10 bài suy niệm Tin Mừng thứ Hai tuần Bát Nhật PS (của Lm. Anmai, CSsR)

61

CHÚA GIÊSU SỐNG LẠI – ĐỪNG SỢ, HÃY ĐI BÁO TIN

Các con thân mến, sáng sớm ngày thứ nhất trong tuần, ánh rạng đông Phục Sinh chưa kịp chạm tới mọi ngóc ngách của Giêrusalem thì đã soi bừng trái tim những người phụ nữ chân thành yêu mến Thầy. Họ đi thăm mộ với bầu khí nửa mịt mùng tang tóc, nửa bồi hồi hy vọng, và rồi bất ngờ được nghe thiên sứ loan báo: “Người không còn ở đây, Người đã sống lại.” Bài Tin Mừng của phụng vụ hôm nay tiếp nối khoảnh khắc nghẹn ngào ấy: “Các bà vội ra khỏi mồ vừa sợ lại vừa hớn hở vui mừng, chạy báo tin cho các môn đệ Chúa.” Trái tim con người vốn mong manh trước biến cố thần linh, nên nỗi sợ đan xen với niềm hân hoan là điều tự nhiên. Nhưng chính trên con đường vội vã đó, Đấng Phục Sinh đã “đón gặp các bà” và cất lên lời chào thật giản dị: “Chào các bà.” Một lời chào tưởng bình thường nhưng đủ sức làm rung chuyển lịch sử, bởi Đấng giơ tay chào ấy đã phá tan cõi chết, mở ra lối vào sự sống đời đời.

Hình ảnh các bà “lại gần ôm chân Người và phục lạy” khắc họa thái độ thờ phượng thuần khiết. Bao nhiêu năm họ phục vụ Thầy trong lặng lẽ, giờ đây hoa trái đức tin bùng nở thành hành vi phủ phục: không lý lẽ, không hoài nghi, chỉ còn lòng yêu kính bộc phát như hơi thở. Họ ôm đôi chân in dấu đinh, chạm vào chính cốt lõi Tin Mừng – Thiên Chúa đã cúi xuống kiếp người, mang lấy thương tích nhân loại để con người có thể vươn lên ôm choàng lấy Người. Trong cử chỉ ấy, Chúa Giêsu cũng cúi xuống hoặc có thể dừng lại đủ lâu cho vòng tay của niềm tin được níu giữ. Người không vội vã tách ra, vì Người biết nhân loại cần được chạm vào mầu nhiệm phục sinh để được chữa lành những thương tích của đêm tối.

Khi trái tim họ còn run rẩy vì xúc động, Chúa Giêsu liền trao sứ mạng: “Các bà đừng sợ. Hãy đi báo tin cho các anh em Ta phải trở về Galilêa, rồi ở đó họ sẽ gặp Ta.” Đừng sợ – lời mời gọi ấy vang vọng suốt Kinh Thánh như dây tơ thần nối trời và đất. Kể từ buổi chịu thai trong lòng Đức Trinh Nữ, qua đêm Giáng Sinh giá rét, qua ba mươi năm đời ẩn dật, rồi cuộc khổ nạn đẫm máu, lời “đừng sợ” vẫn là nhịp đập bất biến của trái tim Thiên Chúa. Nay, trong bình minh phục sinh, “đừng sợ” được nâng lên tầm khởi đầu một sứ vụ mới: sứ vụ loan báo Tin Mừng. Thầy bảo các bà đi thật nhanh, nhưng không phải để chạy trốn nguy hiểm, mà để tin vui kịp bừng nở nơi những môn đệ đang bấn loạn trong phòng đóng kín. “Hãy đi báo tin cho các anh em Ta” – Chúa gọi nhóm môn đệ bỏ trốn là “anh em”, trả lại phẩm giá và tình thân cho những kẻ yếu đuối vừa vấp ngã. Chính cách gọi trìu mến ấy là liều thuốc đầu tiên chữa lành vết thương tội lỗi; vốn dĩ Tin Mừng luôn bắt đầu bằng sự tha thứ.

Và tại sao lại Galilê? Galilê là điểm xuất phát hành trình theo Chúa, nơi họ lần đầu tiên nghe lời mời: “Hãy theo Ta.” Trở về Galilê nghĩa là trở về kí ức ơn gọi thuở ban đầu, trở về cội nguồn sứ mạng, để từ đó khởi đi với trái tim tươi mới sau khi được thanh tẩy trong nước mắt Thập Giá. Mỗi người chúng ta cũng có “Galilê” riêng: ngày lãnh Bí Tích Thánh Tẩy, ngày bước vào ơn gọi gia đình, ngày nhận sứ vụ linh mục, tu sĩ, hay ngày tình cờ nghe một lời Kinh Thánh làm rung chuyển tim mình. Chúa mời ta trở về đó, để gặp Đấng Phục Sinh đang đợi sẵn, thắp lại ngọn lửa hồng từng bừng cháy rồi nguội lạnh giữa cuồng phong đời sống.

Trong khi ấy, một câu chuyện khác diễn ra song song: “Mấy người lính canh vào thành báo tin cho các thượng tế biết tất cả những gì đã xảy ra.” Là chứng nhân mắt thấy đất rung, thiên thần hiện ra, tảng đá lăn qua, mồ trống bật mở, nhưng thay vì quỳ xuống thờ lạy, họ “nhận một số tiền lớn” để đổi lấy sự im lặng. Số tiền ấy nặng hơn lương tâm, che lấp sự thật. Nỗi sợ hãi tổng trấn, sợ uy lực tôn giáo, sợ mất vị thế, đã bóp nghẹt tiếng nói của lương tâm nơi các kỳ lão Do Thái. Họ bày mưu “nói rằng: Ban đêm chúng tôi đang ngủ, thì môn đệ ông đến lấy trộm xác.” Một lời nói dối phi lý – người ngủ làm sao làm chứng điều gì – vậy mà đã được “phao truyền … cho đến ngày nay.” Từ buổi bình minh phục sinh, sự thật và giả dối đã giao tranh. Tin Mừng vỡ òa nơi kẻ khiêm nhường, còn tâm địa gian dối khép chặt lòng người quyền lực. Hai con đường ấy đến nay vẫn mở trước nhân loại: hoặc ôm chân Đấng Phục Sinh, hoặc ôm lấy túi bạc phỉnh lừa.

Nhìn cảnh tượng tương phản ấy, ta được mời gọi xét lại chọn lựa mỗi ngày: trong lời nói, trong cách truyền thông, ta nắm bắt cơ hội “đi báo tin” hay vô tình góp phần lan truyền điều sai trái? Mạng xã hội hoàn cầu là mảnh đất phì nhiêu cho cả Tin Mừng lẫn tin giả. Tương tự, hạt mầm phục sinh chỉ nảy sinh nơi tấm lòng dám liêm chính. Bài học của lính canh nhắc ta rằng tiền bạc, quyền lực, sợ hãi có thể bịt miệng một nhân chứng, nhưng không chôn vùi được sự thật: sau hai ngàn năm, lời giả dối ấy chỉ làm nổi bật thêm sự vô lý khi so sánh với đức tin sống động của Giáo Hội; còn Tin Mừng vẫn bừng sáng, lan tới tận cùng trái đất.

Phụng vụ Thứ Hai Tuần Bát Nhật Phục Sinh đem chúng ta trở lại khoảnh khắc khởi phát của sứ vụ loan báo. Hôm qua, ta hân hoan hát Alleluia trong đại lễ; hôm nay, Thầy bảo ta xắn tay áo bắt đầu lên đường. Niềm vui phục sinh không phải ngọn lửa rực rỡ bùng lên rồi chóng tàn, nhưng là than hồng phải được ủ trong thử thách, vun bằng chứng tá thường nhật. Nếu các phụ nữ hôm ấy chỉ đứng ôm chân Chúa mãi mà không đi, Tin Mừng sẽ bị chôn kín trong ngôi vườn kia. Nếu họ giữ kín chuyện gặp Thầy cho riêng mình, thế giới sẽ vĩnh viễn xa lạ với cuộc Khởi Sinh mới. Cũng thế, một Kitô hữu hôm nay không thể sống đạo chỉ bằng việc tham dự thánh lễ rồi đóng kín cửa lòng. Chúng ta được sai về “Galilê” của đời thường – gia đình, xưởng máy, giảng đường, chợ quê – để gieo rắc thông điệp chiến thắng sự chết và loan báo nền văn minh sự thật và sự sống.

Thầy nói “đừng sợ” vì biết ta sẽ phải đối diện muôn vàn thách thức: định kiến vô thần, cám dỗ duy vật, nỗi mệt mỏi tinh thần, và cả những thất vọng trong chính cộng đoàn Giáo Hội. Thế nhưng, niềm an ủi lớn nhất là Thầy đã đi trước, đã đón gặp ta. Thực ra, Tin Mừng kể Chúa Giêsu chủ động bước ra đường để gặp những người phụ nữ, nghĩa là Người luôn xuất hiện trên mọi nẻo ta đi. Khi ta lên đường, Thầy đã đợi sẵn trong anh chị em nghèo khó, bệnh nhân ung thư, thiếu niên lạc lối, cụ già cô quạnh, nhà giáo tận tụy, viên chức liêm chính… Chính nơi họ, ta “gặp Thầy” và chính họ sẽ thấy Thầy trong lòng nhiệt thành của người loan báo. Phục vụ tha nhân không chỉ là bổn phận bác ái mà còn là khải tượng thần hiển: qua mỗi bàn tay được nắm lấy, Đấng Phục Sinh lại hiện ra, soi lòng người bằng nụ cười chiến thắng bóng tối.

Các con hãy hình dung cuộc gặp gỡ cuối thánh lễ hôm nay: chúng ta sẽ lãnh Phép Lành Phục Sinh – dấu Thánh Giá in trên thân thể khẳng định ta thuộc về Đức Kitô, thuộc về sự sống, thuộc về sự thật. Từ đây, con đường ra khỏi nhà thờ chính là con đường của các phụ nữ xưa: vội vã, hớn hở, vui mừng, nhưng cũng có lúc run sợ. Hãy nhớ lời Thầy: “Đừng sợ.” Đừng sợ vì Người đi cùng ta qua Bí Tích Thánh Thể; máu và nước từ cạnh sườn Thầy đã trở thành sức mạnh thần linh chảy trong huyết quản Giáo Hội. Đừng sợ, vì ngay cả khi sự gian dối tưởng như thắng thế, viên đá chắn mộ đã lăn, bóng tối không thể nuốt chửng bình minh. Đừng sợ, bởi một khi đã ngước mắt nhìn Đấng Phục Sinh, mọi quyền bính trần gian chỉ là phù vân, còn danh của Người là bất diệt.

Anh chị em thân mến, mỗi năm ta mừng Phục Sinh, nhưng đôi khi chỉ thoáng nghe Tin Mừng rồi trở lại quỹ đạo cũ của nỗi lo cơm áo, của những tranh cãi, ghen ghét. Hôm nay, Giáo Hội muốn chúng ta dừng lại lâu hơn để nghe tiếng Thầy gọi đích danh: “Các con đừng sợ.” Tiếng gọi ấy gợi nhắc ơn gọi nền tảng: trở nên chứng nhân. Ta không cần học cao luận rộng mới làm chứng; điều cần thiết là kinh nghiệm gặp gỡ Cá Nhân Sống Động. Một lần gặp Đấng Phục Sinh đủ biến người sợ hãi thành sứ giả quả cảm; đủ biến nước mắt thành nguồn suối hoan ca; đủ biến nhà tù của nỗi buồn thành cổng trời hy vọng. Khi ta dám kể cho anh em về những đổi thay Thầy đã làm trong cuộc đời, ta đang viết tiếp Tin Mừng. Vâng, Tin Mừng không chấm dứt ở câu cuối sách, nhưng kéo dài nơi dòng chữ sống động khắc trên trái tim và hành vi của tín hữu muôn thế hệ.

Chúng ta đang ở trong Tuần Bát Nhật, thời gian mà mỗi ngày phụng vụ vang lời ca như đúng lễ Phục Sinh. Giáo Hội lập lại điệp khúc “Alleluia” để giúp ta ghi tạc niềm vui cứu độ, ngấm vào máu thịt, trở thành khí hậu tự nhiên của linh hồn. Xin đừng để niềm vui ấy chỉ là cảm xúc chóng qua; hãy biến nó thành năng lực kiến tạo. Hãy tha thứ nhiều hơn, chia sẻ nhiều hơn, đối thoại nhiều hơn, dám lên tiếng bênh vực sự thật, dám bảo vệ thai nhi, dám chăm sóc môi trường, dám đứng về phía người bị bỏ rơi. Bởi lẽ, bất cứ hành vi nào thúc đẩy sự sống, tôn trọng phẩm giá con người đều là nối dài chiến thắng phục sinh.

Và cuối cùng, chúng ta hãy nài xin Đức Maria – người Mẹ đã im lặng đau thương bên Thánh Giá và lặng lẽ đón nhận niềm hỷ hoan Phục Sinh – dạy chúng ta con đường của khiêm nhường và kiên vững. Như Mẹ, ta không cần ồn ào phô trương, mà chỉ cần tin vững vàng: quyền năng Thiên Chúa sẽ làm phần việc của Người. Mẹ đã để kinh Magnificat được viết lên từ tận đáy linh hồn; chúng ta cũng hãy để bài ca Alleluia vang vọng suốt cuộc đời, để mọi người chung quanh có thể đọc thấy niềm hy vọng phục sinh qua nụ cười, ánh mắt, và nhất là qua tình yêu phục vụ.

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, xin ở lại với chúng con trong bữa tiệc Thánh Thể, để mỗi lần bẻ bánh, con mắt đức tin được mở ra, nhận biết Thầy, và cũng nhận ra phần việc phải làm cho anh chị em. Xin ban cho chúng con lòng can đảm của các phụ nữ năm xưa, để con đường trở về Galilê hôm nay – con đường trở về giữa cuộc sống thường ngày – trở thành hành trình hân hoan loan báo: Chúa đã sống lại thật, Alleluia!

Lm. Anmai, CSsR

ÁNH SÁNG PHÉP LẠ CỦA THÁNH Ý TRONG BUỔI BÌNH MINH PHỤC SINH

Trong dòng chảy rộn ràng của Phụng Vụ Phục Sinh, khi tiếng Alleluia vang lên khắp các nẻo đường giáo xứ, Thứ Hai tuần Bát Nhật Phục Sinh nhắc chúng ta rằng cuộc hành trình với Đức Kitô Phục Sinh không dừng lại ở niềm hân hoan của Đêm Vọng, nhưng mở ra một tuần lễ trọn vẹn để Giáo Hội, tựa như một người đang say sưa tận hưởng làn gió mát đầu xuân, có thời gian hít thở, chiêm ngắm, lắng nghe và ghi khắc vào tận đáy hồn chân lý vĩ đại: “Đức Giêsu, Đấng chịu đóng đinh, đã sống lại như Người đã nói.” Câu chuyện sa mạc mà các trước tác thế kỷ IV–V còn lưu truyền kể về người hành hương cứng tin chỉ tin vào “những gì mắt thấy tai nghe”, đã hăm hở lên đường tìm phép lạ nơi vị ẩn sĩ. Khi được hỏi, người đệ tử không liệt kê danh sách những dấu lạ thị uy, nhưng bình thản đáp: “Ở xứ của ông, phép lạ là khi Thiên Chúa làm theo ý muốn con người. Còn ở đây, chúng tôi xem là phép lạ mỗi khi con người thực thi thánh ý Thiên Chúa.” Câu trả lời mộc mạc ấy, thưa cộng đoàn, như một lưỡi gươm bén ngọt cắt phăng lớp vỏ ảo mộng đang bọc kín trái tim khát khao những hiển hiện kỳ vỹ; để rồi trong thinh lặng của sa mạc, người lữ khách khám phá rằng phép lạ lớn nhất không ở nơi hiện tượng phi thường, nhưng ở chỗ tâm hồn tự do quy trách nhiệm đời mình về cho Chúa, can đảm cúi xuống vâng nghe và thi hành thánh ý Ngài. Như mặt trời hừng đông xé toạc đường chân trời ảm đạm, sứ điệp ấy giải phóng ta khỏi não trạng “đòi nắng theo ý mình”, mở toang cánh cửa để Tình Yêu Thiên Chúa thấm vào từng hơi thở.

Bước vào Tin Mừng hôm nay (Mt 28,8‑15), Thánh Matthêu dựng lên hai cảnh tượng song song: một bên là những phụ nữ đạo hạnh—Maria Mácđala và “Maria khác”—run run mừng rỡ lao vút đi báo tin; bên kia là toán lính canh mặt mũi tái mét, quýnh quáng chạy về báo cáo. Cả hai nhóm đều kinh nghiệm cùng một biến cố: đất chuyển rung, thiên thần hiện xuống, tảng đá lăn qua bên, mộ trống, Thầy biến mất. Nhưng phép lạ chỉ trở nên hiện thực cứu độ nơi những ai khiêm hạ mở lòng. Các phụ nữ vừa khiếp sợ vừa vui mừng, nhưng khi Đức Giêsu bước đến cất lời “Chào các bà”, họ tức khắc phủ phục, ôm chân Người, lắng nghe Người sai đi và hối hả lên đường. Đức tin của họ không chờ chứng từ khoa học, không cầu bảo kê quyền lực, mà lao mình vào cuộc phiêu lưu Tin Mừng, trở thành kẻ hộ sinh cho niềm hy vọng đang khơi dậy nơi các Tông đồ kiệt quệ. Còn các lính canh? Họ cũng rung động, thậm chí còn trải nghiệm cơn chấn động thể lý lẫn tâm lý mạnh hơn bất cứ ai. Thế nhưng, vừa ra khỏi bầu khí linh thiêng, họ bị ném vào một ma trận trục lợi. Một túi bạc nặng trĩu, một kịch bản gian dối “Ban đêm chúng tôi ngủ, các môn đệ đến lấy trộm xác”, và một lời cam kết sẽ được “che chở” trước tổng trấn. Bất chấp sự thật bừng bừng trước mắt, họ bịt tai, bóp méo biến cố, đánh tráo chân lý, rồi dần dần khép lòng trước Ánh Sáng.

