Home Blog Page 2

GIA ĐÌNH, KHÔNG PHẢI NƠI ĐỂ THẮNG, MÀ LÀ NƠI ĐỂ THƯƠNG

GIA ĐÌNH, KHÔNG PHẢI NƠI ĐỂ THẮNG, MÀ LÀ NƠI ĐỂ THƯƠNG

Tôi từng bước vào những ngôi nhà lộng lẫy, nơi ánh sáng từ những chiếc đèn chùm pha lê rực rỡ, nội thất sang trọng, tiện nghi đầy đủ, tưởng chừng như chẳng thiếu thứ gì. Nhưng lạ thay, trong không gian ấy, tôi lại cảm nhận được một sự lạnh lẽo thấu xương, không phải vì thiếu hơi ấm vật chất, mà vì thiếu đi hơi ấm của tình người. Chỉ một ánh mắt sắc lạnh, một câu nói nặng nề, hay một lời trách móc tưởng chừng nhỏ nhặt, đã đủ khiến cả ngôi nhà trở nên ngột ngạt, như thể không khí bị rút cạn sự sống. Những tần số cảm xúc tiêu cực ấy lan tỏa, len lỏi vào từng nhịp thở, từng nhịp tim, khiến trái tim những người trong gia đình trở nên tổn thương mà chẳng ai hay biết. Điều đáng sợ nhất không phải là thiếu tiền, không phải là thiếu tiện nghi, mà là thiếu những lời nói dịu dàng, thiếu sự thấu hiểu và yêu thương. Một ngôi nhà đầy ắp của cải nhưng trống rỗng tình cảm, liệu có khác gì một con tàu lạc lối giữa đại dương đen tối, không mục đích, không ánh sáng?

Gia đình không phải là một phiên tòa để phân định đúng sai, không phải nơi để tranh cãi xem ai thắng ai thua. Nó là chốn an toàn nhất, là nơi mỗi người được phép sai lầm, được phép yếu đuối, nhưng vẫn được yêu thương vô điều kiện. Ngoài kia, chúng ta có thể gồng mình đóng vai người mạnh mẽ, người hiểu chuyện, người bất bại trước mọi sóng gió. Nhưng khi trở về nhà, khi cánh cửa khép lại, điều ta khao khát không phải là những lời khen ngợi hay tràng pháo tay. Chỉ cần một câu nói giản dị nhưng đầy ấm áp: “Hôm nay con mệt lắm hả? Nghỉ một chút đi con yêu,” hay “Anh ơi, ôm em một cái để em có thêm sức mạnh nào,” hoặc “Mẹ ơi, con có chuyện muốn kể mẹ nghe.” Những lời nói ấy, dù nhỏ bé, lại có sức mạnh chữa lành, xoa dịu những vết thương lòng mà cuộc sống ngoài kia để lại. Một lời khen từ người lạ, dù hay ho đến đâu, cũng không thể sánh bằng một ánh mắt yêu thương từ người thân. Một trăm nụ cười ngoài xã hội cũng chẳng thể bù đắp nổi một khoảnh khắc lạnh lùng từ người mà ta yêu thương nhất.

Đừng biến gia đình thành chiến trường, nơi những cuộc tranh cãi đúng sai diễn ra không ngừng. Hãy giữ gìn nó như một bến cảng bình yên, nơi bất kỳ ai cũng muốn trở về sau những giông bão. Thay vì cố chấp chứng minh mình đúng, hãy chọn những lời nói giữ được hòa khí. Thay vì lớn tiếng vì những chuyện nhỏ nhặt, hãy hít một hơi thật sâu và nhớ rằng, người trước mặt không phải kẻ thù, mà là gia đình – những người ta yêu thương nhất. Đừng lôi những vết thương cũ ra để cào xước nhau, hãy học cách xoa dịu, học cách tha thứ. Một câu nói thiếu suy nghĩ có thể phá tan một tổ ấm, nhưng một lời nói dịu dàng cũng có thể chữa lành cả một trái tim. Hãy chọn cách nói chuyện như cách ta tưới nước cho một bông hoa – nhẹ nhàng, nâng niu, nuôi dưỡng những điều tốt đẹp. Đừng để lời nói của mình trở thành muối xát lên vết thương, nhất là với những người ta trân quý. Bởi lẽ, đôi khi, một gia đình tan vỡ không phải vì một biến cố lớn lao, mà chỉ vì những lời nói đau lòng, dù nhỏ nhặt, nhưng lặp đi lặp lại qua từng ngày, từng tháng, từng năm.

Gia đình hạnh phúc không chỉ là nơi nuôi dưỡng tâm hồn, mà còn là liều thuốc tự nhiên cho sức khỏe toàn diện. Khoa học hiện đại đã chứng minh rằng, chất lượng mối quan hệ trong gia đình ảnh hưởng sâu sắc không chỉ đến tâm lý, mà cả thể chất. Khi sống trong một môi trường đầy yêu thương, nồng độ cortisol – hormone gây căng thẳng – sẽ giảm, giúp ổn định nhịp tim, huyết áp, và cảm xúc. Những người được bao bọc bởi tình cảm gia đình thường có hệ miễn dịch mạnh mẽ hơn, hồi phục nhanh hơn sau bệnh tật, và ít mắc các chứng viêm mãn tính. Hơn thế nữa, sự gắn kết trong gia đình còn giúp cân bằng nội tiết, cải thiện sức khỏe tim mạch, và thậm chí kéo dài tuổi thọ. Một gia đình hòa thuận, nơi mọi người đồng lòng, chia sẻ niềm vui và nỗi buồn, chính là nền tảng cho một cuộc sống viên mãn. Khi tâm trí được bình an, tinh thần được nuôi dưỡng, con người sẽ có sức mạnh để vươn tới những thành công lớn hơn, không chỉ trong sự nghiệp mà còn trong hành trình phát triển bản thân.

Hãy nhớ rằng, một gia đình hạnh phúc không phải là nơi mọi người đều hoàn hảo, đều luôn đúng. Nó là nơi mỗi người được yêu thương, được chấp nhận, ngay cả khi họ không hoàn hảo. Gia đình là nơi ta học cách tha thứ, học cách yêu thương mà không toan tính, học cách trân trọng những khoảnh khắc giản dị nhưng đầy ý nghĩa. Một cái ôm, một lời hỏi han, một ánh mắt ấm áp – những điều tưởng chừng nhỏ bé ấy lại chính là sợi dây kết nối, giữ cho tổ ấm luôn bền vững. Vì vậy, hãy chọn yêu thương, hãy chọn dịu dàng, và hãy giữ cho gia đình mãi là nơi mà bất kỳ ai cũng khao khát trở về, dù cuộc đời ngoài kia có khắc nghiệt đến đâu.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH NHÂN TRỊ THIÊN HẠ BẰNG VÔ VI

THÁNH NHÂN TRỊ THIÊN HẠ BẰNG VÔ VI

Thánh nhân trị thiên hạ bằng vô vi, một triết lý sâu sắc, không phải là sự lười biếng hay thụ động, mà là hành động thuận theo tự nhiên, không cưỡng ép, không áp đặt. Vô vi là nghệ thuật lãnh đạo bằng cách để mọi sự vận hành theo trật tự vốn có, không can thiệp quá mức, không để tham vọng cá nhân làm lệch hướng dòng chảy của đạo. Trong thế giới đầy biến động, nơi con người thường bị cuốn vào những tranh đấu, tham vọng và xung đột, thánh nhân chọn con đường điềm đạm, để thiên hạ tự điều chỉnh theo ý trời. Họ không dùng sức mạnh để áp chế, không dùng mưu lược để thao túng, mà để mọi sự diễn ra trong sự hài hòa, như nước chảy theo dòng, không gợn sóng, không cản trở.

Nguyên tắc vô sự mà thánh nhân thi hành không phải là bỏ mặc thiên hạ, mà là giữ cho lòng mình không bị rối loạn bởi những ham muốn, lo toan hay dục vọng. Vô sự là trạng thái tâm hồn thanh tịnh, nơi mà mọi quyết định đều xuất phát từ sự sáng suốt và không bị chi phối bởi lợi ích cá nhân. Khi trị thiên hạ, thánh nhân không tìm cách kiểm soát mọi chi tiết, không cố gắng áp đặt ý chí của mình lên muôn dân. Thay vào đó, họ tạo điều kiện để mỗi người, mỗi vật tự tìm được vị trí của mình trong trật tự lớn lao của vũ trụ. Như một người làm vườn, thánh nhân không ép cây phải mọc theo ý mình, mà tưới nước, chăm bón, để cây tự vươn lên theo bản tính của nó. Chính sự vô sự này mang lại hòa bình, bởi nó loại bỏ những nguyên nhân gây ra xung đột và bất ổn.

Thái độ điềm đạm của thánh nhân là biểu hiện của sự tự chủ và trí tuệ. Trong cuộc sống, khi đối mặt với những biến cố lớn nhỏ, thánh nhân không để mình bị cuốn theo cảm xúc hay phản ứng vội vàng. Họ nhìn mọi sự với con mắt bình đẳng, không phân biệt lớn nhỏ, nhiều ít. Một cơn bão dữ dội hay một làn gió thoảng qua, một vương quốc hùng mạnh hay một thôn làng nhỏ bé, tất cả đều được thánh nhân xem như nhau, bởi mọi sự đều là một phần của đạo. Sự điềm đạm này không chỉ giúp thánh nhân giữ được tâm hồn thanh thản, mà còn truyền cảm hứng cho thiên hạ, khiến muôn dân học được cách sống hài hòa, không tranh giành, không hơn thua. Trong sự điềm đạm ấy, thánh nhân trở thành tấm gương sáng, soi đường cho nhân thế vượt qua những sóng gió của cuộc đời.

Nguyên tắc coi mọi sự đời lớn nhỏ, nhiều ít như nhau còn thể hiện ở cách thánh nhân đối xử với con người. Họ không phân biệt sang hèn, không thiên vị kẻ mạnh hay khinh miệt người yếu. Trong mắt thánh nhân, mỗi người đều mang trong mình một phần của đạo, đều có giá trị như nhau. Vì thế, khi trị thiên hạ, thánh nhân không dùng quyền lực để áp bức, không dùng giàu sang để mua chuộc, mà dùng lòng nhân ái để cảm hóa. Họ lắng nghe tiếng nói của kẻ thấp hèn, quan tâm đến nỗi đau của người bất hạnh, và không để sự khác biệt về địa vị hay tài sản làm mờ đi lòng công chính. Chính sự bình đẳng này tạo nên một xã hội hài hòa, nơi mà mọi người đều cảm thấy được tôn trọng và yêu thương.

Điểm đặc biệt nhất trong cách trị thiên hạ của thánh nhân là lấy đức mà báo oán. Trong một thế giới mà oán thù thường dẫn đến oán thù, thánh nhân chọn con đường khác biệt. Khi đối mặt với sự thù địch, họ không đáp trả bằng hận thù, không trả đũa bằng bạo lực. Thay vào đó, thánh nhân dùng lòng khoan dung và đức độ để hóa giải oán hận. Lấy đức báo oán không phải là sự yếu đuối, mà là biểu hiện của sức mạnh nội tâm vượt trội. Nó đòi hỏi sự tự chủ, lòng vị tha và niềm tin sâu sắc vào khả năng cải hóa của con người. Khi thánh nhân đáp trả sự ác bằng lòng thiện, họ không chỉ dập tắt ngọn lửa oán thù, mà còn gieo mầm cho sự hòa giải và yêu thương. Hành động này, tuy giản dị, lại có sức mạnh thay đổi cả thiên hạ, bởi nó đánh thức lương tâm, khơi dậy lòng tốt trong tâm hồn con người.

Lấy đức báo oán còn là cách thánh nhân thể hiện sự tin tưởng vào trật tự của đạo. Họ hiểu rằng, trong vũ trụ, mọi sự đều có nhân quả, và việc trả thù chỉ làm gia tăng đau khổ, kéo dài vòng luẩn quẩn của hận thù. Thay vì đáp trả bằng ác, thánh nhân chọn cách sống thuận theo đạo, để lòng nhân ái và sự khoan dung dẫn dắt hành động của mình. Họ không chỉ tha thứ cho kẻ thù, mà còn tìm cách giúp kẻ ấy nhận ra sai lầm, quay về với con đường thiện. Chính sự bao dung này làm nên sự khác biệt giữa thánh nhân và người thường, giữa một nhà lãnh đạo chân chính và một kẻ thống trị bằng bạo lực.

Trong thực tế, việc trị thiên hạ bằng vô vi, vô sự và đức độ không phải là điều dễ dàng. Con người thường bị cuốn vào những ham muốn cá nhân, những mưu cầu quyền lực và danh vọng. Ngay cả những nhà lãnh đạo tài giỏi nhất cũng có thể rơi vào cám dỗ của sự kiểm soát, của việc muốn áp đặt ý chí của mình lên người khác. Nhưng thánh nhân thì khác. Họ hiểu rằng, để thiên hạ thái bình, không cần đến những chiến lược phức tạp hay những kế hoạch to lớn. Đôi khi, chỉ cần một tâm hồn thanh tịnh, một thái độ điềm đạm và một trái tim rộng mở là đủ để khiến muôn dân an lạc. Họ không tìm cách thay đổi thế giới bằng sức mạnh, mà để thế giới tự thay đổi qua sự cảm hóa của đức hạnh.

Triết lý vô vi của thánh nhân không chỉ áp dụng trong việc trị quốc, mà còn là bài học cho mỗi cá nhân trong cuộc sống. Khi đối mặt với những khó khăn, xung đột hay bất công, chúng ta thường có xu hướng phản ứng bằng sự tức giận, bằng sự kiểm soát hoặc bằng cách tìm cách áp đặt ý muốn của mình. Nhưng thánh nhân dạy chúng ta một con đường khác: hãy để mọi sự diễn ra theo tự nhiên, hãy giữ tâm hồn thanh thản và hãy dùng lòng nhân ái để đối xử với người khác. Làm được như vậy, chúng ta không chỉ tìm thấy bình an trong tâm hồn, mà còn góp phần xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn.

Cuối cùng, cách trị thiên hạ của thánh nhân là một lời nhắc nhở về sức mạnh của sự giản dị và lòng nhân ái. Trong một thế giới đầy phức tạp, nơi mà con người thường bị cuốn vào những cuộc tranh giành và xung đột, thánh nhân mang đến một thông điệp đơn giản nhưng sâu sắc: hãy sống thuận theo đạo, hãy giữ lòng điềm đạm, và hãy dùng đức độ để cảm hóa nhân tâm. Đó là con đường dẫn đến một thiên hạ thái bình, một xã hội hài hòa, nơi mà mọi người đều sống trong sự tôn trọng và yêu thương. Qua vô vi, vô sự và đức hạnh, thánh nhân không chỉ trị thiên hạ, mà còn để lại một di sản trường tồn, một bài học vượt thời gian cho nhân loại.

Lm. Anmai, CSsR

SINH HOẠT THƯỜNG NHẬT CỦA ĐỨC THÁNH CHA PHANXICÔ TẠI VATICAN

SINH HOẠT THƯỜNG NHẬT CỦA ĐỨC THÁNH CHA PHANXICÔ TẠI VATICAN

Đức Thánh Cha Phanxicô, tên thật là Jorge Mario Bergoglio, là vị Giáo hoàng thứ 266 của Giáo hội Công giáo, được bầu chọn vào ngày 13 tháng 3 năm 2013. Với phong cách lãnh đạo giản dị, gần gũi và lòng trắc ẩn sâu sắc, ngài đã trở thành biểu tượng của sự khiêm nhường và đổi mới trong Giáo hội. Sinh ra tại Buenos Aires, Argentina, Đức Phanxicô mang trong mình tinh thần Nam Mỹ, kết hợp với sự tận hiến cho Thiên Chúa và sứ mạng phục vụ nhân loại. Lịch trình hàng ngày của ngài tại Vatican là sự phản ánh rõ nét về con người và sứ vụ của vị lãnh đạo tinh thần cho hơn 1,4 tỷ tín hữu Công giáo trên toàn thế giới.

Lịch trình của Đức Thánh Cha không chỉ bao gồm các hoạt động mục vụ như cầu nguyện, chủ sự Thánh Lễ, tiếp kiến, và quản lý Giáo hội, mà còn thể hiện cam kết của ngài đối với những người bị gạt ra bên lề xã hội. Từ các chuyến thăm trại giam, trung tâm giáo dưỡng thanh thiếu niên, đến các buổi gặp gỡ với đại sứ và lãnh đạo thế giới, ngài không ngừng nỗ lực xây dựng một thế giới công bằng, hòa bình và bền vững hơn. Bản tin này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện, chi tiết về sinh hoạt thường nhật của Đức Thánh Cha, mở rộng gấp 5 lần so với yêu cầu trước, để làm nổi bật mọi khía cạnh trong cuộc sống và sứ vụ của ngài.

Một ngày điển hình của Đức Thánh Cha

Đức Thánh Cha Phanxicô duy trì một lịch trình bận rộn nhưng được tổ chức chặt chẽ, kết hợp giữa đời sống thiêng liêng, công việc mục vụ, và các hoạt động xã hội. Dưới đây là mô tả chi tiết về một ngày của ngài tại Vatican:

Buổi sáng: Cầu nguyện và khởi đầu ngày mới

• Thức dậy sớm: Đức Phanxicô thức dậy lúc khoảng 4:30 sáng tại nhà trọ Thánh Mátta, nơi ngài chọn cư ngụ thay vì Dinh Tông Tòa truyền thống. Nhà trọ Thánh Mátta là một tòa nhà đơn sơ, nơi ngài sống cùng các linh mục, giám mục, và khách mời. Quyết định này thể hiện phong cách sống giản dị, gần gũi với cộng đoàn của ngài.

• Cầu nguyện và suy niệm: Trước khi bắt đầu bất kỳ hoạt động nào, Đức Thánh Cha dành khoảng một giờ để cầu nguyện riêng và suy niệm. Ngài thường đọc Kinh Sáng, suy tư về Lời Chúa, và chuẩn bị tâm hồn cho ngày mới. Đây là thời gian thinh lặng, giúp ngài kết nối sâu sắc với Thiên Chúa và tìm kiếm sự hướng dẫn cho sứ vụ của mình.

• Thánh Lễ sáng: Vào khoảng 7:00 sáng, Đức Phanxicô chủ sự Thánh Lễ tại nhà nguyện Thánh Mátta. Thánh Lễ này thường có sự tham dự của một nhóm nhỏ, bao gồm các nhân viên Vatican, khách trọ, hoặc những người được mời đặc biệt. Bài giảng của ngài trong các Thánh Lễ này thường ngắn gọn nhưng sâu sắc, tập trung vào việc áp dụng Tin Mừng vào đời sống hàng ngày. Các bài giảng này được ghi lại và chia sẻ rộng rãi, trở thành nguồn cảm hứng cho hàng triệu tín hữu.

• Bữa sáng và công việc hành chính: Sau Thánh Lễ, Đức Thánh Cha dùng bữa sáng đơn giản tại phòng ăn chung của nhà trọ. Ngài thường chọn các món ăn nhẹ như bánh mì, trái cây, và cà phê, tiếp tục thể hiện lối sống không phô trương. Sau đó, ngài bắt đầu công việc hành chính, bao gồm đọc báo cáo từ các bộ trong Tòa Thánh, trả lời thư từ, và liên lạc qua điện thoại với các cộng sự hoặc bạn bè. Đức Phanxicô nổi tiếng với việc đích thân gọi điện cho những người cần sự an ủi, từ các bệnh nhân, người nghèo, đến các linh mục đang gặp khó khăn.

Buổi trưa: Tiếp kiến và nghỉ ngơi

• Các cuộc gặp gỡ: Từ khoảng 9:00 đến 12:00, Đức Thánh Cha tham gia các cuộc tiếp kiến riêng. Đây là thời gian ngài gặp gỡ các giám mục, linh mục, lãnh đạo tôn giáo khác, hoặc các quan chức chính phủ. Ngài cũng tiếp các nhà từ thiện, nhà hoạt động xã hội, và những người có ảnh hưởng để thảo luận về các vấn đề như hòa bình, môi trường, và công lý xã hội. Các cuộc gặp này thường được tổ chức tại Thư viện Tông Tòa hoặc phòng khách của nhà trọ Thánh Mátta.

• Nghỉ trưa: Sau một buổi sáng bận rộn, Đức Phanxicô dành khoảng một giờ để nghỉ trưa, thường từ 13:00 đến 14:00. Ngài trở về phòng, nghỉ ngơi hoặc đọc sách để tái tạo năng lượng. Thói quen nghỉ trưa này phản ánh văn hóa Nam Mỹ, nơi giấc ngủ ngắn buổi trưa được coi là cần thiết để duy trì sức khỏe.

Buổi chiều: Hoạt động mục vụ và viếng thăm

• Chuyến thăm mục vụ: Buổi chiều là thời điểm Đức Thánh Cha thực hiện các chuyến viếng thăm, thường kéo dài từ 14:30 đến 17:00. Ngài đặc biệt chú trọng đến những người bị gạt ra bên lề xã hội, như tù nhân, người vô gia cư, người tị nạn, hoặc bệnh nhân. Các chuyến thăm đến các trại giam, trung tâm giáo dưỡng thanh thiếu niên, hoặc bệnh viện không chỉ mang ý nghĩa tinh thần mà còn là lời kêu gọi xã hội về lòng trắc ẩn và công lý. Ví dụ, ngài thường xuyên đến các nhà tù ở Ý để rửa chân cho tù nhân trong Tuần Thánh, một hành động biểu tượng cho sự phục vụ khiêm nhường.

• Gặp gỡ ngoại giao: Ngoài các chuyến thăm mục vụ, Đức Phanxicô cũng dành thời gian tiếp các đại sứ cạnh Tòa Thánh hoặc các nhà lãnh đạo quốc tế. Những cuộc thảo luận này thường xoay quanh các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, hòa bình ở Trung Đông, hoặc hỗ trợ nhân đạo cho các khu vực xung đột. Ngài sử dụng vai trò của mình để thúc đẩy đối thoại và đoàn kết giữa các quốc gia.

• Chuẩn bị cho các sự kiện lớn: Nếu có các sự kiện quan trọng sắp tới, như chuyến tông du hoặc Thánh Lễ lớn, Đức Thánh Cha sẽ dành thời gian để xem xét lịch trình, chuẩn bị bài giảng, hoặc thảo luận với các cố vấn. Ngài thường làm việc chặt chẽ với Quốc vụ viện Tòa Thánh và các bộ liên quan để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.

Buổi tối: Bữa tối và thinh lặng

• Bữa tối cộng đoàn: Vào khoảng 19:00, Đức Phanxicô dùng bữa tối tại phòng ăn chung của nhà trọ Thánh Mátta. Ngài luôn ăn cùng các khách trọ khác, từ các linh mục, giám mục, đến khách mời đặc biệt. Bữa tối là thời gian để chia sẻ, trò chuyện, và xây dựng mối quan hệ cộng đoàn. Các món ăn thường đơn giản, mang phong cách Ý hoặc Argentina, như pasta, thịt nướng, hoặc empanadas.

• Đọc sách và cầu nguyện: Sau bữa tối, Đức Thánh Cha trở về phòng và dành thời gian đọc sách. Ngài yêu thích các tác phẩm văn học cổ điển, thần học, và thơ. Một số tác giả yêu thích của ngài bao gồm Fyodor Dostoevsky, Alessandro Manzoni, và nhà thơ Đức Friedrich Hölderlin. Ngài cũng đọc các tài liệu Giáo hội hoặc báo cáo để chuẩn bị cho các cuộc họp sắp tới. Trước khi đi ngủ, ngài cầu nguyện và suy niệm, kết thúc ngày trong thinh lặng và bình an. Ngài thường đi ngủ vào khoảng 22:00.

Sở thích và thói quen cá nhân

Đức Thánh Cha Phanxicô không chỉ là một nhà lãnh đạo tôn giáo mà còn là một con người với những đam mê và sở thích riêng biệt, giúp ngài duy trì sự cân bằng trong cuộc sống bận rộn.

Đam mê bóng đá

Sinh ra tại Argentina, Đức Phanxicô là một người hâm mộ cuồng nhiệt của câu lạc bộ bóng đá San Lorenzo de Almagro. Tuy nhiên, kể từ năm 1990, ngài đã ngừng xem truyền hình do một lời hứa cá nhân. Để cập nhật thông tin về bóng đá, ngài nhận báo cáo hàng tuần từ một thành viên của lực lượng lính gác Thụy Sĩ tại Vatican. Những cập nhật này bao gồm kết quả trận đấu, bảng xếp hạng, và các sự kiện nổi bật trong làng bóng đá. Đam mê này không chỉ thể hiện khía cạnh con người của ngài mà còn giúp ngài kết nối với giới trẻ và các cộng đồng yêu thể thao.

Tình yêu nghệ thuật

Đức Phanxicô có một tâm hồn nghệ sĩ, với niềm yêu thích đặc biệt dành cho âm nhạc, văn học, và mỹ thuật.

• Âm nhạc: Ngài thường nghe nhạc cổ điển và nhạc kịch, đặc biệt là các tác phẩm của Mozart, Beethoven, và Wagner. Ngài cũng yêu thích opera, với Parsifal của Wagner là một trong những tác phẩm yêu thích. Ngoài ra, ngài đánh giá cao tango Argentina, một phần trong di sản văn hóa quê hương.

• Mỹ thuật: Ngài bị cuốn hút bởi trường phái Baroque, với những tác phẩm giàu cảm xúc và ánh sáng. Ngài thường chiêm ngưỡng các tác phẩm của Caravaggio và Bernini khi có cơ hội.

• Phim ảnh: Bộ phim yêu thích của Đức Phanxicô là La Strada (1954) của đạo diễn Federico Fellini, một tác phẩm kể về hành trình của một cô gái trẻ và một nghệ sĩ xiếc, mang đậm tính nhân văn và tâm linh. Ngài cũng yêu thích các bộ phim của điện ảnh Ý giai đoạn hậu chiến, như các tác phẩm của Roberto Rossellini.

Thói quen đọc sách

Đọc sách là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của Đức Phanxicô. Mỗi tối, ngài dành ít nhất 30 phút để đọc, từ các tác phẩm văn học cổ điển, thơ ca, đến các tài liệu thần học. Một số tác phẩm yêu thích bao gồm:

• Anh Em Nhà Karamazov của Fyodor Dostoevsky, một tiểu thuyết khám phá sâu sắc về đức tin và đạo đức.

• I Promessi Sposi (Đôi Hôn Thê) của Alessandro Manzoni, một kiệt tác văn học Ý.

• Thơ của Friedrich Hölderlin, với những vần điệu sâu sắc về thiên nhiên và thần thánh.

Ngài cũng đọc các tài liệu Giáo hội, như các thông điệp của các vị Giáo hoàng tiền nhiệm, hoặc các báo cáo từ các hội đồng giám mục trên thế giới.

Các sự kiện quan trọng trong lịch trình

Ngoài các hoạt động hàng ngày, Đức Thánh Cha Phanxicô tham gia vào nhiều sự kiện quan trọng, thu hút sự chú ý của hàng triệu người trên toàn cầu.

Tiếp kiến chung hàng tuần

Mỗi thứ Tư, Đức Thánh Cha tổ chức buổi tiếp kiến chung với giáo dân, khách hành hương, và các nhóm tôn giáo.

• Địa điểm: Vào mùa thu và đông, sự kiện diễn ra tại Đại thính đường Phaolô VI, với sức chứa khoảng 7.000 người. Vào mùa xuân và hè, khi thời tiết ấm áp, tiếp kiến được tổ chức tại Quảng trường Thánh Phêrô, nơi có thể đón hàng chục ngàn người.

• Nội dung: Trong các buổi tiếp kiến, ngài chia sẻ các bài giảng ngắn, thường tập trung vào các chủ đề như gia đình, lòng thương xót, hoặc trách nhiệm xã hội. Ngài cũng ban phép lành Tòa Thánh và chào hỏi các nhóm hành hương từ khắp nơi trên thế giới.

• Ý nghĩa: Đây là cơ hội để hàng triệu tín hữu gặp gỡ vị kế vị Thánh Phêrô, lắng nghe thông điệp của ngài, và cảm nhận sự gần gũi của Giáo hội.

Thánh Lễ lớn

Vào các dịp lễ trọng, như Giáng Sinh, Phục Sinh, hoặc lễ kính các thánh, Đức Phanxicô chủ sự các Thánh Lễ lớn tại Vương cung Thánh đường Thánh Phêrô hoặc Quảng trường Thánh Phêrô.

• Quy mô: Các Thánh Lễ này thu hút hàng chục ngàn tín hữu và được truyền hình trực tiếp đến hàng triệu người trên toàn cầu.

• Thông điệp: Các bài giảng trong những dịp này thường nhấn mạnh đến hòa bình, tình liên đới, và trách nhiệm chăm sóc “ngôi nhà chung” của nhân loại, như ngài đã nêu trong thông điệp Laudato Si’.

• Nghi thức đặc biệt: Trong Tuần Thánh, ngài thực hiện các nghi thức như rửa chân cho tù nhân hoặc người nghèo, một truyền thống mà ngài đã duy trì từ khi còn là Tổng Giám mục Buenos Aires.

Chuyến tông du quốc tế

Ngoài lịch trình tại Vatican, Đức Phanxicô thực hiện các chuyến tông du quốc tế để gặp gỡ các cộng đồng Công giáo, thúc đẩy hòa bình, và đối thoại liên tôn.

• Mục đích: Các chuyến tông du thường tập trung vào các khu vực đang chịu xung đột, nghèo đói, hoặc khủng hoảng môi trường. Ví dụ, ngài đã đến các quốc gia như Iraq, Mozambique, và Nhật Bản để mang thông điệp hòa bình và hy vọng.

• Hoạt động: Trong các chuyến đi, ngài gặp gỡ các nhà lãnh đạo chính trị, chủ sự Thánh Lễ lớn, thăm các cộng đồng nghèo, và đối thoại với các lãnh đạo tôn giáo khác.

• Tác động: Các chuyến tông du của ngài không chỉ củng cố đức tin của các tín hữu mà còn thu hút sự chú ý của cộng đồng quốc tế đến các vấn đề nhân đạo.

Phong cách sống giản dị

Đức Phanxicô được biết đến với lối sống khiêm tốn và gần gũi, khác biệt so với hình ảnh truyền thống của một vị Giáo hoàng.

• Nhà trọ Thánh Mátta: Thay vì sống trong Dinh Tông Tòa, ngài chọn ở trong một căn phòng nhỏ tại nhà trọ Thánh Mátta, nơi ngài chia sẻ không gian chung với các linh mục và khách mời.

• Bữa ăn cộng đoàn: Ngài chưa bao giờ dùng bữa một mình, luôn ăn cùng các khách trọ khác để thể hiện tinh thần hiệp thông. Các bữa ăn của ngài thường đơn giản, với các món như súp, salad, hoặc món Argentina yêu thích như empanadas.

• Trang phục và phương tiện: Ngài thường mặc áo chùng trắng đơn giản, từ chối các phục trang xa hoa. Khi di chuyển trong Vatican, ngài sử dụng một chiếc xe Ford Focus hoặc Fiat 500L thay vì các xe sang trọng.

• Tiếp cận cá nhân: Đức Phanxicô nổi tiếng với việc tự mình trả lời thư từ, gọi điện trực tiếp cho những người cần giúp đỡ, và ôm lấy những người nghèo khổ hoặc đau bệnh trong các chuyến viếng thăm.

Tầm ảnh hưởng toàn cầu

Với vai trò là lãnh đạo tinh thần của Giáo hội Công giáo, Đức Thánh Cha Phanxicô có ảnh hưởng sâu rộng không chỉ đối với các tín hữu mà còn với cộng đồng quốc tế.

