10 bài suy niệm Tin Mừng thứ Ba tuần Bát Nhật PS (của Lm. Anmai, CSsR)

68

ĐƯỢC GỌI TÊN GIỮA BÌNH MINH PHỤC SINH

Bình minh vừa chớm qua, sương mai còn vương trên những phiến đá nghĩa trang Giêrusalem, thành phố vẫn chưa thức dậy sau biến cố cuồng phong hôm Thứ Sáu, thì đã có một người nữ lầm lũi lê bước đến bên tảng đá vừa lăn. Đêm qua vầng trăng Vượt Qua tắt muộn, mảnh sân cỏ nơi vườn Giuse Arimathia còn âm âm mùi nhựa hương trầm và mồ hôi, còn vương vất tiếng nức nở nghẹn ngào của các phụ nữ hối hả mai táng một thân xác đẫm máu trước hoàng hôn áp lễ. Chính nơi ấy, sáng hôm nay, Maria Mađalêna trở lại với nỗi đau chưa kịp khô trên gương mặt. Tình yêu mạnh hơn mọi nỗi sợ, lòng thủy chung thúc giục chị trở ra nơi người đời vẫn còn rùng mình khi nghĩ đến. Maria không mang dầu thơm nữa, thứ dầu chị mang theo hôm sớm Chúa Nhật đã trở thành vô dụng trước ngôi mộ trống; nhưng chị vẫn mang trái tim thơm hương tận hiến, mang ký ức ba năm phiêu du theo chân một Thầy lang nghèo khó; chị mang theo cả những câu chuyện ngập tràn ánh mắt Giêsu, ánh mắt đã kéo chị ra khỏi bóng đêm tội lỗi. Những thứ ấy không phải để ướp một thi thể tanh mùi tử khí, mà để ướp lại niềm hy vọng đang rữa nát trong tâm hồn người phụ nữ đã mất tất cả.

Thánh Gioan kể thật chậm rãi: Maria đứng bên ngoài mồ mà khóc. Chi tiết nhỏ bé nhưng thẳm sâu. Bao nhiêu lần trong đời ta cũng đứng như thế: đứng bên một nấm mộ chôn giấc mơ, đứng trước một cánh cửa khép kín tương lai, đứng bên giường bệnh, đứng giữa hôn nhân lạnh giá. Ta cũng khóc. Giữa giọt nước mắt, Maria cúi xuống nhìn vào khoảng trống tối om đã cướp mất Thầy. Chính động tác cúi xuống ấy mở ra diễn đàn thần thiêng: hai thiên thần mặc áo trắng xuất hiện, một ngồi ở phía đầu, một ở phía chân. Hình ảnh ấy gợi về Hòm Bia Giao Ước: hai thần hộ giá bằng vàng chầu chực hai đầu nắp Xá Tội, giữa chỗ trống ấy YHWH hiện diện. Giờ đây ngôi mộ trống trở thành Hòm Bia mới, nơi Thiên Chúa biểu lộ đỉnh cao tình yêu. Maria được ưu ái đứng ở giao điểm Ân Sủng, được nếm cảm biến cố sánh ngang việc khai sinh vũ trụ mới, dù chị chưa hiểu hết. Thiên thần hỏi: “Tại sao bà khóc?” Không phải các ngài không thấu nỗi lòng; câu hỏi ấy trao cơ hội cho chị bày tỏ cả dòng thác nhớ thương: “Người ta đã lấy mất xác Chúa tôi!” Câu thổn thức ấy khắc lên lịch sử Hội Thánh nỗi khát khao Thánh Thể. Từ nay, bất cứ ai thấy đời trống rỗng đều có thể mượn lời Maria kêu lên cùng trời: “Xin chỉ cho con đâu là Chúa của con.”

Vừa dứt lời, Maria quay lưng, có lẽ vì chợt nghe tiếng lá cựa mình trong gió. Trước mắt chị là một bóng người. Gioan tinh tế cho biết Chúa Giêsu đã đứng đó, nhưng Maria không nhận ra. Trên hành trình nội tâm, khoảng cách từ tấm lòng đầy nước mắt đến cái nhìn bằng đức tin chỉ ngang một cái quay người, nhưng khoảng cách ấy đòi hỏi ân sủng và sự chấn động trái tim. Lần thứ hai buổi sáng, chị được hỏi: “Bà kia, sao mà khóc, bà tìm ai?” Lần này không phải thiên thần vang tiếng, nhưng chính Đấng Cứu Chuộc, dù Maria vẫn tưởng là người giữ vườn. Chị đáp lại khẩn khoản, chặn ngang mọi lễ nghi lịch sự: “Nếu ông đã mang Người đi, xin cho tôi biết ông đặt Người ở đâu, để tôi đến lấy xác.” Câu nói chứa đựng sức mạnh bất khả chiến bại của tình yêu. Một phụ nữ mảnh dẻ không ngần ngại vác trên vai thi thể trói chặt bằng vải liệm nặng mùi thuốc thơm. Tình yêu quả cảm ấy được đáp lại bằng một lời vừa ngắn vừa lâu bền nhất đời người: “Maria!” Người giữ vườn quen gọi chị “bà kia”; còn Giêsu, Đấng biết rõ cõi lòng, gọi đích danh: “Maria.” Tiếng gọi ấy bao trùm quá khứ lầm lỗi, quét sạch mặc cảm đau thương, gột rửa hoang mang. Chỉ cần nghe tên mình vang lên từ môi Người, linh hồn Maria bừng tỉnh, như viên đá đen được ném vào lò thiêu kết tinh thành viên kim cương rực rỡ. Chị kêu lên: “Rabboni!” Tiếng Aram cất cao, không còn giọt lệ nào rơi xuống đất, bởi trái tim đã vỡ òa thành suối nguồn hoan hỷ.

Khoảnh khắc nhận ra Thầy là khoảnh khắc thế giới được tái tạo. Gió sớm hóa hát ca, bình minh thành bức rèm hồng, lối về như cỏ mềm, cả cái vườn Gôlgôtha nhuộm tanh máu chợt biến thành Địa Đàng. Bản giao hưởng ấy sẽ rộn vang suốt tám ngày bát nhật và kéo dài đến tận thế. Thế nhưng, Maria chưa kịp sà vào vòng tay Thầy thì nghe lệnh truyền: “Đừng chạm vào Thầy, vì Thầy chưa về cùng Cha.” Lời này không phải cái đẩy ra khô cứng; đây là mời gọi tiến sâu hơn. Cuộc gặp gỡ mới bắt đầu, còn một chặng đường Thánh Thần phải dẫn chị đi. Thầy đang đi từ cõi chết về nhà Cha, từ hữu hình sang vinh quang bất diệt. Cái ôm của Maria, nếu dừng ở thể lý, sẽ giam Thầy trong hoài niệm trần gian, cản trở thị giác đức tin. “Đừng giữ lấy”, nghĩa là: hãy để Thầy bay bổng lên cao, hầu mỗi phút giây của thời gian, mỗi ngóc ngách của vũ trụ đều tràn đầy sự hiện diện Thần Khí. Maria được trao một kho báu lớn hơn: sứ mạng. “Hãy đi báo tin cho các anh em Thầy.” Chị trở thành Tông Đồ cho các tông đồ. Cộng đoàn non trẻ sắp sửa nghe lời chứng đầu tiên về Đấng Sống Lại từ môi một phụ nữ từng bị khinh khi. Từ nay, giá trị một sứ giả Tin Mừng không hệ tại chức tước, học vị, giới tính, nhưng hệ tại kinh nghiệm gặp Chúa cách cá vị.

Giữa hơi gió mát của hừng đông Phục Sinh, Chúa Giêsu còn mạc khải trung tâm mâu nhiệm: “Thầy về cùng Cha của Thầy và Cha của anh em, Thiên Chúa của Thầy và Thiên Chúa của anh em.” Trong cùng một câu, Ngài khẳng định hai chiều kích: căn tính độc nhất Con Một và hồng ân dưỡng tử cho nhân loại. Nhờ thập giá và phục sinh, khoảng cách vô biên giữa Tạo Hóa và thụ tạo bị san phẳng; máu Con Chiên làm giấy khai sinh cho đoàn con mới. Từ nay, không còn sợ hãi khi gọi Đấng Thánh là “Cha chúng con”, vì chính Con của Ngài đứng ra bảo chứng. Làm sao Maria kịp hiểu chiều sâu thần học ấy? Nhưng chị cảm nếm bằng trực giác con tim: Cha Thầy cũng là Cha chị, Thiên Chúa Thầy cũng là Thiên Chúa chị. Vũ trụ này không còn mồ côi.

Maria “đi báo” bằng đôi chân nhẹ bẫng vì ân sủng. Chị không lượm lặt triết lý nào, không chuẩn bị bài diễn văn nào, chỉ thốt lên giản dị: “Tôi đã thấy Chúa!” Khoảnh khắc ấy, Tin Mừng được ghi thêm chương mới, bút ký do Thánh Thần thảo: chứng từ của lòng yêu sâu thẳm. Trên con đường hẹp từ vườn mộ về Nhà Tiệc Ly, hẳn Maria vừa chạy vừa muốn tung đôi tay như chim sẻ thoát lồng. Câu “Tôi đã thấy Chúa” sẽ vỗ cánh bay, bay qua tường chắn nỗi sợ, bay vào gian phòng khóa kín, bay đến tận La Mã, Crêtê, Antiôkhia, Êphêsô, Ấn Độ, rồi ôm trọn địa cầu. Hai nghìn năm sau, chúng ta ngồi đây, giữa hội đường bê tông, ánh đèn led và micro, vẫn nghe vọng tiếng Maria.

Giờ đây, lời Chúa soi xuống phận người chúng ta. Nhiều lần ta ảo não vì những ngôi mộ trống: mộ thất nghiệp, mộ hôn nhân rạn nứt, mộ bệnh nan y, mộ khủng hoảng đức tin. Ta vừa sợ vừa tiếc, vừa hụt hẫng vừa bất lực. Như Maria, ta muốn hỏi thế giới: “Ai đã dời Chúa tôi đi?” Và thế giới đáp bằng muôn thứ triết thuyết, muôn lớp trang trí vật chất, muôn tiếng ồn công nghệ. Câu trả lời duy nhất vẫn là tiếng Thầy gọi đích danh ta. Trong cử hành Phụng Vụ, nơi Tòa Giải Tội, qua Lời Chúa, qua khuôn mặt người nghèo, Thầy lặng lẽ đứng ngay sau lưng nỗi buồn ta, chờ ta quay lại. Nếu ta vẫn còn nước mắt, Thầy hỏi: “Tại sao con khóc?” Không phải để trách cứ, mà để mở lòng ta đón điều vượt xa mơ ước: một cuộc gặp gỡ cứu độ.

Maria nhận ra Thầy khi nghe tên mình. Ta nhận ra Thầy khi trái tim ta ngân lên tên Thầy, khi miệng ta thì thầm “Giêsu” giữa đêm vắng, khi tận đáy linh hồn mình vang tiếng “Rabboni”. Đó là kinh nghiệm không ai tước đoạt được. Và Thầy sẽ luôn gửi ta đi. Một khi nếm hơi thở Ngài, ta không thể giữ riêng. Hoặc ta loan báo, hoặc kinh nghiệm ấy tàn lụi. Loan báo không nhất thiết cầm micro; loan báo bằng thái độ làm việc có trách nhiệm, bằng ánh mắt tha thứ trong gia đình, bằng sự thẳng thắn giữa thị trường chao đảo, bằng giọt mồ hôi đổ nơi phòng bệnh, nhà máy, giảng đường. Loan báo là nói “Tôi đã thấy Chúa” qua chính con người đổi mới của ta.

Chúa bảo Maria “đừng chạm vào Thầy” để chị học một thứ đụng chạm linh thiêng hơn. Phụng Vụ Thánh Thể chiều nay cho chúng ta cơ hội chạm vào Thầy cách khác: chạm bằng đức tin khi đón lấy tấm bánh nhỏ bé, chạm bằng cung kính khi cúi đầu trước Mình Thánh. Và Thầy cho chúng ta chạm vào Người nơi tha nhân: “Ta đói, các con đã cho ăn; Ta khát, các con đã cho uống…” Hãy để mỗi lần chạm ấy thanh luyện óc sở hữu, diệt tham vọng ôm ghì Thiên Chúa cho riêng mình. Hãy để Người tự do bay lên Cha, hầu Cha đổ Thánh Thần xuống, biến ta thành khí cụ loan báo lòng thương xót.

Trang Tin Mừng Maria Mađalêna còn là tấm gương cho người phụ nữ mọi thời. Trước kia, xã hội các rabbi coi lời chứng nữ giới vô giá trị, thế mà Đức Kitô đảo chiều tương quan, đặt nơi họ viên ngọc Tin Mừng. Hôm nay, dù chúng ta đã bước vào thế kỷ XXI, nhiều phụ nữ vẫn bị gạt ra lề, bị biến thành hàng hóa, bị bóc lột sức lao động và giá trị tinh thần. Hội Thánh phải cất cao tiếng nói bảo vệ phẩm giá người nữ, phải mở lối cho ơn gọi và đặc sủng của họ được nở rộ. Từ góc bếp đến nghị trường, từ lớp vỡ lòng đến phòng thí nghiệm, phụ nữ có nhiều cách nói “Tôi đã thấy Chúa”. Chúng ta hãy nhìn nhận và cám ơn, để ân sủng dưỡng nuôi toàn thể Nhiệm Thể.