Hai ngàn năm sau, tôi và anh chị em đang đứng trên lằn ranh ấy. Ngày nào Giáo Hội còn công bố Tin Mừng Phục Sinh, ngày đó vẫn có những tâm hồn giống các phụ nữ Galilê—ngạc nhiên, run rẩy, nhưng quyết để Lời Phục Sinh chạm đến, làm tan băng nỗi sợ, rồi hân hoan loan báo. Đồng thời, vẫn còn những “lính canh” trong chính nội tâm ta—những vùng tối co rúm vì kiêu căng, lo sợ mất lợi, hay đơn thuần lười biếng trước đòi hỏi hoán cải. Tin Mừng hôm nay mời ta soi mình trong tấm gương của hai thái độ ấy để thấy rằng phép lạ không bị tùy thuộc vào độ lớn của biến cố, nhưng bị giới hạn bởi độ mở của con tim. Thánh Phaolô từng viết: “Tin mừng tôi rao giảng không phải dựa vào lời lẽ khôn ngoan, nhưng là quyền năng Thiên Chúa” (1Cr 1,17). Quyền năng ấy đòi ta buông mình cho thánh ý—đôi khi rất âm thầm—mà Thiên Chúa chép sẵn trong dòng đời ta.

Đức Thánh Cha Phanxicô liên lỉ nhắc thế giới: “Đừng để mình bị đánh cắp niềm vui Phục Sinh.” Ngài ám chỉ những hệ thống giả dối, những “văn hóa sự chết” lén lút ban phát túi bạc vô danh để ta im tiếng trước bất công, kiếm cớ bao biện cho lười biếng tâm linh, hay dung túng thói vô cảm. Khi ta cho phép nền văn hóa đó xỏ dây vào tay, ta đang chọn vị trí lính canh, biến Tin Mừng thành câu chuyện “vớ vẩn” của ‘một nhóm nhẹ dạ’ xưa kia. Ngược lại, khi ta để chín mươi chín nỗi sợ trong ta cúi rạp trước Ánh Sáng, ta giống các phụ nữ kia, bần hàn nhưng tự do, run rẩy mà hân hoan, dám ôm chân Chúa và phóng mình vượt dốc Galilê đời thường, để bất cứ ngả đường nào ta đi qua cũng lập tức hóa thành “Galilê mới”—nghĩa là nơi hằng sống của người ta gặp gỡ Đức Kitô.

Phép lạ lớn lao nhất của đời tín hữu không phải được thấy nước biến thành rượu hay kẻ chết đứng dậy, nhưng là từng sáng mai thức giấc, biết tự nhủ: “Hôm nay tôi vẫn có thể yêu thêm một chút; tôi vẫn có thể tha thứ; tôi vẫn có thể làm chứng rằng Chúa sống.” Đó là điều kỳ diệu khi ý riêng, vốn lắm lúc giống viên đá chặn cửa mồ, được Thánh Thần lăn sang một bên để những gì mục rữa bên trong được đổi mới. Phục Sinh không cất khỏi ta những vết thương quá khứ, nhưng thổi vào vết thương làn gió Thần Khí, khiến vết thương bừng sáng lời chứng yêu thương. Phục Sinh không loại trừ nước mắt, nhưng chỉ lối cho nước mắt trở thành suối nguồn rửa sạch nghi kỵ, biến nỗi khổ đau thành phân bón cho mầm hy vọng. Phục Sinh không triệt tiêu bóng tối, nhưng đặt một ngọn lửa giữa màn đêm, khiến đêm phải phục vụ rạng đông.

Hãy quay về chính căn nhà tâm hồn mình: có khi nào ta cũng “ngủ gật” như lính canh và để mặc sự thật bị cuỗm khỏi tâm trí? Có khi nào ta vội nắm bắt “túi bạc” của thành công, tiện nghi, tiến thân, đến nỗi đóng đinh niềm xác tín vào thánh ý Chúa? Đôi lúc, chỉ cần một lời khen, một chút ưu ái, là ta sẵn sàng bóp méo Tin Mừng để tên mình được treo cao hơn Danh Chúa. Nhưng ngay trong giây phút yếu đuối ấy, Đấng Phục Sinh vẫn nhẹ nhàng bước tới, cất lời “Chào con”—tiếng Hy Lạp “Chairete” nghĩa là “Hãy vui lên”, cũng là “Hãy nhận ra niềm vui đến từ Ta”. Người không kết án, không tính sổ, mà chìa ra đôi chân còn lằn vết đinh để ta ôm lấy và đón nhận ơn giải thoát. Bất cứ nơi đâu con người sám hối và dấn bước loan báo sự thật, ngay nơi ấy phép lạ khai sinh. Bất cứ lúc nào ta trung tín trong bổn phận gia đình, trung thực trong công việc, kiên nhẫn nuôi dưỡng con cái, chia sẻ bát cơm cho người nghèo, chăm sóc mẹ già lú lẫn, thì trong con mắt Thiên Chúa, đó là phép lạ thắp sáng thế gian.

Các phụ nữ Galilê không nấn ná bên ngôi mộ trống, vì Tin Mừng Phục Sinh không khép ta trong cảm xúc ngọt ngào, nhưng đẩy ta về gặp Galilê—nơi cuộc sống thường nhật, nơi bổn phận, nơi kỷ niệm lần đầu biết Chúa gọi. Galilê có thể là lớp học ồn ào, bến xe kẹt khói, công sở căng thẳng, hay phòng bệnh trắng đèn. Mỗi khi ta đem sự thật Phục Sinh tới những không gian ấy bằng lời nói ngay thẳng, bằng bàn tay vực kẻ gục ngã, bằng nụ cười làm tan sương giá, là ta đang tái hiện buổi hừng đông mộ trống. Có lẽ kết quả sẽ chẳng lập tức vang dội; nhiều khi phải đối diện hững hờ, nghi ngại, thậm chí khinh miệt. Nhưng hãy nhớ, vai trò của ta không phải biến đổi người khác theo ý muốn mình, mà là “thực thi thánh ý Chúa”—là sống Tin Mừng, còn hiệu quả để Chúa lo. Phụ nữ Galilê chỉ biết chạy đi báo tin; Thiên Chúa sẽ lo phần thuyết phục. Cũng vậy, ta chỉ cần hạt cải đức tin, còn phép lạ nảy mầm do quyền năng Thánh Thần.

Sau bao tháng năm thăng trầm, có những tín hữu già nua, lưng còng, tay run rẩy lần tràng hạt, tưởng mình chẳng làm được gì cho Chúa. Nhưng chính sự kiên trì lặp đi lặp lại kinh Kính Mừng bằng tất cả tình con thảo lại trở thành “phép lạ của thánh ý”—bởi nhờ đó Giáo Hội được ủ kín trong bình hương cầu nguyện. Có những người bệnh nặng nằm liệt giường, chẳng thể cậy dựa vào sức mình, chỉ còn hơi thở và đôi mắt rướm lệ dâng lên câu “Lạy Chúa, con tín thác vào Ngài”—đó là phép lạ vĩ đại nhất, vì giữa cơn hấp hối họ đã tin tưởng hiến dâng sự sống cho Đấng Phục Sinh. Có những bạn trẻ dám từ chối gian lận thi cử, chấp nhận điểm số khiêm tốn, vì xác tín “Không có sự thật, mọi thành công chỉ là mồ trống giấu xác ảo tưởng”—đó là phép lạ, vì họ chọn thánh ý thay túi bạc.

Thưa anh chị em, cử hành Bát Nhật không là kéo dài lễ hội bề ngoài, mà là cho phép Thánh Thần mở rộng “con mắt bên trong” để ta dần dần nhận ra sự hiện diện của Đấng Sống. Một giáo phụ nói: “Đức Tin là toà kiến trúc Thiên Triều được xây ngay trong tim người tín hữu.” Mỗi cử chỉ yêu thương, tha thứ, kiên nhẫn, xây nên một viên đá trong ngôi nhà ấy; và mỗi lần ta cố gắng yêu theo thánh ý, Thiên Chúa lại làm động tác “xê dịch tảng đá” nặng nề của ý riêng, khiến cho ánh sáng Phục Sinh ùa vào ánh lên muôn màu. Từ đó, đời ta—dù đơn sơ, vụn vặt—đã hóa thành bài ca Alleluia không ngưng nghỉ.

Ước gì hôm nay, mỗi khi ta đọc lại đoạn Tin Mừng về những lính canh mồ, ta không dừng ở phẫn nộ hay phê phán, nhưng thành khẩn khám phá trong chính mình bóng dáng của họ: sự thỏa hiệp, giả bộ “ngủ” trước tiếng gọi lương tâm, nỗi sợ “tổn hại uy tín” nếu nói thật, cám dỗ cậy cục thế lực đổi trắng thay đen. Nhận diện xong, ta quỳ xuống ôm chân Chúa, mượn lời Thánh Vịnh 51 mà thưa: “Xin tạo cho con quả tim trong sạch, đổi mới tinh thần cho con nên chung thủy.” Khi trái tim được tẩy rửa, mắt ta sẽ thấy Thiên Chúa ẩn hiện khắp nơi—trong cành phượng đầu hè, trong tiếng hát bập bềnh của trẻ nhỏ, trong giọt mồ hôi người lao công quét rác thâu đêm, trong ánh mắt long lanh của người mẹ nghèo trao cho con bữa ăn cuối cùng. Và ta sẽ bật reo: “Lạy Chúa, hóa ra Ngài vẫn đang làm phép lạ, tiếc là con chậm nhận ra!”

Như vậy, nhiệm vụ của ta không phải chạy khắp nơi tìm phép màu cho bản thân, mà hãy để bản thân trở thành hiện trường của phép màu nhờ vâng theo thánh ý: ở trong gia đình—sống đối thoại thay vì cãi vã; nơi xã hội—đòi công bằng thay vì im lặng; trong Giáo Hội—phối hợp thay vì chia rẽ; giữa thế giới ồn ào—tìm giây phút thinh lặng để nghe Chúa gọi tên. Khi ta sống như thế, Tin Mừng Phục Sinh không chỉ là biến cố quá khứ, mà thành nhựa sống tuôn trào, tưới mát cả địa cầu khô khát niềm hy vọng.

Cuối cùng, chúng ta hãy hít một hơi thật sâu, để gió xuân Phục Sinh phả vào phổi, rồi phó dâng cho Đức Kitô Phục Sinh mọi dự định, lo toan, sợ hãi. Xin Ngài dạy ta biết cúi đầu trước thánh ý Cha, biết can đảm như các phụ nữ Galilê, biết thoát ra khỏi “căn phòng đóng kín” của ích kỷ, để mở cánh cửa cho Ân sủng ùa vào, biến chính cuộc đời ta thành bằng chứng hùng hồn rằng Chúa sống, Chúa yêu, Chúa hiện diện. Và như vậy, mỗi bước chân ta in xuống mặt đất hôm nay sẽ khắc thêm một chữ “Alleluia” trên mặt lịch sử, để nhân loại mai sau, khi truy tìm phép lạ, sẽ không phải lặn lội sa mạc xa xôi, nhưng chỉ cần chạm vào trái tim biết thực thi thánh ý Thiên Chúa—họ sẽ gặp được chính khuôn mặt rạng ngời của Đấng Phục Sinh. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

HÃY TRỞ VỀ GALILÊA ĐỂ GẶP ĐẤNG PHỤC SINH

Khi ánh bình minh của Thứ Hai tuần Bát Nhật Phục Sinh đang nhuốm vàng những mái nhà và ngọn cây, Tin Mừng theo thánh Mátthêu vang lên như một khúc ca đánh thức tâm hồn chúng ta: “Và Đức Giêsu đón gặp các bà và nói: ‘Chào chị em!’ Các bà tiến lại gần Người, ôm lấy chân và bái lạy Người. Đức Giêsu nói với các bà: ‘Chị em đừng sợ! Về báo cho anh em của Thầy để họ đến Galilê. Họ sẽ được thấy Thầy ở đó.’” Đoạn Tin Mừng tưởng chừng đơn sơ ấy lại mở ra một chân trời bao la: nỗi sợ và niềm vui, sự thinh lặng và lời loan báo, bóng tối của tin giả và ánh sáng của sự thật. Chỉ trong vài dòng, câu chuyện thắp lên một cuộc gặp gỡ biến đổi cả thế giới – cuộc gặp gỡ giữa Chúa phục sinh và những người nữ vốn mang trong lòng vừa sợ hãi vừa hân hoan.

Ngày hôm nay, chúng ta cũng sống giữa vô vàn thứ tin tức đan xen, mâu thuẫn, cắt xén, kiểm duyệt. Những kênh truyền thông khổng lồ khéo léo nhào nặn dữ kiện thành câu chuyện có lợi cho phe nhóm mình. Người ta có thể đưa lên trang nhất lời buộc tội, rồi ngay hôm sau viết vài dòng cải chính ở góc khuất; có thể dựng nên các trang “kiểm chứng” nhưng lại tự ẩn mình sau bức tường quyền lực, thao túng chi tiết để dẫn dắt dư luận. Chính vì thế, có lúc ta bất lực thốt lên: đâu là sự thật? Câu hỏi ấy không mới. Nó đã vang lên ngay trong đêm Vượt Qua đầu tiên, khi lính canh nhận tiền hối lộ của các thượng tế để kể một phiên bản giả: “Môn đệ ông đến lấy trộm xác ông” (x. Mt 28,13). Từ khoảnh khắc đó, thế giới song song của tin giả—những “tin mừng” méo mó—ra đời và không ngừng tìm cách lấn át Tin Mừng thật.

Thế nhưng, Tin Mừng thật không bị bóp nghẹt, vì nó không phải là nội dung gói gọn trong trang in. Tin Mừng là chính Đấng Phục Sinh, Đấng bước vào lịch sử, chạm vào thân phận, đứng giữa những ngã rẽ hỗn độn mà gọi ta bằng tên riêng, nhẹ nhàng chào: “Chào chị em!” Hai tiếng chào ấy giản dị đến mức ta dễ bỏ qua, nhưng ẩn chứa một cách thế Thiên Chúa hành động: không phô trương sấm sét, không đòi ta trình quốc tịch thiêng liêng mới cho đủ điều kiện, Người chỉ chào. Lời chào gợi nhớ buổi đầu tạo dựng, khi Thiên Chúa tản bộ trong vườn Eden lúc gió hiu hiu thổi. Lời chào hé mở ơn cứu độ đến như gió mát, như giọt sương, âm thầm nhưng thẩm thấu, đánh thức tình thân bị chôn vùi.

Các bà đáp lại lời chào không bằng lập luận thần học mà bằng cử chỉ thân xác: tiến lại gần, ôm lấy chân và bái lạy. Trong khoảnh khắc ấy, khoảng cách giữa Thiên Chúa và thụ tạo co lại thành hơi thở; vinh quang phục sinh tràn vào nỗi run rẩy của con người. Các bà không hỏi: “Làm sao Thầy sống lại được?” Họ để con tim chạm vào thực tại sống động – đôi bàn chân đã từng lấm cát Galilê, trầy xước trên Đường Thánh Giá, giờ đây ấm nồng nhịp máu vĩnh cửu. Khi chạm vào chân Chúa, họ chạm vào sự thật không thể buộc im lặng.

Nhưng ngay sau giây phút thân mật ấy, Đức Giêsu giao phó sứ mạng: “Chị em đừng sợ! Về báo cho anh em của Thầy… Họ sẽ được thấy Thầy ở Galilê.” Sự sống lại không phải để nhóm thân hữu giữ riêng như báu vật, mà để mở lối về Galilê—nơi mọi hành trình đức tin khởi đầu và tái khởi đầu. Galilê là miền quê đầy bụi đường, là quán trọ đầy mùi cá nướng, là cộng đồng bình dân chen lấn giữa chợ. Galilê của hôm nay chính là gia đình ta, xí nghiệp ta, lớp học, bệnh viện, công trường, mạng xã hội – mọi không gian bình thường mà Đấng Phục Sinh hẹn gặp. Chúa không bảo phải lên Giêrusalem quyền lực, cũng không chỉ về tượng đài đá cẩm thạch, nhưng về miền đời thường. Bởi nơi ấy, Tin Mừng thật phải vang lên giữa cơn sóng dữ của tin giả.

Song hành với lệnh truyền của Chúa, Tin Mừng kể tiếp vở kịch đen tối: nhóm lính canh vội vã vào thành tố cáo “mọi việc đã xảy ra”. Những kẻ tự coi là người bảo vệ lề luật lại lắp ghép một lời nói dối. Họ bịa đặt, rồi trao “một số tiền lớn” cho quân lính, mua chuộc sự im lặng và dối trá. Thế lực tôn giáo bắt tay chính trị, tư pháp bắt tay truyền thông. Bi kịch ấy vẫn lặp lại, khi những thông tin bị bẻ cong, khi sự thật bị nhốt sau song sắt lợi ích. Tin Mừng vì thế thách đố chúng ta: muốn làm chứng cho Chúa, phải dám vượt lên nỗi sợ bị hiểu lầm, dám cất tiếng giữa vòng xoáy quy chụp, dám chọn quỳ dưới chân sự thật thay vì đứng trên bục cao của hư danh.

Nhưng làm sao khỏi sợ? Bởi chính các nhân chứng đầu tiên sợ hãi. Họ sợ quần chúng cười chê, sợ lãnh đạo tôn giáo kết án, sợ chính quyền đày ải. Họ im lặng, và chính lúc im lặng ấy, sự thật tưởng như tắt lịm. Phải chăng đó cũng là tình trạng của ta: ta tin Chúa sống lại, nhưng chỉ tin đủ cho riêng mình. Ta ngại nhắc đến đức tin ở văn phòng vì sợ bị gán mác cuồng tín; ta ngại đòi công bằng cho người yếu thế vì sợ va chạm; ta ngại phản biện tin giả vì “dại gì ôm rắc rối”. Giữa cơn bão thông tin, sự im lặng của Kitô hữu đôi khi còn đáng sợ hơn lời vu khống của kẻ dữ, vì nó nhường sân cho bóng tối chế ngự.