• Thông điệp về môi trường: Thông điệp Laudato Si’ (2015) của ngài kêu gọi hành động khẩn cấp để bảo vệ môi trường và chống lại biến đổi khí hậu, nhận được sự ủng hộ từ các nhà khoa học, chính trị gia, và nhà hoạt động trên toàn thế giới.

• Hòa bình và công lý: Ngài liên tục lên tiếng về các vấn đề như xung đột ở Ukraine, Trung Đông, và châu Phi, kêu gọi đối thoại và chấm dứt bạo lực.

• Đối thoại liên tôn: Đức Phanxicô đã xây dựng cầu nối với các tôn giáo khác, như ký Tuyên bố Abu Dhabi về tình huynh đệ nhân loại với Đại Imam Al-Azhar vào năm 2019.

• Chăm sóc người nghèo: Ngài đặt người nghèo và người bị gạt ra bên lề làm trung tâm của sứ vụ, với các sáng kiến như cung cấp nơi tắm rửa và cắt tóc cho người vô gia cư gần Quảng trường Thánh Phêrô.

Sinh hoạt thường nhật của Đức Thánh Cha Phanxicô là sự kết hợp hoàn hảo giữa cầu nguyện, phục vụ, và sống đơn sơ. Từ những giờ phút thinh lặng trong cầu nguyện đến những chuyến viếng thăm đầy ý nghĩa, ngài không chỉ là vị lãnh đạo của Giáo hội Công giáo mà còn là tấm gương sáng về lòng trắc ẩn, khiêm nhường, và trách nhiệm xã hội. Lịch trình bận rộn của ngài phản ánh cam kết không ngừng nghỉ để mang Tin Mừng đến với thế giới, đồng thời truyền cảm hứng cho hàng triệu người sống một cuộc đời ý nghĩa hơn. Với phong cách sống giản dị và trái tim rộng mở, Đức Phanxicô tiếp tục là ánh sáng hy vọng cho nhân loại trong thời đại đầy thách thức này.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

TỔNG GIÁO PHẬN SÀI GÒN : 50 NĂM PHÁT TRIỂN

TỔNG GIÁO PHẬN SÀI GÒN : 50 NĂM PHÁT TRIỂN

Tổng quan: Hành trình từ 179 đến 215 giáo xứ

Năm 1974, giáo phận Sài Gòn (nay là Tổng Giáo phận Sài Gòn có 179 giáo xứ. Đến năm 2025, con số này đã tăng lên 215 giáo xứ, trong đó 205 giáo xứ thuộc Tổng Giáo Phận Sài Gòn và 10 giáo xứ thuộc hạt Củ Chi của Giáo phận Phú Cường. Như vậy, trong 50 năm qua, thành phố đã có thêm 36 giáo xứ mới, cùng với hàng chục giáo điểm truyền giáo được thiết lập, đáp ứng nhu cầu mục vụ ngày càng tăng của cộng đồng giáo dân.

Sự phát triển này không chỉ thể hiện qua số lượng giáo xứ mà còn phản ánh những nỗ lực không ngừng của Giáo hội trong việc chăm sóc đời sống đức tin, xây dựng cộng đoàn và mở rộng sự hiện diện của Công giáo đến mọi khu vực của thành phố, từ trung tâm sầm uất đến các vùng ngoại ô và nông thôn. Mỗi giáo xứ mới ra đời là một câu chuyện về đức tin, sự đoàn kết và những đóng góp của các linh mục, tu sĩ cũng như giáo dân qua các thế hệ.

Các cột mốc lịch sử và sự phát triển qua từng giáo hạt

Dưới đây là chi tiết về sự hình thành các giáo xứ mới trong các giáo hạt thuộc Tổng Giáo Phận Sài Gòn và hạt Củ Chi (Giáo phận Phú Cường) từ năm 1975 đến nay, kèm theo những dấu ấn lịch sử, văn hóa và tâm linh nổi bật.

1. Hạt Bình An: Gìn giữ đức tin ở quận 8

Giáo hạt Bình An hiện có 13 giáo xứ, tất cả đều tọa lạc trong địa bàn quận 8, một khu vực có cộng đồng Công giáo lâu đời. Sau năm 1975, hạt này đã thành lập 3 giáo xứ mới, góp phần mở rộng sự hiện diện của Giáo hội tại khu vực phía Nam thành phố.

• Giáo xứ Bình Minh (1975): Được thành lập từ giáo điểm Cây Sung, nơi ban đầu chỉ có một số ít gia đình Công giáo sinh sống. Từ những ngày đầu với cơ sở vật chất đơn sơ, giáo xứ Bình Minh đã phát triển mạnh mẽ, trở thành trung tâm tâm linh quan trọng của cộng đồng địa phương. Nhà thờ Bình Minh không chỉ là nơi cử hành phụng vụ mà còn là nơi tổ chức các hoạt động bác ái, giáo dục và gắn kết cộng đoàn.

• Giáo xứ Mông Triệu (1994): Nguyên là một giáo họ thuộc giáo xứ Chợ Quán, giáo xứ Mông Triệu được nâng cấp nhờ sự gia tăng số lượng giáo dân và nhu cầu mục vụ tại khu vực. Sự ra đời của giáo xứ này đánh dấu một bước tiến trong việc chăm sóc đời sống đức tin của người dân quận 8.

• Giáo xứ Bình Hưng (2006): Khởi nguồn từ một giáo điểm truyền giáo tại huyện Bình Chánh, thuộc giáo xứ Bình Thái, vào năm 1963. Sau hơn bốn thập kỷ phát triển, giáo điểm này được nâng lên thành giáo xứ dưới sự dẫn dắt của linh mục tiên khởi Giacôbê Mai Phát Đạt. Giáo xứ Bình Hưng ngày nay là biểu tượng của sự kiên trì và đức tin của cộng đồng Công giáo tại khu vực ngoại thành.

Ngoài các giáo xứ, hạt Bình An còn có các giáo điểm mới như Bình Đông, An Phú Tây, Qui Đức, Đa Phước, Bình Điền. Những giáo điểm này đang trong quá trình phát triển, hứa hẹn sẽ trở thành các giáo xứ độc lập trong tương lai, tiếp tục mở rộng mạng lưới mục vụ của Giáo hội tại quận 8.

2. Hạt Chí Hòa: Sự phát triển trong lòng quận Tân Bình

Hạt Chí Hòa, nằm trong quận Tân Bình, hiện có 17 giáo xứ, phần lớn được thành lập trước năm 1975. Tuy nhiên, sau năm 1975, hạt này đã ghi dấu với sự ra đời của 2 giáo xứ mới, phản ánh nhu cầu tâm linh của cộng đồng giáo dân trong bối cảnh thành phố đang tái thiết.

• Giáo xứ Xây Dựng (1976): Được thành lập từ giáo họ thánh Giuse thuộc giáo xứ Nghĩa Hòa, giáo xứ Xây Dựng chính thức ra đời vào ngày 1/5/1976, dưới sự nâng cấp của Đức Tổng Giám mục (TGM) Phaolô Nguyễn Văn Bình. Tên gọi “Xây Dựng” không chỉ mang ý nghĩa về việc xây dựng cơ sở vật chất mà còn thể hiện tinh thần xây dựng cộng đoàn đức tin trong giai đoạn đất nước vừa thống nhất.

• Giáo xứ Vinh Sơn – Nghĩa Hòa (1996): Trước đó là một giáo họ thuộc giáo xứ Nghĩa Hòa, nơi giáo dân thường quy tụ tại đền thánh Vinh Sơn để đọc kinh và dự lễ. Năm 1972, linh mục Gioakim Lương Hoàng Kim được cử về phụ trách đền thánh, đặt nền móng cho sự phát triển của cộng đoàn. Đến ngày 16/4/1996, Đức Giám quản TGP TPHCM Nicôla Huỳnh Văn Nghi đã nâng giáo họ này lên hàng giáo xứ, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử hạt Chí Hòa.

3. Hạt Gia Định: Di sản lâu đời và sự đổi mới

Hạt Gia Định, bao gồm toàn bộ quận Bình Thạnh, hiện có 14 giáo xứ, với nhiều giáo xứ có lịch sử hình thành từ hàng trăm năm trước, như Thị Nghè (1790) hay Gia Định (1897). Trong 50 năm qua, hạt này đã đón nhận 2 giáo xứ mới, minh chứng cho sự phát triển bền vững của cộng đồng Công giáo tại khu vực này.

• Giáo xứ thánh Nguyễn Duy Khang (1996): Hành trình hình thành của giáo xứ này bắt đầu từ năm 1956, khi linh mục Giuse Maria Vũ Khoa Cử dâng thánh lễ đầu tiên trên mảnh đất nay là nhà thờ thánh Nguyễn Duy Khang. Năm 1968, một ngôi nhà thờ khang trang được xây dựng, thay thế cho nhà nguyện đơn sơ trước đó. Đến năm 1996, giáo xứ chính thức được thành lập, trở thành nơi quy tụ của hàng ngàn giáo dân tại quận Bình Thạnh.

• Giáo xứ thánh Martinô (2007): Nguyên là nhà nguyện của dòng Thánh Phaolô, được xây dựng từ năm 1876. Trải qua nhiều giai đoạn, đến năm 2007, nhà nguyện được linh mục Phêrô Vũ Minh Hùng sửa sang và đổi tên thành nhà thờ Thánh Martinô de Porres. Ngày 29/8/2007, Đức Hồng y (ĐHY) GB. Phạm Minh Mẫn đã cử hành thánh lễ tạ ơn, thánh hiến bàn thờ và chính thức nâng nhà nguyện lên thành giáo xứ.

4. Hạt Gò Vấp: Đức tin nở hoa trên đất Gò

Hạt Gò Vấp hiện có 11 giáo xứ, với 2 giáo xứ mới được thành lập sau năm 1975, đáp ứng nhu cầu tâm linh của cộng đồng giáo dân trong bối cảnh quận Gò Vấp ngày càng phát triển về dân số và đô thị hóa.

• Giáo xứ Hòa Bình (1981): Được thành lập sau 10 năm hoạt động như một giáo họ cùng tên, dưới sự chăm sóc của các cha dòng Đa Minh. Giáo xứ Hòa Bình đã trở thành điểm tựa tinh thần quan trọng, không chỉ cho giáo dân trong khu vực mà còn là nơi tổ chức các hoạt động bác ái và truyền giáo.

• Giáo xứ Vĩnh Hiệp (2006): Nguyên là một giáo họ thuộc giáo xứ Hạnh Thông Tây, giáo xứ Vĩnh Hiệp được ĐHY GB. Phạm Minh Mẫn nâng lên hàng giáo xứ vào tháng 12/2006, nhận tước hiệu Đức Mẹ Vô Nhiễm. Sự ra đời của giáo xứ này đánh dấu một bước tiến trong việc chăm sóc mục vụ tại khu vực ngoại thành Gò Vấp.

5. Hạt Hóc Môn: Sự lan tỏa ở vùng ngoại ô

Hạt Hóc Môn là một trong những khu vực có sự phát triển mạnh mẽ về số lượng giáo xứ sau năm 1975, với 4 giáo xứ mới được thành lập, phản ánh nhu cầu mục vụ ngày càng tăng của cộng đồng giáo dân tại khu vực ngoại thành.

• Giáo xứ Ba Thôn (1975): Được linh mục Gioan Nguyễn Văn Tỵ (dòng Don Bosco) thành lập tại vùng Thạnh Lộc, Thạnh Xuân vào ngày 24/6/1975. Năm 1983, giáo xứ được cấp phép xây dựng nhà thờ, và đến ngày 1/10/1987, Đức TGM Phaolô Nguyễn Văn Bình đã làm phép nhà thờ, đặt tên là giáo xứ Don Bosco Ba Thôn. Giáo xứ này đã trở thành trung tâm đức tin của cộng đồng địa phương, với các hoạt động phụng vụ và bác ái nổi bật.

• Giáo xứ Cầu Lớn (2003): Hình thành từ năm 1988, khi một số giáo dân từ nông trường Nhị Xuân quy tụ và lập đài Đức Mẹ Phù Hộ. Năm 1997, một nhà nguyện bằng lá được dựng lên, và đến năm 2003, giáo xứ chính thức ra đời với linh mục Phêrô Phạm Văn Bộ là chánh xứ tiên khởi. Giáo xứ Cầu Lớn là biểu tượng của sự kiên trì và đoàn kết của cộng đồng Công giáo tại Hóc Môn.

• Giáo xứ Tân Đông (2005): Nguyên là một họ đạo lâu đời từ năm 1864, thuộc giáo xứ Tân Quy. Đến ngày 25/7/2005, họ đạo Tân Đông được nâng lên hàng giáo xứ, dưới sự coi sóc của linh mục Giuse Phạm Quốc Tuấn. Giáo xứ này mang đậm dấu ấn lịch sử và văn hóa của cộng đồng Công giáo tại khu vực.

• Giáo xứ Mỹ Hòa (2016): Được thành lập từ giáo điểm truyền giáo Mỹ Hòa (1963) thuộc giáo xứ Trung Chánh. Năm 1974, linh mục Giuse Phạm Châu Diên xây dựng một nhà nguyện tại giáo điểm này. Đến năm 1999, giáo điểm trở thành giáo họ, và vào ngày 11/6/2016, Đức TGM Phaolô Bùi Văn Đọc nâng lên thành giáo xứ độc lập, đánh dấu sự trưởng thành của cộng đoàn Mỹ Hòa.

Hạt Hóc Môn hiện còn có 4 giáo điểm (Tân Đông, Xuân Thới Sơn, Tân Hưng, Bà Điểm), cho thấy tiềm năng phát triển thêm các giáo xứ mới trong tương lai.

6. Hạt Tân Sơn Nhì: Tâm điểm của sự phát triển đô thị và đức tin

Hạt Tân Sơn Nhì, bao gồm các quận Tân Bình, Tân Phú, Bình Tân và Bình Chánh, là một trong những giáo hạt lớn với sự gia tăng đáng kể về số lượng giáo dân do tốc độ đô thị hóa nhanh chóng. Trong 50 năm qua, hạt này đã thành lập 5 giáo xứ mới:

• Giáo xứ Thiên Ân (2001): Tiền thân là họ đạo thánh Giuse thuộc giáo xứ Phú Thọ Hòa, được xây dựng từ một nhà nguyện nhỏ vào năm 1969. Đến năm 2001, giáo điểm này được nâng lên thành giáo xứ, với linh mục GB. Đoàn Vĩnh Phúc là chánh xứ tiên khởi. Giáo xứ Thiên Ân đã đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc đời sống tâm linh của cộng đồng tại Tân Phú.

• Giáo xứ Hy Vọng (2005): Nguyên là giáo họ thuộc giáo xứ Nhân Hòa, được thành lập vào năm 1971. Năm 2003, Đức cha Phêrô Trần Đình Tứ đặt viên đá đầu tiên xây dựng nhà thờ, và đến năm 2005, giáo họ được nâng lên thành giáo xứ. Giáo xứ Hy Vọng là biểu tượng của niềm hy vọng và sự đoàn kết của cộng đồng Công giáo tại Tân Sơn Nhì.

• Giáo xứ Gò Mây (2006): Tách ra từ giáo xứ Bình Thuận, giáo xứ Gò Mây được ĐHY GB. Phạm Minh Mẫn thành lập vào ngày 30/9/2006, nhận thánh Phaolô trở lại làm bổn mạng. Giáo xứ này đã góp phần đáp ứng nhu cầu mục vụ tại khu vực Bình Tân.

• Giáo xứ thánh Martinô (2013): Khởi đầu là nguyện đường Đức Mẹ Vô Nhiễm (1972) thuộc giáo xứ Tân Phú, được linh mục Đaminh Đinh Xuân Hải thành lập. Sau năm 1975, linh mục Đaminh Vũ Nguyên Thiều đổi tên thành nhà thờ Martinô. Đến ngày 15/8/2013, giáo xứ chính thức được thành lập, với linh mục Giuse Phạm Hoàng Lương là chánh xứ tiên khởi.

• Giáo xứ thánh Phanxicô Xaviê (2024): Là giáo xứ mới nhất của TGP TPHCM, được nâng cấp từ giáo điểm Phanxicô Xaviê (2019) thuộc giáo xứ Tân Thái Sơn. Ngày 9/11/2024, giáo điểm này trở thành giáo xứ thứ 205 của TGP, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử hạt Tân Sơn Nhì.

Hạt Tân Sơn Nhì còn có các giáo điểm như Vĩnh Lộc A, Vĩnh Lộc B, Tân Nhựt – Trương Văn Đa, là những nền tảng cho sự phát triển trong tương lai.

7. Hạt Phú Nhuận: Sự phát triển trong sự giản dị

Hạt Phú Nhuận ghi nhận sự ra đời của 2 giáo xứ mới sau năm 1975, phản ánh sự chăm sóc mục vụ tỉ mỉ của Giáo hội tại khu vực này:

• Giáo xứ Phú Hạnh (1975): Được thành lập dưới sự hướng dẫn của linh mục Isidoro Bùi Thái Học. Năm 1989, nhà thờ được xây dựng lại kiên cố và thánh hiến bởi Đức TGM Phaolô Nguyễn Văn Bình. Từ một ngôi nhà thờ đơn sơ, giáo xứ Phú Hạnh đã trở thành trung tâm tâm linh quan trọng, nuôi dưỡng đời sống đức tin và sứ mạng truyền giáo.

• Giáo xứ Thánh Mẫu (2015): Là giáo xứ thứ 203 của Tổng Giáo Phận Sài Gòn , được Đức TGM Phaolô Bùi Văn Đọc thành lập từ giáo họ Phú Hòa vào ngày 21/11/2015. Linh mục Gioan Baotixita Nguyễn Hữu Hiệp là chánh xứ tiên khởi, dẫn dắt giáo xứ trong những năm đầu thành lập.

8. Hạt Tân Định: Lịch sử và hiện đại giao thoa

Hạt Tân Định, nằm tại quận 1 và quận 3, là một trong những giáo hạt lâu đời và trung tâm của Tổng Giáo Phận Sài Gòn với 11 giáo xứ. Sau năm 1975, hạt này đã thành lập 5 giáo xứ mới, phản ánh sự năng động của cộng đồng Công giáo tại khu vực trung tâm thành phố:

• Giáo xứ Mai Khôi (1975): Được thành lập từ tu xá Mai Khôi (1956), sau khi trở thành tu viện vào năm 1969. Nguyện đường của tu viện trở thành nhà thờ giáo xứ, phục vụ nhu cầu tâm linh của giáo dân tại quận 3.

• Giáo xứ Thánh Gia (1998): Thánh đường được Đức Giám mục Nicôla Huỳnh Văn Nghi đặt viên đá đầu tiên vào ngày 9/11/1999 và cung hiến vào ngày 18/4/2002. Giáo xứ Thánh Gia đã trở thành một trong những giáo xứ tiêu biểu tại hạt Tân Định.

• Giáo xứ Công Lý (2000): Tách ra từ giáo xứ Tân Định, được Đức TGM GB. Phạm Minh Mẫn giao cho linh mục Gioan Baotixita Trần Văn Nhủ phụ trách. Giáo xứ này mang tên “Công Lý”, thể hiện khát vọng về công bằng và hòa bình của cộng đồng giáo dân.

• Giáo xứ Xóm Lách (sau 1975): Tách ra từ giáo xứ Tân Định, giáo xứ Xóm Lách ra đời trong bối cảnh kênh Nhiêu Lộc được cải tạo, đáp ứng nhu cầu của cộng đồng giáo dân ngày càng đông. Nhà thờ Xóm Lách không chỉ là nơi cử hành phụng vụ mà còn là biểu tượng của sự đổi mới và phát triển của khu vực.

• Giáo xứ thánh Gioan Phaolô II (2014): Được thành lập từ giáo khu Thánh Linh thuộc giáo xứ Vườn Xoài, giáo xứ này là giáo xứ đầu tiên tại Việt Nam nhận thánh Gioan Phaolô II làm bổn mạng. Ngày thành lập, linh mục Vinhsơn Nguyễn Đức Dũng được bổ nhiệm làm chánh xứ tiên khởi, dẫn dắt giáo xứ trong hành trình phát triển.

9. Hạt Phú Thọ: Đức tin bền vững tại quận 10

Hạt Phú Thọ hiện có 15 giáo xứ, với 2 giáo xứ mới được thành lập sau năm 1975:

• Giáo xứ thánh Tống Viết Bường (1995): Nằm tại cư xá Bắc Hải, quận 10, giáo xứ này hiện có khoảng 1.200 giáo dân. Sự ra đời của giáo xứ đánh dấu một bước tiến trong việc chăm sóc mục vụ tại khu vực trung tâm thành phố.

• Giáo xứ thánh Giuse (2011): Tiền thân là họ đạo Giuse, được hình thành từ năm 1960. Năm 1990, linh mục Gioan Baotixita Trần Thanh Cao sửa sang nhà nguyện, tạo tiền đề cho sự phát triển. Đến năm 2011, giáo họ được nâng lên thành giáo xứ, trở thành trung tâm tâm linh quan trọng tại quận 10.

10. Hạt Sài Gòn – Chợ Quán: Trung tâm của đời sống Công giáo

Hạt Sài Gòn – Chợ Quán, bao gồm các quận 1, 3, 5 và 6, hiện có 17 giáo xứ, với 5 giáo xứ mới được thành lập sau năm 1975:

• Giáo xứ thánh Antôn (1975): Được thành lập với tên gọi Giáo xứ thánh Antôn – Cầu Ông Lãnh, trực thuộc TGP TPHCM. Giáo xứ này là một trong những trung tâm tâm linh quan trọng tại quận 1.

• Giáo xứ Phanxicô Đakao (1975): Tách từ giáo xứ Tân Định, được Đức TGM Phaolô Nguyễn Văn Bình nâng lên thành giáo xứ vào năm 1975. Giáo xứ Phanxicô Đakao đã trở thành nơi quy tụ của nhiều giáo dân tại quận 3.

• Giáo xứ Mai Khôi (1976): Nguyên là giáo họ của giáo xứ Chợ Quán, được nâng lên thành giáo xứ để đáp ứng nhu cầu mục vụ tại quận 5.

• Giáo xứ Đức Bà Fatima (1983): Tách từ giáo xứ Chợ Đũi, được nâng cấp từ một nhà nguyện tại trại Võ Tánh. Giáo xứ này mang danh hiệu Đức Bà Fatima, thể hiện lòng sùng kính Đức Mẹ của cộng đồng giáo dân.

• Giáo xứ Vườn Chuối (sau 1975): Tách từ giáo xứ Chợ Đũi, nhận Đức Mẹ Hòa Bình làm bổn mạng. Giáo xứ Vườn Chuối là biểu tượng của sự hòa bình và đoàn kết trong cộng đồng Công giáo tại quận 3.

11. Hạt Thủ Đức: Sự phát triển song hành với đô thị hóa

Hạt Thủ Đức, thuộc thành phố Thủ Đức, hiện có 12 giáo xứ, với 2 giáo xứ mới được thành lập sau năm 1975, phản ánh sự gia tăng dân số và đô thị hóa mạnh mẽ tại khu vực này:

• Giáo xứ Hiển Linh (1976): Được thành lập với linh mục Gioan Trần Văn Nam là chánh xứ tiên khởi. Thánh đường được xây dựng từ năm 1969, nới rộng vào năm 1974 và trùng tu vào năm 1986. Giáo xứ Hiển Linh hiện có 3 giáo khu: Mông Triệu, An Phong và Thánh Tâm.

• Giáo xứ Xuân Hiệp (1979): Tiền thân là các gia đình Công giáo tại Linh Xuân Thôn, được các tu sĩ dòng Don Bosco phục vụ. Ngày 1/1/1979, Đức TGM Phaolô Nguyễn Văn Bình ra quyết định thành lập giáo xứ. Từ vài họ gia đình, giáo xứ nay có hơn 5.000 giáo dân, là một trong những giáo xứ lớn tại Thủ Đức.

Hạt Thủ Đức còn có các giáo điểm như Cây Dương, Lòng Chúa Thương Xót, cho thấy sự mở rộng của Giáo hội tại khu vực này.

12. Hạt Thủ Thiêm: Đức tin lan tỏa ở vùng ngoại thành

Hạt Thủ Thiêm hiện có 17 giáo xứ, với 2 giáo xứ mới được thành lập sau năm 1975:

• Giáo xứ Phú Hữu (1975): Tách từ giáo xứ Tân Lập, hiện có hơn 2.500 giáo dân. Linh mục Đaminh Nguyễn Đình Tân là chánh xứ tiên khởi, dẫn dắt giáo xứ trong những năm đầu thành lập.

• Giáo xứ Thiên Thần (1975): Tách từ giáo xứ Tân Định, được linh mục Giuse Trần Công Thạch (Dòng Chúa Cứu Thế) phụ trách. Giáo xứ Thiên Thần là biểu tượng của sự lan tỏa đức tin tại khu vực Thủ Thiêm.

Hạt Thủ Thiêm còn có các giáo điểm mới như Long Phước, Lò Lu, đáp ứng nhu cầu mục vụ tại khu vực ngoại thành.

13. Hạt Xóm Chiếu: Chăm sóc mục vụ đến vùng ven

Hạt Xóm Chiếu, bao gồm quận 4, quận 7, huyện Cần Giờ và Nhà Bè, hiện có 14 giáo xứ, với 4 giáo xứ mới được thành lập sau năm 1975:

• Giáo xứ thánh Giuse (1993): Hình thành từ giáo điểm thánh Giuse tại Cần Giờ, được linh mục GB. Trần Ngũ Nhạc dẫn dắt từ năm 1972. Giáo xứ này là kết quả của những nỗ lực khai khẩn và truyền giáo tại vùng đất ngập nước.

• Giáo xứ Tắc Rỗi (2011): Tách từ giáo xứ Mẫu Tâm, với linh mục Martinô Trần Quang Vinh là chánh xứ tiên khởi. Giáo xứ Tắc Rỗi mang đậm dấu ấn của sự kiên trì và đức tin của cộng đồng giáo dân tại Nhà Bè.

• Giáo xứ Đồng Hòa (sau 1975): Tách từ giáo xứ Cần Giờ, được các cha Dòng Chúa Cứu Thế chăm sóc. Giáo xứ này là minh chứng cho sự lan tỏa của công cuộc truyền giáo tại khu vực vùng ven.

• Giáo xứ An Thới Đông (2018): Là giáo xứ thứ 204 của TGP, được nâng cấp từ giáo điểm do Dòng Chúa Cứu Thế bàn giao. Ngày 4/8/2018, giáo xứ chính thức ra đời, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử hạt Xóm Chiếu.

Hạt Xóm Chiếu còn có các giáo điểm như An Nghĩa, Doi Lầu, Tin Mừng, mở rộng sự hiện diện của Giáo hội đến các vùng xa xôi.

14. Hạt Xóm Mới: Sức sống trẻ trung tại Gò Vấp

Hạt Xóm Mới, thuộc quận Gò Vấp, hiện có 15 giáo xứ, với 1 giáo xứ mới được thành lập sau năm 1975:

• Giáo xứ Lam Sơn (1976): Được nâng cấp từ họ lẻ thánh Vincente (1954), với linh mục Phêrô Nguyễn Văn Nhuận là chánh xứ tiên khởi. Giáo xứ Lam Sơn là biểu tượng của sức sống trẻ trung và sự đoàn kết của cộng đồng Công giáo tại Gò Vấp.

15. Hạt Củ Chi (Giáo phận Phú Cường): Đức tin trên đất Củ Chi

Hạt Củ Chi, thuộc Giáo phận Phú Cường, hiện có 10 giáo xứ, với 2 giáo xứ mới được thành lập sau năm 1975:

• Giáo xứ Phú Hòa Đông (1975): Tách từ họ đạo Bến Cỏ, được linh mục Giuse Nguyễn Đình Hòe coi sóc. Giáo xứ này mang đậm dấu ấn của sự phát triển trong bối cảnh kinh tế mới sau năm 1975.

• Giáo xứ Lô 6 (2017): Hình thành từ khu vực tu sĩ Công giáo lao động tại nông trường Củ Chi. Ngày 1/10/2017, Đức cha Giuse Nguyễn Tấn Tước nâng lên thành giáo xứ, với một ngôi thánh đường nhỏ nhưng đẹp, vừa được xây dựng.

Ý nghĩa của sự phát triển

Sự ra đời của 36 giáo xứ mới và hàng chục giáo điểm trong 50 năm qua là minh chứng sống động cho sức sống mãnh liệt của Giáo hội Công giáo tại Sài Gòn . Từ những cộng đoàn nhỏ bé, những giáo điểm truyền giáo giản đơn, Giáo hội đã không ngừng nỗ lực xây dựng và củng cố các cộng đoàn đức tin, đáp ứng nhu cầu tâm linh của hàng triệu giáo dân. Mỗi giáo xứ là một câu chuyện riêng, gắn liền với những giai đoạn lịch sử, văn hóa và những đóng góp của các linh mục, tu sĩ cũng như giáo dân qua các thế hệ.

Sự phát triển này cũng phản ánh sự hòa quyện giữa đức tin và đời sống xã hội tại một thành phố năng động, nơi các giá trị truyền thống và hiện đại giao thoa. Các giáo xứ không chỉ là nơi cử hành phụng vụ mà còn là trung tâm của các hoạt động bác ái, giáo dục và xây dựng cộng đồng, góp phần vào sự phát triển toàn diện của thành phố.

Với sự phát triển mạnh mẽ trong 50 năm qua, Giáo hội Công giáo tại Sài Gòn đang đứng trước những cơ hội và thách thức mới. Các giáo điểm như Bình Đông, Vĩnh Lộc, Long Phước, An Nghĩa hứa hẹn sẽ tiếp tục phát triển thành các giáo xứ mới, mở rộng sự hiện diện của Giáo hội đến mọi khu vực của thành phố. Đồng thời, Giáo hội cũng cần tiếp tục đổi mới trong công tác mục vụ, đáp ứng nhu cầu tâm linh của thế hệ trẻ và thích nghi với sự phát triển không ngừng của đô thị.

Trong nửa thế kỷ qua, Sài Gòn đã chứng kiến sự lớn mạnh vượt bậc của Giáo hội Công giáo, với 36 giáo xứ mới được thành lập, nâng tổng số giáo xứ lên 215. Cùng với đó, hàng chục giáo điểm truyền giáo đã ra đời, mở rộng sự hiện diện của Giáo hội đến mọi khu vực của thành phố. Những con số này không chỉ thể hiện sự tăng trưởng về cơ sở vật chất mà còn là biểu tượng của một cộng đồng đức tin sống động, đoàn kết và không ngừng vươn lên, góp phần làm phong phú thêm đời sống tinh thần và văn hóa của mảnh đất Sài Gòn

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

GIỮA LÒNG SÀI GÒN CÓ CON ĐƯỜNG MANG TÊN NGUYỄN VĂN BÌNH

GIỮA LÒNG SÀI GÒN CÓ CON ĐƯỜNG MANG TÊN NGUYỄN VĂN BÌNH

Con đường sách Nguyễn Văn Bình, dù chỉ dài chưa đầy 200 mét, đã trở thành một biểu tượng văn hóa không thể thiếu của Sài Gòn, là nơi hội tụ tri thức, nghệ thuật và tinh thần cộng đồng. Nằm giữa hai hàng cây xanh mát, con đường mang một không gian yên bình, tách biệt khỏi nhịp sống hối hả của đô thị, tạo nên một điểm hẹn lý tưởng cho những người yêu sách và văn hóa. Trong suốt 9 năm kể từ khi được định hình thành đường sách vào năm 2016, nơi đây không chỉ là một không gian mua bán sách mà còn là trung tâm văn hóa, nơi khơi nguồn cảm hứng đọc sách và kết nối các thế hệ.