Cuối cùng, Maria Mađalêna nêu gương kiên trì kiếm tìm. Chị không về nhà khi thấy mộ trống, trái tim yêu thúc chị ở lại, bám trụ trong bóng tối lâu hơn những người khác. Chính nhờ “đứng lại mà khóc” nên chị gặp thiên thần, rồi gặp Thầy. Nhiều khi lời cầu nguyện của ta vội vã, ta đứng trước bóng tối chưa đầy vài phút đã bỏ đi. Hãy học Maria dừng bước, khóc, van nài, đào sâu lý do nước mắt. Khát khao mãnh liệt ắt được Thầy đáp trả cách mãnh liệt. Và khi Thầy xuất hiện, ắt Người sai ta đi. Đời sống Kitô hữu không phải vòng tròn tĩnh, mà là đường xoắn ốc: càng gặp Thầy càng bị sai, càng bị sai càng khao khát gặp sâu hơn. Chúng ta bước vào một chu kỳ bất tận của tình yêu, mãi cho tới ngày Thầy trở lại trong vinh quang, lúc ấy “Rabboni” sẽ biến thành “Lạy Chúa con, lạy Thiên Chúa của con” của Tôma, và mọi nước mắt sẽ được lau khô.

Trong thánh lễ hôm nay, chúng ta hãy đặt tên mình vào miệng Đức Giêsu: “Anh A… chị B… con hãy về với Cha Thầy cũng là Cha con.” Hãy để âm vang ấy xóa tan mọi mặc cảm tội lỗi, chữa lành vết thương tự ti, và mở tung cánh cửa của niềm hy vọng phục sinh. Chúng ta cũng xin ơn biết kể lại hồng ân: khi ra khỏi nhà thờ, khi về bữa cơm gia đình, khi đi họp, hãy thầm nhủ: “Tôi đã thấy Chúa.” Chúa trong nụ cười của con thơ, Chúa trong bàn tay run rẩy của mẹ già, Chúa trong giọt mồ hôi của người quét rác, Chúa trong cuộc điện thoại bất ngờ xin tha thứ. Nếu ta tập nhận ra và kể về những cuộc gặp gỡ đơn sơ ấy, thế giới quanh ta sẽ dần đổi sắc. Từng mộ phần của tuyệt vọng sẽ hóa Hòm Bia Giao Ước, từng khu vườn xác xơ sẽ nở mùa xuân vĩnh cửu, và bài ca Maria Mađalêna sẽ nối tiếp trong muôn ngàn biến tấu: Alleluia! Chúa đã sống lại thật! Alleluia! Người đứng đó gọi tên con! Alleluia! Con sẽ chạy đi loan báo mãi.

Lm. Anmai, CSsR

HÃY ĐỂ NGƯỜI GỌI TÊN CON – SUY NIỆM THỨ BA TUẦN BÁT NHẬT PHỤC SINH

Những tia nắng nhạt đầu ngày len lỏi qua khe đá, soi nhẹ lên mảnh vườn cằn cỗi trước ngôi mộ trống. Không gian như ngừng thở. Giữa sự im lặng đè nặng ấy, có một người phụ nữ nhỏ bé, đơn độc, vẫn đứng nức nở. Bà Ma-ri-a Ma-đa-lê-na đã theo Thầy Giêsu đến tận chân thập giá, đã từng run rẩy đặt bàn tay chai sạn của mình lên gỗ thô quen thuộc, đã nhìn Thầy gục đầu trao hơi thở cuối cùng. Bà cũng chính là người chứng kiến phiến đá nặng nề bị lăn ngang cửa mộ, vùi lấp tất cả hy vọng mong manh còn sót lại. Vậy mà giờ đây, trước mắt bà không còn thập giá, không còn thân xác, chỉ còn khoảng trống mênh mông và câu hỏi trĩu nặng: “Tôi không biết người ta đã đặt Người ở đâu.” Tiếng khóc của bà lặng lẽ vang lên hòa với gió sớm, với mùi nhựa cây, với tiếng chim lạ vọng về từ triền đồi hoang. Chỉ thế thôi, nhưng cũng đủ khiến mặt đất tưởng chừng khô cằn nay đẫm ướt nỗi u hoài.

Thoạt nhìn, người ta có thể trách bà sao quá “đa sầu đa cảm”. Nhưng đằng sau từng giọt nước mắt kia là cả một con đường đã đổi đời. Từ lúc gặp Thầy ở làng quê Galilê, bà được cứu thoát khỏi bảy quỷ, từ hoang phế trở thành cô gái hồi sinh, từng ngày theo bước Người, học yêu thương và tha thứ. Bởi thế, khi Thầy rơi vào tay kẻ bách hại, nỗi đau của bà không thuần xác thịt, mà là một vực xoáy nội tâm: mất điểm tựa, mất lẽ sống, mất Đấng đưa bà ra ánh sáng. Mộ trống không đơn thuần là dấu hỏi về “tội phạm mồ”, nhưng là dấu hỏi về sự hiện diện của Thiên Chúa giữa những thảm kịch đời người: “Tại sao?” và “Bây giờ con biết bám vào đâu?”.

Có lẽ, ai trong chúng ta cũng từng có buổi bình minh như thế: một biến cố khiến cột trụ tinh thần sụp đổ, một tin dữ cuốn phăng hình ảnh Thiên Chúa đầy quyền năng ta từng khắc sâu. Chúng ta bàng hoàng đứng trước “mộ trống” của chính mình – những lời cầu chẳng được đáp, những dự định đời tan vỡ, đức tin rữa nát bởi thất vọng. Ta muốn tin Ngài đang hiện diện, nhưng mắt chỉ thấy dấu vết tiêu điều, tai chỉ nghe tiếng dội mơ hồ. Ta băn khoăn: “Ngài ở đâu?” như Ma-đa-lê-na bật khóc: “Tôi không biết…”. Chính giây phút ấy, Tin Mừng hôm nay mở toang cho ta một con đường hy vọng: sự vắng lặng không phải lời kết, nước mắt không phải tận cùng, vì ngay chính đáy vực xót xa, Thiên Chúa vẫn âm thầm cất tiếng gọi.

Thực vậy, khi Ma-ri-a cúi xuống nhìn sâu vào lòng mộ, đôi mắt ướt nhoè bỗng phản chiếu ánh sáng huyền diệu. Bà thấy hai thiên thần áo trắng ngồi hai đầu nơi Thầy từng nằm. Hình ảnh ấy gợi nhắc nắp Hòm Bia Giao Ước, nơi hai thần hộ giá chầu cánh che phủ, diễn tả sự hiện diện linh thiêng tuyệt đối. Giờ đây, khoảng trống giữa hai thiên thần trở thành ngai vinh quang của Đức Kitô Phục Sinh. Không còn xác thối rữa, chỉ còn dư vang thánh thiện. Đó là dấu chỉ: nơi chúng ta ngỡ Thiên Chúa bất lực thì chính Ngài thiết lập ngai chiến thắng. Đức tin Kitô giáo khởi đi không phải từ điều mắt thấy – một thân xác được dựng dậy tức khắc – mà từ dấu chỉ đủ làm rung chuyển đáy lòng: vải liệm xếp gọn, phiến đá lăn qua, thiên thần loan báo. Ngài muốn ta bước vào hành trình “nhìn bằng trái tim”, nhận ra chân lý vượt khung hữu hình, vượt ngưỡng lý trí, để tin bằng hiệp thông sống động.

Thế nhưng, thiên thần vẫn chưa đủ. Tin Mừng kể rằng, khi được hỏi vì sao khóc, Ma-ri-a vẫn chưa nhận ra ý nghĩa. Cả khi quay lại, nhìn thấy chính Đức Giêsu đứng đó, bà cũng lầm tưởng là người làm vườn. Sự hiện diện thần linh gần sát bên, vậy mà màn sương đau khổ khiến bà không nhận được. Khoảnh khắc quyết định chính là lúc Người cất tiếng: “Ma-ri-a!” Một tiếng gọi duy nhất làm tim bà rực sáng. Bà bật thốt: “Rabbuni!” – Lạy Thầy! Tên riêng là chìa khóa bẻ gãy xiềng xích vô danh. Lời gọi đích danh chan hòa ân sủng, trao cho bà giá trị độc nhất, phá tan định kiến xã hội, xua tan mù sương lệ tuôn. Từ “khóc” sang “nhận ra”, từ “mộ trống” sang “gặp gỡ”, chỉ cách nhau khoảnh khắc nghe tiếng Thầy gọi mình.

Trong đời thường, biết bao người quanh ta đang đứng ngoài “ngôi mộ trống” đức tin: cha mẹ đau đáu vì con bỏ Lời Chúa; bạn trẻ loay hoay trong thế giới ảo; cụ già ngồi cuối nhà thờ, lặng lẽ ra về chẳng ai biết tên; công nhân lang bạt, sinh viên xa xứ, tù nhân cô độc, nạn nhân bạo hành… Họ khát một tiếng gọi thân thương. Nhưng lắm khi, cộng đoàn chúng ta vô tình phủ lớp sương nặc danh: thủ tục hành chánh, chương trình đông kín, ánh mắt hờ hững. Ta trao phát “tờ giấy khai sinh” bí tích rồi… thôi. Ta trang hoàng phụng vụ thật đẹp nhưng quên trao cái bắt tay đúng lúc. Ta rao giảng hùng hồn về Đấng Phục Sinh nhưng hiếm khi ghé thăm một người đã lâu vắng mặt. Những khoảng trống ấy biến nhà thờ thành mộ tiêu điều, dù vẫn vang chuông, đốt nến.

Tin Mừng hôm nay gọi ta tỉnh thức. Đức Giêsu không bị trói trong lịch sử hai ngàn năm; Ngài sống và muốn cất tiếng nơi môi miệng ta, nơi ánh mắt, cử chỉ, nụ cười. Mỗi khi ta dám gọi một người bằng tên họ, lắng nghe câu chuyện riêng, nâng họ dậy trong cảm thông, khi ấy lời “Ma-ri-a” được nhắc lại. Và chính lúc ấy, chúng ta cũng nghe tên mình vang lên. Bởi càng trao tấm hộ chiếu nhân vị cho tha nhân, ta càng khắc sâu căn tính con cái Chúa trong tim mình.

Ma-ri-a muốn ôm lấy Thầy, giữ Thầy cho riêng mình. Ai chẳng thế! Ta khao khát Thầy là nơi trú ẩn khỏi bão đời: bệnh tật, khủng hoảng, oán thù. Nhưng Đức Giêsu dứt khoát: “Đừng giữ Thầy lại… Hãy đi báo cho anh em.” Thầy dạy rằng tình yêu đích thực không đóng khung sở hữu, nhưng bung nở thành sứ mạng. Giữ lấy Chúa để chữa lành nỗi buồn cá nhân chỉ là khởi đầu. Đỉnh cao là bước ra, biến kinh nghiệm gặp gỡ thành lời chứng. Nếu ta chỉ dừng lại ở xúc cảm phụng vụ mà không lên đường, ký ức Phục Sinh sẽ khép lại như bức ảnh xưa, phai màu trong album kỷ niệm. Giáo Hội không phải bảo tàng giữ thánh tích, nhưng là “hội thánh lưu động” – cộng đồng bước đi, trao niềm vui đức tin như lửa chuyền tay.

Ma-ri-a đã thay đổi ngoạn mục. Bà rời vườn mộ với đôi mắt sáng, trái tim run rẩy, miệng reo lời báo tin: “Tôi đã thấy Chúa!” Chẳng cần bằng chứng khoa học, chẳng sợ công quyền cấm cản, bà lao vào phố xá Giêrusalem, gõ cửa căn phòng kín, đưa tin cho đám tông đồ co ro. Bà – người từng bị coi là hạng tội lỗi – trở thành “tông đồ của các tông đồ”. Cuộc gặp gỡ đã tái sinh bà, từ nước mắt sang nụ cười, từ bất an sang hiên ngang, từ sở hữu sang sẻ chia. Đó cũng phải là quỹ đạo đời ta: đụng chạm – biến đổi – sứ vụ.

Thưa anh chị em, sống giữa kỷ nguyên siêu kết nối, chúng ta lại đối mặt nghịch lý: càng nhiều “bạn bè ảo” càng cô đơn thật, càng dày đặc thông tin càng lắm người vô danh. Người ta tìm an ủi trong phòng chat, tìm ý nghĩa qua khoá học self-help, tìm bình yên qua yoga, thiền chánh niệm… nhưng lại lảng tránh câu hỏi tận gốc: “Tôi là ai? Ai gọi tôi bằng tên duy nhất?” Chỉ Đức Kitô Phục Sinh mới trả lời trọn vẹn, vì nơi Ngài, tên mỗi người được khắc trong lòng Thiên Chúa. Vì thế, nhiệm vụ cấp bách của Giáo Hội hôm nay là tái học nghệ thuật gọi tên: biến mỗi mái nhà xứ trở thành không gian “cá nhân hóa” lòng thương xót, nơi thông điệp Tin Mừng được dịch ra ngôn ngữ cụ thể của lắng nghe, đồng hành, tôn trọng, cảm thông.

Nếu bạn là cha mẹ, hãy gọi tên con bằng giọng trìu mến, thay vì chỉ quát nạt thành tích; con trẻ sẽ nhận ra qua bạn khuôn mặt Đấng yêu nó cách vô điều kiện. Nếu bạn là người trẻ, hãy nhớ tán gẫu cũng có thể là truyền giáo: một tin nhắn an ủi, một đường link nhạc Thánh Ca, một lời cầu “Chúa cùng bạn” đủ mở khe sáng hồng. Nếu bạn là giáo lý viên, trước mỗi buổi học, hãy nhớ thuộc tên từng em, nghe câu chuyện nhà chúng, chia sẻ niềm ưu tư, vì Đức Kitô chưa bao giờ gọi “này số mười hai!” mà luôn “Phêrô, Gioan, Matthêu…”. Nếu bạn là linh mục, tu sĩ, mỗi phận người gõ cửa tu viện, xin hãy gọi họ bằng tên, trao nụ cười, tựa vòng tay Mục Tử tốt lành. Và nếu bạn chỉ là “người ngồi cuối nhà thờ”, đừng nghĩ mình nhỏ bé: nụ cười bạn dành cho khách lạ, ánh mắt thắp sáng khi đổi chỗ cho người khuyết tật cũng là tiếng gọi danh thánh.

