Home Blog Page 3

10 bài suy niệm Tin Mừng thứ Ba tuần Bát Nhật PS (của Lm. Anmai, CSsR)

ĐƯỢC GỌI TÊN GIỮA BÌNH MINH PHỤC SINH

Bình minh vừa chớm qua, sương mai còn vương trên những phiến đá nghĩa trang Giêrusalem, thành phố vẫn chưa thức dậy sau biến cố cuồng phong hôm Thứ Sáu, thì đã có một người nữ lầm lũi lê bước đến bên tảng đá vừa lăn. Đêm qua vầng trăng Vượt Qua tắt muộn, mảnh sân cỏ nơi vườn Giuse Arimathia còn âm âm mùi nhựa hương trầm và mồ hôi, còn vương vất tiếng nức nở nghẹn ngào của các phụ nữ hối hả mai táng một thân xác đẫm máu trước hoàng hôn áp lễ. Chính nơi ấy, sáng hôm nay, Maria Mađalêna trở lại với nỗi đau chưa kịp khô trên gương mặt. Tình yêu mạnh hơn mọi nỗi sợ, lòng thủy chung thúc giục chị trở ra nơi người đời vẫn còn rùng mình khi nghĩ đến. Maria không mang dầu thơm nữa, thứ dầu chị mang theo hôm sớm Chúa Nhật đã trở thành vô dụng trước ngôi mộ trống; nhưng chị vẫn mang trái tim thơm hương tận hiến, mang ký ức ba năm phiêu du theo chân một Thầy lang nghèo khó; chị mang theo cả những câu chuyện ngập tràn ánh mắt Giêsu, ánh mắt đã kéo chị ra khỏi bóng đêm tội lỗi. Những thứ ấy không phải để ướp một thi thể tanh mùi tử khí, mà để ướp lại niềm hy vọng đang rữa nát trong tâm hồn người phụ nữ đã mất tất cả.

Thánh Gioan kể thật chậm rãi: Maria đứng bên ngoài mồ mà khóc. Chi tiết nhỏ bé nhưng thẳm sâu. Bao nhiêu lần trong đời ta cũng đứng như thế: đứng bên một nấm mộ chôn giấc mơ, đứng trước một cánh cửa khép kín tương lai, đứng bên giường bệnh, đứng giữa hôn nhân lạnh giá. Ta cũng khóc. Giữa giọt nước mắt, Maria cúi xuống nhìn vào khoảng trống tối om đã cướp mất Thầy. Chính động tác cúi xuống ấy mở ra diễn đàn thần thiêng: hai thiên thần mặc áo trắng xuất hiện, một ngồi ở phía đầu, một ở phía chân. Hình ảnh ấy gợi về Hòm Bia Giao Ước: hai thần hộ giá bằng vàng chầu chực hai đầu nắp Xá Tội, giữa chỗ trống ấy YHWH hiện diện. Giờ đây ngôi mộ trống trở thành Hòm Bia mới, nơi Thiên Chúa biểu lộ đỉnh cao tình yêu. Maria được ưu ái đứng ở giao điểm Ân Sủng, được nếm cảm biến cố sánh ngang việc khai sinh vũ trụ mới, dù chị chưa hiểu hết. Thiên thần hỏi: “Tại sao bà khóc?” Không phải các ngài không thấu nỗi lòng; câu hỏi ấy trao cơ hội cho chị bày tỏ cả dòng thác nhớ thương: “Người ta đã lấy mất xác Chúa tôi!” Câu thổn thức ấy khắc lên lịch sử Hội Thánh nỗi khát khao Thánh Thể. Từ nay, bất cứ ai thấy đời trống rỗng đều có thể mượn lời Maria kêu lên cùng trời: “Xin chỉ cho con đâu là Chúa của con.”

Vừa dứt lời, Maria quay lưng, có lẽ vì chợt nghe tiếng lá cựa mình trong gió. Trước mắt chị là một bóng người. Gioan tinh tế cho biết Chúa Giêsu đã đứng đó, nhưng Maria không nhận ra. Trên hành trình nội tâm, khoảng cách từ tấm lòng đầy nước mắt đến cái nhìn bằng đức tin chỉ ngang một cái quay người, nhưng khoảng cách ấy đòi hỏi ân sủng và sự chấn động trái tim. Lần thứ hai buổi sáng, chị được hỏi: “Bà kia, sao mà khóc, bà tìm ai?” Lần này không phải thiên thần vang tiếng, nhưng chính Đấng Cứu Chuộc, dù Maria vẫn tưởng là người giữ vườn. Chị đáp lại khẩn khoản, chặn ngang mọi lễ nghi lịch sự: “Nếu ông đã mang Người đi, xin cho tôi biết ông đặt Người ở đâu, để tôi đến lấy xác.” Câu nói chứa đựng sức mạnh bất khả chiến bại của tình yêu. Một phụ nữ mảnh dẻ không ngần ngại vác trên vai thi thể trói chặt bằng vải liệm nặng mùi thuốc thơm. Tình yêu quả cảm ấy được đáp lại bằng một lời vừa ngắn vừa lâu bền nhất đời người: “Maria!” Người giữ vườn quen gọi chị “bà kia”; còn Giêsu, Đấng biết rõ cõi lòng, gọi đích danh: “Maria.” Tiếng gọi ấy bao trùm quá khứ lầm lỗi, quét sạch mặc cảm đau thương, gột rửa hoang mang. Chỉ cần nghe tên mình vang lên từ môi Người, linh hồn Maria bừng tỉnh, như viên đá đen được ném vào lò thiêu kết tinh thành viên kim cương rực rỡ. Chị kêu lên: “Rabboni!” Tiếng Aram cất cao, không còn giọt lệ nào rơi xuống đất, bởi trái tim đã vỡ òa thành suối nguồn hoan hỷ.

Khoảnh khắc nhận ra Thầy là khoảnh khắc thế giới được tái tạo. Gió sớm hóa hát ca, bình minh thành bức rèm hồng, lối về như cỏ mềm, cả cái vườn Gôlgôtha nhuộm tanh máu chợt biến thành Địa Đàng. Bản giao hưởng ấy sẽ rộn vang suốt tám ngày bát nhật và kéo dài đến tận thế. Thế nhưng, Maria chưa kịp sà vào vòng tay Thầy thì nghe lệnh truyền: “Đừng chạm vào Thầy, vì Thầy chưa về cùng Cha.” Lời này không phải cái đẩy ra khô cứng; đây là mời gọi tiến sâu hơn. Cuộc gặp gỡ mới bắt đầu, còn một chặng đường Thánh Thần phải dẫn chị đi. Thầy đang đi từ cõi chết về nhà Cha, từ hữu hình sang vinh quang bất diệt. Cái ôm của Maria, nếu dừng ở thể lý, sẽ giam Thầy trong hoài niệm trần gian, cản trở thị giác đức tin. “Đừng giữ lấy”, nghĩa là: hãy để Thầy bay bổng lên cao, hầu mỗi phút giây của thời gian, mỗi ngóc ngách của vũ trụ đều tràn đầy sự hiện diện Thần Khí. Maria được trao một kho báu lớn hơn: sứ mạng. “Hãy đi báo tin cho các anh em Thầy.” Chị trở thành Tông Đồ cho các tông đồ. Cộng đoàn non trẻ sắp sửa nghe lời chứng đầu tiên về Đấng Sống Lại từ môi một phụ nữ từng bị khinh khi. Từ nay, giá trị một sứ giả Tin Mừng không hệ tại chức tước, học vị, giới tính, nhưng hệ tại kinh nghiệm gặp Chúa cách cá vị.

Giữa hơi gió mát của hừng đông Phục Sinh, Chúa Giêsu còn mạc khải trung tâm mâu nhiệm: “Thầy về cùng Cha của Thầy và Cha của anh em, Thiên Chúa của Thầy và Thiên Chúa của anh em.” Trong cùng một câu, Ngài khẳng định hai chiều kích: căn tính độc nhất Con Một và hồng ân dưỡng tử cho nhân loại. Nhờ thập giá và phục sinh, khoảng cách vô biên giữa Tạo Hóa và thụ tạo bị san phẳng; máu Con Chiên làm giấy khai sinh cho đoàn con mới. Từ nay, không còn sợ hãi khi gọi Đấng Thánh là “Cha chúng con”, vì chính Con của Ngài đứng ra bảo chứng. Làm sao Maria kịp hiểu chiều sâu thần học ấy? Nhưng chị cảm nếm bằng trực giác con tim: Cha Thầy cũng là Cha chị, Thiên Chúa Thầy cũng là Thiên Chúa chị. Vũ trụ này không còn mồ côi.

Maria “đi báo” bằng đôi chân nhẹ bẫng vì ân sủng. Chị không lượm lặt triết lý nào, không chuẩn bị bài diễn văn nào, chỉ thốt lên giản dị: “Tôi đã thấy Chúa!” Khoảnh khắc ấy, Tin Mừng được ghi thêm chương mới, bút ký do Thánh Thần thảo: chứng từ của lòng yêu sâu thẳm. Trên con đường hẹp từ vườn mộ về Nhà Tiệc Ly, hẳn Maria vừa chạy vừa muốn tung đôi tay như chim sẻ thoát lồng. Câu “Tôi đã thấy Chúa” sẽ vỗ cánh bay, bay qua tường chắn nỗi sợ, bay vào gian phòng khóa kín, bay đến tận La Mã, Crêtê, Antiôkhia, Êphêsô, Ấn Độ, rồi ôm trọn địa cầu. Hai nghìn năm sau, chúng ta ngồi đây, giữa hội đường bê tông, ánh đèn led và micro, vẫn nghe vọng tiếng Maria.

Giờ đây, lời Chúa soi xuống phận người chúng ta. Nhiều lần ta ảo não vì những ngôi mộ trống: mộ thất nghiệp, mộ hôn nhân rạn nứt, mộ bệnh nan y, mộ khủng hoảng đức tin. Ta vừa sợ vừa tiếc, vừa hụt hẫng vừa bất lực. Như Maria, ta muốn hỏi thế giới: “Ai đã dời Chúa tôi đi?” Và thế giới đáp bằng muôn thứ triết thuyết, muôn lớp trang trí vật chất, muôn tiếng ồn công nghệ. Câu trả lời duy nhất vẫn là tiếng Thầy gọi đích danh ta. Trong cử hành Phụng Vụ, nơi Tòa Giải Tội, qua Lời Chúa, qua khuôn mặt người nghèo, Thầy lặng lẽ đứng ngay sau lưng nỗi buồn ta, chờ ta quay lại. Nếu ta vẫn còn nước mắt, Thầy hỏi: “Tại sao con khóc?” Không phải để trách cứ, mà để mở lòng ta đón điều vượt xa mơ ước: một cuộc gặp gỡ cứu độ.

Maria nhận ra Thầy khi nghe tên mình. Ta nhận ra Thầy khi trái tim ta ngân lên tên Thầy, khi miệng ta thì thầm “Giêsu” giữa đêm vắng, khi tận đáy linh hồn mình vang tiếng “Rabboni”. Đó là kinh nghiệm không ai tước đoạt được. Và Thầy sẽ luôn gửi ta đi. Một khi nếm hơi thở Ngài, ta không thể giữ riêng. Hoặc ta loan báo, hoặc kinh nghiệm ấy tàn lụi. Loan báo không nhất thiết cầm micro; loan báo bằng thái độ làm việc có trách nhiệm, bằng ánh mắt tha thứ trong gia đình, bằng sự thẳng thắn giữa thị trường chao đảo, bằng giọt mồ hôi đổ nơi phòng bệnh, nhà máy, giảng đường. Loan báo là nói “Tôi đã thấy Chúa” qua chính con người đổi mới của ta.

Chúa bảo Maria “đừng chạm vào Thầy” để chị học một thứ đụng chạm linh thiêng hơn. Phụng Vụ Thánh Thể chiều nay cho chúng ta cơ hội chạm vào Thầy cách khác: chạm bằng đức tin khi đón lấy tấm bánh nhỏ bé, chạm bằng cung kính khi cúi đầu trước Mình Thánh. Và Thầy cho chúng ta chạm vào Người nơi tha nhân: “Ta đói, các con đã cho ăn; Ta khát, các con đã cho uống…” Hãy để mỗi lần chạm ấy thanh luyện óc sở hữu, diệt tham vọng ôm ghì Thiên Chúa cho riêng mình. Hãy để Người tự do bay lên Cha, hầu Cha đổ Thánh Thần xuống, biến ta thành khí cụ loan báo lòng thương xót.

Trang Tin Mừng Maria Mađalêna còn là tấm gương cho người phụ nữ mọi thời. Trước kia, xã hội các rabbi coi lời chứng nữ giới vô giá trị, thế mà Đức Kitô đảo chiều tương quan, đặt nơi họ viên ngọc Tin Mừng. Hôm nay, dù chúng ta đã bước vào thế kỷ XXI, nhiều phụ nữ vẫn bị gạt ra lề, bị biến thành hàng hóa, bị bóc lột sức lao động và giá trị tinh thần. Hội Thánh phải cất cao tiếng nói bảo vệ phẩm giá người nữ, phải mở lối cho ơn gọi và đặc sủng của họ được nở rộ. Từ góc bếp đến nghị trường, từ lớp vỡ lòng đến phòng thí nghiệm, phụ nữ có nhiều cách nói “Tôi đã thấy Chúa”. Chúng ta hãy nhìn nhận và cám ơn, để ân sủng dưỡng nuôi toàn thể Nhiệm Thể.