Lịch sử và ý nghĩa tên gọi của con đường

Con đường Nguyễn Văn Bình mang trong mình một lịch sử phong phú với bốn lần đổi tên, phản ánh những biến chuyển của thời cuộc tại Sài Gòn. Vào thời Pháp thuộc, con đường mang tên Hồng Công, sau đó được đổi thành Cardis vào năm 1897. Đến năm 1955, tên đường được thay bằng Nguyễn Hậu, và từ ngày 7 tháng 4 năm 2000, con đường chính thức mang tên Nguyễn Văn Bình, vị Tổng Giám mục tiên khởi của Tổng Giáo phận Sài Gòn. Việc đặt tên đường theo Đức Tổng Giám mục Phaolô Nguyễn Văn Bình không chỉ là sự tri ân mà còn thể hiện sự tôn kính đối với một nhân vật có ảnh hưởng sâu sắc đến cộng đồng Công giáo và xã hội Việt Nam.

Vị trí của con đường càng làm tăng thêm giá trị đặc biệt của nó. Nằm gần Nhà thờ Đức Bà, Bưu điện Thành phố và các công trình kiến trúc cổ kính khác, con đường Nguyễn Văn Bình mang vẻ đẹp hài hòa giữa nét cổ điển và hiện đại. Khi được chọn làm đường sách, nơi đây đã trở thành niềm tự hào không chỉ của cộng đồng Công giáo mà còn của toàn thể người dân TP. Hồ Chí Minh. Không gian xanh mát, yên tĩnh cùng vị trí trung tâm đã giúp con đường trở thành một điểm đến lý tưởng, nơi mọi người có thể tạm rời xa nhịp sống đô thị để đắm mình trong thế giới tri thức.

Đức Tổng Giám mục Phaolô Nguyễn Văn Bình – Người truyền cảm hứng

Đức Tổng Giám mục Phaolô Nguyễn Văn Bình (1910-1995) là một nhân vật tiêu biểu trong lịch sử Công giáo Việt Nam, được biết đến với tinh thần hòa hợp, đối thoại và sự đồng hành cùng dân tộc qua những giai đoạn đầy thách thức. Là Tổng Giám mục tiên khởi của Tổng Giáo phận Sài Gòn, ngài đã để lại một di sản tinh thần sâu sắc, trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ. Với lòng nhân ái và sự cống hiến không ngừng, ngài đã góp phần xây dựng một cộng đồng Công giáo đoàn kết, đồng thời thúc đẩy sự gắn kết giữa các tôn giáo và các tầng lớp xã hội.

Việc con đường mang tên ngài được chọn làm đường sách mang một ý nghĩa đặc biệt. Không chỉ là cách để tôn vinh những giá trị nhân văn và tri thức mà Đức Tổng Giám mục đã theo đuổi, con đường sách Nguyễn Văn Bình còn trở thành cầu nối giữa các giá trị tôn giáo, văn hóa và xã hội. Với cộng đồng Công giáo, đây là một niềm tự hào lớn lao khi một không gian văn hóa như vậy mang tên vị Tổng Giám mục đáng kính, đồng thời là nơi lan tỏa tinh thần đối thoại và hòa hợp mà ngài đã để lại.

Hành trình hình thành và phát triển của đường sách

Ý tưởng xây dựng một con đường sách tại Sài Gòn được khởi xướng vào năm 2015, với mục tiêu tạo ra một không gian văn hóa độc đáo, khuyến khích văn hóa đọc và giao lưu tri thức. Sau nhiều cuộc thảo luận và đóng góp ý kiến từ các nhà xuất bản, nhà văn, nhà sưu tập sách và các tổ chức văn hóa, con đường Nguyễn Văn Bình được chọn làm địa điểm lý tưởng. Vị trí trung tâm, không gian xanh mát và sự yên tĩnh của con đường đã khiến nó trở thành lựa chọn hoàn hảo để biến ý tưởng thành hiện thực.

Ngày 9 tháng 1 năm 2016, đường sách Nguyễn Văn Bình chính thức khai trương, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong đời sống văn hóa của Sài Gòn. Ngay từ những ngày đầu, đường sách đã thu hút sự tham gia của gần 20 đơn vị xuất bản và phát hành sách hàng đầu Việt Nam, bao gồm Nhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, Nhà xuất bản Trẻ, Nhà xuất bản Kim Đồng, Nhà xuất bản Giáo dục, cùng các công ty sách như Nhã Nam, Phương Nam, Thái Hà, First News, Đông A, Alphabooks, Đại học Hoa Sen, Trường Phát và nhiều đơn vị khác. Ngoài ra, các nhà sưu tập sách cũ, sách quý hiếm, các tác giả độc lập và những cây bút nổi tiếng cũng góp phần làm nên sức sống cho con đường.

Các gian hàng tại đường sách không chỉ đơn thuần là nơi bán sách mà còn phải đáp ứng nhiều tiêu chí khắt khe. Các đơn vị tham gia cần có uy tín trong lĩnh vực xuất bản, sở hữu thương hiệu lâu năm, có bề dày hoạt động và đặc biệt là có khả năng tổ chức các hoạt động văn hóa liên quan đến sách. Chính vì vậy, đường sách Nguyễn Văn Bình không chỉ là một khu chợ sách mà còn là một không gian văn hóa đa chiều, nơi diễn ra các buổi giao lưu tác giả, tọa đàm về văn học, triển lãm sách và các sự kiện nghệ thuật.

Cơ cấu và các hoạt động văn hóa đặc sắc

Đường sách Nguyễn Văn Bình được chia thành ba khu vực chính, mỗi khu vực mang một chức năng riêng biệt nhưng hòa quyện để tạo nên một không gian tổng thể hài hòa:

1. Khu vực sách: Đây là trái tim của đường sách, nơi các gian hàng trưng bày hàng ngàn đầu sách đa dạng, từ văn học, lịch sử, khoa học, triết học đến sách thiếu nhi và sách kỹ năng. Tất cả các sách tại đây đều được cam kết có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo chất lượng và uy tín. Các nhà xuất bản và công ty sách thường xuyên cập nhật các tựa sách mới, mang đến cho độc giả những lựa chọn phong phú và chất lượng.

2. Khu vực triển lãm: Khu vực này là nơi tổ chức các buổi triển lãm sách, tranh ảnh, hoặc các hiện vật liên quan đến văn hóa và lịch sử. Các triển lãm thường mang tính giáo dục cao, giúp công chúng tiếp cận với những giá trị văn hóa độc đáo. Ngoài ra, khu vực này cũng là nơi các tác giả và nghệ sĩ giới thiệu tác phẩm mới, tạo cơ hội giao lưu trực tiếp với độc giả.

3. Khu vực cà phê và giải trí: Với các quán cà phê nhỏ xinh và không gian vui chơi, khu vực này mang đến sự thư giãn cho khách tham quan. Người yêu sách có thể vừa nhâm nhi ly cà phê, vừa đọc sách hoặc trò chuyện về văn học, tạo nên một bầu không khí thân thiện và gần gũi. Các hoạt động vui chơi dành cho trẻ em cũng thường xuyên được tổ chức, giúp khơi dậy tình yêu sách từ sớm.

Ngoài việc bán sách, đường sách Nguyễn Văn Bình còn tổ chức hàng loạt hoạt động văn hóa như ra mắt sách mới, giao lưu với tác giả, hội thảo về văn học, các chương trình khuyến khích đọc sách cho trẻ em và các buổi biểu diễn nghệ thuật. Những hoạt động này không chỉ giúp các tác giả đến gần hơn với bạn đọc mà còn góp phần xây dựng một môi trường văn hóa lành mạnh, nơi sách trở thành cầu nối giữa con người. Các sự kiện như Ngày Sách Việt Nam, Tuần lễ Văn học Thiếu nhi hay các buổi tọa đàm về văn hóa đọc đã trở thành những điểm nhấn thường niên, thu hút đông đảo người tham gia.

Thành tựu ấn tượng sau 9 năm hoạt động

Trong suốt 9 năm hoạt động, đường sách Nguyễn Văn Bình đã đạt được nhiều thành tựu đáng tự hào, góp phần định hình văn hóa đọc tại Sài Gòn. Theo thống kê từ Ban Quản lý đường sách, trong năm 2024, đường sách đã bán ra 686.495 cuốn sách, mang về doanh thu hơn 57,3 tỷ đồng, với hơn 3.623 tựa sách mới được giới thiệu. Tính từ khi thành lập vào tháng 1 năm 2016 đến tháng 6 năm 2024, tổng doanh thu của đường sách đạt hơn 345 tỷ đồng, với tổng cộng 5,7 triệu cuốn sách được bán ra. Những con số này không chỉ phản ánh sức hút của đường sách mà còn cho thấy sự yêu mến của người dân đối với văn hóa đọc.

Đường sách Nguyễn Văn Bình không chỉ là nơi mua bán sách mà còn là một không gian văn hóa sống động, nơi các thế hệ gặp gỡ, chia sẻ và lan tỏa tình yêu với tri thức. Các sự kiện giao lưu, triển lãm và tọa đàm được tổ chức thường xuyên đã giúp con đường trở thành một “bệ phóng” cho các tác phẩm mới, đồng thời là nơi khơi nguồn cảm hứng đọc sách cho hàng triệu người. Đặc biệt, các chương trình dành cho trẻ em và học sinh đã góp phần xây dựng thói quen đọc sách từ sớm, tạo nên một thế hệ trẻ yêu tri thức và sáng tạo.

Ngoài ra, đường sách còn đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới. Nhiều tác phẩm của các tác giả Việt Nam đã được giới thiệu tại đây, đồng thời các buổi giao lưu với các nhà văn quốc tế cũng giúp mang văn học thế giới đến gần hơn với độc giả Việt Nam. Sự đa dạng và phong phú của các hoạt động tại đường sách đã giúp nơi đây trở thành một điểm đến văn hóa không thể bỏ qua đối với du khách trong và ngoài nước.

Những câu chuyện và kỷ niệm đáng nhớ

Trong suốt 9 năm hoạt động, đường sách Nguyễn Văn Bình đã chứng kiến vô số câu chuyện đẹp về tình yêu sách và tri thức. Từ những buổi giao lưu đầy cảm xúc giữa các tác giả và độc giả, những lần ra mắt sách thu hút hàng trăm người tham dự, đến những khoảnh khắc các em nhỏ say sưa đọc sách tại các góc vui chơi, tất cả đã góp phần tạo nên một không gian văn hóa đầy sức sống. Nhiều tác giả trẻ đã chọn đường sách làm nơi khởi đầu cho hành trình sáng tác của mình, trong khi những nhà sưu tập sách quý hiếm lại tìm thấy niềm vui khi chia sẻ bộ sưu tập của mình với cộng đồng.

Một trong những kỷ niệm đáng nhớ là sự kiện ra mắt cuốn sách “Sài Gòn – Chuyện đời của phố” của nhà báo Phạm Công Luận vào năm 2016, ngay sau khi đường sách khai trương. Buổi giao lưu đã thu hút hàng trăm độc giả, không chỉ vì giá trị nội dung của cuốn sách mà còn vì không gian đặc biệt của đường sách, nơi mọi người có thể thoải mái trò chuyện và chia sẻ về tình yêu với Sài Gòn. Những sự kiện như vậy đã trở thành “đặc sản” của đường sách, giúp nơi đây không chỉ là một địa điểm mua sách mà còn là nơi lưu giữ những giá trị tinh thần của thành phố.

Tương lai của đường sách Nguyễn Văn Bình

Nhìn về tương lai, Ban Quản lý đường sách TP. Hồ Chí Minh đang có kế hoạch tổ chức nhiều hoạt động ý nghĩa để kỷ niệm 10 năm thành lập (2016-2026). Một trong những đề xuất nổi bật là phối hợp với UBND TP. Hồ Chí Minh và Hội Xuất bản Việt Nam để bình chọn 10 sự kiện/nhân vật tiêu biểu của đường sách trong thập kỷ qua. Đây sẽ là dịp để nhìn lại hành trình phát triển, tôn vinh những đóng góp của các cá nhân và tổ chức đã góp phần làm nên thành công của con đường.

Ngoài ra, đường sách cũng đang hướng đến việc mở rộng các hoạt động giao lưu quốc tế, đưa các tác phẩm Việt Nam ra thế giới và ngược lại, mang các tác phẩm nước ngoài đến gần hơn với độc giả Việt Nam. Các chương trình khuyến đọc dành cho trẻ em, học sinh và sinh viên cũng sẽ được đẩy mạnh nhằm xây dựng thói quen đọc sách từ sớm. Đặc biệt, Ban Quản lý đường sách đang nghiên cứu việc ứng dụng công nghệ, chẳng hạn như xây dựng các gian hàng sách trực tuyến hoặc các ứng dụng hỗ trợ độc giả tìm kiếm sách, nhằm đáp ứng nhu cầu của thời đại số.

Trong bối cảnh TP. Hồ Chí Minh đang phát triển mạnh mẽ để trở thành một đô thị thông minh và hiện đại, đường sách Nguyễn Văn Bình được kỳ vọng sẽ tiếp tục giữ vai trò là một không gian văn hóa đặc sắc, nơi bảo tồn và lan tỏa những giá trị truyền thống. Việc mở rộng không gian, tăng cường các hoạt động văn hóa và nâng cao chất lượng dịch vụ sẽ giúp đường sách thu hút nhiều hơn nữa du khách và người dân thành phố.

Đường sách Nguyễn Văn Bình – Biểu tượng của tri thức và văn hóa

Con đường sách Nguyễn Văn Bình không chỉ là một địa điểm văn hóa mà còn là biểu tượng của tinh thần tri thức, sự sáng tạo và sự gắn kết cộng đồng của Sài Gòn. Mang tên Đức Tổng Giám mục Phaolô Nguyễn Văn Bình, con đường này đã và đang tiếp tục sứ mệnh lan tỏa tri thức, kết nối con người và nuôi dưỡng tình yêu với sách. Với những thành tựu đã đạt được và những kế hoạch đầy triển vọng trong tương lai, đường sách Nguyễn Văn Bình hứa hẹn sẽ tiếp tục là điểm hẹn lý tưởng cho những người yêu tri thức, đồng thời là niềm tự hào của người dân Sài Gòn.

Từ một con đường nhỏ bé giữa lòng thành phố, đường sách Nguyễn Văn Bình đã vươn lên trở thành một không gian văn hóa độc đáo, nơi lưu giữ những giá trị tinh thần và khơi nguồn cảm hứng cho hàng triệu người. Trong những năm tới, với sự đồng hành của cộng đồng và sự hỗ trợ từ các cơ quan quản lý, con đường này chắc chắn sẽ tiếp tục viết nên những câu chuyện đẹp về tri thức và văn hóa, góp phần làm rạng danh Sài Gòn trên bản đồ văn hóa thế giới.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

MASSIMILIANO STRAPPETTI – NGƯỜI CUỐI CÙNG ĐƯỢC ĐỨC GIÁO HOÀNG PHANXICÔ GẶP GỠ VÀ TRI ÂN TRƯỚC KHI QUA ĐỜI

MASSIMILIANO STRAPPETTI – NGƯỜI CUỐI CÙNG ĐƯỢC ĐỨC GIÁO HOÀNG PHANXICÔ GẶP GỠ VÀ TRI ÂN TRƯỚC KHI QUA ĐỜI

Trong những khoảnh khắc cuối đời, Đức Giáo hoàng Phanxicô, vị lãnh đạo tinh thần của hơn một tỷ tín hữu Công giáo trên toàn thế giới, đã dành những lời chào từ biệt và lòng biết ơn sâu sắc đến ông Massimiliano Strappetti – người điều dưỡng viên tận tụy, người mà ngài tin cậy giao phó việc chăm sóc sức khỏe của mình trong những năm tháng cuối đời đầy thử thách. Ông Strappetti không chỉ là một y tá riêng, mà còn là một người bạn đồng hành, một nhân chứng thầm lặng trong những giờ phút trọng đại của Đức Thánh Cha, từ các chuyến Tông du quốc tế đến những ngày ngài chiến đấu với bệnh tật tại Vatican.

Ông Massimiliano Strappetti, một điều dưỡng viên người Ý, bắt đầu vai trò y tá riêng của Đức Giáo hoàng Phanxicô vào tháng Tám năm 2022, sau khi đã có gần hai thập kỷ làm việc tại Vatican. Trước đó, ông là điều phối viên ngành điều dưỡng của Cơ quan Y tế Tòa Thánh, một vị trí đòi hỏi sự chuyên nghiệp và trách nhiệm cao. Hành trình của ông tại Vatican bắt đầu từ năm 2002, sau tám năm làm việc tại đơn vị chăm sóc đặc biệt của Bệnh viện Gemelli, một trong những cơ sở y tế hàng đầu ở Rôma. Kinh nghiệm dày dặn trong môi trường y tế khẩn cấp đã giúp ông Strappetti trở thành một nhân vật không thể thiếu trong việc chăm sóc sức khỏe cho Đức Thánh Cha.

Sự bổ nhiệm ông Strappetti làm y tá riêng của Đức Giáo hoàng diễn ra ngay sau chuyến Tông du đầy thách thức đến Canada từ ngày 24 đến 30 tháng Bảy năm 2022. Chuyến đi này đặc biệt khó khăn với Đức Thánh Cha, khi ngài phải đối mặt với những cơn đau đầu gối nghiêm trọng, khiến việc di chuyển trở thành một thử thách lớn. Ông Strappetti đã tháp tùng Đức Giáo hoàng trong suốt chuyến đi, đảm bảo ngài có thể hoàn thành các hoạt động mục vụ bất chấp tình trạng sức khỏe mong manh.

Từ thời điểm đó, ông Strappetti trở thành hình ảnh quen thuộc bên cạnh Đức Giáo hoàng trong hầu hết các sự kiện công khai của ngài. Dù là tại các buổi tiếp kiến chung vào thứ Tư hằng tuần, các buổi đọc kinh Truyền tin vào Chúa nhật tại Quảng trường Thánh Phêrô, hay các chuyến Tông du nước ngoài, ông Strappetti luôn hiện diện, sẵn sàng hỗ trợ Đức Thánh Cha trong mọi tình huống. Sự tận tụy của ông không chỉ thể hiện qua chuyên môn y tế mà còn qua sự đồng cảm và lòng trung thành tuyệt đối.

Theo các nguồn tin từ Vatican, những lời cuối cùng của Đức Giáo hoàng Phanxicô trước khi qua đời được dành cho ông Strappetti – người đã ở bên ngài trong những giờ phút cuối cùng vào sáng thứ Hai Phục Sinh, ngày 21 tháng Tư năm 2025. Vào khoảng 5 giờ 30 sáng, khi tình trạng sức khỏe của Đức Thánh Cha bắt đầu xấu đi nghiêm trọng, ông Strappetti vẫn túc trực bên cạnh ngài tại phòng riêng ở Nhà Thánh Marta. Một giờ sau, theo Vatican News, Đức Giáo hoàng đã “giơ tay chào từ biệt” ông Strappetti trước khi rơi vào trạng thái hôn mê do một cơn đột quỵ. Khoảnh khắc này không chỉ đánh dấu sự ra đi của một vị Giáo hoàng, mà còn là minh chứng cho mối quan hệ sâu sắc giữa ngài và người điều dưỡng viên tận tụy.

Trước đó, vào Chúa nhật Phục Sinh, ngày 20 tháng Tư, ông Strappetti đã hỗ trợ Đức Giáo hoàng xuất hiện tại ban công chính giữa Đền thờ Thánh Phêrô để ban phép lành Urbi et Orbi lần cuối. “Cảm ơn con đã đưa Cha trở lại Quảng trường,” Đức Thánh Cha được cho là đã nói với ông Strappetti sau khi hoàn thành bài phát biểu. Lời tri ân giản dị nhưng đầy ý nghĩa này phản ánh lòng biết ơn sâu sắc của ngài đối với người đã giúp ngài tiếp tục sứ vụ ngay cả trong những ngày sức khỏe suy yếu nhất.

Sau phép lành, Đức Giáo hoàng còn quay sang hỏi ông Strappetti một câu hỏi đầy cảm xúc: “Con thấy liệu Cha có làm được không?” trước khi ngài xuống Quảng trường Thánh Phêrô bằng xe giáo hoàng để chào hơn 50.000 tín hữu tụ họp. Câu hỏi này không chỉ thể hiện sự khiêm tốn của Đức Thánh Cha mà còn cho thấy sự tin tưởng tuyệt đối của ngài dành cho ông Strappetti – người không chỉ chăm sóc sức khỏe mà còn là nguồn động viên tinh thần trong những khoảnh khắc cuối đời.

Trong suốt thời gian làm y tá riêng, ông Strappetti đã chứng kiến và hỗ trợ Đức Giáo hoàng qua nhiều giai đoạn sức khỏe khó khăn. Trước khi đảm nhận vai trò này, ông từng là một trong những nhân viên y tế khuyến nghị Đức Thánh Cha kiểm tra vấn đề đại tràng vào mùa hè năm 2021. Nhờ sự cảnh báo kịp thời, ngài đã trải qua một ca phẫu thuật kéo dài ba tiếng vào ngày 4 tháng Bảy năm đó để cắt bỏ một phần đại tràng. Cuộc phẫu thuật này, dù thành công, đã để lại những ảnh hưởng lâu dài lên sức khỏe của Đức Giáo hoàng.

Trong một cuộc phỏng vấn với đài phát thanh COPE của Tây Ban Nha vào cuối năm 2021, Đức Thánh Cha đã không ngần ngại ca ngợi ông Strappetti: “Ông ấy là một người có nhiều kinh nghiệm và đã cứu sống tôi.” Ngài còn chia sẻ một cách hài hước về tình trạng sức khỏe của mình sau phẫu thuật: “Giờ đây tôi có thể ăn mọi thứ, điều mà trước kia tôi không thể vì các túi thừa trong ruột. Tôi vẫn còn dùng thuốc sau phẫu thuật, vì não bộ cần thời gian để ‘chấp nhận’ là ruột mình đã bị cắt đi 33cm.”

Gần đây nhất, sau 38 ngày điều trị tại Bệnh viện Gemelli và được xuất viện vào ngày 23 tháng Ba năm 2025, Đức Giáo hoàng tiếp tục được ông Strappetti chăm sóc tại Vatican. Trong thời gian này, bác sĩ Sergio Alfieri, trưởng nhóm y tế tại Gemelli, tiết lộ rằng họ đã tuân theo chỉ thị rõ ràng của Đức Thánh Cha, được truyền đạt qua ông Strappetti: “Cứ cứu, đừng bỏ cuộc.” Chỉ thị này được đưa ra trong hai thời điểm then chốt, khi đội ngũ y tế phải quyết định liệu có nên tiếp tục các biện pháp điều trị tích cực hay không. Sự kiên định của Đức Giáo hoàng, cùng với sự hỗ trợ của ông Strappetti, đã giúp kéo dài những ngày cuối cùng của ngài.

Ông Massimiliano Strappetti không chỉ là một chuyên gia y tế mà còn là một người chồng, người cha, và được nhiều người mô tả là một người hào hiệp, luôn sẵn sàng giúp đỡ. Hình ảnh ông đẩy xe lăn cho Đức Giáo hoàng tại các sự kiện công khai, từ Năm Thánh dành cho Người Bệnh vào ngày 6 tháng Tư năm 2025 tại Quảng trường Thánh Phêrô, đến các chuyến Tông du quốc tế, đã trở thành biểu tượng của sự tận tụy và lòng trung thành. Sự hiện diện của ông không chỉ mang lại sự an tâm cho Đức Thánh Cha mà còn là nguồn cảm hứng cho những người chứng kiến.

Trong một bức ảnh nổi bật được chụp bởi Daniel Ibáñez của CNA, ông Strappetti xuất hiện bên cạnh Đức Giáo hoàng trong sự kiện tại Quảng trường Thánh Phêrô vào ngày 6 tháng Tư năm 2025. Bức ảnh ghi lại khoảnh khắc ông nhẹ nhàng hỗ trợ Đức Thánh Cha, thể hiện sự chăm sóc tỉ mỉ và lòng kính trọng sâu sắc dành cho vị lãnh đạo Giáo hội.

Mối quan hệ giữa Đức Giáo hoàng Phanxicô và ông Massimiliano Strappetti là minh chứng cho sức mạnh của lòng tin tưởng và sự tận tụy. Trong những năm cuối đời, khi phải đối mặt với những cơn bạo bệnh và những thử thách y tế, Đức Thánh Cha đã tìm thấy ở ông Strappetti không chỉ một người chăm sóc mà còn là một người bạn đồng hành đáng tin cậy. Những lời tri ân cuối cùng của ngài – “Cảm ơn con đã đưa Cha trở lại Quảng trường” – không chỉ là lời cảm ơn dành cho một hành động cụ thể, mà còn là sự công nhận cho tất cả những gì ông Strappetti đã làm trong suốt hành trình phục vụ.

Khi thế giới Công giáo tiếc thương sự ra đi của Đức Giáo hoàng Phanxicô, câu chuyện về ông Massimiliano Strappetti nhắc nhở chúng ta rằng, đằng sau những khoảnh khắc vĩ đại của lịch sử Giáo hội, luôn có những con người thầm lặng, những người dùng tài năng và trái tim của mình để phục vụ. Ông Strappetti, với lòng tận tụy và sự khiêm nhường, đã trở thành một phần không thể tách rời trong di sản của Đức Thánh Cha Phanxicô.

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

CHUYỆN NHỎ XÍU – NHƯNG ĐỦ LÀM VỢ CHỒNG XA NHAU

CHUYỆN NHỎ XÍU – NHƯNG ĐỦ LÀM VỢ CHỒNG XA NHAU

(25 khoảnh khắc rất thật – nếu không đủ thương, sẽ lặng lẽ đánh mất nhau mà chẳng hay)

Hôn nhân không phải là những trận cãi vã lớn lao hay những sai lầm không thể tha thứ. Đôi khi, chính những điều nhỏ xíu, tưởng chừng như không đáng kể, lại là những vết nứt lặng lẽ khiến hai trái tim dần xa nhau. Dưới đây là 25 khoảnh khắc đời thường, kèm theo những giải pháp dịu dàng, để bạn và người ấy luôn tìm thấy nhau, dù trong những ngày mệt mỏi nhất.

________________________________________

1. Chiếc ly súc miệng xoay lệch – và chiếc tim hơi chùng xuống

Một buổi sáng, bạn thấy chiếc ly súc miệng trong nhà tắm bị đặt lệch. Không phải vì nó bẩn, cũng không phải vì ai đó cẩu thả. Chỉ là người kia đã quên lời bạn từng nhắc: “Xài xong nhớ úp ly lại giùm nha.” Bạn lặng lẽ rửa lại, xoay ly ngay ngắn, nhưng trong lòng là một chút hụt hẫng không tên. Không phải vì chiếc ly, mà vì lời nhắc nhỏ ấy dường như không được để tâm.

🌸 Giải pháp nhẹ như một lời thì thầm:

Lần tới, khi thấy ly được đặt đúng, hãy mỉm cười và nói: “Cảm ơn vì đã nhớ điều nhỏ xíu em/anh từng nói nhé.” Một câu đơn giản, không trách móc, không nặng nề, nhưng đủ để người kia cảm nhận được sự trân trọng. Họ sẽ muốn để ý hơn, không phải vì sợ bị nhắc, mà vì biết bạn đang thương họ bằng những điều nhỏ nhất.

________________________________________

2. Bữa cơm nguội – và trái tim biết tiếc

Bạn tỉ mỉ chuẩn bị bữa cơm, chọn miếng cá ngon nhất, sắp xếp bàn ăn thật ấm áp. Nhưng người kia, từ góc bàn làm việc, chỉ nói vọng ra: “Em/anh ăn trước đi, anh/em bận tí.” Chỉ là vài dòng mail, vài phút lướt điện thoại, nhưng đủ để bữa cơm nguội đi, và trái tim bạn cũng lạnh theo. Bạn gắp miếng cá, nhưng không còn thấy ngon như lúc chờ tiếng đũa chạm nhau.

🌸 Giải pháp nhẹ mà ấm:

Khi ngồi xuống, dù muộn, hãy gắp miếng thức ăn đầu tiên và nói: “Anh/em biết em/anh đã chờ. Cảm ơn vì luôn để phần. Mai mình ăn cùng nhau từ đầu nha.” Một lời cảm ơn, một lời hứa nhỏ, đủ để hâm nóng không chỉ bữa cơm, mà cả sự gắn kết giữa hai người. Dù cơm có nguội, lòng còn ấm thì ngày nào cũng là một bữa ngon.

________________________________________

3. Những câu hỏi chơi – và vết đau chưa kịp gọi tên

“Anh thấy em có mập lên không?” hoặc “Em thấy bụng anh dạo này to ghê ha?” Những câu hỏi tưởng như đùa vui, nhưng đằng sau nụ cười là một trái tim đang chờ đợi. Chờ một cái ôm, một lời an ủi, hay chỉ là một ánh mắt dịu dàng. Nhưng nếu câu trả lời chỉ là “Ừ, có đó” hay một tiếng cười vô tư, trái tim kia có thể lặng lẽ tổn thương.

🌸 Giải pháp rất đời, rất thật:

Thay vì né tránh hay trả lời thẳng thừng, hãy nói: “Ừ, có thay đổi, nhưng trong mắt anh/em, người này vẫn là người anh/em muốn về nhà nhất.” Một câu nói chân thành, không chỉ xoa dịu mà còn nhắc nhở rằng tình yêu của bạn không dựa trên những thay đổi bên ngoài. Hãy chọn yêu nhau bằng ánh nhìn dịu dàng hơn mỗi ngày.

________________________________________

4. Những lời nhắc – hay những lời xin cứu?

“Anh ơi, nước rửa chén hết rồi.”

“Em ơi, áo trắng chưa giặt nha.”

Những lời nhắc này không phải để chỉ trích, cũng không phải vì ai đó lười biếng. Đôi khi, đó chỉ là một lời cầu cứu nhỏ bé, từ một người đang mệt mỏi và mong được chia sẻ. Nhưng nếu chỉ đáp lại bằng “Ừ, để đó đi” hay im lặng, bạn có thể vô tình bỏ qua cơ hội để gần nhau hơn.

🌸 Giải pháp nhẹ tay chia sẻ:

Hãy đáp: “Ừ, để anh/em làm luôn. Cảm ơn vì đã để ý giúp.” Hoặc vui vẻ hơn: “Hay mình làm chung cho lẹ rồi nằm dài coi phim ha?” Không cần tính toán ai làm nhiều hơn. Chỉ cần cùng nhau giữ gìn mái nhà bằng những hành động nhỏ, bạn sẽ thấy tình yêu được nuôi dưỡng từ những điều giản dị nhất.

________________________________________

5. Quay lưng trong đêm – và quên mất rằng mình cùng một phía

Đêm khuya, hai người nằm trên cùng một chiếc giường, nhưng quay lưng về hai phía. Không giận, không cãi, chỉ là cả hai đều mệt. Nhưng nếu cứ để sự im lặng kéo dài, khoảng cách sẽ lớn dần, lạnh dần. Không phải vì ai sai, mà vì không ai chịu quay lại trước.

🌸 Giải pháp nhỏ như một hơi thở:

Một cái chạm tay nhẹ. Một cái kéo chăn chung. Hoặc một câu thì thầm trong bóng tối: “Mình nằm xa quá rồi… lại gần đây với em/anh chút.” Không cần lý do, không cần lời xin lỗi dài dòng. Chỉ cần chọn gần nhau, dù chỉ bằng một nhịp thở, cũng đủ để trái tim tìm lại nhau.