Cũng cần cảnh giác một cạm bẫy tinh vi: trong khi nhiệt thành với sứ vụ, chúng ta vô tình biến tha nhân thành “đối tượng mục vụ”, đánh rơi chiều sâu cá nhân hóa. Người ta trở thành con số, thành “kết quả thống kê hiệp hành”, thành “hạt giống ơn gọi”. Lúc ấy, dù chương trình rầm rộ, Đức Kitô vẫn bị giam trong “mộ trống” vô cảm. Hãy nhớ, Ma-ri-a đổi đời khi nghe gọi “Ma-ri-a”, không phải khi ai đó hô: “Ê, chị kia!” Từ bao giờ, chúng ta quên sắc thái duy nhất của mỗi linh hồn? Từ bao giờ, bài giảng nói chung chung, bài hát phụng vụ không còn chạm chuyện riêng? Hãy quay về cùng Thầy, xin Ngài dạy lại khẩu ngữ yêu thương, để từng việc mục vụ thấm hơi ấm con-người-thật.

Đức Kitô Phục Sinh không để chúng ta độc hành. Người ban Thánh Thần, Đấng làm sống ký ức gọi tên, Đấng dẫn ta đến với tha nhân vượt biên giới ngôn ngữ, văn hóa, tôn giáo. Khi ta cầu nguyện, Thánh Thần làm tên mình vang lên trong cõi thẳm, chữa lành vết thương tự ti, gột bỏ mặc cảm, vén lộ căn tính con cái. Khi ta lên đường, Thánh Thần gieo vào ta lòng mạnh dạn, vui tươi, để nở nụ cười, chìa bàn tay, dám bước vào “vùng ngoại vi” như lời Đức Phanxicô lặp đi lặp lại. Không Thánh Thần, ta dễ hoài nghi chính mình, ngại ngần với thế giới, sợ thất bại, và Tin Mừng thành gánh nặng luân lý khô cứng. Có Thánh Thần, “mộ trống” biến thành khởi điểm sáng tạo: từ thanh vải liệm cũ, người dệt nên tấm thảm hy vọng mới.

Anh chị em thân mến, Thứ Ba Bát Nhật Phục Sinh nhắn gửi chúng ta bài học cốt lõi: hành trình đức tin là hành trình từ giọt nước mắt tối sớm đến nụ cười nhờ nghe tiếng gọi. Hãy thành thật nhìn lại những “ngôi mộ trống” cuộc đời: những thất bại, mất mát, nghi nan. Đừng vội phủ màu hồng giả tạo. Cứ cứ để trái tim trần trụi thổn thức như Ma-ri-a khóc. Chính trong khoảng lặng ấy, Đức Kitô đặt hai thiên thần – những dấu chỉ nhỏ bé nhưng linh thiêng – rồi Người đến, gọi tên, đánh thức ta. Hãy để Người gọi. Đừng sợ nước mắt, đừng xấu hổ vì yếu đuối; chỉ sợ một điều: không còn rung động khi nghe tên mình trong lòng Chúa.

Khi đã nhận tiếng gọi, xin đừng liệng nó vào xó riêng. Hãy đứng dậy, chạy đi, nói cho đời hay: “Tôi đã thấy Chúa!” Không cần hùng biện, chứng cứ, đôi khi chỉ cần đổi ánh mắt nơi bàn ăn gia đình, dành thời gian cho mẹ già, xin lỗi bạn đời, tha thứ kẻ làm đau… Thế giới sẽ hỏi: “Vì sao bạn làm vậy?” và bạn sẽ nhỏ nhẹ: “Vì Thầy đã gọi tên tôi.” Hãy để Chuỗi Lời Gọi ấy lan mãi: từ bạn sang người thân, sang cộng đoàn, sang thành phố, sang toàn cầu. Mỗi tên được gọi là một nốt trong bản giao hưởng Phục Sinh, vang vọng khắp vũ trụ, kể từ sáng tinh sương hôm ấy tới tận ngày quang lâm.

Xin Đức Trinh Nữ Maria – người đầu tiên nghe tiếng Sứ Thần gọi tên “Kêcharitôménê” – dẫn dắt ta biết trân trọng ơn gọi độc nhất nơi mỗi người. Xin thánh nữ Ma-ri-a Ma-đa-lê-na, tông đồ của các tông đồ, cầu cho ta đừng bỏ cuộc khi nước mắt còn rơi, nhưng tiến thẳng về phía tiếng gọi thẳm sâu. Xin Đấng Phục Sinh chạm vào mọi “mộ trống” thiêng liêng trong cộng đoàn, thắp lửa đức tin, biến thinh lặng lạnh lẽo thành lời chứng bừng cháy. Và ước chi mỗi lần ta cử hành Thánh Thể, ta nghe vang dội tận lòng: “Con ơi, Ta gọi chính con”, để rồi sau lời “A-men”, chân ta rộn ràng bước tới thế gian, tay ta giơ cao công bố: Chúa đã sống lại! Alleluia!

Lm. Anmai, CSsR

MÓN QUÀ ĐƯỢC GỌI TÊN – SUY NIỆM THỨ BA TUẦN BÁT NHẬT PHỤC SINH

Trong bình minh lấp lánh của vườn mộ bị quên lãng, khi những giọt sương cuối cùng còn vướng lại trên cành ô-liu run rẩy, tâm hồn chúng ta được phụng vụ dẫn về khung cảnh ấp ủ nước mắt của một người phụ nữ cô đơn, lạc lõng dưới bầu trời Giêrusalem. Maria Mađalêna, người đã từng được Thầy trừ khỏi bảy quỷ, từ buổi gặp gỡ ấy đã gắn đời mình với bước chân Giêsu, đi khắp các nẻo đường bà tường tận như lòng bàn tay, chứng kiến bao kỳ công Ngài dệt nên giữa phận người mong manh: kẻ mù thấy ánh sáng, người cùi được chạm lành, đứa con độc nhất của bà góa Nain sống lại trên cánh tay mẹ run rẩy, cơn bão Galilê nín lặng trước lời Thầy, năm chiếc bánh vươn thành bữa tiệc cho năm ngàn người bơ vơ nơi bãi cỏ… Những ký ức ấy hẳn đã làm trái tim Maria rực cháy, để rồi khi dòng máu Thầy chảy xuống Via Dolorosa, ngấm vào từng phiến đá, hun đúc thứ nước mắt mặn chát của một người chỉ còn biết đếm hơi thở Thầy tắt dần trên thập giá. Bà đã đứng đó, lặng người, lắng nghe lời trăn trối “Mọi sự đã hoàn tất”, cảm thấy con tim hẫng đi như thể bầu trời rơi vỡ. Mọi điều đẹp nhất sụp đổ, mọi hy vọng chôn vùi sau tảng đá niêm phong; nỗi tuyệt vọng đẩy bà đến tận rìa hoang vu của đức tin: nếu Đấng cứu độ cũng chết, vậy ai còn gỡ nổi những biên cương tăm tối trong linh hồn con người?

Chính vì thế mà sáng ngày thứ nhất trong tuần, bước chân Maria lê nặng trên lối mòn dẫn đến ngôi mộ mới; lão luyện trong khổ đau, bà vẫn không thể hình dung đánh mất cả xác Thầy. Thế nhưng, Thiên Chúa vẫn thường gieo hạt mầm vĩnh cửu vào chính mảnh đất kiệt quệ nhất. Khi Maria thấy phiến đá đã lăn sang một bên, dòng tuyệt vọng vỡ òa thành trận bão kinh hoàng: “Người ta đã lấy mất Chúa tôi.” Bà khóc; mỗi giọt lệ là một vết cào xé trong tâm tưởng. Ngay lúc ấy, tiếng gọi rất khẽ nhưng tựa sét ngang trời: “Maria!” Tiếng gọi ấy không chỉ vang ở tầng sóng vật lý, mà cắm sâu vào cõi siêu việt, phá vỡ vòng luân hồi chết chóc. Tiếng gọi ấy nhắc lại Sáng Thế Ký, khi thần khí lướt trên mặt nước hỗn mang và Thiên Chúa gọi muôn loài bước ra khỏi hư vô. Tiếng gọi ấy cũng nhắc Giêrêmia: “Trước khi ngươi thành hình trong lòng mẹ, Ta đã biết ngươi, đã gọi ngươi bằng tên.” Gọi tên vừa đủ để tái sinh một linh hồn, vừa đủ để vũ trụ khởi ca Alleluia trong lồng ngực người được yêu. Chỉ cần một tiếng “Maria”, cả hố thẳm tuyệt vọng khép lại, chiếc cầu hy vọng bắc ngang, mắt Maria bừng mở nhận ra Thầy hằng sống. Tên gọi muôn thuở anh em đức tin cũng một lần vang lên trên phông màn phụng vụ: trong bí tích Thánh tẩy, khi vị chủ tế hỏi: “Con tên gì?” Nhờ bí tích ấy, mỗi chúng ta đã tháp nhập vào cộng đoàn kẻ được kêu tên, được đóng ấn Thần Khí, được thông phần vào thân mình sống động của Đấng Phục Sinh, để suốt hành trình dương thế, dẫu qua đá sỏi, Ngài vẫn thì thầm “Ta đã gọi ngươi bằng tên, ngươi là của Ta.”

Maria chưa kịp khô giọt nước mắt, tiếng gọi ấy đã chuyển thành lệnh sai: “Hãy đi báo tin cho anh em Thầy.” Tin Mừng không để người gặp Chúa ngủ quên trong khoái cảm thần bí; hoa phục sinh mang hương dấn thân. Bằng cách sai một phụ nữ, một nhân chứng từng bị xem là “không đáng tin” trong các tòa án Do Thái, Chúa đập vỡ khuôn mẫu trật tự xã hội, nâng phận yếu lên ngang tầm sứ giả vĩnh cửu. Maria chạy – bước chân chưa ráo nước mắt, miệng chưa thôi ngỡ ngàng – nhưng mỗi nhịp tim là một nhịp rung của Alleluia mới tinh khởi sự. Đó chính là kịch bản đời tín hữu: được kêu tên, được chữa lành, được sai đi, mang Tin Mừng vào khúc u ám của nhân loại hôm nay, nơi con đường trần gian đang phủ sương mù hoang mang trước chiến tranh, khủng hoảng gia đình, khủng hoảng môi sinh, khủng hoảng giá trị. Mỗi cuộc gặp gỡ cá vị với Đấng Phục Sinh là mệnh lệnh rong ruổi gieo hạt hy vọng trong những cánh đồng nứt nẻ.

Âm vang tiếng gọi tên còn theo chúng ta vào những vùng tăm tối của sự dữ; tội lỗi xô con người vào trạng thái vô cảm, đóng băng, cô độc. Tội gặm nhấm dần cảm thức của linh hồn, khiến ta tưởng lầm mình là kẻ hết thuốc, đâm ra thờ ơ trước tha nhân, xuôi tay trước nỗi ác. Nhưng ngay tại vùng băng giá ấy, Đấng Phục Sinh vẫn đứng đó, gọi ta bằng tiếng thuở tạo thiên lập địa. Mỗi lần mở cửa tòa giải tội, ta được nghe “Hỡi con, tội con đã được tha”; ấy là lúc tiếng gọi đào sâu vào tim sỏi đá, làm chảy tan lạnh lẽo, khơi thông mạch sống. Sự sống này không phải đoá hồng sớm nở tối tàn, cũng không phải phút xuất thần ngắn ngủi; nó là mạch ngầm vĩnh cửu, bảo đảm cho ta sống tròn phận người con Thiên Chúa giữa đại lộ thời gian và sẽ còn ngân vang trong “trời mới đất mới”. Sự sống ấy giúp ta nhìn lại thế kỷ công nghệ, nơi người ta nguyện đánh đổi chính danh tính Thiên Chúa ban chỉ để câu vài nghìn lượt thích; giúp ta tỉnh táo trước cạm bẫy đồng hoá, để đừng tự đánh rơi phẩm giá vì vài tấm thẻ quyền lực.

Maria không giữ Chúa riêng cho mình; “Rabboni” là tiếng thốt ra trong kinh ngạc, nhưng tay bà định níu chân Thầy liền được nhắc nhở: “Đừng giữ Thầy lại, hãy đi.” Cuộc đời chứng nhân là cuộc chia sẻ Thầy cho muôn người. Trên sân thượng thế giới ồn ào, ta dễ ngộ nhận loan báo là những khẩu hiệu hoành tráng; nhưng Đấng Phục Sinh thích lên đường bằng con đường khiêm nhường: nụ cười cảm thông trước quầy chợ, cử chỉ tha thứ trong mái nhà xộc xệch, chiếc bánh sẻ nửa cho người lạ. Những hành động ấy “gọi tên” tha nhân trong cõi vô danh của bỏ rơi, vô dụng, thất bại. Khi ta gọi tên họ, ta trở thành tiếng vọng của mục tử nhân lành, cho họ cơ hội nhận ra mình không phải “số thứ tự”, nhưng là con chiên duy nhất được khắc dấu trong tim Chúa. Đó cũng là cách ta đáp lời Đấng đã gọi tên mình; yêu thương là hồi âm đẹp nhất.

