GIỚI THIỆU ĐỨC TIN CHO NHỮNG ANH CHỊ EM CHƯA TIN, CHƯA MUỐN TIN CHÚA – Lm. Anmai, CSsR

8

CHO NHỮNG ANH CHỊ EM CHƯA TIN, CHƯA MUỐN TIN CHÚA

GIỚI THIỆU ĐỨC TIN

CHO NHỮNG ANH CHỊ EM CHƯA TIN, CHƯA MUỐN TIN CHÚA

I. NHỮNG KHAI NIỆM CĂN BẢN

1. Con người và khát vọng siêu nhiên

Tự nhiên, con người luôn khao khát một điều gì đó vượt lên trên chính mình.

Dù thuộc nền văn hóa nào, thời đại nào, con người cũng có chung một nỗi khắc khoải: “Mình từ đâu đến? Mình sống để làm gì? Chết rồi sẽ đi đâu?”

Dù thuộc nền văn hóa nào, thời đại nào, con người cũng có chung một nỗi khắc khoải: “Mình từ đâu đến? Mình sống để làm gì? Chết rồi sẽ đi đâu?” – đó không chỉ là câu hỏi triết học hay tôn giáo, mà là tiếng gọi tự nhiên và sâu thẳm từ đáy lòng con người. Chính vì mang thân phận hữu hạn, con người mới cảm thấy đau đáu với những câu hỏi vượt lên khỏi những gì mắt thấy, tay chạm, trí hiểu. Chúng ta có thể sống trong những xã hội khác nhau, mang ngôn ngữ, phong tục, tín ngưỡng khác nhau, nhưng ai trong chúng ta cũng một lần – hay nhiều lần – đối diện với sự thật trần trụi rằng đời sống này không phải là tất cả. Chúng ta sinh ra không tự mình quyết định, và chúng ta cũng không thể tự mình tránh khỏi cái chết. Chính giữa hai đầu mút ấy – sinh và tử – là một hành trình làm người, nơi con người không ngừng tìm kiếm ý nghĩa cho chính mình, cho cuộc đời và cho cả nỗi đau khổ vốn là phần tất yếu của kiếp nhân sinh.

Không ai trong chúng ta lại không từng trải qua những thời khắc đứng lặng nhìn bầu trời, để thầm hỏi: “Tại sao tôi hiện hữu? Mục đích của đời tôi là gì? Sau cái chết, liệu có gì tiếp diễn?” Những câu hỏi ấy có thể bị lấp đi bởi sự hối hả của cuộc sống, bởi công việc, bởi thú vui vật chất, bởi những tiện nghi kỹ thuật hiện đại… nhưng rồi sẽ đến một lúc – trong những biến cố lớn, trong những đau khổ tận cùng, hay những khoảnh khắc tuyệt đẹp vượt tầm ngôn ngữ – con người sẽ buộc phải dừng lại, và thốt lên: “Tôi là ai giữa vũ trụ bao la này?” Câu hỏi ấy không mới, đã được đặt ra từ thuở con người biết suy nghĩ.

Các nền văn hóa cổ đại – từ Hy Lạp, Ấn Độ, Trung Hoa cho đến các nền văn minh bản địa – đều đã để lại những vết tích cho thấy con người luôn thao thức trước thân phận của mình. Những bản trường ca, những thần thoại, những triết lý cổ đều là nỗ lực để trả lời câu hỏi căn bản này. Và trong Kinh Thánh, lời khắc khoải ấy được diễn tả bằng những tiếng kêu thống thiết, như tiếng Thánh Vịnh: “Lạy Chúa, con người là gì mà Ngài cần biết đến?” (Tv 8,5).

Niềm khắc khoải về thân phận và cứu cánh không chỉ mang tính triết học mà còn là một trải nghiệm thiêng liêng. Nó không phải là chuyện của trí óc đơn thuần, mà là của cả con tim, linh hồn và cuộc sống cụ thể. Khi con người tự hỏi “Mình từ đâu đến?”, đó là lúc con người quay trở về với cội nguồn, không chỉ là cha mẹ theo huyết thống, mà là nguồn gốc sâu xa hơn – là Đấng nào đó đã tạo dựng nên mình, Đấng vượt trên mọi thực tại hữu hình. Khi tự hỏi “Mình sống để làm gì?”, con người ý thức rằng đời sống không thể chỉ là chuỗi ngày tìm kiếm lạc thú hay thành công, mà là một hành trình để yêu thương, để sống cho người khác, để vươn lên khỏi chính mình, để tìm thấy tiếng gọi từ bên kia cõi hữu hạn.

Và khi tự hỏi “Chết rồi sẽ đi đâu?”, con người đang chạm đến biên giới thiêng liêng nhất – nơi mọi hiểu biết đều ngừng lại, và chỉ đức tin mới mở được cánh cửa. Đó là lúc con người cần đến một ánh sáng cao hơn, một lời mặc khải từ Thiên Chúa.

Kitô giáo không né tránh những câu hỏi ấy, trái lại, chính từ đó mà mạc khải dần mở ra: Con người được dựng nên bởi Thiên Chúa, được yêu thương vô điều kiện, được mời gọi sống cuộc đời mình như một cuộc hành trình về với Đấng đã tạo dựng nên mình.

Trong Đức Giêsu Kitô, Con Một Thiên Chúa, những câu hỏi muôn đời kia tìm thấy câu trả lời trọn vẹn. Đức Kitô đã xuống thế làm người để chia sẻ thân phận con người, đã sống yêu thương, đã chịu chết, đã sống lại để mở ra một con đường: “Ai sống và tin vào Thầy thì sẽ không chết bao giờ” (Ga 11,26). Cái chết không còn là ngõ cụt, mà là cánh cửa mở vào sự sống đời đời. Con người không còn lang thang vô định, mà đã có hướng đi, đã có ánh sáng, đã có hy vọng.

Tuy nhiên, ngay cả khi có đức tin, con người vẫn có thể bị cám dỗ sống như thể những câu hỏi ấy không còn quan trọng. Nhịp sống hiện đại với những hấp lực của hưởng thụ, danh vọng và tiện nghi dễ khiến người ta quên đi chiều kích linh thánh trong cuộc sống. Nhưng dù cố quên đến đâu, những câu hỏi căn bản ấy vẫn âm ỉ trong lòng người.

Và chúng sẽ trở lại – trong nỗi cô đơn, trong những thất bại, trong giờ phút mất mát, trong sự im lặng của đêm tối – như một lời gọi tỉnh thức. Chính trong những giây phút đó, đức tin tỏ bày sức mạnh của mình: không phải là để xua tan mọi câu hỏi, nhưng là để nâng con người đứng vững giữa những khắc khoải, với một niềm hy vọng không lừa dối.

Chúng ta đến từ Thiên Chúa, được dựng nên bởi tình yêu, sống để yêu thương, để hiệp thông và phục vụ, và sau khi chết, chúng ta được mời gọi trở về sống mãi với Ngài. Đó là chân lý của đức tin Kitô giáo, cũng là điều làm nên phẩm giá cao cả và ơn gọi của con người. Những khắc khoải về nguồn gốc, ý nghĩa và cứu cánh cuộc đời không phải là điều đáng sợ hay phiền toái, nhưng là những dấu hiệu cho thấy trong mỗi người có một chiều sâu vượt quá cái nhìn phàm trần – một chiều sâu thiêng liêng mà chỉ khi đặt mình trước mặt Thiên Chúa, ta mới thực sự hiểu được. Và vì thế, hành trình đi tìm câu trả lời cho những câu hỏi ấy, chính là hành trình sống đức tin một cách chân thật và trưởng thành hơn mỗi ngày.

Trong lịch sử, chưa có dân tộc nào hoàn toàn vô thần một cách tự nhiên: hình thức tôn giáo, niềm tin vào Thần linh, Trời đất… đều cho thấy tín ngưỡng là một nhu cầu ăn sâu trong tim con người.

Con người, từ thuở ban sơ, đã luôn khao khát lý giải những bí ẩn của vũ trụ và sự hiện hữu của chính mình, và chính khát vọng đó dường như đã thúc đẩy việc hình thành những quan niệm về Thần linh, về Trời đất, về thế giới siêu nhiên, những điều mà lý trí thuần túy đôi khi khó có thể vươn tới. Khi nhìn lại tiến trình lịch sử của nhân loại, chúng ta nhận ra rằng hầu như mọi nền văn minh đều xây dựng một hình thức tôn giáo hoặc tín ngưỡng nào đó, từ những bộ tộc nguyên thủy thời tiền sử với các nghi lễ thờ vật tổ, cho đến các tôn giáo lớn được hệ thống hóa chặt chẽ như Phật giáo, Thiên Chúa giáo, Hồi giáo hay Ấn Độ giáo.

Có thể nói, dẫu khái niệm “tôn giáo” có muôn hình vạn trạng, khi thì là niềm tin mơ hồ vào thần sông, thần núi, các vị thần cai quản các hiện tượng tự nhiên, lúc lại phát triển thành những hệ triết lý sâu xa, đặt vấn đề luân lý đạo đức và mục đích tối hậu của kiếp người, thì ở cội rễ sâu thẳm nhất, đó vẫn là một nhu cầu tâm linh: nhu cầu định nghĩa, giải thích, hướng con người đến những giá trị tinh thần bền vững, thiêng liêng.

Từ góc độ xã hội học, tôn giáo gắn kết con người lại thành cộng đồng, trao cho họ các nghi thức chung, các lễ hội chung, và cùng lúc đó đáp ứng nhu cầu tìm kiếm sự che chở và an toàn tinh thần. Xét trên khía cạnh tâm lý học, niềm tin vào một thế lực siêu nhiên, vào “Trời cao” hoặc các thần linh, phần nào giúp con người đối diện với những giới hạn của bản thân, những nỗi sợ hãi về bệnh tật, tai ương, về chết chóc, về điều mà họ không thể tự mình kiểm soát trong thế giới luôn bất trắc này. Thực tế, trong các nền văn hóa cổ đại, người ta thường thấy một loạt những hình tượng tôn giáo, từ Nữ thần Mẫu, Thần Mặt Trời, Thần Mưa cho đến việc thờ cúng linh hồn tổ tiên. Những hình thức thờ tự, tế lễ, sám hối, cầu nguyện… diễn ra không chỉ nhằm khấn xin mùa màng bội thu, tránh thiên tai, mà còn phản ánh niềm tin rằng có những sức mạnh vô hình chi phối và đồng hành cùng cuộc sống con người.

Chính vì thế, việc tuyên bố rằng “chưa có dân tộc nào vô thần một cách tự nhiên” ngụ ý rằng từ thuở nguyên sơ, con người đã có sẵn một xu hướng tin tưởng vào những điều vượt ra ngoài giới hạn của tầm hiểu biết hiện tại, một xu hướng muốn nương tựa vào cõi linh thiêng. Khó có thể loại bỏ hoàn toàn niềm tin tôn giáo khỏi dòng chảy lịch sử, vì ngay cả khi tồn tại những dòng tư tưởng duy vật, mang màu sắc triết học nghiêng về khoa học, thì chúng ta vẫn thấy song song một khía cạnh tín ngưỡng hoặc tối thiểu là các lý giải siêu hình nào đó được lưu giữ trong văn hóa dân gian.

Nếu thử đặt mình vào bối cảnh xa xưa, khi khoa học chưa phát triển, con người hẳn dễ dàng bị ấn tượng và đôi khi kinh hãi trước sấm sét, động đất, núi lửa, những cơn mưa thiên thạch, những cảnh tượng kỳ vĩ của thiên nhiên. Và để có thể trấn an trái tim mình, con người bèn gán cho các hiện tượng ấy những ý nghĩa tâm linh, quy cho chúng những “chủ thể” siêu nhiên có thể ban phúc hoặc giáng họa.

Có những lập luận cho rằng sự hình thành tôn giáo ban đầu là do nhận thức hạn chế về khoa học, song nhìn một cách khách quan, tâm thức tôn giáo thường vượt qua cả vấn đề lý giải hiện tượng tự nhiên, mà mở rộng sang những câu hỏi lớn mang tính triết lý: Tại sao chúng ta hiện hữu? Sau khi chết con người đi về đâu?

Thế giới này có phải do ai tạo dựng? Cuộc đời có ý nghĩa gì? Những câu hỏi ấy, dù trải qua bao năm tháng, vẫn khơi gợi trong lòng nhân loại một niềm trăn trở miên viễn. Tôn giáo, ở khía cạnh này, trở thành một phương thức để con người vươn tới siêu việt, tìm kiếm sự an ủi và hướng dẫn đạo đức. Mặc dù khoa học hiện đại đã đưa ra vô vàn lời giải thích chính xác về cách vũ trụ vận hành, về sinh học, tâm lý học, về sức khỏe và môi trường, nhưng không phải lúc nào khoa học cũng có thể khỏa lấp được những vực sâu tinh thần mà con người gặp phải.

Chính nơi đó, tôn giáo – hay nói rộng hơn, bất cứ hình thức tín ngưỡng nào – lại nổi lên như một chiếc phao tinh thần giúp con người kết nối với những giá trị vượt ngoài toan tính đời thường, những gì đòi hỏi cảm xúc và niềm tin để tiếp cận. Thêm vào đó, con người luôn cần một ý niệm về điều thiện, về công lý, và cần tin rằng có một sự sắp đặt hài hòa, hoặc chí ít là một quy luật đạo đức để định hướng cho hành động. Rất nhiều tôn giáo truyền thống, hay ngay cả những tôn giáo mới xuất hiện, đều dạy con người về nhân quả, về thiện ác, về quy luật tuần hoàn, về sự tồn tại của một thế giới vô hình mà ta cần tu dưỡng để được hưởng “phước lành” hoặc tránh “hình phạt”.

Dù có thể người hiện đại nhìn nhận những giáo lý ấy bằng tâm thế khác xưa – ít nhiều mang tính biểu tượng hoặc hướng đến sự tu thân, tịnh tâm, nâng cao đạo đức cá nhân – nhưng rõ ràng chúng vẫn đáp ứng một nhu cầu tồn tại từ ngàn xưa: đức tin. Suy cho cùng, tín ngưỡng cũng là biểu hiện sâu sắc của khát vọng tìm về cội nguồn tinh thần, khát vọng nâng tầm ý nghĩa của kiếp người. Vì lẽ đó, các nhà xã hội học, nhân học, sử học… đều thống nhất rằng tôn giáo, với muôn hình vạn trạng, là một đặc điểm văn hóa phổ biến, bền bỉ, và không ngừng phát triển, biến chuyển phù hợp với từng thời đại, nhưng vẫn luôn hiện diện dưới hình thức này hoặc hình thức khác, bao trùm mọi không gian, mọi tộc người, mọi quốc gia.

Thậm chí, nếu ta quan sát các xã hội hiện đại dường như “phi tôn giáo” hơn nhờ sự thống trị của khoa học, công nghệ, thì vẫn thấy những dấu hiệu của niềm tin tâm linh tồn tại trong nghi lễ, lễ hội dân gian, những tập tục truyền thống, trong lời ăn tiếng nói hằng ngày, hay cả trong nghệ thuật, văn chương, âm nhạc, nơi con người hướng đến những gì thuộc về cảm hứng siêu nhiên hoặc siêu thoát.

Tất cả cho thấy, dù định danh hay cách thức bày tỏ tín ngưỡng có thể thay đổi, thì khát khao tìm kiếm ý nghĩa cao cả, sự kết nối thiêng liêng vẫn in sâu trong bản chất của mỗi con người, mỗi cộng đồng. Nói cách khác, hiếm có nơi nào trên thế giới mà người ta lại hoàn toàn phủ nhận khía cạnh tâm linh, dẫu người đó có tuyên bố mình “vô thần” về mặt lý trí, họ vẫn khó lòng phủ nhận vô số biểu hiện của niềm tin, như thói quen thờ cúng ông bà, việc cầu may, tin vào “điềm báo”, hay đơn giản là cảm giác thiêng liêng trước một cái đẹp vượt ngưỡng.

Chính vì thế, muốn hiểu đầy đủ về lịch sử, văn hóa, xã hội, chúng ta không thể bỏ qua vai trò của yếu tố tín ngưỡng tôn giáo, vai trò của sự linh thiêng, bởi nó gắn liền với nỗi khao khát sâu thẳm trong tâm hồn con người, và cũng là nền tảng hình thành nhiều giá trị đạo đức, triết lý nhân sinh qua mọi thời đại.

Có thể nói, lý do căn cốt để tín ngưỡng, tôn giáo trường tồn chính là vì con người luôn cần một chỗ dựa tinh thần, cần một ý niệm siêu việt, cần cảm giác được kết nối với điều gì đó lớn hơn mình, giúp họ có động lực sống, hy vọng và an ủi, nhất là trong những hoàn cảnh khó khăn hay đau khổ. Và nhu cầu ấy không phải một thứ xa xỉ, mà là một phần bản tính tự nhiên, bền sâu, có thể biến đổi hình thức nhưng không thể mất đi hoàn toàn. Khi ta hiểu được điều này, ta mới trân trọng được lý do sâu xa khiến chưa có dân tộc nào lại hoàn toàn vô thần, và vì sao niềm tin vào Thần linh, Trời đất, vào những lực lượng tâm linh luôn có chỗ đứng bền bỉ trong văn hóa và tinh thần nhân loại.

Với người Công giáo, sự khao khát này có căn nguyên là vì con người được tạo dựng “theo hình ảnh của Thiên Chúa” (St 1,27). Trong linh hồn ta có dấu ấn đặc biệt, thúc đẩy ta tìm kiếm Đấng Siêu Việt.

Khi ta nhìn vào niềm khao khát sâu thẳm bên trong con người, đặc biệt trong lăng kính của đức tin Công giáo, ta nhận thấy rằng chính khát vọng vươn tới những điều vượt lên khỏi giới hạn hữu hình không phải chỉ là sản phẩm ngẫu nhiên, mà bắt nguồn từ một lý do sâu xa và cao trọng: con người được dựng nên “theo hình ảnh của Thiên Chúa” (St 1,27).

Lời Kinh Thánh này không chỉ là một tuyên bố có tính biểu tượng hay ẩn dụ, mà còn mang ý nghĩa bản thể học và thần học rất quan trọng trong cách người Công giáo hiểu về nhân vị. Khi nói rằng con người mang “hình ảnh của Thiên Chúa,” Giáo hội khẳng định nơi mỗi người có sự phản chiếu vẻ đẹp, sự sống, và cả chiều kích thiêng liêng của Đấng Tạo Hóa. Chính chiều kích thiêng liêng này không ngừng thôi thúc linh hồn ta vươn lên, tìm kiếm một hiện hữu vượt quá những giới hạn tự nhiên, một hiện hữu chỉ có thể được lấp đầy bởi Đấng Siêu Việt.

Cái “dấu ấn đặc biệt” mà tác giả đã nhắc đến chính là khát vọng siêu nhiên, có thể hiểu như một “mã số thiêng liêng” khắc sâu vào trong tâm hồn, để rồi mỗi người dù ở bối cảnh hay thời đại nào cũng không ngừng đặt câu hỏi về ý nghĩa đời mình, về mục đích hiện hữu, về nguyên ủy và cùng đích của cuộc sống. Niềm khát khao đó, khi được đặt trong bầu khí đức tin, trở thành động lực giúp con người vượt qua những cám dỗ gói gọn bản thân trong chủ nghĩa vật chất, trong khoái lạc hoặc trong những ham muốn bất tận của trần gian. Thực ra, lịch sử nhân loại cho thấy con người mọi thời đều mang trong mình “cái trống rỗng” đòi hỏi được lấp đầy bởi một Đấng mà không gì trong thế giới thụ tạo có thể thay thế. Trong truyền thống Kitô giáo, các giáo phụ, các nhà thần bí và những nhà tư tưởng lớn thường đề cập đến sự khắc khoải của con tim không thể thỏa mãn trọn vẹn nếu không gặp được Thiên Chúa.

Thánh Augustinô, một trong những nhà thần học quan trọng của Hội Thánh, đã diễn tả rất sâu sắc: “Chúa đã dựng nên con cho Chúa, nên lòng con khắc khoải khôn nguôi cho đến khi được nghỉ yên trong Chúa.” Câu nói này tóm gọn cách kỳ diệu sự thật rằng bản tính nhân loại được kết dệt bởi mối dây liên kết siêu việt với Thượng Đế. Sự “khắc khoải” hay “khao khát” ấy không phải là một điều tiêu cực, không phải sự dằn vặt vô nghĩa, nhưng ngược lại nó chính là động cơ để con người mở ra với ý thức cao hơn, với chiều sâu của tâm linh và để thực hiện những hành động vượt trên bản năng tự nhiên.

Nơi mỗi người, hình ảnh Thiên Chúa biểu hiện qua khả năng suy tư lý trí, qua lương tâm hướng thiện, qua sự tự do chọn lựa và nhất là qua khả năng yêu thương. Nhờ được ban những ân ban đặc biệt, con người có thể hiểu biết, thông giao và hiệp thông không chỉ với tha nhân mà còn với Thiên Chúa. Từ đây, khao khát gặp gỡ và kết nối với Đấng Siêu Việt không đơn thuần là một mong ước mơ hồ, mà trở thành nhu cầu sâu xa và cũng là một thứ “tiếng gọi” nội tâm thôi thúc ta dấn bước trên hành trình tâm linh. Mặt khác, chính sự khao khát Đấng Siêu Việt sẽ đưa con người đến việc ý thức về tội lỗi, về sự yếu đuối, để rồi nhận ra rằng mình cần đến ơn cứu độ và sự trợ giúp từ Thiên Chúa.

 Niềm khao khát ấy cũng đưa ta đến khía cạnh luân lý: vì nhận thấy rằng mình thuộc về Đấng Chân-Thiện-Mỹ tuyệt đối, ta sẽ khao khát làm điều thiện, tìm kiếm lẽ công bình, sống tình liên đới và đùm bọc nhau, đồng thời tránh xa những điều bất công, gian dối. Khi suy ngẫm về nguồn gốc của khao khát này, ta lại trở về với hình ảnh Thiên Chúa đã in khắc nơi con người.

Nếu Thiên Chúa đã chọn dựng nên ta “theo hình ảnh của Ngài,” nghĩa là Ngài muốn ta tham dự vào hạnh phúc vĩnh cửu của Ngài. Niềm khao khát vươn đến Đấng Siêu Việt, do đó, trở thành dấu chỉ rõ ràng cho thấy con người không bị giam hãm trong thế giới hữu hạn, nhưng được mời gọi hướng về sự sống thần linh. Chính trong việc đáp lại lời mời gọi ấy, con người tìm được bình an, được nếm trước hạnh phúc Nước Trời ngay tại trần gian này qua các bí tích, qua đời sống cầu nguyện, và nhất là qua việc yêu thương phục vụ tha nhân. Nói cách khác, người Công giáo nhìn thấy trong sự khao khát một lối mở đi lên, một nhịp cầu nối kết giữa cõi tạm này với sự vô biên của Thiên Chúa. Từ thời Cựu Ước, ý thức về Thiên Chúa như Đấng đã khắc ghi Luật của Ngài vào lòng người đã có, và sang thời Tân Ước, điều này được sáng tỏ hơn qua Mầu nhiệm Nhập Thể của Đức Kitô, Đấng đến để mạc khải trọn vẹn bộ mặt yêu thương của Chúa Cha và để đổ tràn Thánh Thần vào lòng ta.

Tự bản chất, linh hồn con người trở nên khao khát hiệp thông, kết hợp với Đấng Tạo Hóa, nhờ vậy mới đáp ứng được trọn vẹn nỗi mong mỏi sâu xa nhất của nó. Khi hiểu điều này, ta mới thấy vì sao xã hội càng văn minh hiện đại, càng giàu có về vật chất, vẫn có rất nhiều người sống trong cảm giác trống rỗng, bất an, hay thậm chí khủng hoảng tinh thần. Họ có thể sở hữu nhiều thứ nhưng trái tim lại thiếu vắng một “điểm tựa” siêu việt. Việc tìm kiếm ý nghĩa tối hậu cho sự sống vẫn là câu hỏi khôn nguôi. Từ góc độ tín hữu, đây chính là cơ hội để ta giới thiệu về Thiên Chúa tình yêu, về niềm tin rằng Ngài chính là nguồn mạch hạnh phúc bất diệt, và lời mời gọi con người vượt lên những gì giới hạn, tạm bợ để tiến vào tương quan với Ngài không ngừng vang vọng qua mọi thời đại.

Trong linh hồn ta, “dấu ấn” này không phải là một thứ trang trí tùy ý mà là cội rễ đã in sâu, bám chặt, làm nên chính căn tính thiêng liêng của nhân loại. Vì thế, khát vọng về Đấng Siêu Việt vừa là ân huệ, vừa là trách nhiệm. Nó trở thành động lực thúc đẩy ta sống xứng hợp với phẩm giá của mình, và cũng thôi thúc ta không ngừng tìm kiếm, gặp gỡ và yêu mến Thiên Chúa trong chính chiều sâu của lòng mình.

Điều này cũng đòi hỏi sự kiên trì, vì con đường tâm linh đôi khi đầy những thử thách và mập mờ. Con người phải chiến đấu với cám dỗ quay về những thỏa mãn chóng qua, những ảo tưởng dẫn đến ngõ cụt của tâm hồn. Nhưng khi ta thực sự đặt niềm tin vào Thiên Chúa và sống tương quan với Ngài, ta dần dần được thỏa mãn khát khao thâm sâu đó, tìm được sức mạnh để sống quảng đại, khoan dung, và hướng tới những giá trị vĩnh cửu. Nói tóm lại, “sự khao khát” nơi con người, đặc biệt theo lăng kính Công giáo, không chỉ dừng lại ở việc mong muốn một điều gì đó vượt tầm tay, mà cốt ở sự trỗi dậy của “hình ảnh Thiên Chúa” trong chính ta, thôi thúc ta hướng về Nguồn Tình Yêu vô hạn. Được tạo dựng “theo hình ảnh của Thiên Chúa” không phải một khái niệm trừu tượng, nhưng là một thực tại năng động, mở ra một cuộc hành trình đức tin, nơi con người có thể chạm đến Thiên Chúa và qua đó gặp gỡ chính mình một cách viên mãn hơn. Và bởi vì trong linh hồn ta có dấu ấn siêu việt, có “mầm giống thần linh,” nên khát vọng thiêng liêng ấy sẽ là niềm hy vọng, là điểm tựa để ta can đảm đối diện mọi gian nan thử thách, đồng thời cũng là lời nhắc nhở ta đừng bao giờ quên rằng phận người, dù bé nhỏ và mong manh, nhưng luôn được mời gọi sống và toả sáng trong ánh sáng và tình yêu của Đấng Siêu Việt.

Trình bày khoa học: Khoa xã hội học, nhân học, lịch sử các tôn giáo đều chỉ ra sự hiện diện phổ quát của niềm tin tôn giáo khắp thế giới.

Khoa xã hội học, nhân học, và lịch sử các tôn giáo – dù mỗi ngành có phương pháp riêng biệt và đối tượng khảo sát cụ thể – đều nhất quán chỉ ra một thực tế không thể chối cãi: niềm tin tôn giáo là một hiện tượng phổ quát, hiện diện trong mọi nền văn hóa, mọi thời đại, trên khắp các vùng đất và trong mọi cộng đồng nhân loại, từ những nền văn minh rực rỡ đến các bộ lạc xa xôi, từ những đô thị phồn vinh đến những thảo nguyên hẻo lánh. Dù biểu hiện khác nhau về hình thức, ngôn ngữ, biểu tượng hay nghi lễ, nhưng trong chiều sâu, niềm tin tôn giáo luôn là tiếng nói thiêng liêng của con người về điều vượt lên trên chính mình – một Đấng Tuyệt Đối, một quyền lực siêu nhiên, một nền tảng siêu việt của hiện hữu.

Thật vậy, nếu quan sát khách quan và công bằng, người ta sẽ thấy rằng không có thời đại nào, không có nền văn hóa nào mà con người lại hoàn toàn vắng bóng tôn giáo. Tôn giáo có thể bị biến đổi, có thể bị khước từ trong những giai đoạn nhất định của lịch sử, nhưng không bao giờ hoàn toàn biến mất. Điều đó cho thấy niềm tin tôn giáo không chỉ là một sản phẩm phụ của lịch sử hay kết quả của sự thiếu hiểu biết, mà là một chiều kích nền tảng, có sẵn trong bản chất con người.

Các nhà xã hội học, như Émile Durkheim – một trong những người đặt nền móng cho ngành xã hội học tôn giáo – đã từng khẳng định rằng tôn giáo chính là sự phản ánh ý thức tập thể, là chất keo gắn kết cộng đồng và duy trì trật tự xã hội. Ông cho rằng trong bất kỳ cộng đồng nào, tôn giáo xuất hiện như một thiết chế xã hội cần thiết để củng cố các giá trị đạo đức, quy tắc ứng xử và ý thức cộng đồng. Qua việc thờ cúng, nghi lễ và tín ngưỡng, con người không chỉ bày tỏ niềm tin vào thế giới siêu nhiên mà còn thiết lập mối liên kết với nhau, hình thành nên một bản sắc cộng đồng vững chắc. Tuy cách lý giải của Durkheim đặt trọng tâm vào khía cạnh xã hội và biểu tượng hơn là bản thể của tôn giáo, nhưng điều quan trọng là ông đã cho thấy tôn giáo không thể thiếu trong tiến trình hình thành và duy trì xã hội loài người.

Tương tự, Max Weber – một tên tuổi lớn khác trong xã hội học – cũng cho rằng tôn giáo đóng vai trò không nhỏ trong việc hình thành lối sống, tinh thần lao động, và định hình các hệ thống kinh tế, chính trị, đặc biệt là trong tác phẩm nổi tiếng “Đạo đức Tin Lành và tinh thần của chủ nghĩa tư bản.” Theo Weber, tôn giáo không chỉ là phản ánh xã hội mà còn có khả năng tạo ra biến đổi sâu sắc nơi cá nhân và cơ cấu xã hội. Nói cách khác, niềm tin tôn giáo không chỉ là yếu tố đi theo mà là một động lực mạnh mẽ trong lịch sử nhân loại.

Về phía nhân học, các nhà nghiên cứu như Bronisław Malinowski hay Claude Lévi-Strauss cũng chỉ ra rằng tôn giáo có mặt trong hầu hết các nền văn hóa sơ khai mà họ khảo sát. Những bộ lạc ở châu Phi, Nam Mỹ, Úc hay các đảo Thái Bình Dương – dù chưa có chữ viết, chưa hình thành quốc gia hay các thiết chế phức tạp – nhưng đều có niềm tin vào thần linh, vào linh hồn tổ tiên, vào sự hiện diện của những thế lực siêu hình can dự vào cuộc sống con người.

Những nghi lễ cầu mưa, thờ cúng tổ tiên, gọi hồn, cúng tế, cấm kỵ… đều là những biểu hiện sống động cho thấy con người ở bất cứ đâu và bất cứ trình độ nào cũng đều ý thức rằng mình không phải là chủ tể tuyệt đối của vũ trụ, mà là một phần nhỏ bé trong một trật tự lớn hơn, và có trách nhiệm sống hòa hợp với trật tự đó. Nhân học cho thấy tôn giáo là một phần không thể tách rời khỏi kết cấu văn hóa – nó ảnh hưởng đến phong tục, lối sống, luật lệ, kể cả mỹ thuật, kiến trúc và ngôn ngữ. Những vị trí trung tâm của các đền thờ, tháp thiêng, nhà linh thiêng trong các khu định cư cổ đại cho thấy niềm tin tôn giáo là yếu tố định hình không gian sống và cả cấu trúc quyền lực trong xã hội.

Về mặt lịch sử, khi khảo sát tiến trình hình thành và phát triển các tôn giáo lớn như Ấn Độ giáo, Phật giáo, Do Thái giáo, Kitô giáo, Hồi giáo và các tôn giáo truyền thống khác, người ta thấy sự lan tỏa rộng lớn của tôn giáo đi kèm với quá trình mở rộng văn hóa, chính trị và giao lưu giữa các nền văn minh. Lịch sử tôn giáo không chỉ là lịch sử của đức tin mà còn là lịch sử của sự hình thành ý thức cộng đồng, những phong trào cải cách đạo đức, các trào lưu triết học và ngay cả các cuộc chiến tranh. Nhưng dù dưới hình thức nào, tôn giáo vẫn là điểm quy chiếu để con người suy tư về sự thiện, sự ác, về công lý, về khổ đau, và về sự cứu độ. Những kho tàng văn học cổ, những bộ luật đầu tiên, những lễ nghi trang trọng nhất đều gắn liền với niềm tin thiêng liêng vào Thần, Trời, Thiên Chúa hay một quyền năng tối cao. Điều đó cho thấy tôn giáo không phải là thứ phụ trợ cho đời sống con người, mà là một phần lõi trong việc hình thành nhân tính và ý thức luân lý.

Điểm quan trọng nhất cần rút ra từ tất cả các nghiên cứu khoa học nói trên chính là: tôn giáo là một hiện tượng phổ quát. Nó không bị giới hạn bởi địa lý, chủng tộc, thời đại hay mức độ phát triển kinh tế. Nó hiện diện trong trái tim con người như một nỗi khát khao vượt qua giới hạn hiện sinh, một tiếng vọng từ sâu thẳm nội tâm con người muốn hướng về một cái gì đó – hay Đấng nào đó – vượt khỏi chính mình. Điều đó cho thấy con người không chỉ sống bằng cơm bánh, quyền lực, hay tiện nghi vật chất. Con người còn sống bằng những câu hỏi siêu hình, bằng niềm hy vọng, bằng cảm thức về sự công bằng, lòng thương xót, sự cứu độ.

Tôn giáo là nơi chứa đựng tất cả những khắc khoải đó dưới hình thức biểu tượng, nghi lễ, giáo huấn, cộng đoàn và niềm tin. Khoa học có thể lý giải được cách tôn giáo vận hành trong xã hội, có thể khảo sát các nghi thức, có thể thống kê mức độ tín ngưỡng, nhưng điều khoa học không bao giờ dập tắt được là lý do tại sao con người luôn hướng về tôn giáo. Vì đơn giản, con người không chỉ là thân xác có tư duy – mà còn là một thực thể thiêng liêng, mang chiều sâu tâm linh, và luôn hướng về nguồn gốc, ý nghĩa và cứu cánh của mình. Chính điều đó làm nên phẩm giá đặc biệt của con người và xác nhận rằng tôn giáo là một dấu chỉ không thể tách rời khỏi sự hiện hữu của nhân loại.

2. Thiên Chúa là ai trong niềm tin Công giáo?

Thiên Chúa (God) trong đức tin Kitô giáo không phải là một ý niệm mơ hồ, nhưng là một Ngôi Vị, có ý thức, có chương trình, có tình yêu dành cho con người.

Thiên Chúa trong đức tin Kitô giáo không phải là một ý niệm trừu tượng, một năng lượng mù mờ, hay một biểu tượng mang tính triết học để con người tự an ủi trước nỗi cô đơn hiện sinh. Trái lại, Thiên Chúa là một Ngôi Vị, sống động và có tương quan, Đấng có ý muốn, có ý thức, có chương trình và trên hết là có một tình yêu vô điều kiện dành cho con người. Trong dòng chảy thần học Kitô giáo suốt hơn hai ngàn năm, niềm tin ấy không những không phai nhạt mà ngày càng trở nên rõ nét hơn, sâu sắc hơn, nhờ vào mặc khải của Thiên Chúa trong lịch sử và đặc biệt là nơi Đức Giêsu Kitô – Con Thiên Chúa làm người. Đây là điều làm cho đức tin Kitô giáo mang một chiều kích đặc biệt so với những quan niệm về thần linh trong nhiều truyền thống tôn giáo và triết học khác: không phải con người vươn lên tìm kiếm Thiên Chúa, mà là Thiên Chúa cúi mình xuống, chủ động đến gặp con người, ở lại với con người, chia sẻ thân phận làm người, và yêu con người đến tận cùng.

Khi nói rằng Thiên Chúa là một Ngôi Vị, điều đó có nghĩa là Ngài không phải là một sức mạnh vô tri điều khiển vũ trụ như một chiếc đồng hồ cơ học, cũng không phải là một ý niệm về sự hoàn hảo tối cao không thể tiếp cận. Ngài là Đấng có trí khôn, có tự do, có cảm xúc, có mối tương quan và có khả năng yêu thương. Ngài biết từng người chúng ta, biết rõ quá khứ, hiện tại và tương lai của từng sinh mệnh. Ngài không đứng xa để quan sát, nhưng luôn hiện diện và quan tâm đến từng chi tiết nhỏ nhất của đời sống con người. Cựu Ước đã trình bày rất rõ nét chân dung của một Thiên Chúa biết nói, biết nghe, biết yêu, biết nổi giận, biết tha thứ, biết giao ước, biết đau khổ trước sự phản bội của dân Ngài. Đây không phải là lối nhân hóa Thiên Chúa một cách thô thiển, mà là diễn tả những đặc tính làm nên một tương quan thật sự giữa Thiên Chúa và con người – trong đó Ngài là Đấng Chủ động, còn con người là kẻ được mời gọi đáp lại bằng lòng tin và tình yêu.

Kinh nghiệm mạc khải ấy đạt tới đỉnh điểm trong Tân Ước, khi chính Thiên Chúa bước vào lịch sử qua con người Giêsu thành Nadarét. Đức Giêsu không đến như một nhà hiền triết mang giáo lý cao siêu, cũng không chỉ như một người loan báo đạo đức. Ngài chính là Thiên Chúa làm người, là Ngôi Hai nhập thể, là Lời vĩnh cửu của Chúa Cha đã trở nên xác phàm và cư ngụ giữa nhân loại (x. Ga 1,14). Nơi Đức Giêsu, con người không còn phải mơ hồ tưởng tượng về Thiên Chúa là ai, bởi vì “ai thấy Thầy là thấy Cha” (Ga 14,9). Nơi gương mặt, lời nói, hành động và nhất là cái chết và sự phục sinh của Đức Giêsu, chúng ta thấy tỏ hiện một Thiên Chúa đầy lòng thương xót, một Thiên Chúa gần gũi, một Thiên Chúa đi vào tận cùng khổ đau để chia sẻ phận người và cứu độ con người khỏi tội lỗi, sự dữ và sự chết. Tình yêu của Thiên Chúa không còn là một lý thuyết, nhưng là một thực tại mang lấy hình hài nhân loại, với máu, với nước mắt, với trái tim bị đâm thâu, với ánh mắt tha thứ dành cho kẻ phản bội, với vòng tay giang rộng để ôm lấy cả nhân loại lầm than.

Điều quan trọng hơn nữa là Thiên Chúa không chỉ yêu con người như một quần thể mù mờ, mà Ngài yêu từng người, đích danh, cách cá vị. Kitô giáo không nói về một Đấng tạo hóa vô danh mà là một Người Cha, và người Cha ấy biết rõ từng người con. Đức tin Kitô giáo không phải là sự tuân giữ một số điều răn cho một vị thần xa lạ, nhưng là lời đáp trả tình yêu của một người con dành cho Cha mình. Trong cái nhìn ấy, mỗi cuộc đời đều có ý nghĩa, vì được dựng nên bởi tình yêu, và được mời gọi sống trong tình yêu đó. Thiên Chúa không dựng nên con người một cách ngẫu nhiên hay để rồi bỏ rơi họ, nhưng Ngài có một chương trình, một kế hoạch yêu thương dành cho từng người, kế hoạch ấy là để họ sống, sống dồi dào, sống viên mãn và đạt tới sự hiệp thông trọn vẹn với Ngài.

Chính vì là một Ngôi Vị, Thiên Chúa không áp đặt, không cưỡng ép. Ngài mời gọi con người bước vào tương quan với Ngài trong tự do. Ngài tôn trọng sự tự do ấy đến mức sẵn sàng đau khổ vì sự khước từ của con người. Như người cha chờ đứa con hoang đàng trở về, như vị mục tử bỏ chín mươi chín con chiên để tìm một con lạc mất, như người chồng trung tín chịu tổn thương trước người vợ phản bội trong sách Hôsê, Thiên Chúa không ngừng đi bước trước để yêu và tha thứ. Đó không phải là sự mềm yếu, mà là sức mạnh của tình yêu đích thực – một tình yêu chấp nhận bị từ chối, bị hiểu lầm, nhưng vẫn trung tín và kiên trì. Trong ánh sáng ấy, sự dữ, đau khổ và cái chết không còn là những phi lý không thể giải thích, mà trở thành nơi để con người gặp gỡ một Thiên Chúa biết cảm thông và đồng hành. Trong dòng máu của Thập Giá, chúng ta thấy không phải là sự im lặng dửng dưng của một Đấng xa xôi, nhưng là tiếng kêu bật lên từ tình yêu: “Ta đã yêu ngươi bằng mối tình muôn thuở.”

Thiên Chúa của đức tin Kitô giáo vì thế là nền tảng cho niềm hy vọng của con người. Khi thế giới này đầy biến động, khi niềm tin vào chính con người bị tổn thương, khi các hệ thống đạo đức và chính trị rạn nứt, thì niềm tin vào một Thiên Chúa có tình yêu, có chương trình và có tương quan với con người chính là ánh sáng để con người không rơi vào tuyệt vọng. Đây không phải là một ảo tưởng hay sự an ủi tâm lý, mà là một xác tín được nuôi dưỡng bởi mặc khải, bởi kinh nghiệm thiêng liêng và bởi chứng tá của muôn thế hệ các tín hữu – từ các thánh tử đạo, các nhà thần học, đến những người sống đời thường nhưng vẫn sống đức tin vững vàng trong những hoàn cảnh khắc nghiệt nhất.

Chính vì thế, việc hiểu Thiên Chúa là một Ngôi Vị không chỉ là một khái niệm thần học, mà là cốt lõi của đời sống Kitô hữu. Đó là lời mời gọi mỗi người sống tương quan thân tình với Ngài, lắng nghe tiếng nói của Ngài trong thinh lặng cầu nguyện, khám phá sự hiện diện của Ngài trong Lời Chúa và nơi các bí tích, cảm nghiệm tình yêu của Ngài trong từng biến cố cuộc đời, và sống theo thánh ý của Ngài như người con vâng phục trong tự do và tín thác. Một khi con người sống trong mối tương quan ấy, thì đức tin không còn là gánh nặng, luật lệ không còn là áp lực, mà là con đường dẫn tới tự do đích thực, tới hạnh phúc viên mãn, và tới sự sống đời đời. Thiên Chúa không phải là một giả định cho triết học hay là nơi trú ẩn cho những người yếu đuối. Ngài là Đấng Hằng Hữu, là Cha yêu thương, là Người Bạn trung thành, là Đấng Cứu Độ đã đổ máu vì ta và là cùng đích của mọi khao khát sâu thẳm trong trái tim nhân loại.

Khác với ý tưởng về một “năng lượng siêu hình” hay “lực lượng vô tri”, Công giáo tin rằng: Chúa là Cha, là Đấng Tạo Hóa, tự hữu (không do ai tạo ra), là nguồn gốc của toàn thể vũ trụ.

Khác biệt căn bản của Công giáo so với nhiều quan niệm về một “năng lượng siêu hình” hay “lực lượng vô tri” nằm ở chỗ Công giáo nhấn mạnh Thiên Chúa không chỉ là một quyền năng mơ hồ tồn tại bao trùm khắp vũ trụ, mà Ngài là một Ngôi Vị, một Đấng Tạo Hóa có trí tuệ và tình yêu, có chủ đích rõ ràng trong việc sáng tạo và hướng dẫn thế giới.

Theo niềm tin Công giáo, Chúa là Đấng tự hữu, nghĩa là không do bất cứ ai hay bất cứ điều gì tạo ra, tồn tại từ muôn thuở muôn đời, chính Ngài là căn nguyên vũ trụ, là nguồn cội của mọi loài, nhưng đồng thời vẫn hiện diện cách sống động, gần gũi và liên hệ mật thiết với con người như một người Cha nhân hậu. Giáo lý Công giáo dùng danh xưng “Chúa là Cha” không chỉ mang ý nghĩa tôn xưng mà còn nêu bật mối tương quan thân tình: con người được mời gọi trở thành con cái Chúa, sống trong ơn nghĩa và tình yêu, chứ không chỉ hòa tan vào một dòng năng lượng vô tri hay một nguyên lý vũ trụ vô ngã. Xuyên suốt lịch sử hình thành và phát triển, đạo Công giáo cẩn trọng giữ vững niềm tin rằng thế giới không phải là một vòng luân hồi vô định, cũng không phải là một thực tại ngẫu nhiên tự sản sinh, mà là công trình sáng tạo của một Thiên Chúa hữu ngã, có ý chí và lòng thương xót, luôn hiện hữu “ở trên” nhưng cũng “ở với” muôn loài. Các bản tuyên xưng đức tin Kitô giáo, như kinh Tin Kính, đều khẳng định Chúa là Đấng “tạo thành trời đất, muôn vật hữu hình và vô hình,” nhấn mạnh rằng mọi sự trên trời, dưới đất đều được khởi nguyên từ ý muốn và tình yêu của Ngài.

Việc công nhận Chúa là Đấng Tạo Hóa cũng bao hàm sự khác biệt với quan niệm ngỡ rằng vũ trụ này chỉ là một chuỗi các năng lượng vô ngã, vận hành theo quy luật máy móc hay bị thao túng bởi một lực lượng siêu hình phi nhân cách. Thực tế, trong truyền thống Công giáo, dù khẳng định Chúa uy quyền tuyệt đối, toàn năng, toàn trí, nhưng giáo lý đồng thời nhấn mạnh vai trò của Ngài như một người Cha chăm sóc, quan phòng và thấu hiểu con cái, điều này vượt xa ý niệm về một “thần lực” xa vời hoặc đơn thuần là “tinh thần của vũ trụ.”

Một điểm then chốt khác là, theo tín lý Kitô giáo, Thiên Chúa tỏ mình cách rõ nét trong lịch sử nhân loại, qua những giao ước với dân Israel, sau đó cách trọn vẹn hơn qua mầu nhiệm nhập thể của Đức Giêsu Kitô. Sự xuất hiện của Đức Kitô,

Đấng Công giáo tin là Con Thiên Chúa, cho thấy Thiên Chúa không chỉ tạo dựng rồi rời bỏ thế giới, cũng không ẩn mình như một năng lượng mơ hồ, mà dám “xé” thời gian và không gian để đến với con người, cứu độ họ bằng chính hy tế của Ngài. Qua đó, khuôn mặt “Cha” của Chúa càng trở nên cụ thể và gần gũi, bởi đây là một người Cha sẵn sàng hy sinh và cùng đồng hành với con cái trong kiếp nhân sinh.

Hơn thế, quan niệm Thiên Chúa là Cha, Đấng Tự Hữu, không nảy sinh từ suy luận chủ quan, mà dựa vào mặc khải trong Kinh Thánh và truyền thống đức tin được bảo tồn, giải thích, truyền lại bởi Giáo Hội. Nhìn từ góc độ triết học, khi nói Thiên Chúa “tự hữu,” Công giáo khẳng định Ngài mang “bản thể” hay “yếu tính” tồn tại vĩnh cửu, không phụ thuộc hay vay mượn từ một nguyên lý siêu hình nào khác.

Như thế, trái với nhiều thuyết vô thần cho rằng thế giới là kết quả ngẫu nhiên của các quá trình vật lý – hóa học, và cũng khác với một số quan điểm duy tâm cho rằng vũ trụ là biểu hiện từ một ý niệm phi ngã, Công giáo quả quyết mọi sự bắt nguồn từ một Đấng Tạo Hóa có ý chí và tình yêu sáng tạo. Sự khác biệt ấy không chỉ mang tính siêu hình, mà còn định hướng đời sống thực tiễn của người Công giáo: nếu Chúa là Cha và Ngài tạo dựng con người giống hình ảnh Ngài, thì con người cũng được mời gọi sống yêu thương, bao dung, sáng tạo, làm cho thế giới này phản chiếu vẻ đẹp và tình yêu của Đấng Tạo Thành.

Chính vì thế, ta thấy trong linh đạo Kitô giáo, hình ảnh Thiên Chúa không hề xa lạ, lạnh lùng như một khối năng lượng hay một quy luật vô tri, mà mang tính thân mật, đầy rung động. Người tín hữu được khuyến khích cầu nguyện, trò chuyện, giao tiếp với Chúa, dâng lên Ngài nỗi vui mừng, khổ đau của chính mình. Điều ấy nảy sinh từ lòng xác tín rằng Chúa không chỉ “ở trên trời” mà cũng “ở ngay trong lòng,” chạm đến sâu thẳm linh hồn, lắng nghe, thấu hiểu.

Đó cũng là lý do vì sao trong nghệ thuật Kitô giáo, hình ảnh “Chúa Cha” thường được khắc họa với vẻ hiền từ, nâng đỡ, cùng biểu tượng nhấn mạnh đến tình yêu, như vòng tay của Người Cha nhân hậu trong dụ ngôn “Người con hoang đàng.” Nơi đó, ta gặp một Thiên Chúa “chậm bất bình và giàu tình thương,” sẵn sàng đón nhận con người trở về, tha thứ mọi lầm lỗi, hệt như người Cha dốc toàn bộ lòng thương cho con mình. Chính những yếu tố này tạo nên nét độc đáo của đức tin Công giáo, một đức tin đi đôi với lòng tôn kính Đấng Tạo Hóa nhưng cũng nở hoa trong lòng mến, lòng kính sợ nhưng đầy tin cậy, vì tin rằng Đấng vô hình ấy là một Người Cha hiện hữu thật, chứ không chỉ là khái niệm siêu hình.

Mặt khác, chính niềm tin vào một Đấng Tự Hữu cũng thiết lập nên nền móng để người Công giáo cậy trông rằng vũ trụ không phải chuỗi sự kiện ngẫu nhiên hay vô nghĩa, mà có ý nghĩa, có định hướng, và con người không phải tồn tại bấp bênh mà được nâng đỡ, hướng dẫn bởi một Tình Yêu siêu việt. Theo triết gia và thần học gia Kitô giáo, điều này đưa đến niềm hy vọng cho con người, bởi cuộc đời không kết thúc trong hư vô, và mọi giá trị công chính, yêu thương, hi sinh không phải vô ích, nhưng được gói trọn trong chương trình cứu độ của Chúa.

Điều này không hoàn toàn mâu thuẫn với việc công nhận các quy luật khoa học, bởi Công giáo vẫn dạy rằng vũ trụ có trật tự, có quy luật, nhưng đằng sau những quy luật đó là một nguyên nhân tối hậu, một Đấng đặt để và duy trì chúng. Nói cách khác, Chúa không đối lập với khoa học, trái lại, khoa học càng tiến bộ thì càng làm sáng tỏ sự mầu nhiệm và hài hòa của công trình sáng tạo. Trong khi những ý tưởng về “năng lượng siêu hình” có thể chỉ ra rằng có những chiều kích vượt quá tầm hiểu biết lý trí thông thường, thì Công giáo tiến thêm một bước nữa, nhìn nhận Thiên Chúa không chỉ là một “cái gì” mà là “một Đấng,” có danh xưng, có tương quan, bộc lộ ý chí và có thể “làm chủ” hoặc cho phép những điều diễn ra trong thế giới hữu hình lẫn vô hình.

Vậy nên, khi Công giáo tôn xưng Chúa là Cha, là Đấng Sáng Tạo, một khẳng định căn bản đi kèm theo đó chính là: toàn thể vũ trụ và mọi thụ tạo bên trong nó đều phụ thuộc, nhận lấy sự sống từ Ngài. Như cội nguồn mọi hữu thể, Chúa giữ trọn quyền năng tối cao, đồng thời vẫn để cho con người và các tạo vật có “tự do” nhất định, nhằm mời gọi họ cộng tác trong dự án yêu thương.

Cũng từ niềm tin ấy, người Công giáo đề cao phẩm giá con người và thấy mình được mời gọi chăm sóc, bảo vệ, xây dựng thế giới theo tinh thần yêu thương và công lý, chứ không cư xử như thể chỉ đang sử dụng hay chi phối một khối năng lượng vô tri. Bởi một đằng, nếu vũ trụ chỉ là dòng chảy vật chất – năng lượng, con người dễ xem mình là chủ tể, khai thác nó cho tư lợi, thiếu đi yếu tố đạo đức và trách nhiệm siêu nhiên. Nhưng khi nhìn nhận có một Đấng Tạo Hóa, con người ý thức sâu sắc rằng mình là thụ tạo, được ban cho lý trí và lương tâm để sống hài hòa, tạ ơn, trân quý công trình sáng tạo, đồng thời hướng lòng về Đấng đã dựng nên tất cả. Xét đến cùng, niềm tin đó không giam hãm con người trong nỗi sợ hãi mơ hồ, mà mở ra cánh cửa để con người bước vào mối tương quan sống động với Đấng siêu việt nhưng cũng vô cùng gần gũi.

Từ đó, mối tương quan Chúa – người không còn là tương quan “chủ thể – đối tượng” xa cách, càng không phải tương quan “hòa tan” như một giọt nước trong đại dương năng lượng, nhưng là tương quan Cha – con, nơi con người được tôn trọng là cá vị duy nhất, có tự do, có khả năng yêu thương và đón nhận yêu thương.

Chính khía cạnh ấy trở thành cốt lõi của thần học Kitô giáo, khiến Công giáo luôn nhấn mạnh rằng Chúa là Cha, là Đấng tạo dựng muôn loài, tự hữu, hằng hữu, và yêu thương từng thọ tạo như những người con, những người bạn. Vô vàn cách diễn tả khác nhau trong Kinh Thánh và truyền thống Hội Thánh, cuối cùng, cũng chỉ hướng đến một thực tại sống động: Thiên Chúa không phải một lực lượng vô tri hay đơn thuần là một “năng lượng” nào đó trùm khắp, mà là Đấng có ý chí, có trí tuệ, có tình yêu và từ đó mong muốn con người cùng dự phần, hiệp thông trong chính sự sống thần linh. Nhờ vậy, người Công giáo được mời gọi dâng lời tôn vinh, ngợi khen, thờ phượng không phải vì sợ hãi, mà vì lòng biết ơn, vì nhận ra mọi sự mình có – kể cả hơi thở, sự hiện hữu – đều do Đấng Tạo Hóa ban tặng, và cũng vì niềm tin yêu thân mật dành cho Người Cha hằng hữu, Đấng đã khởi sự nên công trình vĩ đại của vũ trụ và vẫn tiếp tục dìu dắt mọi tạo vật tiến về sự viên mãn cuối cùng.

Thiên Chúa là Tình Yêu (1Ga 4,8). Tình yêu ấy được biểu lộ rõ nhất nơi Chúa Giêsu Kitô – Con Một yêu dấu của Chúa Cha.

Thiên Chúa là Tình Yêu (1Ga 4,8) – một khẳng định không những là trung tâm của mạc khải Kitô giáo mà còn là điểm xoay chuyển toàn bộ cách con người hiểu về Thiên Chúa, về bản thân mình và về thế giới. Tình yêu không chỉ là một đặc tính nơi Thiên Chúa, không chỉ là một trong nhiều phẩm chất của Ngài, nhưng là chính bản thể của Ngài, là điều làm nên căn tính sâu thẳm nhất của Thiên Chúa.

Trong toàn bộ lịch sử nhân loại, nhiều nền văn hóa và tôn giáo đã từng ca ngợi Thiên Chúa như là Đấng quyền năng, công minh, thánh thiện, cao cả, siêu việt… nhưng chỉ trong đức tin Kitô giáo, chúng ta mới nghe thấy một mặc khải táo bạo và đầy an ủi đến như vậy: “Thiên Chúa là Tình Yêu.” Không phải “Thiên Chúa có tình yêu,” như thể tình yêu là một tính chất nằm bên cạnh các phẩm tính khác, nhưng là “Thiên Chúa là Tình Yêu” – nghĩa là toàn bộ hiện hữu, hành động, ý định và mạc khải của Ngài đều phát xuất và quy hướng về tình yêu. Tình yêu ấy không chỉ là cảm xúc hay thiện chí, mà là một tình yêu sống động, cụ thể, có đối tượng, có hiến dâng, có cứu độ, có tha thứ, có chia sẻ đến tận cùng. Và tình yêu đó được biểu lộ rõ ràng, trọn vẹn và cụ thể nhất nơi Chúa Giêsu Kitô – Con Một yêu dấu của Chúa Cha.