________________________________________

6. Tin nhắn không hồi âm – và cảm giác bị bỏ rơi

Bạn gửi một tin nhắn: “Anh/em ơi, tối nay muốn ăn gì?” Nhưng hàng giờ trôi qua, không một lời hồi âm. Không phải vì người kia không quan tâm, có thể họ chỉ bận, chỉ quên. Nhưng sự im lặng ấy, dù vô tình, cũng khiến bạn cảm thấy mình không quan trọng.

🌸 Giải pháp nhỏ mà ý nghĩa:

Khi nhận ra mình lỡ quên trả lời, hãy nhắn: “Ôi, anh/em bận quá nên lỡ quên. Tối nay mình ăn món em/anh thích nha, để anh/em đặt.” Một lời giải thích nhẹ nhàng, kèm một hành động quan tâm, sẽ xóa tan cảm giác bị bỏ rơi và làm người kia thấy họ vẫn là ưu tiên của bạn.

________________________________________

7. Câu “tùy em/anh” – và khoảng trống không ai lấp

“Tối nay đi đâu ăn?” – “Tùy em/anh.”

“Mua cái này hay cái kia?” – “Tùy em/anh.”

Câu nói tưởng như dễ chịu, nhưng đôi khi lại khiến người kia cảm thấy cô đơn. Họ không muốn quyết định một mình, họ muốn cả hai cùng chọn, cùng chia sẻ.

🌸 Giải pháp để gần hơn:

Thay vì “tùy”, hãy nói: “Anh/em thích cái này, nhưng em/anh thấy sao, mình chọn chung nha?” Một chút ý kiến, một chút mời gọi, đủ để người kia cảm thấy họ không phải gánh vác mọi quyết định một mình. Cùng nhau chọn, là cùng nhau xây dựng những khoảnh khắc chung.

________________________________________

8. Chiếc chìa khóa để quên – và nỗi lo không được sẻ chia

Một người về nhà muộn, phát hiện quên chìa khóa. Gọi điện, nhắn tin, nhưng người kia đang bận, hoặc đã ngủ. Cuối cùng, họ tự xoay xở, nhưng trong lòng là một chút tủi thân. Không phải vì phải chờ, mà vì cảm giác không được quan tâm đúng lúc.

🌸 Giải pháp để an lòng nhau:

Nếu lỡ quên, hãy nói: “Anh/em xin lỗi vì để em/anh chờ. Lần sau anh/em sẽ để ý hơn, có gì em/anh cứ gọi ngay nha.” Và quan trọng hơn, hãy để một chiếc chìa khóa dự phòng ở nơi cả hai biết, như một lời hứa rằng bạn luôn sẵn sàng mở cửa cho nhau, dù là nghĩa đen hay nghĩa bóng.

________________________________________

9. Lời khen bị lãng quên – và trái tim chờ đợi

Bạn mới cắt tóc, mặc áo mới, hay hoàn thành một việc gì đó đáng tự hào. Nhưng người kia chỉ lướt qua, không một lời khen, không một ánh mắt chú ý. Không phải họ không thấy, chỉ là họ quên nói ra. Nhưng sự im lặng ấy khiến bạn tự hỏi: “Mình có còn quan trọng với họ không?”

🌸 Giải pháp để làm nhau rạng rỡ:

Hãy để ý và nói: “Hôm nay em/anh trông thật tuyệt, kiểu tóc mới hợp lắm!” hoặc “Anh/em thấy em/anh làm việc này giỏi thật, tự hào ghê.” Một lời khen nhỏ, nhưng có thể làm sáng bừng cả một ngày. Đừng chờ dịp đặc biệt, hãy khen nhau ngay trong những điều thường nhật.

________________________________________

10. Câu “anh/em ổn” – và nỗi buồn giấu kín

Khi bạn hỏi: “Hôm nay em/anh sao rồi?” và nhận được câu “Anh/em ổn” kèm một nụ cười gượng, bạn biết có gì đó không ổn. Nhưng nếu bạn không đào sâu, không chạm vào, nỗi buồn kia sẽ lặng lẽ lớn lên, và hai người sẽ càng xa nhau.

🌸 Giải pháp để chạm vào nhau:

Hãy nhẹ nhàng nói: “Anh/em thấy em/anh hơi khác, có gì muốn chia sẻ không? Anh/em luôn ở đây.” Đừng ép buộc, nhưng hãy mở ra một không gian để người kia cảm thấy an toàn khi bộc lộ. Đôi khi, chỉ cần biết bạn sẵn sàng lắng nghe, họ đã muốn mở lòng.

________________________________________

11. Chiếc điện thoại giữa lưng chừng – và khoảng cách vô hình

Cả hai ngồi cùng nhau, nhưng một người cứ dán mắt vào điện thoại. Không phải vì công việc, chỉ là lướt mạng, xem video. Người còn lại im lặng, nhưng trong lòng là cảm giác bị bỏ rơi ngay trong chính ngôi nhà của mình.

🌸 Giải pháp để trở lại với nhau:

Hãy đặt điện thoại xuống và nói: “Anh/em xin lỗi, để anh/em kể em/anh nghe cái này hay hơn.” Hoặc đơn giản là: “Mình tắt điện thoại một lát, nói chuyện với nhau nha.” Một khoảnh khắc ngắt kết nối với thế giới ảo, sẽ giúp bạn kết nối lại với người thật sự quan trọng.

________________________________________

12. Lời hứa nhỏ bị lãng quên – và niềm tin phai nhạt

“Cuối tuần mình đi xem phim nha.”

“Mai anh/em sẽ sửa cái kệ này.”

Những lời hứa nhỏ, nhưng khi bị quên, chúng để lại những vết xước trong lòng. Không phải vì bộ phim hay cái kệ, mà vì cảm giác lời nói của bạn không được trân trọng.

🌸 Giải pháp để giữ lời:

Nếu lỡ quên, hãy nói: “Anh/em xin lỗi vì chưa làm được. Chiều nay mình sửa kệ xong rồi đi xem phim luôn nha?” Và quan trọng hơn, hãy cố gắng ghi nhớ những lời hứa nhỏ, vì chúng là những viên gạch xây nên niềm tin trong hôn nhân.

________________________________________

13. Câu “em/anh tự làm được” – và nỗi cô đơn tự chọn

Khi một người nói: “Thôi, em/anh tự làm được,” đó không chỉ là sự độc lập, mà đôi khi là một lời từ chối sự giúp đỡ vì đã quá thất vọng. Họ không muốn nhờ nữa, vì sợ lại hụt hẫng.

🌸 Giải pháp để cùng gánh vác:

Hãy nói: “Anh/em biết em/anh làm được, nhưng để anh/em giúp cho vui nha.” Hoặc chỉ đơn giản là bắt tay vào làm cùng, không cần hỏi. Hành động sẻ chia sẽ khiến người kia hiểu rằng họ không bao giờ phải một mình.

________________________________________

14. Cái ôm bị bỏ lỡ – và trái tim khao khát

Bạn bước vào nhà, mệt mỏi sau một ngày dài, chỉ mong một cái ôm. Nhưng người kia chỉ hỏi: “Ăn gì chưa?” hoặc tệ hơn, không hỏi gì cả. Cái ôm ấy, tưởng nhỏ, nhưng lại là liều thuốc cho cả hai trái tim.

🌸 Giải pháp để chữa lành:

Hãy chủ động ôm lấy người kia và nói: “Hôm nay anh/em nhớ em/anh quá.” Hoặc chỉ cần một cái ôm im lặng, không lời. Cái ôm không chỉ là hành động, mà là cách nói rằng: “Anh/em ở đây, vì em/anh.”

________________________________________

15. Lời trách nhỏ – và vết thương lớn

“Sao anh/em lúc nào cũng vậy?”

“Em/anh không bao giờ chịu hiểu.”

Những lời trách nhỏ, nói ra trong lúc bực bội, nhưng có thể để lại vết thương lớn. Vì chúng không chỉ nói về một hành động, mà như phủ định cả con người của đối phương.

🌸 Giải pháp để dịu lại:

Thay vì trách, hãy nói: “Anh/em thấy chuyện này hơi khó, mình nói chuyện để hiểu nhau hơn nha?” Một cách nói nhẹ nhàng, tập trung vào vấn đề chứ không phải con người, sẽ giúp cả hai dễ dàng mở lòng hơn.

________________________________________

16. Khoảnh khắc im lặng – và khoảng cách vô hình

Hai người ngồi cạnh nhau, nhưng không ai nói gì. Không phải vì giận, mà vì không biết bắt đầu từ đâu. Sự im lặng ấy, nếu kéo dài, sẽ biến thành bức tường ngăn cách hai trái tim.

🌸 Giải pháp để phá vỡ im lặng:

Hãy bắt đầu bằng một câu đơn giản: “Hôm nay em/anh thấy thế nào, kể anh/em nghe đi.” Hoặc chia sẻ một câu chuyện nhỏ: “Hôm nay anh/em thấy cái này buồn cười lắm…” Một câu nói nhỏ, nhưng có thể mở ra cả một cuộc trò chuyện.

________________________________________

17. Câu “anh/em bận” – và trái tim bị gác lại

“Anh/em bận, để sau nói nha.” Câu nói này, dù vô tình, cũng khiến người kia cảm thấy mình không quan trọng. Công việc, bạn bè, sở thích cá nhân – tất cả đều cần thiết, nhưng nếu luôn đặt người kia sau cùng, họ sẽ dần học cách không chờ đợi nữa.

🌸 Giải pháp để ưu tiên nhau:

Hãy nói: “Anh/em bận tí, nhưng lát nữa mình nói chuyện nha, anh/em muốn nghe em/anh kể lắm.” Và quan trọng hơn, hãy dành thời gian thực sự để lắng nghe. Một khoảnh khắc được ưu tiên, sẽ khiến người kia cảm thấy họ là cả thế giới của bạn.

________________________________________

18. Chiếc ghế trống – và cảm giác thiếu vắng

Một người đi công tác, người kia ở nhà. Chiếc ghế đối diện bàn ăn bỗng trống vắng. Nhưng thay vì gọi điện, nhắn tin, cả hai lại im lặng, nghĩ rằng “Chắc họ cũng bận.” Khoảng cách địa lý, nếu không được lấp đầy bằng sự quan tâm, sẽ thành khoảng cách trong lòng.

🌸 Giải pháp để gần dù xa:

Hãy nhắn một tin: “Hôm nay ăn gì, chụp cho anh/em xem nha.” Hoặc gọi một cuộc gọi ngắn: “Anh/em nhớ cái ghế đối diện em/anh quá.” Một hành động nhỏ, nhưng đủ để nhắc nhở rằng dù ở đâu, hai người vẫn là một phần của nhau.

________________________________________

19. Lời xin lỗi muộn màng – và niềm tin cần chữa lành

Một lời nói sai, một hành động vô ý, nhưng không ai xin lỗi ngay. Đến khi nhận ra, lời xin lỗi đã trở nên muộn màng, và niềm tin đã bị sứt mẻ. Không phải vì lỗi lầm lớn, mà vì sự chậm trễ trong việc sửa chữa.

🌸 Giải pháp để hàn gắn:

Hãy xin lỗi ngay khi nhận ra: “Anh/em xin lỗi, anh/em không cố ý làm em/anh buồn.” Và đi kèm một hành động: “Để anh/em làm cái này bù cho em/anh nha.” Một lời xin lỗi chân thành, kịp thời, sẽ là cầu nối để hai trái tim trở lại gần nhau.

________________________________________

20. Câu hỏi lặp lại – và sự kiên nhẫn bị thử thách

“Anh/em để chìa khóa đâu rồi?”

“Hôm nay em/anh có họp gì không?”

Những câu hỏi lặp lại hàng ngày, đôi khi khiến người kia bực bội. Nhưng đằng sau đó, có thể là sự quan tâm, hoặc chỉ là mong muốn được nói chuyện với nhau.

🌸 Giải pháp để kiên nhẫn hơn:

Thay vì khó chịu, hãy trả lời với một nụ cười: “Chìa khóa ở móc cũ, để anh/em lấy cho.” Hoặc nhân cơ hội để kéo dài cuộc trò chuyện: “Hôm nay anh/em họp cái này, em/anh thấy sao, kể anh/em nghe đi.” Một chút kiên nhẫn, sẽ biến những câu hỏi quen thuộc thành cơ hội để gần nhau hơn.

________________________________________

21. Cái nhìn vô tình – và trái tim hiểu lầm

Một ánh mắt lơ đãng khi người kia đang kể chuyện. Một cái liếc đồng hồ khi họ đang chia sẻ. Những khoảnh khắc vô tình ấy, nhưng đủ để người kia nghĩ: “Họ có thật sự lắng nghe mình không?”

🌸 Giải pháp để thực sự hiện diện:

Hãy nhìn vào mắt người kia khi họ nói, gật đầu, hoặc đáp lại: “Anh/em thấy chuyện này thú vị thật, kể tiếp đi.” Sự hiện diện của bạn, dù chỉ qua một cái nhìn, sẽ khiến họ cảm thấy được trân trọng và yêu thương.

________________________________________

22. Chiếc áo chưa gấp – và sự chia sẻ bị lãng quên

Một người gấp quần áo, người kia chỉ bước qua mà không giúp. Không phải vì lười, mà vì họ nghĩ: “Chắc họ làm được.” Nhưng sự thờ ơ ấy, dù nhỏ, cũng khiến người kia cảm thấy mình đang gánh vác một mình.

🌸 Giải pháp để cùng làm:

Hãy dừng lại và nói: “Để anh/em gấp cùng cho lẹ nha.” Hoặc đơn giản là cầm một chiếc áo lên gấp, không cần nói gì. Hành động chia sẻ, dù nhỏ, cũng là cách nói rằng: “Anh/em ở đây, cùng em/anh.”

________________________________________

23. Lời mời bị từ chối – và trái tim khép lại

“Mình đi dạo một lát nha?” – “Thôi, anh/em mệt.”

“Coi phim này với em/anh không?” – “Để khi khác đi.”

Những lời từ chối liên tiếp, dù vì mệt mỏi, cũng khiến người kia dần ngừng mời. Họ không muốn bị từ chối nữa, và trái tim họ cũng khép lại từng chút.

🌸 Giải pháp để mở lòng:

Hãy nói: “Hôm nay anh/em mệt, nhưng mai mình đi dạo nha, em/anh chọn chỗ đi.” Hoặc chỉ cần đồng ý một lần: “Thôi, coi phim với em/anh cũng được, chọn phim đi.” Một lần chấp nhận, sẽ khiến người kia cảm thấy họ vẫn quan trọng.

________________________________________

24. Ký ức bị lãng quên – và trái tim mong nhớ

“Hôm nay là ngày mình gặp nhau lần đầu đó.” Nhưng người kia chỉ ậm ừ, hoặc tệ hơn, không nhớ. Không phải vì họ không yêu, mà vì cuộc sống bận rộn khiến họ quên mất những cột mốc nhỏ. Nhưng sự lãng quên ấy, lại khiến người kia lặng lẽ buồn.

🌸 Giải pháp để giữ ký ức:

Hãy nói: “Ôi, anh/em nhớ rồi, ngày đặc biệt ghê. Tối nay mình làm gì để kỷ niệm nha?” Hoặc chủ động ghi lại những ngày quan trọng, và nhắc nhau bằng một hành động nhỏ: một bữa ăn, một cái ôm, hay chỉ là một lời yêu. Ký ức được trân trọng, sẽ là sợi dây gắn kết hai người.

________________________________________

25. Lời yêu không nói – và trái tim khao khát

Ngày qua ngày, cả hai bận rộn, và những câu “Anh yêu em” hay “Em yêu anh” dần biến mất. Không phải vì tình yêu phai nhạt, mà vì cả hai nghĩ đối phương đã biết. Nhưng trái tim, dù mạnh mẽ đến đâu, cũng khao khát được nghe những lời ấy.

🌸 Giải pháp để yêu lại từ đầu:

Hãy nói “Anh yêu em” hoặc “Em yêu anh” một cách bất ngờ, không cần dịp đặc biệt. Hoặc viết một mẩu giấy nhỏ, để trong túi áo, trên bàn làm việc: “Hôm nay anh/em chỉ muốn nói là anh/em yêu em/anh rất nhiều.” Một lời yêu, dù nhỏ, cũng đủ để trái tim rung lên như ngày đầu.

________________________________________

🌿 KẾT LẠI

Vợ chồng không thua nhau ở những trận cãi vã lớn, cũng không lạc nhau vì những sai lầm không thể sửa. Họ lạc nhau ở những khoảnh khắc nhỏ xíu, những điều tưởng như không đáng kể, nhưng lại là hơi thở của tình yêu. Trong đời sống hôn nhân:

🌸 Một chiếc ly được xoay lại đúng cách.

🌸 Một bữa cơm được chờ nhau từ đầu.

🌸 Một câu trả lời dịu dàng thay vì sắc lạnh.

🌸 Một lời cảm ơn cho những điều quá đỗi thường ngày.

🌸 Một bàn tay tìm lấy nhau trong im lặng.

Tất cả những điều nhỏ xíu ấy, chính là những sợi chỉ thêu nên một bức tranh hôn nhân đủ đầy thương yêu. Không cần phải hoàn hảo, không cần phải giỏi giang hơn ai. Chỉ cần bạn còn muốn để ý đến nhau, còn muốn nhìn thấy nụ cười của người kia, thì mỗi ngày đều là một cơ hội để bắt đầu yêu lại từ đầu.

Lm. Anmai, CSsR

Bắt đầu 9 ngày tang của Giáo hội Công giáo hoàn vũ

Bắt đầu 9 ngày tang của Giáo hội Công giáo hoàn vũ

Vào lúc 20 giờ 00 thứ Hai, Đức Hồng Y Farrell, Hồng y nhiếp chính của Giáo hội Công giáo Roma, chủ sự nghi thức xác nhận sự qua đời của Đức Thánh Cha và tẩn liệm tại nhà nguyện của nhà thánh Marta. Các linh mục, phó tế và giáo dân được mời tham dự Thánh lễ cầu nguyện cho Đức Thánh Cha lúc 19 giờ tại Đền thờ Gioan Latêranô.

Chuông Đền thờ Thánh Phêrô đã đổ, cờ của Vatican đã được treo rủ báo hiệu vị lãnh đạo tinh thần của hơn một tỷ người Công giáo đã qua đời vào thứ Hai Phục sinh, ngày 21/4, lúc 7 giờ 35’ sáng ở tuổi 88. Theo truyền thống Giáo hội, cái chết của ngài được thông báo bởi Hồng y Nhiếp chính Kevin Farrell. Đồng thời, ngoại giao đoàn và các nguyên thủ quốc gia từ khắp nơi trên thế giới đã được Đức Hồng Y Giovanni Battista Re, Niên trưởng Hồng y đoàn thông báo.

Chín ngày để tang bắt đầu

Chín ngày để tang đã bắt đầu đối với Giáo hội hoàn vũ. Các Thánh lễ cầu nguyện cho Đức Thánh Cha Phanxicô sẽ được cử hành mỗi ngày tại các Đền thờ và nhà thờ ở Roma cũng như khắp các nhà thờ trên thế giới. Đức Hồng Y Baldo Reina, Giảm quản Roma, chủ sự Thánh lễ cầu nguyện cho Đức Thánh Cha vào tối thứ Hai, tại Đền thờ Gioan Latêrano, nhà thờ chính tòa của Giám mục Roma, trước sự hiện diện của các linh mục, phó tế và giáo dân.

Tại Vatican, Hồng y nhiếp chính của Giáo hội Công giáo Roma, chủ sự nghi thức xác nhận sự qua đời và tẩn liệm tại nhà nguyện của nhà thánh Marta, với sự hiện diện của Đức Hồng Y Niên trưởng Hồng y đoàn, người thân của Đức Thánh Cha, Giám đốc và Phó giám đốc Sở Y tế và Vệ sinh của Quốc gia Thành Vatican.

Theo những sửa đổi được Đức Thánh Cha thực hiện vào tháng 11/2024 đối với Ordo Exsequiarum Romani Pontificis – Nghi thức tang lễ cho Đức Giáo hoàng, ba quan tài truyền thống làm bằng gỗ bách, chì và sồi sẽ được thay thế bằng một chiếc quan tài duy nhất làm bằng gỗ và kẽm. Một trong số những điểm mới khác là thi hài của Đức Thánh Cha sẽ được đặt trong quan tài mở để các tín hữu kính viếng.

Giám đốc Phòng Báo chí Tòa Thánh Matteo Bruni cũng cho biết việc di chuyển thi hài của Đức Thánh Cha đến Đền thờ Thánh Phêrô để tất cả các tín hữu kính viếng có thể sẽ diễn ra vào sáng thứ Tư, ngày 23/4/2025.

Thánh lễ an táng sẽ diễn ra vào khoảng ngày thứ tư đến ngày thứ sáu, như được quy định trong Tông hiến của Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolô II, Universi Dominici Gregis – Mục tử toàn thể Đoàn chiên Chúa. Ngày chính xác sẽ được quyết định bởi Hội đồng Hồng y. Thánh lễ an táng trọng thể sẽ do Đức Hồng Y niên trưởng chủ sự tại Quảng trường Thánh Phêrô. Sau Thánh lễ, linh cữu sẽ được đưa đến Đền thờ Đức Bà Cả, nơi an nghỉ do chính ngài chọn.

Các Hồng y đang trên đường đến Roma

Kể từ khi có thông báo về việc Đức Thánh Cha trở về Nhà Cha, các Hồng y khắp nơi trên thế giới đang lên đường hướng về Roma. Khi đã có vừa đủ số Hồng y, Hội đồng Hồng y sẽ được thiết lập để cai quản các hoạt động hàng ngày, tổ chức tang lễ và mật nghị. Tuy nhiên, Hội đồng Hồng y không thể đưa ra bất kỳ quyết định gì thuộc thẩm quyền của Đức Giáo Hoàng, ví dụ không được bổ nhiệm giám mục mới, hoặc lập giáo phận mới. Các Hồng y ấn định ngày và giờ bắt đầu bỏ phiếu, từ ngày thứ 15 đến ngày thứ 20 sau khi Đức Giáo Hoàng qua đời.

Trong thời gian trống toà này, Đức Hồng Y Quốc vụ khanh Tòa Thánh, các vị Hồng y Bộ trưởng cũng như các Tổng giám mục Chủ tịch các Cơ quan Trung ương Tòa Thánh đều ngưng chức. Các vấn đề liên quan đến việc quản lý Quốc gia Thành Vatican được các Tổng thư ký của các Bộ thực hiện. Các vị này sẽ được hỗ trợ bởi Hồng y Nhiếp chính Kevin Farell và ba Hồng y phụ tá, mỗi vị thuộc một đẳng: giám mục, linh mục và phó tế bởi việc rút thăm. Nhiệm kỳ ba vị này chỉ kéo dài ba ngày, và sau đó tới phiên ba vị khác, lần lượt như vậy.

Nguồn: Vatican News

10 bài suy niệm Tin Mừng thứ Tư tuần Bát Nhật PS (của Lm. Anmai, CSsR)

CHÚA PHỤC SINH ĐỒNG HÀNH TRÊN ĐƯỜNG EMMAUS

Sáng sớm hôm nay, trong bầu khí Tuần Bát Nhật Phục Sinh, bài Tin Mừng về hai môn đệ trên đường Em‑mau mở ra trước mắt chúng ta một hành trình đầy thân phận con người, đan xen giữa thất vọng và hy vọng, giữa bóng tối khép kín và ánh sáng bừng lên, giữa lữ thứ cô độc và cuộc gặp gỡ biến đổi. Hai người học trò rời Giêrusalem với trái tim nặng trĩu. Bốn mươi tám tiếng trôi qua kể từ buổi chiều Thứ Sáu, máu Galvata vẫn còn loang loáng trong ký ức, thập giá vẫn còn sừng sững chặn hết mọi nẻo tương lai. Họ bỏ lại sau lưng những lời hô “đóng đinh”, bỏ lại giấc mơ giải phóng dân tộc, bỏ lại cộng đoàn tan tác. Sáu mươi dặm lê gót về Em‑mau đâu đơn thuần là quãng đường địa lý; đó là con dốc tụt xuống của niềm tin, là độ dài của bóng hoàng hôn phủ chụp linh hồn. Họ vừa đi vừa bàn tán, từng hồi hắt lên nỗi đau cứa buốt: sao có thể như thế được? Một Đấng uy quyền trong lời giảng, đầy sức mạnh trong hành động, bị đóng đinh nhục nhã; bàn tay đã mở mắt mù, tay đã kéo kẻ chết ra khỏi mồ, nay bị đinh ghim chặt; miệng từng phán “đứng dậy mà đi”, nay lặng im trong hơi thở cuối. Tất cả chấm dứt, hy vọng vụn vỡ.

Đang khi hai con người chao đảo ấy hối hả đi qua những triền đồi Giuđê, có Người bộ hành lạ tiến đến, bước nhịp với họ nhưng mắt họ bị che phủ. Họ kể cho Người nghe bi kịch của Thầy Giêsu Nadarét mà họ từng đặt trọn niềm tin, họ lập lại lời chứng của các phụ nữ về mồ trống, họ thú nhận nỗi hoang mang: vài người ra mộ cũng thấy như các bà, nhưng còn Thầy thì chẳng ai gặp. Sự mập mờ ấy làm vết thương lòng càng rỉ máu; linh hồn họ lạc giữa luồng sáng – tối, tin – nghi, như hạt lúa bị vùi dưới đất mà chưa kịp nứt mầm. Đấng lạ nghe xong, gọi họ là “khờ dại, chậm tin”, không để miệt thị nhưng để đánh thức. Rồi từng bước, Người mở đường qua Kinh Thánh, từ Môsê đến các ngôn sứ, dệt nên tấm thảm mặc khải: Đấng Kitô phải chịu đau khổ, phải băng qua đoạn đường máu để đi vào vinh quang. Người dùng lời để xuyên thủng màn đêm, dùng Kinh Thánh để nối kết đổ nát lịch sử vào mạch sống Thiên Chúa. Ngọn lửa bập bùng đốt cháy trái tim hai kẻ lữ hành, nhưng họ chưa kịp nhận ra nguồn lửa ấy. Ánh dương xế bóng, bụi đường mỏi mệt, họ mời Người ở lại. “Mời ông ở lại với chúng tôi, trời sắp tối rồi,” câu nói gói cả khát khao níu kéo tia sáng le lói. Khách lạ vào nhà, ngồi vào bàn, cầm bánh, đọc lời chúc tụng, bẻ ra trao cho họ: động tác quen thuộc của bữa Tiệc Ly, cử chỉ quen thuộc của Thánh Thể. Ngay khoảnh khắc bánh bẻ ra, mắt họ mở, họ nhận ra Thầy; cũng giây ấy Thầy biến mất. Nhưng Thầy biến mất không để họ hụt hẫng, Thầy ẩn đi để tỏ hiện cách mới: hiện diện trong Lời và trong Tấm Bánh bẻ.

“Phải chăng lòng chúng ta đã chẳng bừng sốt lên khi Người nói với chúng ta dọc đường, khi Người giải nghĩa Kinh Thánh?” Hai môn đệ hiểu rằng con đường Giêrusalem–Em‑mau, đoạn đường tưởng là tháo chạy, lại biến thành khóa học thần học đầu tiên sau Phục Sinh: Thầy ban bí quyết đọc cuộc khổ nạn bằng ánh vinh quang, Thầy dạy họ đón nhận Thánh Thể làm nơi mở mắt đức tin. Đêm xuống, họ không ngủ, họ chỗi dậy tức khắc, quay về Giêrusalem. Sáu mươi dặm trở về hóa nhẹ tênh, trái tim bốc cháy khiến đôi chân như dẫm trên gió. Họ về gặp Nhóm Mười Một, nghe tin Chúa đã hiện ra với Simôn, rồi thuật lại chuyện đường Em‑mau và lúc nhận ra Thầy ở nghi thức bẻ bánh. Giêrusalem náo loạn đau thương bỗng biến thành phòng họp báo loan tin chiến thắng sự chết.

Kinh nghiệm Em‑mau nói gì với chúng ta hôm nay? Rất nhiều khi đời Kitô hữu hóa thân thành hai lữ khách lầm lũi: ta gánh những cay đắng mình không sao hiểu nổi, ta lê bước ra khỏi “thành thánh” Giêrusalem của lòng tin, để rút vào Em‑mau đóng kín. Tin Chúa đó, nhưng Chúa chết rồi thì biết bấu víu vào đâu? Ta nghiêng lòng theo logic “nếu Chúa quyền năng, sao để tôi thất nghiệp? Sao để ung thư? Sao để thiên tai, chiến tranh?” Ta tự hỏi ba hôm, ba tháng, ba năm mà chẳng thấy lời đáp. Mắt ta bị che phủ, tim ta chậm tin, đầu ta nặng những con số toan tính, lỗ tai ta đầy tin dữ, chẳng nghe nổi tiếng bước chân Thầy đi cạnh. Thế nhưng, Chúa Phục Sinh vẫn nhẫn nại sánh vai. Người hỏi ta, ngay giữa luồng trò chuyện buồn bã, Người lắng kể lể ngổn ngang, rồi Người mở Kinh Thánh qua phụng vụ, qua lời giảng, qua khi ta tự múc lấy một đoạn Lời Chúa hằng ngày. Lời ấy đốt lửa, nhưng chỉ khi ta mời Người “ở lại”, khi ta đến bàn thờ dâng lễ, khi ta cung kính đón tấm bánh đơn sơ nghĩa là khi Thánh Thể nhập vào mạch máu, mắt tâm hồn mới mở toang, nhận ra Thầy đang sống. Giây phút ấy, tự nhiên mọi thất vọng không tan biến tức thì, nhưng khoác áo ánh sáng: đau khổ chuyển nghĩa, thập giá gắn vào vinh quang, cái chết tạm thời biến thành cửa ngõ phục sinh. Ta chỗi dậy, trở về “Giêrusalem” – trở về cộng đoàn, trở về bổn phận đời thường – mang theo tin hồng: “Thầy sống rồi, tôi đã gặp Thầy.”

Nhìn lại thảm kịch thế giới, ta hiểu con đường Em‑mau cứ tái diễn: biết bao dân tộc hoang mang vì đại dịch, chiến tranh, khủng hoảng kinh tế; biết bao gia đình phờ phạc do gãy đổ, nợ nần; biết bao người trẻ lang thang vì đánh mất ý nghĩa. Cánh đồng nhân loại đầy lữ khách bụi đời: họ cần một kitô hữu bước kịp nhịp, biết lắng nghe nỗi đau, biết trao Lời và bẻ bánh chia sẻ. Chính mỗi người chúng ta – linh mục, tu sĩ, giáo dân – được kêu mời hóa thân thành thoáng bóng Giêsu cho đời: bước bên, hỏi han, lắng nghe, trích dẫn Sách Thánh, vạch lên đường cứu độ, cuối cùng trao tấm bánh lòng tốt, cụ thể, khiêm nhu. Chỉ thế thôi, Thánh Thần sẽ mở mắt bao tâm hồn, bật lửa hy vọng cho họ đứng dậy quay lại Giêrusalem của sứ mạng.