Cuối cùng, Maria Mađalêna nêu gương kiên trì kiếm tìm. Chị không về nhà khi thấy mộ trống, trái tim yêu thúc chị ở lại, bám trụ trong bóng tối lâu hơn những người khác. Chính nhờ “đứng lại mà khóc” nên chị gặp thiên thần, rồi gặp Thầy. Nhiều khi lời cầu nguyện của ta vội vã, ta đứng trước bóng tối chưa đầy vài phút đã bỏ đi. Hãy học Maria dừng bước, khóc, van nài, đào sâu lý do nước mắt. Khát khao mãnh liệt ắt được Thầy đáp trả cách mãnh liệt. Và khi Thầy xuất hiện, ắt Người sai ta đi. Đời sống Kitô hữu không phải vòng tròn tĩnh, mà là đường xoắn ốc: càng gặp Thầy càng bị sai, càng bị sai càng khao khát gặp sâu hơn. Chúng ta bước vào một chu kỳ bất tận của tình yêu, mãi cho tới ngày Thầy trở lại trong vinh quang, lúc ấy “Rabboni” sẽ biến thành “Lạy Chúa con, lạy Thiên Chúa của con” của Tôma, và mọi nước mắt sẽ được lau khô.

Trong thánh lễ hôm nay, chúng ta hãy đặt tên mình vào miệng Đức Giêsu: “Anh A… chị B… con hãy về với Cha Thầy cũng là Cha con.” Hãy để âm vang ấy xóa tan mọi mặc cảm tội lỗi, chữa lành vết thương tự ti, và mở tung cánh cửa của niềm hy vọng phục sinh. Chúng ta cũng xin ơn biết kể lại hồng ân: khi ra khỏi nhà thờ, khi về bữa cơm gia đình, khi đi họp, hãy thầm nhủ: “Tôi đã thấy Chúa.” Chúa trong nụ cười của con thơ, Chúa trong bàn tay run rẩy của mẹ già, Chúa trong giọt mồ hôi của người quét rác, Chúa trong cuộc điện thoại bất ngờ xin tha thứ. Nếu ta tập nhận ra và kể về những cuộc gặp gỡ đơn sơ ấy, thế giới quanh ta sẽ dần đổi sắc. Từng mộ phần của tuyệt vọng sẽ hóa Hòm Bia Giao Ước, từng khu vườn xác xơ sẽ nở mùa xuân vĩnh cửu, và bài ca Maria Mađalêna sẽ nối tiếp trong muôn ngàn biến tấu: Alleluia! Chúa đã sống lại thật! Alleluia! Người đứng đó gọi tên con! Alleluia! Con sẽ chạy đi loan báo mãi.

Lm. Anmai, CSsR

HÃY ĐỂ NGƯỜI GỌI TÊN CON – SUY NIỆM THỨ BA TUẦN BÁT NHẬT PHỤC SINH

Những tia nắng nhạt đầu ngày len lỏi qua khe đá, soi nhẹ lên mảnh vườn cằn cỗi trước ngôi mộ trống. Không gian như ngừng thở. Giữa sự im lặng đè nặng ấy, có một người phụ nữ nhỏ bé, đơn độc, vẫn đứng nức nở. Bà Ma-ri-a Ma-đa-lê-na đã theo Thầy Giêsu đến tận chân thập giá, đã từng run rẩy đặt bàn tay chai sạn của mình lên gỗ thô quen thuộc, đã nhìn Thầy gục đầu trao hơi thở cuối cùng. Bà cũng chính là người chứng kiến phiến đá nặng nề bị lăn ngang cửa mộ, vùi lấp tất cả hy vọng mong manh còn sót lại. Vậy mà giờ đây, trước mắt bà không còn thập giá, không còn thân xác, chỉ còn khoảng trống mênh mông và câu hỏi trĩu nặng: “Tôi không biết người ta đã đặt Người ở đâu.” Tiếng khóc của bà lặng lẽ vang lên hòa với gió sớm, với mùi nhựa cây, với tiếng chim lạ vọng về từ triền đồi hoang. Chỉ thế thôi, nhưng cũng đủ khiến mặt đất tưởng chừng khô cằn nay đẫm ướt nỗi u hoài.

Thoạt nhìn, người ta có thể trách bà sao quá “đa sầu đa cảm”. Nhưng đằng sau từng giọt nước mắt kia là cả một con đường đã đổi đời. Từ lúc gặp Thầy ở làng quê Galilê, bà được cứu thoát khỏi bảy quỷ, từ hoang phế trở thành cô gái hồi sinh, từng ngày theo bước Người, học yêu thương và tha thứ. Bởi thế, khi Thầy rơi vào tay kẻ bách hại, nỗi đau của bà không thuần xác thịt, mà là một vực xoáy nội tâm: mất điểm tựa, mất lẽ sống, mất Đấng đưa bà ra ánh sáng. Mộ trống không đơn thuần là dấu hỏi về “tội phạm mồ”, nhưng là dấu hỏi về sự hiện diện của Thiên Chúa giữa những thảm kịch đời người: “Tại sao?” và “Bây giờ con biết bám vào đâu?”.

Có lẽ, ai trong chúng ta cũng từng có buổi bình minh như thế: một biến cố khiến cột trụ tinh thần sụp đổ, một tin dữ cuốn phăng hình ảnh Thiên Chúa đầy quyền năng ta từng khắc sâu. Chúng ta bàng hoàng đứng trước “mộ trống” của chính mình – những lời cầu chẳng được đáp, những dự định đời tan vỡ, đức tin rữa nát bởi thất vọng. Ta muốn tin Ngài đang hiện diện, nhưng mắt chỉ thấy dấu vết tiêu điều, tai chỉ nghe tiếng dội mơ hồ. Ta băn khoăn: “Ngài ở đâu?” như Ma-đa-lê-na bật khóc: “Tôi không biết…”. Chính giây phút ấy, Tin Mừng hôm nay mở toang cho ta một con đường hy vọng: sự vắng lặng không phải lời kết, nước mắt không phải tận cùng, vì ngay chính đáy vực xót xa, Thiên Chúa vẫn âm thầm cất tiếng gọi.

Thực vậy, khi Ma-ri-a cúi xuống nhìn sâu vào lòng mộ, đôi mắt ướt nhoè bỗng phản chiếu ánh sáng huyền diệu. Bà thấy hai thiên thần áo trắng ngồi hai đầu nơi Thầy từng nằm. Hình ảnh ấy gợi nhắc nắp Hòm Bia Giao Ước, nơi hai thần hộ giá chầu cánh che phủ, diễn tả sự hiện diện linh thiêng tuyệt đối. Giờ đây, khoảng trống giữa hai thiên thần trở thành ngai vinh quang của Đức Kitô Phục Sinh. Không còn xác thối rữa, chỉ còn dư vang thánh thiện. Đó là dấu chỉ: nơi chúng ta ngỡ Thiên Chúa bất lực thì chính Ngài thiết lập ngai chiến thắng. Đức tin Kitô giáo khởi đi không phải từ điều mắt thấy – một thân xác được dựng dậy tức khắc – mà từ dấu chỉ đủ làm rung chuyển đáy lòng: vải liệm xếp gọn, phiến đá lăn qua, thiên thần loan báo. Ngài muốn ta bước vào hành trình “nhìn bằng trái tim”, nhận ra chân lý vượt khung hữu hình, vượt ngưỡng lý trí, để tin bằng hiệp thông sống động.

Thế nhưng, thiên thần vẫn chưa đủ. Tin Mừng kể rằng, khi được hỏi vì sao khóc, Ma-ri-a vẫn chưa nhận ra ý nghĩa. Cả khi quay lại, nhìn thấy chính Đức Giêsu đứng đó, bà cũng lầm tưởng là người làm vườn. Sự hiện diện thần linh gần sát bên, vậy mà màn sương đau khổ khiến bà không nhận được. Khoảnh khắc quyết định chính là lúc Người cất tiếng: “Ma-ri-a!” Một tiếng gọi duy nhất làm tim bà rực sáng. Bà bật thốt: “Rabbuni!” – Lạy Thầy! Tên riêng là chìa khóa bẻ gãy xiềng xích vô danh. Lời gọi đích danh chan hòa ân sủng, trao cho bà giá trị độc nhất, phá tan định kiến xã hội, xua tan mù sương lệ tuôn. Từ “khóc” sang “nhận ra”, từ “mộ trống” sang “gặp gỡ”, chỉ cách nhau khoảnh khắc nghe tiếng Thầy gọi mình.

Trong đời thường, biết bao người quanh ta đang đứng ngoài “ngôi mộ trống” đức tin: cha mẹ đau đáu vì con bỏ Lời Chúa; bạn trẻ loay hoay trong thế giới ảo; cụ già ngồi cuối nhà thờ, lặng lẽ ra về chẳng ai biết tên; công nhân lang bạt, sinh viên xa xứ, tù nhân cô độc, nạn nhân bạo hành… Họ khát một tiếng gọi thân thương. Nhưng lắm khi, cộng đoàn chúng ta vô tình phủ lớp sương nặc danh: thủ tục hành chánh, chương trình đông kín, ánh mắt hờ hững. Ta trao phát “tờ giấy khai sinh” bí tích rồi… thôi. Ta trang hoàng phụng vụ thật đẹp nhưng quên trao cái bắt tay đúng lúc. Ta rao giảng hùng hồn về Đấng Phục Sinh nhưng hiếm khi ghé thăm một người đã lâu vắng mặt. Những khoảng trống ấy biến nhà thờ thành mộ tiêu điều, dù vẫn vang chuông, đốt nến.

Tin Mừng hôm nay gọi ta tỉnh thức. Đức Giêsu không bị trói trong lịch sử hai ngàn năm; Ngài sống và muốn cất tiếng nơi môi miệng ta, nơi ánh mắt, cử chỉ, nụ cười. Mỗi khi ta dám gọi một người bằng tên họ, lắng nghe câu chuyện riêng, nâng họ dậy trong cảm thông, khi ấy lời “Ma-ri-a” được nhắc lại. Và chính lúc ấy, chúng ta cũng nghe tên mình vang lên. Bởi càng trao tấm hộ chiếu nhân vị cho tha nhân, ta càng khắc sâu căn tính con cái Chúa trong tim mình.

Ma-ri-a muốn ôm lấy Thầy, giữ Thầy cho riêng mình. Ai chẳng thế! Ta khao khát Thầy là nơi trú ẩn khỏi bão đời: bệnh tật, khủng hoảng, oán thù. Nhưng Đức Giêsu dứt khoát: “Đừng giữ Thầy lại… Hãy đi báo cho anh em.” Thầy dạy rằng tình yêu đích thực không đóng khung sở hữu, nhưng bung nở thành sứ mạng. Giữ lấy Chúa để chữa lành nỗi buồn cá nhân chỉ là khởi đầu. Đỉnh cao là bước ra, biến kinh nghiệm gặp gỡ thành lời chứng. Nếu ta chỉ dừng lại ở xúc cảm phụng vụ mà không lên đường, ký ức Phục Sinh sẽ khép lại như bức ảnh xưa, phai màu trong album kỷ niệm. Giáo Hội không phải bảo tàng giữ thánh tích, nhưng là “hội thánh lưu động” – cộng đồng bước đi, trao niềm vui đức tin như lửa chuyền tay.

Ma-ri-a đã thay đổi ngoạn mục. Bà rời vườn mộ với đôi mắt sáng, trái tim run rẩy, miệng reo lời báo tin: “Tôi đã thấy Chúa!” Chẳng cần bằng chứng khoa học, chẳng sợ công quyền cấm cản, bà lao vào phố xá Giêrusalem, gõ cửa căn phòng kín, đưa tin cho đám tông đồ co ro. Bà – người từng bị coi là hạng tội lỗi – trở thành “tông đồ của các tông đồ”. Cuộc gặp gỡ đã tái sinh bà, từ nước mắt sang nụ cười, từ bất an sang hiên ngang, từ sở hữu sang sẻ chia. Đó cũng phải là quỹ đạo đời ta: đụng chạm – biến đổi – sứ vụ.

Thưa anh chị em, sống giữa kỷ nguyên siêu kết nối, chúng ta lại đối mặt nghịch lý: càng nhiều “bạn bè ảo” càng cô đơn thật, càng dày đặc thông tin càng lắm người vô danh. Người ta tìm an ủi trong phòng chat, tìm ý nghĩa qua khoá học self-help, tìm bình yên qua yoga, thiền chánh niệm… nhưng lại lảng tránh câu hỏi tận gốc: “Tôi là ai? Ai gọi tôi bằng tên duy nhất?” Chỉ Đức Kitô Phục Sinh mới trả lời trọn vẹn, vì nơi Ngài, tên mỗi người được khắc trong lòng Thiên Chúa. Vì thế, nhiệm vụ cấp bách của Giáo Hội hôm nay là tái học nghệ thuật gọi tên: biến mỗi mái nhà xứ trở thành không gian “cá nhân hóa” lòng thương xót, nơi thông điệp Tin Mừng được dịch ra ngôn ngữ cụ thể của lắng nghe, đồng hành, tôn trọng, cảm thông.

Nếu bạn là cha mẹ, hãy gọi tên con bằng giọng trìu mến, thay vì chỉ quát nạt thành tích; con trẻ sẽ nhận ra qua bạn khuôn mặt Đấng yêu nó cách vô điều kiện. Nếu bạn là người trẻ, hãy nhớ tán gẫu cũng có thể là truyền giáo: một tin nhắn an ủi, một đường link nhạc Thánh Ca, một lời cầu “Chúa cùng bạn” đủ mở khe sáng hồng. Nếu bạn là giáo lý viên, trước mỗi buổi học, hãy nhớ thuộc tên từng em, nghe câu chuyện nhà chúng, chia sẻ niềm ưu tư, vì Đức Kitô chưa bao giờ gọi “này số mười hai!” mà luôn “Phêrô, Gioan, Matthêu…”. Nếu bạn là linh mục, tu sĩ, mỗi phận người gõ cửa tu viện, xin hãy gọi họ bằng tên, trao nụ cười, tựa vòng tay Mục Tử tốt lành. Và nếu bạn chỉ là “người ngồi cuối nhà thờ”, đừng nghĩ mình nhỏ bé: nụ cười bạn dành cho khách lạ, ánh mắt thắp sáng khi đổi chỗ cho người khuyết tật cũng là tiếng gọi danh thánh.