Đức Giêsu không đến thế gian chỉ như một ngôn sứ hay một người thầy luân lý, cũng không phải chỉ để truyền dạy một con đường đạo đức hoặc đưa ra một triết lý sống tốt lành. Ngài chính là hiện thân của tình yêu Thiên Chúa. Trong Ngài, tình yêu không còn là một ý niệm trừu tượng, nhưng mang lấy xác thịt, biết đau, biết mệt, biết rơi lệ, biết cảm thương, biết giang tay ôm lấy nhân loại tội lỗi. Trong Đức Giêsu, tình yêu Thiên Chúa không chỉ nói bằng lời mà được sống, được hành động, được trao hiến và được đóng đinh. Thánh Gioan Tông đồ, người từng tựa đầu vào ngực Chúa trong bữa Tiệc Ly, chính là người đã cảm nghiệm sâu xa nhất tình yêu ấy và xác tín rằng “Tình yêu cốt ở điều này: không phải chúng ta đã yêu Thiên Chúa, nhưng chính Người đã yêu chúng ta trước, và sai Con của Người đến làm của lễ đền tội cho chúng ta” (1Ga 4,10). Đây là chân lý nền tảng, là cửa ngõ của đức tin Kitô giáo: Thiên Chúa yêu con người không vì họ tốt lành, không vì họ xứng đáng, mà vì chính Ngài là Tình Yêu và không thể không yêu.

Tình yêu của Thiên Chúa được thể hiện qua toàn bộ cuộc đời của Đức Giêsu: từ việc Ngài nhập thể làm người trong thân phận một trẻ thơ nghèo hèn, sống giữa những con người tầm thường, trải qua những niềm vui và nỗi đau như bất cứ ai trong chúng ta, cho đến việc rao giảng Tin Mừng Nước Trời, chữa lành bệnh tật, tha thứ tội lỗi, nâng dậy kẻ thấp hèn, và cuối cùng là cái chết đau thương trên Thập Giá.

Từng cử chỉ, từng lời nói, từng cái nhìn và cái chết của Ngài đều là biểu hiện cụ thể của tình yêu đến tận cùng (Ga 13,1). Trên Thập Giá, tình yêu ấy đạt đến đỉnh điểm: không ai có tình yêu lớn hơn tình yêu của người hy sinh mạng sống vì bạn hữu (Ga 15,13). Đó không chỉ là một cái chết anh hùng, mà là cái chết cứu độ, vì yêu, để mở ra con đường giao hoà giữa Thiên Chúa và con người. Trong Đức Giêsu, Thiên Chúa đã bước vào tận cùng bóng tối của sự dữ và sự chết, không để nghiền nát con người, nhưng để cứu độ, để giải thoát và để ôm lấy nhân loại trong vòng tay của lòng thương xót.

Tình yêu ấy không dừng lại ở quá khứ, không phải chỉ là một sự kiện lịch sử đã xảy ra, nhưng vẫn đang tiếp tục sống động, vẫn đang tác động, vẫn đang vươn tay đến từng con người qua mọi thời đại. Đức Giêsu Phục Sinh không chỉ sống lại để chứng tỏ quyền năng Thiên Chúa, nhưng để tiếp tục hiện diện như tình yêu sống động giữa nhân loại. Ngài hiện diện trong Lời, trong Bí tích Thánh Thể, trong Giáo Hội, trong những người nghèo khổ, và trong chính tâm hồn của mỗi người tín hữu. Ai yêu thì đã được sinh ra từ Thiên Chúa và biết Thiên Chúa, còn ai không yêu thì không biết Thiên Chúa (1Ga 4,7-8), vì Thiên Chúa là Tình Yêu. Điều này cho thấy rằng không thể thật sự biết Thiên Chúa nếu không sống tình yêu; và sống trong tình yêu cũng chính là sống trong Thiên Chúa.

Tình yêu Thiên Chúa nơi Đức Giêsu Kitô không phải là thứ tình yêu mơ mộng, lý tưởng, chỉ dành cho những người đạo đức hoàn hảo, mà là tình yêu mạnh mẽ và bao dung dành cho những ai yếu đuối, tội lỗi, lạc lối. Trong Tin Mừng, những người được Chúa Giêsu chạm đến và chữa lành phần lớn là những kẻ bị xã hội ruồng bỏ, là người thu thuế, là phụ nữ bị khinh khi, là người tội lỗi công khai, là kẻ bị bệnh tật thể xác và tinh thần. Tình yêu ấy không loại trừ ai, không đặt điều kiện, không so đo, không tính toán. Nó tìm đến để cứu chứ không để xét xử (Ga 3,17). Và chính điều đó cho thấy sự khác biệt căn bản giữa tình yêu của con người và tình yêu của Thiên Chúa. Tình yêu con người còn bị giới hạn bởi cảm xúc, bởi tổn thương, bởi ích kỷ, nhưng tình yêu Thiên Chúa thì vô tận, luôn trung tín, luôn tha thứ và luôn trao ban chính mình.

Chính vì vậy, đời sống Kitô hữu là lời đáp trả trước tình yêu ấy. Không phải là sống đạo vì sợ hãi, vì bổn phận hay vì thói quen, mà vì đã được yêu và được mời gọi yêu lại. Đức tin không tách rời khỏi tình yêu, và cũng không thể tồn tại mà không dẫn đến tình yêu thương cụ thể. Một người Kitô hữu đích thực là người sống tình yêu ấy trong mọi tương quan: với Thiên Chúa, với tha nhân, và với chính mình. Họ được mời gọi nên giống Chúa Giêsu trong cách yêu: yêu tha nhân như chính mình, yêu kẻ thù, yêu bằng hành động và sự thật chứ không chỉ bằng lời nói (1Ga 3,18). Đó là con đường dẫn tới sự nên thánh, là dấu hiệu đích thực của người môn đệ Đức Kitô, và là sứ mạng của Giáo Hội giữa trần gian – trở nên dấu chỉ của tình yêu Thiên Chúa cho thế giới.

Cuối cùng, khi chúng ta tuyên xưng Thiên Chúa là Tình Yêu và nhìn lên Đức Giêsu Kitô – hiện thân trọn vẹn của tình yêu ấy – chúng ta không chỉ chiêm ngắm một mầu nhiệm, mà còn đón nhận một sứ điệp và một lối sống. Sứ điệp ấy là: mỗi người đều được yêu cách cá vị, vô điều kiện và đời đời; lối sống ấy là: để cho tình yêu ấy biến đổi mình, để trở nên khí cụ tình yêu của Thiên Chúa giữa lòng đời. Chính trong việc để cho tình yêu ấy sống động trong ta, chiếu sáng qua ta, chúng ta mới thật sự hiểu thế nào là “Thiên Chúa là Tình Yêu,” và thế nào là “ai ở lại trong tình yêu thì ở lại trong Thiên Chúa, và Thiên Chúa ở lại trong người ấy” (1Ga 4,16).

3. Mặc Khải – Thiên Chúa “tự giới thiệu” về chính Ngài

Con người không thể tự mình suy luận để “biết tường tận” Thiên Chúa. Chính Thiên Chúa phải chủ động bày tỏ (mặc khải) cho con người.

Từ rất sớm, cả trong lĩnh vực triết học lẫn thần học, con người đã đặt ra câu hỏi liệu có thể dùng suy luận riêng của mình để hiểu biết một cách trọn vẹn về Đấng Tuyệt Đối, về Thiên Chúa hay không. Các triết gia Hy Lạp cổ đại, chẳng hạn như Plato và Aristotle, đã tìm cách nhận định về một “Nguyên Nhân Đầu Tiên” hay “Đấng Tối Cao,” nhưng chính họ cũng dừng lại ở ranh giới của những khái niệm và suy luận trừu tượng. Những truyền thống tư tưởng khác nhau có thể gợi ý manh mối rằng vũ trụ này không thể tự hình thành một cách vô cớ, và rằng phải có một “căn nguyên” hay một “thực thể siêu việt” làm nền tảng cho mọi hiện hữu. Thế nhưng, khi hướng về Thiên Chúa – một Đấng Vô Biên, vượt khỏi không gian và thời gian, toàn năng, toàn tri, và tồn tại bằng chính bản tính của Ngài – khả năng tự nhiên của con người mau chóng bị giới hạn.

Tư tưởng Kitô giáo giải thích rằng lý trí có thể nhận ra “dấu vết” của Thiên Chúa qua công trình sáng tạo (nhìn vẻ đẹp trật tự của thế giới, các định luật tự nhiên, chiều sâu của luân lý con người…), nhưng lý trí không thể “chạm” đến tất cả những khía cạnh thẳm sâu và riêng tư nhất của Thiên Chúa, vì Ngài không phải đối tượng nghiên cứu hay đối tượng để con người mổ xẻ, kiểm nghiệm bằng phương pháp khoa học thông thường. Chính vì thế, đức tin Kitô giáo khẳng định: nếu chỉ dựa vào nỗ lực trí tuệ thuần túy, con người khó lòng vươn đến sự hiểu biết tường tận về Thiên Chúa. Người ta có thể đạt đến một nhận thức mù mờ, một định nghĩa khái quát, hoặc ít nhiều cảm nhận được sự hiện hữu của một Thực Thể Tối Cao, nhưng không thể nắm bắt đầy đủ bản chất siêu việt của Ngài.

Giáo lý Công giáo đặc biệt nhấn mạnh khái niệm “mặc khải,” nghĩa là việc chính Thiên Chúa chủ động bày tỏ cho con người biết về Ngài và về kế hoạch cứu độ của Ngài. Trong Kinh Thánh Cựu Ước, mặc khải của Thiên Chúa được truyền thông qua các tổ phụ, các ngôn sứ, qua những biến cố lịch sử như cuộc Xuất Hành khỏi Ai Cập, những giao ước Ngài ký kết với dân Israel. Thiên Chúa nhiều lần tỏ lộ danh xưng và ý muốn của Ngài, mời gọi dân Người đi vào mối tương quan giao ước: “Ta sẽ là Thiên Chúa của ngươi, ngươi sẽ là dân của Ta.”

Ở Tân Ước, mặc khải đạt đến đỉnh cao trong biến cố Ngôi Lời nhập thể, tức Đức Giêsu Kitô, Đấng mà các Kitô hữu tin là Con Thiên Chúa làm người, trực tiếp mặc khải khuôn mặt nhân hậu, yêu thương của Chúa Cha. Qua lời giảng dạy, phép lạ, cuộc Tử nạn và Phục sinh của Đức Giêsu, nhân loại mới hiểu được trọn vẹn Thiên Chúa không chỉ uy quyền siêu việt, mà còn là Tình Yêu, dám sống và chết vì con người. Mặc khải này vượt lên trên tầm với của mọi suy luận chủ quan. Dù triết lý có sâu xa đến đâu, cũng không thể nghĩ ra một “kịch bản” Chúa tự đến với con người, chịu sỉ nhục, đau khổ, rồi Phục sinh để ban ơn cứu độ. Tất cả những “bí nhiệm” ấy, nếu không có lời tỏ bày từ phía Thiên Chúa, con người mãi mãi chỉ có thể phỏng đoán. Hơn nữa, mặc khải cũng không dừng lại ở những thông điệp hay “thông tin” trừu tượng, mà diễn ra cách sống động trong lịch sử, được lưu truyền, giải thích, cử hành trong đời sống Giáo Hội. Điều này cho thấy việc Thiên Chúa tự bày tỏ không chỉ để thỏa mãn trí tò mò của loài người, mà còn để kêu gọi họ bước vào một tương quan đức tin, một tương quan yêu thương và ơn cứu độ.

Bởi nếu Thiên Chúa chỉ là “đối tượng tri thức,” con người vẫn có thể biết một vài yếu tố về Ngài, nhưng sẽ không cảm nghiệm được chiều sâu của sự gặp gỡ và gắn bó như Cha – con, như Đấng Cứu Độ – những người được cứu. Chính nhờ mặc khải, con người hiểu được rằng Thượng Đế không hờ hững, không xa cách, nhưng chủ động đến gặp và trò chuyện với nhân loại, dạy họ biết sống theo sự thật, lòng thương xót và hướng đến hạnh phúc vĩnh cửu. Đây cũng là lý do tại sao truyền thống Kitô giáo luôn đề cao vai trò của Kinh Thánh, Thánh Truyền và Huấn quyền Hội Thánh, vì những kênh đó được xem là phương thế để mặc khải được lưu giữ và truyền đạt chính xác, xuyên suốt qua bao thời đại.

Từ đó, chúng ta nhận ra một điểm mấu chốt: nếu chỉ cậy dựa vào cái “tôi” cá nhân, vào hiểu biết hạn hẹp của bản thân, con người dễ rơi vào những suy tư sai lạc hoặc chủ quan về Thiên Chúa. Ngược lại, nhờ tiếp nhận mặc khải mà Thiên Chúa ban tặng, người tín hữu từng bước khám phá và đi sâu hơn vào mầu nhiệm về Ngài, để vừa nhận biết Ngài vừa yêu mến Ngài như Đấng đã đổ tràn ân sủng và ánh sáng siêu nhiên vào cõi lòng nhân thế. Và chính nơi sự khiêm nhường nhìn nhận giới hạn của mình, cùng thái độ rộng mở đón nhận mặc khải, con người mới thực sự chạm đến sự hiệp thông với Đấng Vô Biên. Khi ấy, việc “biết” Thiên Chúa không còn chỉ là tri thức, mà trở thành sự kết hợp giữa hiểu biết, tình yêu và ơn sủng, điều mà không một nỗ lực nào của lý trí hữu hạn có thể tự mình đạt được.

Hành trình Mặc Khải này diễn ra qua dòng lịch sử Cựu Ước (từ tổ phụ Abraham, Môsê, các ngôn sứ…) và được hoàn tất trong Chúa Giêsu (Tân Ước).

Hành trình Mặc Khải của Thiên Chúa dành cho nhân loại là một câu chuyện xuyên suốt dòng lịch sử, bắt đầu từ thời Cựu Ước và đạt đến đỉnh cao nơi Chúa Giêsu Kitô trong Tân Ước. Ngay từ khi chọn gọi tổ phụ Abraham, Thiên Chúa đã khởi đầu một mối tương quan cá vị với con người, một giao ước mang tính tiên phong, qua đó Abraham được mời gọi rời bỏ quê hương, tin tưởng vào lời hứa của Đấng Vô Hình để bước vào hành trình đức tin.

Bằng việc cam kết chúc phúc và ban dòng dõi đông như sao trời cát biển, Thiên Chúa không chỉ cho thấy sự gần gũi và ân tình mà còn tỏ bày một kế hoạch lớn lao nhằm cứu chuộc và quy tụ muôn dân về một mối. Qua các thế hệ, dòng dõi này được tiếp nối với Isaac, Giacóp, rồi đến Môsê – người được Thiên Chúa ủy thác sứ mạng giải phóng dân Israel khỏi ách nô lệ Ai Cập, đồng thời là người nhận lãnh Mười Điều Răn trên núi Sinai, đánh dấu việc hình thành một dân tộc có lề luật và giao ước riêng, để họ học biết tôn thờ Thiên Chúa và sống công chính giữa lòng thế giới.

Chính nơi biến cố Xuất Hành và Giao Ước Sinai, Thiên Chúa bày tỏ quyền năng và lòng thương xót của Ngài bằng cách bảo vệ, hướng dẫn dân Người trong hoang địa, dù họ thường xuyên sa ngã và phản bội. Lịch sử Cựu Ước cũng cho thấy sự trung tín bền bỉ của Thiên Chúa qua việc Ngài không ngừng sai các ngôn sứ đến để cảnh tỉnh, kêu gọi hoán cải, đồng thời loan báo niềm hy vọng về một Đấng Mêsia sẽ đến. Nơi các ngôn sứ như Isaia, Giêrêmia, Êdêkien, ta thấy Thiên Chúa không chỉ lên án tội lỗi và sự bất trung, mà còn an ủi, hứa hẹn một giao ước mới khắc ghi vào lòng người, một thời đại mà Lề Luật sẽ trở nên sống động trong tâm khảm và mọi người đều được “biết” Thiên Chúa cách thâm sâu.

Qua nhiều thế kỷ dài chờ đợi, Dân Chúa khát khao một nhà lãnh đạo giải thoát họ khỏi áp bức chính trị, nhưng Kinh Thánh Tân Ước cho biết Thiên Chúa đã thực hiện vượt quá những điều loài người mong đợi: Ngài đã sai Con Một yêu dấu – Đức Giêsu Kitô – đến trong thân phận con người. Hành trình Mặc Khải đạt đến sự viên mãn khi “Ngôi Lời đã trở nên người phàm và cư ngụ giữa chúng ta” (Ga 1,14), bởi nơi Đức Giêsu, Thiên Chúa không còn chỉ nói qua lề luật hay các trung gian, mà chính Ngài trực tiếp bước vào lịch sử, sống như một con người, chịu mọi gian khổ, cám dỗ, vui buồn, và cuối cùng chấp nhận cái chết trên thập giá. Qua cuộc sống, cái chết và phục sinh của Chúa Giêsu, ta thấy rõ dung mạo của Chúa Cha: một Thiên Chúa nhân từ, gần gũi và giàu lòng thương xót, sẵn sàng hi sinh chính Con của mình để con người được giải thoát khỏi tội lỗi.

Từ các bài giảng của Chúa Giêsu, đặc biệt qua dụ ngôn, phép lạ, hay nơi lời mời gọi hoán cải, Kitô hữu nhận ra giáo huấn tuyệt hảo về tình yêu, sự tha thứ, tinh thần phục vụ và đồng hành với người nghèo khổ, bất hạnh. Hơn nữa, với Mầu nhiệm Vượt Qua, Đức Giêsu đã khai mở giao ước mới bằng Máu Thánh của Ngài, không còn bó hẹp trong khuôn khổ dân Do Thái mà hướng đến mọi dân tộc.

Nếu Cựu Ước là thời kỳ chuẩn bị, gieo hạt giống hy vọng, nhắc nhở con người về lòng trung tín cần có với Thiên Chúa, thì Tân Ước, qua Chúa Giêsu, chính là mùa gặt dư dật, nơi Mặc Khải được “chạm đến” và “nhìn thấy” một cách trọn vẹn. Đức Giêsu không hủy bỏ Lề Luật hay các Ngôn Sứ, nhưng mang lại sự hoàn tất, bởi nơi Ngài, những dấu chỉ và lời tiên báo thời xưa đều tìm thấy sự giải thích tối hậu. Cuộc tử nạn của Chúa Giêsu cũng chính là đỉnh cao tình yêu, khi Người hiến mạng để chuộc lại lỗi lầm của nhân loại; và việc Người phục sinh mở ra cánh cửa cho một đời sống mới vượt thắng sự chết.

Do đó, việc nhìn lại toàn bộ hành trình Mặc Khải trong Cựu Ước, từ Abraham, Môsê, các ngôn sứ, ta sẽ thấy một mạch truyện liên kết, dẫn đến “giờ” của Đức Kitô – “giờ” mà chân lý cứu độ được biểu lộ cách rõ ràng nhất. Chính nhờ sự gắn kết khăng khít giữa Cựu Ước và Tân Ước, người Kitô hữu mới hiểu thấu đáo ý nghĩa của cuộc đời và sứ mạng Chúa Giêsu: Ngài là Con Chiên vượt qua đích thực, là Luật mới khắc ghi tận đáy lòng, là vị Ngôn Sứ mà Môsê đã loan báo, là sự hiện thân đầy đủ nhất của Lời Thiên Chúa. Từ những mảnh ghép thuở Cựu Ước, Thiên Chúa đã dọn sẵn con đường để khi “thời gian tới hồi viên mãn” (Gl 4,4), Con Chí Ái của Ngài xuất hiện, đưa toàn thể nhân loại bước vào cuộc giao ước vĩnh cửu, nơi sự tha thứ và lòng thương xót trở thành hành trang chính yếu.

Đó là lý do tại sao, khi đọc Kinh Thánh, người ta không thể tách rời Tân Ước khỏi Cựu Ước, bởi hai phần này liên tục soi sáng và bổ túc cho nhau, cùng kể một câu chuyện duy nhất: câu chuyện về Thiên Chúa yêu thương, không ngừng đối thoại và đồng hành với con người, để rồi cuối cùng bày tỏ trọn vẹn chính Mình qua Chúa Giêsu, Đấng hoàn tất và viên mãn mọi lời hứa.

Thánh Kinh (Kinh Thánh) – gồm Cựu Ước và Tân Ước – là câu chuyện sống động về mối tương quan giữa Thiên Chúa và con người.

Thánh Kinh – hay còn gọi là Kinh Thánh – là cuốn sách thiêng liêng nhất, nền tảng nhất và sống động nhất trong đời sống đức tin của Kitô giáo. Thánh Kinh không chỉ là một tập hợp những văn bản cổ xưa, không phải là một bộ sưu tập giáo lý khô khan hay những mẫu truyện luân lý đơn thuần, mà chính là câu chuyện xuyên suốt, mạch lạc và đầy sức sống về mối tương quan giữa Thiên Chúa và con người qua dòng chảy lịch sử. Gồm hai phần chính là Cựu Ước và Tân Ước, Thánh Kinh trình bày hành trình của một tình yêu – tình yêu khởi đi từ Thiên Chúa, Đấng Tạo Hóa, Đấng Hằng Hữu và Chung Cục, Đấng không ngừng mời gọi con người đi vào mối tương quan hiệp thông với Ngài, dù con người bao lần phản bội, sa ngã, quên lãng hay quay lưng lại. Chính trong mạch chuyện ấy, người ta không chỉ đọc được lịch sử cứu độ, mà còn thấy được khuôn mặt của một Thiên Chúa sống động, đang hành động, đang yêu thương, đang cứu vớt và không ngừng ngỏ lời.

Cựu Ước mở ra với sách Sáng Thế, mô tả hành vi sáng tạo của Thiên Chúa: một thế giới đẹp đẽ, hài hòa, trật tự – và con người được tạo dựng theo hình ảnh Ngài, mang trong mình phẩm giá độc nhất vô nhị. Nhưng cũng từ những chương đầu tiên, ta đã thấy con người không sống đúng với ơn gọi ấy. Tội lỗi – biểu hiện qua bất tuân, qua ảo tưởng làm chủ, qua ganh tị và bạo lực – chen vào làm rạn nứt mối tương quan nguyên tuyền giữa Thiên Chúa và loài người.

Tuy nhiên, Thiên Chúa không từ bỏ. Dù Ađam – Evà sa ngã, dù Cain giết Abel, dù con người làm loạn ở tháp Babel, thì Thiên Chúa vẫn tiếp tục tìm kiếm, kêu gọi, chữa lành. Ngài bắt đầu lại nơi ông Nôê, rồi chọn lựa và thiết lập giao ước với Ápraham – người cha của những kẻ tin, rồi với Môsê, người dẫn dân ra khỏi cảnh nô lệ Ai Cập để bước vào hành trình tự do và hiệp thông với Thiên Chúa. Qua từng trang sách, Thiên Chúa tỏ mình không phải như một vị thần xa cách, mà là một Đấng gần gũi, lắng nghe tiếng than van của dân Ngài, ra tay hành động, dạy dỗ, sửa phạt, đồng hành và dẫn dắt. Dân Israel – dân được tuyển chọn – được ví như người con yêu dấu, như cô dâu được yêu thương, nhưng cũng không ít lần phản nghịch, bất trung, chạy theo các ngẫu tượng. Dẫu vậy, tình yêu của Thiên Chúa vẫn không thay đổi.

Các ngôn sứ được sai đến để nhắc nhớ, cảnh tỉnh, loan báo hình phạt, nhưng trên hết là để mời gọi hoán cải và hứa ban ơn cứu độ. Mọi diễn tiến trong Cựu Ước – từ lịch sử, luật pháp, ngôn sứ cho đến các thánh vịnh, văn chương khôn ngoan – đều quy hướng về một điều: Thiên Chúa là Đấng luôn giữ lời hứa, không quên giao ước, luôn trung tín và đầy lòng thương xót, dù con người có bất trung thế nào đi nữa.

Nếu Cựu Ước là lời hứa, là hành trình chuẩn bị, thì Tân Ước là sự ứng nghiệm, là ánh sáng viên mãn, là thời điểm viên thành của tình yêu Thiên Chúa nơi Đức Giêsu Kitô – Ngôi Lời nhập thể. Trong Tân Ước, chính Thiên Chúa bước vào thế giới con người, mang lấy xác phàm, sống giữa nhân loại để tỏ cho chúng ta thấy lòng thương xót của Ngài cách hữu hình. Đức Giêsu không chỉ rao giảng Tin Mừng, không chỉ làm phép lạ, không chỉ chữa lành hay tha thứ, nhưng chính Ngài là Lời vĩnh cửu của Thiên Chúa, là dung mạo của lòng thương xót, là “Thiên Chúa ở cùng chúng ta” (Emmanuel). Trong con người Đức Giêsu, Thiên Chúa không còn là Đấng vô hình hay xa vời, nhưng là một người bạn, một người thầy, một người đồng hành và là Đấng Cứu Độ. Ngài không chỉ nói về tình yêu, mà còn sống và chết vì tình yêu ấy – tình yêu cho đến cùng (Ga 13,1).

Cái chết của Đức Giêsu trên thập giá không phải là thất bại, nhưng là tột đỉnh của mặc khải: Thiên Chúa yêu nhân loại đến mức trao ban chính Con Một mình (Ga 3,16). Cuộc phục sinh của Ngài là bảo chứng rằng tình yêu mạnh hơn sự chết, và mối tương quan giữa Thiên Chúa với con người – dù bị tội lỗi và sự chết làm lu mờ – giờ đây được phục hồi và thăng hoa nhờ Thần Khí, Đấng được ban sau khi Đức Giêsu lên trời. Sách Tân Ước không chỉ dừng lại ở các sách Tin Mừng, mà còn mở rộng ra trong Công vụ Tông đồ, thư Phaolô và các tông thư khác – nơi Giáo Hội sơ khai được thành lập, nuôi dưỡng, lớn lên và lan rộng giữa thế giới – như dấu chỉ cụ thể cho thấy mối tương quan giữa Thiên Chúa và nhân loại tiếp tục được sống, được loan báo và được chia sẻ.

Điểm đặc biệt của Thánh Kinh là ở chỗ: đây không chỉ là một quyển sách để đọc cho biết, để ghi nhớ giáo lý, hay để học luân lý, mà là một cuốn sách sống. Trong từng dòng chữ, từng nhân vật, từng biến cố, ta thấy chính bản thân mình được phản chiếu.

Mỗi trang Thánh Kinh đều là một lời mời gọi cá vị: hãy bước vào tương quan với Thiên Chúa. Khi đọc về cuộc đời của Ápraham, ta thấy lời gọi của đức tin. Khi nghe chuyện Môsê, ta thấy hành trình giải phóng và trách nhiệm. Khi đồng hành với dân Israel, ta thấy sự giằng co giữa trung tín và bất trung. Khi bước vào cuộc đời Đức Giêsu, ta thấy mẫu gương của sự phục tùng thánh ý Chúa Cha, sự trao hiến hoàn toàn và tình yêu vượt trên mọi giới hạn. Khi chiêm ngắm Giáo Hội sơ khai, ta thấy mẫu hình của một cộng đoàn sống nhờ Lời, nhờ Thánh Thần, và nhờ tương quan huynh đệ. Thánh Kinh không chỉ là câu chuyện của “họ”, mà là câu chuyện của “tôi”. Tôi được dựng nên vì tình yêu, được kêu gọi bước vào mối tương quan với Đấng yêu tôi trước, được tha thứ khi sa ngã, được nâng dậy khi yếu đuối, được nuôi dưỡng bởi Lời hằng sống và được sai đi để chia sẻ tình yêu ấy cho người khác. Mỗi lần đọc Thánh Kinh, tôi không đơn thuần tìm kiếm thông tin, mà để gặp gỡ, để đối thoại, để được biến đổi, để mối tương quan giữa tôi với Thiên Chúa được làm mới, được đào sâu và được nuôi dưỡng.

Cựu Ước và Tân Ước – hai phần không thể tách rời của Thánh Kinh – chính là hai dòng chảy của cùng một nguồn suối cứu độ. Chúng không loại trừ nhau mà bổ túc cho nhau, như lời Thánh Âu-tinh: “Tân Ước được ẩn giấu trong Cựu Ước, Cựu Ước được sáng tỏ trong Tân Ước.” Khi kết hợp cả hai, ta sẽ thấy toàn bộ Kinh Thánh là một bản hùng ca về tình yêu thủy chung và vô tận của Thiên Chúa, từ sáng thế cho đến tận thế, từ khởi đầu của nhân loại cho đến ơn cứu độ viên mãn trong Đức Kitô.

Đó là một câu chuyện không khép lại, vì Thánh Kinh không chỉ kể về quá khứ, mà còn vươn tới tương lai – tương lai của mỗi người, của Giáo Hội và của toàn thể nhân loại. Chính trong chiều kích ấy, mỗi tín hữu được mời gọi không chỉ yêu mến Lời Chúa, học hỏi Lời Chúa, mà còn sống Lời Chúa – để mối tương quan giữa Thiên Chúa và con người không chỉ là một chương trong sách, nhưng là một thực tại sống động, đầy biến đổi, dẫn đưa chúng ta đến sự hiệp thông vĩnh cửu với Đấng đã yêu thương ta từ muôn thuở và mãi mãi.

II. TẠI SAO CÔNG GIÁO TIN VÀO MỘT THIÊN CHÚA DUY NHẤT?

1. Niềm tin độc thần

Tín điều nền tảng của Công giáo: “Chỉ có một Thiên Chúa” (x. Đnl 6,4; Mc 12,29).

Một trong những tín điều trung tâm và nền tảng nhất của Công giáo là xác tín: “Chỉ có một Thiên Chúa.” Chân lý này đã được khẳng định ngay từ Cựu Ước, tiêu biểu qua Đnl 6,4: “Nghe đây, hỡi Israel! Đức Chúa, Thiên Chúa chúng ta, là Đức Chúa duy nhất,” và tiếp tục được nhắc lại trong Tân Ước, chẳng hạn như khi Đức Giêsu trích dẫn lại lời Kinh Thánh: “Nghe đây, hỡi Israel! Đức Chúa, Thiên Chúa chúng ta, là Chúa duy nhất” (Mc 12,29). Tuyên xưng “chỉ có một Thiên Chúa” không chỉ dừng lại ở một công thức học thuyết, mà còn đụng chạm đến toàn bộ cách nhìn của Kitô giáo về thế giới, con người và mối tương quan với Đấng Siêu Việt. Về mặt lịch sử, niềm tin độc thần này được tiếp nối từ truyền thống của dân tộc Israel, dân mà Thiên Chúa đã tuyển chọn và tỏ mình cho, giữa bối cảnh nhiều dân xung quanh tôn thờ đa thần.

Thông qua những biến cố trọng đại như cuộc Xuất Hành, đời sống lưu lạc, lưu đày và trở về, người Do Thái ngày càng xác tín rằng có một Thiên Chúa Duy Nhất, hằng hữu, Đấng không chỉ là “một vị thần” ngang hàng với muôn vị thần khác, mà là Đấng Tạo Hóa duy nhất, nắm giữ vận mệnh toàn cõi vũ trụ. Từ đó, họ nhận ra Người cũng là Thiên Chúa trung thành, yêu thương, luôn ban giao ước để đồng hành với dân. Niềm tin ấy tiếp tục phát triển và được đào sâu trong mầu nhiệm Thiên Chúa Ba Ngôi mà Kitô giáo tuyên xưng: dù có ba Ngôi Vị – Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần – nhưng Thiên Chúa vẫn chỉ là một, duy nhất về bản thể, không hề tách rời thành nhiều “chúa” khác nhau.

Đây chính là điểm khác biệt sâu xa giữa Kitô giáo với nhiều hình thức tín ngưỡng hoặc triết học thời xưa; khi nói Chúa Ba Ngôi, Giáo Hội không ám chỉ ba “thực thể” độc lập, mà nêu bật tính duy nhất – cả về hữu thể lẫn hành động – của một Thiên Chúa, Đấng tự hữu, hiện hữu từ muôn thủa muôn đời. Về phương diện giáo lý, Công giáo dạy rằng mọi sự bắt đầu từ Chúa, mọi thụ tạo phụ thuộc vào Chúa, và chỉ một mình Ngài xứng đáng được thờ phượng, tôn thờ, vì chỉ Ngài là Đấng Toàn Năng, Toàn Thiện, Toàn Tri, Đấng đã tạo dựng trời đất, muôn vật hữu hình và vô hình. Ở góc độ Kinh Thánh và linh đạo, ta thấy nhiều lần các ngôn sứ ra sức kêu gọi dân chúng từ bỏ thần ngoại bang, vì chỉ có Chúa của Abraham, Isaac và Giacóp mới là Thiên Chúa chân thật. Khi đến thời Tân Ước, Đức Giêsu củng cố sự duy nhất này bằng lời dạy và chính sứ mạng của Ngài; và tuy Ngài khẳng định “Ta và Chúa Cha là một,” Ngài lại không tự tách khỏi Cha, cho ta thấy sự hiệp nhất thâm sâu vẫn thuộc về một Thiên Chúa duy nhất.

Niềm tin độc thần Công giáo còn nêu bật một hệ luận quan trọng cho đời sống đức tin: vì Chúa là độc nhất, tuyệt đối, nên loài người được mời gọi đặt niềm tin và niềm hy vọng toàn vẹn nơi Ngài. “Chỉ có một Chúa” nghĩa là không có chỗ để con người phân chia, thần tượng hóa sức mạnh trần thế hay những giá trị thứ yếu thành “thần” của đời mình.

Khi nào ta tôn bất kỳ thụ tạo nào lên hàng tuyệt đối, khiến chúng trở thành “chúa” cạnh tranh với Đấng Tối Cao, thì ta đã rơi vào nguy cơ ngẫu tượng. Từ bậc sống tu trì cho đến giáo dân thường nhật, mọi tín hữu đều được kêu gọi sống trọn vẹn lòng tôn thờ và trung thành với Chúa, vì họ tin rằng không thể có một sức mạnh hay quyền năng nào lớn hơn, hay song hành với, Thiên Chúa Duy Nhất. Ngoài ra, chính sự duy nhất này cũng củng cố niềm xác tín rằng vũ trụ và nhân loại không phải do nhiều “vị thần” khác nhau tạo ra, mỗi vị nắm một lĩnh vực, mà tất cả đều thuộc về ý định khởi nguyên của một Đấng Tạo Hóa duy nhất. Nhờ quan niệm ấy, Kitô giáo chủ trương sự nhất quán và trật tự trong toàn bộ thực tại: mọi định luật tự nhiên hay hiện tượng thiên nhiên về cơ bản là do Thiên Chúa thiết lập, chứ không do những xung đột hay cạnh tranh của nhiều thần linh.

Điều này cũng tạo nên một nền tảng thuận lợi để các nhà khoa học Công giáo có thể nghiên cứu vũ trụ và đưa ra các thuyết khoa học mà không đối lập với đức tin. Họ được tự do khám phá quy luật tự nhiên, tin rằng nó phản ánh một sự thống nhất sâu xa do Đấng Tạo Hóa đã an bài. Mặt khác, trong thần học luân lý, việc chỉ có một Thiên Chúa đặt nền tảng cho ý thức về luân lý khách quan: vì cùng một Đấng đã dựng nên mọi người và ban cho họ cùng một luật luân lý cốt yếu, nên ai cũng phải quy chiếu về tiêu chuẩn chung, thay vì bị chi phối bởi những “thần” nhỏ lẻ, cục bộ. Do đó, tín điều “Chỉ có một Thiên Chúa” dệt nên nhiều hệ quả thiết thực trong đời sống nhân loại: thúc đẩy sự hiệp nhất, liên đới, tinh thần công bằng giữa người với người, và đặc biệt dạy ta rằng chỉ có Thiên Chúa mới là cội nguồn duy nhất cho mọi giá trị bền vững. Trong chiều kích bí tích và phụng vụ, toàn bộ việc thờ phượng trong Giáo Hội được hướng về Thiên Chúa Ba Ngôi, nhưng vẫn khẳng định rõ ràng: ta hướng về một Chúa duy nhất, với tâm tình tôn kính, tri ân và phó thác.

Khi đọc kinh Tin Kính, người tín hữu long trọng tuyên xưng: “Tôi tin kính một Thiên Chúa,” và câu này mở đầu cho bản tuyên xưng đức tin, gói ghém nội dung chính yếu nhất. Bao thế kỷ qua, biết bao cuộc bách hại hay tranh luận nảy sinh xung quanh vấn đề độc thần, thể hiện cho ta thấy đây không phải là một giáo thuyết tùy phụ, mà là cốt lõi quy định diện mạo của đức tin Công giáo.

 Cũng chính vì “chỉ có một Thiên Chúa” mà Kitô giáo mang sứ mạng truyền giáo tới mọi dân tộc, vì nếu quả thật chỉ có một Chúa duy nhất cho toàn thể loài người, thì hết thảy đều được mời gọi nhận biết và yêu mến Ngài, đi vào mối tương quan giao ước. Trong cầu nguyện và linh đạo, niềm xác tín về một Thiên Chúa cũng đem lại an ủi lớn lao: con người không cần phải bối rối tìm cách làm vừa lòng nhiều “thần,” hay phải lo lắng xem phải hiến dâng thế nào cho mỗi vị; thay vào đó, họ được mời gọi dâng trái tim và lòng yêu mến cho Đấng Duy Nhất, Đấng đã tỏ cho họ biết mình qua dòng lịch sử cứu độ.

Sự đơn sơ và triệt để của tín điều này giữ cho lòng người không bị phân tán, tựa như một sợi dây vững bền dẫn dắt đời sống đức tin. Cuối cùng, có thể nói, tín điều “Chỉ có một Thiên Chúa” vừa là lời khẳng định thần học, vừa là lời mời gọi đạo đức và thiêng liêng. Đó là sợi chỉ đỏ xuyên suốt Kinh Thánh, là trung tâm của mọi hoạt động cử hành phụng vụ, là kim chỉ nam soi sáng cách người Kitô hữu nhìn nhận thực tại, đồng thời là sự khích lệ để họ sống gắn bó với Thiên Chúa và cộng đồng. Quả thật, nếu không có niềm tin này, đức tin Kitô giáo khó có thể “đứng vững” vì sẽ đánh mất nền móng căn bản của giao ước giữa Thiên Chúa và con người.

Nhưng chính vì tồn tại vững chãi trên chân lý độc thần, Kitô giáo mới thực sự trở thành “Tin Mừng” cho cả thế giới: Tin Mừng về một Đấng Duy Nhất, Đấng là Tình Yêu, Đấng mời gọi hết thảy đi vào sự sống viên mãn trong tình Cha – con. Kể từ Cựu Ước với lời kêu gọi “Hãy nghe đây, hỡi Israel!,” cho đến Tân Ước với chính lời khẳng định của Đức Giêsu, Giáo Hội Công giáo qua mọi thời đại luôn trân trọng và làm vang xa chân lý này, như hòn đá góc tường cho đức tin: “Chỉ có một Thiên Chúa.”

Từ thời Cựu Ước, dân Do Thái đã được mạc khải về Đấng “Ta Là” (Xh 3,14). Con người không thể đồng hóa Chúa với bất cứ thần linh nào trong vũ trụ.

“Ta Là” (Xh 3,14) không chỉ là một danh xưng vô tình hay một lời giới thiệu thoáng qua của Thiên Chúa khi hiện ra với ông Môsê trong bụi gai bốc cháy, mà chính là mặc khải nền tảng để Dân Chúa thời Cựu Ước nhận biết Thiên Chúa là Đấng Hằng Hữu, vượt trên mọi ý niệm của con người. Trong bối cảnh của Sách Xuất Hành, Môsê đang đứng trước một nhiệm vụ vượt quá sức tưởng tượng: giải phóng dân Israel thoát khỏi ách nô lệ Ai Cập. Ông cảm thấy do dự, sợ hãi, và tự hỏi phải dựa vào uy thế nào để thuyết phục vua Pharaô cũng như chính dân Israel. Chính lúc ấy, Thiên Chúa đã mặc khải Danh Thánh của Ngài: “Ta Là Đấng Tự Hữu,” hay “Ta Là Đấng Hiện Hữu,” đồng thời khẳng định Ngài là Chúa Tể lịch sử, là Đấng nắm giữ quyền năng tối cao và duy nhất.

Danh xưng “Ta Là” thoạt nghe có vẻ vắn gọn, nhưng thực chất hàm chứa chiều sâu thần học rất lớn. Trước hết, nó tỏ cho con người biết Thiên Chúa không lệ thuộc không gian, thời gian, không bị chi phối bởi giới hạn của bất cứ tạo vật nào. Người Do Thái vốn sống trong bối cảnh thế giới đa thần, nơi dân ngoại thường tôn thờ các thần bảo hộ tự nhiên, mùa màng hay thần chiến tranh, vậy mà “Ta Là” khiến họ phải nhìn nhận rằng Thiên Chúa của Israel không thể bị giới hạn vào một “lĩnh vực” hay sức mạnh riêng lẻ nào, Ngài tồn tại tuyệt đối và tự thân.

Không chỉ dừng lại ở ý niệm siêu vượt và vĩnh cửu, Danh Thánh “Ta Là” còn bày tỏ Thiên Chúa gần gũi, gắn bó với dân Người: Ngài lắng nghe tiếng kêu than của Israel, can thiệp để giải thoát họ, ký kết giao ước, và từng bước dẫn họ vào Đất Hứa. Do đó, “Ta Là” vừa diễn tả sự tuyệt đối, vừa biểu lộ tình thương và lòng trung thành bền bỉ. Qua suốt dòng lịch sử Cựu Ước, các ngôn sứ cũng không ngừng nhắc lại tính duy nhất của Thiên Chúa: “Ngoài Ta, không có Thần nào khác.”

Đây là điểm mấu chốt phân biệt niềm tin Do Thái – Kitô giáo với các tín ngưỡng đa thần. Con người có thể dễ dàng hình dung hay “sáng chế” ra nhiều thực thể siêu nhiên từ môi trường tự nhiên hoặc các huyền thoại, nhưng mặc khải Kinh Thánh khẳng định Thiên Chúa là “Đấng Hằng Hữu,” tuyệt đối, duy nhất, “Đấng Phán” và công cuộc của Ngài thấm sâu toàn thể lịch sử. Nói cách khác, “Ta Là” chính là danh xưng khước từ mọi toan tính thuần túy nhân loại muốn áp đặt cho Chúa. Con người không thể đồng hóa Thiên Chúa với bất cứ thế lực nào của vũ trụ, bởi vũ trụ mọi sự đều là thụ tạo, do Ngài tác thành. Lịch sử cũng cho thấy mỗi khi Israel lầm tưởng Thiên Chúa có thể được “chứa” trong những bức tượng, những biểu tượng nhân tạo, hoặc lẫn lộn giữa Thiên Chúa chân thật với những thần minh ngoại bang, họ đã vấp ngã và chịu hậu quả nặng nề.

Việc tôn thờ ngẫu tượng con bê vàng khi Môsê ở trên núi Sinai là ví dụ điển hình: dân Israel đã quên mất Danh Thánh “Ta Là,” quên mất rằng Thiên Chúa không giống bất kỳ ngẫu tượng nào, không thể gò ép vào hình thù hay ý niệm do con người dệt nên. Từ danh xưng ấy, Kitô hữu hậu thế hiểu rằng mầu nhiệm Thiên Chúa vừa là siêu việt khó nắm bắt, vừa là cội nguồn và đích điểm của mọi hiện hữu. Khi Chúa Giêsu sau này xưng mình là “Ta Là” (chẳng hạn trong Tin Mừng Gioan, Chúa nhiều lần dùng cụm từ “Ta Là” để tự giới thiệu, như “Ta là Bánh hằng sống,” “Ta là Mục Tử nhân lành,” “Ta là Sự Sống lại và là Sự Sống”…) thì Ngài không tự tạo ra một danh xưng mới mẻ nào, nhưng tiếp nối trọn vẹn mặc khải của Cựu Ước, minh chứng Ngài thực sự hiện thân cho Thiên Chúa hằng hữu và duy nhất. Bởi lẽ đó, khi Hội Thánh tuyên xưng Thiên Chúa là Đấng toàn năng và duy nhất, chính là tuyên xưng Đấng “Ta Là,”

Đấng tự hữu, siêu vượt mọi thời gian và mọi ranh giới, đồng thời yêu thương dấn thân vào lịch sử nhân loại để cứu độ. Dẫu con người luôn có xu hướng gán cho thần linh này hay thần linh khác những quyền năng của tự nhiên hoặc xã hội, “Ta Là” cho thấy duy chỉ một mình Thiên Chúa mới là căn nguyên và chủ tể, để con người không lẫn lộn giữa Đấng Tạo Hóa với những thụ tạo, dù chúng có phức tạp, kỳ vĩ đến đâu. Nơi Thiên Chúa, tính siêu vượt và cận kề giao thoa tuyệt diệu, và dù Ngài vượt trên mọi giới hạn, Ngài vẫn gọi tên con người và đồng hành với họ, như đã gọi tên Môsê từ giữa bụi gai rực lửa, như đã tỏ tình thương cụ thể xuyên suốt cuộc đời dân Israel. Bằng việc mạc khải Danh Thánh “Ta Là,”

Thiên Chúa nhắc nhở rằng ta không bao giờ có thể tát cạn mầu nhiệm của Ngài bằng bất kỳ mô hình hay biểu tượng trần thế nào. Ngài là Đấng Tự Hữu, Đấng luôn hiện diện, Đấng dẫn dắt lịch sử. Và con người chỉ có thể thờ phượng Ngài với lòng tin tưởng, tôn kính, nhìn nhận sự khiêm nhường của phận thụ tạo và để cho Ngài tiếp tục mặc khải chính Mình qua những biến cố lớn nhỏ của cuộc đời. Như vậy, việc thấu hiểu Danh “Ta Là” không chỉ hàm ý một chân lý thần học hay triết học cao xa, mà trên hết, nó nhắn gửi ta bài học về niềm tin tuyệt đối, về sự “kính sợ” và yêu mến Đấng là cội nguồn mọi sự, Đấng không thể so sánh, không thể thay thế, không thể bị đồng hóa với bất kỳ thần linh hay quyền lực nào trong vũ trụ.

2. Ba Ngôi nhưng một Chúa

Kitô giáo khẳng định mầu nhiệm Chúa Ba Ngôi: Chúa Cha, Chúa Con (Giêsu Kitô) và Chúa Thánh Thần.

Kitô giáo không được xây dựng trên những khái niệm trừu tượng hay những triết lý siêu hình, mà trên một mầu nhiệm sống động, mầu nhiệm nền tảng và cao cả nhất: mầu nhiệm Thiên Chúa Ba Ngôi – Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần. Đây không phải là một công thức tôn giáo do con người phát minh, nhưng là mặc khải vĩ đại mà chính Thiên Chúa đã từng bước tỏ lộ trong lịch sử cứu độ, và được Đức Giêsu Kitô – Ngôi Hai Nhập Thể – mạc khải cách trọn vẹn. Mầu nhiệm này vượt quá trí hiểu con người, nhưng không mâu thuẫn với lý trí, và chỉ có thể đón nhận bằng đức tin khiêm tốn, nhờ ơn soi sáng của Chúa Thánh Thần. Đây là trọng tâm của toàn bộ niềm tin Kitô giáo: không chỉ tin có Thiên Chúa, mà tin vào một Thiên Chúa duy nhất trong ba Ngôi vị hiệp nhất và yêu thương.

Từ thời Cựu Ước, Thiên Chúa đã từng bước mạc khải chính mình cho dân Israel. Người được tôn xưng là Đấng Tạo Dựng, là Thiên Chúa hằng sống, là Đấng Thánh của Ít-ra-en, là Đấng trung tín và nhân hậu, là Đấng giải phóng dân Ngài. Tuy nhiên, mầu nhiệm Thiên Chúa Ba Ngôi chưa được tỏ lộ cách rõ ràng. Dù vậy, những dấu chỉ về “Lời” và “Thần Khí” của Thiên Chúa đã xuất hiện trong các sách Thánh: Lời Thiên Chúa sáng tạo vũ trụ (“Thiên Chúa phán: Hãy có ánh sáng” – St 1,3), và Thần Khí bay là là trên mặt nước nguyên thủy (St 1,2). Trong các sách ngôn sứ, ta cũng gặp những hình ảnh gợi đến sự hiện diện sinh động của Thiên Chúa qua Lời và Thần Khí, báo trước một cuộc mạc khải lớn hơn sẽ đến. Và mạc khải ấy đã xảy đến nơi Đức Giêsu Kitô – Con Một yêu dấu của Chúa Cha.

Với biến cố Ngôi Hai nhập thể, Thiên Chúa không còn chỉ nói qua trung gian ngôn sứ, mà đã đích thân đến gặp con người, mang lấy xác phàm, sống giữa nhân loại và tỏ lộ chính bản thân mình. Đức Giêsu không chỉ nói về Thiên Chúa, mà gọi Thiên Chúa là “Cha” – một cách thân mật và đầy yêu thương. Ngài khẳng định mối tương quan đặc biệt với Cha: “Tôi và Chúa Cha là một” (Ga 10,30); “Ai thấy Thầy là thấy Chúa Cha” (Ga 14,9). Ngài cũng nói đến Chúa Thánh Thần như Đấng Bảo Trợ, Đấng mà Ngài sẽ sai đến từ nơi Chúa Cha, để ở lại với các môn đệ, dạy dỗ và dẫn dắt họ đến sự thật toàn vẹn. Tại phép Rửa của Đức Giêsu nơi sông Giođan, ba Ngôi đã tỏ hiện rõ rệt: Chúa Con chịu phép rửa, Chúa Thánh Thần lấy hình chim bồ câu đậu xuống, và tiếng Chúa Cha từ trời phán: “Đây là Con Ta yêu dấu” (Mt 3,17). Trong lệnh truyền rửa tội của Đức Giêsu, Ngài không nói “nhân danh Thiên Chúa”, nhưng “nhân danh Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần” (Mt 28,19), khẳng định một Thiên Chúa duy nhất nhưng có ba Ngôi vị phân biệt và hiệp nhất.

Giáo Hội sơ khai, dưới ánh sáng của Chúa Thánh Thần, đã không ngừng chiêm niệm mầu nhiệm này và tìm cách diễn tả mầu nhiệm ấy bằng ngôn ngữ thần học. Trải qua nhiều tranh luận, lạc giáo và công đồng, mầu nhiệm Chúa Ba Ngôi được xác tín và bảo vệ như là tín điều nền tảng. Công đồng Nicea (năm 325) và Công đồng Constantinopoli (năm 381) đã xác nhận rằng Chúa Con “đồng bản tính với Chúa Cha”, và Chúa Thánh Thần “được phụng thờ và tôn vinh cùng với Chúa Cha và Chúa Con”. Điều này không có nghĩa là có ba vị thần, nhưng chỉ có một Thiên Chúa duy nhất, trong ba Ngôi vị: mỗi Ngôi vị là một “Người” thật sự, có ngôi vị riêng biệt, nhưng không tách rời hay chia cắt, vì các Ngôi hiệp thông trọn vẹn với nhau trong một bản thể duy nhất.

Mầu nhiệm Ba Ngôi không phải là một lý thuyết thần học khó hiểu, mà là một mầu nhiệm của tình yêu sống động. Chúa Cha yêu thương Chúa Con, Chúa Con đáp lại tình yêu đó trong Thánh Thần, và Thánh Thần là dây liên kết tình yêu giữa Cha và Con. Tình yêu ấy không khép kín, nhưng tuôn trào ra bên ngoài trong công trình sáng tạo, cứu độ và thánh hóa. Toàn bộ lịch sử cứu độ là công trình chung của Ba Ngôi: Chúa Cha khởi sự và sai Con đến thế gian để cứu độ; Chúa Con thực hiện công trình ấy qua cuộc đời, cái chết và phục sinh của Ngài; và Chúa Thánh Thần tiếp tục hoạt động trong lòng Giáo Hội, thánh hóa các tín hữu và hướng dẫn họ trong sự thật. Cộng đoàn Kitô hữu, nhờ Bí tích Thánh Tẩy, được đưa vào trong chính mầu nhiệm Ba Ngôi: được gọi là con cái Chúa Cha, là chi thể của Chúa Con và là đền thờ của Chúa Thánh Thần. Đời sống đức tin, vì thế, là một hành trình sống hiệp thông với Ba Ngôi Thiên Chúa – trong cầu nguyện, trong phụng vụ, trong đời sống bác ái và trong việc loan báo Tin Mừng.

Chiêm ngắm mầu nhiệm Ba Ngôi, người Kitô hữu học được cách sống hiệp nhất trong khác biệt, yêu thương trong tự do, hiến thân trong liên đới. Thiên Chúa Ba Ngôi không phải là một cộng đồng áp đặt, nhưng là một sự hiệp thông hoàn hảo, nơi mỗi Ngôi vị đều là chính mình mà không khép kín nơi bản thân, luôn hướng về nhau, đón nhận và trao hiến trọn vẹn. Mầu nhiệm ấy chính là hình mẫu cho mọi tương quan nhân loại: gia đình, cộng đoàn, xã hội và Giáo Hội. Nếu Thiên Chúa là Ba Ngôi yêu thương, thì con người – được dựng nên theo hình ảnh Ngài – chỉ có thể sống đúng với ơn gọi của mình khi biết sống hiệp thông, yêu thương và hiến dâng vì người khác. Không thể có Kitô giáo mà không có mầu nhiệm Ba Ngôi, và không thể có sự thánh thiện nếu không quy chiếu về tình yêu hiệp thông của Ba Ngôi chí thánh.

Tóm lại, mầu nhiệm Chúa Ba Ngôi không phải là một chủ đề để lý trí con người cố phân tích cho tường tận, mà là một thực tại siêu vượt để chiêm ngắm, để yêu mến và để sống. Mỗi khi làm dấu Thánh Giá, mỗi khi cầu nguyện, mỗi khi tham dự phụng vụ, mỗi khi yêu thương tha nhân, người Kitô hữu được mời gọi sống trong ánh sáng của mầu nhiệm Ba Ngôi – nơi tình yêu là khởi đầu, là trung tâm và là cùng đích của mọi sự. Thiên Chúa không cô đơn, và cũng không tạo nên con người để sống cô đơn, nhưng để đưa họ vào trong sự sống của Ngài – sự sống hiệp thông, sống động, vĩnh cửu, nơi Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần mãi mãi là một.

Dù là ba Ngôi Vị khác nhau, vẫn chỉ là một Thiên Chúa duy nhất về bản thể.

Đối với đức tin Công giáo, mầu nhiệm Ba Ngôi là trọng tâm của toàn bộ giáo lý, là điểm son độc đáo phân biệt Kitô giáo với các tôn giáo khác. Khi tín hữu tuyên xưng: “Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần,” họ khẳng định có ba Ngôi Vị đích thực, mỗi Ngôi Vị vẫn trọn vẹn là Thiên Chúa, hoàn toàn ngang hàng và hiệp nhất sâu xa với nhau. Thế nhưng, điều ấy không dẫn tới hậu quả “ba vị thần,” vì cả ba Ngôi chỉ có một bản thể duy nhất, một Thiên Chúa duy nhất. Dù ngôn ngữ tự nhiên thường gặp giới hạn khi nói về mầu nhiệm này, các bản tuyên xưng đức tin, nhất là kinh Tin Kính, vẫn nhấn mạnh: “Tôi tin kính một Thiên Chúa,” rồi liền ngay sau đó giải thích về ba Ngôi: Cha, Con và Thánh Thần.

Trong lịch sử, để diễn tả mầu nhiệm này, Giáo Hội đã trải qua nhiều cuộc tranh luận và giải thích thần học, đặc biệt trong các thế kỷ đầu tiên. Thuở ấy, những lạc thuyết như Arian chủ trương Chúa Con thua kém Chúa Cha, hoặc Sabellian (chủ trương chỉ có một Ngôi, nhưng được diễn tả ba cách) từng khiến Giáo Hội phải triệu tập các Công đồng như Nicaea (năm 325), Constantinopolis (năm 381) để xác định rõ: Chúa Con “đồng bản thể” (homoousios) với Chúa Cha, chứ không phải một bản thể kém hay một “tính chất” phụ thuộc. Nhờ những tuyên tín này, Hội Thánh gìn giữ chân lý căn cốt: ba Ngôi đồng vinh hiển, không tách rời hay lẫn lộn, vẫn cùng một Thiên Chúa duy nhất về bản thể. Do đó, khi Kitô giáo nhắc đến một trong ba Ngôi Vị, ta đều có thể nói: “Ngài là Thiên Chúa,” mà không e ngại rơi vào tính đa thần.