Emmaus còn mở hướng mục vụ cho Giáo Hội: sự kết hiệp Lời Chúa và Thánh Thể. Phụng vụ Lời nuôi trí, phụng vụ Thánh Thể nuôi tim, cả hai làm ra diện mạo Kitô hữu. Chúa sống trong Kinh Thánh được công bố, giải thích; Chúa sống trong bánh rượu được hiến thánh. Đừng lơ là phụng vụ Lời, kẻo ta đọc mãi “Lạy Cha” mà tâm trí nguội lạnh; đừng hời hợt với Thánh Thể, kẻo ta nghe lời giảng hừng hực rồi đời sống vẫn thiếu dưỡng chất chiều sâu. Bao giáo xứ hôm nay đang phục hưng các giờ học hỏi Kinh Thánh, giờ Chầu Thánh Thể, gói nguyên lý Em‑mau vào sinh hoạt giáo dân: cứ Lời – Bánh đồng hành, ắt mắt cộng đoàn sáng lên và đôi chân tông đồ chỗi dậy.

Linh đạo Em‑mau còn hàm ơn gọi lắng nghe, đồng hành, phân định, theo đúng hành trình “Gặp gỡ – Lắng nghe – Phân định” mà Thượng Hội Đồng đang kêu gọi. Giêsu không giảng bài ngay, Người đầu tiên hỏi: “Các anh vừa đi vừa trao đổi gì?” Người cho phép nỗi buồn được cất tiếng. Bao lần ta nóng vội rao giảng, đè lên người khác cả ba tập giáo lý khi họ chưa sẵn lòng. Chúa dạy ta đồng hành với nhịp độ nỗi đau, để từ “việc gì thế?” Người đưa họ vào nền tảng Kinh Thánh, rồi mới đến cử hành Bữa ăn. Người cũng không ép ở lại; Người gợi làm khách, đợi lời mời. Đức tôn trọng nhân vị ấy mời ta bước nhẹ trên tấm thảm tâm hồn tha nhân, đừng xâm phạm, nhưng mời gọi, ở lại khi được xin. Đồng thời, hai môn đệ dạy ta ơn phân định: trái tim bừng cháy là dấu hiệu Thánh Thần. Khi Lời Chúa được mở mà lòng ta ấm nóng, ta biết Thầy đang đến. Trong đời sống phân định, cảm thức bình an sâu lắng, niềm vui bền bỉ, lửa mến hướng lên Thiên Chúa và ra ngoài phục vụ – đó là ánh lửa Em‑mau.

Khi trời về chiều, bóng tối phủ xuống, Chúa vào nhà bẻ bánh; lòng tin mở mắt nhận ra; đêm Em‑mau biến thành sáng Giêrusalem. Niềm tin Kitô giáo luôn treo hy vọng lên trên tối tăm. Dù thế giới này kết thúc bằng mồ chôn, hành trình vẫn hướng tới bình minh Phục Sinh. Ý thức ấy trao cho ta can đảm sống tin – cậy – mến giữa những nghịch lý. Ta không phủ nhận khổ đau, nhưng đặt khổ đau vào bản giao hưởng cứu độ; ta không chạy trốn trách nhiệm, nhưng mang trách nhiệm bằng sức mạnh của Đấng đã thắng tử thần. Sống Em‑mau là dám nín thinh lúc người khác trút giận, dám chịu mất phần mình để kẻ yếu đứng dậy, dám chờ đợi với lòng tin rằng hạt giống gieo vào đất đen sẽ mọc mầm.

Thánh lễ này gói trọn kinh nghiệm Em‑mau: chúng ta đến đây với câu chuyện riêng: thất bại tài chính, nỗi sợ bệnh, xung khắc gia đình, hoang mang ơn gọi, gánh nặng tội lỗi. Chúa Giêsu Phục Sinh đang bước sát bên ta, qua phụng vụ Lời, Người mở Kinh Thánh, kể lai lịch đau khổ, làm nóng tim ta, rồi Người mời ta “ở lại” ở cao điểm Thánh Thể. Khi linh mục cầm tấm bánh bẻ ra, đó chính là cử chỉ Chúa bẻ bánh tại quán trọ Em‑mau. Nếu đức tin ta mở, mắt linh hồn ta sẽ sáng: “A! Chính Ngài đây!” Lúc ấy, dẫu Thầy “ẩn đi” khỏi giác quan khi Thánh Lễ kết thúc, Thầy vẫn hiện diện trong lòng ta, thúc ta đứng lên mang tin mừng về cho anh chị em.

Trước khi tiếp tục hiến tế, chúng ta khẩn xin Chúa cho mỗi người sống ba chuyển động Em‑mau. Một: dám thành thật kể nỗi đau với Đức Kitô trong giờ cầu nguyện; hai: biết lắng nghe Lời với tâm trí cởi mở để cho lửa thiêng bùng lên; ba: khi lĩnh Thánh Thể, dám đứng dậy quay trở lại Giêrusalem – nghĩa là dấn thân vào sứ mạng hằng ngày với niềm hy vọng Phục Sinh. Xin đừng ai rời nhà thờ với trái tim ủ ê, vì Đấng đang “bẻ bánh” đây chính là Chúa của lịch sử, Chúa của hôm nay, Chúa của sự sống bất diệt. Và một ngày, Người sẽ dẫn chúng ta vào Bữa Tiệc muôn đời trên thiên quốc, nơi mắt ta mở vĩnh viễn, nơi lửa mến không bao giờ tắt, nơi mọi con đường Em‑mau đều quy tụ thành Giêrusalem thiên triều rạng ngời. A‑men.

Lm. Anmai, CSsR

GẶP GỠ ĐẤNG ĐỒNG HÀNH TRÊN NẺO ĐƯỜNG EMMAUS VÀO NGÀY THỨ BA TUẦN BÁT NHẬT PHỤC SINH

Giữa nhịp tiếng chuông Alleluia còn vang vọng của tuần Bát Nhật Phục Sinh, Phụng Vụ hôm nay đưa chúng ta trở lại con đường đá bụi dẫn về làng Emmaus – con đường mệt mỏi, vương đầy mùi thất vọng của hai môn đệ nản lòng. Họ đã từng mơ về một ngày Giêrusalem rực rỡ chiến thắng, một đấng Messia sẽ lên ngôi, còn họ trở thành nhân chứng của một cuộc lật ngược thế cờ lịch sử. Thế nhưng Thầy Giêsu mà họ yêu mến lại lặng lẽ gục chết trên thập giá, quanh Ngài chỉ còn tiếng chế nhạo và những giọt nước mắt của mấy phụ nữ Galilê can đảm nhất. Thắp lên một hy vọng nhỏ nhoi là tin đồn mộ trống và thiên thần, nhưng trái tim họ đã quá lạnh vì ba ngày tang tóc; họ vừa đi vừa bàn tán, vừa cố ráp lại các mảnh vỡ trí tưởng, vừa tự hỏi: “Chẳng lẽ mọi điều chúng ta hy vọng đều chỉ là ảo ảnh?” Con đường dốc nhỏ ấy tiếp tục dài thêm với những bước chân tuyệt vọng, cho đến khi một người lạ mặt bất ngờ sánh bước. Người hỏi chuyện, gợi cho họ kể lại câu chuyện tan vỡ, rồi thong thả giảng giải Kinh Thánh, làm bùng cháy trong họ niềm hy vọng ngỡ đã tắt. Chỉ khi đêm xuống, trong quán trọ đơn sơ, khi Người bẻ bánh trao ban, mắt họ bừng mở: Người lạ mặt ấy chính là Đức Giêsu, Đấng Phục Sinh. Ngài biến mất khỏi tầm nhìn, nhưng ngọn lửa vừa cháy bùng không hề tắt, trái lại đẩy họ lao về Giêrusalem trong đêm tối, mang theo Tin Vui mới tinh: “Chúng ta đã gặp Chúa!”

Câu chuyện đó không chỉ là một giai thoại đẹp để Giáo Hội nhớ về buổi đầu, nhưng là khung mẫu cho mọi cuộc gặp gỡ giữa Đức Kitô Phục Sinh và các thế hệ môn đệ mọi thời. Bởi lẽ, hành trình của ta hôm nay – với bộn bề công việc, với băn khoăn gia đình, với khát vọng thành công, với nỗi đau hằn vết chiến tranh, nghèo đói, dịch bệnh, đổ vỡ, hận thù – vẫn đang lặp lại khung cảnh Emmaus. Trên mọi nẻo đường, Chúa Phục Sinh luôn bước song hành. Người không áp đặt lời giải đáp tức thời như thói quen của một thần thoại ban ơn. Trái lại, Người đặt câu hỏi: “Chuyện gì vậy? Sao anh chị buồn bã?” – để đánh động ký ức đức tin, để ta lục lại kho tàng Kinh Thánh, để ta nhận ra sợi chỉ đỏ quan phòng xuyên suốt lịch sử nhân loại lẫn cá nhân. Người cũng không phô bày dấu chỉ chấn động bầu trời bằng sấm sét kinh hoàng, nhưng nhẹ nhàng thắp ngọn lửa trong lòng ta bằng tương quan khởi đi từ lắng nghe, đối thoại, rồi mở ra cử chỉ bẻ bánh – nghĩa là đưa ta vào bí tích, vào hiệp thông và vào sứ vụ.

Chúng ta vẫn thường chờ một Đức Kitô theo kiểu lý lẽ phàm nhân: một “giải pháp” đột phá, một “bàn tay quyền năng” xoay chuyển định mệnh, một “bằng chứng” dập tắt mọi hoài nghi. Thế nhưng Thiên Chúa của mạc khải Kitô giáo lại thích ẩn mình trong dáng vẻ bình thường: nơi người hàng xóm cần ta một đôi tay, nơi bệnh nhân cần ta nụ cười, nơi em nhỏ cần ta dạy chữ, nơi người khuyết tật cần ta nắn lại bánh xe lăn. Nếu ta chỉ chăm chú tìm kiếm vinh quang bằng phẳng, ta sẽ tiếp tục nhận mình như hai môn đệ thất vọng kia: tưởng mình hiểu hết biến cố, nhưng thật ra mới đứng ngoài tri thức thập giá; tưởng đã biết Phục Sinh, nhưng lòng còn bịt kín hoài nghi. Còn nếu ta biết mở tai lắng lời Kinh Thánh mỗi ngày, biết hỏi Chúa ý nghĩa của niềm đau, biết kiên trì ngồi lại bên bàn Thánh Thể, thì trái tim ta sẽ dần cảm được “lửa” – thứ lửa Thánh Thần thắp trong tim Cleopas năm xưa.

Ngọn lửa ấy thiêu đốt mọi thành kiến để mở mắt ta trước dung mạo mới mẻ của Đức Giêsu, đồng thời sưởi ấm tâm hồn để ta đủ can đảm đối diện bóng tối đời mình. Bóng tối đó có thể là một món nợ càng ngày càng lớn, là mối bất hòa vợ chồng kéo dài, là căn bệnh nao lòng mất, là khát khao thăng tiến vấp phải bức tường bất công, là câu hỏi “sao Chúa để con cô đơn?”. Bóng tối nào cũng có thể gieo nghi ngờ rằng Thiên Chúa vắng mặt. Song chính lúc ấy, Đấng Phục Sinh đang lặng lẽ “giải thích mọi lời Kinh Thánh liên quan đến Người”, đang giúp ta đọc nghịch cảnh dưới ánh sáng giao ước, để thấy rằng: cuộc đời không kết thúc ở ngôi mộ buồn, nhưng ở bữa tiệc hiệp thông. Qua Thập Giá, Đức Giêsu không xoá bỏ đau khổ nhưng cấy vào đau khổ mầm hy vọng, không xoá bỏ cái chết nhưng đục thủng bức tường tử thần để tuôn trào sự sống đời đời.

Khi mắt ta khai mở, ta sẽ hiểu: không có khái niệm “đường đời riêng tư” tách biệt khỏi “đường Emmaus”. Mọi lối về nhà, mọi chuyến xe buýt, mọi hành lang bệnh viện, mọi khu chợ ồn ào, mọi lớp học căng thẳng, mọi đêm thao thức vì con dở dang bài vở hay vì cha mẹ già yếu – đều có bước chân Đấng Phục Sinh song hành. Người đặt câu hỏi để ta tự thuật, Người kiên nhẫn giải thích Kinh Thánh qua những trang sách ta đọc, những lời dạy Giáo Hội, những lời thúc giục lương tâm, những tín hiệu âm thầm của Thần Khí. Cao điểm, Người bước vào nhà ta, vào trái tim, vào cộng đoàn, bẻ bánh cho ta nơi bàn thờ Chúa nhật. Lúc ấy, nếu trút bỏ phiến đá vô cảm, ta sẽ thấy “Người đó đây” – trong mình, trong tha nhân, trong cả thế giới đang rên xiết chờ ngày được tái sinh.

Nhờ đó, đức tin thôi không phải gồng gánh nặng nề. Ta không còn lê gót mệt mỏi mang một túi lý thuyết giáo lý khô cứng, nhưng hòa tim mình vào một chuyện tình. Đức Tin không diễn đạt bằng định nghĩa, nhưng bằng hành động của một người vừa gặp gỡ Đấng Sống. Tấm bánh Thánh cầm trên tay sẽ không chỉ là nghi thức, nhưng là cách Chúa Phục Sinh gửi cho ta sức mạnh dấn thân. Câu “Hãy đi bình an” cuối lễ sẽ vang lên như lời Thầy giục môn đệ lao vào đêm tối Giêrusalem năm xưa. Sứ vụ trở nên thôi thúc: tôi phải về chia sẻ cho gia đình, cho xóm nhỏ, cho sở làm rằng tôi vừa gặp Chúa. Sự phục sinh của Đức Kitô thôi thúc tôi hóa giải hận thù trong nhà, mài nhọn lưỡi cày bác ái trên mảnh đất ganh tị, lấy khăn Thánh Thần lau khô nước mắt thua thiệt của người yếu thế.

Cảm nghiệm Emmaus ấy không loại trừ giây phút hụt hẫng. Hai môn đệ vừa nhận ra Thầy, Ngài liền biến mất. Đức Kitô dường như thích “ẩn rồi hiện”. Người tránh để chúng ta giam giữ Người trong xúc cảm riêng tư. Thay vào đó, Người để ngọn lửa đốt ngôi nhà tim, để ta trở thành máng chuyển nhiệt cho cả thế giới. Niềm tin vì thế phải vượt khỏi xúc cảm nhất thời, phải bám rễ vào Kinh Thánh, phải thở nhịp Thánh Thể và phải bước song hành cộng đoàn. Nếu thiếu một trong các tương quan ấy, ngọn lửa dễ tàn lụi. Tín hữu sống đạo một mình, xa rời phụng vụ, xa lời Chúa, sẽ dễ quay lại lối mòn hoài nghi, dễ đóng cửa với tha nhân. Nhưng ai chăm nuôi lửa bằng cầu nguyện, bằng chia sẻ Lời Chúa, bằng bác ái cụ thể, kẻ ấy sẽ ngày càng tinh nhạy bắt sóng Thiên Chúa trong mọi giao động đời thường.

Chính vì thế, Thứ Ba tuần Bát Nhật Phục Sinh mời ta kiểm điểm hành trình: Tôi đang ở đâu trên con đường Emmaus? Tôi có đang bước đi mệt mỏi giữa bão tin giả, giữa thất vọng về Giáo Hội, giữa tan vỡ gia đình, giữa xung đột quê hương? Tôi có buông xuôi trong im lặng, hay vẫn đủ kiên nhẫn đối thoại cùng “Người Lạ” đang gợi chuyện? Tôi có giữ nguyên Thánh Kinh như cuốn sách cũ, hay mở ra để nghe lời giải thích hiện sinh? Tôi có mời Thầy vào nhà cầu nguyện thường ngày không? Tôi có nhận Thánh Thể như bánh bẻ của sứ vụ hay chỉ như thói quen? Và khi lửa bừng lên, tôi có dám đứng dậy, vội vã trở lại Giêrusalem – nghĩa là trở vào chính cộng đoàn, trở vào trung tâm chia sẻ – để loan báo Tin Mừng bằng chính đời sống?

Nếu tôi còn khép kín vì sợ, xin nhớ: Đấng Phục Sinh không ngại bước vào phòng đóng cửa, Người từng hiện ra giữa nhóm Mười Một phòng thủ. Nếu tôi còn mờ mắt vì khổ đau, xin nhớ: Đấng Phục Sinh từng lau nước mắt Mađalêna. Nếu tôi còn thất vọng sau cú vấp phạm, xin nhớ: Người từng tìm Phêrô ngoài bờ biển để phục hồi tình yêu. Nếu tôi còn thấy dòng lịch sử loài người bế tắc trước chiến tranh, nghèo đói, bất công, xin nhớ: chính lúc thập giá dựng lên, gốc tử thần bị nhổ tận rễ. Rốt cuộc, Emmaus là lời trấn an mạnh mẽ: con đường thất vọng nào cũng có thể trở thành lối quay về hy vọng khi ta để Đức Kitô sánh bước.

Ước chi trong thánh lễ này, khi cộng đoàn chúng ta cùng lắng nghe câu chuyện Emmaus, ngọn lửa Thần Khí sưởi ấm tim từng người. Ước chi mọi nẻo đường đời ta – từ căn bếp chật chội đến văn phòng cao tầng, từ con hẻm lao động đến giảng đường đại học – trở thành con lộ Emmaus mới, nơi những cuộc trò chuyện bình dị bỗng chan hòa sự hiện diện thần linh. Ước gì mỗi tối, khi ta khép cửa phòng, nhớ lại một ngày đã qua, ta nhận ra mình không hề cô đơn: Đấng Phục Sinh đã kể chuyện, đã hỏi thăm, đã giảng giải, đã bẻ bánh trong muôn hình muôn vẻ. Và sáng hôm sau, khi chuông báo thức vang lên, ta lại bật dậy, khoác áo chứng nhân, lao vào sứ vụ thường nhật với trái tim rực cháy khôn nguôi. Alleluia!

Lm. Anmai, CSsR

HÃY ĐỂ LỜI CHÚA VÀ TẤM BÁNH KHAI MỞ CON TIM TA TRÊN ĐƯỜNG EMMAU

Anh chị em rất thân mến, sáng Thứ Ba tuần Bát Nhật Phục Sinh, Phụng Vụ đặt vào tay chúng ta đoạn Tin Mừng mang sức lay động khôn tả. Hai môn đệ lầm lũi rời Giêrusalem, vai nặng trĩu, chân nặng như đeo đá, trái tim nặng chằng chịt dây u buồn, để lại sau lưng Thành Thánh dậy hương Lễ Vượt Qua nhưng giờ chỉ còn mùi tro tàn của niềm hy vọng. Họ đi về Emmau, làng quê nhỏ cách Giêrusalem khoảng mười một cây số – quãng đường không dài về địa lý mà lại hun hút khôn dò về tâm linh. Mỗi bước họ bước sâu vào sa mạc thất vọng: những bước chân linh hồn đã mất phương hướng, mất lửa, mất cả mộng hồng. Họ truy điệu kỷ niệm của ba năm quá vãng: lời Thầy giảng như uy quyền, phép lạ lừng lẫy, đám dân reo hò, ngỡ rằng khúc khải hoàn đã cận kề. Vậy mà Thầy bị treo lên thập giá như một tên tội đồ; tiếng la  “Hôsanna” vỡ vụn thành tiếng nhạo báng; thiên đàng hứa hẹn sụp đổ trong tiếng thở dốc cuối cùng: “Lạy Cha, sao Cha bỏ Con?”

Hai ông lê bước, trò chuyện để tự xoa dịu nỗi đau, nhưng câu chuyện chỉ khoét rộng vết thương. “Phần chúng tôi, trước đây vẫn hy vọng…”, chữ “hy vọng” bỗng hóa nhát dao xoáy sâu lồng ngực. Hy vọng chết tức tưởi kéo theo cái chết của chính mình. Khi một người không còn mơ, không còn tin vào ngày mai, người ấy tự biến thành bóng ma vất vưởng, sống mà như đã chôn nửa xác. Rất nhiều Kitô hữu hôm nay, trên xa lộ bê tông, trong cao ốc kính, vẫn mang tâm trạng Emmau: chạy trốn Giêrusalem của thất bại, của Giáo Hội đầy thách thức, của gia đình lủng củng, của dự án sập tiệm, của bệnh tật không lối thoát. Họ bỏ cuộc, quay lưng, chuốc nỗi buồn vào cốc rượu đêm, chạy trốn trong game, trong phim dài bất tận, trong lời giễu cợt niềm tin. Và Satan mỉm cười: “Hãy ở lại Emmau, ở đó chẳng có Thập Giá, chẳng có cộng đoàn, chỉ có ký ức mơ hồ và dần dần tắt lịm.”

Nhưng Tin Mừng hôm nay không kết thúc bằng Emmau, vì Đấng Phục Sinh không để họ độc bước. Người tiến đến, đi song song, cùng nhịp, chiều lòng nhịp lửng của kẻ chán chường. Ngài hỏi: “Các anh vừa đi vừa trao đổi chuyện gì vậy?” – câu hỏi không nhằm thu thập tin tức, mà nhằm mở cánh cửa đóng chặt của trái tim. Thiên Chúa không áp đặt giáo huấn trước khi lắng nghe; Ngài kiên nhẫn nghe ta phơi trần vết thương. Thầy tạm ẩn dung mạo để nối dài đối thoại, vì lời tự thú là liều thuốc đầu tiên trị bệnh tuyệt vọng. Khi ta dám nói thật mình đau, mình mất mát, mình thất bại, ta bước khỏi màn kịch “ổn”. Chính giây phút đó, dưỡng khí Phục Sinh bắt đầu len vào.

Rồi Đức Giêsu chậm rãi giải nghĩa Thánh Kinh, từ Môsê đến các ngôn sứ, hệt như bác sĩ đọc toa thuốc, nhưng hơn thế: Ngài tái dệt toàn bộ lịch sử cứu độ, gắn sự kiện Thập Giá vào khung Cựu Ước, chứng minh Đấng Mêsia phải chịu khổ rồi mới vào vinh quang. Lời Chúa hâm nóng trái tim tưởng đông cứng. Ngọn lửa Thần Khí phả vào từng dòng Isaia, Giêrêmia, Thánh Vịnh, bừng cháy trong ý thức họ: hóa ra thất bại chẳng phải ngõ cụt; hóa ra Thập Giá không phủ nhận vương quốc, mà mở ra lối thăng thiên. Tin Mừng muốn nói với chúng ta: khi rơi vào ngõ tăm tối, đừng vội kết luận tiêu cực; hãy để Lời Chúa soi ngược, ta sẽ thấy điều Chúa đang vẽ lớn hơn thất bại ta sợ. Ai dám đối thoại với Kinh Thánh mỗi ngày sẽ không bị bão đời quật ngã.

Mặt trời ngả bóng, làng Emmau hiện ra nơi chân trời, hai môn đệ ngỏ lời mời: “Xin ông ở lại với chúng tôi, vì trời đã xế chiều.” Họ chưa nhận ra Thầy, nhưng cảm xúc ấm áp thúc đẩy tiếp khách: Đấng xưa kia không có chỗ tựa đầu nay được mời nghỉ chân. Họ dọn bánh, rót rượu, ngồi quanh bàn gỗ thô. Và chính lúc vị Khách cầm bánh, dâng lời chúc tụng, bẻ ra và trao cho họ, mắt họ mở ra: Người là Thầy! Khoảnh khắc “bẻ bánh” xưa kia nơi đồng hoang nuôi năm ngàn, nơi Bàn Tiệc Ly truyền phép Thánh Thể, giờ lập lại: hành vi này là chữ ký nhận dạng Đấng Phục Sinh. Thân xác Phục Sinh có thể biến đổi diện mạo, nhưng cử chỉ hiến thân thì vĩnh viễn không đổi: cầm, chúc tụng, bẻ, trao. Mỗi Thánh Lễ, linh mục cử hành đúng công thức ấy; và nếu con tim ta bừng lửa, ta sẽ nhận ra Chúa đang đứng giữa Hội Thánh.

Ngay lập tức, Người biến mất. Bởi Chúa không thích giam học trò trong kinh nghiệm giác quan; Ngài muốn họ học nhìn bằng đức tin, học “thấy Chúa” trong bẻ bánh hằng tuần, thấy trong Lời Chúa, thấy giữa cộng đoàn, thấy trong tha nhân, trong người nghèo. Họ liền nói: “Dọc đường lòng chúng ta đã chẳng bừng cháy sao khi Người giải nghĩa Kinh Thánh?” Lửa bừng lên, đôi chân tìm lại sức mạnh, quay ngược 11 cây số trở lại Giêrusalem đêm tối, phóng về cộng đoàn. Niềm vui không để dành, Tin Mừng phải chạy; ai đã gặp Chúa không trốn nữa, họ hoà nhập cộng đoàn, biến chia sẻ thành sứ vụ, biến câu chuyện đau thương thành chứng tá.

Anh chị em thân mến, bài trình thuật ấy là bản đồ thiêng liêng cho mọi Kitô hữu giữa thế giới hậu hiện đại. Khi niềm tin bị chao đảo vì lạm dụng, chiến tranh, bệnh dịch, mất việc, ta dễ rơi vào tâm trạng Emmau. Nhưng hãy nhớ: Chúa luôn chủ động đồng hành. Ngày ta biếng đi lễ, Lời Chúa vẫn vang trên wave phát thanh, nơi status người bạn, nơi bài hát vô tình nghe. Ngày ta kiệt sức, Chúa gửi ai đó hỏi thăm. Ngày ta khóc vì đổ vỡ, Chúa đặt tay lên vai ta qua cái ôm của mẹ, qua mắt cha đẫm lệ, qua mail ngắn ngủi “Anh đừng bỏ cuộc”. Chỉ cần ta mời: “Xin Ngài ở lại”, phép mầu khai mở. Ở lại qua 5 phút đọc Tin Mừng sáng sớm, ở lại qua kinh chiều gia đình, qua tràng Mân Côi lái xe, qua Thánh Lễ hằng tuần, qua giờ Chầu hiên dịu. Và cao điểm: bẻ bánh Thánh Thể – trung tâm Hội Thánh – nơi Người hiến mình nuôi ta.

Thế nhưng, để Lời và Bánh thành lửa, ta phải mở lòng, thú thật vết thương, thôi làm anh hùng cô độc. Nhiều Kitô hữu ngại chia sẻ, sợ lộ yếu đuối, nên Lời Chúa đành đứng ngoài. Nhìn gương hai môn đệ: họ dám nói “Chúng tôi thất vọng”. Từ lời thú thật ấy, cửa phép lạ bật mở. Hãy tập nói thật trong tòa Hoà Giải, trong nhóm Kinh Thánh, trong cuộc hẹn linh hướng, trong bàn trà gia đình. Khi bóng tối được gọi tên, quyền lực nó tiêu tan.

Bên cạnh đó, cộng đoàn cần hóa thân “Khách Bộ Hành” cho người khác: lắng nghe, giải nghĩa Lời, bẻ bánh. Khi gặp ai chán nản, đừng vội giảng đạo; hãy đi bước đường của họ, nghe nỗi đau của họ, rồi nhẹ nhàng mời gọi Kinh Thánh, cùng nhau dự Thánh Lễ. Gia đình hãy trở thành “Emmau” mới: bàn ăn tối dẹp điện thoại, đọc Tin Mừng ngắn, chia sẻ tâm sự, bẻ bánh tình thương – dù chỉ là ổ bánh mì nóng; tự khắc Chúa sẽ hiện diện.

Cuối cùng, bài trình thuật kết thúc bằng sứ mạng: “Ngay lúc ấy, họ lên đường trở lại Giêrusalem”. Ai đã gặp Chúa, đức cậy sống dậy, đức mến đổ tràn, không thể không đi. Hãy nhớ 11 cây số đêm tối đầy hiểm nguy, nhưng với lửa Phục Sinh, đêm hoá quang lộ. Với chúng ta, Giêrusalem là nơi bổn phận mỗi ngày: sở làm, giảng đường, phòng bệnh, chợ, nghị trường. Hãy trở lại, kể lại Chúa đã làm gì, qua chính khuôn mặt tươi sáng, công bằng, tha thứ, dấn thân vì sự thật. Thế giới mệt mỏi vì tin xấu; họ chờ người chia sẻ “Tôi đã gặp Chúa, Ngài sống và yêu!”.

Anh chị em rất quý mến, Thứ Ba này, hãy nghiêng mình nghe Chúa hỏi: “Con đang trao đổi chuyện gì?” Nếu tim ta nặng, cứ nói thật. Rồi mở Kinh Thánh: đọc chậm, nghe đâu đó nhịp đập Lời. Đến Thánh Lễ: chìm trong “Cầm – Chúc Tụng – Bẻ – Trao”. Khi linh mục nâng cao Mình Thánh, hãy xin: “Lạy Chúa, xin mở mắt con!” Rước Chúa xong, hãy nhẩm: “Con tim con có bừng cháy không?” Nếu có, hãy đứng dậy, bước ra, tìm “Giêrusalem” của đời mình, trao bánh hy vọng cho bất cứ ai Chúa gieo trên đường. Và nếu tối nay mệt lả, nhớ lần chuỗi: “Xin Ngài ở lại với con vì trời đã xế chiều”. Bảo đảm, sáng mai thức dậy, con đường đen ngòm hôm qua sẽ bừng những chồi xanh Phục Sinh.

Lm. Anmai, CSsR

ĐƯỜNG EMMAU – NGỌN LỬA NIỀM TIN PHỤC SINH

Anh chị em thân mến, trong ráng sớm bình minh của Thứ Ba tuần Bát Nhật Phục Sinh, khi Alleluia vẫn còn ngân rung trong mái vòm Giáo Hội và hương nến từ Đêm Canh Thức Phục Sinh dường như vẫn chưa tàn, chúng ta được Lời Chúa dẫn bước về một con đường rất vắng, uốn quanh ngọn đồi thoai thoải, vắng bóng những đám đông hành hương, vắng cả âm thanh chiến thắng. Đó là con đường mười một cây số đưa hai môn đệ nặng lòng thất vọng trở về làng Emmau, đưa họ ra khỏi ngã tư thập giá, rẽ lối khỏi phố phường Giêrusalem sầm uất, tách họ khỏi ký ức bữa Tiệc Ly và tất cả ước mơ tan vỡ của ba năm bước theo Thầy Giêsu. Người môn đệ mang tên Clêôpát và người bạn đồng hành – có thể là bà vợ, có thể là một bằng hữu, có thể chính là hình ảnh thế hệ tín hữu đầu tiên – lầm lũi bước, đôi vai trĩu xuống như vác theo cột trụ đền hy vọng vừa sụp đổ. Họ nói với nhau, nhưng lời họ không nâng nổi tâm hồn nhau, bởi mỗi câu bâng khuâng lại nhắc ký ức đau thắt: đám đông hò reo “Đóng đinh nó đi”, Phi-la-tô rửa tay, lính La Mã đóng cọc sắt, bóng tối che phủ, tiếng thở hổn hển cuối cùng, tảng đá chặn mồ… Khi lý trí chưa kịp hồi sức, trái tim đã bị kéo xuống đáy tuyệt vọng, và con đường Emmau trở thành dòng sông rưng rưng chở nỗi hoang mang của phận người khi niềm tin bị xé rách.