Cũng cần cảnh giác một cạm bẫy tinh vi: trong khi nhiệt thành với sứ vụ, chúng ta vô tình biến tha nhân thành “đối tượng mục vụ”, đánh rơi chiều sâu cá nhân hóa. Người ta trở thành con số, thành “kết quả thống kê hiệp hành”, thành “hạt giống ơn gọi”. Lúc ấy, dù chương trình rầm rộ, Đức Kitô vẫn bị giam trong “mộ trống” vô cảm. Hãy nhớ, Ma-ri-a đổi đời khi nghe gọi “Ma-ri-a”, không phải khi ai đó hô: “Ê, chị kia!” Từ bao giờ, chúng ta quên sắc thái duy nhất của mỗi linh hồn? Từ bao giờ, bài giảng nói chung chung, bài hát phụng vụ không còn chạm chuyện riêng? Hãy quay về cùng Thầy, xin Ngài dạy lại khẩu ngữ yêu thương, để từng việc mục vụ thấm hơi ấm con-người-thật.

Đức Kitô Phục Sinh không để chúng ta độc hành. Người ban Thánh Thần, Đấng làm sống ký ức gọi tên, Đấng dẫn ta đến với tha nhân vượt biên giới ngôn ngữ, văn hóa, tôn giáo. Khi ta cầu nguyện, Thánh Thần làm tên mình vang lên trong cõi thẳm, chữa lành vết thương tự ti, gột bỏ mặc cảm, vén lộ căn tính con cái. Khi ta lên đường, Thánh Thần gieo vào ta lòng mạnh dạn, vui tươi, để nở nụ cười, chìa bàn tay, dám bước vào “vùng ngoại vi” như lời Đức Phanxicô lặp đi lặp lại. Không Thánh Thần, ta dễ hoài nghi chính mình, ngại ngần với thế giới, sợ thất bại, và Tin Mừng thành gánh nặng luân lý khô cứng. Có Thánh Thần, “mộ trống” biến thành khởi điểm sáng tạo: từ thanh vải liệm cũ, người dệt nên tấm thảm hy vọng mới.

Anh chị em thân mến, Thứ Ba Bát Nhật Phục Sinh nhắn gửi chúng ta bài học cốt lõi: hành trình đức tin là hành trình từ giọt nước mắt tối sớm đến nụ cười nhờ nghe tiếng gọi. Hãy thành thật nhìn lại những “ngôi mộ trống” cuộc đời: những thất bại, mất mát, nghi nan. Đừng vội phủ màu hồng giả tạo. Cứ cứ để trái tim trần trụi thổn thức như Ma-ri-a khóc. Chính trong khoảng lặng ấy, Đức Kitô đặt hai thiên thần – những dấu chỉ nhỏ bé nhưng linh thiêng – rồi Người đến, gọi tên, đánh thức ta. Hãy để Người gọi. Đừng sợ nước mắt, đừng xấu hổ vì yếu đuối; chỉ sợ một điều: không còn rung động khi nghe tên mình trong lòng Chúa.

Khi đã nhận tiếng gọi, xin đừng liệng nó vào xó riêng. Hãy đứng dậy, chạy đi, nói cho đời hay: “Tôi đã thấy Chúa!” Không cần hùng biện, chứng cứ, đôi khi chỉ cần đổi ánh mắt nơi bàn ăn gia đình, dành thời gian cho mẹ già, xin lỗi bạn đời, tha thứ kẻ làm đau… Thế giới sẽ hỏi: “Vì sao bạn làm vậy?” và bạn sẽ nhỏ nhẹ: “Vì Thầy đã gọi tên tôi.” Hãy để Chuỗi Lời Gọi ấy lan mãi: từ bạn sang người thân, sang cộng đoàn, sang thành phố, sang toàn cầu. Mỗi tên được gọi là một nốt trong bản giao hưởng Phục Sinh, vang vọng khắp vũ trụ, kể từ sáng tinh sương hôm ấy tới tận ngày quang lâm.

Xin Đức Trinh Nữ Maria – người đầu tiên nghe tiếng Sứ Thần gọi tên “Kêcharitôménê” – dẫn dắt ta biết trân trọng ơn gọi độc nhất nơi mỗi người. Xin thánh nữ Ma-ri-a Ma-đa-lê-na, tông đồ của các tông đồ, cầu cho ta đừng bỏ cuộc khi nước mắt còn rơi, nhưng tiến thẳng về phía tiếng gọi thẳm sâu. Xin Đấng Phục Sinh chạm vào mọi “mộ trống” thiêng liêng trong cộng đoàn, thắp lửa đức tin, biến thinh lặng lạnh lẽo thành lời chứng bừng cháy. Và ước chi mỗi lần ta cử hành Thánh Thể, ta nghe vang dội tận lòng: “Con ơi, Ta gọi chính con”, để rồi sau lời “A-men”, chân ta rộn ràng bước tới thế gian, tay ta giơ cao công bố: Chúa đã sống lại! Alleluia!

Lm. Anmai, CSsR

MÓN QUÀ ĐƯỢC GỌI TÊN – SUY NIỆM THỨ BA TUẦN BÁT NHẬT PHỤC SINH

Trong bình minh lấp lánh của vườn mộ bị quên lãng, khi những giọt sương cuối cùng còn vướng lại trên cành ô-liu run rẩy, tâm hồn chúng ta được phụng vụ dẫn về khung cảnh ấp ủ nước mắt của một người phụ nữ cô đơn, lạc lõng dưới bầu trời Giêrusalem. Maria Mađalêna, người đã từng được Thầy trừ khỏi bảy quỷ, từ buổi gặp gỡ ấy đã gắn đời mình với bước chân Giêsu, đi khắp các nẻo đường bà tường tận như lòng bàn tay, chứng kiến bao kỳ công Ngài dệt nên giữa phận người mong manh: kẻ mù thấy ánh sáng, người cùi được chạm lành, đứa con độc nhất của bà góa Nain sống lại trên cánh tay mẹ run rẩy, cơn bão Galilê nín lặng trước lời Thầy, năm chiếc bánh vươn thành bữa tiệc cho năm ngàn người bơ vơ nơi bãi cỏ… Những ký ức ấy hẳn đã làm trái tim Maria rực cháy, để rồi khi dòng máu Thầy chảy xuống Via Dolorosa, ngấm vào từng phiến đá, hun đúc thứ nước mắt mặn chát của một người chỉ còn biết đếm hơi thở Thầy tắt dần trên thập giá. Bà đã đứng đó, lặng người, lắng nghe lời trăn trối “Mọi sự đã hoàn tất”, cảm thấy con tim hẫng đi như thể bầu trời rơi vỡ. Mọi điều đẹp nhất sụp đổ, mọi hy vọng chôn vùi sau tảng đá niêm phong; nỗi tuyệt vọng đẩy bà đến tận rìa hoang vu của đức tin: nếu Đấng cứu độ cũng chết, vậy ai còn gỡ nổi những biên cương tăm tối trong linh hồn con người?

Chính vì thế mà sáng ngày thứ nhất trong tuần, bước chân Maria lê nặng trên lối mòn dẫn đến ngôi mộ mới; lão luyện trong khổ đau, bà vẫn không thể hình dung đánh mất cả xác Thầy. Thế nhưng, Thiên Chúa vẫn thường gieo hạt mầm vĩnh cửu vào chính mảnh đất kiệt quệ nhất. Khi Maria thấy phiến đá đã lăn sang một bên, dòng tuyệt vọng vỡ òa thành trận bão kinh hoàng: “Người ta đã lấy mất Chúa tôi.” Bà khóc; mỗi giọt lệ là một vết cào xé trong tâm tưởng. Ngay lúc ấy, tiếng gọi rất khẽ nhưng tựa sét ngang trời: “Maria!” Tiếng gọi ấy không chỉ vang ở tầng sóng vật lý, mà cắm sâu vào cõi siêu việt, phá vỡ vòng luân hồi chết chóc. Tiếng gọi ấy nhắc lại Sáng Thế Ký, khi thần khí lướt trên mặt nước hỗn mang và Thiên Chúa gọi muôn loài bước ra khỏi hư vô. Tiếng gọi ấy cũng nhắc Giêrêmia: “Trước khi ngươi thành hình trong lòng mẹ, Ta đã biết ngươi, đã gọi ngươi bằng tên.” Gọi tên vừa đủ để tái sinh một linh hồn, vừa đủ để vũ trụ khởi ca Alleluia trong lồng ngực người được yêu. Chỉ cần một tiếng “Maria”, cả hố thẳm tuyệt vọng khép lại, chiếc cầu hy vọng bắc ngang, mắt Maria bừng mở nhận ra Thầy hằng sống. Tên gọi muôn thuở anh em đức tin cũng một lần vang lên trên phông màn phụng vụ: trong bí tích Thánh tẩy, khi vị chủ tế hỏi: “Con tên gì?” Nhờ bí tích ấy, mỗi chúng ta đã tháp nhập vào cộng đoàn kẻ được kêu tên, được đóng ấn Thần Khí, được thông phần vào thân mình sống động của Đấng Phục Sinh, để suốt hành trình dương thế, dẫu qua đá sỏi, Ngài vẫn thì thầm “Ta đã gọi ngươi bằng tên, ngươi là của Ta.”

Maria chưa kịp khô giọt nước mắt, tiếng gọi ấy đã chuyển thành lệnh sai: “Hãy đi báo tin cho anh em Thầy.” Tin Mừng không để người gặp Chúa ngủ quên trong khoái cảm thần bí; hoa phục sinh mang hương dấn thân. Bằng cách sai một phụ nữ, một nhân chứng từng bị xem là “không đáng tin” trong các tòa án Do Thái, Chúa đập vỡ khuôn mẫu trật tự xã hội, nâng phận yếu lên ngang tầm sứ giả vĩnh cửu. Maria chạy – bước chân chưa ráo nước mắt, miệng chưa thôi ngỡ ngàng – nhưng mỗi nhịp tim là một nhịp rung của Alleluia mới tinh khởi sự. Đó chính là kịch bản đời tín hữu: được kêu tên, được chữa lành, được sai đi, mang Tin Mừng vào khúc u ám của nhân loại hôm nay, nơi con đường trần gian đang phủ sương mù hoang mang trước chiến tranh, khủng hoảng gia đình, khủng hoảng môi sinh, khủng hoảng giá trị. Mỗi cuộc gặp gỡ cá vị với Đấng Phục Sinh là mệnh lệnh rong ruổi gieo hạt hy vọng trong những cánh đồng nứt nẻ.

Âm vang tiếng gọi tên còn theo chúng ta vào những vùng tăm tối của sự dữ; tội lỗi xô con người vào trạng thái vô cảm, đóng băng, cô độc. Tội gặm nhấm dần cảm thức của linh hồn, khiến ta tưởng lầm mình là kẻ hết thuốc, đâm ra thờ ơ trước tha nhân, xuôi tay trước nỗi ác. Nhưng ngay tại vùng băng giá ấy, Đấng Phục Sinh vẫn đứng đó, gọi ta bằng tiếng thuở tạo thiên lập địa. Mỗi lần mở cửa tòa giải tội, ta được nghe “Hỡi con, tội con đã được tha”; ấy là lúc tiếng gọi đào sâu vào tim sỏi đá, làm chảy tan lạnh lẽo, khơi thông mạch sống. Sự sống này không phải đoá hồng sớm nở tối tàn, cũng không phải phút xuất thần ngắn ngủi; nó là mạch ngầm vĩnh cửu, bảo đảm cho ta sống tròn phận người con Thiên Chúa giữa đại lộ thời gian và sẽ còn ngân vang trong “trời mới đất mới”. Sự sống ấy giúp ta nhìn lại thế kỷ công nghệ, nơi người ta nguyện đánh đổi chính danh tính Thiên Chúa ban chỉ để câu vài nghìn lượt thích; giúp ta tỉnh táo trước cạm bẫy đồng hoá, để đừng tự đánh rơi phẩm giá vì vài tấm thẻ quyền lực.

Maria không giữ Chúa riêng cho mình; “Rabboni” là tiếng thốt ra trong kinh ngạc, nhưng tay bà định níu chân Thầy liền được nhắc nhở: “Đừng giữ Thầy lại, hãy đi.” Cuộc đời chứng nhân là cuộc chia sẻ Thầy cho muôn người. Trên sân thượng thế giới ồn ào, ta dễ ngộ nhận loan báo là những khẩu hiệu hoành tráng; nhưng Đấng Phục Sinh thích lên đường bằng con đường khiêm nhường: nụ cười cảm thông trước quầy chợ, cử chỉ tha thứ trong mái nhà xộc xệch, chiếc bánh sẻ nửa cho người lạ. Những hành động ấy “gọi tên” tha nhân trong cõi vô danh của bỏ rơi, vô dụng, thất bại. Khi ta gọi tên họ, ta trở thành tiếng vọng của mục tử nhân lành, cho họ cơ hội nhận ra mình không phải “số thứ tự”, nhưng là con chiên duy nhất được khắc dấu trong tim Chúa. Đó cũng là cách ta đáp lời Đấng đã gọi tên mình; yêu thương là hồi âm đẹp nhất.