Đức Giêsu biết rõ nỗi sợ ấy, nên câu đầu tiên Người thốt ra là: “Đừng sợ!” Không phải một khẩu hiệu trấn an rẻ tiền, nhưng là ân sủng tuôn chảy từ Đấng đã bước qua sự chết. “Đừng sợ!” – vì Đấng bảo chúng ta loan báo Tin Mừng chính là Đấng đã chiến thắng hận thù, bóp nát gông xiềng, mở toang mồ đá. “Đừng sợ!” – vì nếu sự thật bị đóng đinh mà còn sáng chói, huống hồ sự thật đã phục sinh! “Đừng sợ!” – vì Galilê không còn là cánh đồng cô độc; Galilê đã trở thành trường học của lòng thương xót, nơi Chúa đi trước, chờ ta với khao khát được nhìn thấy khuôn mặt ta rạng rỡ. Ai dám lên đường, người ấy sẽ thấy Người.

Tuy vậy, niềm can đảm Phục Sinh không đến từ quyết tâm thuần tuý, càng không đến từ lượng “share” ủng hộ. Nó khởi nguồn từ kinh nghiệm cá nhân “gặp” Chúa. Nếu ta chưa để lòng mình ôm lấy chân Chúa, chưa cúi xuống bái lạy bằng trọn thân phận, ta sẽ vẫn run rẩy trước cái chớp mắt khinh miệt của đời. Phút gặp gỡ thật sự không phải luôn đầy cảm xúc bề mặt; có khi đó chỉ là khoảnh khắc lặng lẽ, khi ta đọc Lời Chúa, khi ta nhìn lên thánh giá, khi ta nghe người nghèo gõ cửa; bất chợt Thầy gọi tên ta, và tự thâm tâm vang lên tiếng “chào” nhỏ nhẹ mà lay động. Kinh nghiệm ấy, nếu ta gìn giữ, sẽ biến sợ hãi thành bầu khí buổi sớm – không còn đè nén, nhưng tỏa hương của hy vọng.

Từ kinh nghiệm ấy, chúng ta được gọi làm chứng. Làm chứng không phải lúc nào cũng là soạn diễn văn, lập luận phủ đầu. Nhiều khi, chứng tá mạnh nhất là chọn sống sự thật dù bất tiện: trả lương công bằng cho nhân viên, nói không với hối lộ dù hợp thức hóa dễ dàng, xin lỗi khi mình sai dù có thể lấp liếm, chú giải Tin Mừng thật thay vì chiều tai người nghe, dám đưa tay bảo vệ thai nhi, người di cư, nạn nhân bạo lực gia đình, dám gióng lên hồi chuông chống nạn buôn tin giả kiếm tiền. Trong xã hội khát khao tương tác nhưng thiếu tin cậy, bất cứ hành động nhỏ nào xuất phát từ sự thật và tình thương đều trở thành “phép lạ” đúng nghĩa: phép lạ mỗi khi con người thực thi thánh ý Thiên Chúa.

Thực thi ý Chúa là nhận ra rằng Tin Mừng phục sinh trước hết giải phóng chính ta khỏi nỗi sợ bị coi là thiểu số lạc lõng. Ta không cô độc, vì có Đấng Phục Sinh đồng hành. Ta không vô danh, vì có Đức Kitô gọi ta là “anh em của Thầy”. Ta không vô hiệu, vì hành động chân thật của ta là “chân trời Galilê” mới cho thế giới. Đôi khi chỉ cần một lời bênh vực sự thật, một dòng bình luận đính chính, một quyết định dạy con tôn trọng người khác, một lời cầu nguyện thay cho kẻ vu khống… Trái tim nhân loại sẽ cảm nhận hơi ấm Phục Sinh luồn qua chiếc màn hình lạnh lẽo, lọt vào phòng khách ngột ngạt, len vào nghị trường, chạm đến địa đạo khổ đau của bao phận người.

Thế nhưng, con đường chứng tá không thiếu chông gai. Có lúc ta vấp ngã vì hèn nhát, có lúc bị cám dỗ thỏa hiệp, có khi chán nản vì “sự thật nằm trên giường bệnh, còn giả dối chạy xe phân khối lớn”. Khi ấy, hãy nhớ lại hình ảnh đầu ngày mộ trống: Đức Giêsu không đợi chúng ta toàn hảo mới hiện ra. Người gặp các bà khi lòng họ còn run rẩy; Người kêu tên “Maria” ở sân vườn khi Maria Mađalêna còn khóc; Người đến tìm Tôma khi ông kiên quyết đòi xem dấu đinh; Người bước vào nhóm môn đệ khi cửa còn đóng kín. Chúa luôn xóa khoảng cách trước. Và Người hẹn gặp ở Galilê – nơi ta tưởng chừng quay về vạch xuất phát, nhưng thật ra lại bắt đầu hành trình tái sinh.

Vậy hôm nay, Galilê của bạn ở đâu? Có thể là bàn bếp bừa bộn, nơi vợ chồng ít đối thoại vì những tin sai đã gieo nghi kị. Có thể là văn phòng, nơi đồng nghiệp dựng câu chuyện vu vạ nhưng bạn được mời gọi kiên nhẫn ánh sáng. Có thể là một nhóm chat, nơi bạn chọn đăng thông điệp tích cực thay vì hùa theo mạt sát. Có thể là nhà thờ họ đạo quê nghèo, nơi bạn âm thầm cắt nghĩa Lời Chúa cho lớp giáo lý. Galilê ấy đôi khi giản dị đến mức người khác khinh thường, nhưng chính trong cảnh đời đơn sơ, Đấng Phục Sinh đang chờ bạn nối tiếp lời chào của Người cho ai đó còn lạc lõng.

Khi ta trở về Galilê với con tim bừng cháy, ta sẽ thấy chiều kích mới của Thập Giá: không còn là dấu thất bại, nhưng là ăng-ten bắt tín hiệu sự thật. Thập Giá bị tung hô như trò cười trên mạng, bị lý luận như chứng cứ phản khoa học, nhưng với người đã chạm vào chân Chúa, Thập Giá bỗng trở thành đài phát thanh cho lời yêu thương. Nơi ấy, Chúa Giêsu tiếp tục nướng cá cho ta như ven bờ hồ Tibêria, vẫn cất giọng hỏi những Phêrô thời đại: “Con có yêu Thầy không?” Nếu ta đáp “có”, thì lời “hãy chăn dắt” cũng tiếp nối. Chăn dắt bằng bút phím, bằng micro, bằng dòng tin, bằng công việc công ích, bằng sự dũng cảm ngăn chặn tin giả ngay trong gia đình. Chăn dắt bằng cách làm cho sự thật trở nên khả tín nhờ chính cuộc sống trung thực của ta.

Cuối cùng, xin dành chút khoảnh khắc trở về với những người phụ nữ Galilê năm xưa. Họ là giới bị coi thường, ít học, ít tiếng nói trước tòa. Nhưng Thiên Chúa chọn họ làm sứ giả đầu tiên của Phục Sinh, như muốn khẳng định: Sự thật của Người mượn chân yếu mềm để chạy nhanh hơn ngựa xe quyền lực. Sự thật ấy vẫn cần bàn chân chúng ta hôm nay. Dù đôi chân ấy từng dẫm trên sai lầm, bị xiềng bởi sợ hãi, Thiên Chúa vẫn tin chúng ta đủ năng lực ôm lấy Thầy, rồi đứng dậy mang Tin Mừng cho anh chị em. Đời Kitô hữu là luân phiên giữa quỳ xuống và lên đường, giữa cúi đầu chiêm ngắm và ngẩng đầu làm chứng.

Anh chị em rất thân mến, Thứ Hai tuần Bát Nhật Phục Sinh là cơ hội mới để nghe lại lời ngỏ “Chào chị em!” của Chúa, để buông bỏ nỗi hãi hùng “tin giả”, để song hành với Đấng Phục Sinh ra đi đến những Galilê của thời đại. Xin cho mỗi người chúng ta, sau Thánh lễ này, biết trở về những ngã ba cuộc sống với một trái tim cháy ánh sáng, một trí khôn yêu sự thật, một đôi tay sẵn sàng trao bình an, và một đôi chân không mệt mỏi lên đường. Đừng sợ! Vì nơi nào ta dám làm chứng, nơi đó Đấng Phục Sinh đã đứng đợi với nụ cười và bờ vai mạnh mẽ. Hãy bước ra, để người khác nhìn thấy Thầy trong từng lời chúng ta nói, từng việc chúng ta làm, từng sự thật chúng ta dám bảo vệ. Và chính khi ấy, thế giới hỗn mang này sẽ nhận ra: Chúa quả thật đã sống lại, và vẫn gặp gỡ loài người giữa Galilê hôm nay.

Lm. Anmai, CSsR

CHỨNG TỪ NGÔI MỘ TRỐNG VÀ HÀNH TRÌNH LOAN BÁO TIN MỪNG

Anh chị em rất thân mến, trong niềm hân hoan của bát nhật Phục Sinh, phụng vụ hôm nay đưa chúng ta trở lại buổi sớm tinh mơ lịch sử khi ngôi mộ đá lạnh đã bị quyền năng Thiên Chúa đánh thức, nắp mồ lăn qua một bên, và mùi hương của sự sống mới lan toả như gió xuân trên vườn Cây Dầu còn đẫm lệ chiều Thứ Sáu. Bài Tin Mừng theo thánh Mátthêu vẽ nên hai con đường hoàn toàn trái ngược khởi đi từ cùng một dấu chỉ: ngôi mộ trống. Con đường thứ nhất là của các phụ nữ—những người dám để trái tim run rẩy vì sợ hãi nhưng vẫn rung lên nhịp vội vã của tình yêu; con đường thứ hai là của nhóm lính canh—những con người nhìn cùng một sự thật lại hoá đá vì lợi lộc và quyền lực. Cả hai đều “vội vã”: các phụ nữ bồng bột niềm vui; lính canh hấp tấp đem tin sang lọc thành dò dẫm và gian dối. Hai nhịp chân ấy mở ra bức tranh muôn thuở của nhân loại: hoặc cúi mình thờ lạy Đấng Sống Lại, hoặc tìm mọi cách khỏa lấp bằng bạc tiền và những thoả hiệp khép chặt lương tâm.

Ta hãy dừng lại trước hết nơi các phụ nữ. Họ rời mồ “vừa sợ lại vừa hớn hở vui mừng”. Trong trái tim họ, nỗi lo âu “lấy ai lăn tảng đá cho chúng ta” đã nhường chỗ cho tiếng sét bàng hoàng của một hy vọng không ai dập tắt nổi. Họ chạy, chạy thật nhanh, bởi khi tình yêu bừng sáng, đôi chân sẽ không kịp cân nhắc tính toán. Chúa Giêsu đón gặp họ trên đường. Lời chào “Chào chị em!”—tiếng Hy Lạp “chaire” cũng là “hãy vui lên”—tựa hồ hạt mầm Eden được gieo lại giữa lòng đất hoang tàn của cái chết, làm nở rộ mùa xuân cứu độ. Các bà ôm chặt đôi chân đầy thương tích của Thầy, đôi chân từng đi qua vô vàn quá khổ, để giờ đây trở thành bệ phóng cho Tin Mừng bay xa. Từ phút giây ấy, các phụ nữ trở nên chứng nhân tiên khởi: họ chẳng có học vị, chẳng có địa vị xã hội, song họ mang trong tim một “lộn xộn thánh thiêng” giữa hoảng hốt và hân hoan—chất liệu tuyệt vời để Chúa Thánh Thần nhào nặn thành lời loan báo. Sứ vụ dành cho họ rất rõ ràng: “Hãy đi báo cho anh em Thầy… Họ sẽ được thấy Thầy ở Galilê.” Động từ “đi” ấy không chỉ là cử chỉ di chuyển, mà còn là cuộc xuất hành nội tâm, là lời mời thoát ra khỏi vùng an toàn sợ hãi để bước vào địa giới đức tin, nơi con người “được thấy” chứ không chỉ “được nghe” về Đấng Phục Sinh.

Đối diện với cuộc chạy thần tốc của các phụ nữ là cuộc chạy tất tả của nhóm lính canh. Họ cũng nhìn thấy ngôi mộ trống, có lẽ còn rõ hơn, vì họ canh gác suốt đêm. Họ cũng run sợ, nhưng nỗi sợ nơi họ không biến thành hân hoan mà biến thành cuộc thương lượng. Thượng hội đồng hứa ban “một số tiền lớn” để mua sự im lặng và bóp méo sự thật. Thế là những con người từng rung chuyển trước trận động đất phục sinh đã dần dần bị “đóng băng” trong chiếc kén bạc tiền. “Nếu chúng tôi nói thật, liệu có mất đầu không? Nếu chúng tôi làm chứng, có bị vạ tuyệt thông khỏi xã hội quyền lực không?” Nỗi sợ quyền lực, nỗi sợ mất ghế, sợ mất bánh, sợ mất yên thân… dần dần trói họ lại, khiến họ trở nên người vận chuyển lời dối trá. Và kỳ lạ thay, Tin Mừng Phục Sinh—nghĩa là “tin vui”—khi rơi vào tay họ liền bị “hóa kiếp” thành tin đồn “các môn đệ lấy trộm xác”. Một hành vi đánh tráo định nghĩa: từ “phúc âm” thành “tin vịt”. Lời dối ấy, Mátthêu ghi nhận, “vẫn còn lưu truyền cho đến ngày nay”—ngày nay của tác giả, và cũng là “ngày nay” của mỗi thế hệ, nơi nọc độc hoài nghi vẫn muốn chích vào bắp thịt đức tin của Hội Thánh.

Anh chị em thân mến, Kinh Thánh không viết chuyện cổ tích cho trẻ con; Kinh Thánh soi gương sự thật cho người lớn. Hôm nay, Hội Thánh ghi lại “hai nhịp chân vội vã” ấy để hỏi từng người chúng ta: sau mỗi Thánh lễ, bước chân nào vang động trong chính tâm hồn ta? Ta chạy về đâu? Ta vội vã loan báo hay vội vã tính toán? Khi ra khỏi cửa Nhà Tạm, ta mang hương thơm Phục Sinh hay mang mùi vị toan tính?

Hãy nhìn đời sống thường ngày: giáo dân chúng ta có thể kể rất nhiều chuyện lạ lùng Chúa đã làm—một cuộc chữa lành, một ơn hoán cải, một gia đình đoàn tụ sau bờ vực tan vỡ. Nhưng có lúc, trước những “hội đồng do thái” của thời đại—nơi công sở, trường học, mạng xã hội—ta chấp nhận “hợp đồng im lặng”, nhận lấy “đồng tiền dư luận” để co rúm đức tin vào góc nhà. “Đừng bàn chuyện tôn giáo ở đây”, “Đừng nói Chúa trên Facebook, kẻo rắc rối”… Và thế là, ngôi mộ trống trong tim ta dần bị lấp bởi sỏi đá thờ ơ. Từ một “chứng nhân Phục Sinh”, ta rơi vào tình trạng “tử thi biết thở”: sống mà như chết, đi lễ mà không mang lễ hội về đời, đọc Lời Chúa mà không dám để Lời ấy đọc, xét, cắt, chữa chính mình.

Thế giới hôm nay đang mắc một căn bệnh truyền nhiễm của thông tin: quá tải tin xấu. Tin chiến tranh, tin sập mỏ, tin bạo lực gia đình… chen chúc chiếm dụng dòng thời sự. Chính vì vậy, cơn khát “tin vui” chưa bao giờ mãnh liệt đến thế. Người ta lùng sục khắp nơi một minh chứng rằng sự thiện có cuối cùng chiến thắng không, rằng bóng tối có bị rẽ tan không. Ta—người Kitô hữu bước ra khỏi ngôi nhà tạm—đang nắm trong tay liều thuốc giải: Tin Mừng Phục Sinh. Nhưng nếu ta chôn giấu liều thuốc ấy, câm nín hoặc bóp méo, nhân loại vẫn tiếp tục ho khan trong đáy phổi tuyệt vọng.

Vậy làm sao để ta không trở thành “lính canh mới” của thế kỷ XXI? Bí quyết nằm trong cái cúi đầu của các phụ nữ khi “ôm lấy chân Người và bái lạy”. Họ cúi để nhìn nhận họ chỉ là thụ tạo; họ bái lạy để xin Thần Khí thúc đẩy; họ ôm chân để gắn bó với dấu thương tích, nghĩa là gắn với thập giá. Bao lâu ta còn quỳ trước Thánh Thể với trái tim trần trụi không áo giáp sĩ diện, bấy lâu ta còn nghe được lời “đừng sợ”. Bao lâu ta vẫn chạm vào vết thương nhân loại—nghèo đói, cô đơn, nghiện ngập, bạo hành—bấy lâu ta còn ở tư thế sẵn sàng “chạy” và “loan báo”. Nếu ngôi mồ trống nhắc ta Chúa không bị giam bởi đá tảng, thì cũng nhắc rằng ta, chi thể của Chúa, không thể bị cầm hãm bởi lồng kính ích kỷ.

Anh chị em ơi, Tin Mừng Phục Sinh không đòi ta phải gào thật to trên quảng trường; đôi khi, chỉ cần một cử chỉ nhỏ cũng vang vọng hơn vạn lời. Một bạn trẻ dám làm dấu thánh giá trước khi ăn cơm ký túc xá; một bà mẹ dám tha thứ cho kẻ hại con mình; một ông chủ tiệm dám đóng cửa ngày Chúa Nhật để nhân viên được nghỉ lễ; một em bé dám biếu phần bánh của mình cho người ăn xin… Đó là “nhịp chạy” âm thầm nhưng vang dội, vì xuất phát từ con tim đã bừng sáng đích thân gặp Chúa.

Chúng ta cũng nhớ: Đức Giêsu hẹn các bà “hãy về Galilê”. Galilê là vùng ngoại biên, nơi giao thoa các nền văn hoá, nơi hỗn độn ngôn ngữ. Dom Helder Camara nói: “Nếu bạn muốn gặp Chúa Phục Sinh, hãy đi ra biên cương”. Biên cương hôm nay có thể là bệnh viện ung bướu, là trại phục hồi nhân phẩm, là buôn làng miền núi chưa biết chữ, là khu phố nghèo ngập rác, là diễn đàn mạng đầy miệt thị. Phải ra đó, phải “đi” khỏi phòng an toàn, khỏi nhóm bạn đồng thanh, thì ta mới đụng vào nhịp đập của Trái Tim đang sống. Và khi đã kinh nghiệm “Thầy đang đợi ở Galilê”, ta sẽ đủ can đảm vừa “sợ” vừa “hớn hở vui mừng”, như các phụ nữ xưa.