Thế rồi, một người thứ ba xuất hiện. Không ai nghe tiếng chân, không ai cảm thấy sức nặng bàn tay đặt lên vai, không ai hiểu vì sao hơi ấm tỏa quanh. Ngài đến như một lữ khách vô danh, mở lời hỏi han như kẻ lạ đường, nhưng bằng giọng dịu dàng đủ bóc lớp sương mờ nơi khóe mắt buồn và rọi vào con tim giá băng chút ánh lửa đầu tiên. Từ câu chuyện, Ngài dẫn hai người trở về Cựu Ước, vẽ lại con đường nâng dậy niềm hy vọng của Dân Chúa qua bao lần vong thân và được giải cứu, hé lộ khuôn mặt Người Tôi Trung, Đấng phải chịu đau khổ để dẫn đưa muôn dân vào công chính, rồi nối những sợi chỉ ly tán của Kinh Thánh vào chính biến cố thập giá vừa diễn ra. Chúa Giêsu chọn phương thế độc đáo: Ngài không công bố tức khắc chiến thắng, không vội vàng làm phép lạ áp đảo giác quan, nhưng Ngài kiên nhẫn dệt lý luận, từng mũi kim nhẹ nhàng khâu lại mảnh khăn niềm tin đã rách. Trong ngôn từ ấm áp, Ngài khích lệ lý trí, và trong hơi thở thấm đượm cảm thông, Ngài chạm vào nỗi đau sâu kín. Vòng tay Lời Chúa, khi được giải thích dưới ánh quang Phục Sinh, trở thành chảo lửa nung chảy khối băng sợ hãi: “Nào Đức Kitô lại chẳng phải chịu khổ hình như thế mà vào trong vinh quang sao?” – câu hỏi ấy rạch một đường kiếm xuyên đêm, phơi bày chân lý vốn ẩn mình nơi huyền nhiệm hy sinh.

Trái tim hai môn đệ rung lên, nhưng họ vẫn chưa nhận ra, vì mắt họ còn bị màn mây phiền muộn che khuất. Tuy nhiên, lửa đã bén. Và khi mặt trời xế bóng, lửa kia cần chất củi khác để cháy mãi. “Xin ông ở lại với chúng tôi vì trời đã về chiều.” Lời mời nồng hậu như nấc thang cuối cùng, đưa Người Khách Lạ vào mái ấm mong manh của hai trái tim đang hồi sinh. Bữa ăn dọn vội, hẳn chỉ mẩu bánh khô, chút rượu quê, nhưng trong khoảnh khắc Người cầm lấy bánh, dâng lời chúc tụng, bẻ ra và trao cho, mọi bức màn đồng loạt rơi xuống. Động tác quen thuộc tối Thứ Năm được tái diễn, gợi lại toàn bộ ký ức ân tình: “Anh em hãy cầm lấy mà ăn, này là Mình Thầy hiến tế vì anh em.” Chính hành vi bẻ bánh đã phá tan lớp ngụy trang, để họ nhận ra Đấng Phục Sinh; và giây phút nhận ra lại trùng khít khoảnh khắc Ngài biến mất khỏi tầm mắt. Bởi lẽ, giây phút đó đủ để củng cố đức tin, đẩy họ sang trạng thái mới: tin không còn dựa trên cảm giác, nhưng nâng đỡ bởi xác tín nội tâm và ký ức Thánh Thể sống động.

Niềm vui bừng cháy như ngọn đuốc, đưa họ quay trở lại Giêrusalem trong đêm, bất kể hiểm nguy, bất kể mệt lả. Đường về bỗng ngắn hơn rất nhiều, vì mỗi bước chân là nhịp đập của trái tim căng tràn hy vọng. Họ không giữ câu chuyện cho riêng mình, bởi niềm vui thật không thể đóng khung. Họ gõ cửa nhóm mười một, hổn hển kể: “Chúng tôi đã gặp Chúa!” – đó là khởi điểm hành trình truyền giáo mới, hành trình khởi đi từ con đường tuyệt vọng, nở hoa giữa than hồng Lời Chúa, bùng lửa tại bàn tiệc Thánh Thể, rồi lao vụt về phố thị mang theo ánh rực hừng đông.

Hình ảnh hai môn đệ hôm nay phản chiếu biết bao con đường Emmau thời đại chúng ta. Toàn cầu hóa kết nối con người bằng cáp quang, nhưng chưa bao giờ cô đơn lại len sâu như thế vào từng căn hộ, từng màn hình điện thoại; nền kinh tế bứt phá vượt bậc, nhưng khoảng cách giàu nghèo càng đáng kể; y học hiện đại đẩy lùi bệnh dịch này, lại bất lực trước cơn lốc trầm cảm, nghiện ngập, tự sát; từ chiến sự Đông Âu đến khủng bố Trung Đông, từ bạo lực gia đình đến bạo lực học đường, từ sụp đổ môi sinh đến khủng hoảng giá trị, tất cả làm rung chuyển cảm thức an toàn của nhân loại. Con đường Emmau không chỉ ở Palestine xa xưa, nó len vào ngõ xóm, vào bệnh viện, vào nhà dưỡng lão, vào vùng ven đô bấp bênh công nhân thất nghiệp, vào các phố cổ tràn ngập người di cư, vào tuyến tin tức dày đặc bi kịch. Từng ngày, bao đôi vai sụp xuống vì gánh nặng vô nghĩa, bao trí não choáng ngợp bởi tin dữ, bao con tim vỡ ra vì mất mát không gì lấp đầy. Họ bước cạnh nhau nhưng như độc hành; họ dẫu ngồi giữa quán đông mà vẫn lạc lõng.

Chính vào khung cảnh ấy, Kitô hữu được mời trở thành “người khách lạ thứ ba” – hiện thân của Đấng Phục Sinh, bước vào con đường Emmau hôm nay. Chúng ta không cần mang theo thành tựu phi thường; chỉ cần trái tim bén lửa Lời Chúa và đôi tay sẵn sàng bẻ bánh đời mình. Thế giới sẽ ấm lên từ những tiếp xúc nhỏ: một cuộc gọi thăm người bạn đang điều trị ung thư, một cái ôm thật chặt kẻ thất nghiệp vừa rời văn phòng, một tách trà thức suốt đêm cạnh giường bệnh, một ánh mắt dịu hiền với người nhập cư vấp tiếng địa phương, một bữa cơm chia nửa cho đứa bé đường phố. Bất cứ ai cũng có thể đối thoại, lắng nghe, khơi gợi lại mạch hy vọng ẩn sâu. Không cần luận án thần học cao siêu, đôi khi chỉ cần kiên nhẫn giúp ai đó sắp xếp lại mớ giấy tờ trầy trật xin việc, hay âm thầm trả học phí cho một em nhỏ, hay bỏ giờ đọc Thánh Kinh với một cụ già mù chữ. Mỗi cử chỉ trở thành dòng chữ sống động giải thích Kinh Thánh, trở thành hơi ấm thắp sáng con tim lạnh giá: “Nhưng phải chăng lòng chúng ta đã chẳng bừng cháy khi người ấy trò chuyện với chúng ta và giải nghĩa Lời Chúa?”

Thế giới này cũng đang khát nghi thức bẻ bánh – bẻ bánh Thánh Thể và bẻ bánh chính cuộc đời. Khi chúng ta quỳ bên bàn thờ, rước lấy Mình Máu Chúa, ta không “tích trữ” Chúa cho riêng mình nhưng được sai ra trở thành tấm bánh bẻ mãi: bẻ những giờ quý nhất cho con cái, bẻ chút thu nhập chia sẻ người khốn khó, bẻ năng lực chuyên môn để phục vụ công ích, bẻ nhu cầu tiện nghi vì sinh thái bền vững, bẻ cái tôi kiêu hãnh để xin lỗi, bẻ định kiến để hòa giải. Lúc ấy, “bàn tiệc của Thầy” nối dài đến trạm xe buýt, đến quầy siêu thị, đến phòng họp, đến trang mạng xã hội. Thế giới, tuy chưa đọc Tin Mừng thành tiếng, sẽ nhận ra Đấng Phục Sinh qua dáng dấp người Kitô hữu hiền hậu, công chính, liêm khiết.

Nhưng để trở thành người khách lạ mang lửa hy vọng, trước hết ta phải cho phép Đấng Phục Sinh đốt lửa trong tim mình. Không ai thắp sáng được người khác bằng que diêm đã tắt. Vì thế, cầu nguyện cùng Lời Chúa cần trở thành hơi thở, Thánh Thể cần trở thành lương thực, Bí tích Hòa giải cần trở thành suối khơi trong, bác ái cần trở thành phản xạ như nhịp tim. Nếu trái tim ta bị ô nhiễm bởi tham vọng, ta sẽ mệt mỏi trước nỗi đau thế giới; nếu trái tim ta khô cạn vì dửng dưng, ta sẽ sợ hãi trước trách nhiệm dấn thân. Nhưng nếu ta để Lời Chúa thấm, để Thánh Thể nuôi, ta sẽ khám phá nguồn năng lượng không bao giờ hết: tình yêu hy hiến, nhẫn nại, dịu dàng, sáng tạo, can đảm, khiêm nhường. Chính những phẩm chất ấy làm nên ngọn lửa ấm “khiến lòng người bừng cháy” hơn mọi diễn thuyết.

Khi đời ta được biến đổi thành dầu đèn, ánh sáng từ con đường Emmau sẽ lan đến những nẻo xa chưa ai ghé: những xóm lao động mấp mé hàng rào tệ nạn, những trại tị nạn mịt mùng tương lai, những trung tâm phạm nhân khao khát làm lại, những khu phố lụp xụp nơi trẻ em lớn lên cùng bạo lực. Chúng ta có thể bị chế giễu, bị ngờ vực, nhưng càng đối diện ngờ vực, ánh sáng càng quý. Người nữ y tá nắm tay bệnh nhân hàng giờ có thể vô danh giữa bệnh viện, nhưng tia ấm bàn tay ấy đôi khi cứu một linh hồn khỏi vực thẳm. Người kỹ sư dành cuối tuần dạy toán cho trẻ nhập cư có thể không ghi danh sách khen thưởng, nhưng con số hy vọng đứng dậy từ chiếc bảng mục nát sẽ vang lời Alleluia. Người mẹ tha thứ cho lỗi lầm nghiêm trọng của đứa con mê game có thể rơi nước mắt lặng lẽ, nhưng chính ánh mắt hiền hậu ấy gỡ chốt khóa sắt nơi trái tim cậu con trai, mở đường cho bình minh Phục Sinh đi vào.

Cứ mỗi lần một người Kitô hữu bẻ tấm bánh đời mình như thế, Đấng Phục Sinh, Đấng bẻ bánh trên đồi Emmau, lại hiện diện cách bí nhiệm, và mắt ai đó sẽ mở ra nhận biết “Thầy vẫn sống”. Hôm nay, giữa một thế giới truyền thông bủa vây, Tin Mừng vẫn cần được loan báo bằng ngôn ngữ giản dị của phục vụ: khiêm tốn, kiên trì, vô vị lợi. Những câu chuyện rầm rộ trên báo chí có thể che lấp vẻ thinh lặng của cuộc đời cho đi, nhưng trước mặt Thiên Chúa, mỗi giọt hy sinh phút này là hạt giống phục sinh nẩy lên dào dạt vào ngày cánh chung.

Anh chị em thân mến, Thứ Ba tuần Bát Nhật nhắc ta rằng hành trình Phục Sinh vẫn tiếp diễn từng ngày. Chúng ta đang ở trong “mùa của lửa”, lửa không tàn từ nến Phục Sinh, lửa đi cùng từng trang Công vụ Tông đồ, lửa nhen khắp chốn bằng bước chân nhóm Mười Một. Lửa ấy mời gọi ta trở về, dọn lòng thành lò đây, để Chúa quẳng vào một hòn than hồng, làm bùng lên khát vọng phụng sự. Khi ra khỏi nhà thờ, ta sẽ không cúi mặt theo thói quen xưa, nhưng ngẩng đầu tìm ánh nhìn của những tâm hồn trên con đường Emmau thời đại: cô sinh viên mất học phí vì biến cố gia đình, người đàn ông vừa buông bàn tay vợ trên giường cấp cứu, em nhỏ gầy gò mưu sinh nơi bãi rác thơm mùi ôi thiu, cụ bà lưng còng thắp hương bên mộ người thân vô danh. Ta sẽ chạm họ – bằng Lời Chúa đã “nhai” kỹ, bằng Thánh Thể đã gặm nhấm đức ái, bằng đôi tay đã biết bẻ mình ra – để họ không còn độc hành trong bão tuyệt vọng. Khi đó, mỗi ngày đời ta – dù bình thường – trở thành thánh lễ nối dài, và thế giới biến thành nhà nguyện rộng mở, nơi Chúa Giêsu Phục Sinh không ngừng bước đi, giải thích Kinh Thánh, bẻ bánh, trao ban bình an.

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, Đấng đã hoán cải đoạn đường Emmau thành lò luyện đức tin, xin cũng bước tới đoạn đường chúng con đang đi. Khi chúng con gục xuống vì mỏi mệt, xin dùng Lời Chúa nâng dậy; khi chúng con lạnh lẽo vì thất vọng, xin ngọn lửa Thánh Thể sưởi ấm; khi chúng con mải miết tìm công danh mà quên tình anh em, xin ghé vai đồng hành, nhắc lời Tin Mừng; khi chúng con muốn ngã vào vòng tay tiện nghi, xin khiến lòng chúng con bồn chồn vì ánh nhìn của người rách rưới; khi chúng con ước tính thiệt hơn trước dấn thân, xin cho tai chúng con nghe thấy tiếng thở dài của Đấng chịu đóng đinh đang ẩn mình trong tha nhân; khi chúng con ngượng ngùng vì yếu đuối, xin nói lời “Đừng sợ”; khi chúng con dắt nhau trở lại Giêrusalem nội tâm báo tin đã gặp Thầy, xin cho miệng lưỡi chúng con ngập tràn Alleluia, truyền sang những đôi môi héo hắt.

Lạy Chúa, Chúa đi cùng chúng con, nhưng nhiều lúc con mắt đức tin mờ tối tưởng Chúa là khách lạ. Xin kiên nhẫn mở trí chúng con như đã mở trí hai môn đệ, để chúng con khám phá trong từng mảnh đời vụn vỡ vẫn phảng phất kế hoạch yêu thương. Xin biến trái tim thủ cựu của chúng con thành lò hồng sẵn sàng bốc cháy vì công lý, hoà bình, liên đới, bảo vệ môi trường. Xin cho lời chúng con nói, dù chỉ một câu, cũng đủ nhen niềm vui; xin cho bàn tay chúng con giơ ra, dù chỉ một phút, cũng đủ nâng một phận người; xin cho nụ cười chúng con nở, dù chỉ một lần, cũng đủ mở ra chân trời hy vọng. Như thế, mỗi tối trước khi thiếp ngủ, chúng con có thể thổn thức: “Nào tâm hồn con đã chẳng bừng cháy khi Thầy đi với con và giải nghĩa Lời Chúa?” Và khi bình minh sau cùng ló rạng, chúng con không còn sợ bóng tối, vì biết rằng Thầy đã chờ con tại bữa tiệc vĩnh cửu, nơi bánh được bẻ không còn tan, rượu tình yêu không còn cạn, Alleluia không bao giờ tắt. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

TRÊN ĐƯỜNG EMMAUS – KHI TRÁI TIM CHÁY LÊN VÌ ĐẤNG PHỤC SINH

Con đường từ Giêrusalem về Emmaus dài chưa đầy ba chục cây số, nhưng đối với hai môn đệ chiều hôm ấy như kéo lê vô tận. Họ bước đi mà lòng nặng như đá, tai còn vang tiếng búa nện, mắt còn in hình Thầy sập dưới cây thập tự. Bầu trời vàng úa cuối ngày không làm vơi đám mây xám trong tâm khảm; giấc mơ dấn bước theo Người, ước nguyện giải phóng Ít‑ra‑en, khát vọng mở ra vương quốc công chính… tất cả giờ đây chỉ còn là mảnh gốm vỡ lẫn trong bụi đường. Mỗi sải chân họ càng xa Giêrusalem chừng nào thì niềm hy vọng càng như tuột khỏi tay chừng ấy. Họ ê chề khi nhớ lại cảnh Thầy bị xô đẩy khắp phố xá, nhạo báng trên đồi Sọ; ê chề khi nghĩ đến mình, đã từng dõng dạc “dù có phải chết cũng không chối Thầy”, vậy mà giờ lầm lũi tháo lui, mang vết thương thất bại như kẻ bại trận vô danh. Họ co ro vừa vì lạnh chiều, vừa vì luồng băng giá của ngờ vực len qua tim: phải chăng ba năm rong ruổi chỉ là ảo vọng?

Đúng lúc đó, có một người lạ đến sánh bước. Đường dài, gặp khách đồng hành là chuyện thường, nhưng sao tiếng nói ông vang lên ấm lạ: “Các anh vừa đi vừa trao đổi chuyện gì mà vẻ mặt buồn rầu thế?” Hai môn đệ dừng chân, ánh hoàng hôn đổ lên áo người lạ. Cleophas gần như bật khóc, lời tuôn ra đứt quãng: “Chắc ông là người xa lạ duy nhất ở Giêrusalem mà không hay biết những gì vừa xảy ra!” Rồi họ kể, như tháo chốt hận tủi, nào Đức Giêsu Nazareth uy hùng thế nào, nào kỳ vọng giải cứu ra sao, nào Thầy bị nộp, nào chuyện mấy phụ nữ sáng nay bảo mộ trống thiên thần hiện ra… Từng câu từng chữ róc rách, vừa kể vừa nhói, bởi mỗi chi tiết như nhắc rằng hy vọng đẹp đẽ càng cao thì cú ngã càng đau.

Người khách lạ chăm chú lắng nghe, rồi đột ngột cất giọng pha nụ cười hiền: “Ôi những kẻ khờ dại, lòng chậm tin… Lẽ nào các anh không nhớ Thánh Kinh đã chép: Đấng Mêsia phải chịu khổ hình rồi mới vào vinh quang sao?” Thế là ông bắt đầu dệt sợi chỉ đỏ xuyên suốt từ Sách Sáng Thế qua Xuất Hành, từ Thánh Vịnh vượt đến Isaia, qua các ngôn sứ Gioel, Zaccaria… Từng trích đoạn gắn kết như mảnh kính màu tạo nên khung cửa sổ đẫm ánh thần khải: tôi tớ đau khổ, con chiên bị sát tế, người công chính chịu bất công, nhưng chính qua đó Thiên Chúa lật đổ bạo quyền sự chết bằng vinh quang Phục Sinh. Hai môn đệ say men Lời tự lúc nào, bao uẩn ức chợt bốc hơi. Họ thấy ký ức máu và nước nơi sườn Thầy khớp với lời Isaia “bị đâm vì tội chúng ta”; thấy tiếng Thầy kêu “Lạy Cha, sao Cha bỏ con!” hòa vào Thánh Vịnh 22; thấy ba ngày mồ chôn khép trọn dấu chỉ Giona trong bụng cá. Tảng băng ngờ vực chảy thành suối ấm; con tim khô rạn nứt kêu răng rắc như nở chồi mầm đầu xuân.

Thế nhưng mặt trời chìm sau rặng núi, làng Emmaus hiện ra bên triền đồi, và người khách lạ vờ như muốn rẽ hướng khác. Hai môn đệ vội vã nắm tay ông, trái tim họ thúc giục: “Xin ở lại với chúng tôi vì trời đã xế chiều!” Lời mời thật tự nhiên, nhưng hàm chứa tất cả khát khao: đừng rời chúng tôi khi cuộc đời vừa lóe hy vọng. Họ dẫn ông vào quán trọ, nhóm lửa, đặt bánh và rượu lên bàn. Bấy giờ, vị khách bẻ bánh, dâng lời chúc tụng như Thầy Giêsu thuở nào. Khoảnh khắc ấy, mắt họ mở to: đường gân tay, ánh nhìn hiền, cử chỉ trao bánh… tất cả trùng khớp đến nghẹn ngào. “Chính Thầy!” – tiếng reo chỉ kịp thở trong tim thì Người đã biến mất, như ánh chớp. Không còn cần ngôn từ, chỉ còn nhịp tim chạy đua: “Nào lòng chúng ta đã chẳng bừng cháy khi Người giải thích Thánh Kinh đó sao?” Ánh lửa trong lò sưởi hắt lên hai gương mặt bừng sáng, phản chiếu ngọn lửa Thánh Thần vừa thắp. Không cần nghỉ đêm, mặc đường ngược lại tối tăm, hai ông lập tức khoác áo, quay gót lao về Giêrusalem. Đoạn đường lúc chiều lê thê giờ hóa ngắn tịt; bước chân họ bay trên đá sỏi, vì tin vui lớn quá bốc họ khỏi mặt đất. Đến nơi, họ hổn hển báo tin: “Chúng tôi đã gặp Chúa! Người bẻ bánh, chúng tôi nhận ra!” Họ vừa dứt, căn phòng chợt ngập hương bình an, và chính Đức Giêsu hiện ra giữa mọi người, ấn tín lời chứng hai môn đệ bằng sự hiện diện hiển vinh.

Câu chuyện Emmaus, được Giáo Hội đặt đọc Thứ Ba Bát Nhật, không chỉ là giai thoại cổ về hai kẻ lạc lối tìm lại niềm tin; đó là khuôn mẫu bất biến cho hành trình đức tin của mỗi tín hữu mọi thời. Ai trong chúng ta cũng có lúc nản lòng thất vọng: ước mơ gãy cánh, lời cầu tưởng rơi vào hư không, sự dữ như thắng thế, người ta phản bội niềm tin ta gửi gắm. Ta quay lưng rời “Giêrusalem” – nơi của những hứa hẹn – để lặng lẽ trở về “Emmaus” của chán nản. Trên lối về ấy, Đức Giêsu Phục Sinh vẫn âm thầm sánh bước, nhưng con mắt phủ sương âu lo nên chẳng nhận ra. Người bắt chuyện qua biến cố tưởng ngẫu nhiên: một câu Kinh Thánh bỗng trúng tim, một chia sẻ bất ngờ của bạn hữu, một bài giảng tình cờ nghe, một em bé vô tội nắm tay, một người hành khất lay động lòng ta. Nếu ta biết dừng lại để lắng nghe, Người sẽ vén màn Thánh Kinh, tỏ cho thấy sứ mạng đau khổ – vinh quang của Con Thiên Chúa liên đới với phận người ta, và thế là tim ta ấm dần. Nhưng chỉ khi ta nài: “Xin ở lại!”, khi ta mời Người bước vào mái nhà linh hồn qua phụng vụ, cầu nguyện, Thánh Thể, thì Người mới bẻ bánh để mắt ta mở to. Bẻ bánh – không chỉ hành vi phụng vụ, mà còn là mỗi khi ta chia sớt thời giờ, tài năng, cơm áo cho người khác. Lúc ấy, Người hiện diện hữu hình nơi tình bác ái, và ta kêu lên: “Chúa đây rồi!”

Emmaus còn vẽ đường mạch thiêng giữa Lời và Thánh Thể. Trên đường, Đức Giêsu nhóm lửa bằng Thánh Kinh; trong quán, Người đổ lửa vào bánh rượu. Không có Lời, Thánh Thể dễ trở thành nghi thức; không có Thánh Thể, Lời dễ hóa lý thuyết. Cả hai kết hợp mới làm tim bừng cháy, chân hối thúc. Thánh Kinh soi chiếu nỗi đau của ta bằng cái nhìn cứu độ: Đấng Công Chính chịu khổ không phải thất bại, mà là ngã rẽ dẫn vào Phục Sinh. Thánh Thể trao sức mạnh: Người trao chính thân mình, đổ máu nuôi ta, để chính ta trở nên “bánh bẻ ra” nuôi kẻ khác. Khi đã được nuôi, ta không thể ngồi yên: ta trở lại “Giêrusalem” cuộc đời, trở lại cộng đoàn, trở lại nơi đã từng làm ta vỡ mộng, để công bố: “Tôi đã gặp Chúa!” Người tín hữu thật không phải kẻ đóng kín nhâm nhi huyền nhiệm riêng, mà là sứ giả cấp cứu hy vọng, chạy đến với những ai đang lầm lũi bại trận.

Hôm nay bao người gục xuống trên đường Emmaus của thế kỷ XXI: bệnh nhân ung thư đối diện vô vọng, người trẻ vỡ mộng vì kinh tế suy thoái, gia đình tan nát trước phản bội, di dân bỏ xứ trong chiến tranh, nạn nhân lạm dụng co quắp trong sợ hãi. Họ cần ai đó sánh bước, lắng nghe, rồi mở Thánh Kinh chỉ cho họ thấy đau khổ không là dấu chấm hết. Họ cần được mời vào “quán trọ” tình liên đới, nơi có bữa cơm sẻ chia, lời an ủi, tấm chăn ấm. Nơi ấy, dẫu không nói đạo lý cao xa, nhưng khi tình yêu bẻ tấm bánh hằng ngày, Đức Giêsu Phục Sinh hiện diện. Và lúc họ nhận ra, chính họ sẽ thành sứ giả mới, quay về loan báo cho kẻ khác. Vòng lửa không dừng, cứ bùng lan cho đến khi mọi hẻm tối đời người bừng sáng bình minh phục sinh.

Bài Tin Mừng cũng đánh động mục tử. Lời giảng dài bao nhiêu cũng vô ích nếu không bước xuống sánh vai đoàn chiên trên lối bụi. Thần học uyên thâm cũng lạnh nếu không rực lửa từ quả tim đã cháy vì đau khổ của anh em. Giảng viên, giáo lý viên, cha mẹ, nhà giáo, bác sĩ, doanh nhân… đều là mục tử theo ơn gọi riêng. Khi bạn chịu khó nghe câu chuyện dở dang của nhân viên, khi bạn kiên trì dìu con qua kỳ thi, khi bạn đối thoại thay vì phán xét, bạn đang diễn lại cung đường Emmaus: lắng nghe, giải thích, bẻ bánh niềm tin.

Thánh Luca viết: “Chiều xuống.” Chiều xuống tượng trưng cho thất vọng, sợ hãi, và cũng là khoảnh khắc Chúa muốn “vào nhà”. Khi ta cảm giác hoàng hôn phủ đời, hãy nhớ: đó là giờ thích hợp nhất để nài: “Xin ở lại!” Nếu nuôi dưỡng thói quen mời Chúa vào biến cố khủng hoảng – qua việc cầu nguyện ngắn, đọc một đoạn Lời Chúa, tham dự Thánh Lễ – ta sẽ trải nghiệm điều hai môn đệ thốt ra: “Lòng chúng ta đã chẳng bừng cháy sao?” Lửa ấy không phải cuồng nhiệt thoáng qua; nó là ánh than hồng cho đêm dài, đủ giữ tim ấm, đủ soi đường.

Ngay cả việc chúng ta nỗ lực sống đức tin cũng không phải sức riêng. Trước khi hai môn đệ mời, chính Đức Giêsu đã chủ động bước đến. Trước khi ta khát, Người đã ấp ủ cơn mưa ân sủng. Ân sủng ấy âm thầm như sương mai, nhưng bướng bỉnh cày xới đất khô. Khi đất chịu mở nứt, hạt nảy mầm. Do đó, bài giảng này không khích ta cố sức lập thành tích thiêng liêng; nó mời ta đơn giản dám mở cửa, dám mời, dám ngồi với Chúa, và để Lời – Thánh Thể làm việc trong ta.

Ngày mai, bạn đọc báo thấy chiến tranh, dịch bệnh, tham nhũng, bất công, có thể hoang mang như hai môn đệ. Hãy nhớ: lịch sử nhân loại được viết tiếp bởi Đấng đã đánh bại sự chết, nên sự dữ dù hung hãn cũng không có tiếng nói cuối cùng. Chúng ta làm chứng điều đó không phải bằng khẩu hiệu, mà bằng cách mỗi ngày thắp nến nhỏ: một tha thứ, một cử chỉ phục vụ, một bài cầu nguyện cho kẻ ngược tư tưởng với mình. Mỗi nến nhỏ hợp thành biển sáng, đủ mạnh xóa lo âu.

Trong thời đại kỹ thuật số, con đường Emmaus còn là xa lộ thông tin. Internet chứa đủ chuyện làm người ta thất vọng: tin giả, hận thù, dục vọng. Ta được mời bước vào đó như khách bộ hành mang Tin Mừng. Khi bạn đăng một chia sẻ Lời Chúa kèm chứng tá cá nhân, khi bạn bình luận tử tế thay vì công kích, khi bạn chọn chia sẻ giải pháp thay vì đồn thổi tin xấu, bạn đang mở Thánh Kinh, đang bẻ bánh, đang làm cháy tim ai đó xa lạ. Họ có thể không “like” bạn, nhưng ơn nhiệm mầu sẽ chạm họ, như Đức Giêsu chạm hai lữ khách.

Kết thúc con đường, hai môn đệ nhìn lại và thừa nhận: “Chúng ta mới tưởng vô vọng, hoá ra Thầy vẫn sống động hơn bao giờ.” Cũng thế, khi ta kiên trì hành trình – nghe Lời, dự lễ, phục vụ – sẽ đến ngày ta ngoái lại và thấy sợi chỉ đỏ ân sủng nối mọi điều tưởng ngẫu nhiên. Ta sẽ mỉm cười: “Thì ra, từng giọt nước mắt đã tưới nụ cười hôm nay.”

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, chiều xuống của hoài nghi và sợ hãi vẫn còn phủ nhiều nẻo đời. Xin Ngài trở thành lữ khách song hành, mở trí chúng con qua Thánh Kinh, sưởi tim chúng con bằng Thánh Thể, để mắt chúng con nhận ra Ngài trong khuôn mặt người anh em. Xin cho lửa gặp Ngài thôi thúc chúng con quay lại Giêrusalem bổn phận mỗi ngày, hăng hái loan báo Tin Mừng cho những ai đang khép cửa lòng. Ước gì, qua từng bước chân sẻ chia, thế giới này sáng rực Alleluia, và con đường Emmaus của nhân loại được trải thảm hy vọng. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

ĐỨC GIÊSU PHỤC SINH – NGUỒN MẠCH NIỀM TIN VÀ SỨ VỤ CỦA HỘI THÁNH

Trong tuần Bát Nhật Phục Sinh, phụng vụ đưa chúng ta từ những náo nức của sáng mồ trống vào nhịp sống thường ngày của Giáo Hội sơ khai, để chúng ta thấy quyền năng Phục Sinh không phải là ngọn lửa bùng lên chốc lát rồi tàn lụi, nhưng là dòng điện ngầm tiếp tục chảy mạnh nơi mọi khoảnh khắc đời tín hữu. Hôm nay, Tin Mừng về hai môn đệ Em‑mau và bài sách Công Vụ kể chuyện Phêrô – Gioan chữa người què trước cửa Đền Thờ cho chúng ta một nhịp cầu nối kết: từ hành trình cá nhân gặp Đấng Sống Lại đến sứ mạng cộng đoàn làm chứng cho Người. Câu hỏi cháy bỏng tự nhiên thốt ra: Làm sao chúng ta cũng có thể đạt tới niềm tin chắc nịch như Phêrô và Gioan, để dám nói với một thế giới què quặt đủ bề: “Tiền bạc chúng tôi không có, nhưng nhân danh Đức Giêsu Kitô Phục Sinh, anh hãy đứng dậy mà đi”? Và làm sao chúng ta cũng bừng cháy nhiệt tâm như hai môn đệ Em‑mau, để ngày nào cũng hối hả trở về Giêrusalem loan tin: “Chúng tôi đã gặp Chúa”?

Hãy bắt đầu từ Em‑mau. Thánh Luca cho thấy hai con người thất vọng, lạc hướng, vác trái tim sụp đổ rời Giêrusalem. Họ từng dệt mơ ước lớn lao về một Đấng Cứu Tinh gióng trống dẹp tan ách ngoại xâm, nhưng nay mộng vỡ tan trên sàn đá đồi Sọ. Thực tế cái chết đã đập vỡ tượng đài Giêsu nơi họ; những lời chứng về mồ trống làm họ bối rối hơn tin tưởng. Giữa con đường giằng xé ấy, Đấng Phục Sinh lặng lẽ bước vào như người lữ khách, nghe họ trút cạn nỗi bực dọc, rồi từng bước mở Kinh Thánh cho họ, biến lộ trình thất vọng thành lớp thần học lưu động. Đến quán trọ, cử chỉ bẻ bánh – vốn đã in đậm trong ký ức Bữa Tiệc Ly – như lưỡi dao xuyên màn sương: mắt họ bừng sáng, họ nhận ra Thầy. Tuyệt diệu thay, chỉ vài phút trước họ nài nỉ Thầy “ở lại”, giờ đây họ đứng dậy, lao vào đêm tối, băng sáu mươi dặm dốc đá trở về Giêrusalem, đem tim hồng xác chứng cho cộng đoàn chao đảo.