Trở về với các tông đồ, ta thấy họ từng lạc lối trong bóng đêm sợ hãi. Sự cố chạm Thầy phục sinh nơi Maria là tia chớp xé mây, mở toang cánh cửa Tiệc Ly, mời các ông bước ra khỏi vỏ kén nhát đảm, để rồi ngày Lễ Ngũ Tuần họ hùng hồn rao giảng đến nỗi ba ngàn người mở toang lòng đón Thánh Thần. Giống thế, mỗi xứ đạo, mỗi gia đình Kitô hữu, nếu cam kết sống tinh thần “bừng dậy vì được gọi tên”, sẽ trở thành tâm điểm của những cuộc hiển linh nho nhỏ: một Cha mẹ thức suốt đêm chăm con bệnh đã biết gọi tên Chúa bằng hy sinh thầm lặng; một bạn trẻ dám trả lại tiền thừa vì tiếng lương tâm đang gọi tên; một cụ già cầm tràng chuỗi miệt mài cầu cho thế giới vì nghe tiếng gọi lòng thương xót. Những hiển linh ấy không hề nhỏ; chúng kết dệt nên dung mạo Giáo Hội lữ hành, khiến tin vui ngày ấy tiếp tục cháy bùng trong văn hoá hôm nay, dẫu ngỡ lạnh tanh bởi chủ nghĩa hoài nghi.

Mùa Phục Sinh, Hội Thánh không chỉ ca vang chiến thắng sự sống; Hội Thánh còn tha thiết nhắc ta nhớ mình đã tuyên xưng đức tin trong đêm Vọng; ta đã bước qua thắp nến, tiến về nguồn nước làm dấu, ta đã được gọi tên. Vậy đừng trở lại mồ cũ, đừng để cám dỗ hận thù, chia rẽ, thất vọng dìm ta vào đêm thứ Bảy Thánh dài vô hạn. Người môn đệ chân chính hãy sống trọn vẹn ngày thứ nhất trong tuần suốt bảy ngày, suốt năm mươi ngày, suốt đời. Hãy để tiếng “Maria” vang dội mỗi sáng thức dậy, để khi ánh hoàng hôn buông xuống, ta mỉm cười: hôm nay con đã nghe và đáp lại. Nếu lỡ chiều nào, ta ngã quỵ vì yếu đuối, hãy nhớ Maria từng khóc, đã tưởng mất mát mọi sự; thế nhưng, khoảnh khắc tột cùng u buồn ấy lại chính là giờ hẹn phục sinh.

Lạy Chúa Giêsu, Thầy của chúng con, hôm nay nơi bàn tiệc Thánh Thể, xin hãy gọi tên chúng con một lần nữa. Xin vén chiếc màn xám xịt đang phủ trên tia nhìn đức tin, để chúng con nhận ra Chúa không vắng mặt, và tin rằng cái chết chỉ là cửa ngõ, tuyệt vọng chỉ là trường học của niềm hy vọng lớn hơn. Xin dạy chúng con biết lắng nghe trong tiếng ồn thành phố, lắng nghe giữa tràng tin dữ; biết lặng một giây để nhận ra tiếng gọi dịu dàng. Xin ban cho chúng con đôi chân của Maria, vượt đường dài báo tin, đôi mắt của Gioan, nhận ra khăn liệm xếp ngăn nắp, trái tim của Phêrô, dám bước khỏi thuyền đời an phận. Xin biến chúng con thành những lời chứng không phai, để nơi chúng con người khác được nghe chính tên họ vang lên, được chạm đến lòng thương xót, được nếm vị ngọt của sự thứ tha, hiểu rằng cuộc đời hữu hạn này vẫn đủ cho một tầm nhìn vĩnh cửu.

Xin cho mọi linh hồn còn đang giấu mình trong hang đá sầu thương mau chóng thấy cánh tay rạng rỡ của Chúa vươn đến, nâng họ khỏi bùn lầy tội lỗi. Xin khắc lời Thánh Phaolô trong tim chúng con: “Nếu chúng ta đã cùng chết với Đức Kitô, chúng ta sẽ cùng sống với Người.” Để từ đây, mỗi ánh nhìn, mỗi bước đi, mỗi hơi thở của chúng con đều trở thành tụ điểm của Tin Mừng phục sinh, làm nở nhụy hồng vĩnh cửu trên mảnh đất khô cằn của thế gian. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

MARIA MÁCĐALA – HÀNH TRÌNH TÌM KIẾM, KHÓC LÓC VÀ GẶP GỠ ĐẤNG PHỤC SINH

Anh chị em rất thân mến, sáng Thứ Ba trong tuần Bát Nhật Phục Sinh, Giáo Hội mời chúng ta chiêm ngắm khuôn mặt Maria Mácđala đứng bên ngôi mộ trống, một khuôn mặt mang ba nét thật rõ: yêu mến nồng nàn, tìm kiếm kiên trì và đau khổ sâu xa. Maria là người phụ nữ đã dám theo Thầy Giêsu suốt hành trình rao giảng, đã đứng gần Thập Giá nhìn máu đỏ ri rỉ từ cạnh sườn Đấng chịu đóng đinh, đã mắt thấy thân xác Thầy hạ xuống, tẩm liệm và đặt trong phần mộ mới của Giuse Arimathia. Trái tim chị vốn bị đánh thức bởi ánh mắt Giêsu năm xưa, giờ đây tan nát vì tưởng rằng cái chết đã cướp mất Người vĩnh viễn, nhưng cũng chính tình yêu ấy giữ đôi chân chị ở lại vườn mộ khi trời còn mờ sương. Thiết tưởng, chỉ có tình yêu mới giải thích nổi quyết định trở lại nơi đau thương, chỉ tình yêu mới khiến chị cúi sát vào hố sâu thất vọng để mong bắt gặp tiếng vọng hy vọng; và chỉ tình yêu mới khiến một phụ nữ mỏng manh không sợ bóng đêm thành quách, không sợ lính canh La‑mã, kiên quyết lần cho ra sự thật của “xác Thầy tôi”.

Tin Mừng Gioan cho thấy Maria đứng ngoài mồ và khóc; nước mắt chị không chỉ vì mất Thầy, nhưng vì cả con đường tương lai bỗng sụp đổ. Giêsu là người duy nhất tin chị, giải phóng chị khỏi bảy quỷ vương quyền, mở ra cuộc đời mới đầy giá trị; vậy mà bây giờ, hy vọng chấm dứt tại viên đá tảng che cửa mồ. Maria khẩn khoản tìm kiếm, câu hỏi như điệp khúc dằn vặt: “Họ để Người ở đâu?” Câu hỏi ấy bật lên khi chị nói với Phêrô và Gioan, bật ra trước thiên thần áo trắng, bật ra cả với người đàn ông tưởng là người làm vườn. Maria không tìm một giáo lý, không tìm một kỷ niệm, chị chỉ tìm “xác Chúa tôi”, bởi mất xác Thầy là mất chính Thầy, là mất căn tính bản thân. Chúng ta cũng từng trải nghiệm nỗi đau mất mát: mất việc, mất một người thân, mất niềm tin, mất lửa ơn gọi. Nỗi mất mát ấy nghiền nát ta, khiến ta hoảng loạn tìm câu trả lời. Khi ấy, đôi khi Thiên Chúa để mặc khoảng trống, để nước mắt ta rơi cho vỡ nát lớp vỏ phỏng đoán, cho lòng khao khát chín muồi, rồi đột ngột Người đứng trước mặt, nhưng lại trong dáng vẻ thật bình thường. Maria nhận ra Thầy Giêsu không phải nhờ hình dáng oai phong, không phải nhờ y phục lộng lẫy, nhưng nhờ một tiếng gọi, tiếng gọi đích danh: “Maria”. Được gọi tên là dấu chỉ Thiên Chúa thẳm sâu liên đới với ta; từ khi cha mẹ đặt tên ta, Thiên Chúa đã thuộc nằm lòng, và trong mầu nhiệm Phục Sinh, tên ta được khắc trong lòng Đấng đã chết – sống lại.

Giây phút Maria nghe tên mình vang lên, mọi câu hỏi tan biến, mọi nước mắt ngưng rơi, chị nhào tới gọi “Rabbouni!”, nghĩa là “Thưa Thầy yêu dấu”. Tiếng kêu ấy vang lên từ cõi lòng từng bị tội lỗi chi phối, giờ được giải phóng trọn vẹn, vang tới chạm trái tim chúng ta hôm nay. Không một trình thuật Tin Mừng Phục Sinh nào mô tả cảnh ôm chân Thầy tha thiết như Gioan: Maria muốn giữ chặt, níu kéo, muốn biến giây phút vỡ òa thành kỷ niệm bất biến. Nhưng Thầy căn dặn: “Đừng chạm vào Thầy, vì Thầy còn phải lên cùng Cha Thầy cũng là Cha các con”. Lời ấy không khước từ, trái lại mở cánh cửa gặp gỡ mới. Tình yêu không thể bó buộc Đấng Phục Sinh trong khung giới hạn cũ; từ nay Giêsu sống khác, sống trong chiều kích Thần Khí, hiện diện bằng niềm tin, nuôi dưỡng bằng Thánh Thể, quy tụ bằng Hội Thánh. Maria được mời buông tay, để Thầy bay vào vinh quang Cha, chính vì thế Thầy có thể ở trong mọi khoảnh khắc đời ta. Hóa ra, yêu là học cách buông, buông để chiếm hữu sâu hơn bằng trái tim; hóa ra tìm kiếm là học cách lắng, lắng tiếng gọi tên mình trong biến cố tầm thường; hóa ra đau khổ là lò luyện hy vọng, để khi niềm vui bùng nổ, ta biết cảm tạ và vội vã lên đường.

Thầy sai Maria đi báo cho “các anh em Thầy”. Lời nhắn “Thầy lên cùng Cha Thầy cũng là Cha các con” là tuyên ngôn trời – đất giao hòa. Đấng Phục Sinh không sỉ vả hội môn đệ chối Thầy, trốn chạy; Ngài gọi họ là “anh em”, Trao quyền làm con. Maria mang lời nhắn, nhưng trước hết mang máu lửa trải nghiệm: “Tôi đã thấy Chúa và Ngài nói với tôi như thế”. Một người phụ nữ, lời chứng bị khinh thường trong văn hóa Do Thái, lại trở thành Tông Đồ của các Tông Đồ. Tình yêu cứu độ luôn đảo lộn chuẩn mực loài người: những ai bị coi là nhỏ bé thường được Thiên Chúa cất nhắc làm sứ giả lớn lao. Maria không thuyết giảng thần học, chị chỉ thuật lại cuộc gặp gỡ. Hội Thánh trải hai ngàn năm, lớn lên không nhờ chiến xa, nhưng nhờ chứng nhân “đã thấy Chúa”. Hôm nay, thế giới khủng hoảng niềm tin, con người chao đảo vì nghèo đói, chiến tranh, tranh tối tranh sáng hệ giá trị; hơn bao giờ, cần những “Maria Mácđala mới” – nam nữ mọi nơi – kể chuyện mình gặp Giêsu giữa Internet bùng nổ, giữa hành lang bệnh viện, giữa phòng thí nghiệm, giữa chợ đời bon chen.

Anh chị em, hãy đặt mình cạnh Maria khi bình minh chưa kịp hé, nhặt lấy ba bài học nâng đỡ hành trình đức tin. Bài học thứ nhất: yêu đến cùng. Có thể ta đã theo Chúa lâu năm, nhưng khi thử thách ập đến, ta lánh mặt. Maria chẳng bỏ cuộc, chị trở lại mộ hai, ba lần, cho tới khi gặp được. Đức ái kiên trung biến tảng đá im lìm thành lời loan báo. Khi ta kiên nhẫn ở bên một người bệnh, kiên trì bảo vệ sự thật, trung tín với đời sống hôn nhân, ta đang yêu như Maria. Bài học thứ hai: tìm kiếm không mỏi. Tin Mừng cho thấy Thiên Chúa thưởng công kẻ tìm Ngài bằng cả con tim. Ai đang lạc mất ý nghĩa, hãy tiếp tục đặt câu hỏi với Lời Chúa, hỏi trong cầu nguyện, hỏi trong phục vụ, hỏi trong thinh lặng Adoratio. Rồi sẽ đến lúc Thiên Chúa quay mặt, gọi tên ta. Bài học thứ ba: đón nhận nước mắt. Những giọt lệ Maria không vô ích; nếu ngày đầu chị không khóc, làm sao gặp được thiên thần thứ nhất, làm sao nghe tiếng gọi “Maria”? Khóc lóc có chỗ trong kế hoạch yêu thương của Thiên Chúa; Người dùng nước mắt như tấm kính lăng trụ, bẻ gãy ánh sáng đáy mồ thành cầu vồng phục sinh.

Giờ đây, khi phụng vụ dẫn dắt ta tới Bàn Tiệc Thánh, chúng ta sắp được chạm vào Đấng Phục Sinh qua hình bánh rượu. Chúng ta hãy thì thầm tên mình, để nghe Chúa đáp lời sâu trong tâm khảm. Hãy để Thánh Thể trở thành “Rab‑boni” trên đầu lưỡi, thành lửa nóng bỏng trong tim, thúc ta đứng dậy loan tin. Chúa muốn chúng ta bước ra khỏi “vườn mộ” ích kỷ, ra khỏi “ngôi mộ” chủ nghĩa tiêu thụ, ra khỏi “hầm tối” tự ti, để lên đường. Có thể chúng ta sợ không đủ khả năng, nhưng chính Maria – kẻ bị bảy quỷ ám ngày trước – đã được trao sứ mạng. Khi ta dám chia sẻ kinh nghiệm gặp Chúa, Thánh Thần rót lời qua miệng ta, và điều kỳ diệu xảy ra: bao trái tim khác bừng lên, bao ngôi mộ cuộc đời khác vỡ tung đá tảng.