Trở về với các tông đồ, ta thấy họ từng lạc lối trong bóng đêm sợ hãi. Sự cố chạm Thầy phục sinh nơi Maria là tia chớp xé mây, mở toang cánh cửa Tiệc Ly, mời các ông bước ra khỏi vỏ kén nhát đảm, để rồi ngày Lễ Ngũ Tuần họ hùng hồn rao giảng đến nỗi ba ngàn người mở toang lòng đón Thánh Thần. Giống thế, mỗi xứ đạo, mỗi gia đình Kitô hữu, nếu cam kết sống tinh thần “bừng dậy vì được gọi tên”, sẽ trở thành tâm điểm của những cuộc hiển linh nho nhỏ: một Cha mẹ thức suốt đêm chăm con bệnh đã biết gọi tên Chúa bằng hy sinh thầm lặng; một bạn trẻ dám trả lại tiền thừa vì tiếng lương tâm đang gọi tên; một cụ già cầm tràng chuỗi miệt mài cầu cho thế giới vì nghe tiếng gọi lòng thương xót. Những hiển linh ấy không hề nhỏ; chúng kết dệt nên dung mạo Giáo Hội lữ hành, khiến tin vui ngày ấy tiếp tục cháy bùng trong văn hoá hôm nay, dẫu ngỡ lạnh tanh bởi chủ nghĩa hoài nghi.

Mùa Phục Sinh, Hội Thánh không chỉ ca vang chiến thắng sự sống; Hội Thánh còn tha thiết nhắc ta nhớ mình đã tuyên xưng đức tin trong đêm Vọng; ta đã bước qua thắp nến, tiến về nguồn nước làm dấu, ta đã được gọi tên. Vậy đừng trở lại mồ cũ, đừng để cám dỗ hận thù, chia rẽ, thất vọng dìm ta vào đêm thứ Bảy Thánh dài vô hạn. Người môn đệ chân chính hãy sống trọn vẹn ngày thứ nhất trong tuần suốt bảy ngày, suốt năm mươi ngày, suốt đời. Hãy để tiếng “Maria” vang dội mỗi sáng thức dậy, để khi ánh hoàng hôn buông xuống, ta mỉm cười: hôm nay con đã nghe và đáp lại. Nếu lỡ chiều nào, ta ngã quỵ vì yếu đuối, hãy nhớ Maria từng khóc, đã tưởng mất mát mọi sự; thế nhưng, khoảnh khắc tột cùng u buồn ấy lại chính là giờ hẹn phục sinh.

Lạy Chúa Giêsu, Thầy của chúng con, hôm nay nơi bàn tiệc Thánh Thể, xin hãy gọi tên chúng con một lần nữa. Xin vén chiếc màn xám xịt đang phủ trên tia nhìn đức tin, để chúng con nhận ra Chúa không vắng mặt, và tin rằng cái chết chỉ là cửa ngõ, tuyệt vọng chỉ là trường học của niềm hy vọng lớn hơn. Xin dạy chúng con biết lắng nghe trong tiếng ồn thành phố, lắng nghe giữa tràng tin dữ; biết lặng một giây để nhận ra tiếng gọi dịu dàng. Xin ban cho chúng con đôi chân của Maria, vượt đường dài báo tin, đôi mắt của Gioan, nhận ra khăn liệm xếp ngăn nắp, trái tim của Phêrô, dám bước khỏi thuyền đời an phận. Xin biến chúng con thành những lời chứng không phai, để nơi chúng con người khác được nghe chính tên họ vang lên, được chạm đến lòng thương xót, được nếm vị ngọt của sự thứ tha, hiểu rằng cuộc đời hữu hạn này vẫn đủ cho một tầm nhìn vĩnh cửu.

Xin cho mọi linh hồn còn đang giấu mình trong hang đá sầu thương mau chóng thấy cánh tay rạng rỡ của Chúa vươn đến, nâng họ khỏi bùn lầy tội lỗi. Xin khắc lời Thánh Phaolô trong tim chúng con: “Nếu chúng ta đã cùng chết với Đức Kitô, chúng ta sẽ cùng sống với Người.” Để từ đây, mỗi ánh nhìn, mỗi bước đi, mỗi hơi thở của chúng con đều trở thành tụ điểm của Tin Mừng phục sinh, làm nở nhụy hồng vĩnh cửu trên mảnh đất khô cằn của thế gian. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

MARIA MÁCĐALA – HÀNH TRÌNH TÌM KIẾM, KHÓC LÓC VÀ GẶP GỠ ĐẤNG PHỤC SINH

Anh chị em rất thân mến, sáng Thứ Ba trong tuần Bát Nhật Phục Sinh, Giáo Hội mời chúng ta chiêm ngắm khuôn mặt Maria Mácđala đứng bên ngôi mộ trống, một khuôn mặt mang ba nét thật rõ: yêu mến nồng nàn, tìm kiếm kiên trì và đau khổ sâu xa. Maria là người phụ nữ đã dám theo Thầy Giêsu suốt hành trình rao giảng, đã đứng gần Thập Giá nhìn máu đỏ ri rỉ từ cạnh sườn Đấng chịu đóng đinh, đã mắt thấy thân xác Thầy hạ xuống, tẩm liệm và đặt trong phần mộ mới của Giuse Arimathia. Trái tim chị vốn bị đánh thức bởi ánh mắt Giêsu năm xưa, giờ đây tan nát vì tưởng rằng cái chết đã cướp mất Người vĩnh viễn, nhưng cũng chính tình yêu ấy giữ đôi chân chị ở lại vườn mộ khi trời còn mờ sương. Thiết tưởng, chỉ có tình yêu mới giải thích nổi quyết định trở lại nơi đau thương, chỉ tình yêu mới khiến chị cúi sát vào hố sâu thất vọng để mong bắt gặp tiếng vọng hy vọng; và chỉ tình yêu mới khiến một phụ nữ mỏng manh không sợ bóng đêm thành quách, không sợ lính canh La‑mã, kiên quyết lần cho ra sự thật của “xác Thầy tôi”.

Tin Mừng Gioan cho thấy Maria đứng ngoài mồ và khóc; nước mắt chị không chỉ vì mất Thầy, nhưng vì cả con đường tương lai bỗng sụp đổ. Giêsu là người duy nhất tin chị, giải phóng chị khỏi bảy quỷ vương quyền, mở ra cuộc đời mới đầy giá trị; vậy mà bây giờ, hy vọng chấm dứt tại viên đá tảng che cửa mồ. Maria khẩn khoản tìm kiếm, câu hỏi như điệp khúc dằn vặt: “Họ để Người ở đâu?” Câu hỏi ấy bật lên khi chị nói với Phêrô và Gioan, bật ra trước thiên thần áo trắng, bật ra cả với người đàn ông tưởng là người làm vườn. Maria không tìm một giáo lý, không tìm một kỷ niệm, chị chỉ tìm “xác Chúa tôi”, bởi mất xác Thầy là mất chính Thầy, là mất căn tính bản thân. Chúng ta cũng từng trải nghiệm nỗi đau mất mát: mất việc, mất một người thân, mất niềm tin, mất lửa ơn gọi. Nỗi mất mát ấy nghiền nát ta, khiến ta hoảng loạn tìm câu trả lời. Khi ấy, đôi khi Thiên Chúa để mặc khoảng trống, để nước mắt ta rơi cho vỡ nát lớp vỏ phỏng đoán, cho lòng khao khát chín muồi, rồi đột ngột Người đứng trước mặt, nhưng lại trong dáng vẻ thật bình thường. Maria nhận ra Thầy Giêsu không phải nhờ hình dáng oai phong, không phải nhờ y phục lộng lẫy, nhưng nhờ một tiếng gọi, tiếng gọi đích danh: “Maria”. Được gọi tên là dấu chỉ Thiên Chúa thẳm sâu liên đới với ta; từ khi cha mẹ đặt tên ta, Thiên Chúa đã thuộc nằm lòng, và trong mầu nhiệm Phục Sinh, tên ta được khắc trong lòng Đấng đã chết – sống lại.

Giây phút Maria nghe tên mình vang lên, mọi câu hỏi tan biến, mọi nước mắt ngưng rơi, chị nhào tới gọi “Rabbouni!”, nghĩa là “Thưa Thầy yêu dấu”. Tiếng kêu ấy vang lên từ cõi lòng từng bị tội lỗi chi phối, giờ được giải phóng trọn vẹn, vang tới chạm trái tim chúng ta hôm nay. Không một trình thuật Tin Mừng Phục Sinh nào mô tả cảnh ôm chân Thầy tha thiết như Gioan: Maria muốn giữ chặt, níu kéo, muốn biến giây phút vỡ òa thành kỷ niệm bất biến. Nhưng Thầy căn dặn: “Đừng chạm vào Thầy, vì Thầy còn phải lên cùng Cha Thầy cũng là Cha các con”. Lời ấy không khước từ, trái lại mở cánh cửa gặp gỡ mới. Tình yêu không thể bó buộc Đấng Phục Sinh trong khung giới hạn cũ; từ nay Giêsu sống khác, sống trong chiều kích Thần Khí, hiện diện bằng niềm tin, nuôi dưỡng bằng Thánh Thể, quy tụ bằng Hội Thánh. Maria được mời buông tay, để Thầy bay vào vinh quang Cha, chính vì thế Thầy có thể ở trong mọi khoảnh khắc đời ta. Hóa ra, yêu là học cách buông, buông để chiếm hữu sâu hơn bằng trái tim; hóa ra tìm kiếm là học cách lắng, lắng tiếng gọi tên mình trong biến cố tầm thường; hóa ra đau khổ là lò luyện hy vọng, để khi niềm vui bùng nổ, ta biết cảm tạ và vội vã lên đường.

Thầy sai Maria đi báo cho “các anh em Thầy”. Lời nhắn “Thầy lên cùng Cha Thầy cũng là Cha các con” là tuyên ngôn trời – đất giao hòa. Đấng Phục Sinh không sỉ vả hội môn đệ chối Thầy, trốn chạy; Ngài gọi họ là “anh em”, Trao quyền làm con. Maria mang lời nhắn, nhưng trước hết mang máu lửa trải nghiệm: “Tôi đã thấy Chúa và Ngài nói với tôi như thế”. Một người phụ nữ, lời chứng bị khinh thường trong văn hóa Do Thái, lại trở thành Tông Đồ của các Tông Đồ. Tình yêu cứu độ luôn đảo lộn chuẩn mực loài người: những ai bị coi là nhỏ bé thường được Thiên Chúa cất nhắc làm sứ giả lớn lao. Maria không thuyết giảng thần học, chị chỉ thuật lại cuộc gặp gỡ. Hội Thánh trải hai ngàn năm, lớn lên không nhờ chiến xa, nhưng nhờ chứng nhân “đã thấy Chúa”. Hôm nay, thế giới khủng hoảng niềm tin, con người chao đảo vì nghèo đói, chiến tranh, tranh tối tranh sáng hệ giá trị; hơn bao giờ, cần những “Maria Mácđala mới” – nam nữ mọi nơi – kể chuyện mình gặp Giêsu giữa Internet bùng nổ, giữa hành lang bệnh viện, giữa phòng thí nghiệm, giữa chợ đời bon chen.

Anh chị em, hãy đặt mình cạnh Maria khi bình minh chưa kịp hé, nhặt lấy ba bài học nâng đỡ hành trình đức tin. Bài học thứ nhất: yêu đến cùng. Có thể ta đã theo Chúa lâu năm, nhưng khi thử thách ập đến, ta lánh mặt. Maria chẳng bỏ cuộc, chị trở lại mộ hai, ba lần, cho tới khi gặp được. Đức ái kiên trung biến tảng đá im lìm thành lời loan báo. Khi ta kiên nhẫn ở bên một người bệnh, kiên trì bảo vệ sự thật, trung tín với đời sống hôn nhân, ta đang yêu như Maria. Bài học thứ hai: tìm kiếm không mỏi. Tin Mừng cho thấy Thiên Chúa thưởng công kẻ tìm Ngài bằng cả con tim. Ai đang lạc mất ý nghĩa, hãy tiếp tục đặt câu hỏi với Lời Chúa, hỏi trong cầu nguyện, hỏi trong phục vụ, hỏi trong thinh lặng Adoratio. Rồi sẽ đến lúc Thiên Chúa quay mặt, gọi tên ta. Bài học thứ ba: đón nhận nước mắt. Những giọt lệ Maria không vô ích; nếu ngày đầu chị không khóc, làm sao gặp được thiên thần thứ nhất, làm sao nghe tiếng gọi “Maria”? Khóc lóc có chỗ trong kế hoạch yêu thương của Thiên Chúa; Người dùng nước mắt như tấm kính lăng trụ, bẻ gãy ánh sáng đáy mồ thành cầu vồng phục sinh.

Giờ đây, khi phụng vụ dẫn dắt ta tới Bàn Tiệc Thánh, chúng ta sắp được chạm vào Đấng Phục Sinh qua hình bánh rượu. Chúng ta hãy thì thầm tên mình, để nghe Chúa đáp lời sâu trong tâm khảm. Hãy để Thánh Thể trở thành “Rab‑boni” trên đầu lưỡi, thành lửa nóng bỏng trong tim, thúc ta đứng dậy loan tin. Chúa muốn chúng ta bước ra khỏi “vườn mộ” ích kỷ, ra khỏi “ngôi mộ” chủ nghĩa tiêu thụ, ra khỏi “hầm tối” tự ti, để lên đường. Có thể chúng ta sợ không đủ khả năng, nhưng chính Maria – kẻ bị bảy quỷ ám ngày trước – đã được trao sứ mạng. Khi ta dám chia sẻ kinh nghiệm gặp Chúa, Thánh Thần rót lời qua miệng ta, và điều kỳ diệu xảy ra: bao trái tim khác bừng lên, bao ngôi mộ cuộc đời khác vỡ tung đá tảng.