Kinh nghiệm Em‑mau trở thành bản mẫu khởi sinh đức tin Phục Sinh. Đức tin ấy không mọc lên từ suy luận hay mơ tưởng, nhưng từ lời Chúa được chính Đấng Phục Sinh khai mở, được minh chứng bằng Thánh Thể bẻ ra, được nung nóng trong tình hiệp thông. Từ “nghe – hiểu – nhận ra” đến “đứng lên – loan báo” là lộ trình chuẩn. Chính lộ trình ấy đào tạo Phêrô và Gioan, để họ tiếp tục mang Chúa ra phố chợ. Khi Phêrô kéo tay người què đứng dậy, không phải cá tính bộc trực tự nhiên cất tiếng, nhưng là Đức Kitô Phục Sinh đang hoạt động trong ông. Ba mươi năm trước, Giêsu Nadarét nắm tay bà nhạc Phêrô, cầm tay bé gái Talitha koum, nay “Giêsu Phục Sinh” cầm tay anh què qua trung gian Phêrô. Niềm tin của vị Ngư phủ được chín trong nhiều tầng kinh nghiệm: được Thầy gọi tên bên biển, được tha thứ sau ba lần chối, được Thánh Thần thổi tại Nhà Tiệc Ly, được hội nhập vào cộng đoàn tông đồ hiệp nhất. Chỉ một con người gặp Chúa vĩnh viễn mới dám đại ngôn: “Nhân danh Đức Giêsu Kitô, đứng dậy mà đi!”

Muốn có đức tin vững chắc, chúng ta phải đi lại chính những trạm dừng ấy. Thánh lễ hôm nay bày sẵn đầy đủ: Phụng Vụ Lời tương ứng với đoạn đường Thầy khai mở Kinh Thánh; Phụng Vụ Thánh Thể tương ứng với khoảnh khắc bẻ bánh; Nghi thức Hiệp lễ và Sai đi tương ứng với pha hai môn đệ quay về Giêrusalem. Nếu ta lắng nghe Lời cho đến khi “tim nóng lên”, nếu ta đón Thánh Thể với lòng xác tín “lậy Thầy, chính Thầy đây!” và nếu ta hiệp thông trong tình huynh đệ, kiên trì trao đổi chứng từ, chân thành nâng đỡ nhau, hẳn Thánh Thần sẽ biến lễ vật mọn hèn thành sứ mạng. Đức tin không phải quà tặng một lần, nhưng là mối quan hệ phải được nuôi hằng ngày. Sáng sớm, hãy đọc Tin Mừng; trưa chiều, hãy thầm nhắc câu Lời Chúa; tối về, hãy xét xem tim mình có nóng lên không. Mỗi lần phạm tội, hãy mau đến Tòa Giải Tội, để Đức Giêsu qua linh mục nắm tay ta kéo dậy như Phêrô kéo anh què. Không có linh đạo nào cao xa hơn chu kỳ đơn giản: lắng nghe Lời – lãnh nhận Thánh Thể – chia sẻ đức tin. Ba mạch ấy hòa quyện, ta sẽ dần sở hữu niềm xác tín: “Chúa ở trong tôi, tôi ở trong Chúa.” Lúc đó, giữa đường đời, gặp một người què vì tuyệt vọng, què vì tham lam, què vì bị bỏ rơi, ta sẽ không ngần ngại tuyên bố: “Tôi không giàu sang quyền thế, nhưng tôi có Đấng Phục Sinh. Nhân danh Người, anh hãy đứng dậy!”

Phụng vụ cũng nhắc rằng đức tin Phục Sinh có phẩm chất cộng đoàn. Phêrô không cô độc xông pha; Gioan lặng lẽ song hành. Hai môn đệ Em‑mau song hành. Ngay sau kinh nghiệm cá nhân, họ vội về gặp Nhóm Mười Một, để cho niềm vui bừng cháy thành ngọn lửa chung. Hội Thánh sơ khai lớn nhanh không phải nhờ chiến lược kinh tế, nhưng nhờ “thuở ấy, mọi tín hữu đồng tâm nhất trí; họ chuyên cần nghe Lời, bẻ bánh, cầu nguyện và chia sẻ của cải”. Nơi nào cộng đoàn tan rã, nơi ấy nhựa sống Phục Sinh tắt dần. Mùa Phục Sinh mời gọi chúng ta xây lại đan kết hiệp thông: dành thời gian ngồi lại bên mâm cơm gia đình, biết lắng nghe hơn nói, biết khích lệ hơn chê bai, biết bước ngang biên giới nhóm phái, giáo xứ, hội đoàn để nhận ra Chúa Phục Sinh đang nối mạng người – người thành “thân thể mầu nhiệm”. Không hiệp thông sâu, ta khó mà lớn lên trong đức tin, khó mà đủ can đảm thò tay vào vực tối chữa lành tật nguyền xã hội.

Cuộc đời Đức Giêsu, đặc biệt các bí tích, là kho bảo chứng vững bền cho đức tin. Mọi bí tích đều bắt nguồn từ biến cố Vượt Qua: trong Thánh Tẩy ta chết – sống lại với Đức Kitô; trong Thánh Thể ta được nuôi bởi Mình Máu sống động; trong Hôn Phối, Truyền Chức, Xức Dầu, Giải Tội, Thêm Sức, quyền năng phục sinh tuôn dạt như dòng suối bảy nguồn. Giáo Hội khôn ngoan ví bí tích là “dấu chỉ hữu hình của ơn vô hình”: ai chăm dự phần, người ấy uống thuốc bổ đức tin. Đặc biệt Thánh Thể, “trung tâm và đỉnh cao đời sống Kitô hữu”, là Emmaus hằng ngày. Bao linh hồn khô khan lại trở nên bốc cháy chỉ vì quỳ trước Nhà Tạm, bao cuộc hôn nhân sứt mẻ được hồi sinh nhờ người vợ kiên trì đi lễ sớm cầu nguyện, bao thiếu niên khỏi ma túy nhờ một Mình Thánh lặng thinh thấm tận tế bào. Phải yêu Thánh Lễ, vì Thánh Lễ là cuộc gặp gỡ hai chiều rõ rệt: Chúa bằng Lời và Bánh, ta bằng tai lắng nghe và tay đón nhận. Mỗi Thánh Lễ là một Giêrusalem – Emmaus – Giêrusalem: Lời ra khỏi môi Thiên Chúa, nhập vào lòng ta; bánh nhập vào thân ta, đẩy ta ra sứ vụ. Nếu ta hiểu cấu trúc ấy, chẳng còn lý do ngại ngùng hay so đo thời gian nữa: ta sẽ thấy Thánh Lễ là máy thở của linh hồn.

Nhưng Kinh Thánh cũng cho biết đức tin vẫn phải dấn thân qua đêm nghi nan. Hai môn đệ bị che mắt, cộng đoàn tông đồ khóa cửa, Phêrô ba lần chối. Thiên Chúa cho phép bóng đêm để ta hiểu đức tin không phải bảo hiểm khỏi đau khổ, nhưng là bảo đảm vượt thắng đau khổ; không phải áo giáp chống gươm đao, nhưng là máu cứu độ tái sinh từ thương tích. Hãy chân thành nhìn vào những lúc ta xao động: bệnh tật tàn khốc quật ngã thân xác, phản bội trong tình thân, khủng hoảng kinh tế, xung đột trong Giáo Hội. Ta tưởng Chúa vắng bóng, nhưng thật ra Người biến dạng lữ khách, chờ ta kể chuyện, chờ ta nài Người ở lại. Đừng xấu hổ khi trí ta nghi ngờ: hãy nói với Người, y như hai lữ khách giãi bày. Chính giây phút đó, Người mở Kinh Thánh soi sáng. Sự khai sáng này không diễn ra trong chớp mắt; có khi phải nhai đi nhai lại một câu Lời Chúa năm mười năm. Nhưng ai kiên trì, người ấy gặp được Thầy. Và khi đã gặp Thầy, chẳng bóng đêm nào giữ được bước chân ta ở lại Em‑mau; ta sẽ chỗi dậy, cầm đuốc trở về, đuốc là trái tim nóng bỏng thôi thúc loan Tin Mừng.

Niềm tin Phục Sinh cũng mời gọi ta sẵn sàng cho sứ vụ chữa lành. Người què kia tượng trưng cho bao thân thể – tâm hồn què quặt hôm nay: trẻ nghiện game, người cha rượu chè, nữ tu chao đảo ơn gọi, cặp đôi chao đảo ly hôn, xã hội què khi tham nhũng, chiến tranh què khi không thể hòa giải. Không phải lúc nào ta cũng có “bạc vàng” – quyền lực và giải pháp kỹ trị – nhưng Đức Kitô Phục Sinh luôn sẵn sàng chảy qua cánh tay ta nếu ta tin. Đôi khi chỉ một lời cầu nguyện đặt tay, chỉ một cú điện thoại khích lệ, chỉ một bữa ăn trao kẻ đói, đủ cho ai đó đứng dậy. Phép lạ Phêrô – Gioan không chỉ kể về xương thịt mạnh lại, nhưng còn kể niềm vui của người què: anh nhảy nhót bước vào Đền Thờ, ca tụng Thiên Chúa. Đó là mục đích tối hậu: để ai gặp quyền năng Phục Sinh cũng bùng vỡ ngợi khen. Ghế lăn hóa đệm thờ phượng; cây nạng hóa chứng nhân. Nếu đời ta chưa lấp lánh loại niềm vui ấy, nghĩa là đức tin ta còn cần trui rèn.

Phụng vụ hôm nay kết thúc, nhưng Emmaus – Giêrusalem tiếp diễn ở ngưỡng cửa nhà thờ. Chúng ta đi ra, mang Lời và Bánh, mang Lửa và Thần Khí, để trở thành “câu trả lời Phục Sinh” cho bao câu hỏi của thời đại. Đọc vài trang báo, ta thấy chiến tranh, dịch bệnh, phá thai, buôn người, biến đổi khí hậu; nghe người trẻ tâm sự, ta thấy trống rỗng, chông chênh, vô thần. Thế giới rên rỉ: “Tiền bạc chúng tôi không có, chân tay chúng tôi què”; thế giới ấy chờ tiếng kêu Phêrô mới. Phêrô mới chính là mỗi tín hữu biết liên lỉ uống mạch bí tích, chăm đọc Kinh Thánh, sống cộng đoàn. Và không phải ra đi một mình: Gioan hiện diện cạnh Phêrô nhắc ta về tính bù trừ đặc sủng. Nơi nào giáo dân – tu sĩ – linh mục cộng tác chặt chẽ, nơi đó quyền năng Phục Sinh tuôn trào mạnh mẽ.

Hãy để thánh lễ này trở thành khuôn đúc cho tuần mới. Khi linh mục nâng bánh, ta hãy dâng thất vọng như hai lữ khách; khi linh mục chúc tụng, ta hãy mở lòng chờ Thầy bẻ bánh; khi linh mục mời “Lạy Chiên Thiên Chúa…”, ta hãy tin chính Chúa đi vào lòng ta; và khi linh mục nói “Lễ xong, chúc anh chị em đi bình an”, ta hãy đứng dậy, bước nhanh hơn bước vào Giêrusalem nghĩa là vào gia đình, sở làm, khu xóm, sẵn sàng làm Phêrô – Gioan giữa đời. Đừng ngại thất bại: ngay cả nếu ta gặp người què không hồi sinh tức khắc, lời nhân danh Đức Kitô gieo xuống sẽ trổ sinh hoa muộn. Điều Chúa cần nơi ta là tin và trao tặng, phần còn lại Ngài sẽ lo.

Lạy Đức Giêsu Phục Sinh, chúng con muốn tin như Phêrô và Gioan, muốn cháy như hai môn đệ Em‑mau. Xin mở trí chúng con hiểu Lời, làm lòng chúng con bốc lửa, cho mắt chúng con sáng khi chiêm ngắm Thánh Thể. Xin biến cộng đoàn chúng con thành tổ ấm hiệp nhất, để ai bước vào cũng chạm niềm vui Phục Sinh. Xin sai chúng con đến với mọi anh chị em què quặt thân xác – linh hồn, và qua tay chúng con, xin cho thế giới đứng dậy, nhảy nhót ca khen Thiên Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

ĐỒNG HÀNH VỚI ĐẤNG PHỤC SINH TRÊN MỌI NẺO ĐƯỜNG EMMAUS CỦA CUỘC ĐỜI

Trên khúc quanh dốc dài giữa Giêrusalem và ngôi làng nhỏ tên Emmau, hai bóng người lầm lũi kéo lê nỗi thất vọng nặng trĩu. Gió chiều hoang phảng phất cuốn theo câu chuyện dở dang về một ước mơ đã vỡ: “Trước đây, chúng tôi hy vọng rằng Người chính là Đấng cứu chuộc Ítraen.” Vậy là hy vọng đã thành chuyện quá khứ. Nỗi đau của họ chồng chất những dấu hỏi chưa giải đáp: tại sao một ngôn sứ quyền năng lại chịu cái chết nhục nhã? tại sao Đấng họ tin là Đấng Kitô lại bị đóng đinh như kẻ bị Thiên Chúa chúc dữ? tại sao tin đồn ngôi mộ trống và lời chứng của mấy phụ nữ không đủ sức vực họ đứng dậy? Chính vào khoảnh khắc họ rời xa cộng đoàn, bỏ lại Giêrusalem tang tóc và dấn bước trở về làng cũ, Chúa Giêsu phục sinh lặng lẽ sánh bước dưới dáng dấp một người khách lạ. Ngài không áp đặt câu trả lời, không làm phép lạ, nhưng khiêm nhường nêu câu hỏi: “Chuyện gì vậy?” để nghe họ trút cạn nỗi buồn. Lời kể chồng lời kể, lời trách lẫn lời than. Ngài kiên nhẫn đồng hành, gợi ý, soi chiếu Kinh Thánh, vén mở mầu nhiệm đau khổ: Con Đường của Người là con đường vượt qua, nhịp cầu từ thập giá tới vinh quang bất diệt. Lời Ngài như lửa sưởi tim, biến lạnh giá thành ấm nồng. Họ níu giữ bước chân vị khách lạ, ép Ngài ở lại. Và rồi trong bữa chiều đơn sơ, khoảnh khắc Người cầm bánh, dâng lời chúc tụng, bẻ ra trao cho, đôi mắt họ mở to: vị khách kia chính là Thầy Giêsu! Ngay giây phút họ nhận ra, Ngài biến mất khỏi tầm nhìn, nhưng ngọn lửa vừa thắp cháy rực không tắt mà thôi thúc họ băng đêm trở về Giêrusalem, mang theo Tin Mừng sống động: “Chúa đã sống lại thật và đã hiện ra cho chúng tôi!”

Câu chuyện hai môn đệ Emmau không chỉ thuộc về quá khứ. Đó còn là câu chuyện muôn thuở của Hội Thánh và của từng tín hữu hôm nay. Bởi lẽ ngày nào còn có những trái tim đổ nát, ngày đó Đấng Phục Sinh còn sải bước bên cạnh, trong âm thầm, để khơi lại hy vọng, mở ra chân trời đức tin và sai đi trong ngọn lửa sứ vụ. Con đường Emmau dường như chạy ngang mọi nẻo đời: từ căn gác sinh viên nghèo rơi nước mắt vì trượt tốt nghiệp, đến dãy hành lang bệnh viện nơi người mẹ trẻ ôm con thoi thóp; từ phòng họp doanh nghiệp vừa tuyên bố phá sản, đến mái ấm hưu dưỡng có đôi mắt già mờ đục ngóng con; từ xóm ổ chuột lầy lội sau cơn lũ, đến toà án nơi vợ chồng ký lá đơn ly hôn. Khi giấc mơ sụp đổ, khi lòng tin rạn nứt, khi khổ đau làm tắt nghẹn tiếng cầu, cũng là lúc Đấng Phục Sinh đến rất gần, nhẹ gõ cánh cửa để tham dự vào câu chuyện dở dang. Ngài không nản chí trước những lời trách móc lạnh nhạt, cũng không kết thúc đối thoại khi nhận thấy đôi tai đã bít kín. Ngài kiên trì hỏi, kiên nhẫn lắng nghe, rồi mở lời Kinh Thánh, từng chút một cấy vào tim ta hạt mầm hy vọng: rằng đau khổ có chỗ đứng trong chương trình cứu độ; rằng thất bại không đóng khung cuộc đời; rằng mồ trống không phải kết thúc bi đát mà là khởi đầu viên mãn; rằng quyền năng Thiên Chúa luôn làm việc nơi lòng thương xót, chứ không nơi bạo lực.

Lời Ngài, khi được đón nhận, làm dịu đi nỗi khổ và lên men trái tim, khiến những tiếng thở dài hóa thành hơi ấm, khiến bước chân nặng nề nhẹ dần. Nhưng đôi mắt chỉ thật sự mở ra khi ta mời Ngài ở lại, khi ta để Ngài bẻ bánh trong Thánh Thể. Chính giây phút cử hành bí tích – dù là Thánh lễ trọng thể hay phụng vụ khiêm tốn vùng sâu – Đấng Phục Sinh cầm lấy cuộc đời ta, thầm thĩ lời chúc tụng, bẻ ra rồi trao lại, để ta trở thành Tấm Bánh mới cho trần gian. Kể từ đó, khoảng cách hữu hình – vô hình không còn quan trọng. Dù Ngài “biến mất”, sự hiện diện của Ngài càng in đậm, vì giờ đây Ngài ở trong ta, cùng ta, đồng hành không giãn cách.

Với kinh nghiệm ấy, ta hiểu thế nào là “sống như Chúa phục sinh”: nghĩa là tập đến với tha nhân dưới dáng dấp một người lữ hành khiêm tốn; tập gợi chuyện, đồng cảm, lắng nghe, không vội phán xét; tập soi sáng bằng ánh sáng Lời Chúa, chứ không bằng cái tôi độc đoán; tập bẻ bánh, chia sẻ, phục vụ, để người khác nhận ra dung mạo của Thầy trong chính sự hiện diện âm thầm của mình. Hôm nay vẫn có vô vàn anh chị em lê gót về Emmau của họ: người nghiện ngập vật vờ, nữ công nhân mất việc, em học sinh trầm cảm vì áp lực điểm số, doanh nhân đau đớn trước cú sập thị trường, nạn nhân bạo lực gia đình cố che vết bầm sau lớp áo. Họ cần một cuộc gặp, một tiếng hỏi han, một trái tim lắng nghe, một lời Kinh Thánh khơi gợi, một cử chỉ bẻ bánh sẻ chia. Họ không chờ những diễn giả siêu đẳng hay chương trình cứu trợ rầm rộ trước ống kính; họ cần “vị khách lạ” sẵn sàng đi thêm một dặm, ngồi thêm một giờ, nín lặng thêm một phút để cho họ có thể thở ra nỗi bàng hoàng. Và rồi, qua kênh trung gian ấy, Đấng Phục Sinh bước vào câu chuyện đời họ, thắp lửa mới, đẩy họ trở lại Giêrusalem – trở lại cộng đoàn, trở lại sứ mạng, trở lại nguồn cậy trông.

Nhưng để trở thành “người khách lạ mang Tin Mừng” ấy, ta phải để chính mình được Ngài chạm trước. Nghĩa là dám trải lòng cho Ngài nghe nỗi cay đắng, dám để lời Ngài gỡ mối nghi nan, dám mời Ngài “ở lại” trong cầu nguyện, trong Thánh lễ, trong giây phút tĩnh lặng cuối ngày, dám đặt mảnh bánh cuộc đời trước mặt Ngài cho Ngài bẻ sẻ. Đôi khi ta sợ cầu nguyện vì e ngại im lặng của Chúa, sợ trở về Giêrusalem vì sợ trổ lộ đức tin lạc lõng giữa thời hậu hiện đại, sợ bẻ bánh cuộc sống vì sợ thiếu hụt chính mình. Thế nhưng, một khi ta chấp nhận nỗi sợ, bước qua mốc cửa, ta sẽ thấy con đường Emmau dẫn thẳng tới trái tim Chúa, và cũng mở ra lối quay về tha nhân.

Thứ Ba tuần Bát Nhật Phục Sinh, khi phụng vụ đọc lại trình thuật Emmau, Giáo Hội không chỉ nhắc ta chuyện xưa. Giáo Hội nhắc từng tín hữu rằng mình đang mang lửa, và lửa ấy cần được chuyền tay: từ Thánh lễ tới chợ đời, từ bàn thờ tới bếp hồng, từ kinh sách tới phòng họp, từ nhà thờ tới khu cách ly, từ tu viện tới vườn trẻ, từ nghĩa trang tới giảng đường. Lửa ấy không đốt cháy để tàn phá, nhưng đốt cháy để sưởi ấm, soi sáng và thanh luyện. Nơi nào lửa Phục Sinh bùng lên, nơi đó nỗi đau được chuyển nghĩa, tủi thân được xoa dịu, hờn căm được giải tỏa, khép kín được mở tung, ích kỷ được tan chảy. Và nơi nào lửa ấy lan tỏa, nơi đó cộng đoàn bừng sức sống: người yếu nhận nâng đỡ, người mạnh nhận sứ vụ, người vấp ngã được vực dậy, người đắc thắng học nhân hậu.

Xin Thầy Giêsu Phục Sinh tiếp tục ghé vào lữ quán đời ta mỗi chiều, gõ nhịp ánh mắt để ta ngỏ lời: “Xin ở lại với chúng con vì trời đã xế chiều.” Và xin cho ta, sau mỗi lần bừng mắt nhận ra Ngài nơi Bánh bẻ, biết đứng dậy lên đường, hối hả về “Giêrusalem” của thời đại – nơi đầy rẫy tranh chấp, giả dối, ngờ vực – để loan báo: “Chúa vẫn sống và đang đồng hành.” Ước gì ai gặp ta cũng cảm được hơi ấm Lời Ngài, ai trò chuyện cùng ta cũng thấy nỗi đau mình nhẹ bớt, ai cùng chia sẻ bữa cơm với ta cũng nhận ra hương vị Thánh Thể bình an. Và ước gì, trong mọi chặng đời, dù đêm tối hay bình minh, dù thất bại hay thành công, môi ta vẫn bật thành lời ca Alleluia, vì tin chắc có một Đấng từng chết đã sống, từng vắng mặt đã hiện diện, từng ẩn mặt đã đồng hành, và vẫn vững bền không đổi thay cho đến tận thế.

Lm. Anmai, CSsR

GẶP GỠ – LẮNG NGHE – PHÂN ĐỊNH: CON ĐƯỜNG EMMAUS CHO HỘI THÁNH HIỆP HÀNH HÔM NAY

Sáng tinh sương Thứ Ba tuần Bát Nhật Phục Sinh, khi bầu khí Phục Sinh vẫn còn phảng phất hương Alleluia mà lòng người lại dễ sa vào nhịp thường nhật êm ả, Phụng Vụ dẫn chúng ta trở lại con đường bụi đỏ Em‑mau dài mười một cây số, nơi hai môn đệ đã lê bước trong nỗi thất vọng tê tái. Họ rời Giê‑ru‑sa‑lem với bóng chiều buông xám ngay giữa buổi trưa tâm hồn vì giấc mộng theo Thầy dựng nước đã tan thành mây khói. Chính vào lúc trái tim họ lạnh giá và bàn chân họ mỏi mệt, Đấng Phục Sinh xuất hiện, cùng đi, cùng trò chuyện, cùng bẻ bánh, và mở mắt họ nhìn thấy vinh quang ẩn giấu đằng sau những tang thương của Thập Giá. Cuộc gặp gỡ thần thiêng ấy trở nên bản lộ trình mẫu mực cho mọi hành trình hiệp hành của Hội Thánh hôm nay: gặp gỡ, lắng nghe và phân định. Đức Thánh Cha Phan‑xi‑cô đã mời toàn thể dân Chúa bước vào tiến trình hiệp hành với ba trục chính ấy – hiệp thông, tham gia, sứ vụ – để Hội Thánh không ngừng đổi mới bản thân và nên dấu chỉ sống động của Đức Kitô Phục Sinh giữa thời đại đầy thử thách.

Gặp gỡ: đó là bước khởi đầu không thể thiếu. Tin Mừng cho thấy chính Đức Giê‑su chủ động tiến đến gần hai môn đệ – Ngài rút ngắn khoảng cách, bước ngang hàng, chấp nhận nhịp chậm buồn của họ. Gặp gỡ không toát ra từ tòa giảng cao sang, mà từ những bước chân đồng hành trên đường bụi. Gặp gỡ đòi ta hạ nhịp, rời bỏ cung cách chỉ tay ra lệnh, rũ bỏ tư thế quan tòa để trở nên lữ khách. Hội Thánh hiệp hành không nấp sau cổng tu viện đóng kín hoặc đài vinh quang, nhưng bước vào lối xóm, vào khu trọ sinh viên, vào hành lang bệnh viện, vào nẻo đời người di dân; ngồi xuống bên cạnh họ, nhìn vào mắt họ, hỏi han nỗi lòng họ. Ngày nay, bao người trẻ tha hương mưu sinh, bao gia đình tan vỡ, bao tín hữu chán nản vì gương xấu, bao người cảm thấy Giáo Hội xa lạ; họ cần một Hội Thánh biết “đến gần” chứ không chỉ “chờ đến”. Mỗi người môn đệ Đức Kitô, dù là giáo dân, tu sĩ hay linh mục, được mời trở thành “người đồng hành” – bắc cây cầu gặp gỡ, dẫu phải dấn bước vào vùng ngoại vi của văn hoá, của mất niềm tin, của hoang mang thời cuộc.

Lắng nghe: Đức Giê‑su không chỉ bước cùng, Ngài còn mở lời bằng một câu hỏi gợi chuyện: “Các anh vừa đi vừa trao đổi chuyện gì vậy?” Câu hỏi ấy là khởi điểm của thái độ lắng nghe đích thực – lắng nghe bằng cả con tim, bằng mọi giác quan, bằng sự kiên nhẫn để cho người khác nói hết, diễn đạt hết nỗi lòng. Ngài không ngắt lời, không vội kết án, không từ chối những ý nghĩ lệch lạc về Đấng Mêsia. Ngài cho họ quyền bày tỏ thất vọng, thậm chí sai lầm. Chỉ sau khi lắng nghe trọn vẹn, Ngài mới mở Thánh Kinh, “bắt đầu từ Môsê đến hết các ngôn sứ” để soi chiếu biến cố khổ nạn‑phục sinh. Hội Thánh hiệp hành phải học lối lắng nghe ấy: lắng nghe trẻ trung phẫn nộ, lắng nghe phụ nữ bị tổn thương, lắng nghe nạn nhân lạm dụng, lắng nghe người nghèo tuyệt vọng, lắng nghe anh chị em các tôn giáo khác, lắng nghe cả tiếng vọng đất đai sông biển đang rên xiết vì biến đổi khí hậu. Lắng nghe đòi khiêm tốn, chấp nhận bị xé toạc bởi những câu chuyện không dễ nuốt, chấp nhận sự thật phũ phàng về chính mình. Chỉ một Hội Thánh biết lắng nghe mới có thể nói lời Tin Mừng mang sức chữa lành.

Phân định: lắng nghe chưa đủ; phải để Lời Chúa và Thánh Thần dẫn tới phân định. Trên đường Em‑mau, Đức Giê‑su đã “giải thích cho họ những gì liên quan đến Người trong tất cả Sách Thánh”, tức là đặt biến cố khủng hoảng vào khung Kinh Thánh, đọc dấu chỉ thời đại dưới ánh sáng mầu nhiệm Vượt Qua. Khi đến quán trọ, cử chỉ “cầm bánh, dâng lời chúc tụng, bẻ ra và trao” đưa họ vào kinh nghiệm Thánh Thể trung tâm, nơi họ nhận ra dung mạo Đấng Phục Sinh. Phân định Kitô hữu luôn xoay quanh hai trục: Lời và Bánh, Kinh Thánh và Phụng Vụ, để ánh sáng Phục Sinh soi vào bóng tối phân tâm, giúp thấy đâu là tiếng Chúa, đâu là cám dỗ trá hình. Thời đại số hôm nay, hàng tỉ thông tin, hàng ngàn ý thức hệ, hàng trăm “đấng cứu thế” giả hiệu tranh tiếng; phân định trở thành nhu yếu sống còn, hầu tránh lún vào chủ nghĩa cực đoan, chủ nghĩa tiêu thụ, ảo tưởng công nghệ, chủ nghĩa dân tuý tôn giáo. Phân định đòi cầu nguyện, suy niệm, tham khảo huấn quyền, lắng nghe cộng đoàn và người nghèo – vì Thiên Chúa đặc biệt nói qua tiếng kêu bé nhỏ.

Khi gặp gỡ‑lắng nghe‑phân định diễn ra trọn vẹn, trái tim bừng bừng lửa Thánh Thần: hai môn đệ tức khắc “chỗi dậy” – động từ phục sinh – quay lại Giê‑ru‑sa‑lem giữa đêm đen, chia sẻ tin vui với Nhóm Mười Một. Hiệp thông được tái lập, tham gia trở lại, sứ vụ phát sinh. Họ đã đi ngược chiều, nay quay về trung tâm; họ đã tránh cộng đoàn, nay tìm cộng đoàn; họ đã câm lặng, nay làm chứng hân hoan. Đó là khuôn mẫu phục hồi mọi Kitô hữu đánh mất nhiệt huyết: hãy lên đường gặp gỡ, hãy dám nói ra nỗi buồn, hãy để Lời thiêu đốt con tim, hãy tham dự Thánh Thể, rồi tức khắc đứng dậy mà loan báo. Không cần kế hoạch truyền giáo “khổng lồ”, chỉ cần những môn đệ cháy lửa Em‑mau – họ tự nhiên kéo người khác vào vòng sáng Phục Sinh.

Đặt vào bối cảnh tiến trình Thượng Hội Đồng về Hiệp Hành, con đường Em‑mau trở thành bản hiến chương mục vụ. Gặp gỡ không chỉ là tổ chức hội nghị, mà là thái độ ra khỏi chính mình, dám để người khác làm phong phú, dám chạm vào thực tế phức tạp. Lắng nghe không chỉ là thu thập ý kiến thống kê, mà là mở lòng đón tiếng khóc, cả tiếng gào, tiếng phẫn nộ, rồi đem đặt trước Thánh Thể để biện phân. Phân định không dừng ở đa số phiếu hay tuyên ngôn hô hào, mà là lắng sâu tiếng Thần Khí “có thể làm những điều mới mẻ” vượt óc tưởng tượng. Nhờ đó, Hội Thánh bước vào canh tân cơ cấu, lối sống, mục vụ, để mọi người thực sự tham gia, để phụ nữ được trân trọng, người trẻ được đồng hành, giáo dân được góp tiếng, người nghèo được ưu tiên, sứ vụ ra đi đến biên cương được đốt lửa.