Anh chị em thân mến, bầu khí Bát Nhật Phục Sinh vẫn còn rạng rỡ; mỗi ngày phụng vụ như một ngày đại lễ. Xin đừng để Alleluia chỉ vang trong thánh đường; hãy đem Alleluia vào cuộc điện thoại hòa giải, vào lời xin lỗi con cái, vào bản hợp đồng làm ăn liêm chính, vào ly trà trao người gác cổng, vào tin nhắn động viên bệnh nhân. Mỗi khi ta gieo vui giữa biển lệ, ta lặp lại cuộc gặp gỡ Giêsu‑Maria, biến trái đất hoang vu thành khu vườn ân sủng. Xin hãy nhớ: chẳng có giọt nước mắt nào vô ích, chẳng có cuộc tìm kiếm nào bị lãng quên, chẳng có tình yêu nào Chúa Giêsu không đón nhận. Một ngày kia, trong giờ hấp hối, ta cũng sẽ nghe Thầy gọi tên mình như gọi “Maria”, rồi ta kêu lên “Rab‑boni” và ôm trọn nghĩa tình kết hiệp. Và khi ấy, cuộc đời tám mươi, chín mươi năm hóa thành một giây A‑men vô tận của hạnh phúc thiên đàng.

Nguyện cho Thánh Thể đang chuẩn bị hiến trao nơi bàn thờ trở nên khoảng khắc Maria của mỗi chúng ta. Nguyện cho từng tên riêng chúng ta nở rộ trên môi Thiên Chúa, vang động vào nơi sâu nhất của linh hồn, để từ đây cho đến khi Chúa quang lâm, chúng ta hăng say lặp lại chứng từ giản dị mà hùng hồn: “Tôi đã thấy Chúa, và Người đã nói với tôi.” A‑men.

Lm. Anmai, CSsR

SỰ GẶP GỠ ĐẾN TẬN CUNG LÒNG THIÊN CHÚA TRO​NG BÌNH MINH THỨ BA TUẦN BÁT NHẬT PHỤC SINH

Anh chị em thân mến, khi Mặt Trời nhiệm mầu của ngày thứ ba trong tuần Bát Nhật Phục Sinh vừa bừng lên trên khung trời Giáo Hội, chúng ta lại được mời bước sâu hơn vào quỹ đạo ánh sáng của Đấng Phục Sinh, Đấng đã kéo chúng ta ra khỏi mọi nấm mộ trần gian và đưa vào tận cung lòng Thiên Chúa. Đêm Thứ Bảy Vượt Qua đã lùi xa, tiếng chuông Alleluia vẫn ngân dài, nhưng lòng người tín hữu thường chao đảo giữa hai bờ: một bên là kinh nghiệm vui mừng vì biết mình được sống, một bên là những độn khổ vẫn vờn quanh nhắc rằng thân phận mình còn đầy yếu đuối, còn dễ sa ngã, phản bội và tội lỗi. Trong giao thoa ấy, lời Tin Mừng hôm nay vang lên như tiếng gọi thân thương: “Sao con lại khóc?”—câu hỏi mà Đức Giêsu đã đặt cho Maria Magđala bên cửa mộ trống. Câu hỏi ấy cũng xuyên thẳng trái tim ta, nơi ta vẫn âm thầm khóc những thất vọng của trí tưởng, khóc những định kiến về chính mình, về Thiên Chúa và tha nhân, khóc vì chưa nhận ra rằng Thiên Chúa đã biến đổi tận căn tương quan của ta với Người. Ngài không chỉ bước vào lịch sử để chia sẻ một thoáng kiếp người, nhưng còn đồng hoá với ta cho tới muôn đời, để ta thực sự trở nên “con người Thiên Chúa”, nên một với Đức Kitô, đồng trị vì trong ánh vinh quang Phục Sinh.

Thế nhưng Maria Magđala, người đã từng gắn bó mật thiết với Chúa khi Người hành trình rày đây mai đó, tại sao lại lạc mất bước chân Thầy ngay khi Thầy đứng trước mặt? Chiếc khăn tang của thành kiến đã che mắt bà. Bà đi tìm một xác chết chứ không đi tìm một Đấng Sống; bà bám vào quá khứ của đau thương chứ chưa mở lòng cho luồng gió Thần Khí của ngày mới. Chính cái nhìn đóng khung ấy khiến bà không nhận ra Thầy, dù Thầy đã dịu dàng hỏi chuyện và đứng đó với cả một trời yêu thương. Hình ảnh Maria Magđala soi lại cuộc đời ta: biết bao phen Chúa vẫn hiện diện dưới khuôn mặt người nghèo cần ta giúp, nơi người thân cần một nhịp lắng nghe, nơi bí tích và Lời hằng sống vang lên từng ngày, nhưng ta không sao nhận biết. Lý do? Vì ta vẫn khư khư ôm lấy thế giới quan cũ: một Thiên Chúa phải ứng nghiệm mong chờ và lý luận của ta, một tha nhân phải chiều ý thích và tiêu chuẩn của ta. Khi Thiên Chúa vượt khỏi khung vẽ, ta tuyên bố Người vắng mặt; khi anh em phá vỡ định kiến, ta coi họ người dưng. Hậu quả là trước mắt ta chỉ còn mộ phần đóng kín, và tâm hồn ta rên xiết trong thinh lặng bi ai.

Trong bài đọc Công vụ, Thánh Phêrô đứng giữa quảng trường Giêrusalem mời gọi dân chúng “sám hối và chịu thanh tẩy để được lãnh ơn Thánh Thần”. Lời kêu gọi hai ngàn năm trước vẫn chạm đúng mạch đời hôm nay. Phục Sinh không thể được nắm bắt như một kỷ niệm tôn giáo, cũng không thể bị giản lược thành nghi lễ. Phục Sinh là kinh nghiệm đổi đời: bước ra khỏi cõi chết tinh thần để bước vào hiệp thông sự sống. Chịu Phép Rửa không phải chỉ là một dấu ghi trong sổ rửa tội, nhưng là dìm trọn con người cũ—đầy ghen ghét, chia rẽ, dâm ô, ganh tị, say sưa, buông thả—vào chết với Đức Kitô, để được kéo lên trong một đời sống mới rực rỡ hoa trái Thần Khí: yêu mến, vui mừng, bình an, nhẫn nhục, nhân hậu, lương thiện, tín trung, hiền hoà và tiết độ. Ai càng để Thánh Thần hướng dẫn, hạt giống Phục Sinh được gieo tận đáy linh hồn ngày Rửa Tội sẽ càng nảy mầm, mọc lên xanh tốt, toả hương chính trực. Ngược lại, ai chỉ dừng ở chỗ “tôn thờ” bên ngoài mà không vươn đến kết hợp nội tại, sự thờ phượng ấy hoá ra vô ích—vì Đức Giêsu không đến để được ngưỡng mộ xa xa nhưng để kéo chúng ta “lên cùng Ngài”.

Hình tượng “khi Ta được giương lên khỏi đất, Ta sẽ kéo mọi người lên cùng Ta” mở ra tất cả chiều sâu thần học và mục vụ của đời kitô hữu. Đức Giêsu đã được giương trên thập giá để bắc một nhịp cầu đi qua mọi vực thẳm hẹp hòi; Người đã được giương trong hang mộ để mở toang phiến đá sinh—tử; Người hiện được giương bên hữu Chúa Cha như một trái tim vĩnh cửu đập vì nhân thế. Kể từ khi ta chịu phép Rửa, động năng “kéo lên” ấy đã cấy vào huyết quản ta. Vì thế, mỗi hành động lãng quên Thiên Chúa, mỗi cơn sa đọa quay về xác thịt, mỗi lần cố tình giữ lại ác cảm ganh tị, ta đang tự trói chân mình vào mặt đất, bất hợp tác với lực hút thần linh. Lại nữa, ta không chỉ kéo lê chính mình mà còn kéo lê cộng đoàn: một gia đình bám chặt ích kỷ sẽ khó tham dự niềm vui chung, một giáo xứ để mặc lối nghĩ cũ kìm hãm sẽ khó cất cánh ra vùng ngoại biên.

Cho nên, muốn “nhận ra” Chúa Phục Sinh, ta cần thực hành ba động tác nội tâm thường ngày. Một là để cho ánh sáng Lời Chúa xua tan màn sương định kiến: hãy tự hỏi, Thiên Chúa của Tin Mừng có trùng với Thiên Chúa do đầu óc ta nặn nên hay không? Ngài là Cha nhân hậu hay vẫn còn là quan toà hà khắc? Hai là để Chúa Thánh Thần dẫn vào hành động khiêm hạ: từ bỏ thói kiểm soát và áp đặt, nhận rằng người khác có quyền sai khác ta, và nhờ vậy trái tim mở rộng gặp Con Người sống động. Ba là kiên vững trong đời sống bí tích: rửa sạch cặn bã tội lỗi qua bí tích Hòa Giải, kín múc lương thực trường sinh qua Thánh Thể, để từng tế bào linh hồn được dưỡng nuôi bằng chính sự sống Phục Sinh. Ai chăm trao đổi linh hồn mình với Con Chiên Thiên Chúa, người ấy sớm hay muộn cũng nghe được tiếng gọi đích danh “Maria!”, “Giu-se!”, “Phanxicô!”, “Têrêsa!” ở tận đáy lòng, và nước mắt ai oán sẽ hoá giọt lệ hân hoan.

Thế rồi, gặp Chúa không bao giờ để chúng ta đứng yên. Maria Magđala sau khi nhận ra Thầy đã chạy vội đi báo tin. Các môn đệ Emmau sau khi bừng sáng nơi bẻ bánh đã tức tốc quay về Giêrusalem suốt đêm. Được kéo vào lòng Thiên Chúa là để được sai đi giữa lòng nhân loại. Một bà mẹ trẻ thấm giáo lý Phục Sinh sẽ biết biến căn bếp thành nơi gieo mầm nhẫn nhịn, hôn một đứa con khóc bằng nụ cười Phục Sinh. Một người cha lao công hiểu sự sống mới sẽ lau hành lang bệnh viện bằng trái tim cảm tạ, toả mùi hương kiên nhẫn. Một bạn trẻ vừa thoát nghiện game nhờ ơn Chúa sẽ trở lại giảng viên công nghệ, dạy thế hệ sau dùng kỹ thuật để thăng tiến phẩm giá thay vì hủy hoại. Một cụ già nằm liệt giường biết mình đồng hoá với Đức Kitô sẽ biến từng hơi thở khò khè thành lời nguyện cầu lặng lẽ cho nhân loại. Từng vai diễn nhỏ nhoi ấy khi nhập vào đại vở cứu độ sẽ làm rung lên hợp âm Alleluia nối dài đến tận thế.

Anh chị em thân mến, khi linh mục sắp nâng Thánh Thể, xin mỗi người đặt trên đĩa thánh mọi sợ hãi như Maria Magđala, mọi bấp bênh như Phêrô, mọi hờn tủi chán nản như hai môn đệ Emmau, để Đấng Sống Lại biến đổi chúng thành sức mạnh, thành niềm vui, thành hoa trái Thần Khí. Và khi linh mục giơ cao Mình Máu Thánh, hãy thưa thầm: “Lạy Chúa, con muốn vượt khỏi ngôi mộ khép chặt của con, con muốn bước theo lực hút Phục Sinh, xin kéo con lên cùng Ngài hôm nay.” Từ giây phút ấy, việc ta trở về tổ ấm, đến sở làm, tới giảng đường, ra chợ, vào mạng xã hội sẽ không còn là nhịp sống quen quen, nhưng là cuộc đồng hành với Đấng đang bước ngay bên cạnh. Ta sẽ tập nhận ra tiếng Ngài qua lời một đứa trẻ, qua nét mệt lả của ông bảo vệ đêm, qua câu phản biện của đồng nghiệp, qua giọt nước mắt của người vợ, qua sự thinh lặng của bí tích. Mọi lời phàn nàn rồi sẽ lắng xuống nhường chỗ cho câu đáp cảm tạ: “Rabbuni!”. Và đời ta, dù còn mong manh, sẽ bắt đầu toả hương vinh quang, vì nay không chỉ là con người yếu đuối, mà thực sự là con người Thiên Chúa, đồng trị vì với Đức Kitô, trong Thánh Thần, cho tới muôn thuở muôn đời. Amen.

ĐỪNG SỢ, HÃY ĐỂ THẦY GỌI TÊN CON – BÀI GIẢNG THỨ BA TUẦN BÁT NHẬT PHỤC SINH

Trời vừa hửng màng sương mỏng, vạt nắng đầu ngày còn chưa đủ xua hết hơi ẩm của đêm dài, Maria Mácđala đã lặng lẽ bước ra khỏi nhà, tay ôm chặt bình hương liệu áp vào ngực, đôi mắt sưng mọng sau một đêm thức trắng. Cô đi thật nhanh, dường như sợ bình minh lộ sáng sẽ cướp đi nỗi u uất còn vương trong lòng. Con đường dẫn tới vườn mộ vẫn vậy, những phiến đá lởm chởm, những gốc ôliu già cằn cỗi, gió Xuân thổi qua thành Giêrusalem mang chút hương cỏ hoang ngan ngát, nhưng với Maria, tất cả đều nhuốm màu tang thương. Chỉ ba ngày trước thôi, cô còn đứng dưới chân thập giá, chứng kiến từng nhịp co giật đau đớn của thân mình Thầy, nghe tiếng kêu khản đặc “Ta khát”, nghe lời trối đầy chất ngôn sứ “Mọi sự đã hoàn tất”. Cô đã nghĩ, tận cùng của câu chuyện là đây: một tấm thân đẫm máu, một giấc mơ tan vỡ, một ngôi mộ đá lạnh. Thế mà, vừa thoáng thấy cửa mồ mở toang, cô hoảng hốt cuống cuồng. Khi ông Phêrô và Gioan cũng về lại nhà, cô vẫn nấn ná bên phiến đá lăn, nước mắt lặng lẽ rơi, nhẫn nại rơi như muốn tuôn cạn mọi nỗi niềm.