Sự khác biệt giữa ba Ngôi Vị bộc lộ qua tương quan nội tại của các Ngài: Chúa Cha sinh ra Chúa Con, Chúa Con được sinh bởi Chúa Cha, Chúa Thánh Thần nhiệm xuất từ Chúa Cha và Chúa Con, nhưng lại không hề làm cho bản thể Thiên Chúa bị phân chia. Đây chính là điểm nghịch lý đối với lý trí con người, vì ta thường tưởng rằng “cha” và “con” là hai hữu thể tách biệt. Nhưng trong lãnh vực thần linh, việc “sinh” không hề giống sinh sản thể lý giới hạn và gián đoạn của con người. Vì thế, “sinh” được hiểu như sự thông ban trọn vẹn bản thể thần linh từ Cha sang Con, một hành động vĩnh cửu, không diễn ra trong thời gian, và qua đó vẫn giữ nguyên sự đồng nhất của một Thiên Chúa. Chúa Thánh Thần, theo Công đồng Florence (1439) và các giáo phụ, được “nhiệm xuất” hay “thở ra,” có nghĩa Ngài là Tình Yêu nối kết Cha và Con, cũng đồng một bản thể duy nhất.

Quan niệm “một bản thể, ba Ngôi Vị” đôi khi gây nhầm lẫn cho những ai nhìn nhận thực tại hoàn toàn theo lối tư duy nhân loại. Người đời thường hình dung ba “cá nhân” giống ba con người tách biệt, nên không thể là “một.” Thế nhưng, khi đề cập Thiên Chúa, ta đang nói về một cõi siêu việt, nơi mà sự hiệp thông yêu thương vừa làm nên nhất thể, vừa không xóa nhòa tính phân biệt của mỗi Ngôi. Các giáo phụ Hy Lạp dùng từ “hypostasis” để chỉ “ngôi vị,” còn từ “ousia” để chỉ “bản thể.” Nhờ đó, họ nhấn mạnh ba “hypostasis” thực sự là ba chủ thể, có mối tương quan riêng, nhưng vẫn cùng một “ousia” trọn vẹn duy nhất. Một Đấng, một Thiên Chúa, diễn tả qua ba Ngôi Vị, hợp nhất trong toàn bộ ý chí, suy nghĩ và hành động.

Nếu Chúa chỉ là một “Ngôi,” người ta có thể lầm tưởng Ngài thụ động, thiếu sự hiệp thông tình yêu. Nhưng với mầu nhiệm Ba Ngôi, Kitô giáo muốn cho thấy: tình yêu nội tại nơi Thiên Chúa vốn vĩnh cửu và viên mãn, khởi nguyên từ Chúa Cha, ban tặng cho Chúa Con, và được triển nở trong Chúa Thánh Thần. Con người, khi thông phần ân sủng, cũng được mời gọi hòa nhập vào tình yêu nội tại ấy. Dù có ba Ngôi Vị khác nhau, Chúa không phải “ba vị thần” cục bộ hay xung đột, mà mãi mãi là một Thiên Chúa duy nhất về bản thể, duy nhất trong uy quyền, duy nhất trong vinh quang, và duy nhất trong chương trình cứu độ. Đây là nền tảng trọn vẹn cho đức tin Công giáo, nâng đỡ sự thờ phượng, cầu nguyện và hiệp thông của các tín hữu với “mầu nhiệm cao trọng nhất” về Chúa Ba Ngôi.

Đây không phải là công thức do con người nghĩ ra, mà là Mặc Khải chính Chúa Giêsu công bố (Mt 28,19).

Ngay trước khi Chúa Giêsu về trời, Người đã trao cho các môn đệ một mệnh lệnh quan trọng được ghi lại trong Tin Mừng Mátthêu 28,19: “Vậy anh em hãy đi và làm cho muôn dân trở thành môn đệ, làm phép rửa cho họ nhân danh Chúa Cha và Chúa Con và Chúa Thánh Thần.” Đây là lời công bố, lời ủy thác cuối cùng của Chúa Giêsu, và cũng là nền tảng thiết yếu cho toàn bộ sứ mạng loan báo Tin Mừng của Hội Thánh. Giáo huấn này không phải là một công thức do con người tự nghĩ ra để bày tỏ niềm tin vào Ba Ngôi Thiên Chúa, mà chính là mặc khải trực tiếp do Chúa Giêsu công bố, ấn định cách thức và bản chất của Bí tích Rửa Tội: nhân danh Chúa Cha, Chúa Con, và Chúa Thánh Thần.

Từ bối cảnh Kinh Thánh, ta thấy rằng người Do Thái vốn rất quen thuộc với niềm tin độc thần: chỉ có một Thiên Chúa duy nhất, không có thần minh nào khác sánh ngang. Thế nhưng, khi Chúa Giêsu nhập thể và mặc khải về Chúa Cha, về chính bản thân Người là Con, rồi tiếp tục hứa ban Chúa Thánh Thần, dần dần chân lý về Thiên Chúa Ba Ngôi được hé mở một cách minh nhiên hơn. Mặc dầu Cựu Ước có những dấu chỉ tiên báo về Lời và Thần Khí, phải đến Tân Ước, đặc biệt nơi sứ vụ và lời dạy của Đức Giêsu, các tín hữu mới nhận ra Thiên Chúa duy nhất lại có Ba Ngôi Vị: Cha, Con và Thánh Thần. Đây là mầu nhiệm vượt quá tầm hiểu biết của con người, không thể xuất phát từ suy luận hay phát minh nhân loại, mà phải do chính Đấng Cứu Độ bày tỏ.

Công thức Ba Ngôi “Nhân danh Chúa Cha và Chúa Con và Chúa Thánh Thần” được xem là trung tâm của Kitô giáo ngay từ buổi sơ khai. Công vụ Tông Đồ và các thư Tân Ước cũng cho thấy các tông đồ đã tuân theo lệnh truyền của Chúa Giêsu, thực hành bí tích Thánh Tẩy và rao giảng Tin Mừng khắp nơi. Khi rửa tội cho ai đó “nhân danh Chúa Cha và Chúa Con và Chúa Thánh Thần,” các tông đồ muốn xác tín rằng người này chính thức bước vào cộng đoàn của những kẻ tin, hiệp thông với chính sự sống Ba Ngôi. Hơn nữa, họ còn nhấn mạnh: đây không phải một nghi thức mang tính biểu tượng hay đơn thuần là một việc “gia nhập” tôn giáo, nhưng là cuộc tái sinh thiêng liêng. Nhờ ơn Chúa, người chịu phép rửa được dìm vào cái chết và sự phục sinh của Đức Kitô, trở thành tạo vật mới, được tha tội và nhận ấn tín Chúa Thánh Thần.

Ta phải nhấn mạnh rằng, nếu công thức Ba Ngôi chỉ là phát minh của con người, ắt hẳn sẽ vấp phải nhiều mâu thuẫn, nhất là với niềm tin độc thần tuyệt đối của người Do Thái đương thời. Thế nhưng, vì đó là mặc khải trực tiếp và rõ ràng từ miệng Chúa Giêsu, các tín hữu tiên khởi không hề nghi ngại khi tuyên xưng mầu nhiệm này. Họ kinh nghiệm được tính chân thật và hiệu quả cứu độ của công thức ấy qua đời sống cầu nguyện, qua ơn hoán cải, và qua những dấu chỉ Thiên Chúa thực hiện trong Hội Thánh non trẻ. Thực thế, các cộng đoàn Kitô hữu đã kiên vững trong đức tin giữa muôn vàn thử thách, sẵn sàng hiến dâng mạng sống để bảo vệ mầu nhiệm Ba Ngôi Thiên Chúa, điều mà các lạc giáo thời ban đầu hay những kẻ không tin không ngừng chối bỏ hoặc xuyên tạc.

Ngoài ra, nếu nghiên cứu sâu về thần học và lịch sử Hội Thánh, ta sẽ thấy các Công đồng Đại kết, đặc biệt là Công đồng Nixêa (năm 325) và Công đồng Constantinôpôli (năm 381), đã khẳng định cách long trọng giáo lý về Chúa Ba Ngôi. Dẫu rằng các thuật ngữ thần học, như “bản tính” hay “ngôi vị,” xuất hiện theo thời gian để giúp diễn đạt mầu nhiệm, nguyên ủy của nó vẫn là chính lời Chúa Giêsu ban bố: “Hãy làm phép rửa nhân danh Chúa Cha và Chúa Con và Chúa Thánh Thần.” Điều này cho thấy Hội Thánh luôn khiêm nhường nhìn nhận mầu nhiệm vượt quá sự am hiểu hạn hẹp của con người, đồng thời tuyệt đối trung thành với mệnh lệnh của Chúa Giêsu, không hề coi công thức này như một “phát minh” của thần học gia, mà như viên ngọc quý được chính Đấng Cứu Độ trao vào tay các tông đồ và Hội Thánh.

Chính vì tính chất mặc khải ấy, việc hiểu và sống mầu nhiệm Ba Ngôi đòi hỏi người tín hữu không dừng ở cấp độ tri thức, nhưng phải mở lòng đón nhận ân sủng. Người được rửa tội luôn ý thức mình được hiệp thông cách sống động với Chúa Cha, Đấng Tạo Hóa và cội nguồn của mọi sự; với Chúa Con, Đấng Cứu Độ và hiện thân của Tình Yêu Thiên Chúa trong lịch sử; và với Chúa Thánh Thần, Đấng Thánh Hóa và hiện diện trong Giáo Hội để hướng dẫn, soi sáng và ban sức mạnh cho mỗi Kitô hữu thực thi thánh ý Chúa. Do đó, Bí tích Thánh Tẩy theo “công thức Ba Ngôi” không đơn thuần là hành vi bước qua một nghi thức, mà còn là lời mời gọi dấn thân đi theo chân lý, tham dự vào sứ mạng rao giảng Tin Mừng, cùng nhau xây dựng Nhiệm Thể Chúa Kitô.

Tuy vậy, mầu nhiệm này không phải lúc nào cũng dễ hiểu hay dễ chấp nhận với lý trí con người, nhất là khi đối chiếu với các tôn giáo khác chỉ nhìn nhận Thiên Chúa thuần nhất, không phân biệt ngôi vị. Nhưng chính Chúa Giêsu, nhờ việc mạc khải, đã đưa nhân loại tiến thêm một bước trong việc nhận biết Thiên Chúa “là Tình Yêu” – Tình Yêu ấy được diễn tả qua sự hiệp thông hoàn hảo giữa Ba Ngôi Vị: Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần. Chúng ta có thể nói, nếu không có lời Chúa Giêsu, chúng ta chẳng bao giờ dám phỏng đoán hay sáng tạo ra mầu nhiệm này, vì nó hoàn toàn vượt trên sự suy luận bình thường. Cũng vì lý do đó, ta khẳng định chắc chắn rằng đây là “mặc khải” chứ không phải “sáng kiến” của bất cứ ai.

Nhìn lại suốt hành trình lịch sử, từ khi Chúa Giêsu trao lệnh truyền “làm phép rửa nhân danh Ba Ngôi,” Hội Thánh qua bao thế kỷ vẫn luôn thực hành và tôn kính công thức ấy, xem đó như tấm giấy thông hành dẫn con người vào gia đình của Thiên Chúa. Trong cử hành Phụng Vụ, đặc biệt là nghi thức Rửa Tội, vị chủ sự luôn nhân danh Cha, và Con, và Thánh Thần để đổ nước, nhấn mạnh rằng kẻ được rửa tội hoàn toàn thuộc về Thiên Chúa Ba Ngôi và trở thành chi thể của Đức Kitô. Mệnh lệnh của Chúa Giêsu không chỉ ràng buộc các tông đồ thuở xưa, mà xuyên suốt mọi thời đại, để bất cứ ai đón nhận đức tin Kitô giáo đều phải tiến qua cửa ngõ Ba Ngôi và sống trong khuôn mẫu tình yêu của Thiên Chúa.

Tóm lại, “Đây không phải là công thức do con người nghĩ ra, mà là Mặc Khải chính Chúa Giêsu công bố” được gói gọn trong câu “Hãy làm phép rửa nhân danh Chúa Cha và Chúa Con và Chúa Thánh Thần” (Mt 28,19). Người tín hữu, khi suy niệm và sống mầu nhiệm Ba Ngôi, không nên quên rằng chính Chúa Giêsu, trước lúc chia tay để về cùng Chúa Cha, đã đích thân trao cho chúng ta bảo chứng này. Nó cho thấy cung lòng yêu thương sâu thẳm của Thiên Chúa, Đấng mong muốn mở rộng vòng tay đón nhận mọi dân tộc, đưa họ vào tương quan sự sống thần linh. Vậy nên, dù mầu nhiệm Ba Ngôi vượt quá lý trí, ta vẫn tiếp cận bằng đức tin và lòng mến, để công thức “Nhân danh Chúa Cha và Chúa Con và Chúa Thánh Thần” không chỉ là lời đọc trên môi, mà trở thành một lẽ sống – một lời tuyên xưng về Danh Thánh Thiên Chúa, một lời cam kết dấn thân và một lời ngợi khen tôn vinh Đấng đã đổ tràn ân sủng cứu độ cho nhân loại.

III. LỊCH SỬ CỨU ĐỘ: HÀNH TRÌNH TÌNH YÊU

1. Tội lỗi và ơn cứu chuộc

Con người được tạo dựng tốt đẹp, nhưng do tự do, đã chọn xa lìa Thiên Chúa. Tội lỗi đưa con người vào đau khổ, cái chết, và mất sự sống vĩnh cửu.

Ngay từ những trang đầu của Thánh Kinh, mầu nhiệm về con người đã được trình bày trong ánh sáng tuyệt đẹp: con người được Thiên Chúa dựng nên theo hình ảnh và giống Thiên Chúa (St 1,26-27). Đây là một khẳng định đầy kinh ngạc, bởi nó không chỉ cho thấy phẩm giá độc nhất vô nhị của con người giữa muôn loài thụ tạo, mà còn mạc khải rằng con người mang trong mình một chiều kích thần linh – được kêu gọi sống trong tương quan tình yêu, tự do, và hiệp thông với Thiên Chúa là Đấng Sáng Tạo.

Trong trật tự ban đầu, con người được Thiên Chúa đặt vào một hoàn cảnh lý tưởng: vườn địa đàng, nơi không có khổ đau, nơi giữa Thiên Chúa và con người không có ngăn cách, và giữa con người với nhau không có hận thù, ích kỷ. Mối tương quan ấy được bảo đảm bởi tự do đích thực – tự do trong chân lý và vâng phục, tự do trong tình yêu chứ không phải tự do tuyệt đối, tách biệt khỏi nguồn mạch sự sống. Nhưng chính nơi cốt lõi của ơn tự do ấy, bi kịch đã xảy ra. Con người, thay vì dùng tự do để đáp lại tình yêu, lại dùng tự do để nghi ngờ, chống lại và muốn chiếm lấy vị trí của Thiên Chúa. Tội nguyên tổ vì thế không đơn thuần là vi phạm một lệnh cấm, mà là một sự quay lưng toàn diện khỏi Thiên Chúa – một chọn lựa sai lầm mang tính nền tảng làm rạn nứt mọi chiều kích của hiện hữu con người.

Hậu quả của sự sa ngã ấy là vô cùng nghiêm trọng. Trước hết, mối tương quan thân mật giữa con người với Thiên Chúa bị phá vỡ: họ trở nên sợ hãi, trốn chạy, không còn sống trong ánh sáng nữa. Kế đến, mối tương quan giữa con người với nhau cũng bị tổn thương: từ sự hài hòa nguyên thủy, giờ đây xuất hiện đổ lỗi, xung đột và sự che giấu. Tự thân con người cũng trở nên chia rẽ: giữa thân xác và linh hồn không còn sự hài hòa, bản năng lấn át lý trí, và nỗi xấu hổ xuất hiện. Sau cùng, con người bị đuổi khỏi vườn địa đàng – không phải như một hình phạt độc đoán, mà là hệ quả tất yếu của việc tách mình khỏi nguồn sống: mất đi sự sống vĩnh cửu, rơi vào cảnh khổ đau, bệnh tật và cái chết. Cái chết thể lý là điểm kết thúc của một thân xác hữu hình, nhưng cái chết thiêng liêng mới là điều bi đát: khi con người sống mà không còn sự sống của Thiên Chúa trong mình. Đây là mất mát lớn lao nhất, là vết thương sâu sắc nhất của kiếp người – vết thương mà con người không thể tự mình chữa lành.

Tội lỗi, do đó, không phải là chuyện nhỏ hay chỉ là vi phạm luân lý. Nó là một lựa chọn mang tính hiện sinh: hoặc sống trong ánh sáng của Thiên Chúa, hoặc chìm trong bóng tối của sự cô lập, kiêu ngạo và ích kỷ. Khi xa lìa Thiên Chúa, con người không chỉ đánh mất tương quan với Ngài, mà còn đánh mất chính mình. Lịch sử nhân loại – từ các trang Thánh Kinh cho đến thực tế đời sống – đều minh chứng điều này. Từ Ađam – Evà, đến Cain giết em, rồi cả một xã hội chìm trong bạo lực, bất công và hủy diệt. Mỗi lần con người loại bỏ Thiên Chúa ra khỏi đời sống cá nhân hay cộng đồng, thì hậu quả luôn là sự sa đọa luân lý, là xung đột, là chiến tranh, là khổ đau và tuyệt vọng. Con người tưởng mình sẽ tự do khi không còn Thiên Chúa, nhưng thật ra chỉ rơi vào nô lệ cho tội lỗi và đam mê.

Tội lỗi đánh lừa bằng sự hấp dẫn nhất thời, nhưng cuối cùng chỉ để lại trống rỗng và hối tiếc. Thánh Phaolô đã diễn tả nỗi giằng co ấy thật sâu sắc: “Điều tôi muốn thì tôi không làm, nhưng điều tôi ghét thì tôi lại làm… Khốn cho tôi!” (Rm 7,15-24). Đó là tiếng kêu muôn thuở của lương tâm con người – khi họ đối diện với thân phận yếu đuối và sa ngã của chính mình.

Tuy nhiên, câu chuyện con người không kết thúc ở đó. Điều kỳ diệu nơi Thiên Chúa là Ngài không bỏ mặc con người trong hậu quả của chính họ. Ngay sau khi con người phạm tội, Thiên Chúa đã hứa ban Đấng Cứu Độ – dòng dõi người phụ nữ sẽ đạp đầu con rắn (St 3,15). Toàn bộ lịch sử cứu độ sau đó là cuộc tìm kiếm đầy kiên trì của Thiên Chúa để gọi con người trở về. Ngài kêu gọi Ápraham, dẫn dắt dân Israel, sai các ngôn sứ, lập giao ước mới, và cuối cùng là ban chính Con Một Ngài là Đức Giêsu Kitô – Đấng gánh lấy tội trần gian để giải thoát con người khỏi ách tội lỗi và sự chết. Nếu bởi tội lỗi của một người mà mọi người phải chết, thì nhờ sự vâng phục của một người – là Đức Giêsu – mà muôn người được công chính hóa (x. Rm 5,12-21). Đó là Tin Mừng vĩ đại nhất: tội lỗi không có tiếng nói sau cùng, cái chết không phải là chấm hết, và sự sống vĩnh cửu vẫn mở ra cho những ai tin vào Đức Kitô và sống theo Ngài.

Mầu nhiệm tự do con người – vừa cao cả vừa nguy hiểm – luôn là thực tại song hành trong lịch sử cá nhân và nhân loại. Thiên Chúa dựng nên con người tự do để họ có thể yêu, nhưng đồng thời cũng có khả năng chối từ. Và Ngài không rút lại ơn tự do đó, dù biết con người có thể dùng để chống lại Ngài. Tình yêu đích thực không áp đặt, không cưỡng bức. Chính vì thế, hậu quả của tội lỗi là có thật, nghiêm trọng, nhưng không bao giờ vượt khỏi lòng thương xót của Thiên Chúa. Điều cần thiết là con người ý thức, ăn năn, hoán cải và quay trở về. Hành trình trở về đó không đơn giản, bởi tội lỗi không chỉ là hành vi, mà là một tình trạng – một vết thương trong bản tính, cần được chữa lành bằng ân sủng, bằng khiêm nhường, bằng lòng thống hối và nhờ sức mạnh của các bí tích, đặc biệt là Bí tích Thánh Thể và Bí tích Giao Hòa.

Chính trong mầu nhiệm thập giá và phục sinh của Đức Kitô, con người được trao lại cơ hội để phục hồi mối tương quan với Thiên Chúa, để sống lại với phẩm giá của một người con, để tìm lại ý nghĩa cuộc sống, và để mở ra niềm hy vọng được sống đời đời với Thiên Chúa trong vinh quang. Tự do vẫn còn đó, và mỗi ngày, con người vẫn phải chọn lựa: giữa ánh sáng và bóng tối, giữa tình yêu và ích kỷ, giữa Thiên Chúa và cái tôi tự mãn. Mỗi lựa chọn ấy không chỉ ảnh hưởng đến hiện tại, mà còn định hình tương lai vĩnh cửu. Tội lỗi có thể đã đưa con người vào khổ đau, cái chết và đánh mất sự sống vĩnh cửu, nhưng lòng thương xót của Thiên Chúa luôn lớn hơn tội lỗi, và cánh cửa trở về luôn rộng mở cho những ai khiêm tốn bước vào. Đó là tin vui, là trọng tâm của đức tin Kitô giáo, và là lời mời gọi sống mới cho mọi người ở mọi thời.

Thiên Chúa không bỏ rơi con người; Người hứa ban Đấng Cứu Độ (St 3,15). Lời hứa ấy dần thành hiện thực qua tiến trình của Cựu Ước.

Thiên Chúa, ngay từ ban đầu, đã tỏ bày cho nhân loại thấy lòng nhân từ và ước muốn gắn bó với con người của Ngài. Cho dù con người sa ngã, phạm tội và từ chối sống trong ơn nghĩa, Thiên Chúa không bao giờ quay lưng hay bỏ mặc họ trong tình trạng hư mất. Mở đầu Sách Sáng Thế, sau khi nguyên tổ phạm tội, ta thấy một cảnh tượng đầy kịch tính: Thiên Chúa chất vấn Ađam và Evà, cùng con rắn, về hành động bất tuân của họ. Giữa bầu không khí bất hòa đó, chính Ngài là Đấng chủ động lên tiếng loan báo một lời hứa vô cùng quan trọng, một niềm hy vọng mang tính cứu độ: “Ta sẽ gây mối thù giữa mi và người đàn bà, giữa dòng giống mi và dòng giống người ấy; dòng giống đó sẽ đánh vào đầu mi, còn mi sẽ cắn vào gót chân người” (St 3,15). Đối với truyền thống Kitô giáo, câu Kinh Thánh này được gọi là “Tiền Tin Mừng” (Protoevangelium), vì đây là lời hứa ban đầu về một Đấng Cứu Độ, Đấng sẽ dứt khoát chiến thắng sự ác mà con rắn tượng trưng.

Ngay chính khoảnh khắc ấy, dẫu con người chọn phản bội và đánh mất tình trạng ân nghĩa với Thiên Chúa, Người vẫn nhân từ mở ra con đường để nhân loại được phục hồi. Đừng quên rằng trong bối cảnh văn hóa cổ xưa, hầu hết các thần thoại đều vẽ nên những vị thần phẫn nộ, trừng phạt không tiếc tay khi con người mắc sai lầm. Trái lại, ở đây, Thiên Chúa Kinh Thánh bày tỏ khía cạnh rất khác: Ngài sửa dạy, nhưng đồng thời an ủi, và hứa ban ơn cứu độ. Điều này cho thấy cuộc đối thoại giữa Thiên Chúa với con người không khép lại ở giây phút “tội lỗi” đầu tiên. Thiên Chúa không để mặc thế gian trong tuyệt vọng, mà gieo lời hứa về một cuộc giải thoát, một chiến thắng tối hậu của “dòng dõi người đàn bà” đối với thế lực hắc ám.

Trong suốt Cựu Ước, lời hứa này từng bước được củng cố và cụ thể hóa. Thiên Chúa chọn gọi Abraham, hứa sẽ làm cho ông trở thành tổ phụ của một dân tộc đông đảo, để nhờ đó “muôn dân trên mặt đất sẽ tìm được phúc lành” (St 12,3). Rồi với tổ phụ Isaac, Giacóp, qua những khúc quanh lịch sử của dân Israel, Thiên Chúa tiếp tục chứng tỏ Người không hề quên lời của mình. Người kéo dân ra khỏi ách nô lệ Ai Cập, ký kết giao ước tại núi Sinai, ban Lề Luật, và sai các ngôn sứ đến canh tân dân mỗi khi họ lầm đường lạc lối. Tất cả những điều ấy không chỉ là các sự kiện rời rạc, mà liên kết thành một dòng chảy cứu độ, dọn đường cho Đấng Cứu Thế. Nếu để ý, ta sẽ thấy hình ảnh “dòng dõi người đàn bà” trở nên sinh động qua niềm tin rằng từ giòng tộc của Abraham, đặc biệt là dòng tộc Đavít, sẽ xuất hiện một vị Vua – Tôi Trung của Thiên Chúa. Các ngôn sứ như Isaia, Giêrêmia, Mikha… nhiều lần ám chỉ về vị tôi trung này, về Triều Đại bình an, về “chồi non sẽ nảy sinh từ gốc Giêsê.”

Không ít lần, dân Israel phản bội, thờ ngẫu tượng, cư xử bất công, thế nhưng Thiên Chúa vẫn trung thành, sai các ngôn sứ đến kêu gọi sám hối và nhắc nhở về giao ước. Qua từng giai đoạn, Người gọt giũa, thanh luyện dân mình, đồng thời hé lộ ngày một rõ nét hơn ý định lớn lao: sẽ có một Đấng được xức dầu của Chúa, đem lại ơn cứu độ, trả lại trật tự công chính. Nhìn lại, ta thấy mặc dù hành trình của dân Chúa gian nan – từ lưu đày Babylon đến thời bị đô hộ bởi đế quốc ngoại bang – nhưng tất cả gói ghém một sự sắp đặt nhiệm mầu, sao cho lời hứa “dòng dõi người đàn bà” đủ thời gian thành tựu cách viên mãn. Chẳng hạn, việc lưu đày đã đẩy dân Do Thái mở lòng với khái niệm về một Đấng Cứu Thế phổ quát, chứ không chỉ là một vị vua chính trị. Họ bắt đầu mong chờ một Đấng đến giải thoát toàn diện, không chỉ về mặt địa lý hay quân sự, mà còn cứu chuộc con người thoát khỏi tình trạng nô lệ tội lỗi và ách thống trị của ma quỷ.

Thế nên, từ lời hứa sơ nguyên ở Sáng Thế 3,15, tư tưởng Kinh Thánh dẫn dắt ta khám phá chiều sâu của một kế hoạch yêu thương xuyên suốt. Con người gây đổ vỡ, nhưng Thiên Chúa không muốn hủy diệt mà cố gắng tái lập mối tương quan giao ước. Đan xen giữa những lời khiển trách và cảnh cáo, ta luôn thấy tia sáng của lòng xót thương và lời hứa trung thành của Chúa. Đó cũng là lý do Công giáo tin tưởng rằng tất cả các sách trong Cựu Ước, dù đề cập đến lịch sử hay ẩn dụ biểu tượng, cũng đều được soi chiếu bởi niềm hy vọng vào Đấng Cứu Độ. Mỗi trang Kinh Thánh, mỗi lễ nghi phụng vụ Do Thái, mỗi biến cố lớn nhỏ, là những nấc thang dẫn dần đến “viên mãn của thời gian,” khi Người Con giáng trần. Nhiều thế kỷ sau, tác giả Tin Mừng Matthêu nhìn lại phả hệ của Chúa Giêsu, khởi đi từ Abraham, David…, như để nói: lời hứa về dòng dõi người phụ nữ ấy nay đã hoàn tất trong Đức Kitô, con của Maria.

Cuối cùng, đoạn Sáng Thế 3,15 trở thành nền tảng cho niềm xác tín: Thiên Chúa không bao giờ buông tay con người, ngay cả lúc tội lỗi vừa mới chớm xuất hiện trên thế gian. Ngay khoảnh khắc đen tối nhất, Lời Chúa đã cắm sâu một niềm hy vọng vào tim nhân loại. Đó là thông điệp trung tâm xuyên suốt Cựu Ước: Thiên Chúa đồng hành với dân và dìu họ vượt qua mọi thử thách, luôn để mắt đến “ngày giải thoát” nhờ Đấng Cứu Độ. Và sự trung thành ấy, được chuẩn bị từ lâu trong lịch sử Israel, cuối cùng ló rạng cách huy hoàng nơi mầu nhiệm nhập thể của Đức Giêsu Kitô. Từ chính khởi điểm trong Vườn Địa Đàng, người ta đã nghe vang lên lời an ủi: con rắn sẽ bị đập nát, sự ác sẽ không có tiếng nói cuối cùng, vì Thiên Chúa vẫn luôn chở che, hứa ban đấng giải thoát. Thật vậy, toàn bộ Cựu Ước là hành trình minh chứng cho lời hứa ấy, củng cố niềm tin rằng tình yêu của Thiên Chúa mạnh hơn mọi tội lỗi của con người.

2. Đỉnh cao: Chúa Giêsu Kitô – Đấng Cứu Độ

Chúa Giêsu là Con Thiên Chúa nhập thể làm người, vừa thật Thiên Chúa, vừa thật con người.

Một trong những chân lý trung tâm, cao cả và sâu nhiệm nhất của đức tin Kitô giáo là mầu nhiệm Ngôi Hai Thiên Chúa – Đức Giêsu Kitô – đã nhập thể làm người, vừa thật là Thiên Chúa, vừa thật là con người. Mầu nhiệm này không chỉ là một khẳng định tín lý để tuyên xưng trong phụng vụ hay giáo lý, mà là nền tảng sống động cho toàn bộ đời sống đức tin, là cốt lõi của lịch sử cứu độ, là lời đáp trả của Thiên Chúa trước khát vọng sâu thẳm và nỗi khổ đau hiện sinh của nhân loại. Tuyên xưng Chúa Giêsu là Con Thiên Chúa nhập thể không phải là một mệnh đề trừu tượng, mà là lời tuyên xưng rằng Thiên Chúa đã bước vào thế giới con người cách cụ thể, hữu hình và lịch sử – để yêu, để đồng hành, để cứu độ và để đưa con người trở về với nguồn cội của mình.

Ngay từ những dòng đầu tiên của Tin Mừng Gioan, chân lý này đã được công bố cách mạnh mẽ: “Ngôi Lời đã trở nên người phàm và cư ngụ giữa chúng ta” (Ga 1,14). Ngôi Lời – tức là Con Thiên Chúa, vốn là Thiên Chúa từ muôn thuở, là Đấng ở nơi cung lòng Chúa Cha, là Đấng nhờ đó mọi sự được tạo thành – đã trở nên một con người thật sự. Không phải Ngài chỉ “giả vờ” mang thân xác, cũng không phải Ngài tạm trú trong thân xác như một linh hồn trú ngụ trong một vỏ bọc xa lạ.

Ngài đã thực sự làm người, với tất cả những gì làm nên nhân tính: một thân xác hữu hình, một tâm hồn nhạy cảm, một trí khôn hiểu biết, một trái tim biết yêu thương, một ý chí tự do. Ngài lớn lên như bao người khác, biết đói, biết khát, biết mệt, biết buồn, biết vui, biết cảm thương, biết đau khổ và biết chết.

Tác giả thư gửi tín hữu Do Thái đã viết: “Người đã nên giống anh em mình mọi đàng, ngoại trừ tội lỗi” (Dt 4,15). Chính nhờ điều này mà Chúa Giêsu trở thành Đấng Trung Gian đích thực – vừa nối kết trọn vẹn với Thiên Chúa, vừa kết hiệp trọn vẹn với con người. Chỉ khi nào Ngài thật là người, Ngài mới có thể mang lấy trọn vẹn gánh nặng của kiếp người và cứu độ con người từ bên trong lịch sử của họ.

Tuy nhiên, Chúa Giêsu không chỉ là một con người đặc biệt, một vị ngôn sứ lỗi lạc hay một nhà đạo đức gương mẫu. Ngài còn là Thiên Chúa thật – Con Thiên Chúa hằng sống. Trong suốt cuộc đời công khai, Chúa Giêsu không ngừng mạc khải căn tính Thiên Chúa của mình qua lời giảng, hành động và sự hiện diện đầy quyền năng. Ngài tha tội – điều mà chỉ Thiên Chúa mới có quyền làm. Ngài làm chủ thiên nhiên – truyền cho gió yên biển lặng. Ngài chữa lành bệnh tật bằng quyền năng của lời nói. Ngài cho kẻ chết sống lại. Và trên hết, Ngài đã sống lại từ cõi chết – một biến cố mà không ai có thể làm được ngoại trừ chính Thiên Chúa. Ngài khẳng định: “Trước khi có Abraham, Ta hiện hữu” (Ga 8,58) – một cách tuyên bố rõ ràng rằng Ngài không chỉ hiện hữu từ khi sinh ra ở Belem, mà hiện hữu từ đời đời. Đức tin của Giáo Hội, được hình thành từ kinh nghiệm của các Tông đồ và các cộng đoàn sơ khai, đã tuyên xưng rõ ràng: “Đức Giêsu Kitô là Thiên Chúa thật và là sự sống đời đời” (1Ga 5,20).

Mầu nhiệm nhập thể vì thế không phải là sự pha trộn giữa thần tính và nhân tính, cũng không phải là sự lấn át của bản tính này trên bản tính kia, nhưng là sự kết hợp trọn vẹn trong một ngôi vị duy nhất – ngôi vị của Ngôi Lời. Điều này đã được định tín bởi Công đồng Calcedonia năm 451, với công thức rõ ràng: “Chúa Giêsu Kitô là một ngôi vị duy nhất, trong hai bản tính, không hòa lẫn, không thay đổi, không phân chia, không tách biệt.” Trong cùng một con người Giêsu, có sự hiện diện trọn vẹn của Thiên Chúa và trọn vẹn của con người. Đó chính là nền tảng cho niềm tin vào sự cứu độ: bởi vì nếu Ngài không thật là Thiên Chúa, thì Ngài không thể cứu; nếu Ngài không thật là con người, thì Ngài không thể cứu chúng ta. Chính sự kết hợp thần-nhân nơi Chúa Giêsu là cầu nối duy nhất có thể nối trời và đất, có thể đưa con người trở về với Thiên Chúa, không phải từ bên ngoài, nhưng từ bên trong chính thân phận nhân loại.

Trong ánh sáng của mầu nhiệm nhập thể, con người không còn là kẻ bị lãng quên, bị định đoạt bởi số phận mù lòa hay kẹt trong vòng luẩn quẩn của tội lỗi và sự chết. Ngược lại, mỗi con người được nhìn bằng ánh mắt yêu thương: được dựng nên vì tình yêu, được cứu độ nhờ tình yêu và được mời gọi sống trong tương quan tình yêu với chính Thiên Chúa. Việc Con Thiên Chúa làm người không chỉ là một biến cố cứu độ, mà còn là sự xác nhận phẩm giá cao cả của con người: Thiên Chúa đã tự hạ để mang lấy xác phàm, nghĩa là Ngài không coi thường xác phàm, Ngài không ghê tởm nhân tính, nhưng yêu quý, nâng cao và cứu chuộc nó. Thân xác con người vì thế trở nên nơi cư ngụ của Thánh Thần, đời sống con người trở nên con đường nên thánh, và mỗi hành vi bác ái, hy sinh, phục vụ đều có giá trị cứu độ khi được hiệp nhất với Chúa Kitô.

Mầu nhiệm Ngôi Hai nhập thể cũng mang lại một ánh sáng mới cho mọi đau khổ và thử thách trong cuộc sống. Bởi vì Chúa Giêsu đã từng đau khổ, từng bị phản bội, từng bị hiểu lầm, từng cô đơn và từng chết, nên Ngài có thể cảm thông với từng nỗi đau của con người. Ngài không đứng xa để phán xét, mà bước vào để đồng hành, để chia sẻ và để nâng đỡ. Thập giá của Ngài không phải là thất bại, nhưng là tột đỉnh của tình yêu – nơi Ngài mang lấy mọi vết thương của nhân loại để chữa lành chúng từ bên trong. Phục sinh của Ngài không chỉ là vinh quang cho riêng Ngài, mà là niềm hy vọng cho tất cả những ai gắn bó với Ngài, rằng đau khổ không có tiếng nói cuối cùng, cái chết không phải là chấm hết, và sự sống đời đời đã được trao ban.

Như thế, việc tuyên xưng Chúa Giêsu vừa là Thiên Chúa thật, vừa là người thật, không chỉ là một chân lý để học hỏi, mà là một lời mời gọi để sống: sống như Chúa đã sống, yêu như Chúa đã yêu, và đón nhận cuộc sống thường ngày với tất cả niềm tin tưởng rằng Thiên Chúa đang ở với chúng ta, đang sống trong chúng ta, và đang dẫn đưa chúng ta về với sự sống viên mãn nơi Ngài. “Người là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống” (Ga 14,6), và nơi Người, toàn thể mầu nhiệm con người mới được sáng tỏ.

Qua cái chết và sự phục sinh của Ngài, tội lỗi được xóa bỏ, cánh cửa sự sống vĩnh cửu được mở ra cho nhân loại.

Việc Đức Giêsu Kitô tự nguyện chịu chết và sau đó phục sinh không chỉ đánh dấu một sự kiện kinh thiên động địa trong lịch sử tôn giáo, mà còn trở thành nền tảng cốt yếu của đức tin Kitô giáo. Người tín hữu tin rằng chính qua cái chết và sự phục sinh này, Đức Giêsu đã giải thoát nhân loại khỏi xiềng xích tội lỗi, đồng thời khai mở cánh cửa dẫn vào sự sống vĩnh cửu. Đây không phải là một huyền thoại viển vông, nhưng là trung tâm của Tin Mừng, nơi xuất phát tất cả ý nghĩa và năng lực sống của Hội Thánh.

Ở góc độ Cựu Ước, ta thấy con người, kể từ nguyên tổ, đã vướng vào tình trạng lầm lỗi, mang “vết thương” tội lỗi khiến mối tương quan với Thiên Chúa rạn nứt. Tội lỗi, theo thần học Kitô, không chỉ là phạm phải một điều cấm, mà còn là chối từ tình yêu Thiên Chúa, tự đưa mình vào tình trạng xa cách nguồn sự sống. Nhân loại bất lực trong việc tự cứu mình khỏi vòng xoáy ấy: Luật Môsê, các lễ tế chiên bò, hay nỗ lực đạo đức riêng vẫn không đủ để xóa sạch tội hoặc làm con người được giao hòa trọn vẹn với Đấng Tạo Hóa. Mọi hiến tế ấy chỉ mang tính biểu tượng, như tiên báo và chuẩn bị cho một hiến lễ cao trọng hơn nhiều, hiến lễ duy nhất có thể xóa bỏ gốc rễ của tội lỗi.

Ở thời kỳ Tân Ước, Đức Giêsu Kitô – Con Thiên Chúa làm người – bước vào lịch sử, hoàn tất những lời hứa về Đấng Cứu Thế. Chính Ngài, “Con Chiên Thiên Chúa,” chấp nhận cái chết trên thập giá, tự nguyện dâng hiến mạng sống để đền tội cho loài người. Xét về phương diện pháp lý, hình ảnh “Đấng công chính chết thay cho kẻ bất chính” có thể giúp ta hiểu phần nào giá trị cứu chuộc. Nhưng từ chiều sâu thần học, sự chết của Đức Giêsu không đơn thuần là cái chết thay thế, mà còn là hành vi tuyệt đỉnh của tình yêu: Người Con yêu mến Chúa Cha vô bờ, tuân phục đến mức hiến dâng cả mạng sống, đồng thời “vác” lấy tội lỗi nhân loại để giết chết nó nơi thân xác của mình. Khi “thân xác ấy” bị đóng đinh, chính sự bất tuân và thái độ quay lưng của nhân loại cũng được đóng đinh và chôn vùi. Thiên Chúa được tôn vinh, và con người thoát khỏi tình trạng nợ nần tội lỗi, được tái lập ơn nghĩa.

Thế nhưng, câu chuyện không dừng lại ở biến cố thập giá. Chính việc Đức Giêsu phục sinh mới là “dấu ấn” tối hậu chứng tỏ Người là Chúa của sự sống, mạnh hơn tử thần. Nếu cái chết của Ngài đã đập tan xiềng xích tội lỗi, thì sự phục sinh của Ngài khai mở cánh cửa sự sống vĩnh cửu. Không còn cảnh hư vô, không còn phải dừng lại ở mồ mả, con người từ nay được mời gọi chia sẻ sự phục sinh ấy. Đây là bước ngoặt lịch sử nhân loại: sự Phục Sinh bảo đảm rằng cái chết không phải dấu chấm hết; người tín hữu được sống hy vọng “nếu ta cùng chết với Đức Kitô, ta sẽ cùng sống lại với Ngài.” Thánh Phaolô nhấn mạnh chính niềm tin vào sự phục sinh làm nên cốt lõi của Tin Mừng, và “nếu Đức Kitô đã không chỗi dậy, lời rao giảng của chúng tôi thật hão huyền” (1Cr 15,14).

Việc xóa bỏ tội lỗi và mở ra cánh cửa sống đời đời không chỉ là một chân lý “trên giấy,” nhưng hiện thực hóa trong đời sống các Kitô hữu qua các bí tích. Qua bí tích Rửa Tội, con người được thông dự vào cái chết và phục sinh của Đức Giêsu, được tẩy sạch khỏi tội tổ tông và mọi lỗi lầm trước đó, bước vào gia đình con cái Thiên Chúa. Trong bí tích Thánh Thể, tín hữu tiếp tục đón nhận Mình và Máu Đức Giêsu, kín múc nguồn ân sủng từ sự hy sinh và phục sinh của Ngài, được nuôi dưỡng để bước đi trên lộ trình thánh thiện. Khi sa ngã, họ có thể trở lại với bí tích Giao Hòa, tái lập ơn nghĩa với Thiên Chúa và cộng đoàn. Tất cả những điều này đều xuất phát từ “cái chết và sự phục sinh” như cội nguồn ơn cứu độ.

Nói về “tội lỗi được xóa bỏ,” ta nhớ rằng việc Đức Giêsu cứu chuộc không phải một phép xóa cơ học đơn thuần, nhưng là hành vi tròn đầy của lòng thương xót, xoay chuyển vận mệnh con người từ nô lệ tội lỗi sang tư cách “con cái” được thừa hưởng gia nghiệp. Điều đó mở toang cánh cửa cho những ai tin và đón nhận ơn cứu độ. Không có nghĩa là Kitô hữu sẽ không bao giờ phạm tội, nhưng nhờ quyền năng Thánh Thần, họ được mời gọi sống căn tính mới, chiến đấu và chiến thắng tội lỗi trong niềm hy vọng “sự thiện sẽ chung cuộc,” vì Đức Kitô đã đánh bại tử thần.

Cuối cùng, để chiêm niệm trọn vẹn ý nghĩa này, ta nên nhìn về viễn cảnh cánh chung. Nếu “sự phục sinh” mới chỉ xảy ra nơi Đức Kitô, Giáo Hội tin rằng một ngày kia, toàn thể những kẻ tin vào Ngài sẽ cùng được tham dự sự sống vĩnh cửu, được “phục sinh vinh hiển” với thân xác mới, thoát mọi đau khổ, bệnh tật và sự chết. Cuộc sống đời này chỉ là chuyến hành trình, còn đích đến chính là kết hợp trọn vẹn với Thiên Chúa. Và mọi điều đó chỉ thành hiện thực nhờ cánh cửa mà Đức Giêsu đã mở ra qua thập giá và ngôi mộ trống. Dấu chỉ tình yêu toàn năng ấy giải phóng con người khỏi vòng xoáy tội lỗi, sửa lại mối quan hệ rạn nứt với Thiên Chúa, và đưa nhân loại vào niềm hoan lạc trường cửu của Nước Trời.

Tin Mừng (Gospel) nghĩa là “tin vui” – chính là lời loan báo: Chúa Giêsu đã chiến thắng tội và chết, để chúng ta được sống.

Khi nói đến “Tin Mừng,” hay theo nguyên ngữ Hy Lạp “euangelion,” Kitô hữu muốn diễn tả một thực tại cao quý và sâu xa hơn bất cứ tin tức phàm nhân nào. Trước hết, đó không chỉ là một thông báo hời hợt mang tính giải trí hay giật gân; trái lại, “Tin Mừng” là lời loan báo mang sức sống và quyền năng siêu vượt, có khả năng biến đổi hoàn toàn cuộc đời con người. Trong truyền thống Kitô giáo, thuật ngữ này gắn liền với biến cố trung tâm của đức tin: Chúa Giêsu Kitô, Con Thiên Chúa, đã chiến thắng tội lỗi và cả sự chết bằng cuộc khổ nạn và phục sinh của Người, để mở ra cho nhân loại một chân trời mới ngập tràn hy vọng. Tất cả những diễn biến ấy được các tác giả Tin Mừng (Matthêu, Marcô, Luca và Gioan) thuật lại, nhưng quan trọng hơn, đây còn là một thực tại mà mỗi Kitô hữu được mời gọi đón nhận và sống một cách cụ thể trong đời mình.

Trong bối cảnh lịch sử và tôn giáo Do Thái, con người hằng khao khát ơn giải thoát khỏi thân phận tội lỗi, khỏi cảnh lầm than, đau khổ và cuối cùng là khỏi cái chết. Họ ý thức rằng tội lỗi đã cắt đứt tương quan giữa họ với Thiên Chúa, khiến họ không thể đạt đến sự sống hạnh phúc viên mãn như lòng hằng mong ước. Nhưng nhờ Mặc Khải Thánh Kinh, ta biết rằng chính Thiên Chúa, vì yêu thương con người, đã chuẩn bị một “kế hoạch cứu độ” ngay từ ngàn đời. Kế hoạch ấy được gợi mở qua các giao ước thời Cựu Ước, qua sự chờ đợi Đấng Mêsia. Cuối cùng, khi “thời gian tới hồi viên mãn,” Ngôi Lời đã làm người và ở giữa nhân loại. Sự kiện Chúa Giêsu xuất hiện trong lịch sử, với những lời giảng về Nước Trời, về Lòng Thương Xót, cùng các phép lạ giải thoát bao người khỏi bệnh tật, quỷ ám, đã khởi đầu một kỷ nguyên mới. Song cao điểm của “Tin Vui” không dừng ở việc Chúa Giêsu chữa lành thân xác hay ban giáo huấn luân lý, mà chính là cuộc Tử nạn và Phục sinh của Người.

Ý nghĩa cốt lõi của Tin Mừng nằm ở chỗ: bằng cái chết tự hiến trên thập giá, Chúa Giêsu đã gánh lấy mọi tội lỗi nhân loại và hóa giải nó bằng tình yêu tha thứ vô điều kiện. Tội lỗi – vốn là rào cản ngăn con người đến với Thiên Chúa – đã bị xóa sạch nhờ máu của Chiên Thiên Chúa. Cái chết – kẻ thù cuối cùng đè nặng lên kiếp người – cũng bị đẩy lùi, vì Chúa Giêsu đã sống lại, chiến thắng sự chết, mở đường cho tất cả những ai tin vào Người được hưởng sự sống trường sinh. Đây chính là “Tin Vui” vĩ đại, vượt trên mọi giới hạn của trí khôn, vì nó cho thấy Thiên Chúa không chịu thua sự dữ hay sự chết, trái lại, Người dùng chính sự chết để hủy diệt quyền lực của chết chóc. Từ đây, con người thấy mình không còn phải tuyệt vọng hay bế tắc trong tội, cũng không còn ám ảnh bởi cõi hư vô sau cái chết. Mà thay vào đó, họ có thể đặt niềm tin vào Đức Kitô, Đấng đã phục sinh, để được đổi mới và tiến vào sự sống đời đời.

Thực tại “Tin Mừng” cũng đi kèm với lời mời gọi hoán cải: mỗi người cần thức tỉnh, ăn năn, đón nhận Chúa Giêsu như Đấng Cứu Độ duy nhất. Bởi lẽ, Tin Vui này không thể phát huy hiệu quả nếu nó vẫn chỉ là một mẩu tin, một câu chuyện trong sách vở. Để trải nghiệm sức mạnh cứu độ, con người cần mở lòng ra đón Chúa Giêsu, giao hòa với Ngài trong bí tích, trong cầu nguyện, trong lối sống hằng ngày. “Tin Mừng” trở thành động lực thúc đẩy ta sống yêu thương, tha thứ, khiêm nhường và dấn thân phục vụ, bởi chính ta đã được yêu thương và giải thoát. Tin Mừng cũng trao cho ta một viễn cảnh lạc quan: mọi gánh nặng, bất công, khổ đau ở trần thế không phải là lời cuối cùng, vì Đức Kitô đã cho thấy cái chết có thể bị vượt thắng. Người Kitô hữu vì thế, dù ở giữa những chông gai, vẫn giữ tâm hồn thanh thản, đặt niềm trông cậy nơi Đấng đã chiến thắng tội lỗi, chiến thắng sự chết.

Sự hùng vĩ của lời loan báo “Chúa Giêsu đã chiến thắng tội và chết, để chúng ta được sống” còn tỏa sáng trong đời sống Phụng vụ và sứ mạng của Giáo Hội. Mỗi thánh lễ, Kitô hữu lại cử hành Mầu nhiệm Vượt qua – tưởng niệm và tham dự cuộc khổ nạn và phục sinh của Đức Kitô. Khi rước lễ, họ kết hợp với Chúa Giêsu Phục Sinh, được nuôi dưỡng bằng chính Mình và Máu Thánh của Người. Việc cử hành bí tích Rửa Tội và Thêm Sức cũng nhắc nhớ rằng nhờ Tin Mừng này, mỗi tín hữu từ tình trạng tội lỗi được chuyển sang trạng thái làm con cái Thiên Chúa, đồng thời được sai đi để tiếp tục loan báo Tin Vui cứu độ cho tha nhân. Suốt dòng lịch sử, biết bao vị thánh và những Kitô hữu bình thường đã dám sống và chết cho chân lý này, để chứng minh “Tin Mừng” không phải một lý thuyết, mà là sức mạnh vô song, khơi dậy sự can đảm, lòng bác ái và hy vọng ngay cả trong hoàn cảnh khốn cùng nhất.

Hiểu đúng “Tin Mừng” là hiểu ra rằng nó không phải một lời hứa suông hay một điều viển vông. Sự phục sinh của Chúa Giêsu là một biến cố lịch sử – đồng thời mang ý nghĩa vượt thời gian, mở toang cánh cửa cứu độ. Từ đây, mọi nỗ lực sống công chính và yêu thương đều có giá trị trường cửu. Mọi đau khổ được chia sẻ với Thập Giá của Đức Kitô đều trở nên phương thế cứu độ cho chính ta và cho thế giới. Ta không còn phải đối diện với bóng tối của tội lỗi một mình, không còn lo sợ cái chết vô vọng. Thay vào đó, “Tin Vui” cho biết có một con đường mới đang mở ra: con đường bước theo Đức Kitô, “Con Đường, Sự Thật và Sự Sống,” để rồi dù có phải qua khổ nạn, ta vẫn có niềm tin chắc chắn vào bình minh phục sinh. Như vậy, “Tin Mừng” đã, đang và sẽ tiếp tục là “Tin Vui” lớn nhất mà bất cứ con người nào, trong bất kỳ thời đại nào, có thể được nghe. Lời loan báo ấy đã vang lên hơn hai nghìn năm và ngày càng khẳng định sức sống, mời gọi tất cả chúng ta đến với niềm hy vọng bất diệt: Chúa Giêsu đã chiến thắng tội và chết, để mở ra cho ta một cuộc sống mới, cả hôm nay và đời sau.

3. Hội Thánh Công giáo tiếp nối sứ mạng

Sau khi Phục Sinh, Chúa Giêsu trao quyền cho các Tông đồ, thành lập Hội Thánh (Mt 16,18).

Khi Đức Giêsu sống lại từ cõi chết, Ngài không chỉ hoàn tất công trình cứu độ, chiến thắng tội lỗi và sự chết, mà còn mở ra một giai đoạn mới trong chương trình của Thiên Chúa: giai đoạn Hội Thánh. Việc phục sinh của Đức Kitô không đánh dấu điểm kết thúc của sứ mạng Thiên Sai, nhưng là điểm khởi đầu cho một sự sống mới lan tỏa khắp nhân loại, và chính Hội Thánh là khí cụ được Chúa chọn để tiếp nối và thực thi sứ mạng đó. Trong ánh sáng của sự phục sinh, Chúa Giêsu đã quy tụ lại các Tông đồ – những người đã từng yếu đuối, hoảng sợ, chạy trốn, thậm chí chối Ngài – để sai họ đi loan báo Tin Mừng, xây dựng cộng đoàn đức tin và hiện thực hóa Nước Thiên Chúa giữa trần gian. Lời tuyên bố của Chúa Giêsu với Phêrô trong Tin Mừng Matthêu 16,18: “Còn Thầy, Thầy bảo cho anh biết: anh là Phêrô, nghĩa là Tảng Đá, trên tảng đá này, Thầy sẽ xây Hội Thánh của Thầy, và quyền lực tử thần sẽ không thắng nổi,” chính là nền tảng mạc khải cho thực tại Hội Thánh, một cộng đoàn không phải do con người lập ra, nhưng do chính Con Thiên Chúa thiết lập và ban quyền năng để hoạt động giữa thế giới.

Việc Chúa Giêsu thiết lập Hội Thánh không phải là một quyết định nhất thời, mà là đỉnh điểm của một kế hoạch cứu độ đã được chuẩn bị từ lâu. Suốt ba năm rao giảng, Ngài đã tuyển chọn các Tông đồ, huấn luyện họ bằng lời giảng dạy, bằng gương sống, bằng các phép lạ và nhất là bằng chính tương quan tình yêu cá vị. Ngài không viết sách, không dựng lên một học viện hay một triều đình, nhưng thành lập một cộng đoàn sống động gồm những con người bình thường, yếu đuối, nhưng được kêu gọi và thánh hiến để trở thành nền móng cho công trình của Thiên Chúa. Sau phục sinh, chính những con người này được Chúa Giêsu hiện ra, củng cố đức tin, ban Thánh Thần và sai đi với sứ mạng rõ ràng: “Như Cha đã sai Thầy, Thầy cũng sai anh em” (Ga 20,21); “Anh em hãy đi và làm cho muôn dân trở thành môn đệ, làm phép rửa cho họ nhân danh Cha và Con và Thánh Thần, dạy họ tuân giữ mọi điều Thầy đã truyền dạy anh em” (Mt 28,19-20). Đây là lệnh truyền truyền giáo, là linh hồn của Hội Thánh – một Hội Thánh không tồn tại vì chính mình, nhưng để loan báo Tin Mừng và quy tụ mọi dân tộc trong đức tin, bí tích và tình hiệp thông.

Hội Thánh, vì thế, không đơn thuần là một tổ chức tôn giáo hay một thể chế pháp lý. Hội Thánh là nhiệm thể của Chúa Kitô, là cộng đoàn của những người tin vào Đức Giêsu, được kết hợp với Ngài như cành nho với thân cây (Ga 15,5), được nuôi dưỡng bằng Lời và Thánh Thể, được sống động nhờ Chúa Thánh Thần, và được sai đi để trở nên ánh sáng cho trần gian, muối cho đời. Chính Thánh Thần, Đấng được ban vào ngày Lễ Hiện Xuống, là linh hồn của Hội Thánh, làm cho Hội Thánh nên thánh, hiệp nhất, công giáo và tông truyền. Thánh Thần không ngừng hoạt động trong lòng Hội Thánh qua các bí tích, đặc biệt là bí tích Thánh Thể và Truyền Chức Thánh, ban các đặc sủng và hoa trái thiêng liêng, hướng dẫn Giáo Hội trong chân lý và gìn giữ sự hiệp nhất trong đức tin.

Chúa Giêsu đã không để Hội Thánh mồ côi. Ngài đã thiết lập Phêrô làm Tảng Đá, trao cho ông “chìa khóa Nước Trời,” cho ông quyền “buộc và tháo” (Mt 16,19), nghĩa là quyền cai quản và giảng dạy đức tin. Qua Phêrô và các Tông đồ, quyền bính được trao truyền trong Hội Thánh qua các thế hệ Giám mục – đặc biệt là Giám mục Rôma, người kế vị Thánh Phêrô – để bảo đảm tính liên tục, chính thống và hiệp thông trong toàn thể Dân Chúa. Sự tông truyền không chỉ là chuỗi kế vị mang tính lịch sử, mà là bảo chứng rằng Hội Thánh hôm nay vẫn là Hội Thánh mà Chúa Giêsu đã thiết lập, vẫn trung thành với giáo huấn của Ngài và tiếp tục sứ mạng loan báo Tin Mừng đến tận cùng trái đất.