Anh chị em thân mến, bầu khí Bát Nhật Phục Sinh vẫn còn rạng rỡ; mỗi ngày phụng vụ như một ngày đại lễ. Xin đừng để Alleluia chỉ vang trong thánh đường; hãy đem Alleluia vào cuộc điện thoại hòa giải, vào lời xin lỗi con cái, vào bản hợp đồng làm ăn liêm chính, vào ly trà trao người gác cổng, vào tin nhắn động viên bệnh nhân. Mỗi khi ta gieo vui giữa biển lệ, ta lặp lại cuộc gặp gỡ Giêsu‑Maria, biến trái đất hoang vu thành khu vườn ân sủng. Xin hãy nhớ: chẳng có giọt nước mắt nào vô ích, chẳng có cuộc tìm kiếm nào bị lãng quên, chẳng có tình yêu nào Chúa Giêsu không đón nhận. Một ngày kia, trong giờ hấp hối, ta cũng sẽ nghe Thầy gọi tên mình như gọi “Maria”, rồi ta kêu lên “Rab‑boni” và ôm trọn nghĩa tình kết hiệp. Và khi ấy, cuộc đời tám mươi, chín mươi năm hóa thành một giây A‑men vô tận của hạnh phúc thiên đàng.

Nguyện cho Thánh Thể đang chuẩn bị hiến trao nơi bàn thờ trở nên khoảng khắc Maria của mỗi chúng ta. Nguyện cho từng tên riêng chúng ta nở rộ trên môi Thiên Chúa, vang động vào nơi sâu nhất của linh hồn, để từ đây cho đến khi Chúa quang lâm, chúng ta hăng say lặp lại chứng từ giản dị mà hùng hồn: “Tôi đã thấy Chúa, và Người đã nói với tôi.” A‑men.

Lm. Anmai, CSsR

SỰ GẶP GỠ ĐẾN TẬN CUNG LÒNG THIÊN CHÚA TRO​NG BÌNH MINH THỨ BA TUẦN BÁT NHẬT PHỤC SINH

Anh chị em thân mến, khi Mặt Trời nhiệm mầu của ngày thứ ba trong tuần Bát Nhật Phục Sinh vừa bừng lên trên khung trời Giáo Hội, chúng ta lại được mời bước sâu hơn vào quỹ đạo ánh sáng của Đấng Phục Sinh, Đấng đã kéo chúng ta ra khỏi mọi nấm mộ trần gian và đưa vào tận cung lòng Thiên Chúa. Đêm Thứ Bảy Vượt Qua đã lùi xa, tiếng chuông Alleluia vẫn ngân dài, nhưng lòng người tín hữu thường chao đảo giữa hai bờ: một bên là kinh nghiệm vui mừng vì biết mình được sống, một bên là những độn khổ vẫn vờn quanh nhắc rằng thân phận mình còn đầy yếu đuối, còn dễ sa ngã, phản bội và tội lỗi. Trong giao thoa ấy, lời Tin Mừng hôm nay vang lên như tiếng gọi thân thương: “Sao con lại khóc?”—câu hỏi mà Đức Giêsu đã đặt cho Maria Magđala bên cửa mộ trống. Câu hỏi ấy cũng xuyên thẳng trái tim ta, nơi ta vẫn âm thầm khóc những thất vọng của trí tưởng, khóc những định kiến về chính mình, về Thiên Chúa và tha nhân, khóc vì chưa nhận ra rằng Thiên Chúa đã biến đổi tận căn tương quan của ta với Người. Ngài không chỉ bước vào lịch sử để chia sẻ một thoáng kiếp người, nhưng còn đồng hoá với ta cho tới muôn đời, để ta thực sự trở nên “con người Thiên Chúa”, nên một với Đức Kitô, đồng trị vì trong ánh vinh quang Phục Sinh.

Thế nhưng Maria Magđala, người đã từng gắn bó mật thiết với Chúa khi Người hành trình rày đây mai đó, tại sao lại lạc mất bước chân Thầy ngay khi Thầy đứng trước mặt? Chiếc khăn tang của thành kiến đã che mắt bà. Bà đi tìm một xác chết chứ không đi tìm một Đấng Sống; bà bám vào quá khứ của đau thương chứ chưa mở lòng cho luồng gió Thần Khí của ngày mới. Chính cái nhìn đóng khung ấy khiến bà không nhận ra Thầy, dù Thầy đã dịu dàng hỏi chuyện và đứng đó với cả một trời yêu thương. Hình ảnh Maria Magđala soi lại cuộc đời ta: biết bao phen Chúa vẫn hiện diện dưới khuôn mặt người nghèo cần ta giúp, nơi người thân cần một nhịp lắng nghe, nơi bí tích và Lời hằng sống vang lên từng ngày, nhưng ta không sao nhận biết. Lý do? Vì ta vẫn khư khư ôm lấy thế giới quan cũ: một Thiên Chúa phải ứng nghiệm mong chờ và lý luận của ta, một tha nhân phải chiều ý thích và tiêu chuẩn của ta. Khi Thiên Chúa vượt khỏi khung vẽ, ta tuyên bố Người vắng mặt; khi anh em phá vỡ định kiến, ta coi họ người dưng. Hậu quả là trước mắt ta chỉ còn mộ phần đóng kín, và tâm hồn ta rên xiết trong thinh lặng bi ai.

Trong bài đọc Công vụ, Thánh Phêrô đứng giữa quảng trường Giêrusalem mời gọi dân chúng “sám hối và chịu thanh tẩy để được lãnh ơn Thánh Thần”. Lời kêu gọi hai ngàn năm trước vẫn chạm đúng mạch đời hôm nay. Phục Sinh không thể được nắm bắt như một kỷ niệm tôn giáo, cũng không thể bị giản lược thành nghi lễ. Phục Sinh là kinh nghiệm đổi đời: bước ra khỏi cõi chết tinh thần để bước vào hiệp thông sự sống. Chịu Phép Rửa không phải chỉ là một dấu ghi trong sổ rửa tội, nhưng là dìm trọn con người cũ—đầy ghen ghét, chia rẽ, dâm ô, ganh tị, say sưa, buông thả—vào chết với Đức Kitô, để được kéo lên trong một đời sống mới rực rỡ hoa trái Thần Khí: yêu mến, vui mừng, bình an, nhẫn nhục, nhân hậu, lương thiện, tín trung, hiền hoà và tiết độ. Ai càng để Thánh Thần hướng dẫn, hạt giống Phục Sinh được gieo tận đáy linh hồn ngày Rửa Tội sẽ càng nảy mầm, mọc lên xanh tốt, toả hương chính trực. Ngược lại, ai chỉ dừng ở chỗ “tôn thờ” bên ngoài mà không vươn đến kết hợp nội tại, sự thờ phượng ấy hoá ra vô ích—vì Đức Giêsu không đến để được ngưỡng mộ xa xa nhưng để kéo chúng ta “lên cùng Ngài”.

Hình tượng “khi Ta được giương lên khỏi đất, Ta sẽ kéo mọi người lên cùng Ta” mở ra tất cả chiều sâu thần học và mục vụ của đời kitô hữu. Đức Giêsu đã được giương trên thập giá để bắc một nhịp cầu đi qua mọi vực thẳm hẹp hòi; Người đã được giương trong hang mộ để mở toang phiến đá sinh—tử; Người hiện được giương bên hữu Chúa Cha như một trái tim vĩnh cửu đập vì nhân thế. Kể từ khi ta chịu phép Rửa, động năng “kéo lên” ấy đã cấy vào huyết quản ta. Vì thế, mỗi hành động lãng quên Thiên Chúa, mỗi cơn sa đọa quay về xác thịt, mỗi lần cố tình giữ lại ác cảm ganh tị, ta đang tự trói chân mình vào mặt đất, bất hợp tác với lực hút thần linh. Lại nữa, ta không chỉ kéo lê chính mình mà còn kéo lê cộng đoàn: một gia đình bám chặt ích kỷ sẽ khó tham dự niềm vui chung, một giáo xứ để mặc lối nghĩ cũ kìm hãm sẽ khó cất cánh ra vùng ngoại biên.

Cho nên, muốn “nhận ra” Chúa Phục Sinh, ta cần thực hành ba động tác nội tâm thường ngày. Một là để cho ánh sáng Lời Chúa xua tan màn sương định kiến: hãy tự hỏi, Thiên Chúa của Tin Mừng có trùng với Thiên Chúa do đầu óc ta nặn nên hay không? Ngài là Cha nhân hậu hay vẫn còn là quan toà hà khắc? Hai là để Chúa Thánh Thần dẫn vào hành động khiêm hạ: từ bỏ thói kiểm soát và áp đặt, nhận rằng người khác có quyền sai khác ta, và nhờ vậy trái tim mở rộng gặp Con Người sống động. Ba là kiên vững trong đời sống bí tích: rửa sạch cặn bã tội lỗi qua bí tích Hòa Giải, kín múc lương thực trường sinh qua Thánh Thể, để từng tế bào linh hồn được dưỡng nuôi bằng chính sự sống Phục Sinh. Ai chăm trao đổi linh hồn mình với Con Chiên Thiên Chúa, người ấy sớm hay muộn cũng nghe được tiếng gọi đích danh “Maria!”, “Giu-se!”, “Phanxicô!”, “Têrêsa!” ở tận đáy lòng, và nước mắt ai oán sẽ hoá giọt lệ hân hoan.

Thế rồi, gặp Chúa không bao giờ để chúng ta đứng yên. Maria Magđala sau khi nhận ra Thầy đã chạy vội đi báo tin. Các môn đệ Emmau sau khi bừng sáng nơi bẻ bánh đã tức tốc quay về Giêrusalem suốt đêm. Được kéo vào lòng Thiên Chúa là để được sai đi giữa lòng nhân loại. Một bà mẹ trẻ thấm giáo lý Phục Sinh sẽ biết biến căn bếp thành nơi gieo mầm nhẫn nhịn, hôn một đứa con khóc bằng nụ cười Phục Sinh. Một người cha lao công hiểu sự sống mới sẽ lau hành lang bệnh viện bằng trái tim cảm tạ, toả mùi hương kiên nhẫn. Một bạn trẻ vừa thoát nghiện game nhờ ơn Chúa sẽ trở lại giảng viên công nghệ, dạy thế hệ sau dùng kỹ thuật để thăng tiến phẩm giá thay vì hủy hoại. Một cụ già nằm liệt giường biết mình đồng hoá với Đức Kitô sẽ biến từng hơi thở khò khè thành lời nguyện cầu lặng lẽ cho nhân loại. Từng vai diễn nhỏ nhoi ấy khi nhập vào đại vở cứu độ sẽ làm rung lên hợp âm Alleluia nối dài đến tận thế.

Anh chị em thân mến, khi linh mục sắp nâng Thánh Thể, xin mỗi người đặt trên đĩa thánh mọi sợ hãi như Maria Magđala, mọi bấp bênh như Phêrô, mọi hờn tủi chán nản như hai môn đệ Emmau, để Đấng Sống Lại biến đổi chúng thành sức mạnh, thành niềm vui, thành hoa trái Thần Khí. Và khi linh mục giơ cao Mình Máu Thánh, hãy thưa thầm: “Lạy Chúa, con muốn vượt khỏi ngôi mộ khép chặt của con, con muốn bước theo lực hút Phục Sinh, xin kéo con lên cùng Ngài hôm nay.” Từ giây phút ấy, việc ta trở về tổ ấm, đến sở làm, tới giảng đường, ra chợ, vào mạng xã hội sẽ không còn là nhịp sống quen quen, nhưng là cuộc đồng hành với Đấng đang bước ngay bên cạnh. Ta sẽ tập nhận ra tiếng Ngài qua lời một đứa trẻ, qua nét mệt lả của ông bảo vệ đêm, qua câu phản biện của đồng nghiệp, qua giọt nước mắt của người vợ, qua sự thinh lặng của bí tích. Mọi lời phàn nàn rồi sẽ lắng xuống nhường chỗ cho câu đáp cảm tạ: “Rabbuni!”. Và đời ta, dù còn mong manh, sẽ bắt đầu toả hương vinh quang, vì nay không chỉ là con người yếu đuối, mà thực sự là con người Thiên Chúa, đồng trị vì với Đức Kitô, trong Thánh Thần, cho tới muôn thuở muôn đời. Amen.

ĐỪNG SỢ, HÃY ĐỂ THẦY GỌI TÊN CON – BÀI GIẢNG THỨ BA TUẦN BÁT NHẬT PHỤC SINH

Trời vừa hửng màng sương mỏng, vạt nắng đầu ngày còn chưa đủ xua hết hơi ẩm của đêm dài, Maria Mácđala đã lặng lẽ bước ra khỏi nhà, tay ôm chặt bình hương liệu áp vào ngực, đôi mắt sưng mọng sau một đêm thức trắng. Cô đi thật nhanh, dường như sợ bình minh lộ sáng sẽ cướp đi nỗi u uất còn vương trong lòng. Con đường dẫn tới vườn mộ vẫn vậy, những phiến đá lởm chởm, những gốc ôliu già cằn cỗi, gió Xuân thổi qua thành Giêrusalem mang chút hương cỏ hoang ngan ngát, nhưng với Maria, tất cả đều nhuốm màu tang thương. Chỉ ba ngày trước thôi, cô còn đứng dưới chân thập giá, chứng kiến từng nhịp co giật đau đớn của thân mình Thầy, nghe tiếng kêu khản đặc “Ta khát”, nghe lời trối đầy chất ngôn sứ “Mọi sự đã hoàn tất”. Cô đã nghĩ, tận cùng của câu chuyện là đây: một tấm thân đẫm máu, một giấc mơ tan vỡ, một ngôi mộ đá lạnh. Thế mà, vừa thoáng thấy cửa mồ mở toang, cô hoảng hốt cuống cuồng. Khi ông Phêrô và Gioan cũng về lại nhà, cô vẫn nấn ná bên phiến đá lăn, nước mắt lặng lẽ rơi, nhẫn nại rơi như muốn tuôn cạn mọi nỗi niềm.