Trong giây phút ấy, Tin Mừng cho thấy nơi Maria bùng lên một loạt cảm xúc tưởng chừng trái ngược: thương mến, biết ơn, hụt hẫng, sợ hãi, khát khao. Cô thương người Thầy đã đón nhận mình, cô biết ơn Đấng từng giải thoát mình khỏi bảy quỷ, cô đau xót vì cái chết oan ức, cô tuyệt vọng vì chẳng còn tìm thấy xác Ngài, cô hoang mang khi nghĩ tới tương lai mịt mùng không có Thầy dìu dắt. Giống như nhiều người trong chúng ta hôm nay: khi hình ảnh Thiên Chúa ta từng bám víu vụt tan, khi lời cầu ngỡ bị bỏ rơi, khi viễn tượng phía trước tối sầm, mắt ta cũng ướt nhòa như Maria trước mộ. Nhưng Tin Mừng dạy: nước mắt không phải là dấu chấm hết; đó là khởi đầu của một cuộc gặp gỡ thẳm sâu.

Maria cúi xuống ngó vào khoảng trống lạnh lẽo và bỗng thấy hai thiên thần áo trắng ngồi hai đầu nơi xác Chúa đã đặt. Họ hỏi: “Này bà, tại sao bà khóc?” Câu hỏi ấy vang vọng qua mọi thế kỷ, len lỏi vào từng vết thương loài người. Thiên Chúa luôn hỏi để đón lấy tiếng nức nở thật thà, để mở cửa tâm hồn ta ra với ánh sáng lạ. Thế nhưng, ngay cả sự hiện diện thiên thần cũng chưa đủ vực Maria dậy. Cô vẫn nức nở: “Người ta đã lấy mất Chúa tôi…”. Bao lần đời ta cũng giống vậy: dấu chỉ ân sủng trước mắt mà lòng còn ngờ vực, đang ở trong Nhà Tạm tình thương mà vẫn khắc khoải: “Chúa ở đâu?”

Rồi cô quay lại, và Giêsu đang đứng đó. Nhưng nỗi thống khổ làm mờ mắt khiến cô tưởng là người làm vườn. Chúng ta cũng không ít lần mải mê tìm những giải đáp lớn lao, nên bỏ lỡ Thiên Chúa đang đứng rất gần dưới dáng dấp bình thường: một đồng nghiệp lắng nghe, một bệnh nhân kiên trì chịu đựng, một bà cụ lần hạt cuối nhà thờ, một đứa trẻ nở nụ cười trong sạch. Phải đến khi Giêsu cất tiếng “Maria!”, toàn thân cô run bắn. Tên riêng là nhịp gõ đánh thức ký ức cứu độ. Nơi tiếng gọi ấy gói ghém tình yêu ưu tuyển, giá trị độc nhất và lời mời ra khỏi sự ẩn danh. Cuộc đời một con người được dựng nên để nghe Thiên Chúa gọi chính tên mình như thế. Giây phút ấy, Maria quay ngoắt, bật thốt “Rabbuni!” – Lạy Thầy! Một tiếng đáp gói tròn cả quá khứ tội lụy, hiện tại đẫm lệ, tương lai rực sáng. Vết thương được xoa dịu, linh hồn bừng sống, trời đất đổi màu. Một khi ta thực sự nghe Thầy gọi, mọi định nghĩa hạnh phúc cũ đều được tái sinh.

Maria lao tới ôm chân Thầy, muốn ghì lấy khoảnh khắc khôn nguôi. Nhưng Giêsu dịu dàng: “Đừng giữ Thầy lại… Hãy đi báo cho anh em.” Yêu không phải là giam cầm, gặp gỡ không dừng ở chiếm hữu, đào sâu tương quan cá vị phải mở ra sứ mạng. Maria hiểu, cô không được chôn Tin Mừng vào tim riêng, nhưng phải bật tung cửa, chạy đi loan báo: “Tôi đã thấy Chúa!” Từ nữ môn đệ vô danh, cô được tôn làm “tông đồ của các tông đồ”, trở thành chiếc loa vang vọng niềm vui Phục Sinh, dù chưa kịp học thần học hay chuẩn bị bản thuyết trình.

Nếu tương quan Maria–Giêsu đã kỳ diệu như thế, thì tương quan Đức Maria – Mẹ Người, lại càng sâu thẳm khôn lường. Mẹ không lên đường tìm xác Con; Mẹ ghi khắc Lời Hứa trong lòng, chiêm niệm tất cả biến cố để nhận ra dung mạo Thiên Chúa luôn tươi mới. Cuộc đời Mẹ là hành trình tìm kiếm chân dung Con Thiên Chúa xuyên suốt: từ ngày Sứ Thần chào “Kêcharitôménê”, đến Bêlem giá lạnh, tới Nazareth khiêm nhu, qua Cana bỡ ngỡ, rồi theo gót Con trên đồi Sọ. Mẹ lạc mất Con ba ngày trong Đền Thờ, Mẹ bước theo Con suốt ba năm hành đạo, Mẹ đứng dưới Thập Giá ba giờ địa chấn. Bằng suối đau nén lặng, Mẹ học chiêm niệm Lời, học đọc Thánh Kinh, học khám phá ý muốn Cha qua từng nhịp đời. Bởi vậy, khi Con phục sinh, niềm vui của Mẹ không chỉ là gặp lại người Con thân xác, mà là gặp Đấng Cứu Chuộc, Thiên Chúa thật, kẻ Tử Nạn–Khải Hoàn đúng như các thánh vịnh, các ngôn sứ loan báo. Niềm vui ấy tràn đầy, trọn vẹn, vì Mẹ đã trọn đời kiếm tìm, trọn đời phó thác.

Hôm nay, chính Mẹ tiếp tục công trình đưa ta vào tương quan cá vị với Giêsu, qua kinh Mân Côi và Ảnh Hay Làm Phép Lạ. Khi lần chuỗi, ta không chỉ đọc những lời kính chào, nhưng bước lại toàn bộ mầu nhiệm Con Chúa với con tim của Mẹ, chiêm ngắm bằng đôi mắt của Mẹ, suy niệm bằng linh hồn Mẹ. Mỗi hạt Mân Côi là một bước chân Nazareth, một giọt mồ hôi Bêlem, một giọt sữa ẩn dụ, một tiếng thở dài Thập Giá, một tiếng Alleluia Phục Sinh. Khi mang Ảnh Hay Làm Phép Lạ, ta nhắc mình về sự bảo trợ liên lỉ của Đức Nữ Vô Nhiễm, về con đường Mẹ rạng ngời dẫn ta tới trái tim Giêsu. Mẹ muốn ta đồng hành, tay trong tay, “nhờ Mẹ đến với Chúa”.

Vì thế, sống Tin Mừng với Mẹ hôm nay là để Mẹ dạy ta nghệ thuật gọi tên. Ta bắt đầu bằng việc để Chúa gọi mình: mỗi sáng, thinh lặng mấy phút trước khi lướt mạng, nghe bên trong tiếng thì thầm “Con ơi”, để tim ấm dần, để lịch trình bận rộn được nhuộm ánh Phục Sinh. Rồi ta gọi tên Chúa xuyên ngày: một lời “Lạy Chúa con tín thác”, một kinh Vinh Danh tạ ơn giữa phố xá, một tiếng thở than phó mặc lúc tắc đường, một lời rì rầm trước khi gửi mail khó khăn. Từng hạt Mân Côi nối nhau thành chuỗi gọi tên không ngừng. Sau đó, ta học gọi tên người khác: gọi tên vợ chồng bằng tiếng dịu hơn, gọi tên con cái bằng ánh mắt khích lệ, gọi tên nhân viên bằng sự tôn trọng, gọi tên người ăn xin bằng cả họ cả tên như anh em, gọi tên kẻ làm ta phiền bằng lời cầu nguyện âm thầm. Cứ thế, cộng đoàn được dệt lại bởi muôn sợi tương quan cá vị, phá vỡ đám đông vô danh, mở lối cho Giêsu hiện diện.

Ta cũng phải học với Mẹ hành động âm thầm nhưng quyết liệt: giữ một giờ Kinh Thánh hằng ngày, để Lời vẽ lại chân dung Giêsu trong tâm trí luôn phải “cập nhật”, như Mẹ từng “ghi nhớ và suy đi nghĩ lại”. Sau mỗi thánh lễ, đừng vội ra về; hãy ở lại ít phút, cảm tạ, thưa: “Xin Chúa gọi tên con một lần nữa, để con mang Chúa đến với anh chị em.” Hãy để các cuộc họp mục vụ, các giờ phục vụ của ta bắt đầu bằng việc nhận ra người trước mặt không phải con số, nhưng là “Maria”, “Giuse”, “Anna”… Đặt tay lên vai họ, hỏi: “Anh/Chị có khỏe không?” – câu hỏi giản dị có thể cứu ai đó khỏi vực thẳm cô độc.

Đêm xuống, dẫu mệt rã, ta hãy lần hạt bên Mẹ. Mỗi kinh Kính Mừng như một giọt dầu nuôi ngọn đèn tin, giữ cho lửa Phục Sinh cháy giữa đêm thử thách. Khi thầm thì “lạy Mẹ Maria Vô Nhiễm Nguyên Tội, xin cầu cho chúng con hằng chạy đến kêu xin Mẹ”, ta xác nhận: mình không cô độc, không vô danh, luôn được Mẹ ấp ủ, được Giêsu gọi tên. Cúi nhìn Ảnh Hay Làm Phép Lạ trên ngực, ta nhớ: ân sủng đổ xuống dưới hai bàn tay Mẹ; nhưng trung tâm huy hiệu là trái tim Giêsu – đích đến của hành trình.

Và rồi, như Maria Mácđala, ta cũng được sai đi. Không phải lúc nào sứ vụ cũng náo nhiệt; có khi chỉ là nén nhang cầu cho người qua đời bị quên lãng, có khi là chia nửa gói mì cho bạn trọ cùng phòng, có khi là nhắn tin hỏi thăm bạn đã lâu rời xa Giáo Hội. Những việc nhỏ, nếu được làm trong lửa gặp gỡ cá vị, sẽ thành rung động lan xa. Hãy tin, mỗi “Tôi đã thấy Chúa” của ta – dẫu run rẩy – vẫn có sức lay động, vì phía sau lời ta là quyền năng Đấng Phục Sinh, là lời cầu bà Mẹ Vô Nhiễm, là kinh nghiệm ngàn đời của Hội Thánh.

Anh chị em thân mến, sáng Thứ Ba Bát Nhật này, phụng vụ dẫn ta vào vườn mộ, không để giam ta trong than khóc, nhưng để ta nghe tiếng gọi tên. Ước gì khi rời nhà thờ, chúng ta bước đi cùng nhịp Maria Mácđala: trái tim bừng bừng, mắt long lanh niềm vui, chân vội vàng gieo Tin Mừng. Ước gì suốt tuần bát nhật – rồi suốt cuộc đời – ta luôn khát mong làm mới gặp gỡ cá vị, học với Mẹ Maria nghệ thuật chiêm niệm, để mỗi ngày Giêsu lại mới trong ta, mới trong anh chị em, mới trong thế giới đang già cỗi vì hoài nghi. Và khi ai hỏi: “Tại sao anh chị hy vọng?” ta sẽ mỉm cười, đặt tay lên Ảnh Mẹ, đặt tay lên Kinh Thánh, đặt tay lên trái tim đang đập và thưa: “Vì tôi đã thấy Chúa, Ngài đã gọi chính tên tôi, và Ngài sai tôi gọi tên bạn.” Alleluia!

Lm. Anmai, CSsR

NIỀM VUI PHỤC SINH – LẮNG NGHE VÀ CHIA SẺ

Anh chị em thân mến, sáng thứ Ba tuần Bát Nhật Phục Sinh, phụng vụ lại ngân lên khúc Alleluia bất tận, kéo dài niềm hân hoan mà toàn thể Hội Thánh đã ôm chặt từ đêm Vọng Phục Sinh. Hôm nay, Lời Chúa mời gọi chúng ta chiêm ngắm một thứ ánh sáng không lịm tắt, niềm vui không khép lại, sức sống không cạn kiệt – “niềm vui Phục Sinh của Chúa Giêsu”, niềm vui bắt đầu nơi một trái tim đơn lẻ là Maria Mađalêna nhưng lan rộng tới quảng trường Giêrusalem trong ngày Lễ Ngũ Tuần và từ đó dội vang khắp địa cầu, đi vào từng ngõ hẻm, từng phận người, từng dòng thời gian. Niềm vui ấy vừa thắp sáng căn phòng đóng kín vì sợ hãi của các Tông đồ, vừa đốt cháy quảng trường phía trước Đền thờ; vừa nhen lửa trong tâm hồn những kẻ tội lỗi, vừa làm bừng lên ánh hy vọng nơi những con người bị vùi dập bởi đau khổ, nghèo thiếu. Niềm vui ấy không chỉ là một cảm xúc nhất thời như nắng xuân cuối mùa, mà là quà tặng trường tồn, nở rộ giữa sa mạc vô vọng để khẳng định rằng Thiên Chúa vẫn không ngừng sáng tạo. Nhưng để đón nhận niềm vui ấy, mỗi người chúng ta cần dấn thân vào một hành trình ba bước thật giản dị mà Tin Mừng và sách Công vụ Tông đồ hôm nay gợi mở: khởi đi bằng khát vọng kiếm tìm, lớn lên trong kinh nghiệm nhận ra tiếng Chúa, và trổ sinh hoa trái bằng cách chia sẻ niềm vui ấy cho tha nhân.