Bài học của lính canh cũng không vô ích. Nó cảnh tỉnh chúng ta về một cám dỗ tinh vi: cám dỗ tin rằng mình có thể “cưa đôi” lương tâm. Người lính nhận tiền hôm nay để nói dối, mai kia sẽ nhận tiền để làm chứng gian, rồi sẽ tiếp tục nhận tiền để đánh mất chính mình. Đó là lộ trình “tẩm ướp xác chết” trong vỏ bọc an sinh. Kitô hữu không thể bắt tay Satan trong một “thỏa thuận tài trợ hai bên cùng có lợi”. Đôi khi một lời gian dối vì sợ mất chỗ làm là khởi đầu cho sự “tự thoái vị” khỏi lòng thương xót. Thánh Maximilianô Kolbê từng nói: “Không có tình yêu nào lớn hơn hiến mạng cho anh em, nhưng cũng chẳng có tội nào lớn hơn việc giấu diếm sự thật vì hèn nhát”.

Hỡi những ai đang loay hoay sợ hãi trước áp lực đồng nghiệp, hãy nhìn ngôi mộ trống! Đấng đã lăn tảng đá ra thì cũng đủ quyền lăn đi hòn đá cản lối trong tim bạn. Hỡi những ai từng im lặng vì bổng lộc, hãy nhìn gương các phụ nữ: họ không có gì ngoài con tim, nhưng con tim ấy làm rung chuyển lịch sử. Vì Tin Mừng không được viết bằng mực, nhưng bằng máu tim và mồ hôi, bằng nước mắt và sự kiên cường của những chứng nhân luôn “vội vã” vì tình yêu.

Anh chị em rất thân mến, khi Thánh lễ kết thúc, linh mục công bố “Lễ xong chúc anh chị em đi bình an”. Từ “đi” ấy không phải để tan hàng, mà để bắt đầu chạy đua truyền giáo. Sân vận động Tin Mừng rộng bao la: nơi công ty, lớp học, chợ quê, bàn cà phê, group chat, bình luận mạng xã hội. Người ta đang chờ một lời xác tín: “Tôi đã thấy Chúa!”. Nhưng người ta cũng rất tinh, họ sẽ hỏi: “Thế đời anh có khác gì không?” Không có mẫu quảng cáo nào thuyết phục bằng bằng chứng sống: tình yêu, lạc quan, liêm chính, dấn thân. Nếu lời nói ta phối hợp nhuần nhuyễn với đời sống, ta sẽ thành “chứng từ đáng tin cậy” còn mạnh hơn cả lời của lính canh xưa.

Ước gì, từ hôm nay, mỗi tiếng chân ta bước ra khỏi nhà nguyện là mỗi nhịp đập toả hương Tin Mừng. Ước gì, mỗi dòng trạng thái ta gõ trên mạng đều vẽ nên nét mặt của Chúa Phục Sinh: dịu hiền, sự thật, hy vọng. Ước gì, mỗi lần ta dâng Thánh lễ là mỗi lần ta để Chúa lăn đi tảng đá của ích kỷ, thành kiến, nhát đảm, để ngôi mộ tâm hồn ta trong vắt ánh bình minh.

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, Chúa đã bước ra khỏi mồ, xin cũng kéo mỗi chúng con ra khỏi huyệt mộ sợ hãi và giả dối. Xin cho chúng con tin nhận sự hiện diện của Chúa trong những ngôi mộ trống tưởng chừng thất bại của đời mình: một cuộc hôn nhân nứt rạn, một dự án đổ vỡ, một căn bệnh hiểm nghèo, một nấm mồ người thân. Xin cho chúng con hiểu rằng hòn đá lớn nhất đã lăn ra, thì chẳng có hòn đá nào khác không thể bị lăn đi. Xin ban Thánh Thần thêm sức để chúng con không thoả hiệp với đồng tiền, không bán đứng đức tin lấy chút an nhàn, không im lặng khi sự thật bị bóp nghẹt. Xin cho chúng con can trường như các phụ nữ, hăm hở lên đường dù chân run, mắt lệ. Xin cho môi miệng chúng con mang cùng một điệp khúc “Đừng sợ!” mà Chúa đã cất lên buổi sáng Phục Sinh. Và xin cho mỗi hành động nhỏ bé của chúng con toả ra sức sống mới, để ai gặp chúng con cũng nhận ra mùi hương Đấng Sống Lại đang ngự trị, hầu thế giới này thôi nặng mùi tử khí.

Chúng con cầu xin nhờ danh Đức Giêsu Kitô, Đấng đã chết và nay đang sống, hiển trị đến muôn đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

CHÚA ĐÃ SỐNG LẠI – HÃY ĐI VÀ BÁO TIN

Trong đời sống nhân loại, cái chết luôn là một lằn ranh khiến con tim tê tái. Ở đất nước chúng ta, mỗi khi có người thân qua đời, các gia đình thường khăn gói ra nghĩa trang, tay run run cắm nén nhang thơm, thắp ngọn nến lung linh bên mộ phần, để nói lên hai tiếng tri ân và tiếc thương. Những giọt nước mắt âm thầm rơi xuống mặt đất, thấm vào lớp cỏ non nơi nấm mộ, như muốn níu kéo khoảnh khắc yêu thương đã mất. Cử chỉ cúi mình trước người quá cố vừa nói lên tình nghĩa máu mủ ruột rà, vừa khiêm cung thú nhận phận người mong manh. Thế nhưng, ngay chính trong giây phút tưởng chừng đóng chặt mọi hy vọng ấy, Tin Mừng Phục Sinh vang lên như luồng sáng bừng bừng: Sự chết không còn tiếng nói cuối cùng; ngôi mộ không đủ quyền lực giam hãm Con Thiên Chúa.

Thánh sử Mátthêu kể rằng vào rạng sáng ngày thứ nhất, mấy phụ nữ đã lặng lẽ ra mồ Chúa. Họ mang theo hương liệu, mang theo lòng yêu mến đơn sơ, mong được xức thêm dầu thơm cho Thầy chí ái. Vẻ đẹp nơi các bà không nằm ở lời hứa hão huyền, mà nằm ở sự bền bỉ dõi theo Chúa suốt hành trình thương khó. Khi các tông đồ tản mát vì sợ hãi, chính các bà đứng dưới chân thập giá, đôi mắt chan hòa lệ mà trái tim vẫn gắn chặt niềm tin. Tình yêu ấy thúc đẩy họ can đảm bước ra giữa đêm tối tang thương, cam chịu ánh mắt khinh khi của đám lính canh và lời xì xào của thiên hạ, chỉ để được gần bên Thầy thêm một lần nữa.

Nhưng Thiên Chúa luôn dành cho con người điều tốt đẹp vượt quá tính toán. Cửa mộ đá đã mở tung; xác Chúa không còn; thiên thần hiện ra mặc áo rực sáng, loan báo tin động trời: “Đức Giêsu, Đấng các bà tìm, không có ở đây, Người đã sống lại!” Thông điệp dội vào lòng các phụ nữ như tiếng sét đánh ngang tai, làm đảo lộn mọi suy nghĩ. Sợ hãi và vui mừng quấn lấy nhau, kéo họ vào cơn xoáy cảm xúc khôn tả. Thế nhưng trước khi họ kịp trấn tĩnh, chính Đức Giêsu đã đến, nhẹ nhàng cất tiếng: “Chào chị em!” Tiếng chào nghe rất quen, thân mật như bao ngày Người còn rảo bước trên các nẻo đường Galilê. Bỗng chốc nước mắt vỡ òa, nhưng không còn vị đắng của thương đau mà chuyển thành dòng lệ hân hoan. Các bà sụp lạy, ôm chân Chúa như sợ một lần nữa Người sẽ rời xa.

Khoảnh khắc ấy, bức tranh Phục Sinh hé lộ một chân lý diệu kỳ: sau tất cả hoang tàn, Đức Kitô không buộc con người đóng băng trong tâm trạng sầu muộn, nhưng kéo họ ra khỏi vùng an toàn, mời họ lên đường. “Đừng sợ! Hãy về báo cho anh em Thầy đến Galilê, ở đó họ sẽ gặp Thầy.” Từ nấm mồ đá lạnh, Đức Giêsu đẩy các phụ nữ vào sứ mạng công bố Tin Mừng. Người muốn chuyển họ từ nỗi đau bản năng sang niềm tin trưởng thành; từ tâm tình khóc thương sang dấn bước phục vụ. Họ không còn là những phụ nữ lặng lẽ bên lề, nhưng trở thành sứ giả đầu tiên cho biến cố vĩ đại nhất lịch sử.

Ngược lại, nhóm Thượng tế và Kỳ mục, chứng kiến cùng một ngôi mộ trống, lại phản ứng trái ngược. Họ vội vã nhóm họp, đưa ra kế hoạch bưng bít sự thật: dùng tiền mua chuộc lính canh, thêu dệt câu chuyện các môn đệ trộm xác. Thay vì mở lòng đón nhận ánh sáng, họ đóng kín tâm hồn, tự nhốt mình vào bóng tối dối trá. Thế giới xưa và nay vẫn tồn tại hai thái cực ấy: người khiêm tốn để sự thật cảm hóa, và kẻ kiêu căng bóp nghẹt lương tâm hòng bảo vệ đặc quyền. Vần xoay lịch sử chứng minh: mọi mưu toan chôn vùi Tin Mừng cuối cùng đều mục rữa, còn Lời Sự Sống vẫn bừng nở, vang dội khắp muôn nơi.

Anh chị em thân mến, phụng vụ Thứ Hai tuần Bát Nhật Phục Sinh không chỉ là hoài niệm biến cố xa xưa, nhưng là lời gọi đánh thức mỗi chúng ta giữa đời thường. Khi bước vào nghĩa cử viếng mồ than khóc, các phụ nữ mang theo trái tim đầy nỗi nhớ. Chúa không dập tắt xúc cảm nhân bản đó, nhưng thanh luyện và nâng lên tầm cao sứ vụ. Cuộc gặp gỡ Đấng Phục Sinh biến họ thành cầu nối giữa Trời và Đất, giữa hy vọng và thực tại tang thương. Hình ảnh ấy mời gọi chúng ta tự hỏi: Tôi đang đứng ở đâu trước mồ trống? Sự phục sinh của Chúa có thực sự chạm đến lối nghĩ, lối sống, lối hành xử của tôi? Hay tôi vẫn lặng lẽ trở về sau Thánh Lễ, cắm lại nhang khói xưa cũ, mà để mặc Tin Mừng ngủ quên trong lòng?

Galilê mà Chúa hẹn gặp không chỉ là vùng đất địa lý, nhưng là biểu tượng của cuộc sống hằng ngày, nơi ta lao động mưu sinh, vun đắp gia đình, đối diện vui buồn, thắng bại. Galilê là ngôi nhà nhỏ, là công sở chật chội, là lớp học đầy thử thách, là phố phường ồn ã, nơi những tương quan đan xen khiến ta dễ mệt nhoài. Chính ở đó, nơi ta tưởng chừng tầm thường nhất, Chúa Phục Sinh đang chờ. Người muốn ta nhận ra dung nhan Người nơi đứa trẻ cần bảo vệ, nơi người già cô lẻ, nơi bệnh nhân khát khao sự nâng đỡ, nơi người lao động luống cuống giữa giá cả leo thang. Người muốn ta dám xa rời mộ đá những thói quen ù lì để viết tiếp Tin Mừng bằng việc làm cụ thể: một lời xin lỗi, một phần cơm sẻ chia, một cú điện thoại hỏi thăm, một quyết định trong sạch giữa cơn cám dỗ.

Trong thời đại truyền thông bùng nổ, “tin giả” lan nhanh hơn “tin thật”. Cũng như xưa, nhóm Thượng tế đánh cược vào sự u mê của quần chúng, thời nay vẫn có những thế lực mong bóp méo sự thật để trục lợi. Trước làn sóng thông tin hỗn độn, người tín hữu được mời gọi giữ trái tim sáng suốt, biết phân định đâu là tiếng Chúa, đâu là lời hư ảo. Tin Mừng Phục Sinh không ủy thác cho ta đặc quyền xét đoán người khác, nhưng trao nhiệm vụ chiếu tỏa ánh sáng chân lý bằng chính đời sống công chính. Một gia đình tha thứ sau hiểu lầm, một doanh nhân trả lương công bằng, một người trẻ dám từ chối gian lận thi cử – đó là những bài giảng hùng hồn cho thế giới hoài nghi.

Đáng chú ý, các nhân chứng đầu tiên của Phục Sinh lại là phụ nữ – những người thường bị xã hội Do Thái coi nhẹ. Thiên Chúa phá vỡ bức tường phân biệt, trao phẩm giá và vai trò lãnh sứ vụ cho những con người tưởng chừng bé nhỏ. Hội Thánh hôm nay, đặc biệt Giáo Hội tại Việt Nam, cần biết trân trọng, khơi dậy và đồng hành với ơn gọi của phụ nữ trong việc loan báo Tin Mừng: qua vai trò người mẹ, người vợ, giáo lý viên, bác sĩ, nhà báo, giáo viên… Mỗi giọt mồ hôi, mỗi hy sinh thầm lặng của họ là hương liệu thơm nồng thấm vào thân thể Nhiệm Thể của Đức Kitô.

Đi sâu hơn, phụng vụ giáo hội đặt Thứ Hai Bát Nhật như ngày nối dài tiếng reo Alleluia suốt tám ngày liền, để khắc sâu chân lý: Phục Sinh không dừng lại sau một đêm nến sáng, nhưng kéo dài tới tận đáy năm phụng vụ và tận cùng lịch sử nhân loại. Niềm vui ấy không phải thứ cảm xúc thoáng qua, mà là năng lực nội tại giúp ta biến đổi cuộc sống. Để niềm vui không tản mác, ta cần thường xuyên trở về “Galilê nội tâm” – nơi thẳm sâu linh hồn – qua cầu nguyện, suy niệm Lời Chúa, lãnh nhận Bí tích Hòa Giải và Thánh Thể. Mỗi lần quỳ bên tòa giải tội, ta bước vào mồ tối của chính mình, để nghe tiếng Chúa gọi “hãy bước ra”, rồi đứng dậy trong ơn tha thứ. Mỗi Thánh Lễ ta tham dự, bánh rượu trở thành Mình Máu Thầy, làm bùng cháy nơi tim ta ngọn lửa yêu thương, thôi thúc ta ra đi gieo vãi bình an.

Anh chị em thân mến, trong những ngày đầu của mùa Phục Sinh, có thể chúng ta vẫn còn ướt đẫm mồ hôi vì cuộc mưu sinh, có thể chúng ta đang vật lộn với bệnh tật, âu lo, xung đột gia đình, mất mát công ăn việc làm. Nhưng hãy nhìn vào đôi mắt ngời sáng của các phụ nữ tại mồ: họ cũng run sợ, song họ không dừng lại. Họ để cho thiên thần vén tảng đá hoài nghi, để cho Chúa Phục Sinh nắm lấy bàn tay và dẫn họ vào hành trình mới. Tin Mừng không hứa hẹn gạt bỏ mọi thập giá, nhưng bảo đảm rằng thập giá không còn độc quyền chiến thắng. Khi Đức Kitô phục sinh, Người mở ra con đường vượt qua: từ tro bụi của tủi hờn mọc lên mầm hy vọng, từ nước mắt của lỗi lầm nảy nở bình an, từ khúc quanh tăm tối xuất hiện bình minh ân sủng.

Trong niềm tin ấy, Hội Thánh mời gọi ta sống tinh thần “tiến bước không chùn chân”. Giữa thế giới đang vội vàng, chúng ta hãy kiên trì gieo sự thật, dẫu phải đối diện chống đối; hãy quảng đại trao yêu thương, dẫu có thể bị ngộ nhận; hãy dũng cảm bênh vực sự sống, dẫu phải trả giá. Hành trình truyền giáo hôm nay không nhất thiết lên bục giảng hùng hồn, nhưng trước hết là làm cho Tin Mừng trở nên hữu hình: một nụ cười thiện cảm, một cử chỉ tôn trọng khác biệt, một thái độ bảo vệ môi trường, một việc bênh vực công lý cho người yếu thế. Mỗi hạt mầm nhỏ ấy, khi đón nhận ánh sáng Phục Sinh, sẽ lớn dậy thành cánh rừng hy vọng.

Khi chiều xuống và ta có thể trở về nghĩa trang thắp nhang cho người thân, xin hãy để lửa nến Phục Sinh sưởi ấm cõi lòng. Hãy nhớ rằng nơi khởi đầu của mọi đau buồn, Chúa đã đặt hạt giống sống lại. Hãy thì thầm với ngôi mộ rằng: “Cha mẹ, anh chị em, con cháu yêu dấu ơi, cái chết không thể trói Ngài Giêsu, nên cũng không thể giữ mãi chúng ta. Một ngày kia, trong vinh quang Phục Sinh, chúng ta sẽ hội ngộ.” Niềm tin ấy sẽ biến bãi tha ma u buồn thành vườn hồng hy vọng, để mỗi bước chân ta trên cõi đời đều vang dội khúc Alleluia.

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, xin đón lấy trái tim yếu đuối của chúng con, đốt cháy bằng ngọn lửa tình yêu bất diệt. Xin cho chúng con biết bước ra khỏi nấm mồ sợ hãi, kiêu căng, ảo vọng, để lên đường rao Tin Mừng, bất chấp lời vu khống, dèm pha của thời đại. Xin nâng đỡ chúng con giữa Galilê của bổn phận hằng ngày, để mọi suy nghĩ, lời nói, việc làm đều phản chiếu ánh rạng ngời của buổi sớm Phục Sinh. Và khi hành trình đời tàn củi lụi, xin dẫn chúng con về quê trời, cùng hòa giọng với các thánh và các thiên thần hát vang bài ca: “Chúa thật đã sống lại, Alleluia!” Amen.