Trong giây phút ấy, Tin Mừng cho thấy nơi Maria bùng lên một loạt cảm xúc tưởng chừng trái ngược: thương mến, biết ơn, hụt hẫng, sợ hãi, khát khao. Cô thương người Thầy đã đón nhận mình, cô biết ơn Đấng từng giải thoát mình khỏi bảy quỷ, cô đau xót vì cái chết oan ức, cô tuyệt vọng vì chẳng còn tìm thấy xác Ngài, cô hoang mang khi nghĩ tới tương lai mịt mùng không có Thầy dìu dắt. Giống như nhiều người trong chúng ta hôm nay: khi hình ảnh Thiên Chúa ta từng bám víu vụt tan, khi lời cầu ngỡ bị bỏ rơi, khi viễn tượng phía trước tối sầm, mắt ta cũng ướt nhòa như Maria trước mộ. Nhưng Tin Mừng dạy: nước mắt không phải là dấu chấm hết; đó là khởi đầu của một cuộc gặp gỡ thẳm sâu.

Maria cúi xuống ngó vào khoảng trống lạnh lẽo và bỗng thấy hai thiên thần áo trắng ngồi hai đầu nơi xác Chúa đã đặt. Họ hỏi: “Này bà, tại sao bà khóc?” Câu hỏi ấy vang vọng qua mọi thế kỷ, len lỏi vào từng vết thương loài người. Thiên Chúa luôn hỏi để đón lấy tiếng nức nở thật thà, để mở cửa tâm hồn ta ra với ánh sáng lạ. Thế nhưng, ngay cả sự hiện diện thiên thần cũng chưa đủ vực Maria dậy. Cô vẫn nức nở: “Người ta đã lấy mất Chúa tôi…”. Bao lần đời ta cũng giống vậy: dấu chỉ ân sủng trước mắt mà lòng còn ngờ vực, đang ở trong Nhà Tạm tình thương mà vẫn khắc khoải: “Chúa ở đâu?”

Rồi cô quay lại, và Giêsu đang đứng đó. Nhưng nỗi thống khổ làm mờ mắt khiến cô tưởng là người làm vườn. Chúng ta cũng không ít lần mải mê tìm những giải đáp lớn lao, nên bỏ lỡ Thiên Chúa đang đứng rất gần dưới dáng dấp bình thường: một đồng nghiệp lắng nghe, một bệnh nhân kiên trì chịu đựng, một bà cụ lần hạt cuối nhà thờ, một đứa trẻ nở nụ cười trong sạch. Phải đến khi Giêsu cất tiếng “Maria!”, toàn thân cô run bắn. Tên riêng là nhịp gõ đánh thức ký ức cứu độ. Nơi tiếng gọi ấy gói ghém tình yêu ưu tuyển, giá trị độc nhất và lời mời ra khỏi sự ẩn danh. Cuộc đời một con người được dựng nên để nghe Thiên Chúa gọi chính tên mình như thế. Giây phút ấy, Maria quay ngoắt, bật thốt “Rabbuni!” – Lạy Thầy! Một tiếng đáp gói tròn cả quá khứ tội lụy, hiện tại đẫm lệ, tương lai rực sáng. Vết thương được xoa dịu, linh hồn bừng sống, trời đất đổi màu. Một khi ta thực sự nghe Thầy gọi, mọi định nghĩa hạnh phúc cũ đều được tái sinh.

Maria lao tới ôm chân Thầy, muốn ghì lấy khoảnh khắc khôn nguôi. Nhưng Giêsu dịu dàng: “Đừng giữ Thầy lại… Hãy đi báo cho anh em.” Yêu không phải là giam cầm, gặp gỡ không dừng ở chiếm hữu, đào sâu tương quan cá vị phải mở ra sứ mạng. Maria hiểu, cô không được chôn Tin Mừng vào tim riêng, nhưng phải bật tung cửa, chạy đi loan báo: “Tôi đã thấy Chúa!” Từ nữ môn đệ vô danh, cô được tôn làm “tông đồ của các tông đồ”, trở thành chiếc loa vang vọng niềm vui Phục Sinh, dù chưa kịp học thần học hay chuẩn bị bản thuyết trình.

Nếu tương quan Maria–Giêsu đã kỳ diệu như thế, thì tương quan Đức Maria – Mẹ Người, lại càng sâu thẳm khôn lường. Mẹ không lên đường tìm xác Con; Mẹ ghi khắc Lời Hứa trong lòng, chiêm niệm tất cả biến cố để nhận ra dung mạo Thiên Chúa luôn tươi mới. Cuộc đời Mẹ là hành trình tìm kiếm chân dung Con Thiên Chúa xuyên suốt: từ ngày Sứ Thần chào “Kêcharitôménê”, đến Bêlem giá lạnh, tới Nazareth khiêm nhu, qua Cana bỡ ngỡ, rồi theo gót Con trên đồi Sọ. Mẹ lạc mất Con ba ngày trong Đền Thờ, Mẹ bước theo Con suốt ba năm hành đạo, Mẹ đứng dưới Thập Giá ba giờ địa chấn. Bằng suối đau nén lặng, Mẹ học chiêm niệm Lời, học đọc Thánh Kinh, học khám phá ý muốn Cha qua từng nhịp đời. Bởi vậy, khi Con phục sinh, niềm vui của Mẹ không chỉ là gặp lại người Con thân xác, mà là gặp Đấng Cứu Chuộc, Thiên Chúa thật, kẻ Tử Nạn–Khải Hoàn đúng như các thánh vịnh, các ngôn sứ loan báo. Niềm vui ấy tràn đầy, trọn vẹn, vì Mẹ đã trọn đời kiếm tìm, trọn đời phó thác.

Hôm nay, chính Mẹ tiếp tục công trình đưa ta vào tương quan cá vị với Giêsu, qua kinh Mân Côi và Ảnh Hay Làm Phép Lạ. Khi lần chuỗi, ta không chỉ đọc những lời kính chào, nhưng bước lại toàn bộ mầu nhiệm Con Chúa với con tim của Mẹ, chiêm ngắm bằng đôi mắt của Mẹ, suy niệm bằng linh hồn Mẹ. Mỗi hạt Mân Côi là một bước chân Nazareth, một giọt mồ hôi Bêlem, một giọt sữa ẩn dụ, một tiếng thở dài Thập Giá, một tiếng Alleluia Phục Sinh. Khi mang Ảnh Hay Làm Phép Lạ, ta nhắc mình về sự bảo trợ liên lỉ của Đức Nữ Vô Nhiễm, về con đường Mẹ rạng ngời dẫn ta tới trái tim Giêsu. Mẹ muốn ta đồng hành, tay trong tay, “nhờ Mẹ đến với Chúa”.

Vì thế, sống Tin Mừng với Mẹ hôm nay là để Mẹ dạy ta nghệ thuật gọi tên. Ta bắt đầu bằng việc để Chúa gọi mình: mỗi sáng, thinh lặng mấy phút trước khi lướt mạng, nghe bên trong tiếng thì thầm “Con ơi”, để tim ấm dần, để lịch trình bận rộn được nhuộm ánh Phục Sinh. Rồi ta gọi tên Chúa xuyên ngày: một lời “Lạy Chúa con tín thác”, một kinh Vinh Danh tạ ơn giữa phố xá, một tiếng thở than phó mặc lúc tắc đường, một lời rì rầm trước khi gửi mail khó khăn. Từng hạt Mân Côi nối nhau thành chuỗi gọi tên không ngừng. Sau đó, ta học gọi tên người khác: gọi tên vợ chồng bằng tiếng dịu hơn, gọi tên con cái bằng ánh mắt khích lệ, gọi tên nhân viên bằng sự tôn trọng, gọi tên người ăn xin bằng cả họ cả tên như anh em, gọi tên kẻ làm ta phiền bằng lời cầu nguyện âm thầm. Cứ thế, cộng đoàn được dệt lại bởi muôn sợi tương quan cá vị, phá vỡ đám đông vô danh, mở lối cho Giêsu hiện diện.

Ta cũng phải học với Mẹ hành động âm thầm nhưng quyết liệt: giữ một giờ Kinh Thánh hằng ngày, để Lời vẽ lại chân dung Giêsu trong tâm trí luôn phải “cập nhật”, như Mẹ từng “ghi nhớ và suy đi nghĩ lại”. Sau mỗi thánh lễ, đừng vội ra về; hãy ở lại ít phút, cảm tạ, thưa: “Xin Chúa gọi tên con một lần nữa, để con mang Chúa đến với anh chị em.” Hãy để các cuộc họp mục vụ, các giờ phục vụ của ta bắt đầu bằng việc nhận ra người trước mặt không phải con số, nhưng là “Maria”, “Giuse”, “Anna”… Đặt tay lên vai họ, hỏi: “Anh/Chị có khỏe không?” – câu hỏi giản dị có thể cứu ai đó khỏi vực thẳm cô độc.

Đêm xuống, dẫu mệt rã, ta hãy lần hạt bên Mẹ. Mỗi kinh Kính Mừng như một giọt dầu nuôi ngọn đèn tin, giữ cho lửa Phục Sinh cháy giữa đêm thử thách. Khi thầm thì “lạy Mẹ Maria Vô Nhiễm Nguyên Tội, xin cầu cho chúng con hằng chạy đến kêu xin Mẹ”, ta xác nhận: mình không cô độc, không vô danh, luôn được Mẹ ấp ủ, được Giêsu gọi tên. Cúi nhìn Ảnh Hay Làm Phép Lạ trên ngực, ta nhớ: ân sủng đổ xuống dưới hai bàn tay Mẹ; nhưng trung tâm huy hiệu là trái tim Giêsu – đích đến của hành trình.

Và rồi, như Maria Mácđala, ta cũng được sai đi. Không phải lúc nào sứ vụ cũng náo nhiệt; có khi chỉ là nén nhang cầu cho người qua đời bị quên lãng, có khi là chia nửa gói mì cho bạn trọ cùng phòng, có khi là nhắn tin hỏi thăm bạn đã lâu rời xa Giáo Hội. Những việc nhỏ, nếu được làm trong lửa gặp gỡ cá vị, sẽ thành rung động lan xa. Hãy tin, mỗi “Tôi đã thấy Chúa” của ta – dẫu run rẩy – vẫn có sức lay động, vì phía sau lời ta là quyền năng Đấng Phục Sinh, là lời cầu bà Mẹ Vô Nhiễm, là kinh nghiệm ngàn đời của Hội Thánh.

Anh chị em thân mến, sáng Thứ Ba Bát Nhật này, phụng vụ dẫn ta vào vườn mộ, không để giam ta trong than khóc, nhưng để ta nghe tiếng gọi tên. Ước gì khi rời nhà thờ, chúng ta bước đi cùng nhịp Maria Mácđala: trái tim bừng bừng, mắt long lanh niềm vui, chân vội vàng gieo Tin Mừng. Ước gì suốt tuần bát nhật – rồi suốt cuộc đời – ta luôn khát mong làm mới gặp gỡ cá vị, học với Mẹ Maria nghệ thuật chiêm niệm, để mỗi ngày Giêsu lại mới trong ta, mới trong anh chị em, mới trong thế giới đang già cỗi vì hoài nghi. Và khi ai hỏi: “Tại sao anh chị hy vọng?” ta sẽ mỉm cười, đặt tay lên Ảnh Mẹ, đặt tay lên Kinh Thánh, đặt tay lên trái tim đang đập và thưa: “Vì tôi đã thấy Chúa, Ngài đã gọi chính tên tôi, và Ngài sai tôi gọi tên bạn.” Alleluia!

Lm. Anmai, CSsR

NIỀM VUI PHỤC SINH – LẮNG NGHE VÀ CHIA SẺ

Anh chị em thân mến, sáng thứ Ba tuần Bát Nhật Phục Sinh, phụng vụ lại ngân lên khúc Alleluia bất tận, kéo dài niềm hân hoan mà toàn thể Hội Thánh đã ôm chặt từ đêm Vọng Phục Sinh. Hôm nay, Lời Chúa mời gọi chúng ta chiêm ngắm một thứ ánh sáng không lịm tắt, niềm vui không khép lại, sức sống không cạn kiệt – “niềm vui Phục Sinh của Chúa Giêsu”, niềm vui bắt đầu nơi một trái tim đơn lẻ là Maria Mađalêna nhưng lan rộng tới quảng trường Giêrusalem trong ngày Lễ Ngũ Tuần và từ đó dội vang khắp địa cầu, đi vào từng ngõ hẻm, từng phận người, từng dòng thời gian. Niềm vui ấy vừa thắp sáng căn phòng đóng kín vì sợ hãi của các Tông đồ, vừa đốt cháy quảng trường phía trước Đền thờ; vừa nhen lửa trong tâm hồn những kẻ tội lỗi, vừa làm bừng lên ánh hy vọng nơi những con người bị vùi dập bởi đau khổ, nghèo thiếu. Niềm vui ấy không chỉ là một cảm xúc nhất thời như nắng xuân cuối mùa, mà là quà tặng trường tồn, nở rộ giữa sa mạc vô vọng để khẳng định rằng Thiên Chúa vẫn không ngừng sáng tạo. Nhưng để đón nhận niềm vui ấy, mỗi người chúng ta cần dấn thân vào một hành trình ba bước thật giản dị mà Tin Mừng và sách Công vụ Tông đồ hôm nay gợi mở: khởi đi bằng khát vọng kiếm tìm, lớn lên trong kinh nghiệm nhận ra tiếng Chúa, và trổ sinh hoa trái bằng cách chia sẻ niềm vui ấy cho tha nhân.