Khởi đầu, chúng ta hãy cùng dừng lại bên nhân vật Maria Mađalêna mà thánh Gioan mô tả trong khung cảnh tràn ngập nỗi đớn đau. Hình ảnh người phụ nữ đơn độc, mắt sưng mọng vì khóc suốt ba ngày, trái tim vỡ vụn vì niềm hy vọng lớn nhất vừa bị chôn vùi trong huyệt lạnh, phản chiếu nỗi lạc lõng quen thuộc của kiếp người mọi thời: những thất bại nối tiếp thất vọng; những mất mát đẩy ta vào hố sâu mịt mờ; những giới hạn khiến ta nếm vị đắng của phận đất. Nhưng cũng chính tại điểm tụ của sầu thương, Mađalêna dạy ta điều quan trọng: khát khao kiếm tìm vẫn len lỏi trong nỗi đau. Dẫu lòng như tàn tro, bà vẫn bước đi; dẫu chẳng biết sẽ thấy gì, bà vẫn cúi xuống huyệt mộ; dẫu chưa hình dung một phép lạ, bà vẫn khơi lại ký ức về Thầy bằng giọt nước mắt âm thầm. Khi con tim không chịu đóng băng, khi bàn chân vẫn dám đi về phía dấu vết Thiên Chúa, cửa Phục Sinh hé mở. Đó là kinh nghiệm đầu tiên của niềm vui: hãy tìm kiếm Ngài bằng tất cả thành thật của mình. Chúng ta có thể đi qua thánh lễ mà mắt vẫn dán vào đồng hồ, có thể lần hạt nhưng tâm trí lạc xa mê cung mạng xã hội, có thể đọc Kinh Thánh nhưng lòng chết khô, và rồi ta than thở: “Sao Chúa xa con?” Thực ra, vấn đề không phải Ngài vắng mặt mà là lòng ta không còn khát. Con nai khát nước mới chạy đến suối; người mù khát ánh sáng mới giang tay hướng về nguồn quang. Nếu tâm hồn ta vơi cạn khát vọng, niềm vui Phục Sinh sẽ trở thành truyện cổ tích. Ngược lại, chỉ cần một tia khao khát, Chúa sẵn sàng bẻ khóa nỗi tuyệt vọng như Ngài đã làm với Mađalêna.

Từ khát vọng kiếm tìm, bước thứ hai mở ra: nhận ra tiếng Chúa. Hành trình của bà Mađalêna tuy bừng lên niềm mong đợi, nhưng mắt bà vẫn bị màng sầu phủ kín; bà tưởng Đấng đang đứng trước mặt chỉ là người làm vườn. Cho tới khi Ngài gọi chính tên: “Maria!” – tiếng gọi làm bà vỡ òa. Ngay khoảnh khắc ấy, không gian, thời gian, nước mắt và nghi nan tan biến, chỉ còn Thầy và trò, chỉ còn một trái tim người và một trái tim Thiên Chúa hòa chung nhịp đập. “Gọi tên” là cử chỉ quen thuộc của vị mục tử nhân lành; Ngài biết chiên của mình, gọi từng con bằng tên, dẫn ra đồng cỏ. Tiếng gọi đó vẫn vọng khắp nhân loại, nhưng trong thế giới ồn ào, não bộ ta đầy tạp âm: tiếng quảng cáo, tiếng đòi hỏi thành công, tiếng khoái lạc, tiếng phàn nàn. Không dễ lắng nghe tiếng Một Vị Thầy dịu hiền. Nơi nào ta xếp Thiên Chúa vào mục “tin tức phụ”, nơi ấy toàn thân ta bị cuốn vào cơn lốc vội vã. Tiếng Gọi trở nên quá khẽ trong căn phòng đầy loa phóng thanh của dục vọng và sợ hãi. Vì thế, ta cần những khoảng lặng để ép sát tai vào mạch đập thinh lặng của Ngài: giờ chầu vắng, tràng chuỗi lê thê, phút suy niệm Lời Chúa trước khi bận rộn, hoặc “nhà nguyện” thu nhỏ nơi ta dừng lại nắm tay người ăn xin bên lề phố, nghe tiếng trẻ khóc đòi cha, nghe tiếng mẹ già lần chuỗi trong đêm, nghe tiếng đất trời kêu cứu vì thương tích môi sinh. Mọi biến cố, niềm vui lẫn khổ đau đều có thể là vỏ bọc của tiếng Gọi. Quan yếu là ta đừng để nỗi sợ và nỗi vướng bận biến ta thành kẻ điếc. Một khi đã nghe tên mình thốt lên từ môi Thiên Chúa, ta bừng hiểu: mình được định vị, được yêu thương, được sai đi.

Và đây là bước thứ ba – chia sẻ niềm vui. Niềm vui chỉ trọn vẹn khi lan rộng. Maria Mađalêna không ôm lấy Chúa cho riêng mình; bà vội vã chạy đi loan báo. Bà trở thành “tông đồ của các Tông đồ”, gieo vang tin trời đã mở. Bà lây niềm vui của mình vào tim Phêrô, Gioan, và trong ngày Ngũ Tuần, Phêrô lại lây niềm vui cho ba ngàn tâm hồn giữa quảng trường Đền thờ. Từ đó, như vết dầu loang thánh thiện, Tin Mừng vượt Địa Trung Hải, ngược dải lụa Á châu, xuôi theo những con thuyền dạt dào Đại Tây Dương, đi xuyên các sa mạc, băng qua rừng rậm, vượt thảo nguyên… Niềm vui Phục Sinh trở thành chất men, thứ dưỡng khí không thể thiếu cho mọi nền văn minh. Cho đến hôm nay, Giáo Hội vẫn sống nhờ khả năng tự truyền “virus Alleluia” ấy: càng bị bách hại, càng vươn mạnh; càng bị dập tắt, càng phát sáng. Bởi lẽ đối với Kitô hữu, truyền giáo không phải chiến dịch quảng bá, mà là mạch sống. Nếu ta quên chia sẻ niềm vui, ta bóp nghẹt sự sống mình. Ngày nay, việc chia sẻ Tin Mừng không luôn đòi hỏi lên bục giảng hay cầm micro; đôi khi chỉ cần ngồi cạnh người vợ vừa mất con, nắm tay người chồng thất nghiệp, nhẫn nại dạy một trẻ khuyết tật đánh vần, dám xin lỗi thật lòng khi ta lỡ làm ai tổn thương, dám tha cho kẻ buồn bã bôi nhọ mình… Mỗi hành vi nhân ái là một tiếng Thầy Giêsu đang thầm gọi tên ai đó: “Con ơi, hãy đến với Ta.” Thánh Vinh Sơn Phaolô khám phá ra điều ấy khi cúi xuống người nghèo, và ngài xác tín: “Phục vụ người nghèo là phục vụ Chúa Kitô.” Niềm vui Phục Sinh, từ bàn thờ Thánh Thể, được đóng gói trong lòng ta để chuyển phát nhanh tới những “vùng ngoại biên”, nơi con người nghẹn cứng nước mắt vì nghèo túng, bất công, chiến tranh, bệnh tật, vì nghiện ngập, vì bị loại bỏ. Và chỉ khi niềm vui ấy vượt khỏi cổng nhà thờ, vượt khỏi group đạo hữu, đi vào chợ đời, ký túc xá, bệnh viện, văn phòng, nhà máy, trường học, nó mới liền mạch với lệnh của Đấng Sống Lại: “Hãy đi khắp thế gian rao giảng Tin Mừng.”

Anh chị em rất thân mến, niềm vui Phục Sinh không hề xa xỉ cũng không hề lãng mạn. Nó là hiện thực năng động bắt nguồn từ một Ngôi Mộ Trống, đi ngang qua những nẻo đường đầy mồ hôi của các chứng nhân, và giờ đây dừng lại nơi bậc cửa đời ta. Chúng ta có quyền từ chối đi vào mạch vui ấy; Thiên Chúa tôn trọng tự do. Nhưng khước từ niềm vui Phục Sinh là chọn đóng khung mình trong quỹ đạo sợ hãi như các môn đệ trước biến cố Thầy chết; là chọn tự ru ngủ bằng lối an phận, để rồi lão hóa tinh thần trước tuổi. Ngược lại, nếu can đảm nhen lại khát vọng, nếu kiên nhẫn luyện khả năng lắng nghe, và nếu quảng đại trao ban, ta sẽ thấy Tin Mừng làm mới mọi quan hệ, làm tươi mọi ngày, làm dòng máu nhiệt thành tuần hoàn trong Hội Thánh và xã hội. Khi đó, phụng vụ Bát Nhật không còn là tám ngày theo lịch, mà hóa thành một vũ điệu nội tâm: alleluia đan vào từng nhịp tim, từng câu chào buổi sáng, từng tiếng cười sau giờ làm, từng lời thầm “Lạy Chúa, con cảm tạ”. Niềm vui Phục Sinh xóa đi khoảng cách giữa Thánh lễ và bữa cơm thường nhật, giữa bàn thờ đá và bàn thờ lòng, giữa đền thờ nguy nga và túp lều người nghèo. Sự sống mới vĩnh cửu nảy sinh trong cả những việc nhỏ nhoi nhất: một ánh mắt dịu dàng, một lời khen chân thật, một cử chỉ nhường ghế xe buýt, một bài đăng mạng xã hội gieo hy vọng thay vì rắc độc tố.

Điều kỳ lạ là niềm vui ấy càng chia sẻ càng dạt dào; càng dạt dào càng thôi thúc chúng ta thêm bước. Chúng ta sẽ không dừng lại ở việc tìm kiếm cho riêng mình, cũng không dừng lại ở việc lắng nghe cho riêng mình. Chúng ta sẽ trở thành tiếng gọi nối dài của Chúa, phác lên tên họ cho biết bao người đang lạc lõng: cho người trẻ vỡ mộng, cho cụ già cô đơn, cho tù nhân tuyệt vọng, cho nhà khoa học hoang mang trước biên giới đạo đức, cho giới kinh doanh bị ám ảnh bởi con số, cho đôi vợ chồng suýt buông tay, cho người nhập cư mòn mỏi chốn biên cương, cho bệnh nhân cuối đời cần một điểm tựa. Một khi họ nghe tên họ được cất lên trong chút chú ý yêu thương, Thầy Phục Sinh sẽ bước đến với họ qua chúng ta. Và rồi nhịp lan của Tin Mừng sẽ không dừng lại.

Xin Thánh Thần, Đấng đã đổ tràn trong ngày Ngũ Tuần, thắp lửa alleluia trong xương tủy chúng ta, để mỗi lần ta ngã quỵ trước nỗi sợ, lửa ấy bùng lên nhắc ta nhớ ngôi mộ trống. Xin Người gìn giữ khát vọng tìm kiếm mãi dạt dào, đừng để ta hài lòng với những lạc thú mau phai. Xin Người tinh luyện đôi tai nội tâm, cho ta nhận ra tiếng Chúa trong cả tiếng khóc con trẻ, trong cả tiếng rên khẽ của hành tinh đang nóng lên, trong cả tiếng thì thầm của lương tâm giữa đêm trằn trọc. Xin Người xô ta ra khỏi vỏ bọc ích kỷ, để mỗi ngày đều trở thành sứ mạng, mỗi việc nhỏ đều trở thành chứng tá. Xin Người khiến nụ cười ta trở nên dấu chỉ Thiên Đàng manh nha, khiến bàn tay ta thành nhịp cầu đưa người khác bước vào thực tại Phục Sinh.

Anh chị em thân mến, bàn tiệc Thánh Thể sắp bày trước mắt ta đây chính là lò lửa niềm vui. Bánh bẻ ra là Thân Thể Đấng Sống Lại; chén rượu chan hòa là Máu Giao Ước vĩnh cửu. Ta rước lấy để hòa máu mình với máu Ngài, hòa sự sống mỏng giòn của ta với sức mạnh Phục Sinh, hầu bước ra khỏi nhà thờ mang hương Alleluia cho thế giới. Ước chi, khi tiếng “Lễ xong chúc anh chị em đi bình an” vang lên, ta sẵn sàng “đi” như Mađalêna, như Phêrô, như bao chứng nhân; đi và kể: “Tôi đã thấy Chúa!” Ước chi, mỗi chiều ngồi lại xét mình, ta đều có thể mỉm cười vì ít là một lần trong ngày, ta đã làm ai đó bật dậy khỏi sự chết – chết vì buồn tủi, vì thiệt thòi, vì thiếu lẽ sống. Đó là lúc ta nhận ra: Niềm vui Phục Sinh không chỉ là quà tặng đã nhận, mà đã trở thành bản chất, đã hòa trong mạch máu, đã định hình lối sống của người môn đệ Ngài. Và chính khi đó, lời tiên tri của Isaia nên trọn: “Ngươi sẽ vui mừng, reo hò, xương cốt ngươi sẽ tươi tốt như cỏ non; tay Đức Chúa sẽ hiển lộ cho các tôi tớ Người, còn cơn thịnh nộ dành cho kẻ thù địch.”