Lm. Anmai, CSsR

ĐỪNG SỢ, HÃY VUI MỪNG: SỨ ĐIỆP GỬI TỪ NGÔI MỘ TRỐNG TRONG THỨ HAI TUẦN BÁT NHẬT PHỤC SINH

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ thân mến, những ngày này Giáo Hội cho chúng ta sống trong bầu khí bát nhật Phục Sinh: tám ngày liền vang vang cùng một khúc hoan ca Alleluia để niềm vui chiến thắng sự chết của Đức Kitô thấm sâu vào từng mạch máu thiêng liêng của Hội Thánh và vào tận từng hơi thở đời thường của mỗi tín hữu. Tin Mừng chúng ta vừa nghe hôm nay kể lại một chi tiết mà cả bốn thánh sử đều đồng thuận nhấn mạnh: sáng sớm ngày thứ nhất trong tuần, những người phụ nữ là kẻ đầu tiên đi ra mộ và cũng là kẻ đầu tiên nhận Tin Mừng Phục Sinh. Riêng Matthêu kể rằng có hai bà đều tên Maria; Mác‑cô nhắc thêm bà Salômê; Luca ghi nhận nhóm phụ nữ đông đảo; Gioan nêu đích danh Maria Mácđala. Dù trình thuật phong phú khác nhau, tất cả đều đồng quy nơi một sự thật: phụ nữ – những con người từng âm thầm bước theo Thầy Giêsu từ Galilê lên Giêrusalem, từng dõi theo Người đến tận đồi Sọ khi hầu hết nam môn đệ đã sợ hãi tháo chạy – nay được Thiên Chúa chọn làm sứ giả báo tin trọng đại nhất lịch sử: “Người đã trỗi dậy rồi, Người không còn ở đây.”

Sáng nay chúng ta dừng lại lâu hơn bên chân dung của hai bà Maria trong Tin Mừng Matthêu. Sau khi nghe thiên thần mặc áo trắng tuyên bố và chỉ tay vào ngôi mộ trống, các bà “vừa sợ hãi lại vừa hết sức vui mừng” vội vã lên đường. Nỗi sợ ở đây không còn là thứ sợ hãi tăm tối, nhưng là sự chấn động thánh trước một mầu nhiệm vượt hẳn khả năng hiểu biết con người. Niềm vui ở đây không hời hợt, nhưng là niềm vui sâu hút bắt nguồn từ kinh nghiệm: cái chết đã bị nuốt chửng, đá đã bị lăn đi, sự dữ không còn tiếng nói cuối cùng. Hai tâm trạng ấy quấn lấy nhau, làm đôi chân các bà nhẹ bẫng, cho trái tim như muốn vỡ òa; và chính giữa nhịp hối hả ấy, một cuộc gặp gỡ không ngờ tới đã xảy ra: “Đức Giêsu gặp các bà.”

Thánh sử thật mực giản dị: không mô tả hào quang, không sấm sét, không nhạc trời, chỉ lặng lẽ khẳng định: Đức Giêsu, Đấng đã chết và đã sống lại, đang đứng đợi trên con đường bụi mờ mà mấy hôm trước Người đã lê bước vác thập giá. Người lên tiếng trước bằng một lời chào rất đời thường: “Chị em hãy vui lên.” Chính từ cửa miệng Đấng Phục Sinh, lời chào bình dị ấy trở thành mệnh lệnh, trở thành máu tim chảy tràn xuyên qua bao thế kỷ, truyền sức sống cho mọi kitô hữu trong những hoàn cảnh u ám nhất. Tiếng “hãy vui lên” vang vọng từng đêm Giáng Sinh, từng phép lạ Người làm, nhưng lúc này mới bừng nở trọn vẹn: không còn bóng dáng tử thần ngáng trở, không còn vực thẳm tuyệt vọng chặn đường; lời chào bỗng hóa thành khởi đầu một kỷ nguyên mới, kỷ nguyên sự sống trường sinh.

Các bà đáp lại bằng một cử chỉ rất con người: mạnh dạn bước tới, phủ phục, ôm lấy bàn chân Thầy. Đôi bàn chân từng đẫm mồ hôi đường Galilê, nay vẫn mang dấu đinh, nhưng vết thương đã được tôn vinh, đã biến thành cổng dẫn ơn cứu độ. Ôm chân Thầy nghĩa là ôm cả con đường Thầy đi; bái lạy Thầy nghĩa là nhận Thầy vừa là bạn đường vừa là Chúa. Họ được thấy, được chạm, được nghe. Họ đụng vào Đấng Hằng Sống, và trong khoảnh khắc ấy, lưới lạ sa xuống cuộc đời họ: từ những con người yêu mến lặng thầm, nay họ được nâng lên hàng tông đồ của chính các tông đồ. Thầy lập lại sứ vụ thiên thần: “Hãy đi báo cho anh em của Thầy…”. Nhưng Thầy thêm một nét mới: Ngài gọi nhóm môn đệ đã bỏ trốn là “anh em”. Tiếng gọi ấy khôi phục phẩm giá, xóa bỏ mặc cảm, mở một nhịp cầu phục hồi. Tha thứ không phải cuối lộ trình mà là khúc dạo đầu cho sứ mạng. Từ nay Tin Mừng luôn gắn liền với lòng thương xót: nơi nào có tiếng “anh em”, nơi đó bắt đầu một cuộc tái sinh.

Các bà lên đường, mà thật ra chính Tin Mừng lên đường trong bước chân họ. Sự thật không cần vũ khí quyền lực, chỉ cần đôi môi run run của những con tim đã gặp gỡ; ấy thế mà thế gian không tài nào bịt miệng. Thánh Matthêu kể tiếp: trong khi niềm vui chạy như lửa nơi trái tim các bà, thì một thứ tin khác cũng chạy: mấy người lính canh vào thành, thuật chuyện tảng đá lăn, thuật tiếng sét của thiên thần. Các thượng tế, kỳ mục – những đầu óc được mệnh danh là giữ kho tàng Môsê – liền họp khẩn cấp. Họ không cần điều tra, họ không muốn mở lòng cho sự thật; họ chỉ muốn chế biến một thứ văn bản chống  sự thật. “Ban đêm chúng tôi đang ngủ, thì môn đệ ông đến lấy trộm xác.” Một câu chuyện phi lý trơ trẽn: nếu ngủ, làm sao biết ai trộm? Nhưng tiền bạc đã mua đứt lương tâm, nỗi sợ mất ảnh hưởng đã khóa miệng họ. Và thánh sử chua chát: “Lời phao truyền ấy còn lan rộng… cho đến ngày nay.” Vậy là từ bình minh Phục Sinh đã có hai “tin”: Tin Mừng của sự sống và tin giả của quyền lực. Hai con đường ấy vẫn song song đến tận bây giờ: hoặc ta bước theo chân phụ nữ ôm Thầy, hoặc ta ôm túi bạc, biến mình thành lính gác sự thật.

Suy niệm chuyện kể năm xưa, ta nhận ra cuộc đời mình cũng có lúc đứng giữa ngã ba ấy. Có lúc ta nhiệt thành như các bà Maria: sáng tinh mơ dậy sớm đi tìm Thầy, hít hà hương hy vọng mới, sẵn sàng lên đường báo tin. Nhưng cũng có lúc ta giống lính canh: đã chứng kiến quyền năng Chúa trong đời, lại vì chút lợi lộc, chút “bình an giả tạo” mà đánh đổi chân lý, chọn im lặng, hoặc tệ hơn, phụ họa lời vu khống. Giờ đây, trong thánh lễ này, Chúa mời ta đặt tay lên ngực, nghe nhịp đập lương tâm, tự hỏi: tôi đang theo dòng tin nào, đang dùng miệng lưỡi cho Tin Mừng hay cho tin đồn? Từ bàn thờ này, Thầy cũng nói: “Đừng sợ.” Đừng sợ thiệt thòi khi bảo vệ lẽ thật. Đừng sợ mất bạn bè khi không hùa theo chuyện xuyên tạc. Đừng sợ bị gạt ra bên lề khi dám nói không với những thỏa hiệp sai trái. Bởi lẽ, nếu Thầy đã phá tung mồ đá, Thầy cũng phá được nhà tù sợ hãi đóng kín trái tim ta.

Bên cạnh đó, chứng từ của các phụ nữ gợi lên một câu hỏi cấp thiết cho Giáo Hội mọi thời: ta đang trân trọng, cổ võ, tạo điều kiện cho ơn gọi và vai trò của phụ nữ tới mức nào? Thế kỷ thứ nhất, xã hội Do Thái không coi lời chứng của phụ nữ là đáng tin; thế mà Đức Kitô lại cố ý đặt vào tay họ hòn ngọc Tin Mừng đầu tiên. Điều ấy giống như hạt cải tí xíu mà Người gieo xuống đất, để rồi từng thế kỷ, bao phụ nữ góp phần không nhỏ cho sự lớn lên của Nước Trời: từ Má-đa-lê-na, Phoebe, Priscilla, đến Monica, Clara, Têrêsa Avila, Têrêsa Calcutta, Edith Stein, Madeleine Delbrêl… Họ làm thần học, giáo dục, y tế, truyền giáo; họ ra tận cùng biên cương xã hội; họ đổi mới đền thờ nội tâm bằng lời cầu nguyện, bằng nước mắt thống hối, bằng nghĩa cử âm thầm. Ước chi mỗi cộng đoàn tín hữu hôm nay biết nhận ra và quảng đại nâng đỡ những đóng góp độc đáo của chị em: trái tim nhạy bén, óc sáng tạo, khả năng mang thai sự sống và bền bỉ chăm bẵm khởi sự mong manh. Còn chị em phụ nữ, xin đừng ngại dấn thân: tòa giảng không chỉ ở cung thánh, mà còn ở bàn bếp, băng ghế bệnh viện, bục giảng đại học, mạng xã hội, phiên chợ quê. Hãy kể cho đời câu chuyện “ngôi mộ trống” bạn đã gặp trên đường đời, những “đá tảng” Thầy đã lăn khỏi lăng mộ tâm hồn bạn. Bạn càng giản dị thật thà, Tin Mừng càng bừng sáng.

Câu chuyện sáng Phục Sinh cũng soi chiếu ý nghĩa của mọi “ngôi mộ” hôm nay. Bao lần ta chôn giấu hy vọng, khóa trái ước mơ, cho rằng mọi thứ đã quá muộn. Bao gia đình xem tình yêu vợ chồng như ngôi mộ lạnh; bao người trẻ xem trái tim mình như nấm mồ niềm tin; bao cụ già xem tuổi xế chiều như huyệt tối cô đơn. Thế nhưng, chính mất mát lại là dấu chỉ cho một sự hiện diện viên mãn hơn. Cái chết của Thầy biến ngôi mộ thành căn phòng sinh, nơi Người “được sinh ra một cách mới” như Con Đầu Lòng của tạo thành mới. Từ nay, hễ ta dám để Thầy bước vào đêm đen của mình, thì Thầy biến đêm ấy thành bình minh, biến nước mắt thành mạch suối tràn. Điều kiện là phải “rời bỏ ngôi mộ trống” – đừng nấn ná tự thương hại, đừng dừng lại khóc lóc than van. Hãy đứng dậy, hãy chạy đi, hãy mau chóng kể cho người khác niềm hy vọng ta vừa nếm trải. Tin Mừng không dành cho kẻ ngồi ỳ. Tin Mừng chỉ tồn tại trên đôi chân vội vã, trên bờ môi run run, trên trái tim rộng mở.

Thầy còn nhắc đến một cuộc hẹn: “Rồi ở đó họ sẽ gặp Thầy.” Đó là Galilê, nơi khởi đầu ơn gọi các môn đệ, nơi đời thường với tiếng chài lưới, tiếng sóng hồ, những mái nhà thấp bé. Lịch sử ơn gọi của mỗi người cũng có một “Galilê” riêng: ngày chịu phép rửa, lần đầu biết cầu nguyện, khoảnh khắc nghe lời Chúa đánh động, giây phút trao lời thề hôn phối, ngày đáp lại tiếng gọi hiến dâng… Phục Sinh không xóa quá khứ mà thanh luyện nó, trả lại màu sắc ban đầu đã bị khói bụi thời gian che mờ. Thầy hẹn ta trở về đó, không phải để hoài niệm, mà để làm lại, để khởi hành bằng một trái tim mới – trái tim đã kinh qua Thứ Sáu Tuần Thánh và được rửa sạch trong đêm canh thức. Ngày hôm nay, mỗi người hãy hỏi: đâu là Galilê của tôi? Tôi có dám sắp xếp lại lịch sống, cắt bớt lo toan, để một chuyến hành hương nội tâm về nguồn? Có khi chỉ cần lặng yên năm phút mỗi sáng, đọc một đoạn Tin Mừng, nhìn ngắm Thầy bằng mắt tâm hồn, ta sẽ thấy Thầy mỉm cười đứng đợi.

Khi Thầy trao sứ mạng cho các bà, Thầy không hứa con đường trải đầy hoa hồng. Thiên Chúa không xóa sổ gian truân; Người chỉ biến đau khổ thành phôi thai của ơn cứu độ. Ai loan Tin Mừng chắc chắn sẽ bị chống đối, bởi Tin Mừng luôn khơi dậy chọn lựa; nhưng ai kiên vững sẽ cảm nhận lời Thầy: “Thầy ở cùng anh em mọi ngày.” Thầy hiện diện trong bánh Thánh hiến, hiện diện trong tiếng nức nở của kẻ khốn cùng, hiện diện trong bình minh mỗi sớm. Khi ta mỏi mệt, hãy làm như các bà: quỳ xuống, ôm chân Thầy; nghĩa là ôm lấy Thánh Thể, ôm lấy Lời Chúa, ôm lấy anh chị em bé mọn, nuôi dưỡng mối thân tình với Thiên Chúa và với tha nhân. Nơi đó ta hấp thụ áng sáng phục sinh, lấy thêm can đảm đi vào vùng biên sự thật, dẫu sự thật có thể làm ta cô đơn. Bởi “sự thật sẽ giải phóng anh em”, và ai được giải phóng rồi thì không sợ.

Giờ đây, khi thánh lễ tiến dần tới đỉnh cao hiến tế, chúng ta đặt trên bàn thờ mọi nỗi sợ hãi của mình: sợ thiếu thốn, sợ bệnh tật, sợ hiểu lầm, sợ thất bại, sợ không được yêu thương. Cùng với hai bà Maria, ta nghe Thầy nói: “Đừng sợ.” Xin để Thầy tháo gỡ tảng đá đè trên tim ta; xin để Thầy kéo ta ra khỏi mồ hoang tưởng, ích kỷ, oán hờn. Rồi khi lãnh Phép Lành Phục Sinh, ta sẽ bước ra cổng nhà thờ như bước ra buổi sáng đầu tiên của thế giới mới: trời vẫn xanh, đất vẫn nâu, gió vẫn mang bụi, nhưng lòng ta khác hẳn. Ta biết mình có một tin phải loan, một sự thật không thể chôn. Hãy nhìn vào đôi mắt bất cứ ai ta gặp – người thân, đồng nghiệp, bệnh nhân, người bất đồng quan điểm – và âm thầm nhủ: “Anh chị ơi, mồ trống rồi, Thầy sống lại rồi, nên anh chị cũng có thể sống lại.” Rồi bằng việc lắng nghe kiên nhẫn, bằng cử chỉ sẻ chia, bằng quyết tâm liêm chính, ta gieo những hạt phục sinh vào đất đời thường, tin chắc rằng Thánh Thần sẽ làm vườn, sẽ cho hạt nảy mầm hoa trái đúng mùa.

Sau cùng, chúng ta ngước nhìn Đức Maria – Mẹ của Tin Mừng Phục Sinh. Trên đồi Golgotha, Mẹ đứng đó, lặng im đón lưỡi gươm đâm nát con tim; trong ngày thứ Bảy Thinh Lặng, Mẹ âm thầm canh giữ niềm hy vọng của Hội Thánh chớm mầm; sáng Phục Sinh, Mẹ không đến mộ, vì Mẹ tin Con của Mẹ chẳng còn nằm trong đó. Hôm nay, Mẹ ở giữa chúng ta, dạy ta bài học hành động lặng lẽ nhưng mạnh mẽ. Xin Mẹ làm người đồng hành của mọi phụ nữ trên thế giới này: những người đang gánh nhiều thiệt thòi, bị bạo hành, bị loại trừ; xin Mẹ làm ngọn lửa khơi dậy phẩm giá và tiếng nói nơi họ, để họ tiếp tục trở thành “người mang Tin Mừng” cho nhân loại mỏi mệt. Xin Mẹ cầu thay cho Hội Thánh, để Hội Thánh luôn mở rộng vòng tay, lắng nghe, trân trọng, trao quyền cho chị em, hầu tấm áo nhiệm thể Đức Kitô tỏa sắc đẹp phong phú của mọi ân huệ Thánh Thần.

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, chúng con tin Chúa đang hiện diện, đang gọi tên từng người, đang trao cho chúng con Tin Mừng phải loan báo, đang đặt vào tay chúng con tấm bánh phải bẻ ra cho đời. Xin soi đôi mắt chúng con nhận ra Thầy khi bẻ bánh; xin ban cho chúng con lòng say mê ra khỏi mồ chôn ích kỷ; xin biến chúng con thành chứng nhân can đảm, để giữa thế giới tin giả, tiếng nói sự thật vang lên và giữa bóng tối sự chết, ánh bình minh Alleluia tỏa lan không bao giờ tắt. A‑men.

Lm. Anmai, CSsR

SỐNG VÀ LÀM CHỨNG CHO SỰ THẬT TRONG ÁNH SÁNG PHỤC SINH

Anh chị em thân mến, Thứ Hai trong tuần Bát Nhật Phục Sinh mở ra cho chúng ta một bình minh mới của đức tin, khi Giáo Hội tiếp tục ngân vang khúc khải ca Alleluia và mời gọi từng người bước sâu hơn vào mầu nhiệm Sự Sống chiến thắng sự chết. Các bài đọc hôm nay, tựa ba cánh cửa, dẫn chúng ta vào con đường gặp gỡ Đức Kitô Phục Sinh để học sống và làm chứng cho sự thật giữa một thế giới đầy những tạp âm của dối trá, hoang mang và sợ hãi. Bài đọc trích sách Công Vụ kể hình ảnh Phêrô, cùng Nhóm Mười Một, đứng giữa quảng trường Giêrusalem, lớn tiếng loan báo cách quả quyết rằng Đức Giêsu Nazareth, Đấng đã chịu đóng đinh, “Thiên Chúa đã làm cho sống lại” và hiện nay “mọi chúng ta đây xin làm chứng”. Lời chứng ấy vang lên như tiếng sét, đánh thức lương tâm của bao tâm hồn bấy lâu ngủ quên trong nỗi e dè trước quyền lực tôn giáo và thế tục. Đáp lại, Tin Mừng Matthêu tường thuật cuộc gặp gỡ kỳ diệu giữa Đức Kitô Phục Sinh và mấy phụ nữ Galilê: “Các bà liền lại gần ôm chân Người và phục lạy”. Từ sa mạc của sợ hãi, các bà chạy vội đến các Tông Đồ, trở thành nhịp cầu nối niềm tin; trong khi đó, toán lính canh, vì mê muội trước túi bạc, đã cố tình xoá mờ sự thật, biến ánh sáng phục sinh thành bóng tối của lừa dối. Giữa hai thái cực ấy, Lời Chúa đặt vào lòng chúng ta một câu hỏi quyết liệt: Tôi chọn đứng về phía sự thật hay về phía hư dối?