Điều này cũng xảy ra ở cấp độ giáo xứ, gia đình, hội đoàn. Cha xứ, Ban hành giáo, Hội đồng mục vụ hãy hỏi: giáo xứ đã tạo bao nhiêu không gian gặp gỡ? Quán cà phê Tin Mừng? Góc tư vấn? Giáo lý viên có chịu lắng nghe thiếu nhi hay chỉ giảng một chiều? Nhóm giới trẻ có cầu nguyện Lời Chúa trước khi quyết định việc thiện nguyện? Các gia đình có cùng đọc Tin Mừng mỗi tối, chia sẻ chuyển động nội tâm rồi mới ra quyết định? Mỗi cộng đoàn bé nhỏ đều có thể trở thành “Em‑mau” nếu dám thực hành ba hành động nền tảng ấy.

Cuối cùng, Tin Mừng kết thúc bằng lời chứng hân hoan: “Thật, Chúa đã sống lại, và đã hiện ra với ông Simon!” Hai môn đệ góp thêm tiếng hát vào bản hoà âm Phục Sinh. Họ không giữ Chúa cho riêng mình, không khoá kỷ niệm vào tủ. Ai gặp Đấng Phục Sinh đều trở thành nhà truyền giáo, dù chưa qua lớp hùng biện. Trong bối cảnh thế giới đầy gãy đổ, chiến tranh, khủng hoảng khí hậu, khủng hoảng niềm tin, lời chứng ấy cấp bách hơn bao giờ. Mỗi tín hữu được mời kể lại câu chuyện “tôi đã thấy Chúa” qua phong thái sống liêm chính, qua sự dấn thân cho công ích, qua lời bênh vực người yếu thế, qua việc bảo vệ môi sinh, qua chứng tá trung thành hôn nhân, qua tha thứ vô điều kiện. Đó là cách Hội Thánh hiệp hành vươn tới sứ vụ: trở thành “bệnh viện dã chiến” và “ngọn hải đăng hy vọng” như mơ ước của Đức Phan‑xi‑cô.

Anh chị em thân mến, Thứ Ba tuần Bát Nhật Phục Sinh, Đấng Phục Sinh vẫn đang tiến đến trên mọi nẻo Em‑mau của đời ta: khi ta hụt hẫng vì thất bại, khi ta sượng sùng vì tội lỗi, khi ta chán nản vì Giáo Hội đầy khuyết điểm, khi ta hoang mang trước thời đại biến chuyển. Ngài hỏi: “Con đang bàn chuyện gì? Tim con đang nặng điều chi?” Hãy mở lòng, hãy kể hết, rồi hãy để Lời Chúa sưởi ấm, hãy xin Ngài “ở lại” trong Thánh Thể, và hãy để ngọn lửa yêu mến bùng lên, thôi thúc ta đứng dậy, trở về, góp tiếng ca Alleluia với cộng đoàn. Nếu từng người chúng ta can đảm sống ba hành động gặp gỡ‑lắng nghe‑phân định, chúng ta không chỉ tìm lại bình minh cho chính mình, mà còn thắp sáng bình minh cho Hội Thánh và cho thế giới đang khát khao Tin Mừng giải thoát. Vì Chúa đã sống lại thật, và Ngài không ngừng hiệp hành với nhân loại suốt hành trình lịch sử. Alleluia!

Lm. Anmai, CSsR

ĐƯỜNG EMMAU – NGỌN LỬA HỒI SINH ĐỨC TIN

Trong niềm hân hoan của tuần Bát Nhật Phục Sinh, Giáo Hội mời gọi chúng ta dõi mắt theo hai người môn đệ đang lặng lẽ bước đi trên con đường từ Giêrusalem về Emmau. Con đường phủ bụi hoang mang ấy không chỉ là một chặng lữ hành địa lý dịu chiều nắng tắt, nhưng còn là phác họa tinh tế về những phiêu lưu nội tâm mà bất cứ người tin nào cũng nếm trải: từ hy vọng rạng ngời đến tuyệt vọng tăm tối, từ bàng hoàng thất bại đến bừng sáng tin yêu. Khi thánh sử Luca – vẫn được mệnh danh là “Tin Mừng của người môn đệ” – thuật lại giai thoại này, ngài không chỉ cẩn thận đánh dấu một biến cố lịch sử, nhưng còn hé mở quy luật biến đổi của đức tin: mọi khủng hoảng, nếu được hứng trọn trong khung Lời Chúa, trong cử chỉ bẻ bánh và trong hơi ấm cộng đoàn, đều có thể trở thành lò luyện làm bừng cháy ngọn lửa Phục Sinh. Bởi thế, suy niệm hôm nay không nhằm mục đích hồi tưởng một chuyện đã khép, mà là để soi con đường chúng ta đang đi, hầu nhận ra ngay giữa những hoang mang hiện đại, Đức Giêsu Phục Sinh vẫn âm thầm kề cận, vẫn ân cần giải thích Kinh Thánh, vẫn sẵn lòng bẻ bánh, vẫn kiên nhẫn chờ ta “chỗi dậy và quay về”.

Ngay từ dòng đầu, Luca vẽ cho chúng ta thấy một kịch bản quen thuộc: hai môn đệ, vừa rời Giêrusalem – nơi đã chất chồng tang thương Thứ Sáu Tuần Thánh – lê bước dưới bầu trời ủ rũ. Họ nói với nhau, nhưng mỗi lời chỉ làm vết thương rỉ máu. Trong túi họ còn nguyên nỗi nhục nhã khi Thầy quyền năng lại chịu treo trên thập tự như một kẻ nguyền rủa; trong mắt họ còn đọng hình ảnh mũ gai, roi da, giấm đắng; trong tim họ vẫn đập dồn từng nhịp kinh hoàng trước khoảng không của mồ trống chưa kịp hiểu thấu. Khi con tim chất chứa dồn nén, lý trí sẽ ngả lòng theo giông bão. Vậy là trên con đường Emmau, hai bên hàng ô-liu đứng lặng, cỏ ven đường héo rũ, hai hình bóng nhỏ bé lọt thỏm giữa thinh lặng vô biên. Âm hưởng ấy nói hộ hoàn cảnh vô vàn Kitô hữu thời đại: khi một bức thư chẩn đoán ung thư chia đôi sự khôn ngoan, khi một tờ đơn ly hôn xé toạc tổ ấm, khi một vụ vỡ nợ phũ phàng giật sập tương lai, khi một vụ bê bối Giáo Hội khiến lòng tin tròng trành… Chính lúc ấy, chúng ta giống họ: bỏ lại phía sau thập giá ngỗng ngang và cố gắng tìm về một “Emmau” tầm thường cho cõi lòng thôi rỉ máu. Nhưng trớ trêu thay, đường tránh né lại trở thành hành trình định mệnh: ở đó, Đức Giêsu đứng chờ.

Hình ảnh Người Khách Lạ bước song hành là cao trào đầu tiên của ơn cứu độ. Đấng Phục Sinh không tác động từ xa; Ngài nhập cuộc, hòa nhịp bước chân mệt mỏi, giả bộ không biết chuyện, mở cho họ cơ hội trút cạn bế tắc. Thiên Chúa biết rằng liều thuốc đầu chữa tuyệt vọng là một người biết lắng nghe. Những lời gieo đau đớn buột khỏi môi hai môn đệ không hề làm Ngài ngắt lời, trái lại, chính nỗi buồn tê tái ấy trở thành cửa ngõ để Ngài gieo hạt Lời. Luca tinh tế ghi lại: “Bắt đầu từ Môsê và các Ngôn Sứ, Ngài giải thích cho họ những gì liên quan đến Người trong tất cả Sách Thánh.” Từng mảnh vỡ Cựu Ước được ráp lại, vẽ nên bức tranh Đấng Thiên Sai không oai hùng theo thước đo thế tục, nhưng hoàn thành sứ mạng qua khổ nạn. Như thế, Lời Chúa – kho tàng tưởng đã cũ kỹ trong ký ức họ – được thắp sáng thành đèn chỉ đường. Khi Kinh Thánh bắt đầu liên kết các chi tiết đời thực thành viễn tượng cứu độ, trái tim con người bừng cháy. Hai môn đệ cảm nghiệm chính xác: “Nào lòng chúng ta đã chẳng bốc lửa khi Người giải thích Lời cho chúng ta sao?” Vậy là yếu tố thứ nhất làm sống lại đức tin – SỨC MẠNH KINH THÁNH – được xác lập. Ta có thể ví dòng chữ Thánh Kinh như mạch ngầm âm ỉ dưới sa mạc; chỉ cần một kẽ rạn tuyệt vọng, dòng nước bỗng phun trào hóa ốc đảo. Người Kitô hữu càng kiên trì mở Sách Thánh, càng dễ nhận ra cảnh khô kiệt của đời mình đã được Thiên Chúa nhắc sẵn lối ra.

Thế nhưng, ngọn lửa nội tâm kia vẫn cần bến neo cảm xúc; trí óc đã được khai sáng, trái tim đã nóng lên, nhưng ánh mắt hai môn đệ còn che mờ. Bóng chiều rơi, khách lạ toan bước nữa. Lạy thay, nếu họ không nài nỉ: “Xin ông ở lại với chúng tôi”, hẳn con đường ấy chỉ kết thúc bằng vài kỷ niệm đẹp. Câu mời khiêm nhu trở thành cánh cửa cho MẶT KHẢI THÁNH THỂ. Trong quán trọ đơn sơ, động tác bẻ bánh lập lại dấu chỉ Bữa Tối Ly, gói trọn Giêsu tự hiến: cầm lấy – dâng lời tạ ơn – bẻ ra – trao ban. Chính lúc ấy, đôi mắt sụp mi dày ưu tư chợt mở bừng. Họ nhận ra Thầy, nhưng Thầy liền biến mất, bởi Thầy không cần hiện diện hữu hình khi đã ở lại qua tấm bánh bẻ. Từ nay, Thánh Thể là bảo chứng trực tiếp nhất, nồng nàn nhất, cụ thể nhất của Phục Sinh: thân thể từng treo máu me trên gỗ tự, giờ trở thành lương thực nuôi kẻ tin sống thần linh. Không ai có thể biến mình thành ‘bánh’ cho thế giới nếu chưa một lần để ‘bánh’ Phục Sinh tan trong mình. Bí tích Tình yêu không chỉ hoàn tất điều Kinh Thánh gợi lên, mà còn hun nóng người tín hữu thành hạt men dậy bột nhân loại.

Song, hai bí tích của tai và của miệng ấy chỉ hình thành nửa vòng cung nếu không được vẽ trọn trong CỘNG ĐOÀN ĐỨC TIN. Vì thế, ngay khi vừa “nhận ra”, hai môn đệ chỗi dậy “ngay lúc ấy” và quay ngược đêm tối về Giêrusalem. Luca cố ý cho thấy sự khẩn cấp: niềm tin phục hồi thúc đẩy sứ vụ công bố. Đức tin, tự bản chất, không thể thu nhỏ trong cá nhân; “Tôi tin” luôn kéo theo “Chúng tôi tin”. Tại phòng kín nhóm Mười Một, họ thuật lại tỉ mỉ mọi điều Chúa làm; và chính ở môi trường cộng đoàn, đức tin được củng cố, nhân chứng được kiểm chứng, lời chứng được lan truyền. Mỗi Kitô hữu khi phục hồi niềm tin sâu xa đều được Thần Khí đẩy ra khỏi “Emmau riêng” để trở về “Giêrusalem chung” – tức môi trường Giáo Hội – nơi Lời, Bánh, và Tình hiệp thông chia sẻ sinh khí thiên sai.

Ba trụ cột ấy – Kinh Thánh, Thánh Thể, Cộng Đoàn – liên tục chữa lành khủng hoảng đức tin qua các thế kỷ. Thời đại hôm nay, khủng hoảng không kém sâu: chủ nghĩa tiêu thụ ru ngũ khát vọng siêu việt; kỹ thuật số thổi phồng cái tôi; chiến tranh khai tử hòa bình; thiên tai phơi trần sự mong manh; dịch bệnh gõ cửa mọi nền kinh tế, mọi niềm kiêu hãnh. Tín hữu dễ choáng váng: “Thiên Chúa ở đâu?” Câu hỏi của Emmau phả hơi lạnh lên thế hệ mới. Nhưng Tin Mừng hôm nay trấn an: muốn nhận ra Chúa, hãy trở về với Lời Ngài – ở đó lịch sử cứu chuộc ta được giải thích; hãy nép bên Bánh Ngài – ở đó sức mạnh sống lại chảy vào mạch máu; hãy gắn bó cộng đoàn – ở đó đức tin cá nhân hòa biếc sắc trời hiệp nhất. Bất cứ ai kiên trì giữ ba nhịp ấy, dù có lạc vào rừng mơ hồ, vẫn sẽ cảm nhận lò hồng Phục Sinh từ từ ủ ấm con tim.

Một khi đức tin quyết liệt bừng dậy, người môn đệ không thể tiếp tục làm “khán giả” của thời cuộc. Nhìn quanh nhân loại, ta thấy biết bao con đường Emmau chằng chịt: nhà tạm cư di dân ở biên giới, khu phố lụp xụp bên vành đai đô thị, phòng ICU đầy hơi thở khẩn cầu, lớp học vùng cao vắng bóng giáo viên, đồn công an nơi thiếu niên nghiện ngập gục đầu, xưởng may đêm trắng vượt định mức… Ở đó, bao người lê bước thất vọng, hy vọng ảo ảnh, nhìn quá khứ tan vỡ, lẩn vào chiều tà không đích đến. Nếu chúng ta thực sự đã nếm Phục Sinh, chúng ta sẽ không thể nhắm mắt trước họ. Thiên Chúa không đòi ta dựng hội trường hoành tráng, Ngài chỉ cần ta “đi cùng” – lắng nghe, giảng giải, bẻ bánh đời mình. Một cuộc đối thoại kiên nhẫn với người trẻ mất hướng; một ly cà phê trầm lắng bên bạn nghi nan Giáo Hội; một giờ học kèm trẻ khuyết tật; một buổi hiến máu, một ngày dọn rác bờ sông, một đêm canh cạnh giường bệnh: mọi khiêm tốn ấy, nếu thực thi trong Chúa Thánh Thần, sẽ khôi phục ánh lửa đức tin nơi ai đó. Không phải ngẫu nhiên mà Giáo Hội sơ khai gọi Thánh Thể là “bẻ bánh”: hành động vừa chia sẻ, vừa nuôi dưỡng, vừa biểu lộ – một thứ thần học bằng tay. Hãy bẻ “bánh thì giờ”, bẻ “bánh tài năng”, bẻ “bánh thu nhập” của mình, và sẽ bất ngờ thấy nhiều ánh mắt bừng nhận ra Người Khách Lạ chính là Đấng Phục Sinh đang lẩn khuất trong ta.

Phần cuối của Tin Mừng Emmau đưa ta về linh đạo “ở lại”. Hai môn đệ, dù không muốn, đã phải thốt lên: “Xin Thầy ở lại với chúng con vì trời đã về chiều.” Bóng chiều tượng trưng cho giây phút lực bất tòng tâm, khi ánh dương thành tựu lui dần, khi hiểm nguy vây bủa. Trong chu vi đời người, biết bao “chiều về” ập tới: tuổi tác, bệnh tật, cô đơn, đạo đức hóa hình thức, giằng co trong hôn nhân, hụt hơi thiêng liêng… Nếu không khẩn khoản thưa: “Xin Ngài ở lại”, ta dễ để bóng tối lan dày. Nhưng Lời Chúa cam kết: Ngài là Đấng luôn biết dừng chân khi được mời gọi, luôn thấu hiểu khi được cầu cứu, luôn sẵn sàng ở lại khi ai cần đến. Thánh Thể, giờ chầu, Kinh Thánh, linh hướng, bí tích hòa giải, bác ái cụ thể – đó là những chỗ “quán trọ” của hôm nay, nơi Chúa sẵn sàng nán lại, đọc lời chúc tụng, bẻ bánh, trao ban, để con tim ta sáng bừng và đôi chân ta đủ sức quay ngược đêm tối.

Cho nên, chiều nay, khi tắt nến Phụng vụ, cuộc sống sẽ tiếp tục đòi chúng ta đối diện “thử thách hoàng hôn”. Trên quãng đường gập ghềnh, mỗi khi bước chân chồn, hãy nhẩm lại ba bước Emmau: mở Sách Thánh để Lời giải thích, mở lòng trong Thánh Thể để Bánh củng cố, mở cửa cộng đoàn để anh chị em chia sẻ, và không quên mời: “Xin Thầy ở lại”. Ngày mai, khi bình minh sực lên, hãy đứng dậy hăng hái trở về “Giêrusalem” – môi trường sứ vụ – để kể: “Tôi đã gặp Chúa!” Có thể chỉ bạn bè văn phòng lắng nghe, có thể chỉ mấy thiếu niên lớp giáo lý ngáp dài, có thể chỉ cụ nội nhăn nheo chỏm tóc bạc khựng gậy… nhưng hãy cứ kể, vì ánh lửa sẽ lan. Nơi nào lửa Phục Sinh thắp gặp gió Thánh Thần, nơi đó niềm tin vươn thành đuốc, và bóng đêm, muôn đời, chẳng cưỡng nổi đốm đèn con sót.

Lạy Đức Giêsu Phục Sinh, Đường, Sự Thật và Sự Sống, xin ngự vào hành trình chúng con. Xin hóa thân thành Người Khách Lạ song hành, lấy Lời hâm nóng lòng nguội, lấy Bánh chữa cơn đói vĩnh hằng, lấy Hơi Thở nâng bước chuyển hồi. Xin dạy chúng con nghệ thuật ở lại với Chúa để có sức ra đi vì anh chị em; dạy chúng con lao mình giữa quảng trường náo nhiệt mà vẫn giữ cháy ngọn lửa âm thầm; dạy chúng con chấp nhận tan như tấm bánh nhằm liều thuốc cho thế giới. Và khi bóng đêm sau cùng khép lại mi mắt trần gian, xin cho chúng con nhận ra hừng đông bất diệt nơi Thánh Nhan rạng sáng, để hợp tiếng thiên binh cất cao khúc Alleluia không bao giờ gián đoạn. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

XIN Ở LẠI VỚI CHÚNG CON

Đêm Phục Sinh huy hoàng đã qua, con tim chúng ta vẫn còn vang ngân những hợp âm Alleluia và hương sáp nến mới còn phảng phất đâu đây. Thế nhưng Phụng Vụ khôn ngoan của Hội Thánh không cho phép cộng đoàn Kitô hữu khép mình trong hoài niệm đẹp đẽ rồi dần quên đi biến cố cốt lõi. Chính vì vậy, suốt tám ngày liên tiếp — Bát Nhật Phục Sinh — mỗi Thánh Lễ lại nhắc chúng ta: “Ngày hôm nay Đức Kitô đã chiến thắng tử thần; ngày hôm nay Người đang sống giữa anh em.” Và Thứ Ba Bát Nhật, Giáo Hội dắt chúng ta ra con đường Emmau chiều xưa, để gặp hai khuôn mặt rầu rĩ đang lê chân thất thểu, cho tới lúc tiếng kêu “Xin hãy ở lại với chúng tôi” bật lên và đổi hẳn vận mệnh đời họ.

Hai môn đệ, thất vọng tan nát, quyết rời Giêrusalem — nơi từng bừng bừng hy vọng, nay chỉ còn gió lạnh và ký ức đẫm máu. Họ bỏ lại đằng sau những tiếng hô “Đóng đinh nó đi!”, bỏ lại tấm bảng “Vua dân Do‑thái” đóng chế giễu trên đầu Thầy, bỏ luôn lời chứng bâng quơ của mấy phụ nữ sáng sớm bảo “mồ trống, thiên thần, Ngài sống lại”. Cái chết bi thảm của Đức Giêsu đánh sập chiếc cầu mỏng manh nối thực tại khổ đau với lý tưởng Nước Trời họ từng ôm ấp. Thế nên họ đi, không hẳn về nhà, mà về một nơi bất kỳ nào không còn gợi nhớ thương đau. Emmau cách Giêrusalem chừng bảy dặm rưỡi, nhưng quãng đường ấy đủ dài để họ tuôn cạn nỗi cay đắng: về ảo vọng giải phóng chính trị, về giấc mơ “chiếm lại vương quyền Đa‑vít”, về nỗi tủi hổ khi trót bước theo một vị ngôn sứ bị kết án như kẻ lừa đảo. Ánh chiều rơi chậm trên đôi vai rũ; bước chân chạm đá sỏi nghe như nhịp tang ca.

Đột ngột có người lữ khách nhập cuộc. Ông không khoanh tay đứng nghe, nhưng khéo léo khơi chuyện, để họ tự phơi bày mảng tối trong lòng. Chính trong khi kể lể, họ vô tình mở toang cánh cửa trái tim mà nỗi sợ vừa bóp nghẹt. Và cũng chính lúc ấy, Đấng Phục Sinh nhẹ nhàng đốt ngọn lửa Lời: Người ôn lại Thánh Kinh, vén màn huyền nhiệm “Đấng Kitô phải chịu đau khổ rồi mới được tôn vinh”. Từng câu chuyện Ápraham hiến Í‑sa‑ác, Môsê giương tay cứu dân, Ngôn Sứ Isaia về người tôi tớ đau khổ… như đổ dầu thơm vào vết thương thất vọng; từng dòng Thánh Vịnh than van rồi bừng tín thác khiến tim họ nóng dần lên. Họ không còn thấy Thập Giá là sự cố ngoài dự kiến, nhưng là mốc điểm tất yếu trong chương trình cứu độ; không còn nhìn cái chết của Thầy là thất bại, nhưng là khúc dạo đầu cho khải hoàn Phục Sinh. Họ ngạc nhiên vì đôi mắt ông khách lạ rực ánh hy vọng, vì giọng ông vang lên như đã đứng từ vạn thuở mà hiểu tận sâu kế hoạch Thiên Chúa.

Nhưng màn kịch thần linh chưa hạ màn. Khi bóng tối chạng vạng tràn xuống thung lũng, lữ khách dợm bước đi. Ngay giây phút tưởng chia tay ấy, hai môn đệ bừng tỉnh trước sa mạc lạnh giá của cô đơn và khao khát. Họ không muốn mất Người. Lời khẩn khoản “Xin hãy ở lại với chúng tôi, vì trời đã xế chiều” bật ra, chặn bước chân Thần Khách. Câu nói nghe giản dị, nhưng gói trọn tầng sâu thần học: con người tự đáy lòng mong Đấng Cứu Chuộc lưu lại, vì đã nếm chút ánh sáng từ miệng Người, họ chẳng thể chịu đựng bóng đêm nữa. Và Chúa đáp lời: Người vào quán trọ, ngồi nơi đầu bàn, cầm bánh, chúc tụng, bẻ ra, trao cho. Khoảnh khắc ấy, tấm màn che vụt rơi. Họ nhận ra đôi tay in dấu đinh, và ngay khi giọt lệ vỡ òa, Người biến khỏi tầm mắt. Vắng bóng hữu hình, nhưng lửa nội tâm bùng dậy không gì tắt nổi. Họ reo vang: “Lòng chúng ta đã chẳng nóng lên sao?” Cơn mệt mỏi tan biến; họ đứng dậy, đêm tối mặc kệ, bay về Giêrusalem như mũi tên mang Tin Mừng trước bình minh.

Tại sao một câu khẩn cầu “Xin hãy ở lại với chúng con” lại có sức xoay chuyển toàn bộ cục diện? Bởi lẽ lời ấy bật lên từ lòng tin vừa chớm, từ lòng yêu vừa nảy, và mở cửa hiệp thông cho ân sủng trào vào. Chính khi con người thú nhận nghèo hèn, thừa nhận bóng tối, Thiên Chúa mới có không gian bày tỏ quyền năng. “Xin ở lại” là tiếng khóc của đứa trẻ sợ đêm, là lời tình nhân sợ mất người yêu, là nhịp đập của tâm hồn biết mình sống còn nhờ hơi thở Thần Linh. Hễ nơi đâu có tiếng kêu ấy, nơi đó Thiên Chúa lập tức dựng một “quán trọ” Thánh Thể, nơi Người bẻ bánh và tự hiến. Hễ ai thành tâm giữ Người lại, Người sẽ dẫn họ vào mầu nhiệm Lời, giải mở Thánh Kinh, chiếu sáng lịch sử cá nhân dưới ánh quang cứu độ.

Nơi mỗi Kitô hữu, diễn tiến Emmaus lặp lại hằng ngày. Ta cũng có lúc dốc hết hành trang hoang mang cho người đồng hành ngẫu nhiên: một linh mục giải tội, một bạn đạo đức, một trang sách thiêng, một câu hát thánh ca. Chính trong phút trải lòng ấy, Chúa Giêsu ẩn mình lắng nghe, rồi Ngài mở Kinh Thánh cho ta — có khi qua một trích đoạn suy niệm, có khi nhờ một biến cố khiến ta hiểu sâu hơn khổ nạn của mình dưới ánh Phục Sinh. Và khi thinh lặng cầu nguyện giữa hoàn cảnh xế chiều của bệnh tật, thất nghiệp, phân ly, ta nghe hồn mình thốt lên: “Con cần Ngài. Xin đừng rời con.” Đó là lúc Thầy ngồi vào “bàn tiệc nội tâm”, bẻ bánh Thánh Thể, truyền thông sự sống phục sinh. Người có thể không hiện ra hữu hình, nhưng “lòng con bừng cháy” chính là bằng chứng hiển nhiên.

Đức tin công giáo cho hay: khi chịu Phép Rửa, ta được dìm trong cái chết và sự phục sinh của Chúa; khi rước Mình Máu Thánh, ta kết hiệp với Ngài tận cốt tủy. Song kinh nghiệm Emmaus cho thấy các bí tích không hoạt động cách máy móc. Chúng trào nguồn hiệu quả nhờ cầu khẩn khao khát. Con tim nào càng khẩn nài “Xin ở lại”, càng mở rộng cửa cho sức mạnh bí tích; còn ai lãnh đạm, cửa khép, thì ân sủng đành gõ hoài bên ngoài. Cho nên, sống đạo không chỉ tuân thủ nghi thức, mà là nuôi lửa mong chờ — lửa tín thác Thiên Chúa hiện diện, lửa ao ước Ngài giải nghĩa đời ta, lửa khát múc tình yêu trọn vẹn.

Khẩn nài “ở lại” cũng là thú nhận giới hạn. Hai môn đệ hiểu rằng nếu vị lữ khách tiếp tục lên đường, bóng đêm sẽ nuốt sạch tia hy vọng mong manh. Tương tự, ta ý thức xa Chúa dẫu một gang, đức tin dễ lụi. Ta nhìn xã hội hôm nay: bạo lực, dối trá, chủ nghĩa khoái lạc, thuyết hư vô… đủ sức kéo chí lực ta xa bến Giêrusalem. Nếu không hằng ngày thưa: “Xin ở lại”, ta sẽ ngộp trong chủ nghĩa thực dụng; mắt ta sẽ mờ, tưởng Thánh Thể chỉ là một miếng bánh, tưởng Lời Chúa chẳng liên can. Nhưng một khi khẩn cấp nài xin, “ở lại” trở thành chốt neo cứu hộ: Chúa neo ta vào dây mây Thánh Thần, giúp ta vững giữa xoáy triều.

Đáng chú ý: lời xin ở lại không dừng ở tĩnh. Hễ Chúa ở lại, tức khắc ta lên đường. Hai môn đệ vừa nhận biết Thầy, lập tức quay gót giữa đêm. Đường về giờ ngắn, vì tâm họ đầy lửa; nỗi sợ bị truy lùng tan biến trong niềm vui làm chứng. Đây là quy luật truyền giáo: ai thực sự gặp Chúa, không thể giữ riêng nhưng muốn rao loan. Thời đại chúng ta cũng đang khao những chứng nhân‑lửa như thế: người mẹ thức đêm ôm con sốt cao vẫn hát ru Thánh Ca; người bác sĩ kiên trì bệnh viện dã chiến, tay nắm tay bệnh nhân đọc kinh; người trẻ hủy chuyến du lịch xa hoa để đóng góp quỹ học bổng cho trẻ nghèo; doanh nhân dám nói không với hối lộ; nhà báo chọn sự thật thiệt thân hơn cú nhấp chuột thu hút. Mỗi hành vi ấy là “quãng đường ngược về Giêrusalem”, là lời công bố: “Tôi đã gặp Chúa Phục Sinh.”

Trong thực tế mục vụ, lời khẩn cầu Emmaus trở thành lời kinh nền tảng. Khi linh mục giơ Mình Thánh, cả cộng đoàn thầm thì: “Lạy Chúa Giêsu, xin ở lại với con.” Khi bệnh nhân đóng mắt trước ca mổ, họ rì rầm: “Xin ở lại.” Khi bạn trẻ bước vào phòng thi đại học, câu “Xin ở lại” làm họ vững. Khi cặp vợ chồng đầu bạc chụm đầu đọc kinh tối, “Xin ở lại” nhuộm ấm căn nhà. Và ngay giờ hấp hối, hơi thở khàn khàn thốt “Xin ở lại” trở thành chìa khóa mở cửa vĩnh cửu.

Bài học cuối cùng: Thiên Chúa vô tận quảng đại. Ngài vui lòng “ở lại” chẳng phải vì ta đủ công trạng, nhưng vì Ngài khao khát ta hơn ta khát Ngài. Padre Pio hiểu rõ, nên viết: “Con chỉ mong yêu Chúa hơn và hơn nữa; không phần thưởng nào khác ngoài chính Chúa.” Càng yêu, càng xin Chúa trú ngụ mãi; càng xin, càng nhận được dư đầy, rồi càng ao ước sâu hơn: một vòng xoắn thánh thiện đưa linh hồn lên mãi tới hiệp thông viên mãn. Kitô giáo vì thế không phải đạo của nhiệm vụ gò bó, mà là cuộc tình bất tận, nơi mỗi “Xin ở lại” là lời tình tự dẫn tới tiệc cưới Chiên Con.

Anh chị em thân mến, tiếng cầu “Xin hãy ở lại với chúng con” đã làm trái tim hai môn đệ từ băng giá hóa đuốc hồng, đã biến họ từ khách lữ hành thất trận thành sứ giả Phục Sinh. Hãy để câu ấy khắc sâu môi, để mỗi sáng thức dậy ta nói với Chúa, để mỗi hoàng hôn kết ngày ta lặp lại. Hãy tin rằng Đức Giêsu vẫn lặng lẽ sánh vai trên mọi nẻo đường đời, sẵn lòng mở Kinh Thánh cho ta, sẵn lòng bẻ bánh nuôi ta, miễn là ta không ngại giữ Người lại dưới mái nhà linh hồn. Và khi tim ta đã cháy, hãy đứng dậy, đi vào bóng đêm của trần thế, đem lửa hy vọng cho ai u mê, thắp sáng hành trình của bao người đang lê bước Emmau thời đại. Chúng ta sẽ ngạc nhiên vì chính lúc trao lửa, ta nhận lửa gấp bội; chính lúc ra đi, ta thấy rõ hơn Người vẫn ở lại; chính lúc cuối cùng gục đầu, ta sẽ nghe tiếng êm: “Hôm nay, con ở với Ta trong Nước Trời.”

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, chúng con yêu Chúa bằng cả tấm lòng khát khao. Xin ở lại với chúng con trong từng nhịp thở, trong mọi công việc, và trong tận cùng mong manh. Xin ở lại để Lời Chúa thành ngọn đèn không tắt, Thánh Thể thành sức mạnh bất tận, và tình yêu thành lý do duy nhất của đời chúng con. Xin ở lại để khi con đường đời về chiều, chúng con vẫn hát Alleluia vì biết rằng Ngài nắm tay chúng con đi qua bờ bên kia vĩnh cửu. Amen.

Lm. Anmai, CSsR