Hội Thánh cũng là nhiệm thể mầu nhiệm, nghĩa là có yếu tố thần linh và yếu tố nhân loại. Vì được cấu tạo bởi con người – những con người yếu đuối, tội lỗi – nên Hội Thánh luôn mang trong mình những giới hạn, lầm lỗi và cần được thanh luyện. Nhưng vì được Chúa Giêsu thiết lập và gìn giữ, nên Hội Thánh không thể sụp đổ, dù bị bách hại, chia rẽ hay lãng quên. “Quyền lực tử thần sẽ không thắng nổi” (Mt 16,18) – lời hứa ấy là điểm tựa cho mọi tín hữu, nhất là khi Hội Thánh trải qua những thời điểm thử thách, suy yếu hay khủng hoảng. Hội Thánh vẫn là Hiền Thê của Chúa Kitô, được Ngài yêu thương và hiến mạng sống để thánh hóa (x. Ep 5,25). Hội Thánh không phải là nơi của những người hoàn hảo, mà là cộng đoàn của những người đang được cứu độ, đang bước đi trong đức tin, hy vọng và tình yêu. Và Hội Thánh sẽ chỉ đạt đến sự viên mãn trọn vẹn khi Chúa Kitô quang lâm, khi toàn thể nhân loại được quy tụ trong vinh quang của Thiên Chúa.

Đối với mỗi người tín hữu, ý thức rằng mình là chi thể của Hội Thánh không chỉ là một vinh dự mà còn là một trách nhiệm. Mỗi Kitô hữu, qua bí tích Rửa Tội và Thêm Sức, được mời gọi không chỉ sống đức tin cách cá nhân, mà còn xây dựng thân thể Hội Thánh bằng đời sống yêu thương, phục vụ, cầu nguyện và loan báo Tin Mừng. Họ không đơn độc, nhưng là thành phần của một cộng đoàn hiệp thông, có Chúa Kitô là đầu, có Chúa Thánh Thần là linh hồn, và có anh chị em là chi thể. Hội Thánh không thể lớn mạnh nếu thiếu sự cộng tác của từng tín hữu. Chính vì thế, mọi Kitô hữu đều có chỗ trong Hội Thánh, đều được mời gọi sống tinh thần tông đồ, thừa tác và truyền giáo – bằng lời nói, bằng chứng tá, bằng việc làm và bằng sự trung thành hằng ngày với Tin Mừng.

Tóm lại, Hội Thánh là hoa trái của cuộc thương khó, phục sinh và lên trời của Chúa Giêsu; là công trình của Chúa Ba Ngôi trong thời đại cứu độ; là “bí tích phổ quát của ơn cứu độ” (LG 48); là con thuyền chở nhân loại đến bến bờ sự sống đời đời. Khi tuyên xưng niềm tin vào Hội Thánh duy nhất, thánh thiện, công giáo và tông truyền, người tín hữu không chỉ lặp lại một công thức, mà là tuyên xưng niềm hy vọng, đón nhận một căn tính, và cam kết sống như môn đệ giữa lòng đời, để cùng với Hội Thánh và trong Hội Thánh, tiếp tục hành trình đức tin cho đến ngày Đức Kitô lại đến trong vinh quang.

Hội Thánh (Giáo Hội) là Dân Thiên Chúa, nơi Ngài cư ngụ qua Chúa Thánh Thần, tiếp nối sứ mạng rao giảng và cứu độ cho đến tận thế.

Hội Thánh, trong truyền thống Kitô giáo, không chỉ là một tổ chức nhân loại hay một tập hợp các cá nhân có cùng quan điểm tôn giáo, mà trước hết là “Dân Thiên Chúa,” một cộng đoàn được Thiên Chúa tuyển chọn và quy tụ để trở thành dân riêng của Ngài. Hình ảnh này bắt nguồn từ Kinh Thánh Cựu Ước, nơi dân Israel được gọi là dân được Thiên Chúa tuyển chọn, được Ngài chăm sóc và ký kết giao ước. Tuy nhiên, sau biến cố Đức Giêsu Kitô đến trần gian, chết và phục sinh, đồng thời ban Thánh Thần, thì một giai đoạn mới của “Dân Thiên Chúa” được thiết lập, bao gồm những người tin và đón nhận Tin Mừng từ mọi dân tộc, không còn giới hạn bởi biên cương quốc gia hay dòng tộc. Hội Thánh như thế được xem là sự tiếp nối và viên mãn của giao ước xưa, nơi mỗi thành phần, không phân biệt gốc gác, được mời gọi bước vào giao ước cứu độ với Thiên Chúa.

Khi nói Hội Thánh là “Dân Thiên Chúa,” người tín hữu hiểu rằng Chúa thực sự cư ngụ giữa dân Ngài, nhất là qua Chúa Thánh Thần. Sự hiện diện đó không chỉ mang tính biểu tượng hay ẩn dụ, nhưng là một thực tại sống động. Kinh Thánh Tân Ước tường thuật biến cố lễ Ngũ Tuần (Cv 2,1-11), khi Thánh Thần ngự xuống trên các tông đồ, khai sinh một cộng đoàn mới dám ra đi loan báo Tin Mừng bằng nhiều thứ tiếng và tiếp tục làm nên những phép lạ của Chúa Giêsu. Từ đó, ta thấy Thánh Thần là “linh hồn” của Hội Thánh, ban sức sống, soi sáng trí tuệ, gìn giữ sự hiệp nhất, và hướng dẫn Hội Thánh trên con đường thi hành sứ mạng. Nhờ ân sủng Thánh Thần, Hội Thánh không phải một tổ chức khô cứng, mà trở thành “Đền Thờ” sống động của Thiên Chúa, trong đó mỗi tín hữu giống như những viên đá xây dựng ngôi nhà thiêng liêng, đồng thời thừa hưởng và trao truyền lửa đức tin từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Cũng chính qua Chúa Thánh Thần, Hội Thánh tiếp tục sứ mạng rao giảng và cứu độ cho đến tận thế. Đức Giêsu, trước khi về trời, đã truyền cho các môn đệ “hãy đi khắp tứ phương thiên hạ, loan báo Tin Mừng cho mọi loài thọ tạo” (Mc 16,15). Lời dặn dò này không chỉ giới hạn nơi vòng tròn nhỏ bé của các tông đồ đầu tiên, mà trở thành lệnh truyền cho toàn thể cộng đoàn tín hữu thuộc mọi thời đại. “Sứ mạng rao giảng và cứu độ” ấy mang tầm phổ quát, không chừa bất cứ ai, vì Thiên Chúa muốn mọi người nhận biết chân lý và được ơn cứu rỗi. Nhờ quyền năng Thánh Thần, lời giảng của Hội Thánh luôn sống động, có sức đánh động cõi lòng và canh tân thế giới, bất chấp sự thay đổi liên tục của văn hóa hay bối cảnh xã hội. Hội Thánh được kêu gọi làm chứng cho tình yêu và lòng thương xót của Chúa, không chỉ bằng ngôn từ, mà còn qua những hành động cụ thể nhằm phục vụ và xây dựng Vương Quốc Thiên Chúa ngay giữa thế gian.

Điều quan trọng nữa là lời hứa “Thầy sẽ ở cùng anh em mọi ngày cho đến tận thế” (Mt 28,20) đã bảo đảm cho Hội Thánh sự hiện diện trung thành của Đức Kitô trong suốt dòng lịch sử. Chính Chúa hiện diện và hoạt động nơi các bí tích – nhất là Thánh Thể – nơi lời giảng dạy của Giáo Hội, trong đời sống bác ái giữa các tín hữu, và đặc biệt qua Thánh Thần. Nhờ đó, Hội Thánh không phải một cộng đồng bất lực hay chỉ biết trông cậy vào sức riêng. Ngược lại, Hội Thánh được ơn bảo trợ từ ơn sủng Thiên Chúa, để vẫn vững vàng trước mọi thử thách, sai lầm hay bách hại, và luôn duy trì ngọn lửa Tin Mừng. Các công đồng, các vị giáo hoàng, các giám mục, linh mục, tu sĩ, giáo dân, mỗi người góp một phần vào sứ vụ chung, liên kết với nhau như những chi thể trong cùng một Thân Thể Đức Kitô. Như vậy, việc Hội Thánh “tiếp nối sứ mạng” không đồng nghĩa với thay thế hoặc vượt mặt Đức Kitô, mà chính là phục vụ Người, trở thành dấu chỉ và khí cụ để Người hành động và quy tụ nhân loại vào ơn cứu độ.

Chính vì lẽ đó, khi ta nói Hội Thánh là “Dân Thiên Chúa, nơi Ngài cư ngụ qua Chúa Thánh Thần, tiếp nối sứ mạng rao giảng và cứu độ cho đến tận thế,” ta đang khẳng định một thực tại mầu nhiệm và năng động. Hội Thánh không tách khỏi đời sống cụ thể, mà hiện hữu giữa lòng thế giới, phục vụ cho sự thăng tiến con người, đồng thời luôn duy trì định hướng siêu nhiên – tức ơn cứu độ và sự sống vĩnh cửu. Thánh Thần vẫn tiếp tục thổi luồng gió mới, canh tân Hội Thánh qua các thời kỳ, khơi dậy nơi biết bao tâm hồn ơn gọi loan báo Tin Mừng và phục vụ tha nhân. Qua cuộc lữ hành ấy, Hội Thánh dẫu mang trên mình những yếu đuối của con người, vẫn vững vàng vì dựa vào sức mạnh siêu nhiên. Và chỉ khi dòng lịch sử này kết thúc, Hội Thánh hoàn tất sứ mạng, thì tất cả những ai tin vào Đức Kitô mới thực sự hưởng trọn niềm hiệp thông và vinh phúc trong Nước Thiên Chúa viên mãn.

Các Bí tích (Rửa tội, Thêm sức, Thánh Thể…) là dấu chỉ hữu hình để trao ban ơn thánh và sự sống của Chúa cho con người.

Các Bí tích là những “dấu chỉ hữu hình” nhưng mang trong mình thực tại vô hình và siêu nhiên, được thiết lập bởi chính Chúa Giêsu Kitô để chuyển thông ân sủng và sự sống thần linh cho con người. Khi Giáo Hội cử hành các Bí tích, đó không chỉ là việc tưởng niệm hay diễn lại hành động của Chúa trong quá khứ, mà còn là sự hiện diện sống động và hiệu quả của ơn cứu độ nơi đây, lúc này. Điểm cốt lõi nằm ở chỗ Thiên Chúa đã chọn cách thế rất “người” – tức thông qua những yếu tố hữu hình (như nước, dầu thánh, bánh, rượu, lời nguyện, nghi lễ) – để diễn tả và ban phát thực tại siêu nhiên, hầu con người có thể đón nhận ân sủng cách cụ thể, dễ dàng cảm nghiệm trong hành trình đức tin.

Nói cách khác, các Bí tích tiếp nối và cụ thể hóa mầu nhiệm Nhập Thể: Chúa Giêsu không chỉ đến thế gian một lần rồi thôi, nhưng Ngài tiếp tục ở với chúng ta “mọi ngày cho đến tận thế” (Mt 28,20). Qua những cử chỉ, những dấu chỉ hữu hình, Người để cho dân Ngài gặp gỡ và kết hiệp thân mật với Người. Chính vì thế, mỗi lần một Bí tích được cử hành cách đúng đắn, con người không chỉ nhìn thấy những động tác bên ngoài, mà còn đón nhận ơn thánh sâu xa “từ bên trong.” Chẳng hạn, khi lãnh nhận Bí tích Rửa Tội, người tín hữu được dìm vào trong nước để biểu trưng cho việc chết đi cho tội lỗi và sống lại trong ân sủng của Đức Kitô. Khi lãnh nhận Bí tích Thêm Sức, họ được xức dầu thánh hiến để đón nhận Chúa Thánh Thần một cách sung mãn, nên trưởng thành hơn trong đức tin. Quan trọng hơn cả, nơi Bí tích Thánh Thể, bánh và rượu trở thành Mình và Máu Thánh Chúa, trở thành lương thực thần linh nuôi sống linh hồn, liên kết mọi Kitô hữu nên một với Đấng đã hiến mạng vì họ.

Giáo Hội nhấn mạnh rằng các Bí tích vừa là dấu chỉ vừa là phương thế chuyển thông ơn sủng. “Dấu chỉ” ở đây nói lên tính hữu hình: mỗi Bí tích có những chất liệu cụ thể (chẳng hạn nước trong Rửa Tội, dầu trong Thêm Sức và Xức Dầu Bệnh Nhân, bánh và rượu trong Thánh Thể…) đi kèm với những lời nguyện hay công thức được quy định chặt chẽ. Những yếu tố này không đơn thuần mang ý nghĩa biểu tượng, mà thực sự “làm nên” hoặc “gây nên” ơn thánh nhờ quyền năng và lời hứa của Chúa Kitô, điều mà thần học Công giáo diễn tả bằng nguyên tắc “ex opere operato” (do chính việc được cử hành mà sinh hiệu quả). Khả năng sinh ơn thánh của các Bí tích không lệ thuộc chủ yếu vào sự xứng đáng của người cử hành hay người lãnh nhận, mà trước hết dựa trên ân sủng Chúa ban và ý định cứu độ của Ngài. Dĩ nhiên, để ơn thánh phát huy hiệu quả trọn vẹn, người lãnh nhận cần mở lòng, có thái độ sẵn sàng, tin tưởng và khao khát kết hợp với Chúa.

Mỗi Bí tích đảm nhận một vai trò riêng trong tiến trình đức tin và hành trình thiêng liêng của Kitô hữu, nhưng tất cả đều quy về Chúa Kitô và mầu nhiệm Vượt qua của Người. Bí tích Rửa Tội là “cửa ngõ” đưa con người bước vào cộng đoàn Hội Thánh, rửa sạch tội Tổ Tông cùng mọi tội riêng, cho họ được tham dự sự sống thần linh. Bí tích Thêm Sức củng cố thêm ân sủng Rửa Tội, giúp họ lớn mạnh bằng việc đón nhận Chúa Thánh Thần một cách đặc biệt để can đảm sống và loan báo đức tin. Trong khi đó, Bí tích Thánh Thể được coi là “nguồn mạch và tột đỉnh” của đời sống Kitô hữu, vì chính Chúa Giêsu hiện diện, tự hiến Mình cho ta làm lương thực nuôi dưỡng linh hồn, tăng cường mối hiệp thông với Thiên Chúa và với nhau. Rồi đến các Bí tích khác như Hòa Giải (Giải Tội), Xức Dầu Bệnh Nhân, Truyền Chức Thánh, Hôn Phối… mỗi Bí tích đều phản ánh một chiều kích đặc biệt của kế hoạch yêu thương, đồng thời cung cấp những ân huệ cần thiết cho bậc sống và hoàn cảnh riêng.

Cũng chính vì các Bí tích mang ý nghĩa thánh thiêng và cần thiết như thế, Giáo Hội luôn trân trọng và cử hành trong bầu khí phụng vụ sốt sắng. Các nghi thức không chỉ gói gọn trong những hình thức bề ngoài, mà còn nhằm làm sáng tỏ chân lý đức tin, khơi dậy lòng mến và hiệp nhất cộng đoàn. Mỗi tín hữu, khi lãnh nhận hay dự phần vào cử hành Bí tích, được mời gọi đặt trọn niềm tin, lòng mến, ý thức đây là cuộc gặp gỡ sống động với Thiên Chúa. Nhờ đó, họ không ngừng được đổi mới, được nuôi dưỡng, và vững bước trên hành trình “nên thánh.” Đồng thời, các Bí tích cũng thúc đẩy người tín hữu sống tinh thần tông đồ, làm chứng cho Chúa trong đời thường, bởi họ mang trong mình ân sủng, sức mạnh và sự sống của chính Thiên Chúa.

Như vậy, khi nói đến “Bí tích là dấu chỉ hữu hình để trao ban ơn thánh và sự sống của Chúa cho con người,” ta hiểu rằng đó không phải một định nghĩa mang tính biểu tượng đơn thuần, mà là một thực tại ngập tràn ân sủng, xuất phát từ nguồn cội nơi Chúa Giêsu, được ủy thác cho Hội Thánh, để tiếp tục công trình cứu độ cho đến ngày cánh chung. Những dấu chỉ này cụ thể, đụng chạm đến giác quan con người, nhưng ẩn trong đó là quyền năng và tình yêu vô bờ của Thiên Chúa, Đấng muốn ở gần, muốn chia sẻ và thánh hóa nhân loại. Các Bí tích, suy cho cùng, chính là nhịp cầu kết nối giữa trời và đất, nơi Thiên Chúa hạ mình để nâng con người lên, ban cho họ được tham dự vào hạnh phúc và sự sống muôn đời mà Ngài đã chuẩn bị sẵn cho mỗi chúng ta.

IV. LÝ DO THUYẾT PHỤC ĐỂ BẠN TIN

1. Đáp ứng khát vọng sâu xa của lòng người

Niềm tin đáp lại những câu hỏi nền tảng: “Tôi là ai? Tôi từ đâu đến? Chết rồi sẽ đi đâu?”

Từ ngàn xưa đến nay, qua mọi nền văn hóa, thời đại và lục địa, con người vẫn mang trong mình một nỗi khắc khoải sâu thẳm, thể hiện thành những câu hỏi nền tảng nhất của hiện sinh: “Tôi là ai? Tôi từ đâu đến? Và chết rồi tôi sẽ đi đâu?” Những câu hỏi ấy không đơn thuần là mối quan tâm triết học hay trí tuệ, mà là tiếng gọi phát xuất từ chiều sâu nội tâm con người – một chiều sâu vượt khỏi những gì lý trí có thể hiểu và ngôn ngữ có thể diễn tả. Khi đối diện với đau khổ, mất mát, giới hạn của trí tuệ hay sự bất toàn của thế giới này, con người buộc phải dừng lại và đối diện với chính mình, với cội nguồn và đích đến của cuộc sống. Và chính trong không gian đó, niềm tin – đặc biệt là niềm tin Kitô giáo – xuất hiện như một ánh sáng, một lời đáp không chỉ thỏa mãn lý trí mà còn sưởi ấm con tim, nâng đỡ tinh thần và mở ra một con đường sống đầy hy vọng.

“Tôi là ai?” – là câu hỏi về căn tính, về giá trị và về bản chất con người. Xã hội hiện đại đưa ra nhiều cách định nghĩa con người: là sản phẩm của sinh học, là một cá thể trong cộng đồng, là kết quả của tiến hóa, là một thực thể xã hội, là người tiêu dùng… Nhưng tất cả những định nghĩa ấy, dù có phần đúng, vẫn chưa chạm tới chiều sâu bản thể. Kitô giáo, dựa trên mặc khải, trả lời cách dứt khoát và đầy an ủi: con người là hình ảnh Thiên Chúa (St 1,26). Điều này có nghĩa là con người không phải là một ngẫu nhiên của vật chất, không phải là kết quả của một chuỗi phản ứng sinh học vô tình, nhưng là một hữu thể được dựng nên bởi tình yêu và cho tình yêu. Mỗi người là độc nhất vô nhị, mang trong mình một phẩm giá không thể bị xóa nhòa, và được mời gọi sống trong tương quan hiệp thông với Đấng Tạo Hóa. Được tạo dựng “rất tốt đẹp” (St 1,31), con người không chỉ là thụ tạo cao nhất của vũ trụ, mà còn là đối tượng tình yêu của Thiên Chúa, là kẻ được trao phó thế giới để chăm sóc, là người được gọi cộng tác với Thiên Chúa trong công trình sáng tạo và cứu độ. Trong ánh sáng ấy, tôi không còn là kẻ lạc lõng trong vũ trụ bao la, mà là người mang ý nghĩa, giá trị và sứ mạng cao cả: yêu thương, phục vụ, sống thánh thiện và nên giống hình ảnh Thiên Chúa mỗi ngày.

“Tôi từ đâu đến?” – là câu hỏi về nguồn gốc hiện sinh. Không ít người thời nay tin rằng con người là sản phẩm của sự ngẫu nhiên – một quá trình tiến hóa vô định, không chủ ý, không định hướng. Nhưng niềm tin Kitô giáo khẳng định: tôi đến từ Thiên Chúa. Ngài không chỉ là Đấng khởi đầu mọi sự, mà còn là người Cha thân yêu đã thổi hơi sự sống vào tôi, tạo nên tôi bằng bàn tay Ngài và biết rõ tôi từ khi tôi còn trong lòng mẹ (x. Tv 139). Điều này không chỉ giải thích nguồn gốc của tôi, mà còn khẳng định rằng tôi được muốn, được yêu, được nghĩ đến và được dựng nên với một mục đích cụ thể. Tôi không phải là một sai lầm của tự nhiên, không phải là sản phẩm phụ của vũ trụ, mà là một ý định yêu thương từ muôn thuở. Chính từ niềm tin ấy, con người mới có thể sống với lòng biết ơn sâu xa, trân trọng cuộc sống và cảm nghiệm được sự thân mật với Đấng đã dựng nên mình. Nếu tôi đến từ Thiên Chúa, thì đời tôi mang một chiều hướng siêu việt, và mọi ngày tôi sống đều là một hành trình trở về với cội nguồn ấy – trong tình yêu và lòng tín thác.

“Chết rồi sẽ đi đâu?” – là câu hỏi làm con người run sợ nhất, nhưng cũng là câu hỏi quan trọng nhất. Không ai tránh được cái chết. Và nếu cái chết là dấu chấm hết tuyệt đối, thì tất cả mọi nỗ lực, hy sinh, đạo đức hay tội lỗi đều vô nghĩa. Nhưng niềm tin Kitô giáo không chấp nhận cái nhìn phiến diện ấy. Kitô giáo tuyên xưng rằng chết không phải là hết, mà là cửa ngõ dẫn vào sự sống đời đời – nếu người ta sống và chết trong ơn nghĩa của Thiên Chúa. Đức Giêsu Kitô, Đấng đã chết và sống lại, là bằng chứng rõ ràng nhất cho niềm hy vọng ấy. Ngài không chỉ rao giảng về sự sống đời đời, mà đã chính mình đi vào cái chết, đánh bại tử thần và phục sinh để mở đường cho tất cả những ai tin vào Ngài. “Ai tin vào Thầy thì sẽ được sống, dù đã chết” (Ga 11,25). Kitô giáo không phủ nhận cái chết, nhưng nhìn cái chết như một thực tại được biến đổi nhờ tình yêu và quyền năng của Thiên Chúa. Người tín hữu sống không phải trong sợ hãi cái chết, mà trong hy vọng được sống lại, được gặp lại người thân yêu, được ở trong tình yêu vĩnh cửu của Thiên Chúa. Niềm tin ấy làm thay đổi hoàn toàn cách con người sống hiện tại: biết rằng mọi cố gắng sống tốt lành không uổng phí, mọi hy sinh vì tình yêu không vô ích, và sự công chính cuối cùng sẽ được Thiên Chúa minh chứng.

Ba câu hỏi: “Tôi là ai? Tôi từ đâu đến? Chết rồi sẽ đi đâu?” không tách rời nhau, nhưng liên kết mật thiết. Và niềm tin Kitô giáo là câu trả lời toàn vẹn và đầy hy vọng nhất cho cả ba. Trong đức tin, tôi khám phá ra căn tính đích thực của mình là con Thiên Chúa, được tạo dựng bởi tình yêu và cho tình yêu, được mời gọi sống thánh thiện và hiệp thông, được cứu chuộc bởi Đức Kitô và được dẫn dắt bởi Thánh Thần. Tôi không đến từ ngẫu nhiên, mà từ một ý định tốt lành. Tôi không sống trong vô nghĩa, mà trong ánh sáng của một kế hoạch yêu thương. Tôi không chết vào hư vô, mà chết để bước vào sự sống mới, nếu tôi tin và bước đi trong đường lối của Chúa. Chính điều này mang lại cho con người giá trị đích thực và phẩm giá bất khả xâm phạm. Chính điều này cũng trao ban cho mỗi cuộc sống – dù là bé nhỏ, tàn tật, nghèo khổ hay bị lãng quên – một ý nghĩa không thể phủ nhận. Và chính điều này làm cho người tín hữu có thể sống giữa đau khổ mà không tuyệt vọng, sống giữa thế gian mà vẫn hướng về trời cao, sống với tha nhân trong yêu thương, bao dung và hy vọng.

Vì thế, đức tin không phải là sự trốn chạy hiện thực, mà là lời khẳng định đầy can đảm và sáng suốt trước những câu hỏi sâu xa nhất của hiện sinh. Đức tin không cung cấp tất cả mọi câu trả lời bằng ngôn ngữ triết học, nhưng soi sáng cho những câu hỏi ấy bằng ánh sáng của mầu nhiệm, của tình yêu, và của sự sống đời đời. Trong đức tin, tôi không đơn độc đối diện với những câu hỏi nền tảng ấy, nhưng tôi có Chúa – Đấng đã dựng nên tôi, đồng hành với tôi và đón chờ tôi nơi đích đến sau cùng. Và chỉ khi đặt trọn niềm tin ấy, tôi mới có thể sống một cuộc đời trọn vẹn, thanh thản, và đầy hy vọng trong mọi hoàn cảnh.

Cuộc sống vật chất có thể mang lại tiện nghi, nhưng không đáp ứng trọn vẹn khát khao siêu việt trong ta. Tin Chúa không phải để bỏ cuộc sống hiện tại, mà để sống sâu sắc hơn, ý nghĩa hơn.

Đối với nhiều người thời nay, cuộc sống vật chất dường như trở thành thước đo chính để đánh giá hạnh phúc. Những tiện nghi, những công nghệ hiện đại, những nhu cầu được đáp ứng nhanh chóng tạo ra cảm giác thoải mái, an toàn và đủ đầy. Thế nhưng, khi con người chỉ chạy theo vật chất, họ vẫn thấy thiếu vắng điều gì đó sâu xa hơn, một “chỗ trống” nơi tâm hồn. Chính khát khao siêu việt – khát khao hướng về một chân lý, một giá trị vượt trên mọi thỏa mãn trần thế – không thể được lấp đầy bằng tiền bạc hay tiện nghi. Vật chất, dù cần thiết, vẫn chỉ là phương tiện; còn trong thẳm sâu, con người khao khát ý nghĩa, khao khát thuộc về một điều gì lớn lao hơn chính mình, khao khát được “vượt lên” những giới hạn trước mắt.

Khát khao ấy không phải ngẫu nhiên, vì các tôn giáo lớn, hay thậm chí những trường phái triết học phi tôn giáo, đều nhận ra rằng con người luôn có chiều kích tâm linh. Khi nói “tin Chúa,” không phải ta tách biệt, rời bỏ cuộc sống đời thường, mà trái lại, chính niềm tin ấy giúp con người nhìn sâu và sống trọn vẹn hơn từng giây phút hiện tại. Chẳng hạn, ta vẫn làm việc, vẫn xây dựng gia đình, cống hiến cho xã hội, nhưng đồng thời có một điểm tựa tinh thần để không ngã quỵ trước khó khăn, không tuyệt vọng khi thất bại, và không xem thành công vật chất là tất cả. Nếu chỉ còn lại những hào nhoáng của của cải bên ngoài, con người dễ rơi vào trống rỗng nội tâm, dễ gục ngã khi mọi thứ không như ý.

Tin Chúa đưa đến cho người tín hữu một tầm nhìn mới: họ cảm nhận rằng mỗi ngày sống, mỗi tương quan, mỗi công việc có thể trở thành nơi gặp gỡ Thiên Chúa, nơi họ thực hành tình yêu, bác ái, công bằng và lòng biết ơn. Cuộc sống vật chất không còn là mục tiêu tối hậu, mà là bối cảnh cho con người thể hiện khát vọng siêu việt: yêu thương và dấn thân vì sự thiện, tìm kiếm ý nghĩa vượt trên những gì cân đong đo đếm được. Bởi lẽ, chẳng ai sống trọn niềm vui chỉ nhờ thỏa mãn mọi nhu cầu vật chất, nếu trong lòng họ chẳng có lý tưởng hay niềm tin.

Mặt khác, tin Chúa không phải một lối thoát để ta trốn chạy những thực tại trần thế, cũng không khiến ta khinh chê hay phủ nhận giá trị của những thành tựu khoa học, kinh tế, xã hội. Người tin Chúa vẫn phải lao động, xây dựng gia đình, đóng góp cho cộng đồng. Nhưng chiều kích tâm linh giúp họ nhìn mọi sự trong ánh sáng nhân văn và mầu nhiệm hơn. Họ nhận ra bản thân được mời gọi sống ý nghĩa, làm cho những chọn lựa hằng ngày thêm phong phú. Từ cách sử dụng tiền bạc đến cách đối nhân xử thế, từ việc học tập đến công việc, tất cả trở thành phương tiện để hiện thực hóa ơn gọi làm người – một ơn gọi mang tính thiêng liêng và xã hội.

Chính nhờ đức tin ấy, con người hiểu rằng khát khao siêu việt không đối lập với cuộc sống thường nhật, mà ngược lại, nó tiếp thêm động lực để sống một cách sâu sắc và tràn đầy. Cái nhìn hướng về Thiên Chúa cũng là cái nhìn mở ra hy vọng, tin rằng bên trên giới hạn của thân phận mỏng dòn này, vẫn có một tình yêu bao la ôm ấp và nâng đỡ. Niềm tin không bắt ta chối từ những tiện nghi vật chất hay niềm vui trần thế, mà đặt chúng vào đúng vị trí, biến chúng thành hồng ân cần được chia sẻ, cần được đón nhận với lòng biết ơn. Càng đến gần Thiên Chúa, người ta càng thấy rõ sự quý giá của giây phút hiện tại, càng trân trọng sự sống và những tương quan với tha nhân. Và chính đó là bí quyết giúp ta hạnh phúc lâu bền, thay vì chỉ loanh quanh trong vòng xoáy tìm kiếm thỏa mãn nhất thời.

2. Sự nhất quán của Mặc Khải

Kinh Thánh, từ Cựu Ước đến Tân Ước, là một chuỗi câu chuyện nhất quán, liên tục về Thiên Chúa yêu thương và cứu độ.

Kinh Thánh, trải dài từ Cựu Ước đến Tân Ước, thực sự mang trong mình một mạch truyện xuyên suốt, nhất quán và gắn kết, dù được biên soạn qua nhiều thời đại, bởi nhiều tác giả khác nhau. Điểm chung sâu xa nhất, và cũng là nội dung cốt lõi của toàn bộ Sách Thánh, chính là câu chuyện về Thiên Chúa yêu thương nhân loại và chủ động ra tay cứu độ con người. Dẫu bối cảnh lịch sử, văn hóa của mỗi sách có khác nhau, người đọc vẫn nhận thấy một dòng chảy nhất quán: Thiên Chúa hằng sống bước vào lịch sử, thiết lập mối tương quan với con người, đồng thời không ngừng ban ơn và dẫn dắt họ vượt qua những giai đoạn khó khăn để tiến về ơn cứu rỗi.

Nhìn lại từ những chương đầu tiên của Sách Sáng Thế, ta thấy Thiên Chúa đã dựng nên vũ trụ và con người “theo hình ảnh” của Ngài. Ngay lúc khởi đầu, Kinh Thánh đã khẳng định bản tính yêu thương của Thiên Chúa, Đấng không tạo dựng một vũ trụ hỗn độn hay lạnh lùng, mà tạo dựng tất cả bằng tình yêu, và trao cho con người một phẩm giá đặc biệt, để họ có thể hiệp thông với Ngài. Tuy nhiên, theo diễn tiến câu chuyện, sự sa ngã của con người xảy đến khi Ađam – Eva bất tuân lệnh Chúa. Dù vậy, sự sa ngã không đẩy loài người vào chỗ tuyệt vọng, vì Thiên Chúa lập tức hé mở lời hứa cứu độ, hứa ban một “Dòng dõi” chiến thắng tội lỗi và sự dữ. Từ khởi điểm ấy, xuyên suốt Cựu Ước, người ta nhìn thấy sự kiên trì lạ thường của Thiên Chúa, Đấng kiên nhẫn đồng hành, tiếp tục yêu thương và chuẩn bị những “dấu chỉ” để dọn đường cho ơn cứu độ.

Dấu ấn thứ hai về sự nhất quán trong Kinh Thánh thể hiện rõ nơi các tổ phụ Abraham, Isaac và Giacóp. Việc Thiên Chúa chọn gọi Abraham và hứa ban cho ông một dòng dõi đông như sao trời cát biển không chỉ dừng lại ở ơn phúc riêng cho gia tộc này, mà còn ẩn chứa lời hứa cho muôn dân, vì “nhờ dòng dõi ngươi, mọi dân tộc trên mặt đất sẽ cầu chúc cho nhau được phúc lành” (St 22,18). Nghĩa là, Thiên Chúa không thiên vị một dân tộc, mà qua dân tộc này, Ngài thực hiện kế hoạch yêu thương rộng lớn hơn, lan tỏa đến toàn thế giới. Lời hứa ấy tiếp tục vang vọng qua cuộc Xuất Hành, sự kiện Môsê được gọi làm nhà lãnh đạo để giải thoát Dân Chúa khỏi ách nô lệ Ai Cập. Quá trình này cho thấy Thiên Chúa gần gũi, lắng nghe tiếng kêu cứu của dân Người, giải thoát họ bằng những phép lạ phi thường, rồi ban Lề Luật tại Sinai để dân được hướng dẫn, biết sống xứng đáng với ơn gọi giao ước. Ngay cả khi Dân Chúa nhiều lần phản bội, chạy theo ngẫu tượng, Thiên Chúa vẫn luôn kêu gọi họ trở về bằng việc sai phái các ngôn sứ. Qua những vị ngôn sứ như Isaia, Giêrêmia, Êdêkien…, ta thấy sự không ngừng nghỉ của tình yêu Thiên Chúa, vừa nghiêm khắc lên án tội lỗi, vừa tha thiết hứa hẹn một tương lai phục hồi, một giao ước mới khắc sâu vào lòng.

Từ những trang Cựu Ước đầy khắc khoải trông mong, Tân Ước xuất hiện như lời giải đáp rạng ngời cho những lời hứa và những dự báo trước kia. Chính Ngôi Lời Thiên Chúa đã làm người nơi Đức Giêsu Kitô, hoàn tất mạc khải về một Thiên Chúa nhập thể, chia sẻ trọn vẹn phận người. Không chỉ nêu gương đạo đức hay dạy về lòng mến, Chúa Giêsu còn mặc khải đến tận cùng khuôn mặt Chúa Cha, Đấng xót thương vô hạn, Đấng không nỡ để con người hư mất trong tội lỗi. Ở trung tâm sứ mạng của Đức Kitô là mầu nhiệm Vượt Qua: cuộc khổ nạn và phục sinh của Người mang giá trị cứu chuộc cho toàn thể nhân loại, xóa bỏ ngăn cách giữa con người với Thiên Chúa, mở ra con đường mới tiến vào sự sống vĩnh cửu. Như thế, nội dung Tin Mừng Tân Ước thật sự tiếp nối và làm viên mãn mạch chuyện Cựu Ước: chuyện về vị Thiên Chúa không ngừng yêu thương và ra sức cứu độ dân Người.

Sự gắn kết ấy trở nên hiển nhiên khi ta đọc các thư Tân Ước, nhất là thư Rôma hoặc thư Do Thái, nơi các tác giả dùng chính chứng từ Cựu Ước để minh chứng Chúa Giêsu là Đấng Mêsia đã được hứa ban. Tư tưởng “mới” không xóa bỏ “cũ,” mà ngược lại, giúp ta hiểu trọn vẹn ý nghĩa ẩn chứa trong từng biến cố Cựu Ước. Phép hiến tế chiên, việc vượt qua Biển Đỏ, hình ảnh con rắn đồng… tất cả chỉ là “hình bóng,” tiên báo về cuộc hiến tế cao vời của Chúa Giêsu và ơn giải thoát triệt để mà Người đem đến cho nhân loại. Mạch chuyện về Thiên Chúa yêu thương còn lan sang việc thành lập Hội Thánh: cộng đoàn những kẻ tin vào Đức Kitô Phục Sinh, được mời gọi sống hiệp nhất và làm chứng cho tình yêu cứu độ ấy giữa trần gian. Các Tông Đồ đã tiếp nối sứ mạng, can đảm rao giảng, hô to rằng câu chuyện tình yêu của Thiên Chúa không bao giờ dừng lại, bởi Chúa Thánh Thần tiếp tục hoạt động trong lịch sử, làm nên những kỳ công trong tâm hồn các tín hữu và củng cố Giáo Hội giữa bao thử thách.

Điều đặc biệt làm nên tính nhất quán của Kinh Thánh từ Cựu Ước đến Tân Ước là tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề: một Thiên Chúa sống động, giàu nhân ái, Đấng không thụ động đợi con người đến với mình, nhưng chủ động tìm kiếm, chấp nhận hi sinh để đón lấy con người. Trong Cựu Ước, tình yêu ấy ẩn tàng trong việc chọn lựa và dẫn dắt Dân Riêng, nhẫn nại dạy bảo họ về lòng trung tín. Trong Tân Ước, tình yêu ấy hiện thân nơi Chúa Giêsu, Đấng trả giá cực độ bằng thập giá, để rồi tỏ bày toàn diện ơn cứu chuộc cho thế giới. Sau cùng, sách Khải Huyền ở cuối Kinh Thánh nhấn mạnh viễn cảnh cánh chung, nơi “trời mới đất mới,” khép lại hành trình dài của lịch sử cứu độ bằng lời hứa hạnh phúc viên mãn dành cho những ai trung thành. Từ khởi điểm Sáng Thế đến kết luận Khải Huyền, Kinh Thánh vẽ nên một bức tranh hùng vĩ, nơi Thiên Chúa luôn là nhân vật trung tâm, đồng thời là nguồn suối tình yêu bất tận.

Nhìn chung, thật khó có cuốn sách nào khác trên đời mang lại sự thống nhất và chiều sâu thần thiêng như Kinh Thánh. Các sách được viết trong những bối cảnh khác nhau, bằng nhiều thể văn khác nhau, nhưng hợp lại thành một lời chứng duy nhất về Thiên Chúa yêu thương và cứu độ. Hàng thế kỷ qua, Hội Thánh không ngừng suy gẫm, cử hành và sống Lời Chúa trong Kinh Thánh, để kín múc ánh sáng và sức mạnh cho đời sống đức tin. Mỗi trang Kinh Thánh, khi được đọc dưới sự soi sáng của Thánh Thần, đều giúp ta khám phá thêm về dung mạo của Chúa, cảm nhận lòng thương xót và quyết tâm của Ngài trong việc đồng hành với nhân loại. Đó cũng là lý do tại sao người Kitô hữu hằng quý trọng Kinh Thánh như “linh hồn” của toàn bộ Phụng vụ và học thuyết, như nguồn mạch bất tận nuôi dưỡng linh hồn và giáo dục lương tâm suốt hành trình trần thế.

Suy cho cùng, Kinh Thánh cho thấy con người không phải “tự vật lộn” với tội lỗi hay cái chết, mà có một Đấng Tạo Hóa giàu lòng nhân hậu luôn ra tay can thiệp để cứu họ. Mặc khải ấy tràn ngập niềm hy vọng: bất kể lịch sử thế giới có u tối hay tội lỗi ta có dày đặc đến đâu, câu chuyện cứu độ vẫn tiếp diễn, vì Thiên Chúa không hề mỏi mệt trong tình yêu. Vậy nên, khi cầm trên tay Kinh Thánh, ta không chỉ đọc một tác phẩm văn học hay một bộ sử liệu, mà thực sự chạm đến một chuỗi câu chuyện nối tiếp nhau về Đấng luôn “tạo dựng, yêu thương, cứu độ,” và mời gọi ta dự phần vào hạnh phúc bất diệt trong Ngài. Tính nhất quán này chính là sợi chỉ đỏ bền vững, kết nối mọi trang sách thành một bản trường ca đức tin, và cũng trở nên lời chứng hùng hồn về Thiên Chúa, Đấng mãi mãi trung thành và muốn đưa con người về cõi sống tràn đầy.

Dù được viết qua nhiều thế kỷ, bởi nhiều tác giả, nội dung cốt lõi (Thiên Chúa yêu thương – con người phạm tội – Chúa hứa cứu độ – Đức Kitô đến – Phục Sinh – Hội Thánh…) vẫn là một mạch xuyên suốt.

Một trong những điều kỳ diệu nhất nơi Thánh Kinh – cuốn sách thánh thiêng của Kitô giáo – chính là sự thống nhất lạ lùng và sâu xa trong nội dung cốt lõi, mặc dù nó được viết trong suốt hơn một thiên niên kỷ, bởi nhiều tác giả khác nhau, ở những hoàn cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội và ngôn ngữ hoàn toàn khác biệt. Từ sách Sáng Thế mở đầu Cựu Ước cho đến sách Khải Huyền kết thúc Tân Ước, Thánh Kinh không phải là một tuyển tập rời rạc của các câu chuyện cổ tích hay giáo huấn đạo đức, mà là một mạch truyện xuyên suốt – một bản trường ca vĩ đại về tình yêu Thiên Chúa đối với con người. Từ đầu đến cuối, chủ đề trung tâm vẫn không thay đổi: Thiên Chúa yêu thương – con người phạm tội – Thiên Chúa hứa cứu độ – Đức Kitô đến – chịu chết và phục sinh – và Hội Thánh được sai đi loan báo ơn cứu độ cho muôn dân.

Từ khởi đầu, sách Sáng Thế đã vén mở cho ta thấy một Thiên Chúa tạo dựng: Đấng quyền năng và tốt lành đã sáng tạo vũ trụ, trời đất và muôn loài cách trật tự, hài hòa. Cao điểm của công trình sáng tạo chính là con người – được dựng nên “theo hình ảnh Thiên Chúa,” nghĩa là mang trong mình khả năng yêu thương, lý trí, tự do và ơn gọi sống hiệp thông với Thiên Chúa. Tình trạng nguyên thủy ấy cho thấy một thế giới trong sự hòa hợp giữa Thiên Chúa, con người, và thiên nhiên. Nhưng rồi, tội lỗi xuất hiện – không phải như một tai nạn, mà là kết quả của sự chọn lựa sai lầm: con người muốn tự quyết định thiện ác, muốn thoát khỏi sự lệ thuộc vào Thiên Chúa, và như thế đã tự tách mình khỏi nguồn sống. Sự sa ngã ấy không chỉ làm đổ vỡ mối tương quan với Thiên Chúa, mà còn dẫn đến hỗn loạn trong chính bản thân con người, giữa con người với nhau, và giữa con người với thiên nhiên. Hậu quả là khổ đau, cái chết, sự chia rẽ và mất phương hướng hiện sinh.

Tuy nhiên, ngay từ giây phút con người sa ngã, Thiên Chúa đã không bỏ mặc họ. Người hứa ban một Đấng sẽ “đạp đầu con rắn” (St 3,15) – lời loan báo đầu tiên về Đấng Cứu Thế. Từ đó, toàn bộ Cựu Ước là một tiến trình Thiên Chúa chuẩn bị cho việc thực hiện lời hứa ấy. Thiên Chúa gọi Ápraham, thiết lập giao ước, biến ông thành tổ phụ của một dân tộc mà qua đó, muôn dân sẽ được chúc phúc. Ngài cứu dân khỏi Ai Cập qua bàn tay Môsê, ban Lề Luật như con đường sống, dẫn vào Đất Hứa, sai các ngôn sứ để nhắc nhớ và kêu gọi hoán cải mỗi khi dân bất trung. Cựu Ước vì thế không chỉ là câu chuyện của một dân tộc, mà là câu chuyện về một Thiên Chúa trung tín: Ngài vẫn giữ lời hứa, vẫn yêu thương, vẫn đồng hành và không ngừng hướng lịch sử về phía ơn cứu độ.

Đức Giêsu Kitô – Ngôi Lời nhập thể – là sự ứng nghiệm viên mãn mọi lời hứa trong Cựu Ước. Trong Ngài, Thiên Chúa không chỉ nói, mà hành động; không chỉ hứa, mà hoàn tất; không chỉ hiện diện cách ẩn tàng, mà hữu hình. Đức Giêsu là Đấng Cứu Thế – không phải như một chiến binh giải phóng chính trị, nhưng là Đấng gánh lấy tội lỗi nhân loại và mang lại ơn cứu độ từ bên trong. Qua cuộc sống khiêm hạ, những lời giảng dạy đầy uy quyền, các phép lạ bày tỏ lòng thương xót, và nhất là qua cuộc khổ nạn và phục sinh, Đức Giêsu bày tỏ một tình yêu đến tận cùng (Ga 13,1), một tình yêu mạnh hơn cả sự chết. Thập giá, vì thế, không còn là biểu tượng của thất bại, mà là nơi tình yêu Thiên Chúa bừng sáng rực rỡ nhất: nơi đó, sự công chính và lòng thương xót gặp nhau, tội lỗi bị tiêu diệt, và con người được giao hòa với Thiên Chúa. Sự phục sinh của Đức Kitô là bằng chứng vĩnh viễn rằng cái chết không có tiếng nói sau cùng, và lời hứa cứu độ không phải là ảo vọng, nhưng là hiện thực sống động trong Đức Giêsu.

Sau phục sinh, Chúa Giêsu không lập một tổ chức quyền lực, nhưng quy tụ những người môn đệ thành Hội Thánh – cộng đoàn đức tin sống động, được nuôi dưỡng bởi Lời và Bí tích, được dẫn dắt bởi Chúa Thánh Thần, và được sai đi để loan báo Tin Mừng. Sách Công vụ Tông đồ và các thư Tân Ước cho thấy Hội Thánh không ngừng lớn mạnh giữa thử thách, loan truyền một sứ điệp duy nhất: Đức Giêsu là Chúa, là Đấng Cứu Độ, và nơi Ngài, mọi người đều được mời gọi bước vào sự sống mới. Hội Thánh là hiện thân của ơn cứu độ giữa trần gian, là khí cụ của tình yêu Thiên Chúa, là nơi quy tụ những ai đón nhận Tin Mừng và sống trong ánh sáng phục sinh. Từ thế kỷ đầu tiên đến nay, trải qua bao nhiêu bách hại, lầm lỗi, khủng hoảng và canh tân, Hội Thánh vẫn không ngừng loan báo cùng một sứ điệp: Thiên Chúa yêu thương, con người cần được cứu, Đức Kitô là Đấng Cứu Độ, và ai tin vào Ngài sẽ được sống đời đời.

Từ đầu đến cuối, Thánh Kinh là một tổng thể nhất quán, là một câu chuyện được viết bằng tình yêu, qua bao thế hệ, bởi những con người được linh hứng để nói thay Thiên Chúa. Dù có sự khác biệt về thể loại văn chương – từ thơ ca, lịch sử, luật pháp đến ngôn sứ, dụ ngôn và khải huyền – nhưng tất cả đều quy tụ về một trung tâm duy nhất là Đức Giêsu Kitô. Mọi trang Cựu Ước đều dẫn đến Ngài, và mọi trang Tân Ước đều phát xuất từ Ngài. Ngài là lời giải đáp cho mọi khắc khoải của nhân loại, là chìa khóa mở ra ý nghĩa của lịch sử, là gạch nối giữa Trời và Đất, là con đường duy nhất dẫn con người về với Cha.

Sự thống nhất kỳ diệu ấy cho thấy rằng Thánh Kinh không phải là một tác phẩm thuần túy của con người, mà là lời của Thiên Chúa nói với con người, qua con người và vì con người. Đó là một mạc khải sống động, có khả năng biến đổi lòng người, dẫn dắt cuộc sống và mở ra ánh sáng cho những ai tìm kiếm chân lý. Trong một thế giới bị chia rẽ bởi quan điểm, bạo lực và hỗn loạn luân lý, thì Thánh Kinh vẫn là la bàn vững chắc, là nguồn mạch sự sống, là ánh sáng soi đường. Và mạch chuyện xuyên suốt ấy – từ tạo dựng đến cứu độ, từ sa ngã đến phục sinh, từ giao ước cũ đến giao ước mới – không chỉ là câu chuyện của Thiên Chúa, mà cũng là câu chuyện của mỗi người chúng ta, đang tiếp tục được viết lên mỗi ngày, bằng chính niềm tin, hy vọng và tình yêu sống động giữa lòng Hội Thánh và trong từng trái tim tin nhận Đức Kitô là Chúa.

3. Nhân chứng đức tin

Hơn hai ngàn năm, đã có biết bao vị thánh, nhà truyền giáo, chứng nhân sẵn sàng hy sinh cả mạng sống vì niềm tin vào Chúa Giêsu.

Trong lịch sử hơn hai ngàn năm của Kitô giáo, người ta chứng kiến một hiện tượng thật đặc biệt: vô vàn con người, thuộc đủ mọi thành phần và hoàn cảnh, đã dâng hiến cuộc đời – thậm chí mạng sống – vì niềm tin vào Đức Giêsu Kitô. Họ là những vị thánh, các nhà truyền giáo, những chứng nhân âm thầm hay anh dũng, đã chọn bước theo Chúa một cách tuyệt đối, đặt đức tin và tình yêu lên trên mọi giá trị khác. Có người hy sinh trong âm thầm, chấp nhận chịu đựng khổ đau, cô đơn, bị hiểu lầm; có người đối diện với những cuộc bách hại, tra tấn, hay thậm chí hành hình công khai. Từ thời các tông đồ đầu tiên, qua những cuộc bách hại của đế quốc Rôma, cho đến các thế kỷ sau này tại nhiều vùng đất khác nhau trên thế giới, máu của biết bao vị tử đạo đã đổ xuống như những hạt giống đầu tiên để gieo mầm Tin Mừng.

Nhìn lại thế kỷ đầu tiên, các nhân vật như thánh Phêrô, thánh Phaolô, thánh Xtephanô… đã sẵn sàng đón nhận cái chết chỉ vì không chịu từ bỏ niềm tin vào Đấng mà họ gọi là Chúa và là Đấng Cứu Độ. Qua từng giai đoạn, từng vùng đất, ta tiếp tục chứng kiến những tấm gương phi thường: các thánh tử đạo dưới thời Hoàng đế Nêrô, Tertullianô từng viết rằng “máu các Kitô hữu chính là hạt giống trổ sinh các tín hữu mới.” Rồi trải dài ở châu Á, châu Phi, châu Mỹ, khi những nhà truyền giáo dấn thân vượt đại dương để đem Tin Mừng đến, họ chấp nhận hiểm nguy đường sá, bệnh tật, sự khắc nghiệt của tự nhiên, sự xua đuổi và bách hại của chính quyền địa phương. Thế nhưng, khi gánh chịu đủ mọi gian lao, họ vẫn không ngừng rao giảng và làm chứng bằng chính đời sống hy sinh, bác ái và sự kiên định niềm tin của mình.

Ngoài các đấng tử đạo ngã xuống do bách hại, cũng có những chứng nhân âm thầm phục vụ cả đời giữa cộng đoàn nghèo khổ, từ bỏ mọi danh vọng và quyền lợi thế tục để sống trọn tình bác ái. Họ không ngại đi tới những nơi cùng cực, chăm sóc bệnh nhân, trẻ mồ côi, người hấp hối, người phong cùi… và hiến dâng sức lực cùng thời gian cho những con người bị xã hội quên lãng. Các dòng tu chuyên biệt, như các dòng thừa sai hoặc dòng chăm sóc người bệnh, đều có vô số anh chị em đã tiêu hao đời mình vì Đức Kitô và vì tha nhân. Dù kiểu chết không đẫm máu, nhưng cuộc hiến dâng đó cũng là một sự tử đạo “trắng,” là cái chết dần dần của ý riêng, để trái tim được rộng mở cho sứ mạng cứu độ.

Trong hoàn cảnh hiện đại, dẫu nhiều quốc gia đã có tự do tôn giáo, ta vẫn thấy có những nơi người Công giáo phải đối mặt với xung đột, khủng bố, tấn công từ những thế lực quá khích. Không hiếm người, như nhiều linh mục, tu sĩ, giáo dân, vẫn ngã xuống trong lúc phục vụ cộng đoàn, hoặc bị sát hại vì can đảm lên tiếng cho sự thật và công lý. Hình ảnh đó liên tục nhắc thế giới rằng sẵn sàng chết vì niềm tin không phải là hành động điên rồ, mà là biểu hiện tột cùng của tình yêu và lòng trung thành với Thiên Chúa. Phong trào hãm hại Kitô hữu chưa bao giờ thực sự chấm dứt hẳn, thế nhưng điều ấy cũng không hề dập tắt được ngọn lửa nhiệt thành nơi những nhà truyền giáo và các tín hữu. Họ có thể bị cấm đoán, bị xô đẩy ra lề xã hội, nhưng nhiều người vẫn hăng say loan báo Tin Mừng và dấn thân vào môi trường nhiều thách thức.

Nhìn chung, những trang sử thắm đỏ máu tử đạo và hương thơm các vị thánh cho thấy sức mạnh diệu kỳ của đức tin vào Chúa Giêsu. Kết cục bi tráng của họ, dẫu khắc nghiệt, lại mở lối cho bao tâm hồn khác nhận ra giá trị siêu việt mà Kitô giáo mang lại. Những chứng nhân ấy thường không hành động vì tham vọng cá nhân, không mang vũ khí hay âm mưu bạo lực, trái lại chỉ dùng lời rao giảng, lòng yêu thương và thiện tâm. Họ chứng tỏ rằng có một giá trị còn cao hơn cả mạng sống, đó là Thiên Chúa và chân lý của Ngài. Mỗi lần tín hữu chiêm ngắm các vị thánh, các bậc tử đạo, họ cảm nhận được một nguồn động lực tinh thần: nếu bao người đi trước đã hiến dâng mọi sự vì Chúa, thì người thời nay cũng được mời gọi sống đức tin cách can đảm và trung thành, dù là giữa những thực tại rất đời thường.

Chính vì vậy, suốt hơn hai ngàn năm, biết bao vị thánh và chứng nhân đã trở nên “muối men” giữa nhân loại, thậm chí chính cái chết của họ lại trở thành dấu chứng tỏa sáng cho Chân Lý. Không dễ để bỏ qua sự thật này khi nghiên cứu lịch sử tôn giáo hoặc nhân học: làm sao có thể giải thích về lòng can đảm và tình yêu đến mức hi sinh cả mạng sống của những con người ấy, nếu không có một sức mạnh thiêng liêng nâng đỡ, một Đấng mà họ tin là đã chết và sống lại vì toàn thể nhân loại? Dĩ nhiên, lịch sử cũng ghi nhận những thời kỳ lạm dụng hoặc sai lầm của một số thành phần trong Giáo Hội, nhưng dòng chảy anh hùng của các thánh vẫn là chứng tích hùng hồn cho sự trung tín và ơn thánh. Thực tế ấy cho thấy Chúa Giêsu – Đấng họ yêu mến và phó dâng cả đời – không chỉ là một giáo thuyết hay một nhà đạo đức, mà thực sự là nguồn sống có thể biến đổi con người đến tận gốc rễ.

Họ không mù quáng, nhưng tin vào một Đấng đã chết và sống lại, có sức biến đổi con người.

Có nhiều người cho rằng lòng tin của các Kitô hữu chỉ là sự mù quáng, dựa vào những huyền thoại hay chuyện hoang đường. Tuy nhiên, lịch sử và kinh nghiệm đức tin cho thấy, họ không tin cách mù quáng, nhưng đặt niềm tin nơi Chúa Giêsu – một Đấng đã chết và thật sự sống lại, để chứng tỏ quyền năng của Thiên Chúa vượt qua mọi xiềng xích tội lỗi và sự chết. Niềm tin này không rơi vào chỗ mê tín; trái lại, nó nảy sinh từ những chứng tá cụ thể: lời rao giảng của các Tông Đồ, lịch sử Hội Thánh, và nhất là những đổi thay tận căn nơi cuộc đời những ai gặp gỡ Chúa Phục Sinh.

Dõi theo thời điểm ngay sau biến cố Chúa Giêsu chịu chết, ta nhận thấy các môn đệ rơi vào tâm trạng sợ hãi, khép kín, thậm chí hoang mang tột độ. Họ không hề trông đợi rằng Thầy mình, đã bị đóng đinh và nằm trong mồ, sẽ sống lại cách vinh quang. Thế nhưng, cuộc Phục Sinh đã xảy đến với những dấu chỉ và hiện ra đầy thuyết phục: ngôi mộ trống, những lần Chúa Giêsu đích thân hiện ra với các phụ nữ, với nhóm Mười Hai, rồi với hơn năm trăm anh em… Những kinh nghiệm đó biến đổi hẳn nhóm môn đệ: từ những kẻ nhát đảm, họ trở thành những nhân chứng nhiệt thành, sẵn sàng chấp nhận gian khó, ngục tù và cả cái chết để làm chứng cho Chúa Giêsu Phục Sinh. Điều này giải thích tại sao những người tin Chúa Giêsu ban đầu không dựa vào sức mạnh chính trị hay tiền bạc, nhưng nhờ xác tín mãnh liệt vào Đấng Phục Sinh, nên họ đã lan truyền Tin Mừng với một lòng can đảm phi thường.