Khởi đầu, chúng ta hãy cùng dừng lại bên nhân vật Maria Mađalêna mà thánh Gioan mô tả trong khung cảnh tràn ngập nỗi đớn đau. Hình ảnh người phụ nữ đơn độc, mắt sưng mọng vì khóc suốt ba ngày, trái tim vỡ vụn vì niềm hy vọng lớn nhất vừa bị chôn vùi trong huyệt lạnh, phản chiếu nỗi lạc lõng quen thuộc của kiếp người mọi thời: những thất bại nối tiếp thất vọng; những mất mát đẩy ta vào hố sâu mịt mờ; những giới hạn khiến ta nếm vị đắng của phận đất. Nhưng cũng chính tại điểm tụ của sầu thương, Mađalêna dạy ta điều quan trọng: khát khao kiếm tìm vẫn len lỏi trong nỗi đau. Dẫu lòng như tàn tro, bà vẫn bước đi; dẫu chẳng biết sẽ thấy gì, bà vẫn cúi xuống huyệt mộ; dẫu chưa hình dung một phép lạ, bà vẫn khơi lại ký ức về Thầy bằng giọt nước mắt âm thầm. Khi con tim không chịu đóng băng, khi bàn chân vẫn dám đi về phía dấu vết Thiên Chúa, cửa Phục Sinh hé mở. Đó là kinh nghiệm đầu tiên của niềm vui: hãy tìm kiếm Ngài bằng tất cả thành thật của mình. Chúng ta có thể đi qua thánh lễ mà mắt vẫn dán vào đồng hồ, có thể lần hạt nhưng tâm trí lạc xa mê cung mạng xã hội, có thể đọc Kinh Thánh nhưng lòng chết khô, và rồi ta than thở: “Sao Chúa xa con?” Thực ra, vấn đề không phải Ngài vắng mặt mà là lòng ta không còn khát. Con nai khát nước mới chạy đến suối; người mù khát ánh sáng mới giang tay hướng về nguồn quang. Nếu tâm hồn ta vơi cạn khát vọng, niềm vui Phục Sinh sẽ trở thành truyện cổ tích. Ngược lại, chỉ cần một tia khao khát, Chúa sẵn sàng bẻ khóa nỗi tuyệt vọng như Ngài đã làm với Mađalêna.

Từ khát vọng kiếm tìm, bước thứ hai mở ra: nhận ra tiếng Chúa. Hành trình của bà Mađalêna tuy bừng lên niềm mong đợi, nhưng mắt bà vẫn bị màng sầu phủ kín; bà tưởng Đấng đang đứng trước mặt chỉ là người làm vườn. Cho tới khi Ngài gọi chính tên: “Maria!” – tiếng gọi làm bà vỡ òa. Ngay khoảnh khắc ấy, không gian, thời gian, nước mắt và nghi nan tan biến, chỉ còn Thầy và trò, chỉ còn một trái tim người và một trái tim Thiên Chúa hòa chung nhịp đập. “Gọi tên” là cử chỉ quen thuộc của vị mục tử nhân lành; Ngài biết chiên của mình, gọi từng con bằng tên, dẫn ra đồng cỏ. Tiếng gọi đó vẫn vọng khắp nhân loại, nhưng trong thế giới ồn ào, não bộ ta đầy tạp âm: tiếng quảng cáo, tiếng đòi hỏi thành công, tiếng khoái lạc, tiếng phàn nàn. Không dễ lắng nghe tiếng Một Vị Thầy dịu hiền. Nơi nào ta xếp Thiên Chúa vào mục “tin tức phụ”, nơi ấy toàn thân ta bị cuốn vào cơn lốc vội vã. Tiếng Gọi trở nên quá khẽ trong căn phòng đầy loa phóng thanh của dục vọng và sợ hãi. Vì thế, ta cần những khoảng lặng để ép sát tai vào mạch đập thinh lặng của Ngài: giờ chầu vắng, tràng chuỗi lê thê, phút suy niệm Lời Chúa trước khi bận rộn, hoặc “nhà nguyện” thu nhỏ nơi ta dừng lại nắm tay người ăn xin bên lề phố, nghe tiếng trẻ khóc đòi cha, nghe tiếng mẹ già lần chuỗi trong đêm, nghe tiếng đất trời kêu cứu vì thương tích môi sinh. Mọi biến cố, niềm vui lẫn khổ đau đều có thể là vỏ bọc của tiếng Gọi. Quan yếu là ta đừng để nỗi sợ và nỗi vướng bận biến ta thành kẻ điếc. Một khi đã nghe tên mình thốt lên từ môi Thiên Chúa, ta bừng hiểu: mình được định vị, được yêu thương, được sai đi.

Và đây là bước thứ ba – chia sẻ niềm vui. Niềm vui chỉ trọn vẹn khi lan rộng. Maria Mađalêna không ôm lấy Chúa cho riêng mình; bà vội vã chạy đi loan báo. Bà trở thành “tông đồ của các Tông đồ”, gieo vang tin trời đã mở. Bà lây niềm vui của mình vào tim Phêrô, Gioan, và trong ngày Ngũ Tuần, Phêrô lại lây niềm vui cho ba ngàn tâm hồn giữa quảng trường Đền thờ. Từ đó, như vết dầu loang thánh thiện, Tin Mừng vượt Địa Trung Hải, ngược dải lụa Á châu, xuôi theo những con thuyền dạt dào Đại Tây Dương, đi xuyên các sa mạc, băng qua rừng rậm, vượt thảo nguyên… Niềm vui Phục Sinh trở thành chất men, thứ dưỡng khí không thể thiếu cho mọi nền văn minh. Cho đến hôm nay, Giáo Hội vẫn sống nhờ khả năng tự truyền “virus Alleluia” ấy: càng bị bách hại, càng vươn mạnh; càng bị dập tắt, càng phát sáng. Bởi lẽ đối với Kitô hữu, truyền giáo không phải chiến dịch quảng bá, mà là mạch sống. Nếu ta quên chia sẻ niềm vui, ta bóp nghẹt sự sống mình. Ngày nay, việc chia sẻ Tin Mừng không luôn đòi hỏi lên bục giảng hay cầm micro; đôi khi chỉ cần ngồi cạnh người vợ vừa mất con, nắm tay người chồng thất nghiệp, nhẫn nại dạy một trẻ khuyết tật đánh vần, dám xin lỗi thật lòng khi ta lỡ làm ai tổn thương, dám tha cho kẻ buồn bã bôi nhọ mình… Mỗi hành vi nhân ái là một tiếng Thầy Giêsu đang thầm gọi tên ai đó: “Con ơi, hãy đến với Ta.” Thánh Vinh Sơn Phaolô khám phá ra điều ấy khi cúi xuống người nghèo, và ngài xác tín: “Phục vụ người nghèo là phục vụ Chúa Kitô.” Niềm vui Phục Sinh, từ bàn thờ Thánh Thể, được đóng gói trong lòng ta để chuyển phát nhanh tới những “vùng ngoại biên”, nơi con người nghẹn cứng nước mắt vì nghèo túng, bất công, chiến tranh, bệnh tật, vì nghiện ngập, vì bị loại bỏ. Và chỉ khi niềm vui ấy vượt khỏi cổng nhà thờ, vượt khỏi group đạo hữu, đi vào chợ đời, ký túc xá, bệnh viện, văn phòng, nhà máy, trường học, nó mới liền mạch với lệnh của Đấng Sống Lại: “Hãy đi khắp thế gian rao giảng Tin Mừng.”

Anh chị em rất thân mến, niềm vui Phục Sinh không hề xa xỉ cũng không hề lãng mạn. Nó là hiện thực năng động bắt nguồn từ một Ngôi Mộ Trống, đi ngang qua những nẻo đường đầy mồ hôi của các chứng nhân, và giờ đây dừng lại nơi bậc cửa đời ta. Chúng ta có quyền từ chối đi vào mạch vui ấy; Thiên Chúa tôn trọng tự do. Nhưng khước từ niềm vui Phục Sinh là chọn đóng khung mình trong quỹ đạo sợ hãi như các môn đệ trước biến cố Thầy chết; là chọn tự ru ngủ bằng lối an phận, để rồi lão hóa tinh thần trước tuổi. Ngược lại, nếu can đảm nhen lại khát vọng, nếu kiên nhẫn luyện khả năng lắng nghe, và nếu quảng đại trao ban, ta sẽ thấy Tin Mừng làm mới mọi quan hệ, làm tươi mọi ngày, làm dòng máu nhiệt thành tuần hoàn trong Hội Thánh và xã hội. Khi đó, phụng vụ Bát Nhật không còn là tám ngày theo lịch, mà hóa thành một vũ điệu nội tâm: alleluia đan vào từng nhịp tim, từng câu chào buổi sáng, từng tiếng cười sau giờ làm, từng lời thầm “Lạy Chúa, con cảm tạ”. Niềm vui Phục Sinh xóa đi khoảng cách giữa Thánh lễ và bữa cơm thường nhật, giữa bàn thờ đá và bàn thờ lòng, giữa đền thờ nguy nga và túp lều người nghèo. Sự sống mới vĩnh cửu nảy sinh trong cả những việc nhỏ nhoi nhất: một ánh mắt dịu dàng, một lời khen chân thật, một cử chỉ nhường ghế xe buýt, một bài đăng mạng xã hội gieo hy vọng thay vì rắc độc tố.

Điều kỳ lạ là niềm vui ấy càng chia sẻ càng dạt dào; càng dạt dào càng thôi thúc chúng ta thêm bước. Chúng ta sẽ không dừng lại ở việc tìm kiếm cho riêng mình, cũng không dừng lại ở việc lắng nghe cho riêng mình. Chúng ta sẽ trở thành tiếng gọi nối dài của Chúa, phác lên tên họ cho biết bao người đang lạc lõng: cho người trẻ vỡ mộng, cho cụ già cô đơn, cho tù nhân tuyệt vọng, cho nhà khoa học hoang mang trước biên giới đạo đức, cho giới kinh doanh bị ám ảnh bởi con số, cho đôi vợ chồng suýt buông tay, cho người nhập cư mòn mỏi chốn biên cương, cho bệnh nhân cuối đời cần một điểm tựa. Một khi họ nghe tên họ được cất lên trong chút chú ý yêu thương, Thầy Phục Sinh sẽ bước đến với họ qua chúng ta. Và rồi nhịp lan của Tin Mừng sẽ không dừng lại.

Xin Thánh Thần, Đấng đã đổ tràn trong ngày Ngũ Tuần, thắp lửa alleluia trong xương tủy chúng ta, để mỗi lần ta ngã quỵ trước nỗi sợ, lửa ấy bùng lên nhắc ta nhớ ngôi mộ trống. Xin Người gìn giữ khát vọng tìm kiếm mãi dạt dào, đừng để ta hài lòng với những lạc thú mau phai. Xin Người tinh luyện đôi tai nội tâm, cho ta nhận ra tiếng Chúa trong cả tiếng khóc con trẻ, trong cả tiếng rên khẽ của hành tinh đang nóng lên, trong cả tiếng thì thầm của lương tâm giữa đêm trằn trọc. Xin Người xô ta ra khỏi vỏ bọc ích kỷ, để mỗi ngày đều trở thành sứ mạng, mỗi việc nhỏ đều trở thành chứng tá. Xin Người khiến nụ cười ta trở nên dấu chỉ Thiên Đàng manh nha, khiến bàn tay ta thành nhịp cầu đưa người khác bước vào thực tại Phục Sinh.

Anh chị em thân mến, bàn tiệc Thánh Thể sắp bày trước mắt ta đây chính là lò lửa niềm vui. Bánh bẻ ra là Thân Thể Đấng Sống Lại; chén rượu chan hòa là Máu Giao Ước vĩnh cửu. Ta rước lấy để hòa máu mình với máu Ngài, hòa sự sống mỏng giòn của ta với sức mạnh Phục Sinh, hầu bước ra khỏi nhà thờ mang hương Alleluia cho thế giới. Ước chi, khi tiếng “Lễ xong chúc anh chị em đi bình an” vang lên, ta sẵn sàng “đi” như Mađalêna, như Phêrô, như bao chứng nhân; đi và kể: “Tôi đã thấy Chúa!” Ước chi, mỗi chiều ngồi lại xét mình, ta đều có thể mỉm cười vì ít là một lần trong ngày, ta đã làm ai đó bật dậy khỏi sự chết – chết vì buồn tủi, vì thiệt thòi, vì thiếu lẽ sống. Đó là lúc ta nhận ra: Niềm vui Phục Sinh không chỉ là quà tặng đã nhận, mà đã trở thành bản chất, đã hòa trong mạch máu, đã định hình lối sống của người môn đệ Ngài. Và chính khi đó, lời tiên tri của Isaia nên trọn: “Ngươi sẽ vui mừng, reo hò, xương cốt ngươi sẽ tươi tốt như cỏ non; tay Đức Chúa sẽ hiển lộ cho các tôi tớ Người, còn cơn thịnh nộ dành cho kẻ thù địch.”