Sự thật mà Thánh Kinh hôm nay khẳng định không dừng ở mức độ một dữ kiện lịch sử nhưng là Chính Đức Giêsu đã chiến thắng tử thần, là “Đường, Sự Thật và Sự Sống”. Tin hay không tin vào Người đồng nghĩa với chọn sự sống hay để mình rơi vào cái chết muôn mặt. Từ quảng trường Giêrusalem xưa cho đến phố xá hôm nay, vấn nạn về sự thật vẫn thôi thúc lương tâm nhân loại. Những biến cố xuyên suốt lịch sử, từ những trào lưu tư tưởng đến những cú sốc văn hoá, kinh tế, đều cho thấy một quy luật: khi dối trá ngự trị, con người đánh mất sự bình an; khi sự thật được tôn vinh, hoà bình nảy nở. Thế giới hiện đại, dù được trang bị vô vàn phương tiện kiểm chứng, vẫn ngập lụt trong “tin giả”, ngôn từ lèo lái, lời hứa rỗng và những chiến dịch bao che. Càng phát minh công nghệ giao tiếp, chúng ta càng đối diện nguy cơ nghi kỵ lẫn nhau. Chính vì thế, sống và làm chứng cho sự thật không chỉ là một lựa chọn luân lý mà còn là điều kiện tồn tại đích thực của chúng ta trong tư cách con cái Thiên Chúa và thành viên xã hội.

Nhưng sự thật ấy không phải là một khối tri thức vô cảm; nó gắn liền với khuôn mặt Đấng Phục Sinh và được sống động qua ba lối hành xử căn bản. Trước hết, sự thật kêu gọi chúng ta sống chân thành trong mọi tương quan. Khi Đức Giêsu dạy: “Có thì nói có, không thì nói không”, Người không đòi một chủ nghĩa rạch ròi khô cứng nhưng thiết lập tình hiệp thông đặt nền trên lòng tin cậy. Người chân thật không tạo lớp mặt nạ, không dồn ép tha nhân phải đọc mã ẩn ý của mình, nên cũng không phải phập phồng sợ bại lộ. Trong gia đình, khi vợ chồng dám thừa nhận những vết nứt và đối thoại bằng ngôn ngữ chân tình, mái ấm sẽ trở thành “Galilê” – nơi bình minh tình yêu tái hiện. Ở môi trường xã hội, nhân viên dám bảo vệ lẽ phải, từ chối luồn lách, đồng nghiệp sẽ đọc thấy nơi họ gương sáng và bệ phóng cho niềm tin chung. Ngược lại, chỉ một cú nhấn nút gửi đi thông tin sai, một chữ ký gian dối trên giấy tờ, chuỗi domino đổ vỡ sẽ lan xa, gieo rắc hậu quả khó lường. Bước theo gương Phêrô, người đã từng run sợ chối Chúa nhưng nay đứng thẳng, dùng chính tiếng nói run rẩy thuở nào để tuyên xưng sự thật, chúng ta nhận ra rằng thành thật không đòi hỏi cứng như thép mà đòi một con tim được nung chảy trong lửa Thánh Thần.

Đàng khác, muốn trung tín với sự thật, chúng ta phải không ngừng phân định thiêng liêng. Thời đại số mở ra một đại dương thông tin; giữa muôn dòng chảy ấy, điều đầy vẻ nhân ái lại có thể tiềm ẩn độc dược, điều khoác áo hợp lý lại có thể giết chết sự sống. Lịch sử nhân loại không ít lần chứng kiến những chính nghĩa giả vờ, những khẩu hiệu “vì con người” nhưng kết thúc bằng thảm sát. Ngày nay, chỉ cần vài cú nhấp chuột, một cơn bão dư luận ảo có thể cuốn phăng thanh danh ai đó; và giữa bão xoáy, người ta dễ hùa theo đám đông tưởng rằng mình bênh vực sự thật trong khi thực ra đang trừng trị vô căn cứ. Cần có đôi tai bén nhạy để nhận ra tiếng Thần Khí mỏng manh trong tâm hồn; cần có sự kiên nhẫn của cầu nguyện, suy tư, tham vấn để lọc sạch tạp âm. Sự khôn ngoan Thánh Linh hướng dẫn ta tách biệt ánh sáng khỏi bóng tối, phúc âm khỏi tuyên truyền, chân thiện mỹ khỏi những mỹ từ trống rỗng. Như Thánh Vinh Sơn từng nói, khôn ngoan hệ tại bước theo Chúa Quan Phòng từng bước: không nóng nảy phá rào, cũng không chần chừ ẩn núp; không lấy thành công tức thời đo lường thánh ý, nhưng lắng đọng trái tim cho kịp nhịp bước Thiên Chúa.

Sau cùng, gốc rễ của chân lý chính là đời sống cầu nguyện. Chiêm niệm không phải là lẩn tránh thực tại, càng không phải chỉ dành cho dòng tu kín cổng. Hãy ngắm Đức Giêsu: những giờ khắc bận rộn đến mấy, Người vẫn lánh ra nơi vắng để đối thoại với Cha. Cầu nguyện là lò lửa nơi sự thật được tinh luyện; là giếng sâu nơi linh hồn kín múc sự can đảm; là ánh đèn áp tròng soi đường khi mọi cột mốc khác sụp đổ. Khi quỳ gối trước Thánh Thể, chúng ta đặt mọi giả bộ xuống chân Đấng nhìn thấu tâm can, để Ngài chạm tới vết thương, giải tỏa nút thắt, thắp lên tia sáng. Lúc ấy, chúng ta bắt đầu đọc thế giới bằng con mắt của Thiên Chúa: thay vì tò mò phán xét, chúng ta học xót thương; thay vì ráo riết tranh giành, chúng ta dám nhường; thay vì né tránh nỗi đau tha nhân, chúng ta cúi xuống ẵm lấy. Và chỉ trong bầu khí ấy, chúng ta mới đủ sức làm chứng như các phụ nữ Galilê: không sở hữu học vị uyên thâm, không vị thế xã hội, chỉ có bàn chân mệt mỏi nhưng trái tim bừng lửa; họ chạy băng qua con đường mịt mù sương mai, gieo tin vui sống lại cho các Tông đồ đang đóng kín cửa lòng.

Ngẫm lại, hành trình ấy lặng lẽ tái diễn trong đời thường. Có những bà mẹ tảo tần giữ vẹn lời hứa dạy con ngay thẳng, không bị đồng tiền mua chuộc; nơi họ, sự thật Phục Sinh ngời chiếu. Có những bạn trẻ chọn bảo vệ bạn học bị bắt nạt, chấp nhận bị chê cười; nơi họ, đá lăn ra khỏi cửa mồ ích kỷ. Có những nhân viên dám nộp đơn từ chối khoản hoa hồng phi pháp; nơi họ, quân lính canh mồ bị tước khí giới bạc tiền. Có những linh mục, tu sĩ miệt mài ở vùng sâu, nuốt trọn cô đơn, giữ vẹn lời thuyên chuyển, không tìm lối thoát riêng; nơi họ, Phêrô của thế kỷ XXI lại vang tiếng “Đức Giêsu đã sống lại”. Họ không ầm ĩ trên mạng, không lên truyền hình, nhưng Thiên Chúa ghi khắc tên họ trong ký ức vĩnh hằng.

Ai cũng ước ao một Giáo Hội rạng ngời tín nhiệm, một xã hội minh bạch, một gia đình bình an, song điều ấy khởi đi từ sự thật nơi đôi môi và bàn tay từng người. Mỗi lời bịa đặt được bấm gửi, mỗi con số gian trá được ký, là thêm một nhát búa vào cây Thập Giá; mỗi hành động trung tín, dù nhỏ, là thêm một tia sáng phá tan mồ tối. Đức Cố Hồng Y Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận, sau mười ba năm tù ngục, đã đúc kết: “Chỉ có một sự thật, chính là Đức Kitô, và khi chúng ta yêu mến Người, chúng ta được tự do”. Bài học của ngài không phải khẩu hiệu “đao to búa lớn”, mà là chuỗi hạt giấy cuốn tạm trong xà lim, là ba lời “Con yêu Chúa” thì thầm mỗi ngày, là nụ cười tặng người canh ngục. Sự thật có sức lôi cuốn không bởi tiếng nổ ồn ào mà bởi ngọn lửa hiền hòa kiên vững, nung chảy băng giá nguội lạnh lâu năm.

Anh chị em thân mến, Chúa Nhật Vọng Phục Sinh đã qua nhưng tuần Bát Nhật còn đang rạng rỡ. Hạt giống sự sống đã được gieo, nay chờ mảnh đất tâm hồn ta đáp lại. Hãy để ánh sáng Phục Sinh đi từ nhà thờ vào bếp ăn gia đình, vào lớp học, vào phiên họp doanh nghiệp, vào hành lang bệnh viện, vào vỉa hè nơi người vô gia cư chờ miếng bánh. Hãy xin ơn can đảm nói thật, dù phải trả giá; ơn phân định, để không trở thành kẻ hùa theo; ơn cầu nguyện, để sự thật ta rao giảng không là tiếng kẻng rỗng, nhưng thấm mùi hương Thánh Thần. Khi ấy, Thứ Hai Bát Nhật Phục Sinh sẽ không khép lại như một trang lịch phụng vụ, nhưng mở toang con đường dẫn đến Galilê – nơi Thiên Chúa hẹn gặp chúng ta trong từng bổn phận nhỏ bé.

Niềm khát khao của con tim nhân loại tựa dòng sông chảy mãi tìm biển cả. Đức Kitô Phục Sinh chính là đại dương Sự Thật – Tình Yêu – Sự Sống. Mọi dối trá, dù vờn cao, cuối cùng như bọt sóng tan biến; chỉ tình yêu chân thật ở lại, như biển không cạn. Ước chi cuộc đời chúng ta, dẫu lấm lem kiếp đất, vẫn mỗi ngày được ánh mặt trời Phục Sinh hong khô, để trở thành chứng tá sống động, vang lên bằng cả lời nói lẫn hành động rằng: “Chúa đã sống lại thật, Alleluia!” Khi ấy, câu nhắn nhủ của cha cố Augustino Nguyễn Viết Chung – “Con hãy sống thành thật với Chúa và với chính mình” – sẽ trở thành bản lề mở ra vương quốc bình an cho tâm hồn ta và cho mọi người chúng ta gặp gỡ. Xin Đức Kitô Phục Sinh, Đấng là Sự Thật tuyệt đối, đồng hành và gìn giữ chúng ta mãi mãi. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

ĐỪNG SỢ, HÃY RA ĐI VÀ LOAN TIN ĐẤNG PHỤC SINH

Anh chị em rất thân mến, sáng Thứ Hai tuần Bát Nhật Phục Sinh, Giáo Hội lại mời gọi chúng ta đứng trước mầu nhiệm ngôi mộ trống để lắng nghe nhịp trái tim mình đập cùng nhịp trái tim của những người nữ Galilê năm xưa. Câu chuyện Tin Mừng mà ta vừa nghe thật đơn sơ: một bên là nhóm phụ nữ hốt hoảng trước một biến cố vượt tầm trí khôn, một bên là các tông đồ đang co cụm sau cánh cửa phòng Tiệc Ly, ru rú vì sợ. Ngược dòng thời gian, ta thấy các ông vốn mạnh miệng hứa sống chết với Thầy, vậy mà chỉ cần vài ánh đuốc trong vườn Giêtsêmani, họ đã vụt chạy như tán lá trước cơn lốc. Những bước chân từng theo Thầy lên núi xuống biển giờ tháo lui về phòng kín, nín thở, chờ sóng gió lắng. Thật ra không còn sóng gió; chỉ còn nỗi sợ khuếch đại trong im lặng, ám ảnh đến mức chiếc bóng mình in trên vách cũng thành lời truy tố. Trong không gian tù túng ấy, mỗi tiếng động ngoài hành lang gợi tai họ như hồi chuông báo tử: “Chúng đến bắt mình tiếp theo!” Nhìn các ông hốt hoảng, ta dễ trách: “Sao hèn nhát thế!” Nhưng nếu đặt mình trong khung cảnh quyền lực đền thờ câu kết với La Mã, ta mới hiểu, không ai không run khi cận kề phiên tòa đẫm máu vẫn còn nóng hổi.

Trái lại, các bà—vốn bị xã hội Do Thái coi là nhân chứng bất tín—lại lẽo đẽo theo Chúa Giêsu đến tận mộ đá. Họ không toan tính vinh quang, không mơ ngai báu. Họ đến với hương liệu, đến với nước mắt, đến để kết thúc một câu chuyện tưởng đã đẹp mà hóa dang dở. Khi mặt trời chưa lên, bóng tối còn phủ, họ bước đi giữa mênh mông thất vọng. Nhưng tại lối vào mộ, một khung cảnh lạ lùng đón tiếp: phiến đá lăn qua bên, lính canh bất tỉnh, và khoảng không lạnh lẽo nơi xác Thầy từng nằm. Sự trống rỗng ấy tát vào lòng họ nỗi hãi kinh, mở ra vực thẳm hoài nghi. Đúng lúc ấy, thiên sứ hiện đến, và rồi chính Đức Giêsu phục sinh đứng trước mặt họ, cất một lời chào bình dị: “Chào chị em!” Hai tiếng chào, nhẹ mà đủ xé toang lớp sương nghi hoặc. Họ sụp xuống ôm lấy chân Người, khóc mà chẳng biết mình đang khóc vì hân hoan hay kinh ngạc. Rồi Người trao sứ mạng: “Đừng sợ! Hãy đi báo cho anh em Thầy đến Galilê, họ sẽ thấy Thầy ở đó.” Lệnh truyền đơn sơ, nhưng kéo theo một cuộc lật nhào thế giới. Từ nay, câu chuyện không còn đóng khung trong mộ địa; Tin Mừng bung ra trên mọi nẻo đường.

Trong dòng lịch sử, sự kiện Chúa sống lại lập tức bị thế lực chống đối bóp méo. Thượng tế họp khẩn, rỉ tai lính canh và chuộc mua bằng tiền: “Hãy nói các môn đệ ông ấy đến lấy trộm xác lúc các anh đang ngủ.” Thế là một “fake news” đời đầu ra đời: mẫu tin giả đánh tráo ngôi mộ trống thành màn kịch trộm xác. Dòng chảy tin giả ấy không dừng ở thế kỷ thứ nhất. Nó luồn lách qua bao thời đại, đổi dạng, khoác áo triết thuyết, mặc ngôn ngữ khoa học, núp sau kỹ thuật truyền thông. Có khi nó mặc áo đạo đức, nhân danh lòng người để chối bỏ Đấng Phục Sinh. Giữa mạng lưới chằng chịt ấy, chúng ta – những Kitô hữu của thế kỷ XXI – nhiều lúc hoa mắt, chẳng biết đâu là thật đâu là sai. Chỉ một cú chạm màn hình, ta ngập trong kho thông tin khổng lồ; chỉ một dòng tít giật gân, lòng ta dậy sóng phán xét; chỉ một tấm hình cắt ghép, tim ta lạnh giá vì tưởng tang thương bủa vây. Thực tại ấy chẳng khác tình cảnh các tông đồ xưa: đóng kín cửa vì sợ. Khác chăng là chiếc cửa ngày nay ẩn sâu trong não bộ rối ren, đóng chặt linh hồn trước khả năng tin điều vượt tầm thấy nghe.

Thế nhưng, Tin Mừng Phục Sinh không cần bệ phóng truyền thông. Sức mạnh của Tin Mừng chính là Sự Thật mang nhịp đập trái tim thần linh bước vào cõi người. Chúa Giêsu phục sinh không hiện ra như bóng ma phù phiếm; Người để Maria Mađalêna ôm chân, để Phêrô thấy vải liệm, để Tôma thọc tay vào cạnh sườn, để hai môn đệ Emmaus nhận ra Người khi bẻ bánh. Đó là chuỗi bằng chứng sống động hằn trên trí nhớ cộng đoàn tiên khởi. Nhưng bằng chứng thuyết phục nhất không phải dữ kiện hàn lâm, mà là chính cuộc đời lật ngược của các chứng nhân. Những người từng tranh ghế bên tả bên hữu, giờ không tiếc thân xương máu; những gã chài lưới sợ mất mẻ cá, giờ hiên ngang trước Công Nghị; những kẻ u mê về Nước Trời, giờ công bố hoan hô mãnh liệt: “Người mà các ông treo trên thập giá, Thiên Chúa đã cho sống lại!” Họ không ráo giảng chủ nghĩa lý tưởng; họ nói về một cuộc GẶP—cuộc gặp Đấng đã vén tấm màn tử vong. Nguồn năng lượng ấy bùng phát đến nỗi lịch sử không đủ hầm ngục giam nó, không đủ hỏa thiêu thiêu hủy nó, không đủ chỉ dụ đế quốc bịt miệng nó. Đó là phép lạ thần lực: con người nhỏ bé, mong manh bỗng đổ tràn can đảm vô biên, vì xác tín rằng bên kia lằn ranh sự chết là vòng tay của Một Người đã phá cửa mồ.