Trong suốt lịch sử, tiếp nối tinh thần các Tông Đồ, rất nhiều Kitô hữu thuộc mọi thời đại đã trải nghiệm sự hiện diện sống động của Chúa Giêsu Phục Sinh trong cuộc đời họ. Niềm tin ấy không phải là kết quả của những suy diễn viển vông, mà thường bắt nguồn từ một cuộc gặp gỡ cá vị, có thể qua Kinh Thánh, qua Bí tích, hay qua biến cố cuộc đời. Chính năng quyền của Đấng đã chết và phục sinh xóa đi mặc cảm tội lỗi, chữa lành vết thương tâm hồn, thậm chí biến những con người chai cứng thành những tông đồ rực lửa. Những cuộc hoán cải vang danh của Augustinô, Phaolô, Phanxicô Assisi hay hiện đại hơn là những tấm gương rời bỏ nghiện ngập, tội phạm để sống đời chân chính, chỉ ra rằng niềm tin không phải một phương thuốc tâm lý, mà thực sự có sức mạnh tái sinh nhờ ơn thánh.

Nếu có ai đặt câu hỏi “Tại sao tin vào một người đã chết và được cho là sống lại?”, Kitô hữu sẽ trả lời rằng: họ tin vào Chúa Giêsu không vì ép buộc hoặc mơ hồ, nhưng vì đây là Đấng đã vượt qua nỗi sợ lớn nhất của con người – cái chết – và dùng chính tình yêu để đánh bại nó. Không những thế, Người còn mời gọi bất cứ ai tin nhận mình được chia sẻ chính sự sống phục sinh. Người tín hữu sống niềm tin ấy trong lòng Giáo Hội, nơi họ gặp gỡ Chúa qua Thánh Thể, qua cộng đoàn, qua đời sống cầu nguyện và yêu thương phục vụ. Niềm tin này không làm cho họ mất tự do hay triệt tiêu lý trí, mà ngược lại, soi sáng cho lương tâm, để họ biết dấn thân vì công lý và bác ái, xây dựng những giá trị bền vững cho xã hội.

Như thế, có thể nói người Kitô hữu đặt niềm tin nơi Chúa Giêsu không phải một niềm tin mù quáng, bởi họ dựa vào chứng cứ lịch sử về sự Phục Sinh, dựa vào chứng tá sống động của nhiều thế hệ tín hữu, và trên hết, dựa vào chính kinh nghiệm gặp gỡ cá nhân với Đấng đã chết và nay đang sống. Niềm tin này, qua mọi thời đại, luôn để lại dấu ấn biến đổi: biến những kẻ tuyệt vọng thành người tràn đầy hy vọng, biến những tội nhân thành thánh nhân, biến những ai nản lòng thành khí cụ bình an. Bởi thế, thay vì khẳng định Kitô hữu mù quáng, ta nên nhìn sâu vào sức biến đổi diệu kỳ của niềm tin ấy: niềm tin đặt nền tảng nơi Chúa Giêsu Phục Sinh, khởi điểm và là cùng đích của công trình cứu độ mà Thiên Chúa dành cho mọi người.

Cuộc sống của họ phản ánh sự thật: Chỉ có Tình Yêu và Chân Lý mới đem lại hạnh phúc đích thực.

Từ ngàn xưa đến nay, con người không ngừng đi tìm hạnh phúc. Mọi nền văn hóa, mọi thời đại, mọi truyền thống tư tưởng đều đặt vấn đề về hạnh phúc như là mục tiêu tối hậu của cuộc sống. Người thì tìm hạnh phúc nơi quyền lực, người nơi của cải vật chất, người nơi danh vọng, sắc đẹp, kiến thức, sự thành công hay những mối tương quan tình cảm. Nhưng rồi qua thời gian, tất cả những thứ ấy đều bộc lộ tính giới hạn, mong manh và phù du của nó. Hạnh phúc dựa trên những điều chóng qua rốt cuộc cũng tan biến theo thời gian. Trong bối cảnh đó, cuộc sống của những con người sống trong chân lý và tình yêu – đặc biệt là các vị thánh, các chứng nhân đức tin, các tâm hồn đơn sơ nhưng chân thành – đã âm thầm phản ánh một sự thật vượt lên trên mọi tư tưởng và khát vọng trần thế: chỉ có Tình Yêu và Chân Lý mới đem lại hạnh phúc đích thực.

Tình Yêu và Chân Lý không phải là hai khái niệm xa rời nhau, nhưng là hai mặt bổ sung cho nhau của cùng một thực tại thiêng liêng: đó là Thiên Chúa. Thánh Gioan đã định nghĩa ngắn gọn nhưng sâu sắc: “Thiên Chúa là Tình Yêu” (1Ga 4,8), còn Đức Giêsu tuyên bố với uy quyền: “Thầy là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống” (Ga 14,6). Như thế, sống trong Tình Yêu và Chân Lý chính là sống trong chính Thiên Chúa, trong ánh sáng của Ngài, và từ đó con người đạt được hạnh phúc chân thật – không phải chỉ là cảm xúc dễ chịu nhất thời, nhưng là sự an vui sâu xa, sự viên mãn trong tâm hồn, sự tự do nội tâm vượt qua mọi hoàn cảnh.

Các vị thánh, những con người thuộc trọn về Thiên Chúa, chính là những chứng nhân sống động cho chân lý ấy. Cuộc đời của họ – từ những con đường ẩn dật trong tu viện cho đến những năm tháng dấn thân giữa đời, từ những hy sinh trong âm thầm đến những cái chết tử đạo vinh quang – đều tỏa sáng một niềm vui nội tâm đặc biệt. Họ không phải là những người không gặp khó khăn, đau khổ hay thử thách, nhưng là những người dù trải qua tất cả những điều đó, vẫn sống bình an, vẫn yêu thương, vẫn tha thứ, vẫn hy vọng. Vì sao? Vì họ sống bám rễ trong Tình Yêu Thiên Chúa và gắn bó trọn vẹn với Chân Lý Tin Mừng. Họ biết rõ điều gì là tạm bợ và điều gì là vĩnh cửu. Họ không bị mê hoặc bởi vinh quang trần thế, nhưng bị cuốn hút bởi vẻ đẹp của Thiên Chúa – Đấng là Tình Yêu và là Chân Lý viên mãn.

Thánh Phanxicô Assisi từ bỏ mọi của cải để sống nghèo khó, và nơi sự nghèo ấy, ngài tìm được niềm vui khôn tả. Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu không làm những việc lớn lao, nhưng sống tình yêu trong từng cử chỉ nhỏ bé, và cuộc đời ngắn ngủi của chị trở thành ánh sáng cho muôn tâm hồn. Thánh Maximilianô Kolbê hiến mạng sống mình để cứu một người cha có gia đình trong trại tập trung Đức Quốc Xã, bởi ngài sống tình yêu đến tận cùng. Những cuộc đời ấy là minh chứng rằng hạnh phúc đích thực không hệ tại ở những gì con người sở hữu hay kiểm soát, mà ở chỗ con người dám trao hiến và sống theo sự thật của Tin Mừng.

Không chỉ nơi các vị thánh, mà ngay cả trong đời sống thường ngày, ta vẫn có thể gặp thấy những chứng nhân thầm lặng cho Tình Yêu và Chân Lý. Đó là người mẹ tần tảo, hy sinh tất cả cho con cái, dù chẳng ai ghi công. Đó là người công nhân lao động chân chính, không gian lận dù sống trong thiếu thốn. Đó là người trẻ dám sống lý tưởng phục vụ, dám từ chối những lối sống giả tạo, phù phiếm. Đó là những người tha thứ khi bị tổn thương, yêu thương khi bị ghét bỏ, chân thật khi bị hiểu lầm. Cuộc sống của họ – dù không ồn ào, không được vinh danh – nhưng phản chiếu ánh sáng của một thứ hạnh phúc không ai có thể cướp đi, bởi nó được đặt nền trên Thiên Chúa.

Chân Lý không làm con người mất tự do như nhiều người vẫn nghĩ. Ngược lại, chính Chân Lý mới giải thoát con người khỏi nô lệ của dối trá, của ích kỷ, của mê hoặc trần gian. Đức Giêsu đã khẳng định: “Sự thật sẽ giải phóng anh em” (Ga 8,32). Khi sống trong chân lý, con người không còn bị xâu xé bởi mâu thuẫn nội tâm, không còn phải sống hai mặt, không còn lo sợ ánh sáng, vì lương tâm ngay chính là nơi Thiên Chúa ngự trị. Tình Yêu cũng vậy – khi là tình yêu đích thực, nghĩa là tình yêu dám cho đi, dám hy sinh, dám yêu người khó yêu – sẽ làm cho trái tim con người nên giống trái tim Thiên Chúa. Chính khi yêu, con người trở nên người hơn, nên thánh hơn, và hạnh phúc hơn.

Trong một thế giới hiện đại đầy mời gọi giả tạo – nơi mà người ta bị cám dỗ đồng nhất hạnh phúc với tiện nghi, khoái lạc, thành công hay tiếng tăm – thì sự hiện diện của những con người sống Tình Yêu và Chân Lý là một tiếng nói thầm lặng nhưng mạnh mẽ. Họ là “muối đất,” là “ánh sáng thế gian,” là lời nhắc nhở cho nhân loại rằng không có con đường nào khác dẫn đến hạnh phúc thật ngoài con đường của Tin Mừng. Họ không phải là những người đi tìm hạnh phúc cho riêng mình, nhưng chính vì quên mình mà họ lại tìm được hạnh phúc bền vững hơn bất cứ thứ gì thế gian có thể ban cho.

Do đó, chân lý “chỉ có Tình Yêu và Chân Lý mới đem lại hạnh phúc đích thực” không phải là một khẩu hiệu luân lý, mà là một kết luận được kiểm chứng qua lịch sử sống động của biết bao con người. Niềm tin Kitô giáo không hứa hẹn một cuộc sống dễ dàng, nhưng hứa một hạnh phúc vững bền cho những ai biết sống theo sự thật và tình yêu. Hạnh phúc ấy không tùy thuộc hoàn cảnh bên ngoài, nhưng phát xuất từ một nội tâm được liên kết với Thiên Chúa – Đấng là nguồn suối bất tận của mọi điều thiện hảo.

Chính vì thế, giữa một thế giới biến động, mơ hồ và đầy ngộ nhận về hạnh phúc, người Kitô hữu được mời gọi không chỉ tin vào Tình Yêu và Chân Lý, mà còn sống và làm chứng cho chúng mỗi ngày. Bằng đời sống yêu thương, trung thực, khiêm nhường, phục vụ và quảng đại, mỗi người trở nên một lời khẳng định sống động rằng: chỉ nơi Thiên Chúa – là Tình Yêu và Chân Lý – con người mới tìm thấy hạnh phúc viên mãn, và cuộc sống mới thật sự có ý nghĩa.

4. Kinh nghiệm gặp Chúa

Không ít người đến với Công giáo không chỉ bằng lý trí, mà bằng trải nghiệm.

Nhiều người vẫn nghĩ rằng để trở thành Kitô hữu, điều kiện tiên quyết là phải hiểu sâu những giáo lý, phải nghiên cứu Kinh Thánh, tìm tòi các bằng chứng lịch sử, triết học về sự tồn tại của Thiên Chúa. Dĩ nhiên, lý trí và khả năng suy luận là yếu tố quan trọng, giúp ta không tin một cách mù quáng, đồng thời bảo đảm đức tin dựa trên nền tảng có chiều sâu. Tuy nhiên, thực tế cho thấy có không ít người đến với Công giáo không chỉ do thuyết phục về lý trí, mà chính nhờ những trải nghiệm cá nhân sâu đậm trong đời sống. Trải nghiệm đó có thể là một biến cố đặc biệt, một cuộc gặp gỡ khiến họ cảm nhận mình được chạm đến bởi tình yêu và lòng thương xót vô biên, hoặc một quá trình chậm rãi mà qua đó họ nhận ra sự hiện diện lặng lẽ nhưng vững chắc của Thiên Chúa.

Trong truyền thống Kitô giáo, ta bắt gặp vô số câu chuyện về những ơn hoán cải. Có người đang sống hoang mang, lạc lối, thậm chí xa rời mọi tôn giáo, bỗng dưng gặp một biến cố khủng hoảng: đau bệnh, mất mát người thân, thất bại trầm trọng. Từ bóng tối ấy, họ bất ngờ cảm nghiệm nguồn an ủi và nâng đỡ nội tâm. Sau đó, khi tìm đến nhà thờ, lắng nghe Lời Chúa, tiếp xúc với một cộng đoàn Kitô hữu, họ bỗng nhận ra sự ấm áp thiêng liêng, như thể được nối kết với một Đấng vô hình nhưng lại rất gần gũi. Họ kể rằng niềm bình an lạ lùng trào dâng, vết thương lòng được xoa dịu, và họ bắt đầu tin rằng Thiên Chúa đang thực sự hiện hữu, yêu thương và dẫn dắt họ. Như thế, lý trí có thể đến sau, để họ hiểu thêm giáo lý, nhận ra sự nhất quán giữa niềm tin với lẽ phải, chứ không phải cứ phải “thông suốt giáo thuyết” rồi mới mở lòng tin.

Cũng có trường hợp, người ta tham gia vào một buổi cầu nguyện, một thánh lễ hoặc một buổi tĩnh tâm mà không hề có ý định “trở thành Công giáo,” đơn giản vì được bạn bè rủ hoặc tò mò muốn khám phá. Ấy vậy mà bầu khí trang nghiêm, âm vang của lời kinh, sự sốt sắng của cộng đoàn khiến họ rung động. Có những lúc họ cảm nhận một luồng sức mạnh vô hình, như một lời mời gọi sâu thẳm trong tâm hồn: “Ta yêu con. Hãy đến với Ta.” Trải nghiệm khó diễn đạt này thường chạm đến cung lòng con người ở mức độ cao hơn cả suy luận. Và khi đã kinh qua giây phút thiêng liêng ấy, họ dần muốn tìm hiểu xem “điều” hay “Đấng” nào vừa trao tặng họ cảm giác bình an, yêu thương phi thường đến thế. Từ đó, họ bước vào hành trình gặp gỡ Công giáo với trái tim đã được lay động, để rồi cuối cùng khám phá ra một Niềm Tin đáp ứng được chiều sâu khát vọng của họ.

Thực ra, chính Giáo Hội cũng nhìn nhận rằng lý trí và trải nghiệm tâm linh phải bổ sung cho nhau. Đức tin, một mặt, không dựa trên những cảm xúc nhất thời, nhưng đồng thời cũng không thể bị đóng khung trong các lập luận duy lý khô cứng. Mầu nhiệm Thiên Chúa vượt trên mọi phạm trù tư tưởng, và có thể chạm tới con người qua những nẻo đường rất riêng tư, như một lời thì thầm trong đêm tối, hay một lời an ủi giữa lúc cùng đường. Ở góc độ thần học, có thể nói Chúa Thánh Thần chính là Đấng hoạt động cách âm thầm nhưng mạnh mẽ, chạm đến tâm hồn, đánh động ý chí để con người sẵn sàng đón nhận ân sủng. Cái “gặp gỡ” đó không chỉ có tính tức thời, mà thường còn kéo dài, biến đổi lối sống, giúp người ta tiến triển trong nhân đức, sống có ý nghĩa và nhân ái hơn. Rồi sau này, khi nhìn lại, không ít người nhận ra rằng họ đã tìm thấy nơi Công giáo một hành trình thiêng liêng trọn vẹn, hoàn thiện cả lý trí lẫn nội tâm, chứ không phải chỉ một thứ tín điều cứng nhắc.

Ngoài ra, việc đến với Công giáo qua trải nghiệm còn được minh chứng qua nhiều câu chuyện về ơn lạ và phép lạ trong lịch sử. Có người được chữa lành bệnh tật cách lạ thường, kẻ khác thì trải qua những giây phút cận kề cái chết rồi bỗng hồi sinh. Không phải lúc nào Giáo Hội cũng vội vàng công nhận hoặc tuyên bố đó là phép lạ, song thực tế biết bao người đã quy hồi niềm tin nhờ những dấu chỉ bất khả giải thích ấy. Dù phép lạ không thể thay thế nền tảng giáo lý, nhưng chúng trở thành “khung cửa” để con người thoáng thấy một thực tại siêu nhiên, hầu gợi lên lòng tin và ước muốn đến gần Chúa hơn. Cũng cần nói thêm rằng, thậm chí ngay cả những phép lạ hay ơn lạ đó, nếu tâm hồn không cởi mở, thì con người vẫn có thể từ chối tin, vì cuối cùng “đức tin” luôn gắn liền với sự tự do cá nhân.

Tóm lại, con đường dẫn tới Công giáo vừa phong phú vừa huyền nhiệm. Có những người đến bằng cánh cửa trí tuệ, say mê khám phá triết học, giáo lý, từ đó dần bị chinh phục bởi lý lẽ và lẽ thật của mạc khải. Nhưng cũng có rất nhiều kẻ tìm đến vì đã chạm phải một điều vô hình nhưng đầy sức hấp dẫn – đó chính là trải nghiệm thiêng liêng, niềm an ủi và thôi thúc sâu xa, hoặc một biến cố đổi đời. Trong cả hai trường hợp, cốt lõi vẫn là sự gặp gỡ với Đức Kitô, Đấng đợi chờ họ từ muôn ngả. Và khi đã gặp gỡ, con người nhận ra rằng đức tin này không chỉ là một học thuyết, mà là một mối tương quan sống động, làm cho sự hiện hữu thường nhật trở nên phong phú và có chiều sâu gấp bội.

Họ cầu nguyện và thấy tâm hồn được nâng đỡ, những vết thương nội tâm được chữa lành, tìm thấy ý nghĩa cuộc sống.

Khi con người đối diện với những khó khăn, đau khổ hay những vết thương nội tâm, họ thường khao khát một nơi nương tựa tâm linh, một chốn để giãi bày và tìm lại bình an. Cầu nguyện trở thành nhịp cầu nối giữa cõi con người hữu hạn với Đấng Siêu Việt vô biên, giúp người ta rũ bỏ phần nào gánh nặng cuộc đời, đồng thời ý thức rằng mình không đơn độc trong hành trình phức tạp này. Qua cầu nguyện, những nỗi niềm, những giọt nước mắt, những bất an được dâng lên, được “gửi gắm” vào một Đấng đã lắng nghe, đã tỏ lòng cảm thông và bao bọc mọi lo toan. Ngay cả khi không thấy ngay giải pháp cho vấn đề hay biến cố thay đổi tức khắc, tâm hồn người cầu nguyện vẫn cảm nhận sự nâng đỡ lạ lùng, tựa như có nguồn sức mạnh ngầm chảy xuyên qua những vết rạn nứt, nhen nhóm lại niềm hy vọng và tình yêu.

Đối với nhiều người, việc cầu nguyện không chỉ bó hẹp trong vài nghi thức hay những lời đọc thuộc lòng, mà còn là kinh nghiệm thân tình với Thiên Chúa hoặc Đấng mà họ tin tưởng. Trong thinh lặng nội tâm, họ gặp được một Thiên Chúa bao dung, thấu suốt mọi nỗi lòng, sẵn sàng xoa dịu các tổn thương sâu kín. Nơi không gian cầu nguyện ấy, họ thành thật với chính mình, dám đối diện với những thất bại, các lỗi lầm, dám gọi tên những nỗi đau mà bình thường, giữa quay cuồng của cuộc sống, họ né tránh hoặc không đủ can đảm nhìn nhận. Khi ấy, ơn chữa lành bắt đầu xuất hiện như luồng sáng rọi thẳng vào nơi tăm tối nhất trong tâm hồn, giải tỏa dần những sợ hãi, mặc cảm, dồn nén lâu ngày. Họ nhận ra rằng Thiên Chúa không kết án hay ruồng bỏ, nhưng yêu thương và sẵn sàng cho ta cơ hội mới để tái sinh.

Nhiều người chia sẻ rằng, sau khi cầu nguyện, họ thấy lòng mình thanh thản hơn, một cảm thức bình an dạt dào ùa vào, dù hoàn cảnh bên ngoài có thể chưa đổi khác. Bình an ấy không phải thứ yên tĩnh nhất thời, mà là sự đảm bảo nội tâm, cho họ biết rằng có một Đấng Tốt Lành đồng hành, cho họ can đảm để bước tiếp, để tập chấp nhận, gỡ bỏ hận thù và hướng đến niềm hy vọng. Niềm hy vọng này mở ra không gian cho tình yêu, cho sự tha thứ và cho cả niềm vui bé nhỏ thường ngày. Dần dần, chính trong tương quan với Đấng Vô Hình, họ tái cấu trúc lại bản thân, gạn lọc đi những hỗn độn, vướng mắc, để nhận ra đâu là giá trị cốt lõi cần nâng niu và gìn giữ.

Cũng chính qua cầu nguyện, người ta tìm được ý nghĩa cho cuộc sống. Lắm lúc, con người thấy dường như mọi thứ đều trống rỗng và vô nghĩa. Nhưng khi quay về với bản thân và đi vào tương quan với Chúa, họ bắt đầu nghe được “tiếng gọi” nội tâm, tiếng gọi hướng đến sự thiện hảo, lòng bao dung, tình huynh đệ. Nhiều Kitô hữu quả quyết rằng họ cảm nghiệm được một Đấng mời gọi họ sống đẹp hơn, sống vì người khác, sẵn sàng đón nhận những hy sinh, gian khó như một phần của hành trình trưởng thành. Cứ thế, cầu nguyện không chỉ ban cho họ sức mạnh tinh thần mà còn soi sáng mục đích, giúp họ ý thức cuộc đời có ý nghĩa vượt ngoài những mục tiêu vật chất. Từ đây, họ có thể tìm thấy niềm vui trong những công việc nhỏ bé, trong tình liên đới, trong sự trao tặng và quên mình.

Đương nhiên, hành trình cầu nguyện không phải luôn êm đềm. Nhiều khi con người gặp cảm giác khô khan, không tìm thấy lời hay, hoặc bỗng ngỡ rằng Thiên Chúa im lặng. Tuy nhiên, trong chính những thời khắc như thế, việc bền tâm cầu nguyện lại trở thành thử thách và cũng là cơ hội trưởng thành đức tin. Họ học cách tin cậy giữa đêm đen, lặng lẽ dâng hiến những nỗi niềm, những giọt nước mắt, tin rằng dù hiện tại chưa nhìn thấy đường, Chúa vẫn đang đồng hành và thấu suốt con tim họ. Qua thời gian, người ta nghiệm ra rằng không phải cầu nguyện để thay đổi Thiên Chúa, nhưng là để cho chính mình được biến đổi. Những ai kinh qua kinh nghiệm sâu xa này cảm nhận rõ sự “chuyển mình” bên trong: từ hoang mang, ích kỷ, họ đi đến chỗ an lòng và mở ra với yêu thương.

Sau cùng, kết quả lớn lao của cầu nguyện chính là động lực thúc đẩy con người lan tỏa tình yêu sang tha nhân. Nhờ được Thiên Chúa chữa lành và yêu thương, họ thấy mình được kêu gọi sẻ chia, xoa dịu các nỗi khổ của người khác, trở thành khí cụ bình an. Khi ấy, ý nghĩa cuộc sống càng trở nên rõ rệt: sống không phải cho chính mình, mà để mang niềm vui và ơn lành đến với tha nhân. Đây cũng là cách Đức Giêsu đã sống và mời gọi, khi Người thường lui vào nơi vắng để cầu nguyện, rồi trở lại giữa đoàn dân, giảng dạy, chữa lành, và hiến dâng chính mạng sống mình. Noi gương Chúa, người tín hữu hiểu cầu nguyện không thể tách rời khỏi hành động bác ái; hai điều này đan xen, tương hỗ, làm cho cuộc sống phong phú và mang đậm dấu ấn siêu nhiên.

Tóm lại, lời cầu nguyện có sức mạnh nâng đỡ và chữa lành, dẫn con người đến gần hơn với Thiên Chúa và với chính bản thân mình. Nhờ cầu nguyện, tâm hồn được an ủi, tìm lại được phẩm giá, niềm hy vọng; các vết thương sâu kín dần được xoa dịu. Và trên hết, cầu nguyện giúp ta hiểu cuộc đời này có một đích đến cao cả, vượt lên khỏi những tranh chấp, danh vọng và lợi lộc. Những người kiên trì cầu nguyện có thể chứng thực rằng, giữa bao biến động trần thế, họ vẫn tìm thấy lý do để sống, để yêu, và để vươn tới những điều cao quý hơn. Chính nhờ thế, từng ngày họ nhận ra: dẫu thế giới muôn vàn bấp bênh, nhưng lòng người có thể bình an khi gắn bó với Đấng Yêu Thương họ vô điều kiện.

Kitô giáo không phải một triết lý, mà là mối quan hệ* với Thiên Chúa sống động.

Trong suốt lịch sử, nhiều người nhìn vào Kitô giáo như một hệ thống tư tưởng hay một hệ thống đạo đức tương tự như các trường phái triết học: có nền tảng, có giáo huấn, có nguyên tắc sống. Quả thực, Kitô giáo chứa đựng trong mình một kho tàng tri thức phong phú, với những tư tưởng sâu xa về con người, về sự thiện, về tự do, về trách nhiệm và cứu cánh đời người. Các nhà thần học và triết gia như Thánh Augustinô, Thánh Tôma Aquinô, Pascal, Kierkegaard… đã làm phong phú hóa không chỉ tư tưởng tôn giáo mà còn cả triết học nhân loại. Tuy nhiên, nếu chỉ dừng lại ở đó – xem Kitô giáo là một học thuyết luân lý hay một hệ thống triết lý – thì chưa đụng đến cốt lõi thật sự của đức tin Kitô hữu. Bởi vì Kitô giáo không khởi đầu bằng một ý niệm, mà bằng một con người sống động: Đức Giêsu Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống. Và chính từ mối tương quan cá vị với Ngài, Kitô giáo mới thật sự là một đức tin, một đời sống, một cuộc gặp gỡ và một hành trình yêu thương.

Kitô giáo không được khai sinh từ những khái niệm trừu tượng như bản thể, nguyên lý hay ý niệm tuyệt đối. Khác với nhiều truyền thống triết học, nơi chân lý được tìm qua lý luận, khảo sát và suy tư thuần lý, Kitô giáo bắt nguồn từ một biến cố cụ thể trong lịch sử: Thiên Chúa đã làm người, sống giữa chúng ta, và đã yêu thương chúng ta đến mức chịu chết vì chúng ta. Mầu nhiệm Nhập Thể – việc Ngôi Lời trở nên người phàm và cư ngụ giữa nhân loại (Ga 1,14) – là bằng chứng hùng hồn nhất rằng Kitô giáo không đứng trên nền tảng tri thức thuần túy, mà là một tình yêu được trao ban, một cuộc gặp gỡ thật sự giữa Thiên Chúa và con người. Chúng ta không tin vào một khái niệm về sự thiện tối cao, mà tin vào một Đấng đã gọi chúng ta bằng tên, đã hy sinh vì chúng ta, và đang mời gọi chúng ta bước vào mối tương quan sống động với Ngài mỗi ngày.

Chính vì thế, trung tâm của Kitô giáo không phải là một bộ luật, không phải là hệ thống lễ nghi hay mệnh lệnh đạo đức, nhưng là mối tương quan cá vị với Thiên Chúa – Đấng là Cha, là Con và là Thánh Thần. Mối tương quan ấy không được thiết lập bằng công trạng hay trí tuệ, mà bằng lòng tin, sự khiêm nhường và tình yêu. Đức tin Kitô giáo là lời đáp lại trước lời mời gọi của Thiên Chúa – một lời mời gọi đi vào mối hiệp thông thân mật, nơi con người không còn sống cô lập, mà sống trong vòng tay của Đấng yêu thương mình từ muôn thuở. Đức Giáo Hoàng Bênêđictô XVI từng nói: “Không phải chúng ta tin vào một ý tưởng, mà là vào một biến cố, một con người, và con người đó là Đức Giêsu Kitô.” Chỉ khi sống gắn bó với Ngài, đời sống Kitô hữu mới thật sự có ý nghĩa, mới tránh được sự khô cứng của hình thức, sự đạo đức giả và sự thuần lý vô hồn.

Khi nhìn lại các trang Tin Mừng, ta dễ dàng nhận ra rằng Chúa Giêsu không đến để thiết lập một học thuyết triết học. Ngài không mở trường, không viết sách triết, không truyền dạy các nguyên lý trừu tượng, mà Ngài gặp gỡ con người: Ngài gọi Phêrô, Ngài ăn tối với Matthêu, Ngài nói chuyện với người phụ nữ Samari, Ngài khóc với gia đình của Lagiarô, Ngài đụng chạm đến người phong cùi, Ngài tha thứ cho người trộm lành… Mỗi cuộc gặp gỡ ấy là một cuộc biến đổi – vì nơi đó, con người cảm nghiệm được một điều lớn lao hơn mọi tư tưởng: được yêu thương vô điều kiện. Và đó chính là linh hồn của Kitô giáo: một tình yêu đến từ Thiên Chúa và mời gọi con người hồi đáp bằng tình yêu.

Tình yêu ấy không hề mù quáng hay cảm tính, nhưng luôn gắn liền với sự thật. Chính Chúa Giêsu là Chân Lý, nhưng cũng là Tình Yêu. Ngài không chỉ dạy sự thật bằng lời nói, mà còn sống sự thật bằng chính cuộc đời. Và Ngài mời gọi các môn đệ không chỉ hiểu biết giáo lý, mà phải ở lại trong tình yêu của Ngài (Ga 15,9), giữ các điều răn của Ngài trong một tương quan thân mật như bạn hữu (Ga 15,14-15). Trong Tân Ước, những ai tin vào Chúa không chỉ được gọi là tín đồ, mà là người con, là bạn hữu, là chi thể trong thân thể của Đức Kitô, là Đền Thờ của Chúa Thánh Thần. Những cách gọi ấy không xuất phát từ một triết lý, mà từ một kinh nghiệm thiêng liêng sống động.

Kitô giáo, nhờ đó, không chỉ là điều ta học trong lớp giáo lý, mà là điều ta sống trong từng ngày. Mỗi lần cầu nguyện, ta không nói chuyện với một ý tưởng, mà thưa chuyện với một Đấng lắng nghe, thấu hiểu, yêu thương và đang hiện diện. Mỗi lần rước lễ, ta không nhận lấy một biểu tượng, mà đón nhận chính thân mình của Chúa. Mỗi lần xưng tội, ta không trình bày lỗi lầm cho một quy tắc, mà trở về trong vòng tay của Đấng đã tha thứ. Mỗi khi sống yêu thương, phục vụ, tha thứ và hy sinh, ta đang đi sâu vào trong mối tương quan với Thiên Chúa – Đấng đã sống điều đó trước tiên cho ta.

Thật đáng buồn khi nhiều người ngày nay hiểu sai về Kitô giáo, coi đó là tập hợp giáo điều khắt khe, lối sống lỗi thời hay một hình thức xã hội mang tính nghi lễ. Nhưng những ai thật sự sống đức tin thì đều nhận ra rằng: Kitô giáo là một chuyện tình – giữa Thiên Chúa và con người. Và mối quan hệ ấy, khi được sống cách chân thành, sẽ biến đổi toàn bộ đời sống con người: làm cho ta trở nên dịu dàng hơn, tự do hơn, can đảm hơn và vui tươi hơn – vì ta biết rằng mình được yêu và đang yêu. Tình yêu ấy không phụ thuộc vào hoàn cảnh, không dao động theo thời gian, và không kết thúc trong cái chết, vì nó bắt nguồn từ chính sự sống vĩnh cửu của Thiên Chúa.

Chính vì thế, đức tin Kitô giáo không phải là sự hiểu biết nhiều hay làm nhiều điều đạo đức, mà là sống mối quan hệ thân tình với Thiên Chúa, và để cho mối quan hệ ấy chi phối, hướng dẫn, thấm nhập vào mọi khía cạnh cuộc sống. Đó là một hành trình: từ sự ngỡ ngàng khi biết mình được yêu, đến niềm vui khi dấn thân đáp trả, đến lòng trung tín trong thử thách, và cuối cùng là sự hiệp thông trọn vẹn trong Thiên Chúa. Trong hành trình ấy, Kitô giáo không dạy ta chạy trốn thế giới, mà yêu thế giới như Chúa đã yêu. Không mời gọi ta khước từ lý trí, mà dùng lý trí để đi sâu hơn vào mầu nhiệm tình yêu. Không bắt ta phải tự gồng gánh mọi sự, mà cho ta được bước đi với một Người Bạn vĩnh cửu – Đức Giêsu Kitô.

Tóm lại, Kitô giáo không phải là một triết lý để hiểu, mà là một mối quan hệ để sống. Và khi sống mối quan hệ ấy cách chân thành, người tín hữu không chỉ tìm được ý nghĩa cuộc đời, mà còn được biến đổi từ bên trong, trở nên người hơn, nên giống Thiên Chúa hơn, và cuối cùng là đạt tới sự sống vĩnh cửu trong tình yêu không bao giờ tàn lụi. Đó là sự khác biệt căn bản giữa một tôn giáo chết và một đức tin sống; giữa một triết lý chỉ làm no trí tuệ và một tình yêu làm đầy trái tim. Và chính nơi mối quan hệ ấy, con người mới thật sự được giải thoát, được sống, và được hạnh phúc.

Gương các thánh tử đạo tại Việt Nam và khắp thế giới.

Nhắc đến các thánh tử đạo, ta được mời gọi hướng về hình ảnh những con người can đảm hiến dâng mạng sống vì đức tin, một đức tin họ yêu mến hơn cả chính bản thân. Tại Việt Nam, câu chuyện về các vị tử đạo đã in dấu đậm nét trong lịch sử Giáo Hội và văn hóa dân tộc: xuất phát từ thế kỷ XVI-XVII khi những nhà truyền giáo đầu tiên đặt chân đến mảnh đất này, Tin Mừng được gieo trồng trong bối cảnh xã hội còn đầy thách thức. Đã có những thời kỳ bách hại khốc liệt – đặc biệt là ở thế kỷ XVIII-XIX, khi các lệnh cấm đạo được ban bố gắt gao. Nhiều tín hữu, linh mục, tu sĩ, giáo dân bị bắt giam, bị tra tấn, thậm chí xử tử chỉ vì không chịu chối bỏ Chúa và chân lý Tin Mừng. Con số tử đạo lên đến hàng trăm ngàn người, trong đó 117 vị đã được Giáo Hội hoàn vũ tôn phong hiển thánh. Vượt trên những con số, mỗi câu chuyện cá nhân đều là minh chứng sống động cho thấy: niềm tin ấy đã trở thành nguồn sức mạnh lạ thường, không gì có thể bẻ gãy. Họ dám đối diện với mọi đòn roi, gông cùm, siết cổ, lăng trì… với một tâm thế bình an, thậm chí còn cầu nguyện cho vua quan và những người hành hình. Hình ảnh đó tồn tại như một lời nhắc nhở rằng, đức tin Kitô giáo bám rễ sâu trong lòng dân tộc, không thể bị diệt trừ bằng võ lực hay bạo quyền, và cũng chính “máu các thánh tử đạo đã tưới gội, làm trổ sinh muôn hoa trái đức tin” nơi quê hương Việt Nam.

Không chỉ trong bối cảnh Việt Nam, lịch sử Giáo Hội toàn cầu cũng chứng kiến muôn vàn tấm gương tử đạo tương tự. Từ những thế kỷ ban sơ, khi Kitô giáo còn non trẻ, các tín hữu ở Rôma đã phải đối diện với các cuộc bách hại của Đế quốc, bị ném cho sư tử, bị thiêu sống, chém đầu, chỉ vì xưng mình là Kitô hữu. Thế nhưng chính máu của họ lại trở thành “hạt giống trổ sinh các Kitô hữu mới,” như Tertullianô từng khẳng định. Rồi qua dòng thời gian, biết bao vùng đất mới đón nhận Tin Mừng, cũng đồng nghĩa không ít nhà truyền giáo và giáo dân chấp nhận rủi ro, gian khổ, kể cả án tử, để làm chứng cho Chúa. Tại Nhật Bản, Triều Tiên, châu Phi, châu Mỹ Latinh… rất nhiều vị tử đạo đã ngã xuống trong các làn sóng bách hại. Dù bối cảnh văn hóa và chính trị mỗi nơi mỗi khác, họ vẫn hội tụ nơi bản chất duy nhất: lấy tình yêu đối lại bạo lực, lấy lời kinh và sự tha thứ đáp lại mọi dày vò. Qua đó, niềm tin Kitô giáo chứng tỏ sức mạnh tinh thần vô song, vượt trên toan tính trần gian.

Các thánh tử đạo không phải những kẻ cuồng tín vô độ, càng không phải người khinh chê mạng sống. Trái lại, họ là những con người yêu đời, yêu nhân loại, nhưng lại càng yêu Chúa hơn hết. Thái độ hi sinh mạng sống của họ bắt nguồn từ niềm xác tín rằng Đức Giêsu Kitô là Đấng đã chết và phục sinh, mở ra cho mọi người con đường dẫn đến ơn cứu độ. Để không phản bội tình yêu này, các thánh can đảm chấp nhận tra tấn, bất công và cái chết nhục hình. Giáo Hội trân trọng gọi họ là “chứng nhân” (từ “martyr” trong tiếng Hy Lạp nghĩa là “chứng nhân”), bởi chính cái chết phi thường của họ khẳng định sự chân thật của đức tin, đồng thời cổ vũ bao thế hệ sau noi gương.

Ngày nay, dù bối cảnh có nhiều thay đổi, những cuộc bách hại đẫm máu không còn phổ biến ở một số nơi, nhưng sự tử đạo vẫn tiếp diễn ở nhiều dạng thức khác. Còn vô số cộng đoàn tín hữu trên thế giới phải sống trong bất an, chịu áp bức, đàn áp tôn giáo. Lại có những dạng “tử đạo” tinh thần, khi con người dấn thân bênh vực người nghèo, người bị bỏ rơi, và phải đánh đổi danh vọng, sự an toàn cá nhân hay thậm chí tính mạng. Họ ôm vào lòng vết thương của xã hội, làm mọi sự với tinh thần Kitô giáo, chấp nhận hi sinh để bảo vệ sự thật và công lý. Chính nhờ gương các thánh tử đạo – từ Việt Nam cho đến khắp năm châu – mà ta thấy đức tin Kitô giáo không dừng lại ở những lời giảng suông, nhưng bộc lộ rõ nét qua tình yêu tận hiến. Họ chứng minh hùng hồn rằng: không một thế lực nào có thể dập tắt được ngọn lửa của Tin Mừng, vì ngọn lửa ấy bắt nguồn từ một Đấng mạnh hơn sự chết. Chính những tấm gương này khơi dậy trong tâm hồn người đương thời niềm khâm phục và lòng can đảm bắt chước. Đồng thời, nó cũng nhắc nhớ ta rằng ơn gọi làm Kitô hữu luôn mời gọi lòng trung tín và sự dấn thân trọn vẹn, để sống và chết cho Đức Kitô, cho chân lý, cho tình yêu.

Câu chuyện trở lại đạo của nhiều người ngoại giáo do trải nghiệm cá nhân (các vị thánh như Thánh Phaolô, Thánh Augustinô…).

Nhiều người từng đứng ngoài Kitô giáo nhưng rồi bất ngờ có những trải nghiệm thiêng liêng mạnh mẽ, dẫn đến việc họ dứt khoát trở lại đạo, trở thành những chứng nhân lẫy lừng trong lịch sử Giáo Hội. Các câu chuyện này không chỉ dừng ở sự thay đổi cá nhân, mà còn gợi hứng cho muôn thế hệ về quyền năng và lòng thương xót của Thiên Chúa. Nơi từng cuộc trở lại, ta đều nhận thấy bàn tay Chúa tác động cách dịu êm nhưng quả quyết, biến những tâm hồn chai đá thành những con người say yêu và tận hiến.

Một thí dụ nổi bật chính là Thánh Phaolô. Trước khi gặp gỡ Chúa Kitô Phục Sinh, Phaolô (khi ấy còn mang tên Saolô) kịch liệt bách hại những ai tin vào Đức Giêsu, thậm chí đồng ý tán thành việc giết hại các Kitô hữu. Nhưng trong biến cố trên đường Đamát, Saolô đã bị đánh ngã bởi ánh sáng thiên linh và nghe được tiếng Chúa Giêsu chất vấn: “Saolô, Saolô, tại sao ngươi bắt bớ Ta?” Khoảnh khắc ấy trở thành bước ngoặt, giúp Phaolô từ một “kẻ thù” của Kitô giáo trở nên tông đồ nhiệt thành, đi khắp nơi rao giảng Tin Mừng. Ông chịu nhiều gian nan, đòn vọt, tù tội, nhưng lòng tin vững vàng vào Chúa Giêsu đã thúc đẩy ông không ngừng viết thư khích lệ các cộng đoàn, định hình nền tảng thần học Kitô giáo giai đoạn đầu. Câu chuyện của Thánh Phaolô cho thấy sự can thiệp của Thiên Chúa có thể phá tan mọi định kiến, chuyển hóa sự hung bạo thành tình mến sắt son.

Một trường hợp không kém phần ấn tượng là Thánh Augustinô, người từng sống cuộc đời phóng túng và chìm đắm trong các triết thuyết lầm lạc. Ông kiếm tìm sự thật trong học thuật, hùng biện, mê say với lạc giáo Manikê, nhưng tâm hồn vẫn trống trải và bất an. Qua bao nẻo đường lầm lạc, Augustinô cuối cùng cảm nhận được tiếng gọi sâu thẳm của Thiên Chúa. Ông ghi lại trong tác phẩm “Tự Thú” rằng, chính khi nghe một giọng trẻ em lạ lùng hô: “Hãy cầm lấy và đọc,” ông mở Sách Thánh và nhận được lời Thánh Phaolô khuyên nhủ sống đời trong sạch, tỉnh thức. Đó là khoảnh khắc then chốt khơi dậy niềm xác tín nơi Augustinô. Tâm hồn ông vỡ òa nước mắt ăn năn, đón nhận Đức Kitô và được chịu phép Rửa Tội từ tay Thánh Ambrôsiô. Từ một trí thức kiêu căng, Augustinô trở thành vị Giám mục, nhà thần học xuất chúng, đóng góp rất lớn cho giáo lý Hội Thánh. Câu chuyện của ngài là minh chứng sống động cho thấy hồng ân trở lại đạo không phải điều gượng ép, mà bắt nguồn từ một biến cố thiêng liêng, làm rung chuyển nội tâm sâu xa.

Những cuộc trở lại như Phaolô, Augustinô không phải trường hợp cá biệt, nhưng tiêu biểu cho hành trình đức tin của muôn vàn con người từng đứng ngoài. Nhiều người ban đầu ghét bỏ hoặc tỏ ra dửng dưng với Kitô giáo, nhưng khi chạm trán chứng tá yêu thương hoặc một phép lạ tâm hồn, họ dần lay chuyển. Có người bị đánh động bởi sự kiên trung, lòng bác ái của các Kitô hữu trong nghịch cảnh. Cũng có người bỗng nghiệm thấy một hố sâu trống rỗng không gì lấp đầy, để rồi khi cầu nguyện, họ cảm nhận sự hiện diện của Thiên Chúa cách mãnh liệt. Và ngay khi tim họ hé mở, ân sủng thiêng liêng liền tuôn đổ, biến cõi lòng khô cằn thành mảnh đất màu mỡ cho niềm tin trổ sinh.

Quá trình này cũng phản ánh khả năng tự do và tình yêu của Thiên Chúa. Thiên Chúa không cưỡng ép, nhưng ban “ơn đủ” và chờ đợi. Một khi con người thành tâm lắng nghe, ước muốn tìm kiếm sự thật, Ngài sẽ sắp đặt những cơ hội, những “cuộc hẹn” trong đời để gọi họ trở về. Điều khiến nhiều người kinh ngạc là sự trở lại thường kéo theo một cuộc hoán cải toàn diện: từ lối sống, cách suy nghĩ, các mối tương quan, cho đến ý hướng sâu kín nhất trong tim. Những ai đã “nếm trải” Chúa, họ không còn khát khao hư danh, dục vọng hay của cải vật chất, nhưng tìm thấy niềm vui lớn lao trong việc phụng sự Chúa và phục vụ tha nhân.

Hiệu quả của các cuộc trở lại đạo này vượt xa giới hạn cá nhân. Thánh Phaolô và Thánh Augustinô khi được ơn soi sáng, họ trở thành những nhà truyền giáo lỗi lạc, để lại gia sản khổng lồ về tư tưởng và gương sáng. Cũng vậy, nhiều con người ngoại giáo sau khi được đánh động, đã cống hiến trọn đời cho công việc truyền bá Tin Mừng, dấn thân săn sóc người đau yếu, cải thiện xã hội, mở mang văn hóa. Họ biến đổi môi trường xung quanh bằng chính trải nghiệm sâu xa về một Thiên Chúa yêu thương và cứu độ. Nhờ đó, đức tin không còn bị xem là lý thuyết, mà trở nên sức mạnh sống động, có thể xoay chuyển cả những hoàn cảnh khó khăn nhất.

Suy cho cùng, câu chuyện trở lại đạo nơi các vị thánh như Phaolô hay Augustinô chứng tỏ rằng ân sủng của Thiên Chúa vô cùng rộng lượng, sẵn sàng ôm ấp kể cả những tâm hồn tưởng chừng xa cách nhất. Quan trọng là liệu con người có dám khiêm tốn, để cho ơn trên chạm đến, và có đủ can đảm để nhận ra sự thật hay không. Một khi đã gặp được Chúa cách cá vị, hành trình đức tin sẽ không còn là ép buộc, mà trở thành một tình yêu lớn lao, một câu trả lời thỏa mãn khát khao sâu kín trong lòng. Đó chính là lý do vì sao các cuộc trở lại đạo luôn khiến người ta kinh ngạc và ca tụng: không có gì là không thể đối với tình yêu biến đổi của Thiên Chúa, Đấng làm nên điều phi thường ngay trong những con người yếu đuối, chông chênh. Và khi ấy, lịch sử Giáo Hội lại được tô điểm thêm bởi những chứng tá rạng ngời, vừa đong đầy tính siêu việt, vừa cho thấy phẩm giá cao quý của con người được Thiên Chúa nâng đỡ và mời gọi.

V. VẤN ĐỀ TỰ DO VÀ NHỮNG KHÚC MẮC THƯỜNG GẶP

1. Tại sao có đau khổ và sự dữ?

Đây là câu hỏi lớn nhất cho nhiều người: “Nếu có Chúa, sao lại có đau khổ, chiến tranh, bất công?”

Giáo lý Công giáo giải thích: Thiên Chúa tạo dựng con người có tự do. Sự dữ phần lớn bắt nguồn từ việc lạm dụng tự do.

Dẫu vậy, Chúa vẫn can thiệp, biến đổi những đau khổ nếu con người biết cộng tác với Ngài. Đỉnh cao là Chúa Giêsu chấp nhận khổ nạn để giải thoát nhân loại. Ngài không hứa gỡ bỏ mọi đau khổ tức thì, nhưng hứa đồng hành và biến khổ đau thành cơ hội để con người trưởng thành trong tình yêu.

2. Tin Chúa có mất tự do không?

Nhiều người sợ rằng “tin Chúa” là bị ràng buộc, mất tự do.

Trong mọi thời đại, một trong những câu hỏi lớn nhất, sâu sắc nhất và cũng day dứt nhất mà con người từng đặt ra đó là: “Nếu có Thiên Chúa toàn năng, tốt lành và yêu thương, tại sao vẫn tồn tại đau khổ, chiến tranh và bất công trên thế giới?” Đây không chỉ là một vấn đề triết học hay thần học, mà còn là một khủng hoảng hiện sinh thực sự. Đó là tiếng kêu bật lên từ những con tim tan nát, từ những thân phận bị chà đạp, từ những người vô tội phải gánh chịu hậu quả của bạo lực, nghèo đói, áp bức và thiên tai. Đây là câu hỏi mà không ai có thể tránh né – kể cả người tin lẫn người không tin – vì đau khổ là một thực tại không thể chối cãi trong kiếp sống con người. Nhưng đối với người có niềm tin, nhất là niềm tin Kitô giáo, câu hỏi ấy không phải là cái cớ để khước từ Thiên Chúa, mà là một lời mời bước sâu hơn vào mầu nhiệm của Ngài.

Ngay từ những trang đầu của Thánh Kinh, chúng ta được mặc khải rằng Thiên Chúa dựng nên vũ trụ và con người trong tình trạng “rất tốt đẹp” (St 1,31). Không có bóng dáng của sự ác, không có chiến tranh, không có nước mắt, không có nô lệ hay chia rẽ. Con người sống trong tương quan hài hòa với Thiên Chúa, với nhau và với vạn vật. Nhưng tội lỗi – cụ thể là sự lựa chọn sai lầm của con người muốn tự quyết thiện ác, muốn làm chủ chính mình mà không cần Thiên Chúa – đã mở cửa cho sự dữ bước vào thế giới. Kể từ đó, đau khổ đã bám theo con người như một cái bóng. Nhưng đau khổ không đến từ Thiên Chúa. Ngài không dựng nên cái ác, không tạo ra chiến tranh, không gieo rắc bất công. Chính con người – khi lạm dụng tự do Thiên Chúa ban – đã làm tổn thương trật tự tốt lành ban đầu. Chiến tranh không từ trời rơi xuống, mà là hệ quả của lòng tham, hận thù, ích kỷ và kiêu ngạo của con người. Bất công không do Thiên Chúa thiết lập, mà do con người chối bỏ công lý và tình huynh đệ. Nỗi đau không phải là ý muốn của Thiên Chúa, nhưng là điều Ngài cho phép xảy ra vì tôn trọng tự do con người – đồng thời dùng chính điều đó như cơ hội để biểu lộ lòng thương xót và tình yêu cứu độ.

Kitô giáo không bao giờ né tránh hay phủ nhận thực tại đau khổ. Trái lại, đức tin Kitô giáo đi vào trung tâm của đau khổ nhân loại qua mầu nhiệm Thập Giá của Đức Giêsu Kitô. Thiên Chúa không ở xa để quan sát cảnh khổ đau từ trên cao, nhưng Ngài đã làm người, đã chịu đau khổ, đã bị phản bội, đánh đòn, đội mão gai, vác thập giá và chết treo giữa trời đất. Không một ai trên trần gian này đau khổ mà không tìm thấy sự đồng cảm nơi Đức Kitô chịu đóng đinh. Ngài không giải thích đau khổ bằng lý thuyết, nhưng ôm lấy nó bằng chính thân xác Ngài. Chính khi Đức Kitô, Con Thiên Chúa, bước vào đau khổ con người, thập giá đã từ biểu tượng của thất bại trở thành biểu tượng của hy vọng, của chiến thắng tình yêu trên hận thù, của sự sống vượt lên trên cái chết. Nơi thập giá, đau khổ không còn vô nghĩa, mà trở thành đường dẫn đến ơn cứu độ.

Thiên Chúa không hứa rằng người tin sẽ không phải đau khổ. Trái lại, Chúa Giêsu đã nói: “Ai muốn theo Ta, hãy từ bỏ mình, vác thập giá mình mà theo” (Mt 16,24). Nhưng Ngài hứa rằng Ngài sẽ ở với ta trong đau khổ ấy, và rằng không một giọt nước mắt nào là vô ích nếu được kết hiệp với cuộc khổ nạn của Ngài. Đó là lý do tại sao trong lịch sử Giáo Hội, rất nhiều vị thánh đã đón nhận đau khổ không như tai họa, mà như phương thế để nên thánh, để thanh luyện, để kết hợp mật thiết hơn với Đức Kitô. Đau khổ, khi được sống trong đức tin, trở thành lời cầu nguyện sâu xa nhất, trở thành hiến lễ đẹp lòng Thiên Chúa nhất, và trở thành tiếng nói mạnh mẽ nhất cho tình yêu và hy vọng giữa thế gian.

Tuy nhiên, câu hỏi “Tại sao có đau khổ?” vẫn còn mở, và sẽ luôn là một mầu nhiệm – không phải vì Thiên Chúa bất lực, nhưng vì lòng con người quá giới hạn để hiểu hết kế hoạch khôn ngoan của Ngài. Câu hỏi đó sẽ không bao giờ có câu trả lời trọn vẹn trên bình diện lý trí. Nhưng chính trong đời sống đức tin, ta tìm được một lối sống để đối diện với nó: không bằng oán trách hay tuyệt vọng, mà bằng lòng tín thác, yêu thương và dấn thân. Chính những người đau khổ nhiều nhất lại có thể trở thành những chứng nhân mạnh mẽ nhất cho lòng nhân lành của Thiên Chúa – nếu họ biết kết hiệp nỗi đau của mình với Thập Giá Đức Kitô. Và chính những người dấn thân chống lại bất công, bảo vệ người yếu thế, xây dựng hòa bình trong âm thầm, cũng là câu trả lời cụ thể nhất cho câu hỏi muôn thuở ấy. Họ sống như thể nói rằng: “Thiên Chúa không tạo ra chiến tranh – nhưng tôi được gọi để kiến tạo hòa bình. Thiên Chúa không gây nên bất công – nhưng tôi được mời gọi để sống công chính. Thiên Chúa không gây đau khổ – nhưng tôi có thể đem lại sự an ủi, chữa lành và hy vọng.”

Cái nhìn của Kitô giáo không lạc quan một cách mù quáng, cũng không bi quan vô vọng. Đó là cái nhìn hiện thực và hy vọng: hiện thực vì không phủ nhận bóng tối, nhưng hy vọng vì tin rằng ánh sáng sẽ chiến thắng. Chúng ta đang sống trong một thế giới “đã, nhưng chưa”: ơn cứu độ đã đến qua Đức Kitô, nhưng chưa viên mãn; chiến thắng đã được đảm bảo, nhưng cuộc chiến vẫn còn tiếp diễn. Và chính trong giai đoạn lữ hành ấy, mỗi người tín hữu được mời gọi không chỉ hỏi “Tại sao Thiên Chúa cho phép điều này?”, mà còn hỏi “Thiên Chúa đang mời gọi tôi làm gì giữa những đau khổ này?” – để trở nên người mang Chúa đến cho thế giới, mang ánh sáng đến nơi tối tăm, và mang lòng thương xót đến nơi có nước mắt.

Tóm lại, câu hỏi “Nếu có Chúa, sao còn đau khổ?” không có một lời giải đơn giản. Nhưng đức tin Kitô giáo không cho ta lời giải – mà cho ta một con người: Đức Giêsu Kitô – Đấng đã chịu đau khổ vì yêu thương ta, và đang mời gọi ta bước vào sự sống mới với Ngài. Khi ta nhìn vào thập giá, ta hiểu rằng Thiên Chúa không đứng ngoài đau khổ của ta, mà ở giữa đó. Và chính trong Ngài, đau khổ sẽ không còn là ngõ cụt, mà là ngưỡng cửa để bước vào sự sống viên mãn và vinh quang bất diệt.

Thực ra, tin Chúa là tìm lại tự do đích thực: Tự do khỏi nỗi sợ chết, khỏi nô lệ đam mê. Tự do để sống tình yêu.

Một trong những trọng tâm của giáo lý Công giáo liên quan đến câu hỏi vì sao có sự dữ trong thế giới do một Thiên Chúa toàn năng, toàn thiện tạo dựng, chính là vấn đề tự do của con người. Ngay từ đầu, Kinh Thánh đã cho thấy Thiên Chúa dựng nên con người theo “hình ảnh và giống như” Ngài, ban cho con người lý trí và ý chí tự do. Con người không phải một bộ máy được lập trình chỉ biết vâng phục, nhưng được mời gọi tự nguyện cộng tác và yêu mến Đấng Tạo Hóa. Sự tự do ấy làm nên phẩm giá cao quý của con người, giúp con người có khả năng bước vào quan hệ tình yêu đích thực với Thiên Chúa và với tha nhân. Tuy nhiên, tự do cũng bao hàm khả năng chọn lựa đi ngược lại ý muốn tốt lành của Thiên Chúa, từ đó dẫn đến sự dữ.