Nguyện xin Đức Kitô Phục Sinh, Đấng đã gọi tên Mađalêna, cũng gọi tên từng người chúng con, để giữa những ngôi mộ cuộc đời – mộ của sợ hãi, mộ của ham muốn vô độ, mộ của ích kỷ, mộ của thói quen vô hồn – chúng con nghe tiếng Ngài vang dội, bừng thức và reo mừng. Nguyện xin Mẹ Maria, người đã đầy ơn phúc vì cưu mang Đấng Sự Sống, dạy chúng con biết cưu mang niềm vui ấy trong mọi biến cố, để khi thế gian xám xịt chìm trong lo âu, chúng con trở thành những ngọn nến nhỏ, đủ soi mặt Đấng Sống Lại cho ai đó nhận ra. Và nguyện cho cuộc đời chúng con, từ hôm nay cho tới ngày gặp lại Ngài, trở thành một bài thánh ca không ngừng nghỉ hát về Niềm Vui Phục Sinh. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

CHÚA PHỤC SINH Ở GIỮA MỌI CHUYỆN TỪNG NGÀY – HÃY MỞ MẮT VÀ THẤY NGƯỜI

Âm nhạc rộn ràng của Đêm Vọng Phục Sinh dường như vẫn còn ngân trong tim khi chúng ta bước vào Thứ Ba tuần Bát Nhật. Tiếng Alleluia vang cùng vệt khói hương dâng quyện khóe mắt, cộng hưởng với ánh lửa nến mới, với lời lập lại khấn hứa ngày Rửa Tội và niềm xúc động khi những anh chị tân tòng khoác trên mình áo trắng tinh khôi. Tất cả ký ức ấy chưa kịp phai thì Tin Mừng đưa chúng ta trở về khu vườn vắng, nơi Maria Mácđala vừa nức nở thốt lên: “Tôi đã thấy Chúa!” Dường như hai cảnh tượng đối lập nhau: một bên đỉnh cao phụng vụ huy hoàng, một bên giọt lệ riêng tư bên mộ trống. Nhưng thực ra hai cảnh ấy chỉ là hai nốt nhạc của cùng một bản giao hưởng: Đức Kitô Phục Sinh vẫn đang đi giữa đời, hiện diện sâu đến mức chúng ta có thể chạm vào Người trong từng nhịp thở, nếu biết trông chờ.

Tin Mừng cho thấy Maria ban đầu không nhận ra Thầy, dù Thầy đứng ngay sau lưng. Bà tưởng Người làm vườn, vấn vương lo cớ sự “xác Thầy tôi đâu?”. Chỉ khi Chúa gọi đích danh “Maria”, vầng sương mờ tuyệt vọng mới tan, và niềm vui phục sinh bùng nổ. Chính khoảnh khắc ấy vạch rõ một sự thật: Chúa phục sinh không ở xa, không ẩn mình đợi ta lên núi cao hay xuống biển sâu, nhưng ở gần đến nỗi chỉ một tiếng gọi khẽ cũng đủ đánh thức trái tim. Thế rồi bài Tin Mừng kết thúc trong lời sai đi: “Hãy về nói với anh em Thầy”. Niềm vui gặp Thầy biến Maria thành sứ giả; và nơi từng tín hữu hôm nay, sứ mạng ấy vẫn tiếp diễn.

Phụng vụ Giáo Hội kín múc chân lý này và kéo dài tám ngày liền thành “một đại lễ”. Trong Bát Nhật, mỗi ngày rộn vang cùng một lời ca: “Nào hãy vui! Chúa thật đã sống lại!” Khi tiếng đàn, tiếng kèn của Phục Sinh lắng xuống, Giáo Hội không muốn ta gấp bài Alleluia lại rồi cất vào kệ; trái lại, Ngài muốn Alleluia trở thành nhịp đập đời ta. Thánh Phaolô đã viết: “Nếu Chúa Kitô không sống lại, thì lời rao giảng của chúng tôi và đức tin anh em đều vô ích.” Nghĩa là, dù ta có tham dự phụng vụ huy hoàng đến đâu, nếu khi trở về đời thường ta đánh mất xác tín rằng Chúa vẫn đồng hành – thì lễ chỉ còn là thoáng cảm xúc bay qua.

Vì thế, Phụng vụ hôm nay mời gọi ta nâng kỳ vọng. Hãy tưởng tượng: chuyện gì xảy ra nếu ta chờ đợi gặp Chúa trong từng giờ khắc? Chúa không bó hẹp tại nhà tạm nhà thờ; Người đã phá vỡ phiến đá mồ và phá luôn mọi ranh giới. Người bước vào căn bếp lộn xộn, vào phòng họp căng thẳng, vào hành lang bệnh viện, vào ngõ hẹp khu ổ chuột, vào màn hình máy tính nơi ta phải đối diện vô số con chữ. Chỉ cần ta luyện đôi mắt đức tin, sẽ nhận ra từng dấu chân Thầy in trên cát bụi hằng ngày.

Kẻ có mắt tốt lành sẽ thấy Người khi lời cầu nguyện lâu năm bỗng được đáp bằng lối mầu nhiệm: ta xin điều này, Chúa tặng điều khác, đẹp hơn, hợp hơn. Ta sẽ thấy Người lúc một câu Kinh Thánh nhảy bừng lên, soi thấu bế tắc khiến ta âm ỉ tháng ngày. Ta sẽ thấy Người ngày mình đang giận muốn nổ tung, bỗng nghe âm vang nhẹ nhàng: “Con ơi, tha thứ đi”, và kỳ diệu thay lòng ta mềm xuống. Ta sẽ thấy Người khi quyết tâm bỏ thói quen xấu và lần đầu kiên vững; khi vợ chồng bao năm tranh cãi cuối cùng ngồi lại, giọt nước mắt hòa giải ướt bàn tay đan vào nhau; khi nhìn thấy người vô gia cư co ro và thò tay vào túi không do dự; khi ẵm bế một em bé bại não và nghe tiếng con tim đập chung nhịp. Có bao giờ ta nghĩ những giây phút đó chính là buổi sáng Phục Sinh của ta không?

Dĩ nhiên, bước đầu tiên là mong đợi. Maria ra mộ, vì bà mong gặp Thầy – dù chỉ gặp xác chết. Nhưng chính ngọn lửa trông mong ấy đưa bà vượt bình minh tăm tối để được thấy vinh quang. Còn ta, nhiều khi không mong gì cả. Ta quẩn quanh với toan tính cơm áo, cho rằng Chúa ở xa, chỉ thích hiện diện trong kinh sách. Thế là mắt ta lờ mờ trước bao “ngọn lửa bụi gai” Chúa thắp giữa đời. Bát Nhật Phục Sinh vang lời thức tỉnh: “Hãy mong đợi nhiều hơn! Hãy mở to mắt!” Đức tin không phải tấm vé dán trên trán bảo đảm lên trời, nhưng là cặp kính phóng đại làm rực sáng mọi chi tiết cuộc sống.

Hành trình trông mong ấy bắt đầu bằng việc hồi tưởng Rửa Tội. Ngày ấy, linh mục gọi tên ta, cha mẹ và người đỡ đầu đáp: “Có mặt.” Chúa an bài một tên thánh, như từng gọi “Maria”. Người ký giao ước, hứa dõi bước. Từ giây phút đó, ta mang phẩm tính Kitô hữu, nghĩa là “được xức dầu” để làm tư tế, vương đế và ngôn sứ. Bao phen ta quên, sa ngã, bụi bám danh hiệu ấy, nhưng Chúa đâu quên; Người vẫn kiên nhẫn gọi lại, rửa ta trong nước mắt ăn năn, trong bí tích Hòa Giải, trong Thánh Thể. Khi ta cúi đầu dưới làn nước Rửa Tội, ta được chìm vào cái chết của Đức Giêsu để cũng sống lại với Người. Vậy nên, mỗi sáng mở mắt, ta có quyền thốt: “Tôi đã thấy Chúa” – bởi hơi thở ta vốn đã chìm trong sự sống mới.

Nhưng cuộc đời chẳng thiếu bi kịch. Ta cầu mãi mà bệnh ngặt nghèo không buông; ta gánh nợ chồng chất; ta mất người thân; ta bị hiểu lầm, bị phản bội; ta đóng gói ước mơ vì thực tế phũ phàng. Những lúc ấy, ta giống Maria trước mộ trống: tưởng Chúa biến mất. Hãy nhớ: Maria phải quay lại và nhìn, phải nghe tiếng Thầy gọi để nhận ra. Nghĩa là đau khổ không cản trở gặp Chúa; nó chỉ che mắt ta tạm thời. Nếu đủ tin và xoay người, ta sẽ thấy Đấng Phục Sinh đứng đó, gọi tên ta. Người không hứa xóa mọi khổ đau tức khắc, nhưng hứa đổi đau khổ thành cửa ngõ ơn phúc. Như lời Thánh Augustinô: “Nếu Thiên Chúa cho phép điều dữ, ấy là để từ đó rút ra điều lành lớn hơn.” Như hạt giống thối rữa mới thành lúa vàng, mỗi vết nứt cuộc đời là khe sáng để ơn phục sinh rọi vào.

Do vậy, bài giảng này không nhằm nâng ta lên mây với lý thuyết an ủi rẻ tiền, nhưng khích lệ ta dấn thân nhận diện Chúa qua hành động cụ thể. Hãy bắt đầu bằng ba bước nhỏ: sáng dâng ngày, trưa kiểm ngắn, tối xét mình. Sáng, ta khơi lại lời cầu đơn sơ: “Lạy Chúa, xin cho con thấy Chúa hôm nay.” Trưa, dừng vài phút, rà xem buổi sáng Chúa ghé qua lúc nào: trong nụ cười đứa con, trong email cảm ơn của đối tác, hay trong cái nhíu mày khiến ta cần xin lỗi ai đó. Tối, ta thành thật kể với Chúa: “Con đã thấy Chúa lúc… nhưng cũng bỏ lỡ Chúa lúc…” Kẻ trung thành với chu trình giản dị này sẽ ngạc nhiên vì tần suất lấp lánh của ân sủng.

Rồi, hãy để niềm nhận biết kia chuyển thành phục vụ. Thánh Gioan viết: “Nếu ai nói yêu Thiên Chúa mà ghét anh em, người ấy nói dối.” Một tiếng Alleluia vang nhất trong lòng Thiên Chúa là tiếng tay ta đổ dầu xoa dịu vết thương kẻ khác. Hãy coi mỗi cơ hội giúp đỡ là lời đáp “Rápbuni” cho tiếng “Maria” Chúa gọi. Hãy nghe than thở của góa phụ, tiếng khóc trẻ mồ côi, hơi thở khó nhọc của người già yếu như âm giai của ca khúc Phục Sinh. Hãy mỉm cười với nhân viên vệ sinh, nhẫn nại với đồng nghiệp nóng nảy, chấp nhận thiệt một chút trong giao kèo – khi ấy, ta dệt thêm lời chứng: “Tôi đã thấy Chúa.”

Dụ ngôn sau phản ánh chân lý ấy: có một họa sĩ vẽ tranh kính màu, suốt đời miệt mài, nhưng tranh ông chỉ lắp lên sau khi chết. Ngày khánh thành, ánh nắng rọi qua, cả nhà thờ ngập sắc màu lung linh, ai nấy trầm trồ. Một em bé nghịch ngợm hỏi: “Chú họa sĩ đâu?” Cha xứ đáp: “Ông đã về với Chúa, nhưng ông để lại ánh sáng cho chúng ta.” Người Kitô hữu cũng được mời gọi “khắc” tranh kính bằng hành động thường ngày, để ánh sáng Phục Sinh xuyên qua, nhuộm sắc hy vọng cho đời, dù chính ta không tìm vinh quang trước mắt.

Và xin hãy cởi mở với những “bất ngờ của Thánh Thần”. Thiên Chúa vô cùng sáng tạo. Đôi khi ta van xin bình an, Chúa gởi thử thách; ta cầu công việc, Chúa gợi ơn gọi mới; ta cầu con cái hạnh phúc, Chúa ban ơn chịu đựng dẫn tới hạnh phúc sâu xa; ta cầu xóa cơn đau, Chúa ban sức mạnh biến đau thành phục vụ. Như Maria tưởng người giữ vườn, nhưng hóa ra Chúa của vườn; ta cũng sẽ ngỡ ngàng khi thấy điều mình sợ hãi lại trở nên khởi đầu giải thoát.

Anh chị em thân mến, Thứ Ba Bát Nhật không khép lại mùa vui; nó mở ra cuộc sống suốt năm. Hãy cầm lấy Kinh Thánh mỗi ngày, vì nơi đó Chúa sẵn tiếng gọi. Hãy siêng xét mình, vì đó là tấm gương để ta thấy khuôn mặt Chúa nơi bản thân. Hãy nhận nhiệm vụ tông đồ trong giáo xứ, khu xóm, vì tình yêu chỉ thật khi trao đi. Và khi gặp biến cố mù mờ, hãy nhớ cúi xuống như Maria cúi vào mộ: đôi mắt ướt có thể chưa thấy, nhưng trái tim mong chờ sẽ nghe được tiếng “Maria” dịu êm.

Xin kết bằng lời nguyện: “Lạy Chúa Giêsu phục sinh, xin mở mắt và mở lòng chúng con, để trong từng khoảnh khắc đời thường, chúng con nhận ra Chúa đang bước bên, gọi tên, dạy bảo và sai đi. Xin cho chúng con dám sống như người đã gặp Chúa: vui tươi, kiên vững, sáng tạo, xót thương. Để mỗi chiều khép ngày, chúng con có thể mỉm cười thưa với Thầy: ‘Hôm nay con đã thấy Chúa!’ Alleluia.”

Lm. Anmai, CSsR

Previous article10 bài suy niệm Tin Mừng thứ Hai tuần Bát Nhật PS (của Lm. Anmai, CSsR)
Next article10 bài suy niệm Tin Mừng thứ Tư tuần Bát Nhật PS (của Lm. Anmai, CSsR)