Ngày nay, nhìn lại chính mình, ta thấy bản sao của các tông đồ tiền biến cố: đầy ý tưởng đẹp, đầy kế hoạch “phục hưng Đức Tin”, nhưng hễ đụng khó khăn liền thụt lùi, hễ bị phê bình liền tự ái, hễ thấy phe nhóm truyền thông khác lấn át liền hoảng. Có lúc ta nấp vào công thức phụng vụ mà quên gieo Tin Mừng vào những ngả đường truyền thông mới; có lúc ta tự hào giáo lý nhưng ngại dấn thân vào công bằng xã hội; có lúc ta tung hô Phục Sinh trong nhà thờ sáng Chúa Nhật rồi ngậm miệng khi cần bảo vệ sự thật ở văn phòng thứ Hai. Nếu Phục Sinh chỉ còn là ký ức phụng vụ, ta sẽ cảm nghiệm nó như tấm phông màu vải – đẹp nhưng thiếu sinh khí. Tin Mừng mời ta bước xa hơn: hãy để Đấng Sống Lại chạm vào lỗ hổng sợ hãi của ta, “thổi hơi” Thánh Thần vào phổi ta, đánh thức chúng ta khỏi mộng du an toàn.

Trong bối cảnh thế giới hậu đại dịch, hậu xung đột, hậu khủng hoảng khí hậu, con người khát khao tin lành thực sự. Họ cần bằng chứng hy vọng, cần nụ cười của kẻ dám cho đi, dám tha thứ, dám đầu tư cả đời vào sự thật vô điều kiện. Họ không cần thêm khẩu hiệu; họ cần gặp gỡ. Như Đức Giêsu nói: “Hãy về Galilê”—hãy quay lại vùng đất sinh hoạt hằng ngày, đem dấu ấn Phục Sinh vào bữa cơm gia đình, vào dòng tin trên mạng, vào cách ta lái xe nhường đường, vào quyết định không đút lót, vào sự kiện dám bênh vực thai nhi, di dân, kẻ bị bỏ rơi. Mỗi cử chỉ nhỏ nhoi đó là miếng ghép khắc họa dung mạo Đấng Phục Sinh ngay giữa phố phường.

Đừng ngại mình mỏng dòn thiếu hiểu biết. Chính các phụ nữ Galilê không qua trường lớp thần học mà được chọn làm sứ giả tiên phong. Khi họ chạy về loan tin, họ chưa kịp soạn diễn văn, thậm chí “nửa tin nửa ngờ”. Nhưng họ có lửa tình yêu. Yêu quá thì chân chạy nhanh hơn não. Họ nhận lệnh “đừng sợ” liền đáp lại bằng bước chân dấn thân. Cuộc đời Kitô hữu cũng vậy: đức tin không đòi ta nắm chắc mọi luận cứ, mà đòi ta bước ra khỏi vỏ bọc, hít khí trời tự do và kêu lên: “Tôi đã gặp Chúa!” Chính lúc đó, lý trí ta dần hiểu sự thật, tim ta dần vững, chân lý dần tỏa hương qua đời sống.

Phêrô là minh chứng: từ kẻ chối Thầy ba lần trở thành cột trụ Giáo Hội vì dám nhận cái nhìn nhân hậu của Chúa sống lại. Cái nhìn ấy giải phóng ông khỏi mặc cảm tội lỗi, khỏi nỗi sợ vô dụng, khỏi giấc mơ quyền lực đời này. Phêrô không biến thành kẻ hoàn hảo; ông vẫn vụng về, vẫn bị Phaolô khiển trách ở Antiôkia. Nhưng ông sở hữu kho tàng không cướp được: kinh nghiệm Thiên Chúa mạnh hơn tội, mạnh hơn cái chết, mạnh hơn mọi vết nhơ. Kinh nghiệm ấy biến ông thành nhân chứng mạch lạc đến độ chỉ một bài giảng Ngũ Tuần, ba ngàn người trở lại. Cùng một Thần Khí ấy, Giáo Hội hôm nay trao cho chúng ta; vấn đề là ta có can đảm đứng dậy cất lời không?

Giữa làn sóng hoài nghi, chúng ta có thể bị gán là “khác biệt”, “lạc hậu”, “phi khoa học”. Nhưng lạ thay, chính nền văn minh ngỡ bóp chết tôn giáo lại khao khát chiều sâu tinh thần. Trong những phòng trị liệu tâm lý, người ta nhìn nhận khủng hoảng hiện sinh; trong các hội thảo kinh tế, người ta nói về “well-being”; trong những bộ phim ăn khách, người ta vẫn xoay quanh nỗi khắc khoải sự chết và ước vọng bất tử. Tận đáy lòng, nhân loại vẫy gọi Đấng Phục Sinh, dù họ không biết tên Người. Chúng ta, nếu thực lòng đã cảm nếm Niềm Vui Phục Sinh qua Bí Tích, qua Lời Chúa, qua gặp gỡ người nghèo, ta trở thành mắt xích nối trời và đất. Vì thế, mỗi bỏng rát vô danh ta chịu vì sự thật, mỗi nén đau ta ôm vì bác ái, mỗi câu “xin lỗi” ta dám nói, mỗi lần ta tha thứ kẻ từng hại mình – tất cả là những viên đá lót đường cho anh em bước vào Galilê gặp Chúa.

Hãy nhớ: chứng tá không đồng nghĩa với thành công trong thống kê; nhiều khi hiệu quả được giấu trong im lặng của hạt giống vùi đất. Bằng chứng là những phụ nữ và tông đồ xưa không thấy ngay sức nảy mầm của hạt Tin Mừng, nhưng ba mươi năm sau, giữa lòng đế quốc Rôma, nó nảy thành vườn xanh, lan ra tận cùng trái đất. Hôm nay, ta gieo trong thung lũng truyền thông hỗn độn, có thể chỉ nhận mưa giễu cợt. Nhưng phần thưởng không là like, share; phần thưởng là chính Chúa Ghé-lại, đặt tay trên vai ta và cất lời: “Đừng sợ, Ta ở với con.”

Anh chị em thân mến, phụng vụ Thứ Hai Bát Nhật Phục Sinh nhắc ta rằng Đức Tin không phải chiếc ghế bành êm; nó là vé đi Galilê — hành trình ra khỏi vùng an toàn để gặp Đấng Sống. Nếu lòng ta còn khóa trái vì sợ thất bại, sợ mất thiện cảm, sợ bị coi khác biệt, xin hãy nghe hai tiếng “đừng sợ” vang dội qua bao thế kỷ. Nếu ta thấy mình mệt mỏi giữa biển thông tin trái chiều, hãy nhớ lệnh truyền “hãy đi báo tin”: chính khi ta bước, Chúa tự mạc khải mạnh mẽ hơn luận chứng trần gian. Nếu ta nghĩ đời mình tầm thường như muối bỏ bể, hãy ngước nhìn Maria Mađalêna – cô gái từng bị bảy quỷ ám – lại được tuyên xưng “tông đồ của các tông đồ”. Nếu Thiên Chúa đã biến sự yếu hèn ấy thành loa phóng thanh Tin Mừng, thì Người cũng có thể biến đời ta thành khúc ca hy vọng.

Ước chi, từ bàn thờ này, mỗi chúng ta trở về mái ấm, xưởng máy, ruộng đồng, giảng đường, cáo buộc, nghị trường… mang theo nhịp đập mới. Ước chi ánh mắt ta phản chiếu niềm vui như các phụ nữ Galilê, tay ta rộng như Phêrô kéo người què dậy, chân ta vững như Phaolô vượt bão trên Địa Trung Hải. Ước chi ngôi mộ trống không dừng ở Palestine, nhưng mở ra ngay trong trái tim ta, để Chúa phá tan phiến đá ích kỷ, xô ngã lính canh hận thù, bừng lên mầm sự sống mới. Và khi thế giới hỏi: “Bằng chứng nào cho Phục Sinh?”—ta không cần lý thuyết dài dòng; ta chỉ cần chỉ vào chính mình, chỉ vào cộng đoàn hiệp thông, chỉ vào những nghĩa cử quên mình, và mỉm cười: “Hãy nhìn xem: Chúa đã sống lại, và Người đang sống giữa chúng tôi như thế đấy!”

Lm. Anmai, CSsR

NGÔI MỘ TRỐNG – ÂM VANG NIỀM TIN VÀ SỨ VỤ

Anh chị em thân mến, trong ánh sáng chan hòa của bát nhật Phục Sinh, chúng ta được phụng vụ Lời Chúa dẫn về buổi sớm tinh mơ đầu tuần, nơi hơi sương còn ngậm lạnh con đường từ Giêrusalem tới vườn mộ mới. Ở đó, những người phụ nữ từng theo sát Thầy Giêsu trong hành trình khổ nạn lặng lẽ bước đi, tay ôm chặt mấy bình hương thơm, lòng nặng trĩu mệt mỏi và chán chường. Còn các môn đệ, những người được tuyển chọn, giờ đây lại co cụm sau cánh cửa then cài, rùng mình trước mọi tiếng động trên phố, sợ đến nỗi chỉ cần tiếng gõ nhẹ cũng đủ làm họ ôm lấy nhau mà hốt hoảng. Sự tương phản ấy mở ra một bức tranh đậm đặc cảm xúc của những con người vừa trải qua cơn bão dữ đêm Thứ Sáu: bóng tối, máu, nước mắt, thất vọng, kiệt quệ. Tất cả tưởng như đã khép lại với một phiến đá nặng nề lấp cửa mồ. Vậy mà chỉ một đêm ngắn ngủi, Đấng bị đóng đinh và an táng trong tĩnh mịch đã làm bừng dậy một cuộc tạo thành mới, làm đảo lộn mọi dự phóng, mọi thứ tự quyền lực và mọi lằn ranh của nỗi sợ.

Các bà đến nơi, choáng váng trước ngôi mộ mở toang, xác Thầy không còn. Tâm trí họ quay cuồng giữa nỗi kinh hoàng và một lời công bố khó tin: “Ngài đã sống lại rồi.” Trong chớp mắt, đáy sâu linh hồn họ bỗng dạt dào xao động, nhưng cũng ngập ngừng nửa tin nửa ngờ. Chính vào khoảnh khắc hỗn mang ấy, Chúa Giêsu Phục Sinh hiện ra, nhẹ nhàng gọi họ bằng lời chào thân mật “Bình an cho chị em”, để rồi sai họ thành sứ giả tiên phong của Tin Mừng vượt trên mọi chuẩn mực xã hội đương thời. Người nữ giữ vai trò loan báo chiến thắng của sự sống! Vinh dự ấy không thuộc về giới trí thức, cũng không y cứ vào quyền lực tôn giáo—nó thuộc về những con tim đơn sơ dám bước tiếp dù nỗi sợ đang buộc chặt gót chân.

Ngược lại, các tông đồ—những người từng tranh nhau chỗ nhất, từng hăm hở nghĩ về ngai vàng, từng hăng hái rút gươm bảo vệ Thầy—giờ đây bỗng trở thành những bông lau run rẩy trước gió. Họ bị ám ảnh bởi viễn cảnh bị bắt bớ, bị kết án, bị treo trên thập tự như Thầy. Cánh cửa nhà Tiệc Ly vì thế trở nên biểu tượng của nỗi kinh hoàng: đóng chặt để tự trấn an, nhưng cũng đóng chặt luôn tương lai và ơn gọi. Ý định Thiên Chúa vốn muốn họ trở thành những “ngư phủ người” xem ra đã chìm nghỉm trong cơn bão thất bại. Thế nhưng, chính tại điểm tận cùng ấy, Đấng Phục Sinh thổi hơi thần khí biến đổi họ. Sự can thiệp kỳ diệu này mới thực là bằng chứng hùng hồn nhất về việc Chúa đã sống lại—bằng chứng mạnh mẽ hơn mọi lập luận triết học, vững chắc hơn mọi giấy tờ pháp lý.

Chúng ta hãy thử dừng lại chiêm ngắm biến cố lạ lùng ở cửa mồ, để lắng nghe tiếng vang xuyên suốt lịch sử. Về mặt khách quan, một ngôi mộ trống không đủ để thuyết phục. Xác có thể bị đánh cắp, lời đồn đãi có thể được dựng nên bằng bạc tiền. Nhưng thay đổi tâm hồn thì không thể mua bằng tiền, càng không thể áp đặt bởi bạo lực. Sự lột xác nơi các tông đồ—từ nhát đảm đến kiên cường, từ ích kỷ đến hiến mạng, từ thụ động đến dấn thân đến hơi thở cuối—là dấu ấn quyền năng chỉ Thiên Chúa mới sở hữu. Đó là cuộc thế chỗ lặng lẽ nhưng quyết liệt: nỗi sợ bị tước đi vương quốc, tham vọng thống trị bị bẻ gãy, khát khao cứu độ nhân loại được khơi bùng. Các ông bắt đầu hiểu Vương Quốc mà Thầy rao giảng không nằm ở ghế cao, cờ xí, gươm đao, nhưng cắm rễ trong lòng người, mọc lên từ hạt cải nhỏ xíu, men dậy trong thúng bột dung phàm.

Cũng phải nói đến “nhân chứng đối nghịch”: các lính canh và giới thượng tế. Họ chứng kiến hiện tượng thiên nhiên rúng động, thấy phiến đá lăn sang một bên, thấy ngôi mộ trống, song vẫn chọn cách bóp méo sự thật. Họ đem bạc bịt miệng lương tâm, biến nỗi sợ của lính thành đồng thuận cho dối gian. Từ ấy, lời vu khống “môn đệ lấy trộm xác” vang vọng khắp phố phường. Trong xã hội hôm nay, lời vu khống ấy vẫn len lỏi qua vô số kênh thông tin, khoác áo “khoa học khắt khe” hay “tự do phê phán”. Nó thôi thúc chúng ta tự hỏi: mình đang đặt nền tảng niềm tin ở đâu? Ở dư luận số đông, ở thống kê xã hội, ở những clip cắt ghép, hay ở Đấng đã phá tung mồ chết và phá tan sợ hãi của bao thế hệ tín hữu?

Phụng vụ hôm nay nhắc chúng ta: lịch sử cứu độ không dừng lại ở thế kỷ I. Ngôi mộ trống vẫn chất vấn con tim các Kitô hữu thế kỷ XXI. Một lần nữa, chúng ta đứng trước hai lựa chọn: hoặc rời mộ với niềm hân hoan, hối hả loan báo, hoặc co rúm vì sợ hãi, tự trói mình bằng tính toán lợi lộc. Tin Mừng không mặc nhiên lan xa; nó cần đôi chân và trái tim của người đương thời. Sứ vụ ấy không dành riêng cho giáo sĩ; mọi tín hữu lãnh bí tích Thánh Tẩy đều nhận lệnh “hãy đi”. Sứ vụ đó không nhất thiết đẩy chúng ta tới quảng trường đông nghịt, nhưng trước tiên gửi ta về Galilê của chính mình: gia đình, tổ dân phố, trường lớp, công ty, không gian mạng, nhóm bạn văn phòng. Chúa Phục Sinh đang đợi chúng ta nơi “vùng ngoại biên” ấy để biến mỗi cuộc gặp gỡ thành cơ hội tỏ lộ sự sống mới.

Câu hỏi then chốt: làm sao để chúng ta khỏi rơi vào thói quen “đóng cửa” như các tông đồ ngày xưa? Làm sao để đừng bóp méo sự thật như những lính canh ham tiền? Làm sao để ngôi mộ trống trở thành khởi điểm chứ không phải kết thúc của đời sống đức tin? Câu trả lời đơn sơ mà triệt để: gặp gỡ Chúa Phục Sinh trong cầu nguyện, Thánh Thể và nơi anh chị em bé mọn. Một cuộc gặp thật—không phải nghe kể lại, không phải học thuộc giáo lý, nhưng thực sự “chạm” vào lòng Chúa. Nhiều khi, cuộc gặp ấy diễn ra ngay giữa tâm trạng uể oải, chán chường như các bà xưa. Chính lúc thất vọng, đường hầm đức tin có nguy cơ sập lở, chúng ta lại nghe một lời thần bí: “Đừng sợ.” Khi ấy, chỉ có hai lựa chọn: hoặc lùi lại đóng cửa, hoặc tin cậy bước tới.

Nếu ta chọn bước tới, đời ta sẽ thay đổi theo cách Chúa định, không phải theo logic an toàn ta muốn. Có thể ta không được miễn trừ đau khổ; ngược lại, càng gần Chúa, ta càng chia phần thập giá với Người. Nhưng cùng lúc, ta được thắp lên ngọn lửa phấn khởi thiêng liêng khiến ta không thể im lặng. Nhịp tim khởi động một sứ mạng bất tận: ủi an người hấp hối, thăm viếng người tù tội, bảo vệ thai nhi, nâng đỡ di dân, đấu tranh cho công bằng, chữa lành gia đình tan vỡ, gieo hy vọng cho người nghiện, xây nền hoà bình giữa hận thù. Những lựa chọn ấy thâm sâu hơn việc tụ họp đông người hát hò một đêm truyền giáo rộn ràng rồi thôi; chúng bẻ gãy quy trình vị kỷ tiềm ẩn và dồn ta vào lộ trình “thiêu chính mình” như nến, toả sáng cho người khác đọc ẩn số Phục sinh trong đời mình.

Đức Giêsu Phục Sinh đã mở toang cửa tử. Người cũng mở toang mọi ngục thất tinh thần chúng ta dựng lên: sợ thất bại, tự ti, áy náy quá khứ, nô lệ tiền của, khoái lạc tức thời, hận thù âm ỉ, thói quen phán xét. Cánh cửa mỗi khi đóng sầm vào mặt người anh em, kỳ thực cũng đóng sầm vào linh hồn ta. Hãy để sứ điệp “Đừng sợ” vang vọng, đập vỡ chốt khóa, lăn đi phiến đá vô hình. Từ đó, hơi thở tự do thần linh ùa vào, giúp ta đủ can đảm đưa Chúa vào mọi phân khúc xã hội: chính trị, nghệ thuật, truyền thông, nghiên cứu khoa học, kinh doanh. Không phải để tạo đế quốc quyền lực, nhưng để men Tin Mừng len lỏi và thăng hoa điều thiện hảo.