Trong truyền thống Kitô giáo, một phần lớn đau khổ và sự dữ luân lý bắt nguồn từ chính việc con người lạm dụng tự do. Khi khước từ luân lý, chà đạp công lý, hay buông thả theo thói ích kỷ, con người trở thành nguồn gây nên bất công, bạo lực, thù hận, và hàng loạt nỗi khổ khác cho đồng loại cũng như cho chính mình. Thiên Chúa, vì tôn trọng phẩm giá và sự tự do mà Ngài đã ban, không can thiệp một cách áp đặt để “xóa bỏ” các hệ quả của lựa chọn sai lầm. Nếu làm thế, tự do sẽ không còn đúng nghĩa, và quan hệ giữa con người với Thiên Chúa sẽ biến thành một sự sắp đặt cưỡng bức, phản bội ý định ban đầu của Đấng Tạo Hóa. Thay vào đó, trong kế hoạch yêu thương, Thiên Chúa dạy con người con đường lương thiện thông qua Lề Luật, qua lời ngôn sứ, qua giáo huấn của Đức Kitô… nhưng Ngài để con người tự quyết định và phải chịu trách nhiệm về chọn lựa của mình.

Thực ra, sự dữ trong thế giới không chỉ có khía cạnh luân lý, mà còn bao gồm những đau khổ có vẻ không do con người trực tiếp gây ra, như thiên tai, bệnh tật… Đối với loại sự dữ mang tính “tự nhiên” này, giáo lý Công giáo đề xuất rằng đó là một phần của thế giới vật chất với những quy luật khách quan, nơi tiến trình sinh hóa, vật lý diễn ra. Tuy vậy, ngay cả trong những nỗi khổ không do ai “cố tình” gây nên, con người vẫn có khả năng đáp trả bằng tình thương, liên đới, và biến thử thách thành cơ hội thăng tiến về mặt nhân bản và thiêng liêng. Đặc biệt, Kitô giáo nhìn nhận biến cố Con Thiên Chúa nhập thể, chịu đau khổ và tử nạn như một cách Thiên Chúa đồng hành với nỗi khốn cùng của con người, biến đau khổ thành phương tiện để thể hiện tình yêu tột đỉnh. Qua đó, Người giúp con người vượt qua bi đát, trao ban cho họ niềm hy vọng phục sinh, chứ không triệt tiêu tự do hay ép buộc dòng chảy lịch sử.

Tuy vậy, cốt lõi của vấn đề vẫn nằm ở chỗ: sự dữ luân lý chủ yếu sinh ra từ chính tự do con người. Lời Thánh Kinh nhắc nhở rằng Thiên Chúa đã “bày ra trước mặt ngươi sự sống và sự chết, sự lành và sự dữ,” và kêu gọi con người “hãy chọn sự sống” (x. Đnl 30,15-19). Tức là Thiên Chúa vạch ra nẻo đường tốt đẹp, nhưng quyết định cuối cùng nằm ở con người. Khi không vâng theo ý Chúa, người ta gây ra hệ quả là khổ đau, bất công, tổn thương cho nhau, và chính môi trường chung cũng bị tàn phá. Ở phạm vi cá nhân, mỗi hành vi cố ý xấu xa khiến lương tâm bị lu mờ, dễ dẫn đến những hậu quả tai hại hơn. Ở phạm vi xã hội, tham nhũng, bạo lực, lạm quyền… tất cả đều có gốc rễ nơi sự lạm dụng tự do, dẫn đến hàng loạt khổ đau dồn dập.

Mặc dù vậy, giáo lý Công giáo không bi quan về thân phận con người, vì vẫn tồn tại con đường hoán cải. Ơn Chúa và giáo huấn của Hội Thánh giúp con người nhận ra thiện – ác, có đủ sức mạnh để làm điều lành, tránh điều dữ. Nếu tự do là điều kiện tiên quyết để con người tự nguyện yêu mến và hiệp thông với Thiên Chúa, thì ân sủng và lời mời gọi sám hối, tha thứ chính là phương dược để hàn gắn những tổn thương do sai phạm. Con người, nhờ ơn Chúa, dần dần học biết sống đúng phẩm giá, hóa giải hận thù, xây dựng xã hội công bằng, bác ái hơn. Khi ấy, tự do không còn là mảnh đất trượt dài vào tội ác, nhưng trở thành con đường để biểu lộ lòng thương xót và sự sáng tạo mà Thiên Chúa đã đặt vào tâm hồn con người.

Nói tóm lại, giáo lý Công giáo giải thích rằng sự tự do do Thiên Chúa ban là một ân huệ vô cùng quý giá, giúp con người đạt đến sự viên mãn của tình yêu, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro bị lạm dụng, gây ra sự dữ. Nhiệm vụ của con người là rèn luyện và sử dụng tự do ấy theo ý hướng tốt lành, cộng tác với ân sủng để khắc phục hậu quả tội lỗi, từ đó càng ngày càng triển nở trong tình hiệp thông với Đấng Tạo Hóa và với anh chị em mình. Còn Thiên Chúa, thay vì tước đoạt tự do hay cưỡng chế hành vi con người, lại đi vào lịch sử, chịu khổ đau và chết để mạc khải tình yêu lớn lao, qua đó dìu dắt nhân loại vượt qua các hình thức sự dữ, tiến về miền hạnh phúc vĩnh cửu.

Giáo lý Công giáo dạy: “Chân lý sẽ giải thoát anh em” (Ga 8,32). Khi sống trong sự thật của Tin Mừng, bạn không mất gì, mà còn có thêm can đảm để sống hạnh phúc.

Đau khổ luôn là một thực tại khó hiểu và gây khắc khoải cho con người. Ngay cả khi tin rằng Thiên Chúa là Đấng tốt lành và yêu thương, ta vẫn không ít lần tự hỏi: “Tại sao Chúa để đau khổ xảy ra?” Tuy nhiên, từ quan điểm đức tin, đau khổ không phải là dấu chỉ Thiên Chúa bỏ rơi hay không còn quan tâm đến tạo vật. Thay vào đó, Kitô giáo nhìn nhận đau khổ và sự dữ dưới ánh sáng của Mầu nhiệm Thập Giá, nơi Chúa Giêsu đã đón nhận toàn bộ những khốn cùng, những giới hạn và đớn đau của phận người để đem lại ơn cứu độ cho tất cả.

Thật thế, đỉnh cao của sự can thiệp thần linh đối với khổ đau chính là việc Đức Kitô, Con Thiên Chúa, chấp nhận khổ nạn và chịu chết trên thập giá. Qua biến cố này, Thiên Chúa cho thấy rằng Ngài không đứng ngoài nỗi đau của con người, mà bước vào trong đó, kết hiệp cách sâu xa với khổ đau nhân thế. Từ góc nhìn trần tục, thập giá có vẻ như là dấu chỉ của thất bại và nhục nhã, nhưng chính trong sự nhục nhã ấy, Đức Giêsu lại biểu lộ quyền năng tối thượng của tình yêu: Ngài hi sinh bản thân để chuộc tội lỗi loài người, mở ra cánh cửa phục sinh cho bất kỳ ai tin nhận. Như thế, ngay cả sự kiện ghê sợ nhất – cái chết – cũng trở thành con đường dẫn đến sự sống vĩnh cửu. Trong ánh sáng của phục sinh, ta hiểu rằng khổ đau không phải là ngõ cụt mà có thể biến thành bệ phóng, làm dấy lên niềm hy vọng lớn lao cho nhân loại.

Dĩ nhiên, Thiên Chúa có quyền năng vô hạn, song Ngài không hứa sẽ triệt tiêu hết đau khổ tức thì, bởi làm vậy đồng nghĩa với việc xóa bỏ tự do của con người hoặc chối bỏ quy luật trật tự tự nhiên. Thay vào đó, Ngài kêu gọi con người cộng tác, mở lòng đón nhận ơn sủng, để cùng Ngài biến đổi và thăng hoa các khó khăn. Nhìn vào cuộc sống thường nhật, ta nhận thấy có những khổ đau vốn do con người gây ra cho nhau (như chiến tranh, bất công, ích kỷ), cũng có những khổ đau đến từ các hạn chế của thân phận (như bệnh tật, thiên tai). Thiên Chúa không bỏ mặc, nhưng muốn chúng ta nhận ra nghĩa vụ và khả năng chung tay cải biến thế giới. Khi ta chấp nhận đặt tình yêu và ý chí của mình cùng với ơn Chúa, nhiều đau khổ dần được đẩy lùi hoặc trở thành cơ hội thúc đẩy lòng trắc ẩn, liên đới.

Cùng lúc, con người không chỉ tìm được cách giảm bớt đau khổ xã hội, mà còn khám phá ra giá trị tinh thần khi đối diện với thử thách. Trong những lúc tưởng chừng bế tắc, nếu ta biết hướng về Chúa và phó thác, ta sẽ nhận ra một sự đỡ nâng thiêng liêng mà không một thế lực trần thế nào có thể ban tặng. Chính Đức Kitô từng quả quyết: “Hãy đến với Ta, hỡi tất cả những ai vất vả mang gánh nặng, Ta sẽ cho nghỉ ngơi bồi dưỡng.” Dù lời hứa ấy không có nghĩa loại bỏ hết gánh nặng, nhưng minh định rằng ta sẽ không bước đi một mình. Và khi cảm nhận Chúa đồng hành, đau khổ dần mang một ý nghĩa mới: nó có thể trở thành phương thế thanh luyện, giúp ta tiến sâu hơn trong lòng mến, kiên nhẫn, và quảng đại.

Ngoài ra, lịch sử các vị thánh cho thấy, trong thử thách tưởng như vô phương cứu chữa, ơn Chúa lại tỏ hiện cách rạng ngời nhất. Nơi những bệnh nhân, những người nghèo khổ hay nạn nhân của bất công, sự hiện diện của Chúa Giêsu trên thập giá vẫn tiếp tục khơi lên niềm hy vọng. Họ nhận ra rằng bất kể thế gian có khép kín, Chúa không bao giờ đóng sầm cửa trước đau khổ của họ. Khi con người chân thành kêu cầu, Chúa Thánh Thần vẫn đang hoạt động, dùng chính yếu đuối, tổn thương của ta để trổ sinh hoa trái nhân đức. Khi ta quảng đại sẻ chia, giúp đỡ nhau, thì sự dữ bị suy yếu và thế giới trở nên “nhân ái” hơn. Từ đó, đau khổ được biến đổi từ bên trong, trở thành cơ hội sống liên đới, thăng tiến và củng cố đức tin.

Không thể phủ nhận rằng, khi đứng trước mất mát, bệnh tật hay nghịch cảnh, chúng ta đều cảm thấy buồn tủi, hoang mang. Nhiều khi cũng dấy lên câu hỏi: “Chúa ở đâu?” Nhưng chính Mầu nhiệm Vượt Qua – Khổ nạn và Phục sinh của Chúa Giêsu – trao cho ta câu trả lời: “Chúa ở ngay đây, đi vào tận cùng đêm tối của bạn, mang lấy đau khổ của bạn, để cùng bạn bước qua và hướng về phục sinh.” Điều Ngài đòi hỏi nơi ta là tấm lòng sẵn sàng “cộng tác,” nghĩa là mở ra cho ân sủng, thực hành yêu thương, và can đảm đón nhận thánh giá được trao. Thánh giá ấy, nếu ta buông xuôi thì nó chỉ còn nặng nề, chồng chất, nhưng nếu ta gánh vác với niềm phó thác, nó trở thành cây cầu bắc qua vực thẳm, đưa ta đến gần Chúa và gần tha nhân hơn.

Do đó, đau khổ trong lăng kính Kitô giáo không phải một oan nghiệt vô nghĩa. Thiên Chúa chẳng tạo dựng khổ đau, cũng không thích thú gì khi con người quằn quại. Ngược lại, Ngài đã chứng minh tình yêu tuyệt đối bằng cách chịu chết trên thập giá, để rồi phục sinh, cho thấy quyền năng hiển thắng của tình yêu. Đau khổ vẫn đó, như một mảng hiện thực của kiếp người, nhưng có thể được biến đổi nhờ ơn Chúa và sự cộng tác tích cực của chúng ta. Mỗi lần ta đối diện với khổ đau bằng niềm tin, ta lại khám phá chiều sâu mới về tình yêu và sức mạnh siêu nhiên của Ngài, đồng thời cũng thêm trưởng thành, nhân ái và bao dung với tha nhân. Thật vậy, Chúa Giêsu không hứa dỡ bỏ mọi khổ đau tức khắc, nhưng Ngài cam kết đồng hành để khổ đau không còn là dấu chấm hết, mà trở thành bàn đạp cho con người vươn tới sự trưởng thành và thông phần vinh quang với Đấng đã chiến thắng sự chết.

3. Hội Thánh có quá nhiều lệnh luật?

Mọi cộng đoàn đều có quy tắc. Nhưng luật trong Hội Thánh nhằm bảo vệ và hướng dẫn.

Trong mọi xã hội, tổ chức hay cộng đoàn – dù tôn giáo, dân sự hay chuyên môn – đều cần có những quy tắc và luật lệ để đảm bảo sự ổn định, công bằng và phát triển bền vững. Không một cộng đoàn nào có thể tồn tại mà không có trật tự. Luật pháp, khi được thiết lập hợp lý, luôn là khung đỡ cần thiết để hướng dẫn hành vi, điều chỉnh tương quan và bảo vệ quyền lợi của từng cá nhân cũng như của toàn thể cộng đoàn. Hội Thánh Công giáo – một cộng đoàn sống động, thiêng liêng nhưng cũng hiện diện hữu hình trong lịch sử – cũng không nằm ngoài quy luật đó. Nhưng có một điều đặc biệt và cốt lõi làm nên sự khác biệt của Hội Thánh so với bất kỳ tổ chức trần thế nào: luật trong Hội Thánh không đơn thuần là công cụ cai quản, mà trước hết là khí cụ của tình yêu, nhằm bảo vệ con người và hướng dẫn họ sống trọn vẹn với Thiên Chúa và với nhau trong sự thật và tự do.

Khi nói đến luật trong Hội Thánh, nhiều người dễ có cảm giác nặng nề, khô cứng, thậm chí phản cảm, nhất là trong một thời đại đề cao tự do cá nhân và loại bỏ mọi hình thức ràng buộc. Có người cho rằng luật trong Hội Thánh làm mất đi tình yêu, hoặc làm nghẹt thở sự sống thiêng liêng. Nhưng cái nhìn ấy chỉ đúng khi người ta hiểu luật theo nghĩa máy móc hoặc hành xử luật cách vô tâm. Thật ra, nếu đi vào chiều sâu của truyền thống Giáo hội, chúng ta sẽ thấy rằng luật pháp của Hội Thánh bắt nguồn từ chính lòng thương xót và khôn ngoan của Thiên Chúa, và được ban hành để phục vụ con người – chứ không phải để thống trị hay kết án. Luật không đứng trên Tin Mừng, nhưng phát sinh từ Tin Mừng, nhằm cụ thể hóa và hướng dẫn đời sống đức tin trong những hoàn cảnh cụ thể của cộng đoàn các tín hữu.

Từ thời Cựu Ước, Thiên Chúa đã ban lề luật cho dân Israel không như một gánh nặng, mà như một hồng ân. Lề luật Môsê – được ban sau biến cố giải thoát khỏi Ai Cập – không phải là điều kiện để được yêu, mà là biểu hiện của một dân đã được yêu. Luật được trao không để xiềng xích dân, mà để giữ gìn họ khỏi những cám dỗ của các dân ngoại, giúp họ sống xứng đáng là Dân Riêng của Thiên Chúa. Trong Cựu Ước, luật là con đường dẫn đến sự sống: “Hãy chọn sự sống để được sống, ngươi và dòng dõi ngươi” (Đnl 30,19). Khi dân giữ luật trong tâm tình yêu mến, họ được phúc lành; khi họ biến luật thành hình thức trống rỗng, Thiên Chúa sai các ngôn sứ đến nhắc nhở, thanh luyện và mời gọi hoán cải. Như thế, lề luật luôn được xem như dấu chỉ của Giao Ước, là cách thế để duy trì mối tương quan sống động với Thiên Chúa.

Sang thời Tân Ước, Đức Giêsu không hủy bỏ lề luật, nhưng kiện toàn nó (x. Mt 5,17). Ngài đưa lề luật về lại với nguồn gốc đích thực: không phải là tuân giữ hình thức, nhưng là sống tình yêu và sự thật. “Tất cả lề luật và các ngôn sứ đều quy về hai điều răn này: Mến Chúa hết lòng, hết linh hồn, hết trí khôn, và yêu người như chính mình” (x. Mt 22,37-40). Đối với Đức Giêsu, luật chỉ có ý nghĩa khi phục vụ tình yêu, bảo vệ con người và hướng dẫn họ đến sự sống viên mãn. Ngài không ngần ngại lên án những người giữ luật cách vụ hình, cứng nhắc, mà quên đi lòng nhân và công lý. Nhưng chính Ngài cũng tôn trọng luật – từ việc chịu cắt bì, giữ ngày Sabát, lên Đền Thờ, cho đến việc thiết lập các mối tương quan trong cộng đoàn các môn đệ – và trao cho Hội Thánh quyền thánh hóa, giảng dạy và hướng dẫn các tín hữu trên hành trình đức tin.

Trong chiều hướng đó, Hội Thánh thiết lập những quy luật không phải để thay thế Lời Chúa, mà để giúp các tín hữu sống Tin Mừng cách cụ thể và trung tín trong từng hoàn cảnh lịch sử. Luật Hội Thánh không đứng ngoài đời sống thiêng liêng, nhưng là một phần của hành trình nên thánh. Từ những quy tắc phụng vụ, luân lý, bí tích cho đến kỷ luật của hàng giáo sĩ, luật Hội Thánh luôn nhằm mục tiêu gìn giữ sự hiệp nhất, bảo vệ sự thánh thiêng của các mầu nhiệm, nâng đỡ đời sống đạo đức và bảo đảm quyền lợi thiêng liêng của các tín hữu. Luật cũng có tính mục vụ – nghĩa là mềm dẻo, uyển chuyển và luôn đặt con người – nhất là người đau khổ, lầm lỡ, yếu đuối – vào trung tâm. Trong thực tế mục vụ, Giáo Hội luôn tìm cách quân bình giữa công lý và lòng thương xót, giữa nguyên tắc và linh động, giữa chân lý và hoàn cảnh cụ thể của mỗi người. Điều đó được thể hiện rõ trong các bộ giáo luật hiện hành và trong cung cách hành xử đầy bác ái của các vị mục tử sống gần gũi với đoàn chiên.

Điều quan trọng là cần nhìn luật Hội Thánh không như những rào cản, mà như những biển báo trên hành trình đức tin. Luật không thay thế tương quan với Chúa, nhưng giúp củng cố và dẫn đường cho tương quan ấy không bị lệch lạc, chủ quan hay buông thả. Một người lái xe không thể nói mình yêu tự do nên sẽ bỏ qua mọi tín hiệu giao thông. Tự do đích thực không phải là muốn làm gì thì làm, mà là khả năng làm điều tốt, đúng và vì lợi ích chung. Cũng vậy, người tín hữu trưởng thành không xem luật Hội Thánh là áp lực, nhưng như hướng dẫn hữu ích để họ sống đạo một cách trưởng thành, ý thức và có trách nhiệm hơn.

Trong một thế giới ngày càng bị cá nhân hóa, nơi mà chủ nghĩa tương đối làm lu mờ ranh giới đúng – sai, tốt – xấu, thì luật Hội Thánh chính là đèn soi chân, ánh sáng dẫn đường (x. Tv 119,105). Nhưng ánh sáng ấy không tỏa ra từ ý chí quyền lực, mà từ trái tim yêu thương của Thiên Chúa và sự khôn ngoan của Mẹ Giáo Hội. Đó là ánh sáng mời gọi, nâng đỡ và nhắc nhở người tín hữu rằng họ không đi một mình, không bị bỏ mặc trong sa mạc cuộc đời, nhưng đang thuộc về một thân thể hiệp nhất, có định hướng và có mục tiêu rõ ràng: đó là nên thánh và đạt tới sự sống đời đời.

Tóm lại, mọi cộng đoàn đều cần luật để tồn tại và phát triển, nhưng luật trong Hội Thánh có một phẩm tính đặc biệt: không nhằm áp đặt, nhưng để bảo vệ và hướng dẫn; không nhắm vào sự kiểm soát, mà là phục vụ tình yêu và sự sống; không đơn thuần là cơ chế, mà là khí cụ của Chúa Thánh Thần để gìn giữ sự hiệp nhất và thánh thiện của Dân Thiên Chúa. Hiểu như thế, người tín hữu không còn sợ luật, mà yêu luật, sống luật, và để luật đưa họ đến gần hơn với Chúa, với Hội Thánh và với nhau trong lòng bác ái và chân lý.

Mục tiêu sau cùng là giúp con người “yêu thương” tốt hơn, chứ không phải áp đặt.

Trong viễn tượng Kitô giáo, tất cả giáo huấn và sứ mạng của Hội Thánh quy về một điểm cốt lõi: giúp con người nhận biết, đón nhận và sống tình yêu cách hoàn hảo hơn. Từ Cựu Ước đến Tân Ước, từ lời rao giảng của các ngôn sứ cho đến chính giáo huấn của Đức Giêsu, giới răn yêu thương luôn được đề cao như lề luật cao trọng nhất. Không phải ngẫu nhiên mà Đức Giêsu tóm gọn mọi điều răn trong hai mệnh lệnh: yêu Chúa hết lòng và yêu tha nhân như chính mình. Về sau, Thánh Phaolô khẳng định rõ: dù có thông hiểu hết mọi mầu nhiệm, nói được muôn vàn ngôn ngữ, làm được biết bao việc lẫy lừng, nhưng nếu thiếu tình yêu, thì tất cả đều vô nghĩa. Hướng đi ấy chi phối giáo lý Công giáo cũng như mọi nỗ lực mục vụ: điều quan trọng không phải là áp đặt hay trói buộc người khác, mà là dẫn dắt họ đến chỗ sống yêu thương một cách trọn vẹn và tự do.

Trong lịch sử, một số giai đoạn nào đó có thể đã xảy ra sự lạm quyền, hoặc có người dùng danh nghĩa tôn giáo để gò ép và thao túng, khiến người ta lầm tưởng rằng tôn giáo nói chung và Công giáo nói riêng chỉ giỏi áp đặt những quy định khắt khe. Thế nhưng, cái nhìn cốt lõi của Hội Thánh lại khác: con người không thể thực sự yêu thương trong khung cảnh bị cưỡng bức. Tình yêu chân chính luôn gắn liền với tự do; muốn ai đó sống yêu thương, thì chính họ phải được đánh động từ bên trong, hiểu ra ý nghĩa sâu xa của nó và sẵn sàng chọn lựa lối sống đó. Chính vì thế, mọi giáo huấn luân lý, mọi kỷ luật của Giáo Hội, rốt cuộc cũng phải phục vụ cho tình yêu, giúp con người vượt qua ích kỷ, hận thù, chiếm đoạt, để mở lòng ra với Thiên Chúa và tha nhân. Nếu không xuất phát từ nền tảng tình yêu này, thì mọi “luật lệ” chỉ trở thành gánh nặng, dập tắt tinh thần, chứ không còn là đường lối để con người triển nở.

Nhìn vào tấm gương của Đức Giêsu, ta thấy Ngài không đến để buộc tội hay áp đặt hàng loạt mệnh lệnh, nhưng đến để mang lại cho con người “sự sống và sự sống dồi dào.” Đó là sự sống khởi từ tình yêu Thiên Chúa, một tình yêu khiêm nhường, phục vụ, tha thứ, và sẵn sàng hy sinh bản thân vì người khác. Bao nhiêu trang Tin Mừng ghi lại lời giảng dạy của Chúa về việc tha thứ bảy mươi lần bảy, về người Samaritanô nhân hậu, về người cha giàu lòng thương xót… đều gói ghém một mục tiêu: khơi gợi trong chúng ta tấm lòng biết yêu thương nhiều hơn. Cả cái chết thập giá cũng là hành động đỉnh cao của tình yêu hy sinh. Thế nên, khi Hội Thánh tiếp tục truyền đạt giáo lý, tổ chức cộng đoàn, cử hành các bí tích, hay đề ra các chuẩn mực luân lý, điều hướng đến vẫn là giúp từng cá nhân và cả cộng đồng lớn lên trong yêu thương, tránh những sai lạc và lạm dụng tự do làm tổn thương chính mình hay người khác.

Bởi thế, người tín hữu nói riêng và mọi người thành tâm thiện chí nói chung, khi đối diện với những đòi hỏi hay giáo huấn Công giáo, đừng vội cho rằng chúng là áp đặt. Thay vào đó, cần nhìn chúng như lời mời gọi hướng đến sự thiện hảo, như một cánh tay vươn ra để giúp ta vươn lên mức độ yêu thương cao hơn. Trong xã hội vốn nhiều áp lực và bon chen, ta dễ thấy những quy tắc hay giới luật bị bóp méo thành công cụ kìm kẹp. Nhưng trong lối sống Kitô, điều sau cùng còn lại – và cũng là đích đến cao nhất – chính là tình yêu: yêu Chúa và yêu con người. Tình yêu ấy không gây sợ hãi, không hạ thấp phẩm giá con người, trái lại nó là động lực để ta sống dấn thân, rộng lượng và có trách nhiệm, vì người khác và vì sự phát triển hài hòa của mọi người. Nếu hiểu như vậy, ta sẽ nhận ra rằng tất cả mọi giáo huấn, phép tắc, hoạt động truyền giáo… chỉ nhằm phục vụ một mục tiêu duy nhất: giúp con người học yêu thương một cách tự do và chân thành, chứ không bao giờ đơn thuần là những mệnh lệnh cứng nhắc áp đặt từ bên ngoài.

Hãy nhìn 10 Điều Răn: đó là những nguyên tắc tối thiểu để giữ trọn mối tương quan với Chúa và tha nhân.

Mười Điều Răn, hay Thập Giới, không chỉ đơn thuần là một bảng quy luật khô khan được ghi lại trong Sách Xuất Hành (Xh 20) và Đệ Nhị Luật (Đnl 5) nhằm ràng buộc con người vào những bổn phận gò bó. Thay vào đó, chúng là những nền tảng luân lý – thần học rất căn bản, được Thiên Chúa ban qua trung gian ông Môsê để giúp dân Israel (và đồng thời là toàn thể nhân loại) định hướng lối sống, xây dựng xã hội hài hòa, đặc biệt là duy trì mối tương quan đúng đắn với Chúa và với tha nhân.

Trước hết, cần thấy rằng Mười Điều Răn xuất hiện trong bối cảnh đặc biệt: sau khi dân Israel được giải thoát khỏi ách nô lệ Ai Cập, họ phải hình thành một cộng đồng có trật tự, sống theo ý muốn Thiên Chúa. Trong đoạn Kinh Thánh, trước khi ban Thập Giới, Thiên Chúa tự giới thiệu: “Ta là ĐỨC CHÚA, Thiên Chúa của ngươi…” (Xh 20,2), khẳng định chính Ngài đã ra tay giải phóng họ. Như vậy, những điều răn kế tiếp không nhằm áp đặt hoặc giam hãm con người, nhưng thể hiện sự chăm sóc, hướng dẫn của Đấng đã thương yêu và gìn giữ họ.

Mỗi điều răn vừa có nội dung cụ thể, vừa hàm chứa những giá trị sống bền vững cho mọi thời đại. Ba điều răn đầu tiên quy về tương quan với Chúa: không thờ thần lạ, không kêu Danh Chúa vô cớ, và giữ ngày sabát. Như một bậc thang nền tảng, chúng mời gọi con người nhìn nhận Chúa là Đấng duy nhất, trọn vẹn, không được bôi nhọ Danh Ngài và phải dành một ngày trong tuần để thờ phượng, tĩnh tâm, nhắc nhớ mối liên kết thâm sâu với Đấng Sáng Tạo. Điều này giúp con người đặt Thiên Chúa ở vị trí trung tâm, giữ cho trái tim không lạc vào ngẫu tượng tiền bạc, danh vọng, hay bất cứ quyền lực trần thế nào.

Bảy điều răn tiếp theo liên quan đến tương quan tha nhân. Hãy nhìn vào nội dung: hãy thảo kính cha mẹ, chớ giết người, chớ ngoại tình, chớ trộm cắp, chớ làm chứng dối, chớ tham muốn vợ người, chớ tham của người. Chúng bao quát những giá trị nền tảng trong quan hệ xã hội, như tôn trọng sinh mạng, tôn trọng gia đình, tôn trọng danh dự và của cải người khác. Thực ra, nếu thiếu vắng những điều răn này, mối tương quan giữa người với người dễ rơi vào hỗn loạn, tranh chấp, và bất công. Thiên Chúa trao cho dân những nguyên tắc cốt lõi để họ gìn giữ sự công bằng, bác ái, và chung sống hòa thuận.

Chính vì thế, có thể nói Mười Điều Răn là “những nguyên tắc tối thiểu” cần thiết để xây dựng và duy trì mối liên hệ với Chúa và nhau. “Tối thiểu” ở đây không mang nghĩa thứ yếu hay không quan trọng, nhưng hàm ý đây là nền móng căn bản nhất: nếu đã không tôn trọng Thiên Chúa và tha nhân ở mức độ này, mọi nỗ lực cao cả hơn đều thiếu cơ sở. Một khi đã tuân giữ Mười Điều Răn, con người có bệ phóng vững chắc để tiến xa hơn, mở lòng với tình yêu vô điều kiện, bắt chước Đức Kitô hiến mình đến cùng.

Ngược lại, nếu bỏ qua Mười Điều Răn hoặc xem thường nó, đời sống đức tin khó có thể vững mạnh. Thực tế cho thấy, nhiều tội ác, xung đột, và bất ổn xã hội xảy ra chính vì người ta không tôn trọng các nguyên tắc căn bản này. Kinh nghiệm cho thấy rằng việc “thảo kính cha mẹ” không đơn thuần dừng lại ở bổn phận hiếu thảo, mà còn thể hiện cách tôn trọng quyền bậc sinh thành, gìn giữ truyền thống tốt đẹp, nuôi dưỡng sự gắn kết thế hệ. Tương tự, “chớ giết người” không chỉ ngăn cấm việc tước đoạt sinh mạng, mà sâu xa hơn, kêu gọi ta bảo vệ sự sống, nỗ lực khởi xướng hòa bình và phẩm giá cho mọi người.

Hơn thế nữa, trong bối cảnh Tân Ước, Chúa Giêsu tóm gọn Mười Điều Răn bằng hai giới răn mến Chúa và yêu người (Mt 22,37-39). Ngài còn nêu rõ, “Thầy đến không phải để bãi bỏ Lề Luật, nhưng để kiện toàn” (Mt 5,17). Qua đó, ta hiểu rằng Chúa Giêsu không hề “xóa” đi Mười Điều Răn; Ngài mở rộng và nhấn mạnh chiều kích tình yêu bên trong. Nếu Mười Điều Răn chủ yếu nhắc “đừng” làm điều xấu, Người mời gọi tiến thêm: “Hãy” chủ động yêu thương, phục vụ, tha thứ. Tuy nhiên, để đạt đến mức độ “hoàn thiện” ấy, con người trước hết cần tuân giữ nền tảng Mười Điều Răn.

Thực ra, càng chiêm ngắm Mười Điều Răn với lòng tin, ta càng thấy chúng không “giới hạn” tự do, mà giải phóng con người khỏi lối sống vô luân, ô hợp. Tương tự những biển báo an toàn giao thông giúp hành trình xe cộ trật tự và an toàn, Mười Điều Răn giúp hành trình cuộc đời trở nên suôn sẻ, có định hướng, đẩy lùi sự bế tắc mà tội lỗi gây ra. Chúng cũng là phương thế dạy chúng ta kính thờ Thiên Chúa, tôn trọng tha nhân, tôn trọng chính mình. Đôi khi, sự cám dỗ tự do quá trớn làm người ta lầm tưởng “tuân giữ lề luật” là bị trói buộc. Kỳ thực, khi sống đúng theo các nguyên tắc ấy, con người hưởng được niềm bình an thâm sâu, tạo nền tảng cho một đời sống hạnh phúc hơn.

Tóm lại, nhìn vào Mười Điều Răn, ta nhận thấy đây là “những nguyên tắc tối thiểu” nhưng lại vô cùng thiết yếu, vì chúng đặt ra trục chuẩn mực cho con người trong tương quan với Chúa và với nhau. Trên trục ấy, ta có thể yên tâm xây dựng những giá trị cao hơn, như lòng thương xót, dấn thân, hi sinh, và bác ái. Đó cũng là lý do tại sao suốt hàng ngàn năm, Mười Điều Răn vẫn được tôn vinh như kim chỉ nam luân lý, vượt qua mọi biến động lịch sử, góp phần đào luyện lương tâm không chỉ cho người Do Thái hay Kitô hữu, mà còn cho những ai tha thiết tìm kiếm một đời sống công chính và mối quan hệ chan hòa tình yêu với xã hội và thế giới.

VI. BƯỚC ĐẦU ĐỂ TRỞ THÀNH KITÔ HỮU

1. Tìm hiểu và học hỏi giáo lý

Giai đoạn đầu, ta cần đọc Kinh Thánh, tìm hiểu Giáo lý Công giáo căn bản, tham dự các khóa giáo lý dự tòng hoặc tìm người hướng dẫn.

Mỗi hành trình thiêng liêng đều có một khởi đầu, và khởi đầu ấy luôn mang tính quyết định. Đối với người bắt đầu tìm hiểu đức tin Kitô giáo – đặc biệt là đức tin Công giáo – bước đầu tiên không chỉ là mở cửa tâm hồn đón nhận ánh sáng đức tin, mà còn cần trang bị cho mình nền tảng hiểu biết đúng đắn và vững chắc. Đức tin Công giáo không phải là một cảm xúc nhất thời, cũng không phải là một tập hợp những nghi lễ mang tính truyền thống. Đức tin là hành trình gắn bó cá vị với Thiên Chúa, nhưng hành trình ấy phải khởi đi từ sự hiểu biết, từ việc lắng nghe Lời Chúa, từ học hỏi giáo lý, và được nâng đỡ bởi cộng đoàn cũng như những người đi trước. Chính vì vậy, giai đoạn đầu tiên của đời sống đức tin là lúc quan trọng và quý giá, đòi hỏi sự chuyên cần, khiêm tốn và lòng khao khát thật sự muốn biết và yêu mến Thiên Chúa.

Trước hết, việc đọc Kinh Thánh là bước đi nền tảng không thể thiếu. Bởi vì toàn bộ mặc khải của Thiên Chúa được lưu giữ và truyền lại qua Kinh Thánh – một cuốn sách sống động, được linh hứng bởi Chúa Thánh Thần, và là “linh hồn của thần học” theo lời Công đồng Vaticanô II. Khi đọc Kinh Thánh, ta không chỉ đọc những câu chuyện cổ xưa hay những giáo huấn luân lý, mà ta gặp gỡ chính Thiên Chúa đang ngỏ lời với ta, đang dạy dỗ, sửa sai, nâng đỡ và dẫn đưa. Cựu Ước cho ta thấy lịch sử cứu độ từ khởi đầu sáng tạo cho đến việc Thiên Chúa chuẩn bị dân riêng đón Đấng Cứu Thế; còn Tân Ước bày tỏ khuôn mặt sống động của Thiên Chúa nơi Đức Giêsu Kitô – Con Một yêu dấu. Người mới tìm hiểu đức tin có thể bắt đầu từ các sách Tin Mừng (Mátthêu, Máccô, Luca, Gioan) để dần dần khám phá con người, lời giảng dạy và sứ mạng cứu độ của Chúa Giêsu. Quan trọng không phải là đọc cho nhiều, mà là đọc với tâm hồn mở rộng, suy niệm, cầu nguyện, và để cho Lời Chúa chất vấn, đánh động và biến đổi.

Cùng với việc đọc Kinh Thánh, việc tìm hiểu Giáo lý Công giáo căn bản là cần thiết để nắm được các chân lý đức tin, bí tích, luân lý và đời sống cầu nguyện – bốn trụ cột quan trọng trong “Sách Giáo lý Hội Thánh Công giáo.” Đức tin Công giáo không dựa trên suy đoán hay kinh nghiệm chủ quan, mà trên mạc khải của Thiên Chúa được Hội Thánh gìn giữ và truyền lại trung thành qua dòng lịch sử. Vì thế, người tìm hiểu đức tin cần học cách tin “trong lòng Hội Thánh” – tức là hiệp thông với giáo huấn của Giáo hội. Từ những điều căn bản như “Tôi tin kính Thiên Chúa là Cha toàn năng”, “Đức Giêsu là Đấng cứu độ”, “Chúa Thánh Thần là Đấng ban sự sống”… cho đến những thực hành cụ thể như tham dự Thánh lễ, xưng tội, rước lễ, sống đời sống luân lý, cầu nguyện – tất cả đều cần được học hỏi, đào sâu và thực hành từng bước. Giáo lý không nhằm chất đầy kiến thức, mà là ánh sáng hướng dẫn đời sống, là nhịp cầu nối lý trí và trái tim, là cách thế để đức tin trở nên sống động và có nền tảng vững chắc.

Một cách rất hiệu quả để đi sâu vào hành trình đức tin là tham dự các khóa giáo lý dự tòng. Đây là những chương trình được Giáo hội tổ chức nhằm đồng hành với những người muốn tìm hiểu và gia nhập đạo Công giáo. Qua các buổi học – thường được chia thành nhiều chủ đề rõ ràng – người dự tòng được dẫn dắt tuần tự từ kiến thức đến kinh nghiệm sống đạo. Ở đó, không chỉ có việc học hỏi lý thuyết, mà còn là môi trường huynh đệ, nơi mọi người cùng chia sẻ thao thức, đặt câu hỏi, cùng nhau cầu nguyện, và cùng lớn lên trong đức tin. Tham gia khóa giáo lý không chỉ giúp người tìm hiểu nắm được các giáo lý cốt lõi, mà còn giúp họ gắn bó với cộng đoàn Giáo hội, bước đầu làm quen với đời sống phụng vụ và cảm nghiệm sự hiện diện của Thiên Chúa qua các bí tích. Nơi đó, họ không còn đơn độc trong hành trình đức tin, nhưng có anh chị em đồng hành, có người hướng dẫn, và có sự hiện diện đầy yêu thương của Giáo hội như người mẹ hiền.

Song song với các khóa học chính thức, người tìm hiểu đức tin cũng được khuyến khích tìm một người hướng dẫn thiêng liêng – có thể là một linh mục, một tu sĩ hay một giáo dân trưởng thành trong đức tin – để được đồng hành cá nhân. Người hướng dẫn không thay thế vai trò của Thiên Chúa hay của lương tâm, nhưng là người giúp lắng nghe, phân định, khơi gợi những câu hỏi đúng, hướng dẫn trong nghi nan, và nâng đỡ trong lúc yếu lòng. Hành trình đức tin là hành trình có lúc hân hoan nhưng cũng có lúc hoang mang, nghi ngờ và thử thách. Có người đồng hành là có người nhắc ta nhớ lý do khởi đầu, giúp ta kiên trì bước tiếp và dẫn ta đến với Chúa cách rõ ràng, sống động hơn.

Giai đoạn đầu của đời sống đức tin có thể ví như lúc “gieo hạt giống.” Nếu gieo vào mảnh đất tốt, chăm bón bằng Lời Chúa, tưới bằng cầu nguyện, và có người đồng hành để nhổ cỏ, dẫn lối, thì cây đức tin sẽ lớn lên, trổ hoa kết quả. Chính vì vậy, những nỗ lực ban đầu như đọc Kinh Thánh, học giáo lý, tham gia khóa dự tòng, tìm người hướng dẫn… không bao giờ là lãng phí. Đó là sự đầu tư cho linh hồn, là xây nhà trên đá (x. Mt 7,24-27), là đặt nền móng vững chắc cho hành trình thiêng liêng lâu dài.

Tóm lại, hành trình đến với Thiên Chúa không phải là chuyện một sớm một chiều, cũng không thể dựa vào cảm hứng nhất thời. Nó là hành trình đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, tâm hồn khao khát và nỗ lực không ngừng. Đọc Kinh Thánh để nghe tiếng Chúa, học giáo lý để hiểu con đường, tham gia dự tòng để đi cùng cộng đoàn, và tìm người hướng dẫn để không lạc lối – đó là những việc căn bản nhưng hết sức cần thiết cho bất kỳ ai muốn bước vào đời sống Kitô hữu một cách trưởng thành và bền vững. Và nơi tất cả những bước khởi đầu ấy, chính Chúa Thánh Thần là Đấng âm thầm hoạt động, thắp lên ngọn lửa đức tin, hướng dẫn tâm hồn, và đưa người tìm kiếm đến gặp gỡ Đức Kitô – Đấng là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống.

Song song, có thể cầu nguyện: “Lạy Chúa, nếu Ngài hiện hữu, xin tỏ mình cho con!” Chính lời nguyện chân thành này mở lòng đón nhận ân sủng.

Trong hành trình tìm kiếm niềm tin, không ít người băn khoăn rằng: “Nếu Chúa thật sự hiện hữu, tại sao tôi chưa cảm nhận được Ngài? Làm sao tôi có thể trải nghiệm sự hiện diện ấy?” Câu trả lời có lẽ không nằm trong những công thức hay lý giải thuần túy, mà hơn thế nữa, nó gắn với chiều kích tâm linh sâu xa. Bởi niềm tin nơi Thiên Chúa không chỉ là sản phẩm của suy luận, mà còn cần đến một thái độ nội tâm khiêm nhường, sẵn sàng mở lòng đón nhận. Khi thốt lên lời cầu nguyện: “Lạy Chúa, nếu Ngài hiện hữu, xin tỏ mình cho con!” – đó là lúc tâm hồn ta thực sự dám đặt mình vào tình trạng trống rỗng, chấp nhận khả năng có một Đấng Siêu Việt ở bên kia tầm với lý trí. Thực ra, đây không chỉ là lời kêu xin của một người vô thần hay hoài nghi, mà có thể là khát vọng ẩn sâu trong mọi trái tim, khát vọng “biết” và “chạm” đến Đấng Vô Hình. Khi ta dám giãi bày nỗi niềm bằng sự chân thành, Thiên Chúa – theo đức tin Kitô giáo – sẵn sàng đáp lời theo cách của Ngài, dù có thể không phải lúc nào cũng rõ rệt hoặc y như ta mong đợi.

Chính thái độ khiêm nhường này giúp con người bước vào tương quan mật thiết với Đấng Tối Cao. Thông thường, chúng ta muốn áp đặt điều kiện với Thiên Chúa, cho rằng nếu Ngài có thật, Ngài phải ra mặt theo đúng kiểu ta hình dung. Nhưng lời nguyện “Lạy Chúa, nếu Ngài hiện hữu, xin tỏ mình cho con!” là một lời nguyện buông bỏ kiểm soát, giống như thả neo vào một đại dương mênh mông: ta không còn đòi hỏi Chúa bày tỏ theo công thức, mà chỉ dâng trọn nỗi khát khao, để Ngài đáp trả. Người tin rằng có Chúa thường nói: Chúa có thể dùng vô số con đường để đến với ta – qua một biến cố lạ lùng, qua sự quan tâm của một người thân, hay qua nét đẹp rạng ngời trong thiên nhiên. Người khác lại trải nghiệm sự hiện diện dịu dàng của Ngài trong thinh lặng, giữa đêm khuya hoặc lúc suy ngẫm. Điều cốt yếu là tâm hồn phải mở ra như cánh cửa, để ân sủng nhẹ nhàng luồn vào, thắp sáng nhận thức, làm ta chợt hiểu ra rằng mình không cô độc giữa vũ trụ bao la.

Những ai thực hành lời cầu nguyện này thường thuật lại rằng họ bắt đầu nhận thấy thay đổi nho nhỏ trong nội tâm – một niềm bình an khó tả, một sự thúc giục sống yêu thương và bao dung hơn, hoặc một trực giác mới mẻ về ý nghĩa cuộc đời. Chúa không phá vỡ tự do con người, Ngài không ồ ạt xâm chiếm, nhưng Ngài vẫn có cách “chạm vào” nơi sâu thẳm, gợi lên niềm xác tín nhẹ nhàng: “Đúng, Ta đây, Đấng hằng hữu.” Từ những cảm nghiệm đầu tiên, người cầu nguyện được mời gọi đào sâu tương quan với Chúa qua việc lắng nghe Lời Kinh Thánh, tham dự phụng vụ, sống bác ái. Lời cầu “Nếu Ngài hiện hữu, xin tỏ mình cho con!” như cánh tay vươn ra, và khi ta kiên trì, cánh tay ấy được nắm lấy bởi Đấng đã hằng chờ đợi để ban tặng tình yêu và ân sủng. Không nhất thiết phải đòi hỏi dấu chỉ ngoạn mục, chỉ cần một tâm hồn cởi mở, khởi đi từ lời nguyện giản dị mà đầy chân thành đó, hạt giống niềm tin sẽ dần nảy mầm và vươn lên.

2. Kinh nghiệm cộng đoàn

Hãy tìm hiểu đời sống cộng đoàn Công giáo, tham dự Thánh lễ, lắng nghe Lời Chúa.

Khi một người bắt đầu tìm hiểu đức tin Kitô giáo, họ thường tiếp cận qua những câu hỏi về Thiên Chúa, về ý nghĩa cuộc sống, về con người và định mệnh đời sau. Tuy nhiên, đời sống đức tin không phải là một thực tại cá nhân thuần túy, khép kín giữa “tôi” và “Thiên Chúa”, mà luôn mang chiều kích cộng đoàn – nghĩa là sự hiệp thông với những người khác cùng chia sẻ đức tin ấy. Trong Giáo hội Công giáo, cộng đoàn không chỉ là hình thức xã hội, mà là phần thiết yếu của mầu nhiệm Hội Thánh: thân thể của Đức Kitô, nơi mà mỗi tín hữu là một chi thể sống động, liên kết chặt chẽ với nhau trong đức tin, hy vọng và tình yêu. Chính vì vậy, khi một người tìm hiểu về đạo Công giáo, lời mời gọi đầu tiên và thiết thực nhất chính là: hãy bước vào đời sống cộng đoàn Công giáo, hãy hiện diện trong Thánh lễ, và hãy lắng nghe Lời Chúa bằng cả tâm hồn. Đây là ba cánh cửa dẫn vào trung tâm đức tin, là nhịp cầu từ tìm hiểu đến tin tưởng, từ khái niệm đến tương quan sống động với Thiên Chúa.

Trước hết, việc tìm hiểu đời sống cộng đoàn Công giáo là một bước đi cần thiết để thấy được khuôn mặt sống động của Hội Thánh nơi thực tế. Giáo Hội không chỉ hiện diện nơi những văn bản tín lý, những định chế hay giáo huấn từ Rôma, mà còn cụ thể và sống động nơi từng giáo xứ, từng cộng đoàn, từng nhóm nhỏ trong các giáo họ, hội đoàn hay phong trào. Chính nơi đó, người ta có thể thấy đức tin được sống động hóa trong thực hành: những người bình thường cầu nguyện với nhau, chia sẻ Lời Chúa, cùng nhau làm việc bác ái, lo việc nhà Chúa, dạy giáo lý, thăm viếng người nghèo, tổ chức lễ hội phụng vụ và sống đời sống thiêng liêng giữa đời thường. Khi một người chưa biết gì về đạo bước chân vào một cộng đoàn Công giáo, họ sẽ bắt gặp sự thân thiện, sự quy tụ không vì lợi ích trần gian, mà vì một lý tưởng siêu việt là Đức Giêsu Kitô. Họ sẽ cảm thấy được sự nâng đỡ thiêng liêng, một ý nghĩa sâu xa hơn cho đời sống, một sự gắn bó vượt khỏi quan hệ máu mủ – đó chính là sự hiệp thông trong đức tin.

Tiếp đến, Thánh lễ là trung tâm của đời sống Kitô hữu, là “nguồn mạch và đỉnh cao của toàn bộ đời sống Kitô giáo” như Công đồng Vatican II đã khẳng định. Thánh lễ không phải là một nghi lễ lặp đi lặp lại vô cảm, mà là mầu nhiệm sống động, nơi Đức Kitô hiện diện thực sự, dâng hiến chính Mình và Máu Ngài cho Thiên Chúa Cha, và mời gọi cộng đoàn tham dự vào hy tế cứu độ đó. Đối với người đang tìm hiểu đạo, Thánh lễ là nơi giúp họ gặp gỡ cộng đoàn, hiểu cách người Công giáo cầu nguyện, thấy được tính thiêng liêng và trang nghiêm trong phụng vụ, và cảm nhận được vẻ đẹp sâu xa của đức tin qua những cử chỉ, lời kinh, thánh nhạc và ánh sáng của Bí tích Thánh Thể. Khi đứng trong Thánh lễ, dù chưa lãnh nhận bí tích, người tìm hiểu đã được mời gọi bước vào nhịp sống cầu nguyện, chiêm niệm và đón nhận ân sủng thiêng liêng. Đó là nơi mà người ta không còn cảm thấy cô đơn trong niềm tin, vì thấy mình là một phần của gia đình lớn, nơi mọi người cùng tuyên xưng, cùng ca hát, cùng xin ơn, cùng dâng lễ và cùng mở lòng đón nhận Thiên Chúa.

Bên cạnh sự hiện diện trong cộng đoàn và Thánh lễ, điều không thể thiếu là lắng nghe Lời Chúa. Trong phụng vụ Công giáo, Kinh Thánh được đọc công khai cho cả cộng đoàn: Cựu Ước, Thánh vịnh, Tân Ước và đặc biệt là Tin Mừng – là chính lời của Đức Giêsu. Việc lắng nghe Lời Chúa trong Thánh lễ không chỉ là một nghi thức phụng vụ, mà là một cuộc gặp gỡ sống động giữa Thiên Chúa và cộng đoàn của Ngài. Người đang tìm hiểu đạo, khi lắng nghe Lời Chúa, sẽ bắt đầu cảm nhận được sự gần gũi kỳ lạ: dường như Thiên Chúa đang nói trực tiếp với mình, chạm đến nỗi lòng của mình, thắp sáng một điều gì đó vốn bấy lâu vẫn mờ nhạt hay chưa từng có. Lời Chúa mang sức mạnh biến đổi: từ chỗ chưa tin đến chỗ khao khát được tin, từ sự mơ hồ đến lòng xác tín. Lắng nghe Lời Chúa trong cộng đoàn giúp người tìm đạo không chỉ hiểu Kinh Thánh như văn bản, mà như một tiếng gọi sống động, như ánh sáng dẫn đường và như hạt giống được gieo vào tâm hồn.

Trong hành trình khởi đầu đức tin, ba điều này – tìm hiểu đời sống cộng đoàn, tham dự Thánh lễ, và lắng nghe Lời Chúa – là ba nhịp sống chính yếu để từng bước cảm nhận và hiểu đạo. Đó là lối vào tự nhiên, thân thiện nhưng đầy chiều sâu để ai đó từ người xa lạ trở thành người bạn đồng hành, rồi trở thành chi thể sống động trong Hội Thánh. Nhiều người đã bắt đầu hành trình đức tin không phải từ một bài giảng hàn lâm, nhưng từ chính trải nghiệm giản dị trong một Thánh lễ, hay từ một buổi chia sẻ lời Chúa, hay từ cảm nghiệm ấm áp trong một cộng đoàn nhỏ mà họ từng gặp. Những điều đơn sơ ấy lại có sức mạnh hơn bất kỳ bài lý luận nào, bởi vì đức tin không chỉ được hiểu bằng trí óc, mà được cảm nếm bằng cả trái tim.

Tóm lại, hành trình đức tin không thể đơn độc, không thể chỉ học qua sách vở hay lý trí. Hãy đến và xem – như lời mời của Chúa Giêsu dành cho các môn đệ đầu tiên – vẫn là lời mời muôn thuở cho những ai hôm nay đang chập chững bước vào con đường đức tin. Hãy tìm đến cộng đoàn, hãy hiện diện trong Thánh lễ, hãy lắng nghe Lời Chúa với cả tâm hồn. Chính nơi đó, bạn sẽ thấy đức tin không phải là một hệ thống, mà là một đời sống; không phải là một lý thuyết, mà là một mối tương quan; không phải là gánh nặng, mà là niềm vui; không phải là hình thức khô cứng, mà là một tình yêu sống động đang chờ bạn đến gặp và bước vào. Và chính khi bước vào, bạn sẽ thấy mình không còn là người đang “tìm hiểu” nữa – mà là người đang sống, đang tin, đang lớn lên trong vòng tay của Thiên Chúa và của Hội Thánh.

Niềm tin không chỉ là chuyện cá nhân, mà còn được nuôi dưỡng bởi cộng đoàn. Thấy họ sống thế nào, yêu thương nhau ra sao, bạn sẽ có cái nhìn cụ thể hơn về đức tin.

Niềm tin tôn giáo, đặc biệt trong Kitô giáo, không bao giờ đơn thuần là một chuyện cá nhân khép kín, mà luôn gắn liền với cộng đoàn. Từ thời các tông đồ, người ta đã sống đức tin cách cụ thể trong những nhóm tín hữu nhỏ, cùng nhau cầu nguyện, chia sẻ của cải, nâng đỡ lẫn nhau. Hình ảnh một cộng đoàn đầy tình thân ái, “một lòng một ý” (Cv 4,32), là minh chứng hùng hồn cho thấy niềm tin ấy có sức mạnh gắn kết và biến đổi con người, hơn cả mọi lời giảng suông. Có thể nói, khi đứng bên ngoài để quan sát một cộng đoàn Kitô hữu, ta sẽ nhận ra chiều sâu đức tin nơi chính cung cách họ đối xử, cách họ đón nhận những người nghèo khổ, cách họ giải quyết xung đột, cũng như cách họ vượt qua hoạn nạn nhờ tình liên đới. Nếu chỉ đọc giáo lý hay Kinh Thánh, ta thu nhận một mớ thông tin; nhưng bắt gặp một cộng đoàn sống tinh thần Tin Mừng thực sự, ta được “thấy” Tin Mừng ấy diễn ra trong đời thực.

Thật vậy, trong thế giới hiện đại với nhịp sống hối hả, con người dễ rơi vào trạng thái cá nhân hóa: ai cũng nghĩ việc tôn giáo là “chuyện riêng,” chẳng liên quan mấy đến người khác. Tuy nhiên, truyền thống Kitô giáo dạy rằng “không ai có thể làm Kitô hữu một mình.” Khi một người được Rửa Tội, họ gia nhập Thân Mình Đức Kitô, trở thành chi thể của một cộng đoàn lớn hơn chính họ gấp bội. Nhờ đó, đức tin cá nhân được nuôi dưỡng, được định hình và nhận thêm sức mạnh qua mối tương quan với anh chị em cùng tin. Cộng đoàn là nơi chia sẻ kinh nghiệm tâm linh, nơi ta học hỏi giáo lý, nơi cùng nhau thánh lễ, cùng nhau cầu nguyện. Nói cách khác, nhờ cộng đoàn mà một niềm tin vốn trừu tượng có thể tỏa sáng bằng những hành động cụ thể, giúp ta thoát khỏi tình trạng “chỉ biết khư khư lo phần rỗi của mình.”

Hơn nữa, cộng đoàn chính là “phòng thí nghiệm” để thực hành yêu thương, nhẫn nhịn, tha thứ và phục vụ. Khi ta thấy anh chị em vì nhau mà hy sinh, từ tiền bạc đến thời gian, hay cùng nhau đồng hành với người bệnh, người bị bỏ rơi, ta sẽ hiểu thế nào là “mến Chúa trong tha nhân.” Những câu chuyện đoàn kết, tương trợ trong nạn dịch, bão lụt, hoặc cách cộng đoàn chào đón người mới, giúp đỡ người đau yếu… là những dấu chỉ hùng hồn về một niềm tin nhập thể, dấn thân vào đời. Cũng chính ở trong cộng đoàn, các tín hữu học được cách đối thoại và giải quyết mâu thuẫn một cách xây dựng. Đức tin nào cũng có những lúc bị thử thách, và lúc ấy, tình huynh đệ, sự khích lệ, lời cầu nguyện chung giúp ta không ngã quỵ. Ngược lại, nếu một cộng đoàn sống ngược lại tinh thần Tin Mừng – bè phái, ích kỷ, đố kỵ – thì nơi ấy, niềm tin khó lòng thăng hoa, thậm chí gây vấp phạm cho người xung quanh.

Thực tế, nhiều người đã đến với Công giáo không phải trước hết do hứng thú với hệ thống triết lý hoặc thần học, mà bởi họ bị “đánh động” khi chứng kiến đời sống thánh thiện và yêu thương của một cộng đoàn Kitô hữu. Một lời mời đơn sơ: “Hãy đến mà xem” đôi khi hiệu nghiệm hơn cả ngàn trang sách biện giải. Thấy cộng đoàn sẻ chia, nở nụ cười mến khách, người ngoài cuộc sẽ tự hỏi: “Điều gì làm nên sức sống và tình huynh đệ này?” Từ đó, họ dần khám phá nguồn cội: niềm tin vào Đức Kitô – Đấng mời gọi mọi người trở thành anh chị em, đồng bàn trong bữa tiệc Nước Trời. Nhờ những kinh nghiệm cụ thể ấy, một người bắt đầu mở lòng với đức tin, vì họ được “nhìn” và “chạm” vào hoa quả của Tin Mừng ngay trước mắt.

Vì thế, nói “niềm tin không chỉ là chuyện cá nhân” cũng có nghĩa: để hiểu rõ niềm tin, người ta cần tiếp xúc, gắn bó với cộng đoàn. Dĩ nhiên, ai cũng có những khoảnh khắc riêng tư để gặp gỡ Thiên Chúa trong thinh lặng, nhưng nếu cắt đứt khỏi cộng đoàn, đức tin dễ cằn cỗi hoặc méo mó. Khi chung tay gánh vác công việc chung, cử hành các nghi thức, hát thánh ca, cùng trao đổi Lời Chúa, hay thực hiện bác ái, mỗi thành viên được lớn lên cả về tri thức, về tâm hồn lẫn tinh thần. Thấy cách cộng đoàn tổ chức những buổi thiện nguyện, những nhóm chia sẻ Kinh Thánh, những sinh hoạt văn hóa, người ta càng nhận ra tính “xã hội” của đức tin: đức tin ấy thúc đẩy con người đi vào giữa đời, chữa lành những vết thương xã hội, gieo rắc sự tử tế và hi vọng.

Chính khi ta “thấy họ sống thế nào, yêu thương nhau ra sao,” ta mới có cái nhìn cụ thể hơn về đức tin, vì đức tin thật thì tựa như men trong bột, có khả năng làm dậy lên một cộng đồng hiệp thông và yêu thương. Hiểu được điều đó, người tìm kiếm chân lý có thể mạnh dạn đến gần các cộng đoàn Kitô hữu chân chính, quan sát sinh hoạt và cung cách của họ. Rồi nếu cảm nhận sự lôi cuốn, họ có thể tiến bước thêm, tham gia những buổi cầu nguyện, lắng nghe, học hỏi. Đối với người đã tin, việc chăm sóc đời sống cộng đoàn cũng là bổn phận và cơ hội để mình thực hành bác ái. Tóm lại, nơi cộng đoàn, đức tin được nuôi dưỡng và chứng thực bằng hành động. Cộng đoàn sống đúng tinh thần Tin Mừng sẽ trở thành lời chứng sống động, một “nhà mở” đón tiếp, khơi dậy đức tin nơi người mới đến, và giúp người cũ kiên vững bước đi trên đường hướng về Thiên Chúa.

3. Bí tích Rửa Tội

Khi người dự tòng đã đủ hiểu biết và sẵn sàng, họ sẽ lãnh nhận Bí tích Rửa Tội – qua đó chính thức trở thành con cái Chúa, gia nhập Hội Thánh.

Hành trình đức tin của một người tìm hiểu Công giáo không chỉ là hành trình của tri thức hay cảm xúc, mà là một lộ trình sống động, từng bước đi vào sự hiệp thông sâu xa với Thiên Chúa và cộng đoàn Hội Thánh. Từ việc tìm hiểu sơ khởi, tham dự Thánh lễ, lắng nghe Lời Chúa, học giáo lý, cầu nguyện và sống gắn bó với cộng đoàn, người dự tòng từng bước được mời gọi bước vào một thực tại sâu xa và vĩnh viễn hơn: đó là trở thành chi thể sống động của Đức Kitô và là con cái đích thực của Thiên Chúa. Cánh cửa dẫn vào đời sống Kitô hữu không gì khác ngoài Bí tích Rửa Tội – bí tích nền tảng, là gốc rễ của toàn bộ đời sống Kitô giáo, là điểm khởi đầu cho mọi ơn thánh và là dấu ấn không thể xóa nhòa trong linh hồn người tín hữu.

Khi người dự tòng đã có một sự hiểu biết căn bản về giáo lý, đã bày tỏ lòng tin vào Thiên Chúa Ba Ngôi, đã hiểu và khao khát được sống trong tình yêu của Đức Kitô, và nhất là đã được huấn luyện đủ để bước vào đời sống Kitô hữu, thì Hội Thánh sẽ mời gọi họ lãnh nhận Bí tích Rửa Tội. Đây không chỉ là một nghi thức đơn thuần mang tính tượng trưng hay xã hội, mà là một mầu nhiệm thiêng liêng sâu xa, một cuộc sinh lại từ trên, như chính Chúa Giêsu nói với ông Nicôđêmô: “Không ai có thể vào Nước Thiên Chúa nếu không sinh ra bởi nước và Thánh Thần” (Ga 3,5). Qua việc đổ nước và công thức rửa tội nhân danh Cha và Con và Thánh Thần, người dự tòng thực sự được thanh tẩy khỏi tội nguyên tổ và mọi tội riêng, được mặc lấy đời sống mới trong ân sủng, được tháp nhập vào Đức Kitô và trở thành đền thờ của Chúa Thánh Thần.

Trong giây phút lãnh nhận Bí tích Rửa Tội, người tân tòng chính thức trở thành con cái Thiên Chúa, không phải chỉ trên danh nghĩa hay trong lời nói, mà trong thực tại thiêng liêng sâu xa. Họ được ghi dấu ấn thiêng liêng không thể xóa nhòa – dấu ấn này biến họ thành người Kitô hữu mãi mãi, không gì có thể tách họ ra khỏi tình yêu của Thiên Chúa trừ khi chính họ cố tình chối bỏ ân sủng. Sự biến đổi ấy là một cuộc tạo dựng mới, trong đó người lãnh nhận được kết hợp với mầu nhiệm Vượt Qua của Đức Kitô: chết đi cho con người cũ và sống lại trong con người mới. Như Thánh Phaolô viết: “Anh em đã được mai táng với Đức Kitô khi chịu phép rửa, và cùng với Ngài, anh em cũng được sống lại” (Cl 2,12).

Không chỉ vậy, người lãnh nhận Bí tích Rửa Tội cũng chính thức gia nhập Hội Thánh – tức là trở thành thành viên trọn vẹn của cộng đoàn dân thánh, thân thể nhiệm mầu của Đức Kitô. Họ không còn là người ngoài, không còn đứng ở vòng rìa, không còn đơn độc trên hành trình đức tin, nhưng được bước vào gia đình thiêng liêng toàn cầu – nơi mà mọi người là anh chị em với nhau trong cùng một Đức tin, cùng một Phép rửa và cùng một Chúa. Hội Thánh không chỉ là tổ chức bên ngoài, mà là môi trường sống thiêng liêng, nơi nuôi dưỡng, bảo vệ và hướng dẫn đức tin của các tín hữu. Người tân tòng sẽ bắt đầu được tham dự trọn vẹn vào các Bí tích, đặc biệt là Thánh Thể và Hòa giải – như những phương thế thần linh giúp họ tăng trưởng và bền đỗ trong đời sống Kitô hữu.

Lễ nghi Rửa Tội cho người dự tòng – thường diễn ra trọng thể trong Đêm Vọng Phục Sinh – là một nghi thức đầy cảm động và linh thiêng. Trong ánh sáng Phục Sinh, người tân tòng được đón nhận như người đã chết với Đức Kitô và được sống lại với Ngài. Cộng đoàn phụng vụ không chỉ là khán giả, mà là người chứng kiến, người đồng hành và là những anh chị em đón chào một thành viên mới. Niềm vui ấy không chỉ của một cá nhân, mà của toàn thể Hội Thánh – vì “trên trời sẽ vui mừng vì một người tội lỗi ăn năn sám hối” (Lc 15,7). Từ giây phút đó, người tân tòng mang trong mình không chỉ một danh phận mới, mà còn một sứ mạng mới: sống và làm chứng cho Tin Mừng trong đời sống hằng ngày.

Dẫu đã lãnh nhận Bí tích Rửa Tội, hành trình đức tin không kết thúc, mà mới chỉ bắt đầu. Người tân tòng cần tiếp tục học hỏi, sống đạo, thực hành các bí tích, tham gia vào đời sống cộng đoàn và lớn lên trong đức tin từng ngày. Như một cây non vừa được trồng, họ cần được tưới tẩm bằng lời cầu nguyện, bằng giáo lý sâu hơn, bằng tình huynh đệ trong cộng đoàn, và bằng chính sự kết hiệp mật thiết với Chúa Giêsu qua đời sống nội tâm. Chính Hội Thánh, với vai trò là Mẹ và Thầy, sẽ tiếp tục đồng hành, dưỡng nuôi và dạy dỗ họ nên trưởng thành trong đời sống thiêng liêng.

Tóm lại, Bí tích Rửa Tội là điểm bùng nổ của ân sủng, là cánh cửa bước vào sự sống mới, là khoảnh khắc thiêng liêng đánh dấu một sự chuyển biến căn bản nơi con người. Người dự tòng sau một thời gian chuẩn bị đầy tâm huyết, khi đã đủ hiểu biết, đầy khát vọng và sẵn sàng, sẽ bước vào cánh cửa ấy không như một nghi lễ, mà như một cuộc “sinh ra lần thứ hai”, để chính thức thuộc trọn về Thiên Chúa, gia nhập vào Hội Thánh, và bắt đầu cuộc hành trình đức tin trong tư cách là con cái Thiên Chúa, môn đệ Đức Kitô và là chi thể sống động trong thân thể mầu nhiệm của Ngài. Và từ đây, trong niềm vui và ánh sáng Phục Sinh, họ không còn là người tìm đạo, mà là chứng nhân cho Tình Yêu đang sống – Tình Yêu của Thiên Chúa dành cho từng người, mãi mãi.

Rửa Tội xóa bỏ tội nguyên tổ, kết hợp với Chúa Kitô và ban sức mạnh Thánh Thần.

Rửa Tội, trong đức tin Công giáo, không đơn thuần là một nghi lễ tượng trưng mà chính là bí tích khai sinh cho đời sống Kitô hữu. Ngay từ thế kỷ đầu, các cộng đoàn tín hữu đã nhận thức tầm quan trọng của việc dìm mình (hay đổ nước) như một dấu chỉ hữu hình, cho thấy con người được “chết” đi cho tội lỗi và “sống lại” trong ân sủng. Bởi thế, Giáo Hội vẫn gọi Rửa Tội là “cửa ngõ” dẫn vào đời sống đức tin, một cánh cửa mở ra cho người tín hữu được xóa bỏ hoàn toàn tội nguyên tổ và trở nên con cái Chúa cách trọn vẹn.

Trong truyền thống Kitô giáo, tội nguyên tổ được hiểu là sự sa ngã khởi nguồn từ Ađam – Evà, vốn đã phá vỡ mối tương quan hài hòa giữa con người với Thiên Chúa. Do hệ lụy ấy, toàn bộ nhân loại sinh ra trong tình trạng thiếu vắng ơn nghĩa, mang trên mình vết thương của tội. Thế nhưng, qua bí tích Rửa Tội, Thiên Chúa chủ động đổ ơn cứu độ xuống, tẩy sạch vết nhơ tội tổ tông, phục hồi cho người được rửa tội ân sủng ban đầu và đem họ trở về địa vị làm con của Ngài. Đây là ân huệ nhưng không, một hành động yêu thương vô điều kiện, nhờ công nghiệp của Đức Giêsu Kitô, Đấng đã chịu chết và phục sinh để chuộc tội cho cả nhân loại.

Ý nghĩa sâu xa hơn nữa của Rửa Tội là sự kết hợp mật thiết với Chúa Kitô. Khi được dìm trong nước (hoặc được đổ nước trên đầu), người tín hữu tham dự vào chính mầu nhiệm Vượt Qua của Đức Giêsu: cùng “chết đi” với Ngài cho tội lỗi, rồi cùng Ngài “chỗi dậy” trong đời sống mới. Từ đó, họ không còn sống trong ý thức tách biệt, mà trở nên chi thể của Nhiệm Thể Đức Kitô, chia sẻ sứ mạng và gia tài thiêng liêng của Người. Họ trở nên “con cái trong Người Con,” được gọi Chúa là Cha bằng tất cả sự thân mật. Bởi vậy, Rửa Tội không chỉ giải thoát con người khỏi xiềng xích tội lỗi, mà còn đưa họ vào tương quan gắn bó với Đức Giêsu, để Người trở thành nguồn suối ơn thánh nuôi dưỡng họ từng ngày.

Mặt khác, Rửa Tội cũng là bí tích ban sức mạnh Chúa Thánh Thần, Đấng vốn được Chúa Cha và Chúa Con sai đến để hiện diện và hoạt động trong Giáo Hội và trong mỗi tâm hồn tín hữu. Nếu Đức Giêsu là Đầu của Nhiệm Thể, thì Thánh Thần được ví như linh hồn, như khí thở truyền sự sống cho toàn thể cộng đồng đức tin. Qua Rửa Tội, con người được dìm mình trong sự sống Thánh Thần, nhận lãnh những ân sủng cần thiết để sống ơn gọi Kitô hữu, từ ơn khôn ngoan, dũng cảm, đến ơn hiểu biết và đạo đức. Chính Thánh Thần giúp người tín hữu định hướng hành trình đức tin, soi dẫn họ trên đường nên thánh, để ngày càng nên giống Đức Kitô hơn. Trong mỗi quyết định, mỗi thử thách, Chúa Thánh Thần chính là nguồn lực giúp họ vượt thắng yếu đuối bản thân, dấn thân phục vụ và làm chứng cho Tin Mừng.

Cũng cần lưu ý rằng việc lãnh nhận Rửa Tội không phải là một kết thúc, mà đúng hơn là khởi điểm cho hành trình gắn bó trọn vẹn với Chúa và với cộng đoàn Hội Thánh. Những người mới được rửa tội, dù là trẻ sơ sinh hay người trưởng thành, đều được mời gọi sống và lớn lên trong mối tương quan với Thiên Chúa, thực hành các bí tích khác, nhất là Thánh Thể và Hòa Giải, để nuôi dưỡng và làm triển nở ân sủng đã lãnh nhận. Giáo Hội hiểu rõ rằng con người, dù được giải thoát khỏi tội nguyên tổ, vẫn phải đối mặt với cám dỗ, với vô số thử thách. Vì thế, người tín hữu luôn cần ơn Chúa và sự trợ giúp từ cộng đoàn để biến ơn Rửa Tội thành một sức sống thánh thiện và chứng tá Tin Mừng giữa đời.

Tựu trung, Rửa Tội mang ý nghĩa thâm sâu và phong phú: xóa bỏ vết nhơ tội nguyên tổ, đưa con người vào sự kết hợp mật thiết với Chúa Kitô, và ban xuống sức mạnh của Chúa Thánh Thần để họ có thể sống trọn vẹn ơn gọi làm con cái Chúa. Đó là cử chỉ ân sủng hùng hồn, thể hiện lòng thương xót và trung thành của Thiên Chúa, khởi động một cuộc sống mới cho người tín hữu, hứa hẹn một hành trình thăng tiến liên lỉ trong đức tin, đức cậy và đức mến.

Sau đó là Bí tích Thêm Sức (để thêm ơn Chúa Thánh Thần) và Bí tích Thánh Thể (đón rước Mình và Máu Thánh Chúa).

Bí tích Thêm Sức và Bí tích Thánh Thể đánh dấu một bước tiến quan trọng trong đời sống đức tin của người Kitô hữu, nối tiếp Bí tích Rửa Tội. Nếu Rửa Tội được xem như “cửa ngõ” khởi đầu cho cuộc sống mới trong Chúa Kitô, thì Thêm Sức làm cho ân sủng của Rửa Tội được kiện toàn, đồng thời mở ra một giai đoạn trưởng thành hơn về mặt thiêng liêng. Hội Thánh tin rằng khi lãnh nhận Thêm Sức, người tín hữu được đón nhận một cách sung mãn ơn Chúa Thánh Thần, Đấng đã hiện xuống trên các Tông Đồ ngày lễ Ngũ Tuần. Qua việc xức dầu thánh và việc đặt tay của Giám mục (hoặc linh mục được ủy quyền), người lãnh nhận Thêm Sức được “đóng ấn,” được củng cố can đảm để sống và làm chứng cho Tin Mừng giữa đời. Bí tích này không phải chỉ thêm một nghi thức mang tính biểu tượng, mà thật sự đem lại một cuộc “thay đổi nội tâm,” khơi dậy nhiệt huyết tông đồ, giúp họ hăng say dấn thân xây dựng cộng đoàn và bảo vệ đức tin trước những thách thức.

Từ thuở Giáo Hội sơ khai, Thánh Thần luôn được nhận biết như nguyên lý hiệp nhất, nguồn mạch mọi đặc sủng, đồng thời là sức mạnh để người Kitô hữu chu toàn sứ mạng. Khi lãnh nhận Thêm Sức, các tín hữu không chỉ ràng buộc bản thân chặt chẽ hơn với Hội Thánh, mà còn mở lòng đón nhận ân sủng Thần Khí để mình được biến đổi và nên khí cụ mang bình an, tình yêu và niềm vui đến cho thế giới. Chính nhờ Chúa Thánh Thần, họ có thể nhận ra ơn gọi riêng, biết dùng tài năng Chúa ban để phục vụ và góp phần làm trổ sinh hoa trái thiêng liêng. Thật không sai khi nói Thêm Sức làm cho người Kitô hữu “đứng vững” trong đức tin, giúp họ can đảm dấn bước trong cuộc đời, dù đôi khi phải đối diện với muôn vàn thử thách hay nghi ngờ. Chính sức mạnh Thánh Thần gợi nhắc họ rằng họ không lẻ loi, nhưng luôn được hướng dẫn và che chở.

Nếu Thêm Sức củng cố đời sống Kitô hữu bằng ơn Chúa Thánh Thần, thì Bí tích Thánh Thể lại nuôi dưỡng đời sống này bằng chính Mình và Máu Thánh Chúa Giêsu. Từ thời Tân Ước, các môn đệ Chúa Kitô đã cử hành việc “bẻ bánh” như tâm điểm của đời sống cộng đoàn, để tưởng niệm và hiện tại hóa Hy tế Thập Giá của Chúa. Trải qua bao thế kỷ, Giáo Hội vẫn dạy rằng Bí tích Thánh Thể là “nguồn mạch và tột đỉnh” của đời sống Kitô hữu, nghĩa là mọi ơn sủng đều bắt nguồn hoặc được quy hướng về bàn tiệc Thánh Thể. Khi rước lễ, người tín hữu không chỉ tiếp nhận một “dấu chỉ” ơn cứu độ, mà đón lấy chính Chúa Kitô đang thực sự hiện diện trong hình bánh và rượu. Qua đó, họ được kết hiệp mật thiết với Chúa, đồng thời hiệp thông sâu xa với toàn thể Hội Thánh.

Sự sống mà Chúa Giêsu trao ban qua Bí tích Thánh Thể không dừng lại ở khía cạnh cá nhân, mà còn có sức gắn kết mọi người trong “Một Thân Thể.” Thánh Phaolô từng nhấn mạnh rằng “chúng ta, tuy nhiều, nhưng chỉ là một thân thể, vì tất cả chúng ta cùng chia sẻ một tấm bánh” (x. 1Cr 10,17). Điều này nói lên rằng khi rước Mình và Máu Thánh Chúa, mọi Kitô hữu được liên kết với nhau bằng chính sự sống thần linh, bẻ gãy mọi rào cản chia rẽ về chủng tộc, văn hóa hay địa vị. Nhờ đó, tình huynh đệ trong cộng đoàn Kitô hữu không chỉ là một lý tưởng xã hội, mà có nền tảng siêu nhiên vững chắc. Thánh Thể còn khơi dậy trong lòng tín hữu tấm lòng bác ái, thúc đẩy họ yêu thương, quan tâm và sẻ chia với những người bất hạnh, như Chúa Giêsu đã yêu thương dâng hiến trọn vẹn cho nhân loại.

Trong dòng lịch sử, Hội Thánh luôn coi việc lãnh nhận Ba Bí tích Khai tâm Kitô giáo (Rửa Tội, Thêm Sức, Thánh Thể) là tiến trình giúp một người từng bước đi sâu vào mầu nhiệm Chúa Kitô. Rửa Tội thanh tẩy, cho người tín hữu “sinh lại,” trở nên con cái Chúa và chi thể Giáo Hội. Thêm Sức củng cố, giúp họ trưởng thành hơn trong đức tin, nhận lãnh sức mạnh từ Thánh Thần. Cuối cùng, Bí tích Thánh Thể là lương thực thần linh, duy trì và phát triển đời sống thiêng liêng hằng ngày, nâng đỡ và đưa họ tới mức hiệp thông sâu xa nhất với Chúa và với cộng đoàn. Chính nhờ sự hiệp nhất giữa Thánh Thần và Thánh Thể mà người tín hữu có thể từng bước đạt được sự nên thánh, sẵn sàng dấn thân làm muối men cho thế giới, phản chiếu ánh sáng Tin Mừng qua công việc, đời sống gia đình, và mọi tương quan xã hội.

Nhờ ơn Thêm Sức, họ bước ra khỏi sự nhút nhát để làm chứng; nhờ ơn Thánh Thể, họ kín múc sức mạnh nội tâm để yêu thương, phục vụ và sống bác ái. Mỗi lần tham dự Thánh Lễ và rước Chúa, Kitô hữu được nhắc nhở rằng cuộc đời Kitô hữu không chỉ là “giữ đạo” với những lề luật khô cứng, mà là một cuộc “sống đạo” năng động, cho phép Chúa Giêsu sống trong mình, giúp mình trở thành dấu chỉ sống động về tình thương của Thiên Chúa nơi trần thế. Nếu Rửa Tội ví như giây phút sinh ra, thì Thêm Sức và Thánh Thể lại bồi đắp và củng cố con đường tiến tới vinh quang, phát huy mọi tiềm năng ơn gọi của họ, hầu làm rạng danh Thiên Chúa.

Đó là lý do tại sao Hội Thánh nhấn mạnh rằng Thêm Sức và Thánh Thể không được xem như thủ tục bắt buộc phải “hoàn thành” rồi để đó, mà phải được sống một cách thường xuyên, sâu sắc. Thực hành đức tin không thể tách rời Thánh Thần, vì chính Ngài soi sáng, hướng dẫn, thúc đẩy Kitô hữu khám phá và thực hiện ý định yêu thương của Chúa. Cũng vậy, đời sống đức tin cần nguồn lương thực siêu nhiên của Thánh Thể, để chúng ta không bị cạn kiệt tinh thần giữa sóng gió cuộc đời. Mỗi Bí tích chứa đựng sự phong phú riêng, nhưng đều cộng hưởng, giúp Kitô hữu vững vàng, hăng say, và lớn lên không ngừng trong sự thánh thiện.

Qua đó, ta thấy rằng Bí tích Thêm Sức và Bí tích Thánh Thể, dù mang hai khía cạnh riêng biệt (ơn Chúa Thánh Thần và lương thực thần linh), song tương hỗ và đan quyện lẫn nhau. Thêm Sức mở ra một trái tim sẵn sàng đón nhận những linh hứng, những động lực siêu nhiên để sống như chứng nhân trung thành. Thánh Thể liên kết và nuôi dưỡng tâm hồn, ban thêm sức mạnh và tình yêu của Chúa Giêsu. Nhờ Thánh Thần và Thánh Thể, những ai đã thuộc về Chúa Kitô thì ngày càng đồng hình đồng dạng với Ngài, để trở thành “tiểu Kitô,” tức hiện thân cụ thể của Tin Mừng giữa lòng nhân loại. Có thể nói, Thánh Thần làm nên ngọn lửa, Thánh Thể cung cấp nhiên liệu; một bên thổi bùng nhiệt huyết, bên kia nuôi dưỡng để ngọn lửa ấy cháy liên tục. Đó chính là cơ chế thiêng liêng tuyệt vời mà Chúa Giêsu đã thiết lập hầu giúp đoàn chiên Ngài sống ơn gọi làm con cái Chúa cách trọn vẹn nhất.

VII. PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY VÀ CHIA SẺ

Để dạy những người chưa tin và chưa muốn tin, bạn cần:

Tạo bầu khí thân thiện, đón tiếp:

Tôn trọng tự do, không ép buộc, không phán xét.

Việc loan báo Tin Mừng cho những người chưa tin, hoặc chưa sẵn sàng để tin, là một trong những sứ mạng cao cả nhưng cũng tế nhị nhất của người Kitô hữu. Thực hiện sứ mạng này đòi hỏi không chỉ lòng nhiệt thành, mà còn sự khôn ngoan, kiên nhẫn, và một tâm hồn đầy yêu thương. Trong bối cảnh xã hội ngày nay, khi con người dễ nghi ngờ tôn giáo, dễ tổn thương vì quá khứ bị áp đặt, hoặc bị ảnh hưởng bởi chủ nghĩa cá nhân và tự do tuyệt đối, thì việc áp dụng một cách tiếp cận thân thiện, cởi mở và tôn trọng tự do là điều sống còn để người loan báo không vô tình trở thành rào cản, mà là chiếc cầu nối giữa con người và Thiên Chúa.

Giai đoạn đầu tiên khi tiếp xúc với một người chưa tin – hoặc thậm chí chưa muốn tin – không phải là lúc để dồn dập giáo lý, tranh luận đúng sai, hay buộc họ phải lập tức tin nhận Thiên Chúa. Đó là lúc cần xây dựng niềm tin giữa con người với con người, trước khi người ta có thể đặt niềm tin nơi Thiên Chúa. Chính thái độ sống và cách cư xử của người loan báo Tin Mừng sẽ là bài giảng đầu tiên – thậm chí quan trọng hơn bất kỳ bài giảng nào bằng lời nói. Một nụ cười, một ánh mắt chân thành, một sự lắng nghe chăm chú, một cái bắt tay nồng ấm… tất cả đều có thể trở thành dấu chỉ của Thiên Chúa nếu được trao đi bằng tình yêu đích thực. Bởi vì trước khi con người tin vào một đạo lý, họ cần cảm thấy được yêu, được đón nhận, và được tôn trọng như một con người.

Chính vì vậy, tạo bầu khí thân thiện, đón tiếp là việc làm nền tảng. Đó không phải là chiêu thức hay kỹ năng giao tiếp, mà là thái độ nội tâm chân thành, xuất phát từ tình yêu của Đức Kitô trong lòng người môn đệ. Người loan báo Tin Mừng trước hết phải là người có trái tim mở rộng – biết đón nhận sự khác biệt, không kỳ thị, không định kiến, không áp đặt một khuôn mẫu đạo đức lên người khác. Thay vì cố gắng “thuyết phục”, hãy hiện diện như một người bạn đường, đi bên cạnh, chia sẻ và lắng nghe. Sự thân thiện ấy không hời hợt, mà bắt nguồn từ lòng tôn trọng phẩm giá của người khác – vì dù họ chưa tin Thiên Chúa, họ vẫn là hình ảnh Thiên Chúa, là người được Thiên Chúa yêu thương và cứu chuộc bằng giá máu của Con Ngài.

Một yếu tố quan trọng của bầu khí thân thiện là tôn trọng tự do. Đức tin, nếu không bắt nguồn từ tự do nội tâm, thì chỉ là lớp vỏ bên ngoài, thiếu chiều sâu và bền vững. Thiên Chúa là Đấng tôn trọng tự do của con người hơn ai hết. Ngài không ép buộc ai phải yêu mến Ngài, không dùng quyền năng để áp đặt đức tin, mà nhẹ nhàng gõ cửa trái tim (x. Kh 3,20). Vì thế, người loan báo Tin Mừng cũng được mời gọi học lấy sự tôn trọng ấy. Không ép buộc, không đe dọa, không gây áp lực – dù là bằng lời nói hay ánh nhìn. Khi một người chưa muốn tin, có thể họ đang mang trong lòng vết thương, nghi ngờ, hoặc chỉ đơn giản là chưa được chuẩn bị. Điều họ cần lúc ấy không phải là bài giảng, mà là sự kiên nhẫn và đồng hành. Chỉ khi họ cảm thấy tự do, an toàn, và được tôn trọng, họ mới có thể mở lòng để đón nhận điều mới mẻ.

Không phán xét cũng là điều hết sức thiết yếu. Người loan báo Tin Mừng không phải là quan tòa, mà là người gieo hạt. Nếu ai đó chưa tin, chưa sống đạo, hay thậm chí đang sống trong tình trạng lầm lạc, điều người môn đệ cần làm không phải là lên án, chỉ trích, hay cho mình là công chính hơn, mà là sống như Đức Giêsu: nhìn người ấy bằng ánh mắt cảm thông, cúi xuống nâng đỡ họ, và âm thầm cầu nguyện cho họ được ơn hoán cải. Có rất nhiều người rời xa đức tin không vì họ chống Thiên Chúa, mà vì họ đã từng bị phán xét, bị khinh thường hoặc bị đối xử thiếu nhân ái từ chính những người xưng mình là tín hữu. Vì thế, hãy hết sức thận trọng với cách ta nói về đạo, về Chúa, và về người khác – bởi chính cách ta sống có thể là nguyên nhân để người ta đến gần hay xa lánh Tin Mừng.

Cuối cùng, tạo bầu khí thân thiện, đón tiếp, tôn trọng tự do và không phán xét không có nghĩa là thỏa hiệp với sự thật hay né tránh việc làm chứng cho đức tin. Ngược lại, khi sống như thế, ta đang sống chính tinh thần của Tin Mừng: “Hãy học cùng Ta, vì Ta hiền lành và khiêm nhường trong lòng” (Mt 11,29). Sự khiêm nhường và nhân hậu chính là phương thế hiệu quả nhất để người khác nhận ra sự hiện diện của Thiên Chúa. Khi người chưa tin cảm nhận được tình yêu thật nơi bạn, họ sẽ dần dần đặt câu hỏi: “Điều gì làm cho người này sống khác biệt?” Và khi câu hỏi ấy xuất hiện, cánh cửa cho đức tin đã được mở ra.

Tóm lại, để dạy người chưa tin và chưa muốn tin, điều đầu tiên và quan trọng nhất không phải là kiến thức giáo lý hay lập luận sắc bén, mà là tạo ra một không gian đón nhận, yêu thương, tôn trọng và an toàn, nơi mà đức tin có thể được nảy mầm cách tự do. Khi người khác thấy nơi bạn một trái tim rộng mở, một tình yêu không vụ lợi và một sự hiện diện chân thành, họ sẽ dần nhận ra rằng Tin Mừng không phải là điều gì xa lạ hay áp đặt, mà là ánh sáng chiếu soi chính cuộc đời họ – một ánh sáng mà bạn là người mang đến. Và như thế, bạn đã gieo hạt đức tin bằng chính con người và đời sống của bạn, trước khi nói ra bất kỳ lời nào.

Lắng nghe họ chia sẻ về góc nhìn, khúc mắc, định kiến họ có về Công giáo.

Để dạy những người chưa tin hoặc chưa muốn tin, nhất là về Công giáo, bước khởi đầu không phải là áp đặt hay thuyết giảng khô khan, mà chính là lắng nghe. Bởi lẽ, mỗi người đều có câu chuyện, có hoàn cảnh, có lý do riêng khiến họ giữ khoảng cách hoặc nghi ngờ niềm tin Kitô. Có thể đó là những hiểu lầm về giáo lý, những định kiến do môi trường xung quanh, hoặc những tổn thương cá nhân nào đó liên quan đến tôn giáo. Khi dành thời gian lắng nghe, ta không chỉ thu thập thông tin, mà còn thể hiện sự tôn trọng, thấu cảm và thiện chí muốn hiểu họ một cách chân thành. Thái độ kiên nhẫn, không phán xét, sẽ giúp đối phương cảm thấy an tâm chia sẻ, qua đó ta mới biết được họ đang “vướng” ở đâu, tại sao họ đề phòng hay từ chối, và đâu là “nút thắt” thực sự cần được gỡ bỏ.

Quan trọng hơn, lắng nghe không chỉ là “nghe để phản bác,” mà là “nghe để thấu hiểu.” Có nhiều người chưa tin không phải vì họ thiếu khả năng suy nghĩ, nhưng có thể họ chưa từng gặp ai sẵn lòng trao đổi cởi mở về đức tin. Họ có thể mang đầy định kiến do báo chí, do một vài sự kiện lịch sử, hoặc do chứng kiến lối sống tiêu cực của một số cá nhân được cho là “người Công giáo.” Chỉ khi kiên nhẫn lắng nghe, ta mới giúp họ nhận ra đâu là bản chất đích thực của giáo lý, đâu là những hiểu nhầm hoặc trường hợp cá biệt. Nếu ta vội vàng đáp trả bằng các luận điểm thần học, họ sẽ càng thấy bị tấn công, dẫn đến đóng cửa lòng. Nhưng nếu ta để họ thoải mái giãi bày, rồi từ tốn gỡ rối từng thắc mắc, dần dần họ sẽ cởi mở hơn để đón nhận những điều mình muốn chia sẻ.

Điều này đòi hỏi ta phải có nội lực và sự chuẩn bị: nội lực để không nổi nóng khi nghe những lời gay gắt, chuẩn bị để trả lời một cách thông suốt và ôn hòa. Đôi khi họ không chỉ có một vài vướng mắc đơn giản, mà là cả một mớ hiểu lầm chồng chất, hoặc những trải nghiệm tiêu cực khiến họ không có thiện cảm với tôn giáo. Là người giới thiệu về Công giáo, chúng ta càng cần đề cao sự kiên nhẫn, tin tưởng rằng Chúa Thánh Thần hoạt động trong lòng mỗi người. Mình chỉ là công cụ, còn việc thay đổi trái tim, thuyết phục lương tri, là công trình của ơn trên kết hợp với ý chí tự do của đối phương.

Khi đã lắng nghe đủ, ta mới biết cách phản hồi. Phản hồi ở đây không hẳn là “bẻ lại” quan điểm, mà giúp họ thấy được bức tranh chân thực và sâu sắc hơn về niềm tin Công giáo. Chẳng hạn, nếu họ có định kiến rằng Giáo Hội chỉ là tập hợp của những luật lệ gò bó, ta có thể nhẹ nhàng giải thích ý nghĩa những quy tắc ấy, rằng chúng hướng đến tình yêu và hạnh phúc trọn vẹn cho con người, chứ không phải áp đặt vô lý. Nếu họ bất mãn trước gương xấu của một số Kitô hữu, ta có thể nhìn nhận thực tế rằng không phải ai cũng sống đúng tinh thần Tin Mừng, và mời họ tìm hiểu các tấm gương thánh thiện khác, nhìn vào chiều sâu của giáo huấn, thay vì chỉ dừng lại ở hiện tượng cá biệt. Tất nhiên, mọi chia sẻ cũng cần được nói bằng ngôn ngữ tôn trọng, đủ tinh tế để không đẩy người nghe vào thế “phòng thủ.”

Lắng nghe còn có nghĩa là chấp nhận một sự thật: có lúc ta chưa thể trả lời ngay mọi câu hỏi, có lúc chính ta cũng không có giải đáp hoàn hảo. Khi ấy, thái độ chân thành thừa nhận giới hạn bản thân, hứa sẽ tìm hiểu thêm, cũng là một cách tạo lòng tin. Đôi khi, sự khiêm nhường trong cách ứng xử còn thuyết phục hơn bất kỳ biện luận hùng hồn nào. Người đối diện không đơn thuần cần một “bậc thầy” hùng biện, mà cần gặp một tâm hồn biết thấu hiểu, sẵn sàng đồng hành. Nếu ta thực sự muốn giúp họ tiếp cận Công giáo, thì việc bước vào thế giới nội tâm của họ, thấu cảm và chia sẻ, là điều kiện tiên quyết để họ cảm nhận được hơi ấm của Tin Mừng.

Như thế, lắng nghe không chỉ là kỹ thuật giao tiếp, mà còn là một hành vi bộc lộ tình yêu thương và sự tôn trọng phẩm giá của đối phương. Nhờ lắng nghe, ta hóa giải hiểu lầm, khơi thông thiện ý, tạo nhịp cầu để lời chứng về Chúa Giêsu có cơ hội chạm đến trái tim họ. Dù họ có chấp nhận niềm tin hay chưa, ít nhất họ cũng nhận ra một gương mặt khác của Công giáo: bao dung, khiêm tốn, và chú trọng đến con người hơn là cố giành phần thắng trong tranh cãi. Cuối cùng, lắng nghe là khâu đầu tiên nhưng vô cùng quan trọng; nó mở ra khả năng cho một cuộc trao đổi sâu xa hơn, là nền tảng để việc “dạy” hay “giới thiệu” về Công giáo không thành áp đặt, mà thực sự trở thành một tiến trình đồng hành, nơi Chúa Thánh Thần âm thầm hướng dẫn cả hai phía tìm đến chân lý và sự sống.

Sử dụng ngôn ngữ gần gũi:

Hạn chế những thuật ngữ quá chuyên môn; giải thích rõ khi dùng từ Công giáo.

Khi một người đã được Rửa Tội (tức là làm phép rửa bằng nước, để được gia nhập đạo và trở thành con cái của Thiên Chúa), Giáo Hội Công giáo còn cử hành hai bí tích khác để giúp họ lớn lên trong đời sống đức tin: đó là Bí tích Thêm Sức và Bí tích Thánh Thể. Nói một cách dễ hiểu:

Bí tích Thêm Sức là lúc người tín hữu được “thêm ơn Chúa Thánh Thần.” Chúa Thánh Thần, theo niềm tin Công giáo, là Đấng đến để soi sáng, hướng dẫn, và giúp con người can đảm sống niềm tin. Trong nghi thức Bí tích Thêm Sức, thường là một vị giám mục (tức là người được quyền trông coi một giáo phận và có quyền cử hành các bí tích quan trọng) sẽ xức dầu thánh trên trán người lãnh nhận và đặt tay cầu nguyện, để xin ơn Chúa Thánh Thần ngự xuống cách đặc biệt. Dầu thánh này không chỉ là một thứ dầu thơm thông thường, mà còn được làm phép, tượng trưng cho ân sủng (tức ơn lành) của Chúa ban. Mục đích chính của Bí tích Thêm Sức là giúp người tin Chúa được bền vững trong đức tin hơn, thêm mạnh mẽ, và sẵn sàng chia sẻ niềm tin ấy cho người khác, không còn nhút nhát hay sợ hãi.

Còn Bí tích Thánh Thể (tức là rước lễ, hay còn gọi là “nhận Mình và Máu Thánh Chúa”) chính là việc người tín hữu đón nhận chính Chúa Giêsu dưới hình bánh và rượu. Theo niềm tin Công giáo, trong thánh lễ, bánh và rượu sẽ trở thành Mình (thân thể) và Máu (máu) của Chúa Giêsu một cách mầu nhiệm, dù bề ngoài vẫn có vẻ là bánh và rượu bình thường. Điều này dựa trên lời Chúa Giêsu nói trong Kinh Thánh, khi Ngài cầm bánh và rượu và nói “Đây là Mình Thầy… Đây là Máu Thầy….” Người Công giáo tin rằng Chúa hiện diện thực sự trong Bí tích này để trở thành “lương thực thiêng liêng,” nuôi dưỡng tâm hồn họ. Mỗi lần rước lễ là mỗi lần họ kết hiệp với Chúa Giêsu, đón nhận sức mạnh và tình yêu của Ngài, và được thôi thúc sống bác ái hơn với mọi người.

Vì thế, sau khi được Rửa Tội, người Kitô hữu (tức là người tin theo Chúa Giêsu) sẽ cần hai bí tích này để trưởng thành: Thêm Sức giúp họ nhận đầy đủ ơn Chúa Thánh Thần, còn Thánh Thể là nguồn lương thực thần linh, củng cố đời sống đức tin. Nói nôm na, Thêm Sức khiến họ thêm mạnh mẽ, Thánh Thể giúp họ bền bỉ và gần gũi Chúa hơn. Cả hai bí tích này đều dựa trên nền tảng yêu thương của Chúa Giêsu. Nếu chỉ “tin” mà không đón nhận các ơn sủng này, cuộc sống người tín hữu sẽ dễ bị lung lay, thiếu sức sống. Ngược lại, khi họ thường xuyên sống Bí tích Thánh Thể (nghĩa là đi dự thánh lễ và rước Chúa) và trân trọng ơn Thêm Sức, họ sẽ có sự trợ lực thiêng liêng để vượt qua thử thách trong đời, giữ được niềm vui và truyền được niềm tin ấy cho người chung quanh.

Nhìn chung, người Công giáo coi việc lãnh nhận Bí tích Thêm Sức và Bí tích Thánh Thể như hai bước thiết yếu nối tiếp Bí tích Rửa Tội, để người tín hữu “tiến sâu” hơn trong đời sống đạo. Họ không chỉ tham gia một nghi thức cho có, mà còn thật sự tin rằng chính Chúa Giêsu và Chúa Thánh Thần hoạt động, ban ơn để họ sống tốt đẹp hơn. Quan trọng nhất, tất cả những việc này xoay quanh một mục đích duy nhất: giúp con người gắn bó với Thiên Chúa, đồng thời có đủ sức lan tỏa tình yêu, lòng bao dung và sự kiên vững vào đời sống thường ngày.

Dùng câu chuyện Kinh Thánh, chứng nhân đời thường để minh họa.

Trong hành trình giúp người chưa tin hoặc chưa sẵn sàng tin đến gần hơn với Thiên Chúa, chỉ lý thuyết, lý luận hoặc kiến thức giáo lý thôi là chưa đủ. Đức tin không chỉ là một điều để hiểu, mà còn là một điều để cảm nhận, để chạm vào, để trải nghiệm một cách cụ thể trong đời sống. Bởi Thiên Chúa không phải là một ý niệm trừu tượng, mà là một Đấng sống động, hiện diện, yêu thương và hành động trong đời sống con người. Do đó, việc mời gọi người tìm hiểu đức tin bước vào trải nghiệm thực tế là một nhịp cầu quan trọng để từ chỗ nghi ngại, xa cách, họ có thể tiến đến sự cảm nhận, gắn bó và dần dần mở lòng cho niềm tin. Những trải nghiệm nhỏ, nhưng chân thật và đầy ý nghĩa như một giờ cầu nguyện, một Thánh lễ đơn giản, hay một việc bác ái thường nhật có thể trở thành những “cánh cửa đức tin” dẫn người ta đến cuộc gặp gỡ thực sự với Thiên Chúa.

Trước hết, mời họ tham dự một giờ cầu nguyện, có thể là giờ chầu Thánh Thể, giờ cầu nguyện nhóm nhỏ, hay một buổi cầu nguyện bằng Thánh Vịnh hoặc hát Taizé nhẹ nhàng, có chiều sâu. Trong không gian tĩnh lặng, đầy thiêng liêng và trầm lắng ấy, người chưa tin sẽ được mời gọi buông bỏ tất cả những ồn ào, định kiến hay mệt mỏi trong tâm trí để bước vào một không gian mới – nơi mà con người không cần nói quá nhiều, không bị chất vấn hay ép buộc, mà chỉ cần hiện diện, lắng nghe và cảm nhận. Chính trong sự im lặng ấy, Thiên Chúa – Đấng vẫn luôn gõ cửa con tim từng người – có thể lên tiếng. Một ánh nến cháy sáng, một bài thánh ca dịu nhẹ, một đoạn Lời Chúa vang lên giữa không gian thiêng liêng, tất cả có thể chạm đến những tầng sâu nhất của tâm hồn con người. Rất nhiều người đã bắt đầu cuộc trở về của mình chỉ nhờ một khoảnh khắc cầu nguyện như thế – không ồn ào, không lý luận – mà đơn sơ, thánh thiện và chân thành.

Một hình thức khác cũng rất ý nghĩa là mời họ tham dự một Thánh lễ ngắn, nhất là những Thánh lễ đơn giản, gần gũi, có giải thích nhẹ nhàng và được tổ chức trong môi trường thân thiện. Đối với người chưa quen với phụng vụ Công giáo, Thánh lễ ban đầu có thể mang đến cảm giác xa lạ vì những cử chỉ, lời đọc, trang phục phụng vụ hay không gian nhà thờ. Nhưng chính sự linh thiêng, trật tự và nét đẹp nội tâm của Thánh lễ lại có sức cảm hóa sâu sắc. Họ sẽ thấy một cộng đoàn quy tụ không vì tiền bạc, danh vọng hay lợi ích, nhưng vì một lý tưởng siêu việt. Họ sẽ thấy hàng trăm con người cùng cúi đầu thinh lặng, cùng thưa kinh Lạy Cha, cùng đón nhận Thánh Thể trong cung cách đầy tôn kính. Những cử chỉ ấy, dù chưa thể hiểu hết, nhưng sẽ gieo vào tâm hồn người chưa tin một câu hỏi: “Điều gì đang hiện diện ở đây mà khiến mọi người sống nghiêm trang và sốt sắng như vậy?” Và như thế, đức tin bắt đầu được đánh thức – không bằng lời giải thích, mà bằng sức mạnh của trải nghiệm linh thánh.

Bên cạnh cầu nguyện và phụng vụ, một trải nghiệm rất quan trọng khác là tham gia vào hoạt động bác ái. Điều này đặc biệt phù hợp với những người chưa sẵn sàng tiếp cận các nghi thức phụng vụ hoặc chưa hiểu được chiều sâu của cầu nguyện. Khi được mời gọi đi thăm người nghèo, chăm sóc người bệnh, phát quà từ thiện, dọn dẹp nhà thờ, hỗ trợ lớp học tình thương hay đơn giản là cùng nấu ăn phục vụ người vô gia cư – người chưa tin sẽ thấy một nét đẹp khác của đạo Công giáo: nét đẹp của tình liên đới, sự dấn thân và lòng quảng đại. Trong khi thực hiện việc thiện, họ sẽ nhận ra rằng: sống đạo không phải là nói hay tin suông, mà là sống yêu thương, sẻ chia cụ thể và đầy nhân bản. Nơi đó, họ không bị thuyết phục bằng lý trí, mà được chạm vào bởi lòng nhân hậu và gương sáng. Và cũng chính nơi những người sống đạo âm thầm, người chưa tin sẽ nhận ra gương mặt đích thực của Chúa Giêsu – Đấng đến để phục vụ, chứ không phải để được phục vụ.

Mời gọi người chưa tin trải nghiệm đời sống đức tin là một nghệ thuật của tình yêu và sự kiên nhẫn. Điều này đòi hỏi người hướng dẫn phải rất tế nhị, biết phân định từng hoàn cảnh cụ thể, tránh thúc ép hoặc tạo áp lực. Thay vào đó, hãy nhẹ nhàng giới thiệu, đưa ra lời mời chân thành và để cho họ tự do quyết định. Và khi họ chấp nhận lời mời – dù chỉ một lần – thì đó đã là một bước tiến lớn lao. Điều quan trọng là hãy để những trải nghiệm ấy thật sự đơn sơ, ấm áp, đầy tình người và thấm đượm tình Chúa, để mỗi người khi bước về từ đó có thể cảm thấy nhẹ lòng hơn, thanh thản hơn, và bắt đầu khắc khoải tìm kiếm điều sâu xa hơn trong cuộc sống.

Tóm lại, việc mời gọi người chưa tin trải nghiệm đức tin không phải là hành động phụ trợ, mà là một chiến lược mục vụ nền tảng và hiệu quả. Khi mời họ đến cầu nguyện, tham dự Thánh lễ hay làm việc bác ái, ta đang đưa họ chạm đến trái tim đức tin, mở cho họ cánh cửa để gặp gỡ Thiên Chúa không qua khái niệm, mà qua chính kinh nghiệm sống động và đầy tình yêu. Từ đó, chính họ – với sự tự do, thao thức và cảm nghiệm riêng – sẽ có thể thốt lên như các môn đệ ngày xưa: “Lạy Thầy, xin ở lại với chúng con!” Và đó là lúc hạt giống đức tin bắt đầu nảy mầm, âm thầm nhưng vững chắc, nhờ một trải nghiệm thiêng liêng chân thành mà bạn đã trao tặng.

Mời gọi trải nghiệm:

Khuyến khích họ tham dự một giờ cầu nguyện, một Thánh lễ ngắn, hay một hoạt động bác ái.

Trong việc giới thiệu và truyền đạt niềm tin, đặc biệt niềm tin Công giáo, đôi khi người ta quá chú trọng đến việc trình bày giáo lý dưới dạng những mệnh đề, khái niệm, hay lập luận chặt chẽ. Dĩ nhiên, hiểu đúng là điều quan trọng, bởi đức tin không mâu thuẫn với lý trí, và giáo lý có bề dày triết học, thần học đáng nể. Thế nhưng, chỉ dừng ở mức thuần lý thuyết có thể khiến người nghe cảm thấy khô khan, xa cách, khó có cơ hội thấm nhập vào cõi lòng. Tâm trí con người không chỉ vận hành qua lập luận mà còn bị đánh động mạnh mẽ bởi cảm xúc, trải nghiệm, và một chiều sâu thiêng liêng khó nắm bắt bằng lời. Nếu ta muốn ai đó “gặp gỡ” chân lý thay vì chỉ “biết” nó, ta cần giúp họ cảm nhận, để chính họ bước vào một cuộc đối thoại với những giá trị cốt lõi của niềm tin.

Việc giúp người khác cảm nhận đòi hỏi một cách tiếp cận đa chiều. Thay vì diễn giải thuần túy về giáo lý, ta có thể mời họ tham dự một buổi cầu nguyện chung, hoặc một giờ chầu Thánh Thể trong bầu khí tĩnh lặng và trang nghiêm. Cảnh tượng một cộng đoàn thinh lặng, thành kính nguyện cầu, tiếng nhạc nhẹ du dương, ánh nến lung linh… có thể tạo nên sự xúc động và tĩnh tâm mà đôi lúc hằng trăm câu lý thuyết không làm nổi. Chính trong không gian thánh thiêng ấy, con người dễ lắng nghe tiếng nói nội tâm, dễ nhận ra bên kia vẻ bề ngoài của nghi thức là một luồng sống thiêng liêng. Nếu trái tim họ rung động, họ sẵn lòng mở lòng đón nhận, đồng thời khởi đầu một mối liên kết trực tiếp với Thiên Chúa, thay vì chỉ nghe về Ngài như một khái niệm.

Không chỉ các nghi thức phụng vụ, những sinh hoạt bác ái cũng là phương thức giúp cảm nhận đức tin cách sâu sắc. Mời ai đó tham gia một buổi phát quà cho người vô gia cư, hay cùng nhau nấu ăn cho trẻ mồ côi, sẽ cho họ thấy nét đẹp rất “thật” của Tin Mừng: yêu thương và phục vụ. Lúc đó, họ không còn chỉ nghe những lời dạy “hãy yêu tha nhân như chính mình,” mà thực sự chứng kiến và góp tay thực hành. Họ nhìn thấy niềm vui ánh lên trong mắt của người được giúp đỡ, cảm nhận những hy sinh nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa của người cho đi. Qua hoạt động bác ái, niềm tin trở thành hành động sống động, khơi gợi nơi lòng người một sự ấm áp và sự đồng cảm, khiến họ càng muốn tìm hiểu căn nguyên tinh thần đã thúc đẩy hành vi đầy tình người ấy. Đây chính là lúc lý thuyết về “mến Chúa yêu người” trở nên da diết, chạm đến lòng người.

Bên cạnh đó, nghệ thuật cũng là cách tuyệt vời để đánh thức cảm nhận. Từ bao thế kỷ, Kitô giáo đã sử dụng hội họa, điêu khắc, kiến trúc, âm nhạc để chuyển tải những chân lý siêu việt. Một người có thể thờ ơ với những tranh luận thần học, nhưng có thể bị cuốn hút khi được ngắm nhìn một bức tranh tuyệt tác về cuộc Thương Khó của Đức Giêsu, hoặc chiêm ngưỡng một nhà thờ cổ kính với kiến trúc hùng vĩ. Đứng trước vẻ đẹp ấy, họ bỗng nhận ra một chiều kích vượt thoát những điều bình thường. Họ có thể tự hỏi: “Điều gì đã gợi hứng cho những nghệ sĩ và kiến trúc sư này? Điều gì giúp họ biểu lộ một niềm tin và tình yêu mãnh liệt đến thế?” Câu trả lời nằm chính ở sức sống của đức tin: nó đánh động tâm hồn con người, thúc đẩy họ sáng tạo vì một Đấng vượt lên trên mọi giới hạn. Nhờ nghệ thuật, người ta tiếp cận mầu nhiệm thần linh không chỉ qua trí óc, mà qua thị giác, thính giác, xúc giác, mở ra lối vào trái tim.

Một cách khác để giúp người ta cảm nhận là mời họ lắng nghe chứng từ cá nhân. Không phải ai cũng bị thuyết phục bởi những lý giải phức tạp, nhưng rất nhiều người rung động khi được nghe câu chuyện của một người thật, việc thật. Có thể đó là chia sẻ của một người đã kinh qua đau khổ, bế tắc, nhưng nhờ đức tin mà tìm được bình an, hy vọng và ý nghĩa sống. Những lời kể về cuộc gặp gỡ Chúa hay những chuyển biến âm thầm trong đời sống nội tâm dễ khơi dậy đồng cảm. Con người thường cảm thấu nhau sâu hơn qua các câu chuyện, sự chân thành, hơn là qua các nguyên tắc lý thuyết. Nếu câu chuyện đầy sức sống, đầy lòng biết ơn, nó có khả năng chạm tới những xó xỉnh tận cùng của tâm hồn, nơi mà lý luận giáo điều không thể vươn tới.

Quan trọng hơn, để giúp người khác cảm nhận, chính ta cũng phải có trải nghiệm đức tin. Nếu ta chỉ thuộc lòng giáo lý mà thiếu đời sống cầu nguyện, thiếu trải nghiệm tình yêu Chúa, lời nói của ta khó có chiều sâu. Chưa nói đến việc họ sẽ “cảm” được ngay sự khô khan, thiếu chân thành trong câu chữ. Người chỉ rao giảng “lý thuyết suông” đôi lúc còn gây phản tác dụng, vì dễ khiến đối phương nghĩ rằng Kitô giáo là mớ ràng buộc vô hồn. Ngược lại, ai đã từng cảm nghiệm được sự hiện diện sống động của Chúa, ai đã từng được nâng đỡ qua bi kịch, được biến đổi sâu xa, thì mỗi lời họ nói ra đều chất chứa hơi ấm của niềm vui và lòng tin vững chắc. Từ đó, họ có thể khơi gợi nơi người nghe sự tò mò, hứng thú khám phá Thiên Chúa.

Vì thế, muốn dạy và truyền đạt đức tin một cách hiệu quả, ta nên chú trọng hơn đến khía cạnh “giúp người ta cảm nhận,” thay vì dừng ở chỗ “trình bày lý thuyết.” Tất nhiên, giáo lý và lý luận là cần thiết để củng cố nền tảng nhận thức, nhưng sự đánh động trái tim lại phụ thuộc rất nhiều vào những trải nghiệm thiêng liêng, những hành động bác ái, vẻ đẹp nghệ thuật, và những lời chứng chân thành. Khi một người đã được nếm cảm sự ấm áp và nâng đỡ từ niềm tin, họ sẽ mở toang cánh cửa tâm hồn, sẵn sàng đón nhận và tìm hiểu thêm về giáo lý. Lúc đó, những gì trước kia là trừu tượng sẽ hóa thân thành mạch nước ngọt, tưới mát cho khát vọng sâu kín của con người. Trong hành trình này, nhiệm vụ của người truyền đạt là khéo léo tạo không gian, bầu khí, và những dịp chạm đến khía cạnh tâm linh, để chính người đón nhận có cơ hội “thấy và cảm” rằng niềm tin nơi Chúa không phải lý thuyết xa vời, mà là một hiện thực sống động, có sức biến đổi cả thế giới lẫn lòng người.

Giúp họ cảm nhận thay vì chỉ nghe lý thuyết.

Thái độ trung thực khi trả lời thắc mắc không chỉ thể hiện sự tôn trọng đối với người đang tìm hiểu, mà còn bộc lộ tính nghiêm túc trong việc truyền đạt thông tin. Trong một thế giới đầy rẫy nguồn tin đa dạng, đôi lúc trái ngược nhau, việc giữ vững nguyên tắc trung thực trở thành tiêu chuẩn đạo đức và cả cách để xây dựng lòng tin. Khi được hỏi về bất kỳ chủ đề nào – dù liên quan đến đức tin, khoa học, hay đơn thuần là kinh nghiệm cá nhân – nếu ta biết chắc câu trả lời thì nên trả lời rõ ràng, rành mạch. Ngược lại, nếu còn băn khoăn hoặc thiếu dữ liệu, ta cần thừa nhận sự giới hạn của mình, bởi đôi khi một câu “Tôi chưa chắc, để tôi tìm hiểu thêm” có giá trị hơn là đưa ra thông tin sai lệch.