Anh chị em thân mến, “bát nhật” nghĩa là tám ngày kéo dài niềm vui chiến thắng. Trong tám ngày ấy, Hội Thánh không ngừng hát alleluia, không ngừng kể lại chuyện ngôi mộ trống, chuyện các phụ nữ, chuyện các tông đồ, để tan chảy sự chai cứng trong lòng ta. Khi thánh vịnh ca vang, khi chiếc nến Phục Sinh toả sáng, ta hiểu rằng Đấng Sống Lại đã ký thác cho ta sứ điệp hy vọng duy nhất có thể chữa lành thế giới đang kiệt quệ vì bạo lực, hận thù, phân cực. Ta không thể giữ lấy riêng cho mình hồng ân ấy. Như dòng nước đứng yên sẽ thối, lòng tin không chuyển động sẽ cạn dần. Hãy để ngọn gió Thần Khí thổi căng cánh buồm đời ta, đẩy ta vào biển người. Hãy dám nói lời thật dù nghịch tai, hãy dám hành động công chính dù lạc lõng. Hãy dám yêu đến cùng, vì Đấng Phục Sinh đang đồng hành như trước kia Người đồng hành với hai môn đệ Emmaus, lặng lẽ sưởi tim ta và bẻ bánh cho ta nhận ra.

Nếu ngày nào đó, bạn cảm thấy đức tin chỉ còn là nấm mồ trống rỗng, hãy nhớ các phụ nữ kia: họ cũng lòng trống rỗng nhưng vẫn gặp Chúa. Hãy mang lấy nỗi trống rỗng ấy tới bàn thờ, tới toà giải tội, tới phòng bệnh, tới căn bếp nghèo đang thiếu gạo, và hãy thưa: “Lạy Thầy, con đây.” Run rẩy cũng được, nửa tin nửa ngờ cũng được, miễn là đừng khoá trái cửa lòng. Ngài sẽ đến vì Ngài từng hạ mình xuống tận đáy âm ty; không vực sâu nào thiếu dấu chân Đấng Phục Sinh. Ngài nâng ta dậy, thổi hơi bình an, cho ta vững dạ hô lên cùng Phêrô: “Đức Giêsu Nazarét đã sống lại thật; sự chết không cầm nổi Người.”

Ước chi, từ bàn tiệc Thánh Thể hôm nay, chúng ta ra đi với đôi chân của các phụ nữ buổi sớm Phục Sinh, mang trong lòng bầu máu nóng của Thánh Thần, miệng không ngừng bật Alleluia, đời sống không ngừng phản chiếu ánh quang phục sinh. Đừng sợ cánh cửa quyền lực, đừng ngại những định kiến “chuyện mê tín”, đừng ngán ngại khoảng cách giàu nghèo, giới tính, văn hoá. Hãy tin rằng chính khi ta bước xuống vực sâu cùng những thân phận bị bỏ rơi, Đấng Phục Sinh đứng đó chờ ta, ban cho ta ngôn ngữ mới: ngôn ngữ của phục vụ khiêm nhường, của chân lý dịu hiền, của công lý chan chứa thương cảm, của tha thứ làm hồi sinh.

Trong niềm tin ấy, chúng ta cùng cầu nguyện: Lạy Chúa Giêsu, Đấng đã chiến thắng tử thần, xin đừng để con chôn chặt đời mình sau cánh cửa sợ hãi. Xin mở lòng con trước tiếng kêu của anh chị em đau khổ, để mỗi tương tác của con trở thành tấm vé lên đường cho họ gặp gỡ Chúa. Xin cho cộng đoàn chúng con, giữa dòng đời xô bồ, luôn biết sống tinh thần Phục Sinh: ở đâu có hận thù, chúng con gieo yêu thương; ở đâu có tuyệt vọng, chúng con gieo hy vọng; ở đâu bóng tối vây phủ, chúng con nhóm đèn sự thật. Xin Ngài gìn giữ Giáo Hội trung thành với sứ mạng, đừng bao giờ vì bạc tiền hay an vị mà bóp méo Tin Mừng. Xin cho các gia đình, cách riêng những gia đình đang khủng hoảng, được kinh nghiệm cuộc vượt qua từ chia rẽ đến bình an, từ đóng kín đến hiếu khách, từ ích kỷ đến trao ban. Xin cho từng người trẻ biết quay lưng với thứ hư danh mau tàn, dám mở cửa cho ánh sáng Chúa, biến ước mơ cá nhân thành hiến lễ phục vụ. Xin cho những ai nghi ngờ đức tin được thấy nơi đời sống chúng con bằng chứng sống động về Ngài: một cộng đoàn dẫu mỏng manh vẫn kiên vững, dẫu bị thách đố vẫn hoan ca, dẫu chịu thiệt thòi vẫn rộng lòng tha thứ.

Lạy Chúa, Đấng Phục Sinh vinh hiển, xin làm cho nỗi hân hoan của bát nhật bừng sáng trong từng hơi thở, để khi những bài ca Alleluia lịm xuống ngoài môi, tiếng Alleluia vẫn ngân vang bằng chính đời sống chúng con, hầu mọi người nhận ra rằng: Chúa đã thật sự sống lại, và Người đang sống giữa lòng thế giới hôm nay. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

CHÂN LÝ PHỤC SINH KHÔNG THỂ BỊ MUA CHUỘC

Bài Tin Mừng Thứ Hai tuần Bát Nhật Phục Sinh vạch trần một màn kịch vừa lố bịch vừa bi thảm: quyền lực tôn giáo Do‑thái giáo dùng tiền để bịt miệng lính canh và bẻ cong lẽ phải, hòng che giấu sự thật Chúa Giêsu đã sống lại. Vở kịch ấy mở đầu bằng tiếng bước chân hốt hoảng của toán lính gác mồ. Những người từng hiên ngang canh giữ ấn niêm phong của Philatô nay mặt cắt không còn giọt máu, chạy vội về thành báo cáo điều mắt thấy tai nghe: ngôi mộ đá bị mở tung, tảng đá nặng bị lăn ra, người canh như chết lịm trước một sức mạnh siêu phàm. Đáp lại, giới lãnh đạo tôn giáo, những kẻ đã ném lao hận thù vào Đức Kitô, quyết tâm phóng lao theo lao: “Đây là tiền. Các anh cứ nói rằng ban đêm, khi chúng tôi ngủ, các môn đệ ông ấy đến lấy trộm xác.” Một mệnh lệnh tưởng tinh vi nhưng lại dày đặc mâu thuẫn: lính canh đêm có nhiệm vụ thức, sao họ dám thú nhận mình… ngủ gật? Đã ngủ thì làm sao thấy được kẻ trộm? Nếu biết đích danh môn đệ lấy xác, sao không truy bắt? Còn niêm phong của tổng trấn, sao vài kẻ tay không bỗng chốc tháo gỡ dễ dàng, lại còn đủ giờ cuộn khăn liệm ngay ngắn? Thế mà những người tự xưng là hiền triết vẫn hí hửng đặt bút ký vào bản thỏa thuận đổi chác sự thật lấy đồng tiền.

Bức tranh ấy không chỉ phản chiếu một khoảnh khắc lịch sử hai ngàn năm trước; nó phơi bày quy luật muôn thuở của một thứ “chân lý loài người” luôn nằm trong túi kẻ mạnh. Từ hành lang quyền lực, những bàn tay rủ rỉ hối lộ có thể biến trắng thành đen, đổi công thành tội, gán nhân hậu thành nguy cơ. Ngày nay, công nghệ thông tin khiến dối trá càng tinh vi: chỉ vài cú nhấp chuột, hàng triệu người đã uống cạn cốc “tin giả” được pha chế khéo léo. Đồng tiền, quyền lợi, định kiến, sợ hãi – tất cả hội quân dưới lá cờ hư ảo để bóp nghẹt sự thật. Trong bối cảnh ấy, thông điệp Phục Sinh vang lên như tiếng chuông vỡ trời: Chân Lý của Thiên Chúa vĩnh viễn không thể bị dập tắt, dù người ta có rải bao nhiêu vàng bạc lên đầu lưỡi lính canh.

Nhưng ai đó lại cất tiếng hồ nghi: “Nếu Chúa Giêsu thật sự sống lại, sao Người không trở về Galilê giảng dạy công khai, đứng giữa đền thờ cho thiên hạ xem?” Câu hỏi ấy xuất phát từ lối nghĩ giản lược, đồng hóa Phục Sinh với hồi sinh. Hồi sinh là trở lại cuộc sống cũ, như Lazarô hay con trai bà góa thành Naim; họ sống thêm ít năm rồi vẫn nằm xuống theo quy luật sinh‑lão‑bệnh‑tử. Phục Sinh thì khác hẳn: đó là bước nhảy vĩnh viễn vượt khỏi sự chết; thân xác Phục Sinh không còn bị không gian và thời gian cầm tù. Đức Giêsu Phục Sinh có thể xuất hiện giữa phòng kín khi cửa then cài, có thể đồng hành với hai môn đệ trên đường Emmau rồi biến mất trong chớp mắt, có thể hiện diện khắp mọi nơi và mọi thời theo cách thế thần linh. Người không trở về đời cũ, vì Người không thuộc về trần thế hữu hạn nữa; Người mở cho nhân loại một bình diện hiện hữu mới, nơi sự chết không còn quyền lực.

Đối diện mầu nhiệm lớn lao đó, giới chức tôn giáo chọn con đường xuyên tạc, vì họ sợ sự thật sẽ cuốn phăng đặc quyền, sẽ lột bỏ mặt nạ đạo đức giả, sẽ buộc họ thay đổi lòng dạ. Họ mua sự im lặng của lính canh, chứ không sao mua nổi lương tâm đang rỉ máu. Họ lấp liếm bằng câu chuyện vụng về, nhưng càng bưng bít càng lòi ra vết nứt vô lý. Và lịch sử đã xử vụ án này: lời dối trá kia chỉ còn là mảnh giấy úa vàng; trong khi Tin Mừng Phục Sinh được loan báo trên khắp năm châu, vang dội qua mọi thế kỷ.

Cũng ngày hôm ấy, bên kia chiến tuyến, các tông đồ lại âm thầm thu mình sau then cửa vì lo sợ. Họ từng chia cơm uống chén với Thầy, nhưng lúc Ngài bị bắt đã mạnh ai nấy chạy. Giờ đây, trước tin đồn “trộm xác”, họ không vội ra biện minh. Họ để Đấng Phục Sinh tự xác nhận mình: Người hiện đến giữa họ, chiếu tỏa bình an, thổi hơi Thánh Thần, biến nhóm môn đệ nhút nhát thành đoàn nhân chứng can trường. Họ rao giảng không phải bằng lập luận biện bác, mà bằng chính cuộc đời lột xác: sẵn sàng tra tay vào xiềng xích, đối diện gươm giáo, hiên ngang bước lên giàn hỏa. Không một thế lực nào khuất phục được họ, vì họ nắm giữ kinh nghiệm sống động rằng Thầy đã phá tung vực mộ, và tình yêu mạnh hơn tử thần.

Câu chuyện Phục Sinh không khép lại ở trang cuối của Kinh Thánh; nó đang tiếp diễn giữa thế giới hôm nay, nơi dòng thác thông tin, cám dỗ và bất công vẫn cuồn cuộn. Người Kitô hữu đón nhận sứ mạng giống hệt các tông đồ: không kêu oan ầm ĩ, không bận tâm tranh biện rườm rà, nhưng lặng lẽ khẳng định bằng lối sống ngay lành, bằng lòng can đảm đứng về phía sự thật. Khi người công nhân trả lại của rơi, khi cô sinh viên nói không với gian lận, khi bác sĩ kiên quyết chống “phong bì”, khi giáo viên bảo vệ học trò trước nạn bạo lực tinh thần – thì ánh sáng Phục Sinh rạng ngời, vạch mặt dối gian. Lúc đó, thế giới nhận ra Chân Lý có gương mặt nhân hậu, không phải quyền lực sắt đá.

Nhưng hành trình ấy không hề dễ. Cám dỗ của “đồng tiền bịt miệng” luôn rình rập. Có khi chỉ một khoản thưởng hậu hĩnh cũng đủ khiến ta bóp méo báo cáo, lấp liếm sai sót, đổ lỗi cho đồng nghiệp. Có khi chỉ một chút lợi ích nhóm cũng đẩy ta vào phe “lính canh ngủ gật”, chọn yên lặng để bảo toàn ghế ngồi. Có khi ta viện cớ “khôn ngoan” để tránh phiền phức, vô tình đứng cùng chiến tuyến với những người xưa từng hối lộ lính gác mồ. Đó là lúc lương tâm gióng chuông báo động: “Ngươi có bán Thầy lấy vài nén bạc chăng?” Đức Giêsu Phục Sinh không cần ta gào to “Tôi tin!”; Người chờ một chứng tá bằng hành động cụ thể, dẫu nhỏ bé nhưng chân thực.

Niềm tin vào Phục Sinh còn là chiếc chìa khóa mở cánh cửa hy vọng giữa vô vàn thất bại. Khi sự thật bị bóp méo, người công chính bị bôi nhọ, khi bạo lực truyền thông nhấn chìm danh dự ai đó, ta dễ chán nản buông xuôi. Nhưng hãy nhớ: nếu một mộ đá niêm phong, có lính vũ trang, ấn tín đế quốc mà còn bất lực trước quyền năng Thiên Chúa, thì mọi thế lực đen tối ngày nay cuối cùng cũng sẽ thua cuộc. Chúng ta không lảng tránh trách nhiệm tố giác bất công, nhưng đồng thời tin chắc rằng sự thật giống hạt giống âm thầm nảy mầm, có lúc phải lùi xuống lòng đất mục nát để một ngày trổ sinh bông hạt dồi dào. Đó là quy luật Phục Sinh: qua thập giá đến vinh quang, qua đêm tối tới bình minh.

Niềm tin ấy giúp ta an tâm khi bị vu khống, khi công sức bị phủ nhận, khi tiếng nói công bằng bị chặn đứng. Các tông đồ ngày xưa không phát đơn kiện nhóm Thượng tế, không thuê luật sư phản pháo. Các ngài chỉ khẳng định: “Chúng tôi không thể không nói về những gì mắt thấy tai nghe.” Và lịch sử Thiên Chúa minh oan cho các ngài. Người tín hữu hôm nay cũng vậy: cứ sống liêm chính, cứ kiên nhẫn thi hành điều thiện, cứ lên tiếng vì kẻ bé mọn. Rồi một ngày, ánh sáng Phục Sinh soi rõ mọi góc khuất, công lý Thiên Chúa sẽ hiển trị, dù muộn nhưng chắc chắn.

Tuy nhiên, Chúa không muốn chúng ta chỉ đứng thủ thế trước bất công; Người đẩy ta bước ra thế giới, chủ động gieo men chân lý. Sứ mạng ấy khởi đi từ “Galilê” đời thường: mái nhà ồn ào tiếng con trẻ, văn phòng áp lực chỉ tiêu, lớp học ngập tài liệu, quán xá ầm ầm tin đồn. Ở đó, ta được mời gọi trở thành một “tin thật” sống động, thay vì phụ họa “tin giả” lộng ngữ. Một lời khen chân thành thay cho gièm pha, một status tích cực thay vì vu vạ, một cú nhấp chuột chia sẻ bài viết chính xác thay vì tin giật gân – những việc tưởng nhỏ nhưng góp phần cứu vãn môi trường truyền thông nhiễu loạn. Khi nhiều người cùng thắp lên ngọn nến sự thật, bóng đêm gian dối tự khắc lùi.

Vì thế, hành trình Phục Sinh không chỉ là tin Chúa đã sống lại, mà còn là học lấy phong thái Phục Sinh: thẳng ngay, cởi mở, đầy sáng tạo yêu thương. Thẳng ngay – để dám gọi tên gian trá, không thỏa hiệp lợi ích bất chính. Cởi mở – để lắng nghe lời phê bình, nhận diện sai lầm, can đảm sửa đổi. Sáng tạo yêu thương – để tìm nghìn lẻ một cách chia sẻ Tin Mừng: qua nghệ thuật, khoa học, kinh tế, công nghệ; từ mái ấm gia đình đến diễn đàn quốc tế. Khi ấy, Tin Mừng Phục Sinh không còn đóng khung trong nhà thờ, mà len lỏi vào mọi góc cạnh văn hóa, biến đổi thế giới từ bên trong.

Hạt nhân của tất cả nỗ lực ấy là cuộc gặp gỡ cá vị với Đấng Phục Sinh. Nếu Tin Mừng chỉ là khái niệm, ta sẽ mau khô cạn nhiệt huyết. Nhưng khi Tin Mừng trở thành kinh nghiệm sống – như các tông đồ sờ vào tay Thầy, như Maria Magdala nghe gọi tên mình – chúng ta sẽ được đốt cháy bởi lửa Thánh Thần, không thế lực nào dập tắt nổi. Vì vậy, mỗi Thánh Lễ, mỗi lần xưng tội, mỗi giờ chầu, mỗi trang Kinh Thánh, là khoảnh khắc Chúa bước vào “phòng kín” tâm hồn ta, trao bình an, củng cố lòng dũng cảm.

Hãy để Thánh Thể đổi mới ánh nhìn: ta thấy người nghèo không còn là gánh nặng xã hội, mà là hình ảnh Chúa bị bỏ quên; thấy trẻ em đường phố không phải “rắc rối đô thị”, mà là lời mời gọi chung tay vực dậy tương lai; thấy môi trường bị tàn phá không phải chuyện xa xôi, mà là thân thể Đấng Sáng Tạo rướm máu. Khi ấy, hành trình bảo vệ sự sống, bảo vệ công bằng, bảo vệ thiên nhiên chính là hành trình tuyên xưng: Chúa đã Phục Sinh và đang hiện diện giữa chúng ta.

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, xin thắp lên trong con niềm xác tín vững vàng rằng sự thật của Chúa mạnh hơn mọi âm mưu gian dối. Xin gìn giữ con khỏi cám dỗ bán linh hồn cho đồng tiền, khỏi nỗi sợ đánh mất địa vị khi đứng về phía công lý. Xin cho con can đảm trở thành nhân chứng bình dị nhưng trung thành: nói điều thật, làm điều tốt, truyền điều đẹp, dù phải thiệt thòi. Xin cho ánh sáng Phục Sinh xuyên qua những góc tối cuộc đời con, để con thôi sầu muộn, thôi khép kín, dám ra đi gieo rắc hy vọng. Và xin cho thế giới đang quay cuồng trong khủng hoảng sự thật sớm nhận ra vinh quang của Ngài, để cùng cất tiếng Alleluia không ngơi. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Previous articleĐẠO HÌNH THỨC
Next article10 bài suy niệm Tin Mừng thứ Ba tuần Bát Nhật PS (của Lm. Anmai, CSsR)