Việc thừa nhận “chưa biết” không làm giảm giá trị của người cung cấp thông tin, mà cho thấy sự trưởng thành về tri thức và lòng khiêm tốn. Con người ai cũng có giới hạn: không ai ôm trọn được mọi kiến thức, và cũng không phải lúc nào chúng ta cũng có đủ khả năng để xử lý tức thì mọi câu hỏi phức tạp. Bởi thế, nói “Tôi không dám chắc,” hay “Tôi cần thời gian tra cứu thêm” chính là cách tốt nhất để duy trì sự chính trực, đồng thời tôn trọng cả chính mình lẫn người hỏi. Sau đó, người trả lời có thể hẹn lại hoặc gửi câu trả lời chi tiết hơn khi đã kiểm chứng thông tin từ những nguồn đáng tin cậy.

Ngoài ra, sự chân thành còn giúp xây dựng mối quan hệ dài lâu với người đang thắc mắc. Họ cảm nhận được rằng mình không bị đánh lạc hướng bởi các câu trả lời bịa đặt, hay những biện luận thiếu căn cứ. Đặc biệt, trong môi trường trao đổi về đức tin hoặc bất cứ vấn đề mang tính học thuật, tính trung thực và khả năng kiểm chứng thông tin càng trở nên quan trọng. Không ít trường hợp, người nghe chỉ mong được thấy sự chân tình, thấy rằng người giải đáp thật sự xem trọng việc đối thoại, chứ không cố “thắng” bằng mọi giá.

Khi đã hẹn lại, việc sẵn sàng “tra cứu thêm” cũng đòi hỏi sự cầu thị và tinh thần học hỏi liên tục. Tra cứu không chỉ có nghĩa là lên mạng tìm thông tin, mà có thể hỏi ý kiến người thông thạo hơn, hoặc tra cứu Kinh Thánh, giáo huấn Hội Thánh (nếu là câu hỏi về lĩnh vực tôn giáo), hay tìm đến những nguồn khoa học chính thống (nếu liên quan đến tự nhiên, xã hội). Cách làm này thể hiện trách nhiệm trong lời nói, vì ta không để người hỏi rơi vào hoang mang, mà cố gắng mang lại nội dung chính xác hoặc ít nhất đáng tin cậy hơn.

Tất nhiên, không phải lúc nào mọi vấn đề cũng có thể giải thích rành rọt bằng một hai lý luận. Đôi khi, có những mầu nhiệm của cuộc sống đòi hỏi chính người hỏi phải trải nghiệm hoặc suy niệm lâu dài. Nhưng dù là mầu nhiệm, ta vẫn luôn có thể cung cấp những hướng dẫn, gợi ý tham khảo, hoặc đưa ra ý kiến riêng kèm với lời cảnh báo rằng đó chỉ là quan điểm cá nhân, không phải chân lý tuyệt đối. Sự rõ ràng như thế giúp cả người hỏi và người trả lời tiến gần nhau hơn, xây dựng một bầu khí đối thoại công bằng, tôn trọng và hiền hòa.

Như vậy, thái độ trung thực khi trả lời mọi thắc mắc, cộng với thiện chí hẹn lại và tra cứu thêm khi cần, chính là nền tảng để kiến tạo văn hóa trao đổi và học hỏi lành mạnh. Nó giúp chúng ta tránh rơi vào cạm bẫy của việc nói quá, nói sai, hoặc phán quyết vội vàng. Đồng thời, người đặt câu hỏi cũng thêm tin tưởng, sẵn sàng cùng ta đi vào hành trình tìm kiếm chân lý lâu dài hơn, và có thể tiếp tục đặt những câu hỏi sâu xa, thú vị trong tương lai.

Trả lời thắc mắc cách trung thực:

Nếu chưa có câu trả lời, sẵn sàng hẹn lại, tra cứu thêm.

Trên hành trình đồng hành với những người chưa tin hay đang tìm hiểu đức tin, việc trả lời thắc mắc là một phần thiết yếu và thường xuyên. Người tìm đạo thường mang trong mình không ít câu hỏi – có khi đơn sơ, có khi sâu sắc, có khi nghi ngờ, có khi mang tính phản biện mạnh mẽ. Những câu hỏi ấy không chỉ là sự tò mò hay thử thách người đối thoại, mà là dấu chỉ của một tâm hồn đang kiếm tìm, đang mở cửa và muốn hiểu biết. Vì thế, thái độ của người đồng hành – cách họ lắng nghe, đón nhận, phản hồi – không chỉ tác động đến nội dung câu trả lời, mà còn ảnh hưởng đến cảm nhận sâu xa của người hỏi đối với cả đức tin và Hội Thánh. Trong bối cảnh đó, một trong những nguyên tắc quan trọng nhất chính là trung thực. Trung thực trong cách trả lời không chỉ biểu hiện sự tôn trọng người hỏi, mà còn là dấu chỉ của lòng yêu mến sự thật và tín trung với chính Thiên Chúa – Đấng là Sự Thật.

Trả lời thắc mắc một cách trung thực nghĩa là tránh hai thái cực nguy hiểm: một bên là thái độ cố chấp, khăng khăng đưa ra câu trả lời dù không chắc chắn, và bên kia là sự né tránh, im lặng hoặc đánh trống lảng vì ngại khó. Người loan báo Tin Mừng không được tự cho mình là “kho tàng vạn năng” của mọi kiến thức thần học hay triết học. Đôi khi, do lòng sốt sắng hoặc vì áp lực phải “bảo vệ đạo”, ta dễ rơi vào việc trả lời hấp tấp, gượng ép hoặc theo kiểu “lấp chỗ trống”, khiến người nghe không những không được sáng tỏ mà còn có thể mất lòng tin. Thay vào đó, thái độ đúng đắn là khiêm tốn thừa nhận giới hạn của mình, bởi lẽ đức tin là một mầu nhiệm, Giáo hội là một kho tàng phong phú, và việc học hỏi đức tin là một hành trình suốt đời. Một người dạy giáo lý hay đồng hành mục vụ chưa biết một câu trả lời không có nghĩa là họ yếu đức tin – ngược lại, nếu họ can đảm nói “tôi chưa biết, để tôi tìm hiểu thêm rồi trả lời”, thì họ đang làm chứng cho một đức tin trưởng thành, khiêm nhu và đáng tin cậy.

Hơn nữa, thái độ sẵn sàng hẹn lại và tra cứu thêm khi chưa có câu trả lời còn cho thấy một yếu tố rất quan trọng: bạn đang thực sự trân trọng người hỏi. Khi bạn ghi nhớ câu hỏi, tìm tài liệu, tham khảo với người có chuyên môn, rồi quay lại chia sẻ sau đó, bạn đang thể hiện một tình yêu phục vụ thật sự. Người tìm đạo sẽ cảm nhận được rằng họ không bị xem nhẹ, rằng câu hỏi của họ được lắng nghe và trân trọng, và rằng người đối thoại với họ là người đáng tin cậy. Những điều đó tạo nên một nền tảng nhân bản vững chắc để từ đó đức tin được gieo vào. Trái lại, nếu người đồng hành tỏ ra mất kiên nhẫn, né tránh câu hỏi, hoặc đưa ra những câu trả lời giáo điều khô khan chỉ để “khép lại vấn đề”, thì điều họ nói có thể đúng, nhưng cách họ nói lại vô tình đóng cánh cửa tâm hồn người khác.

Trung thực khi trả lời thắc mắc còn là một cách bảo vệ sự thật của đức tin khỏi nguy cơ bị đơn giản hóa hoặc bị biến thành công cụ lý luận. Đức tin không sợ bị chất vấn, vì đức tin chân thật luôn đứng vững trước ánh sáng của lý trí. Giáo hội cũng không sợ người ta đặt câu hỏi, vì chính trong lịch sử, rất nhiều tín lý và giáo huấn được đào sâu, làm sáng tỏ là nhờ những cuộc tranh luận, tìm hiểu và đối thoại. Vì thế, khi đối diện với thắc mắc – đặc biệt là những vấn đề khó như “Tại sao Thiên Chúa để xảy ra đau khổ?”, “Đức tin có mâu thuẫn với khoa học không?”, “Tại sao Giáo hội lại cấm điều này?”, “Làm sao chứng minh có Thiên Chúa?”… – ta được mời gọi không né tránh, cũng không vội kết luận, mà hãy đi cùng người hỏi trong tinh thần học hỏi, đối thoại, đồng hành.

Một trong những thái độ đẹp nhất khi chưa thể trả lời là cùng đi tìm với người đặt câu hỏi. Đừng vội xem mình là thầy, họ là trò. Hãy xem cả hai là những người đang cùng tìm kiếm ánh sáng sự thật. Hãy cùng mở Kinh Thánh, đọc Giáo lý, hỏi các linh mục, tu sĩ, tham khảo tài liệu chính thống… Việc cùng nhau đi tìm như vậy không chỉ là phương pháp học hỏi hiệu quả, mà còn là cách xây dựng một mối quan hệ thiêng liêng, nhân văn và lâu bền. Câu trả lời sẽ đến – nhưng điều quan trọng hơn là hành trình đi tìm câu trả lời đã trở thành một cơ hội để gặp gỡ Thiên Chúa và gắn bó với nhau.

Tóm lại, trung thực trong khi trả lời thắc mắc không chỉ là đức tính đạo đức, mà còn là một chiến lược mục vụ đúng đắn và bền vững. Khi một người hỏi, họ trao cho ta một phần linh hồn họ – và ta phải đáp lại bằng cả sự thật và tình yêu. Khi ta chưa biết, hãy can đảm nói chưa biết. Khi ta chưa chắc, hãy thành thật hẹn lại. Khi ta chưa rõ, hãy khiêm tốn tra cứu. Và khi ta quay lại với câu trả lời, hãy đem theo ánh sáng của sự thật, sự dịu dàng của tình yêu, và sự chân thành của người môn đệ Đức Kitô. Chính trong quá trình ấy, người tìm đạo sẽ không chỉ nhận được một câu trả lời – mà còn thấy được khuôn mặt của một Hội Thánh không ngại khiêm tốn, sẵn sàng phục vụ, và sống trung thực với Tin Mừng mình loan báo.

Thành thật thừa nhận những bất toàn trong lịch sử Giáo hội (như lạm dụng, tranh cãi), nhưng nhấn mạnh rằng lỗi lầm con người không phủ nhận được Chân Lý của Chúa.

Khi nhìn lại suốt chiều dài hơn hai ngàn năm, ta thấy lịch sử Giáo hội Công giáo đan xen những chương vàng son với không ít mặt tối: những cuộc xung đột nội bộ, lạm dụng quyền lực, hay thậm chí những bạo lực tôn giáo và sai lầm do một số nhà lãnh đạo gây ra. Những dấu ấn bất toàn này là sự thật không thể phủ nhận, và chính Giáo hội ngày nay, qua nhiều động thái, đã công khai nhận trách nhiệm, bày tỏ lòng sám hối, đồng thời tìm cách hàn gắn vết thương quá khứ. Việc dũng cảm đối diện với lịch sử, thừa nhận sai phạm chứ không bao biện, cho thấy thái độ trưởng thành của cộng đoàn Kitô hữu. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng con người, dù giữ chức vụ hay tước vị nào, vẫn có thể yếu đuối, và không phải lúc nào họ cũng hành động đúng tinh thần Tin Mừng. Sự thật là tội lỗi có thể xâm nhập vào những tổ chức, những cơ cấu, thậm chí ngay giữa lòng Giáo hội – vốn được mời gọi nên thánh.

Tuy nhiên, sự bê bối và đổ vỡ do lỗi lầm con người không hủy bỏ được chân lý Thiên Chúa mạc khải. Công đồng Vaticanô II lẫn nhiều văn kiện sau này đã khẳng định “Giáo hội là thánh, dù gồm những chi thể tội lỗi,” bởi Đấng sáng lập Giáo hội là Đức Giêsu Kitô, Ngài là Chân Lý và Tình Yêu. Chính Người bảo đảm tính trung thực và toàn vẹn của sứ điệp Tin Mừng, vượt trên mọi bấp bênh hay tha hóa của con người. Xuyên suốt dòng lịch sử, bao vị thánh và những cộng đoàn thánh thiện đã sống và rao giảng Tin Mừng đích thực, dù ở đâu đó, một số kẻ lợi dụng danh nghĩa Giáo hội để thu vén quyền lợi hay gây thương tổn cho người vô tội. Khi ta nhắc lại các sự kiện đáng tiếc, các cuộc tranh cãi, hoặc những hành vi lạm dụng, cần ghi nhớ rằng đó là biểu hiện của “mặt tối” con người trong Giáo hội, chứ không phải bản chất của Giáo hội. Bản chất đích thực là “đoàn chiên” Chúa quy tụ, được Ngài yêu thương và thánh hóa, mang sứ mạng loan báo và hiện thực hóa Nước Thiên Chúa trên trần gian.

Thế nên, thái độ đúng mực nhất chính là thừa nhận và sám hối cho những thiếu sót thuộc về con người, không ngại nhận diện chúng, bày tỏ sự hối tiếc chân thành và quyết tâm cải tổ. Đồng thời, cần khẳng định rõ ràng rằng những khiếm khuyết xuất phát từ tính yếu đuối nhân loại không thể đánh đổ chân lý bất biến của Tin Mừng: “Hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em.” Nơi những giai đoạn, những biến cố đau buồn, giáo huấn của Chúa Giêsu không hề thay đổi, chỉ là người ta đã không sống đúng giáo huấn ấy. Thực tế, chính nhờ trải qua va chạm, Giáo hội học được sự khiêm nhường, trưởng thành hơn trong việc phân định và áp dụng Lời Chúa. Sách Giáo lý Công giáo nhắc nhở rằng Chúa Thánh Thần vẫn hoạt động để hướng dẫn Hội Thánh, bảo tồn chân lý đã được mặc khải, dù các chi thể nhân loại của Hội Thánh có vướng sai lầm. Những lầm lỗi không xóa bỏ được hạt giống tốt lành, mà nhờ sám hối và cải thiện, hạt giống ấy càng triển nở, đâm hoa kết trái trong đời sống cộng đoàn.

Điều quan trọng là ta không nên rơi vào thái cực nào: một mặt, không thể phủ nhận hoặc biện minh, che đậy cho các vết đen quá khứ; mặt khác, không nên đòi “phá bỏ” hay “phủ nhận” cả nền tảng đức tin vì lỗi phạm của một số cá nhân hay thời kỳ. Tinh thần Kitô giáo khuyến khích sự thật và công lý phải được bảo vệ, nỗi đau phải được xoa dịu, nạn nhân phải được bồi thường và xin lỗi, nhưng chân lý của Chúa vẫn là ánh sáng soi đường. Nhiều học giả và nhà thần học đã khẳng định: chính những vết thương và kinh nghiệm lịch sử dạy Giáo hội khiêm tốn hơn, khát khao thanh tẩy và canh tân để trở về cốt lõi Tin Mừng. Như thế, việc “thành thật thừa nhận những bất toàn trong lịch sử Giáo hội” không hề làm suy yếu đức tin, trái lại, nó khẳng định sự trưởng thành và nghiêm túc của những con người đang dấn thân sống theo Chúa Kitô. Đây cũng là lời mời gọi chung đến mọi thế hệ: không ngừng hoán cải, không ngừng trở về với tình yêu và chân lý vẹn toàn của Đấng Sáng Lập, để Giáo hội mỗi ngày thêm tinh tuyền, trung thành hơn với sứ mạng mà Đức Giêsu đã trao phó.

Luôn cầu nguyện, phó thác:

Biến mỗi buổi chia sẻ thành dịp cho Chúa Thánh Thần hoạt động.

Cầu nguyện và phó thác không phải là hai khái niệm rời rạc, mà bổ trợ lẫn nhau, giúp ta mời Chúa Thánh Thần ngự vào sâu thẳm tâm hồn. Một khi ta ý thức mình cần đến ơn sủng và sự soi sáng từ Thiên Chúa, ta sẽ nhìn nhận rõ ràng hơn giới hạn của bản thân. Khi buổi chia sẻ bắt đầu, có thể bằng một lời nguyện ngắn gọn, bằng vài giây thinh lặng hay một bài hát thánh ca, điều đó mở ra cánh cửa để Chúa Thánh Thần hoạt động. Chính giây phút ấy, ta nói với Chúa: “Con tin rằng Ngài đang ở đây, xin cho con biết đón nhận, biết lắng nghe, biết dùng lời nói và việc làm để tôn vinh Ngài.” Bằng cách này, người trao đổi và người lắng nghe cùng đặt niềm tin vào sự dẫn dắt của Đấng vô hình nhưng vô cùng sống động.

Có thể nói, không có cuộc gặp gỡ hay cuộc đối thoại nào thành công và ý nghĩa nếu Chúa Thánh Thần vắng bóng. Ngài là Đấng ban sức mạnh nội tâm, giúp ta vượt qua sợ hãi hoặc rụt rè, để mạnh dạn nói lên điều chân thật, điều thiện hảo. Ngài cũng soi sáng, giúp ta hiểu biết sâu hơn, nhận ra đâu là ý của Chúa, đâu là ước muốn đích thực nơi tâm hồn mình. Khi ta phó thác, nghĩa là trao toàn bộ nỗ lực, ý hướng, và lo toan cho Chúa, ta không còn căng thẳng hay sợ thất bại. Thay vào đó, ta làm mọi sự với tinh thần đơn sơ, tin rằng, nếu ta cố gắng hết sức và sẵn sàng cộng tác, Chúa Thánh Thần sẽ hoàn tất điều còn dang dở, biến cuộc gặp gỡ thành một dịp để soi sáng, để đổi mới chính mình và cả người nghe.

Một khía cạnh khác của việc cầu nguyện và phó thác là giữ cho tâm hồn bình an. Thường khi chuẩn bị cho một buổi chia sẻ – dù về vấn đề đức tin, hay thậm chí là một chủ đề xã hội – ta hay rơi vào trạng thái lo lắng: liệu những gì mình nói có ích không, có ai lắng nghe không, hay mình sẽ bị đánh giá? Nhưng cầu nguyện chân thành giúp ta đối diện những câu hỏi này trong bình an, nhớ rằng phẩm giá của ta không phụ thuộc vào sự khen chê của người đời. Ta chỉ cần trung thành làm khí cụ cho Chúa Thánh Thần, còn hiệu quả bao nhiêu, tác động ra sao, tùy quyền năng và kế hoạch của Ngài. Và rất nhiều khi, kết quả diễn ra vượt cả mong đợi, không phải vì tài năng con người, mà vì Chúa Thánh Thần can thiệp cách âm thầm nhưng diệu kỳ.

Cũng không thể quên rằng chính trong lúc trao đổi, Chúa Thánh Thần hoạt động qua cả người nói lẫn người nghe. “Hoạt động” ở đây mang nghĩa Ngài uốn nắn, gợi mở, hoặc đánh động tâm trí. Có thể buổi chia sẻ khởi đầu bằng nội dung rất đơn giản, nhưng xuyên suốt cuộc nói chuyện, ai đó bất chợt tìm ra câu trả lời cho điều mình băn khoăn bấy lâu, hoặc bỗng dưng nhận ra ý nghĩa mới mẻ của câu Kinh Thánh, hoặc cảm thấy lòng được an ủi, khích lệ. Tất cả những dấu ấn ấy, thoạt nhìn rất bình thường, nhưng lại chính là “dấu tay” Chúa Thánh Thần trên tâm hồn con người. Khi ta nhận thức được điều này, ta bớt áp lực phải “trình diễn,” thay vào đó, ta chỉ cần sống chân thành, truyền đạt những gì Chúa đặt trong tim mình, và để Chúa Thánh Thần tự do “xếp đặt” kết quả.

Lời mời gọi “biến mỗi buổi chia sẻ thành dịp cho Chúa Thánh Thần hoạt động” gắn liền với một phong thái sống tinh thần: một mặt, ta chuẩn bị kỹ lưỡng, suy nghĩ nội dung, có thể gạch đầu dòng những ý chính; mặt khác, ta để ngỏ cho Chúa Thánh Thần đổi hướng hoặc bổ sung. Đôi khi, đang chia sẻ, ta cảm thấy nên dừng lại và lắng nghe ý kiến người khác, hay bỗng nhớ ra một câu chuyện minh họa hữu ích. Tất cả những “bất ngờ” ấy có thể là Ngài đang “thổi gió,” dẫn dắt buổi nói chuyện vượt khỏi khuôn khổ khô khan. Khi này, sự hiện diện của Chúa Thánh Thần được cảm nhận rõ, vì ta thấy niềm vui, sự hứng khởi, và chiều sâu lan tỏa nơi người tham dự.

Nói đến cầu nguyện và phó thác cũng là nói đến đời sống hàng ngày ngoài những buổi chia sẻ. Bởi lẽ, không thể đợi đến lúc đứng trước đám đông mới cầu nguyện, mà ta cần xây dựng mối tương quan liên lỉ với Chúa. Đó có thể là việc đọc Lời Chúa, lần chuỗi, hát thánh ca, hoặc chỉ là câu nguyện tắt “Lạy Chúa, xin ở với con”… Tất cả những việc này tích lũy dần, giúp ta quen với nhịp điệu của Chúa Thánh Thần, để khi bước vào bất cứ cuộc gặp gỡ nào, ta cũng mang theo bầu khí cầu nguyện, sẵn sàng để Ngài hành động.

Nhờ việc duy trì đời sống cầu nguyện và tinh thần phó thác, ta học được thái độ đón nhận kết quả với lòng biết ơn, dù kết quả ấy có như mong muốn hay không. Chúng ta thường chỉ muốn mọi chuyện “thành công” ngay. Nhưng nhiều khi, Chúa Thánh Thần “gieo hạt” cách kín đáo, và phải mất thời gian, những hạt mầm mới nảy nở. Vì thế, kể cả khi một buổi chia sẻ có vẻ “hụt hẫng,” ta vẫn cậy trông rằng Chúa đang ươm mầm một điều tốt đẹp nơi ai đó, và mình chỉ là mắt xích trong kế hoạch lớn lao của Ngài. Đến lúc đúng thời gian, những mầm non đức tin, những hoa trái tinh thần sẽ đâm chồi, hoặc nơi chính chúng ta, hoặc nơi người lắng nghe.

Tóm lại, “Luôn cầu nguyện, phó thác” chính là bí quyết để mỗi buổi chia sẻ trở thành không gian Thiên Chúa hoạt động. Khi người nói – và cả người nghe – cùng mang tâm thế khao khát, đón chờ ơn Chúa, đồng thời loại bỏ căng thẳng, định kiến và cái tôi, thì Chúa Thánh Thần sẽ có cơ hội “làm việc.” Càng đơn sơ và tin tưởng, ta càng nhận được nhiều ơn, càng thấy câu chuyện giao tiếp, trao đổi trở nên nhẹ nhàng, phong phú. Quan trọng hơn, chính sự hiện diện của Chúa khiến điều ta nói hoặc nghe bỗng trở nên có sức mạnh chữa lành, an ủi, và hướng con người về những giá trị thiêng liêng, có thể chạm tới cả chiều sâu tâm hồn. Và như thế, buổi chia sẻ không còn là một sự kiện bình thường, mà đích thực là hành trình gặp gỡ Thiên Chúa, để ai tham dự cũng được đổi mới và tiến thêm một bước trên đường yêu thương và chân lý.

Tin rằng Thiên Chúa mới là Đấng thay đổi lòng người.

Trong hành trình loan báo Tin Mừng, đồng hành với người chưa tin hay chưa sẵn sàng tin, một trong những chân lý nền tảng cần khắc ghi trong lòng người truyền giáo là: chính Thiên Chúa – chứ không phải con người – mới là Đấng thay đổi lòng người. Điều này không chỉ là một xác tín thần học trừu tượng, mà là điểm tựa để người rao giảng giữ vững khiêm nhường, kiên nhẫn và trung tín giữa những khó khăn, thử thách và đôi khi cả thất vọng khi đối diện với sự dửng dưng, chống đối hoặc chậm hoán cải nơi người khác. Chúng ta chỉ là người gieo hạt – còn việc nảy mầm, lớn lên và sinh hoa trái là công trình nhiệm mầu của ân sủng Thiên Chúa. Hiểu được điều ấy, người truyền giáo sẽ không tự phụ khi thấy có kết quả, cũng không nản lòng khi chưa thấy thành công; không gượng ép người khác theo ý mình, cũng không ngã lòng khi bị từ chối.

Từ đầu đến cuối trong Thánh Kinh, hành trình đức tin của con người luôn gắn liền với hành động chủ động của Thiên Chúa. Ngài là Đấng khơi dậy lòng khao khát nơi tổ phụ Ápraham, biến lòng cứng cỏi của Pharaô thành cơ hội biểu lộ quyền năng, đánh động con tim chai đá của vua Đa-vít, hoán cải tấm lòng bạo ngược của Saolô thành Phaolô Tông đồ. Mỗi câu chuyện ấy đều nhấn mạnh rằng con người không tự mình thay đổi, nhưng chính Thiên Chúa biến đổi con người bằng tình yêu và lòng thương xót. Đức tin không phải là sản phẩm của lý luận hay nỗ lực thuần túy của con người, mà là hoa trái của một cuộc gặp gỡ – một cuộc chạm trán thiêng liêng giữa một tâm hồn biết mở lòng và Thiên Chúa đang gõ cửa. Người môn đệ chỉ là chiếc đèn soi đường, là người bạn đường, là khí cụ – nhưng Thiên Chúa mới là ánh sáng, là điểm đến, là Đấng có quyền “lấy tim chai đá ra khỏi thân thể họ và ban cho họ một trái tim bằng thịt” (x. Ed 36,26).

Chính Chúa Giêsu trong sứ mạng rao giảng công khai của mình cũng không bao giờ ép buộc ai tin, dù Ngài có quyền làm phép lạ, đọc được lòng người và biết rõ mọi sự. Ngài mời gọi, kiên nhẫn chờ đợi, và để cho mỗi người tự do đáp lại. Khi chàng thanh niên giàu có buồn bã bỏ đi, Chúa không ngăn cản. Khi Giuđa phản bội, Chúa không vạch mặt. Khi Phêrô chối Thầy, Chúa chỉ nhìn ông bằng ánh mắt chan chứa yêu thương. Những cách hành xử ấy cho thấy: Chúa tôn trọng tự do con người đến tận cùng, nhưng không ngừng yêu thương và chờ đợi. Và chính tình yêu đó – bền bỉ, âm thầm, không cưỡng ép – mới có sức biến đổi con tim. Khi Phêrô gặp ánh mắt ấy, ông ra ngoài khóc lóc thảm thiết. Khi Phaolô bị đánh ngã trên đường Đamas, ông nghe được tiếng gọi yêu thương, và lòng ông thay đổi từ nền tảng.

Đối với người truyền giáo, ý thức rằng chỉ có Thiên Chúa mới thay đổi lòng người giúp ta sống trong tinh thần khiêm nhường. Ta không phải là trung tâm, càng không phải là người kiểm soát kết quả. Ta chỉ là người gieo, người tưới – nhưng “Chính Thiên Chúa mới làm cho lớn lên” (1Cr 3,6). Sự hoán cải nơi người khác không phải là bằng chứng cho tài năng, lý luận hay uy tín của người truyền giáo, mà là dấu chỉ cho quyền năng âm thầm của Chúa Thánh Thần. Vì thế, khi gặp người cứng lòng, ta không tức giận hay buông lời trách móc; khi thấy người mình thương yêu hoài nghi hoặc chống đối, ta không thất vọng hay ép buộc. Trái lại, ta cầu nguyện nhiều hơn, kiên trì hơn, yêu thương vô điều kiện hơn – vì ta tin rằng Chúa đang làm việc, theo cách và thời điểm của Ngài.

Niềm xác tín này cũng nuôi dưỡng lòng kiên nhẫn mục vụ – một trong những đức tính cần thiết nhất trong thời đại hôm nay. Giữa một thế giới nhanh, gấp, muốn kết quả tức thì, người loan báo Tin Mừng được mời gọi bước theo phong cách của Thiên Chúa: từ tốn, âm thầm, chậm mà chắc. Đôi khi phải mất nhiều năm tháng người ta mới chạm được ánh sáng đức tin. Đôi khi chỉ sau một biến cố cuộc đời, một người từng chống đối kịch liệt bỗng mở lòng. Và cũng có khi, người ta không tin khi ta còn sống, nhưng hạt giống ta gieo lại trổ sinh sau đó trong đời con cái họ, hoặc qua những cuộc gặp gỡ khác. Niềm tin rằng Chúa là Đấng biến đổi lòng người giúp ta trung thành với phần việc của mình – dù không thấy kết quả nhãn tiền – vì biết rằng Chúa không bao giờ bỏ sót một hạt giống nào được gieo bằng yêu thương và cầu nguyện.

Tóm lại, tin rằng Thiên Chúa mới là Đấng thay đổi lòng người là một xác tín nền tảng, vừa thần học vừa mục vụ. Đó là động lực để người môn đệ không ngừng rao giảng dù bị từ chối, không ngừng yêu thương dù bị lạnh nhạt, không ngừng hy vọng dù chưa thấy chuyển biến. Chính niềm tin ấy giúp ta sống nhẹ nhàng, âm thầm, nhưng đầy nội lực, vì ta biết mình không làm việc một mình, nhưng cùng làm với Thiên Chúa. Và trong mỗi cuộc gặp gỡ, mỗi lời nói, mỗi hành động nhỏ bé ta thực hiện vì Tin Mừng, có thể Chúa đang âm thầm gieo hạt, lay động một tâm hồn, và chuẩn bị một cuộc hoán cải sâu xa – theo cách của Ngài, trong thời gian của Ngài, với tình yêu vô tận của Ngài.

VIII. KẾT LUẬN: HÀNH TRÌNH TIN LÀ HÀNH TRÌNH YÊU

Tin vào Thiên Chúa không phải là gò bó, mất mát hay lùi bước. Đó là một cuộc “phiêu lưu”, nơi bạn khám phá Chân Thiện Mỹ siêu việt, một tình yêu vô điều kiện vượt quá trí hiểu.

Trong hành trình này, bạn không cô đơn: Thiên Chúa cùng đi với bạn, Hội Thánh là gia đình nâng đỡ bạn.

Trong hành trình tìm kiếm và sống đức tin, nhiều người mang nỗi lo lắng rằng mình chỉ có một mình, phải đối diện với muôn vàn khó khăn, thử thách. Thực ra, một khi đã quyết định bước vào con đường tìm hiểu và gắn bó với Thiên Chúa, ta khám phá ra điều vô cùng an ủi: Chúa không để ta cô độc. Từ thuở tạo dựng, Ngài đã khao khát thiết lập mối tương quan mật thiết với con người, và dù trải qua biết bao thăng trầm trong lịch sử, lời hứa “Ta sẽ ở cùng con” vẫn sáng ngời. Chính Đức Giêsu khẳng định: “Thầy ở cùng anh em mọi ngày cho đến tận thế.” Ở bất cứ giai đoạn nào, bất cứ tâm trạng nào – vui sướng, buồn bã, sợ hãi hay ngờ vực – Thiên Chúa không ngừng hiện diện, băng qua mọi thăng trầm cùng ta, chia sẻ nỗi vui và khổ đau của ta. Việc nhận ra sự đồng hành này không phải luôn dễ, bởi Chúa “âm thầm” chứ không phô trương, nhưng khi ta trấn tĩnh, tĩnh lặng lắng nghe, ta sẽ cảm nhận sự ủi an nhẹ nhàng mà Ngài gửi đến, qua biến cố cuộc đời, qua những lời khích lệ hoặc gặp gỡ bất ngờ, qua cả những dấu chỉ thanh thoát nơi thiên nhiên hay trong lòng người.

Cùng với sự hiện diện âm thầm và không ngừng của Chúa, người tín hữu còn được Hội Thánh nâng đỡ như một gia đình lớn. Hội Thánh không phải tập hợp những con người hoàn hảo, nhưng lại là cộng đoàn được Chúa Thánh Thần quy tụ, cùng chia sẻ một đức tin và một tình yêu. Nơi đó, ta tìm được những anh chị em sẵn sàng lắng nghe, cầu nguyện, nâng đỡ tinh thần lẫn vật chất khi cần thiết. Ta không còn thấy mình bị lạc lõng khi đối diện với khó khăn, vì có vô số người chung chí hướng, có các bậc trưởng thành trong đức tin chỉ bảo, có những hoạt động mục vụ, sinh hoạt phong phú giúp ta sống Tin Mừng một cách cụ thể. Bao nhiêu tâm hồn giàu thiện chí, mọi lứa tuổi, mọi tầng lớp xã hội, họ đến với Hội Thánh và tìm thấy niềm an ủi khi được ôm ấp trong lòng “Mẹ Giáo Hội,” như cách diễn tả trìu mến mà truyền thống Kitô giáo vẫn hay dùng.

Việc biết mình không cô đơn sẽ tiếp thêm sức mạnh để ta can đảm bước qua những giai đoạn đen tối. Khi bệnh tật, mất mát, lo toan đè nặng, người tín hữu hướng lòng lên Chúa và tin rằng Ngài thấu hiểu, nâng đỡ, biến đau khổ thành cơ hội để tình yêu được biểu lộ. Cùng lúc, cộng đoàn Hội Thánh xung quanh ta – từ cộng đoàn giáo xứ, nhóm bạn trẻ, đến các dòng tu, linh mục, giáo dân nhiệt thành – có thể trở thành nguồn động viên to lớn. Những câu chuyện đã trải qua, những kinh nghiệm vượt khó, những bữa cơm huynh đệ, những lần thăm nom người ốm, những chuyến đi bác ái… tất cả hợp thành bầu khí ấm áp của một đại gia đình, nơi không ai bị bỏ lại phía sau. Ta thấy rõ rằng đức tin không phải hành trình khép kín cá nhân, mà kéo ta ra khỏi cô độc để bước vào tình hiệp thông, tương trợ.

Vì thế, dù gặp gian truân, ta hiểu rằng Thiên Chúa đồng hành, Hội Thánh hậu thuẫn. Ai dấn mình trên hành trình khám phá Chúa, nếu mở lòng ra, sẽ dần kinh nghiệm được sự đỡ nâng vô hình lẫn hữu hình. Vô hình, đó là Chúa Thánh Thần hoạt động trong tâm hồn, gợi lên lời an ủi, khích lệ, ban ơn can đảm, khơi nguồn khát khao yêu thương. Hữu hình, đó là anh chị em cùng đức tin, là những người đạo đức, những mục tử sẵn sàng lắng nghe, chia sẻ. Nhiều người tưởng rằng con đường đức tin khó khăn, cách biệt; nhưng chính sức mạnh từ Thiên Chúa và sự ấm áp gia đình của Hội Thánh đã giúp biết bao con tim tìm được ánh sáng, vượt qua bế tắc, chạm đến niềm vui thiêng liêng. Dẫu còn bất toàn, Hội Thánh vẫn là nơi Chúa đặt để ân sủng, mời gọi và nuôi dưỡng ta trong Thân Mình mầu nhiệm Đức Kitô. Và chính sự nối kết ấy là minh chứng hùng hồn rằng chúng ta không bao giờ lẻ loi trên con đường tiến về sự sống vĩnh cửu.

Nếu bạn còn nhiều nghi ngại, không sao – Thiên Chúa tôn trọng hành trình và thời gian của bạn.

Trong bầu khí đức tin, việc mang trong mình nhiều nghi ngại chẳng phải là điều gì quá xa lạ hay đáng lo ngại. Ai cũng có những giai đoạn trong đời sống, nhất là đời sống tâm linh, khi băn khoăn đủ thứ về sự tồn tại của Thiên Chúa, về những giáo lý, hay thậm chí về ý nghĩa của chính cuộc đời. Sự hiện diện của hoài nghi không nhất thiết đồng nghĩa với việc ta “thiếu lòng tin,” mà đôi khi chính nó trở thành động lực thúc đẩy chúng ta tìm tòi, khám phá và đào sâu hơn nữa. Thiên Chúa, như truyền thống Kitô giáo nhấn mạnh, không áp đặt đức tin lên con người; Ngài tôn trọng tự do, tôn trọng những bước đi có lúc chập chững của ta.

Đọc lại Kinh Thánh, ta thấy không ít nhân vật cũng từng phải vượt qua nhiều hoài nghi. Tông đồ Tôma, chẳng hạn, đã từng tuyên bố mạnh mẽ rằng nếu không thấy những vết đinh nơi tay Chúa Giêsu, ông sẽ không tin. Thiên Chúa không hề loại trừ Tôma vì sự cứng cỏi ấy; trái lại, Chúa Giêsu đến gặp ông cách riêng, mời gọi ông chạm tay vào vết thương của Ngài. Đây là hình ảnh sống động về một Thiên Chúa sẵn sàng bước xuống “vùng tối” của con người, nơi cất giấu những ngờ vực, để cùng ta tháo gỡ khúc mắc. Thay vì trách mắng, Chúa Giêsu đã nhẹ nhàng khích lệ, để Tôma hiểu rằng đức tin là hành trình đòi hỏi sự kiên nhẫn và cộng tác từ hai phía: của chính ta và của ơn thánh Chúa.

Trong hành trình đức tin, mỗi người có một tốc độ riêng. Có người dễ dàng tin nhận và cảm thấy bình an ngay, có người lại cần nhiều thời gian hơn để nghiền ngẫm, so sánh, thậm chí tranh luận. Thiên Chúa thấu suốt điều đó. Ngài không đòi hỏi ta phải vội vã “ký kết” một niềm tin khi tim ta chưa sẵn sàng. Đôi lúc, việc ép mình gạt bỏ nghi ngờ quá sớm có thể khiến ta cảm thấy đức tin trở thành gánh nặng, hoặc chỉ là vỏ bọc bên ngoài. Niềm tin chân thực không phải kết quả của áp lực, mà được nảy sinh dần trong trái tim khi ta tự do khám phá, và nhất là khi cảm nhận được sự đồng hành êm dịu của Thiên Chúa.

Chúa tôn trọng hành trình và thời gian của ta, bởi Ngài biết rõ ta hơn ai hết. Ngài biết ta đang phải giải quyết bao lo âu, bao tổn thương, bao câu hỏi không dễ trả lời. Vậy nên, nếu ta cảm thấy cần chậm lại, cần nhiều cuộc trò chuyện, nhiều bài học, nhiều chứng cứ sống đức tin, Chúa cũng vui lòng đợi chờ. Tình yêu của Ngài không dừng lại hay mai một theo mức độ “tin hay không tin” của chúng ta. Ngược lại, Chúa Giêsu từng nói: “Này đây Ta đứng trước cửa và gõ, ai nghe tiếng Ta và mở cửa, Ta sẽ vào dùng bữa với người ấy” (Kh 3,20). Lời hứa ấy thể hiện sự tôn trọng và kiên nhẫn vô hạn: chính Chúa sẽ gõ, nhưng quyết định mở cửa là của ta, và Ngài sẵn sàng chờ đến khi ta thực sự muốn mời Ngài vào.

Đồng thời, việc mang trong mình nhiều nghi ngại không có nghĩa ta cứ dậm chân tại chỗ. Hành trình tìm kiếm sự thật rất cần nỗ lực chủ động – chẳng hạn, ta có thể dành thời gian đọc Kinh Thánh, tìm hiểu về lịch sử và giáo lý Kitô giáo, tham dự các buổi chia sẻ, lắng nghe chứng từ của những người có đời sống đức tin sâu sắc. Ngay cả trong bầu khí nghi ngờ, ta vẫn nên mở lòng kêu cầu Chúa: “Nếu Ngài có thật, xin giúp con thấy Ngài.” Lời cầu nguyện ấy, dẫu mang hơi hướng hoài nghi, vẫn là một khởi điểm để Thiên Chúa “chạm” vào tâm hồn, bởi khi ta chân thành cất tiếng, Ngài chẳng khi nào làm ngơ.

Đừng quên rằng nghi ngại cũng có thể hóa thành cơ hội lớn để ta hiểu mình và hiểu Chúa hơn. Nó giống như việc ta đi trong đêm: bước đi cẩn thận, dò dẫm, nhưng từ từ quen với bóng tối và bắt đầu nhận ra những tia sáng tưởng chừng mờ nhạt. Và khi ánh sáng dần ló rạng, ta lại trân quý nó hơn, vì ta đã từng bước qua khoảng không hiểu biết. Ai rồi cũng sẽ có ngày gặp được mặt trời chân lý nếu ta không ngại tìm kiếm, không ngại đối thoại và can đảm đào sâu câu hỏi của mình.

Vì thế, nếu bạn còn nhiều nghi ngại, hãy cứ an tâm. Đừng sợ mình bị kết án vì chưa tin ngay. Thiên Chúa, với trái tim nhân từ, đang đi sát bên để đợi ngày bạn mở lòng. Ngài không thúc ép, không nạt nộ, mà chỉ mời gọi bạn tiếp tục hành trình. Một ngày nào đó, khi nghi ngại đã được giải tỏa, bạn sẽ nhìn lại và nhận thấy chặng đường tìm hiểu này thật quý báu, bởi nó khiến niềm tin của bạn chắc chắn và sâu sắc hơn. Và lúc ấy, bạn cũng sẽ đồng cảm hơn với những ai đang loay hoay giữa ngờ vực, để rồi có thể nâng đỡ họ, như Thiên Chúa từng nhẹ nhàng nâng đỡ bạn.

Mùa Chay, Mùa Phục Sinh, hay bất kỳ thời điểm nào, cũng là cơ hội tuyệt vời để hít thở bầu khí đức tin, gạn lọc tâm hồn, và cho phép mình đặt niềm tin vào Đấng luôn chờ đợi bạn.

Cuộc sống hiện đại với guồng quay nhanh, áp lực nặng nề và cám dỗ từ mọi phía dễ khiến con người mỏi mệt, tâm hồn khô cứng và đánh mất cảm thức thiêng liêng. Nhiều người sống mà như bị rút cạn sinh lực, lạc hướng, và không còn đủ sức ngước nhìn lên cao hay nhìn sâu vào chính mình. Thế nhưng, ngay trong dòng đời xao động ấy, vẫn luôn có những khoảnh khắc đặc biệt, những “mùa thiêng liêng” được Giáo Hội gìn giữ và cử hành, như những trạm dừng chân ân sủng, mời gọi ta làm mới lại hành trình nội tâm: đó là Mùa Chay, Mùa Phục Sinh và thực ra là bất kỳ thời điểm nào, nếu ta biết để lòng mình chạm vào mầu nhiệm thiêng liêng. Những khoảng thời gian ấy không chỉ là chu kỳ phụng vụ, mà là cơ hội quý giá để hít thở bầu khí đức tin, gạn lọc lại những gì đang làm ta ra nặng nề, và một lần nữa cho phép bản thân được tin tưởng, được buông mình vào vòng tay Đấng luôn chờ đợi ta – Thiên Chúa tình yêu.

Mùa Chay là thời gian đặc biệt của hoán cải và trở về. Trong bầu khí tĩnh lặng, màu tím thống hối, những lời mời gọi ăn năn, cầu nguyện, hy sinh và làm việc bác ái vang lên trong từng phụng vụ, từng bài đọc Kinh Thánh, từng việc đạo đức truyền thống. Đây là mùa mà Hội Thánh như một người mẹ hiền, nhẹ nhàng nhắc nhở con cái: “Hãy trở về với Ta hết thảy những ai mệt mỏi và gánh nặng, Ta sẽ nâng đỡ bổ sức cho các ngươi” (x. Mt 11,28). Mùa Chay không mời gọi sự buồn thảm, mà là thời gian giải phóng tâm hồn khỏi những điều làm ta ra chai đá: ích kỷ, ganh tị, giận hờn, dối trá, vô cảm. Đó là mùa gạn lọc tâm hồn, như người nông dân dọn ruộng trước mùa gieo. Khi bước vào sa mạc tinh thần ấy, ta đối diện với chính mình, nhận ra sự mong manh, giới hạn và cả tội lỗi trong ta – nhưng không phải để tự trách hay chán nản, mà để mở lòng cho lòng thương xót của Chúa chữa lành. Mỗi lần xét mình, xưng tội, cầu nguyện âm thầm trong Mùa Chay là một bước tiến nhỏ, nhưng vững chắc, để tâm hồn được nhẹ hơn, sáng hơn và sống động hơn.

Và rồi khi bước sang Mùa Phục Sinh, tất cả như bừng lên sức sống mới. Từ khổ đau thập giá đến vinh quang phục sinh, từ bóng tối ngôi mộ đến ánh sáng bình minh, người tín hữu được nhắc rằng: cái chết không phải là tiếng nói cuối cùng, tội lỗi không mạnh hơn ân sủng, và tuyệt vọng không thể dập tắt niềm hy vọng sống lại. Đây là mùa của niềm vui thiêng liêng, nơi mọi lời hát Alleluia vang lên như tiếng reo vui của người được cứu sống. Tham dự vào bầu khí ấy, người ta được mời gọi không chỉ tin rằng Chúa đã sống lại, mà còn tin rằng mình cũng có thể được sống lại: khỏi thất bại, khỏi tổn thương, khỏi hố sâu của chán nản, trì trệ và nguội lạnh trong đức tin. Mùa Phục Sinh là lời tuyên bố của Hội Thánh rằng: Chúa đang sống, và Ngài đang ở đây, ngay trong đời sống bạn, để đồng hành, biến đổi và làm mới bạn từng ngày.

Tuy nhiên, điều kỳ diệu là không cần đợi đến Mùa Chay hay Mùa Phục Sinh mới có thể bắt đầu cuộc trở về. Bất kỳ thời điểm nào trong năm, trong tuần, hay trong một ngày bình thường, đều có thể trở thành “giờ cứu độ” nếu ta biết mở lòng và cho phép Thiên Chúa bước vào. Một buổi chiều tĩnh lặng nơi nhà thờ vắng. Một khoảnh khắc ngồi thinh lặng trước tượng Chúa chịu nạn. Một lần mở Kinh Thánh và bắt gặp lời nói như dành riêng cho mình. Một ánh mắt yêu thương từ một người sống đạo. Những khoảnh khắc ấy – dù nhỏ bé – cũng có thể là bước ngoặt, là giây phút ân sủng, là lời mời gọi tế nhị nhưng tha thiết từ Thiên Chúa: “Con ơi, hãy để Ta yêu con. Hãy để Ta bước vào lòng con, và cùng con gánh lấy nỗi nhọc nhằn của cuộc đời.” Chỉ cần một chút lắng lòng, một chút can đảm để “cho phép mình” đặt niềm tin nơi Ngài, ta sẽ cảm thấy mình như được hồi sinh từ bên trong.

Bởi vậy, dù đang ở trong một mùa phụng vụ đặc biệt hay không, thì mỗi người chúng ta đều đang được Thiên Chúa chờ đợi, không phải ở một nơi xa vời hay một lúc đặc biệt, mà là ngay bây giờ, ngay tại đây, trong tình trạng hiện tại của bạn. Ngài không chờ bạn thay đổi rồi mới yêu bạn, mà yêu bạn để bạn có thể thay đổi. Ngài không đòi bạn hoàn hảo rồi mới đến, mà đến để cùng bạn đi qua sự bất toàn. Thiên Chúa ấy không mệt mỏi trước những lần bạn ngã quỵ, không thất vọng trước những nghi ngờ và lạnh lùng của bạn, và Ngài không bao giờ rời mắt khỏi bạn dù chỉ một giây.

Tóm lại, Mùa Chay, Mùa Phục Sinh, hay bất kỳ thời điểm nào, đều có thể là giờ hồng ân, là lối mở tâm linh, là cuộc hít thở mới trong bầu khí đức tin nếu ta biết ngừng lại, gạn lọc tâm hồn, và đơn sơ thưa lên: “Lạy Chúa, con cho phép Chúa bước vào. Con mệt rồi, con cần Ngài.” Và chỉ một lời mời nhỏ ấy cũng đủ để Thiên Chúa – Đấng vẫn luôn âm thầm đứng ngoài cửa – mở rộng vòng tay ôm lấy bạn, xoa dịu mọi vết thương, thắp sáng lại ánh sáng hy vọng, và đặt vào lòng bạn một sự sống mới. Vì Ngài không bao giờ bỏ cuộc với bạn. Ngài là Thiên Chúa không mỏi mệt trong tình yêu.

Lời kết:

“Thử” mở lòng, dâng lên Chúa lời nguyện rất đơn sơ: “Lạy Chúa, nếu Ngài hiện hữu, xin tỏ mình cho con.”

Trong hành trình tìm kiếm ý nghĩa hoặc khao khát chạm đến Đấng Siêu Việt, đôi khi con người tự giới hạn bản thân bằng suy nghĩ “Tôi không thể tin vì chưa có bằng chứng, chưa cảm nhận gì rõ rệt.” Tuy nhiên, Tin Mừng và kinh nghiệm thiêng liêng của nhiều người cho thấy rằng Thiên Chúa là Đấng tôn trọng tự do, Ngài không áp đặt hay xâm phạm lòng người bằng những dấu hiệu cưỡng ép. Thay vào đó, Ngài vẫn lặng lẽ, sẵn sàng gõ cửa tâm hồn; nếu con người khép kín và từ chối, Ngài không xông vào. Chỉ cần một động thái nhỏ từ phía con người – một lời nguyện đơn sơ, một cử chỉ “thử” mở lòng – thì cánh cửa ấy có thể bật mở. Và lời nguyện “Lạy Chúa, nếu Ngài hiện hữu, xin tỏ mình cho con” chính là khoảnh khắc quan trọng, khi con người thôi bắt Chúa phải chiều theo lý trí khắt khe, mà để tâm hồn chấp nhận khả năng tồn tại của Đấng Vô Hình.

Nhiều người đặt câu hỏi: “Tôi cầu nguyện thế, liệu có ích gì không, trong khi chưa biết chắc Chúa có hay không?” Thực ra, cầu nguyện không đòi hỏi ta phải nắm chắc câu trả lời trước. Ngược lại, nó là hành vi khiêm tốn, buông bỏ và sẵn sàng để Đấng Khác tỏ lộ. Khi ta nói “Nếu Ngài hiện hữu,” ta thừa nhận rằng tư tưởng của ta có thể giới hạn, rằng thế giới siêu việt có thể lớn hơn hiểu biết của bản thân. Lời nguyện đơn sơ ấy, dẫu chỉ xuất phát từ chút hy vọng mong manh hay một niềm tò mò, vẫn có thể khơi thông một dòng chảy ân sủng. Tâm hồn mở ra chút ít, Chúa Thánh Thần tìm được chỗ len lỏi, và từ đó, con người đôi khi bất ngờ cảm thấy những rung động nhỏ về sự ấm áp, bình an, hoặc nhận được những dấu chỉ tinh tế trong đời sống hằng ngày.

Có thể sau lời cầu nguyện lần đầu, ta chưa thấy chuyển biến gì lớn lao. Nhưng nếu tiếp tục kiên trì, dành thời gian tĩnh lặng để lắng nghe nội tâm, hoặc tham gia một buổi cầu nguyện, một giờ chầu Thánh Thể, một khoảnh khắc chiêm ngắm thiên nhiên, ta mới dần nhận ra Chúa có thể tỏ mình bằng muôn cách. Có người kể rằng họ “tình cờ” gặp đúng người, đúng sự kiện, đúng đoạn Kinh Thánh, và cảm thấy như một sự trùng hợp “quá hợp lý” đến khó tin. Người khác lại bất ngờ tìm được niềm an ủi sâu xa trong nỗi bi kịch gia đình, có sức mạnh thiêng liêng vượt hẳn khả năng tự nhiên. Đối với họ, những hiện tượng ấy giống như lời đáp từ Đấng Vô Hình, một “cách” Chúa nói: “Ta vẫn ở đây, vẫn luôn yêu thương con.”

Dĩ nhiên, phép màu hay những trải nghiệm chấn động tâm linh không phải lúc nào cũng xảy ra với tất cả mọi người. Có khi Chúa chọn đến theo cách âm thầm và bền bỉ, gõ nhẹ từng chút một, để trí và tâm ta dần chuyển biến. Điều cốt yếu là sự chân thành trong lời nguyện: đừng coi đó là “thử thách” Chúa, kiểu “Nếu Ngài không xuất hiện ngay thì tôi sẽ không tin,” mà hãy đặt mình trong trạng thái hiếu kỳ nhưng cởi mở. Một đứa trẻ khi bắt đầu học hỏi thế giới, nó không khăng khăng bắt vũ trụ làm theo ý mình, mà nó háo hức quan sát, sẵn sàng nhận những bất ngờ. Tinh thần ấy rất hữu ích cho ai đang loay hoay trước ngưỡng cửa đức tin: thay vì gồng mình khẳng định rằng Chúa không thể có, hãy đơn giản cất lời: “Nếu Ngài thực sự có, xin cho con cảm nhận.”

Bản thân hành động này đã là bước đầu của đức tin – một đức tin non trẻ, dè dặt, nhưng vẫn có giá trị đáng kể. Từ nền tảng đó, người muốn tìm hiểu có thể tiến thêm: gặp gỡ một cộng đoàn, đọc Lời Chúa, lắng nghe những chứng từ cuộc sống. Mỗi bước nhỏ lại giúp ta mở lòng hơn, và từ đó, Thiên Chúa được tự do hoạt động. Ngài sẽ không ép buộc, nhưng nếu thấy ta chân thành, chắc chắn Ngài sẽ sử dụng đủ phương thế để tỏ mình. Cho dù ta đang ở giai đoạn hồ nghi hay lãnh đạm, chỉ cần một lời nguyện “Lạy Chúa, nếu Ngài hiện hữu, xin tỏ mình cho con,” thì bức tường ngăn cách giữa con người hữu hạn và Đấng Vô Biên bắt đầu có kẽ nứt. Và chính nơi kẽ nứt nhỏ bé ấy, ánh sáng của Đấng Tạo Thành có thể lọt vào, khơi dậy niềm khao khát sâu xa nhất trong tâm hồn, để dẫn ta đến sự gặp gỡ giải thoát và bình an.

Đôi khi, chỉ một câu cầu nguyện như thế có sức thay đổi cả cuộc đời.

Có những khoảnh khắc trong đời, con người tưởng như rơi vào bế tắc, quanh quẩn giữa lo âu, đau khổ hoặc trống rỗng. Giữa chuỗi ngày dằng dặc và mệt mỏi đó, đôi khi chỉ một câu cầu nguyện, ngắn gọn thôi, lại bất ngờ chạm đến chiều sâu tâm hồn. Câu cầu nguyện này có thể xuất hiện khi ta chợt thấy tim mình cần kêu cầu một ai đó mạnh hơn, yêu thương mình hơn, hoặc chỉ đơn giản là khoảnh khắc đầu hàng trước một đấng siêu việt. Nó không cần hoa mỹ, cũng chẳng cần dài dòng; thậm chí có khi chỉ là lời kêu lên: “Lạy Chúa, con bất lực, xin giúp con!” hoặc “Xin thương xót con!” Nhưng chính lời cầu này như tia sáng len lỏi qua những khe nứt của cõi lòng, bừng lên hy vọng.

Đôi khi, tác động của lời cầu nguyện đến ngay tức thì, tựa như cơn mưa mát dội xuống vùng đất khô hạn, tạo nên cảm giác bình an, nhẹ nhõm lạ lùng. Cũng có lúc, hiệu quả ấy dường như chậm rãi hơn, phải qua nhiều ngày, nhiều biến cố, ta mới nghiệm được hạt giống ân sủng đã được gieo vào lòng. Dù sao đi nữa, một câu cầu nguyện chân thành – được thốt lên từ chỗ sâu thẳm của tâm hồn – có sức “mở cửa” tâm linh, để ơn Chúa có thể tuôn chảy và biến đổi. Cái thay đổi diễn ra không chỉ ở góc độ tinh thần tạm bợ, mà còn chạm đến cách nhìn, cách sống, cách yêu thương của ta. Ta bất chợt nhận ra bao điều bình thường nay bỗng quý giá, bao căng thẳng bỗng nhẹ gánh. Hóa ra, bí quyết nằm ở sự chân thành và phó thác: ta đã dừng lại để cầu nguyện, và Chúa đã dùng chính một câu ngắn gọn đó để mở ra con đường mới cho cuộc đời.

CẦU NGUYỆN NGẮN DÀNH CHO NGƯỜI CHƯA TIN

Lạy Thiên Chúa,

Con chưa biết Ngài, cũng chưa chắc con muốn tin Ngài.

Nhưng con đang khao khát tìm sự thật, tìm bình an sâu thẳm.
Nếu Ngài là Thiên Chúa hằng sống, xin cho con chút ánh sáng.
Nếu Ngài yêu con, xin cho con được chạm đến tình yêu ấy.
Con đặt những hoài nghi, do dự, cả nỗi sợ vào bàn tay Ngài.
Xin dẫn dắt con, để con nhận ra Ngài và hiểu ý nghĩa cuộc đời.
Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Previous articlePHÁT HIỆN NƠI BẮT NGUỒN NHIỀU CÂU CHUYỆN TRONG THÁNH KINH