Nguyện xin Đức Kitô Phục Sinh, Đấng đã gọi tên Mađalêna, cũng gọi tên từng người chúng con, để giữa những ngôi mộ cuộc đời – mộ của sợ hãi, mộ của ham muốn vô độ, mộ của ích kỷ, mộ của thói quen vô hồn – chúng con nghe tiếng Ngài vang dội, bừng thức và reo mừng. Nguyện xin Mẹ Maria, người đã đầy ơn phúc vì cưu mang Đấng Sự Sống, dạy chúng con biết cưu mang niềm vui ấy trong mọi biến cố, để khi thế gian xám xịt chìm trong lo âu, chúng con trở thành những ngọn nến nhỏ, đủ soi mặt Đấng Sống Lại cho ai đó nhận ra. Và nguyện cho cuộc đời chúng con, từ hôm nay cho tới ngày gặp lại Ngài, trở thành một bài thánh ca không ngừng nghỉ hát về Niềm Vui Phục Sinh. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

CHÚA PHỤC SINH Ở GIỮA MỌI CHUYỆN TỪNG NGÀY – HÃY MỞ MẮT VÀ THẤY NGƯỜI

Âm nhạc rộn ràng của Đêm Vọng Phục Sinh dường như vẫn còn ngân trong tim khi chúng ta bước vào Thứ Ba tuần Bát Nhật. Tiếng Alleluia vang cùng vệt khói hương dâng quyện khóe mắt, cộng hưởng với ánh lửa nến mới, với lời lập lại khấn hứa ngày Rửa Tội và niềm xúc động khi những anh chị tân tòng khoác trên mình áo trắng tinh khôi. Tất cả ký ức ấy chưa kịp phai thì Tin Mừng đưa chúng ta trở về khu vườn vắng, nơi Maria Mácđala vừa nức nở thốt lên: “Tôi đã thấy Chúa!” Dường như hai cảnh tượng đối lập nhau: một bên đỉnh cao phụng vụ huy hoàng, một bên giọt lệ riêng tư bên mộ trống. Nhưng thực ra hai cảnh ấy chỉ là hai nốt nhạc của cùng một bản giao hưởng: Đức Kitô Phục Sinh vẫn đang đi giữa đời, hiện diện sâu đến mức chúng ta có thể chạm vào Người trong từng nhịp thở, nếu biết trông chờ.

Tin Mừng cho thấy Maria ban đầu không nhận ra Thầy, dù Thầy đứng ngay sau lưng. Bà tưởng Người làm vườn, vấn vương lo cớ sự “xác Thầy tôi đâu?”. Chỉ khi Chúa gọi đích danh “Maria”, vầng sương mờ tuyệt vọng mới tan, và niềm vui phục sinh bùng nổ. Chính khoảnh khắc ấy vạch rõ một sự thật: Chúa phục sinh không ở xa, không ẩn mình đợi ta lên núi cao hay xuống biển sâu, nhưng ở gần đến nỗi chỉ một tiếng gọi khẽ cũng đủ đánh thức trái tim. Thế rồi bài Tin Mừng kết thúc trong lời sai đi: “Hãy về nói với anh em Thầy”. Niềm vui gặp Thầy biến Maria thành sứ giả; và nơi từng tín hữu hôm nay, sứ mạng ấy vẫn tiếp diễn.

Phụng vụ Giáo Hội kín múc chân lý này và kéo dài tám ngày liền thành “một đại lễ”. Trong Bát Nhật, mỗi ngày rộn vang cùng một lời ca: “Nào hãy vui! Chúa thật đã sống lại!” Khi tiếng đàn, tiếng kèn của Phục Sinh lắng xuống, Giáo Hội không muốn ta gấp bài Alleluia lại rồi cất vào kệ; trái lại, Ngài muốn Alleluia trở thành nhịp đập đời ta. Thánh Phaolô đã viết: “Nếu Chúa Kitô không sống lại, thì lời rao giảng của chúng tôi và đức tin anh em đều vô ích.” Nghĩa là, dù ta có tham dự phụng vụ huy hoàng đến đâu, nếu khi trở về đời thường ta đánh mất xác tín rằng Chúa vẫn đồng hành – thì lễ chỉ còn là thoáng cảm xúc bay qua.

Vì thế, Phụng vụ hôm nay mời gọi ta nâng kỳ vọng. Hãy tưởng tượng: chuyện gì xảy ra nếu ta chờ đợi gặp Chúa trong từng giờ khắc? Chúa không bó hẹp tại nhà tạm nhà thờ; Người đã phá vỡ phiến đá mồ và phá luôn mọi ranh giới. Người bước vào căn bếp lộn xộn, vào phòng họp căng thẳng, vào hành lang bệnh viện, vào ngõ hẹp khu ổ chuột, vào màn hình máy tính nơi ta phải đối diện vô số con chữ. Chỉ cần ta luyện đôi mắt đức tin, sẽ nhận ra từng dấu chân Thầy in trên cát bụi hằng ngày.

Kẻ có mắt tốt lành sẽ thấy Người khi lời cầu nguyện lâu năm bỗng được đáp bằng lối mầu nhiệm: ta xin điều này, Chúa tặng điều khác, đẹp hơn, hợp hơn. Ta sẽ thấy Người lúc một câu Kinh Thánh nhảy bừng lên, soi thấu bế tắc khiến ta âm ỉ tháng ngày. Ta sẽ thấy Người ngày mình đang giận muốn nổ tung, bỗng nghe âm vang nhẹ nhàng: “Con ơi, tha thứ đi”, và kỳ diệu thay lòng ta mềm xuống. Ta sẽ thấy Người khi quyết tâm bỏ thói quen xấu và lần đầu kiên vững; khi vợ chồng bao năm tranh cãi cuối cùng ngồi lại, giọt nước mắt hòa giải ướt bàn tay đan vào nhau; khi nhìn thấy người vô gia cư co ro và thò tay vào túi không do dự; khi ẵm bế một em bé bại não và nghe tiếng con tim đập chung nhịp. Có bao giờ ta nghĩ những giây phút đó chính là buổi sáng Phục Sinh của ta không?

Dĩ nhiên, bước đầu tiên là mong đợi. Maria ra mộ, vì bà mong gặp Thầy – dù chỉ gặp xác chết. Nhưng chính ngọn lửa trông mong ấy đưa bà vượt bình minh tăm tối để được thấy vinh quang. Còn ta, nhiều khi không mong gì cả. Ta quẩn quanh với toan tính cơm áo, cho rằng Chúa ở xa, chỉ thích hiện diện trong kinh sách. Thế là mắt ta lờ mờ trước bao “ngọn lửa bụi gai” Chúa thắp giữa đời. Bát Nhật Phục Sinh vang lời thức tỉnh: “Hãy mong đợi nhiều hơn! Hãy mở to mắt!” Đức tin không phải tấm vé dán trên trán bảo đảm lên trời, nhưng là cặp kính phóng đại làm rực sáng mọi chi tiết cuộc sống.

Hành trình trông mong ấy bắt đầu bằng việc hồi tưởng Rửa Tội. Ngày ấy, linh mục gọi tên ta, cha mẹ và người đỡ đầu đáp: “Có mặt.” Chúa an bài một tên thánh, như từng gọi “Maria”. Người ký giao ước, hứa dõi bước. Từ giây phút đó, ta mang phẩm tính Kitô hữu, nghĩa là “được xức dầu” để làm tư tế, vương đế và ngôn sứ. Bao phen ta quên, sa ngã, bụi bám danh hiệu ấy, nhưng Chúa đâu quên; Người vẫn kiên nhẫn gọi lại, rửa ta trong nước mắt ăn năn, trong bí tích Hòa Giải, trong Thánh Thể. Khi ta cúi đầu dưới làn nước Rửa Tội, ta được chìm vào cái chết của Đức Giêsu để cũng sống lại với Người. Vậy nên, mỗi sáng mở mắt, ta có quyền thốt: “Tôi đã thấy Chúa” – bởi hơi thở ta vốn đã chìm trong sự sống mới.

Nhưng cuộc đời chẳng thiếu bi kịch. Ta cầu mãi mà bệnh ngặt nghèo không buông; ta gánh nợ chồng chất; ta mất người thân; ta bị hiểu lầm, bị phản bội; ta đóng gói ước mơ vì thực tế phũ phàng. Những lúc ấy, ta giống Maria trước mộ trống: tưởng Chúa biến mất. Hãy nhớ: Maria phải quay lại và nhìn, phải nghe tiếng Thầy gọi để nhận ra. Nghĩa là đau khổ không cản trở gặp Chúa; nó chỉ che mắt ta tạm thời. Nếu đủ tin và xoay người, ta sẽ thấy Đấng Phục Sinh đứng đó, gọi tên ta. Người không hứa xóa mọi khổ đau tức khắc, nhưng hứa đổi đau khổ thành cửa ngõ ơn phúc. Như lời Thánh Augustinô: “Nếu Thiên Chúa cho phép điều dữ, ấy là để từ đó rút ra điều lành lớn hơn.” Như hạt giống thối rữa mới thành lúa vàng, mỗi vết nứt cuộc đời là khe sáng để ơn phục sinh rọi vào.

Do vậy, bài giảng này không nhằm nâng ta lên mây với lý thuyết an ủi rẻ tiền, nhưng khích lệ ta dấn thân nhận diện Chúa qua hành động cụ thể. Hãy bắt đầu bằng ba bước nhỏ: sáng dâng ngày, trưa kiểm ngắn, tối xét mình. Sáng, ta khơi lại lời cầu đơn sơ: “Lạy Chúa, xin cho con thấy Chúa hôm nay.” Trưa, dừng vài phút, rà xem buổi sáng Chúa ghé qua lúc nào: trong nụ cười đứa con, trong email cảm ơn của đối tác, hay trong cái nhíu mày khiến ta cần xin lỗi ai đó. Tối, ta thành thật kể với Chúa: “Con đã thấy Chúa lúc… nhưng cũng bỏ lỡ Chúa lúc…” Kẻ trung thành với chu trình giản dị này sẽ ngạc nhiên vì tần suất lấp lánh của ân sủng.

Rồi, hãy để niềm nhận biết kia chuyển thành phục vụ. Thánh Gioan viết: “Nếu ai nói yêu Thiên Chúa mà ghét anh em, người ấy nói dối.” Một tiếng Alleluia vang nhất trong lòng Thiên Chúa là tiếng tay ta đổ dầu xoa dịu vết thương kẻ khác. Hãy coi mỗi cơ hội giúp đỡ là lời đáp “Rápbuni” cho tiếng “Maria” Chúa gọi. Hãy nghe than thở của góa phụ, tiếng khóc trẻ mồ côi, hơi thở khó nhọc của người già yếu như âm giai của ca khúc Phục Sinh. Hãy mỉm cười với nhân viên vệ sinh, nhẫn nại với đồng nghiệp nóng nảy, chấp nhận thiệt một chút trong giao kèo – khi ấy, ta dệt thêm lời chứng: “Tôi đã thấy Chúa.”

Dụ ngôn sau phản ánh chân lý ấy: có một họa sĩ vẽ tranh kính màu, suốt đời miệt mài, nhưng tranh ông chỉ lắp lên sau khi chết. Ngày khánh thành, ánh nắng rọi qua, cả nhà thờ ngập sắc màu lung linh, ai nấy trầm trồ. Một em bé nghịch ngợm hỏi: “Chú họa sĩ đâu?” Cha xứ đáp: “Ông đã về với Chúa, nhưng ông để lại ánh sáng cho chúng ta.” Người Kitô hữu cũng được mời gọi “khắc” tranh kính bằng hành động thường ngày, để ánh sáng Phục Sinh xuyên qua, nhuộm sắc hy vọng cho đời, dù chính ta không tìm vinh quang trước mắt.

Và xin hãy cởi mở với những “bất ngờ của Thánh Thần”. Thiên Chúa vô cùng sáng tạo. Đôi khi ta van xin bình an, Chúa gởi thử thách; ta cầu công việc, Chúa gợi ơn gọi mới; ta cầu con cái hạnh phúc, Chúa ban ơn chịu đựng dẫn tới hạnh phúc sâu xa; ta cầu xóa cơn đau, Chúa ban sức mạnh biến đau thành phục vụ. Như Maria tưởng người giữ vườn, nhưng hóa ra Chúa của vườn; ta cũng sẽ ngỡ ngàng khi thấy điều mình sợ hãi lại trở nên khởi đầu giải thoát.

Anh chị em thân mến, Thứ Ba Bát Nhật không khép lại mùa vui; nó mở ra cuộc sống suốt năm. Hãy cầm lấy Kinh Thánh mỗi ngày, vì nơi đó Chúa sẵn tiếng gọi. Hãy siêng xét mình, vì đó là tấm gương để ta thấy khuôn mặt Chúa nơi bản thân. Hãy nhận nhiệm vụ tông đồ trong giáo xứ, khu xóm, vì tình yêu chỉ thật khi trao đi. Và khi gặp biến cố mù mờ, hãy nhớ cúi xuống như Maria cúi vào mộ: đôi mắt ướt có thể chưa thấy, nhưng trái tim mong chờ sẽ nghe được tiếng “Maria” dịu êm.

Xin kết bằng lời nguyện: “Lạy Chúa Giêsu phục sinh, xin mở mắt và mở lòng chúng con, để trong từng khoảnh khắc đời thường, chúng con nhận ra Chúa đang bước bên, gọi tên, dạy bảo và sai đi. Xin cho chúng con dám sống như người đã gặp Chúa: vui tươi, kiên vững, sáng tạo, xót thương. Để mỗi chiều khép ngày, chúng con có thể mỉm cười thưa với Thầy: ‘Hôm nay con đã thấy Chúa!’ Alleluia.”

Lm. Anmai, CSsR

10 bài suy niệm Tin Mừng thứ Hai tuần Bát Nhật PS (của Lm. Anmai, CSsR)

CHÚA GIÊSU SỐNG LẠI – ĐỪNG SỢ, HÃY ĐI BÁO TIN

Các con thân mến, sáng sớm ngày thứ nhất trong tuần, ánh rạng đông Phục Sinh chưa kịp chạm tới mọi ngóc ngách của Giêrusalem thì đã soi bừng trái tim những người phụ nữ chân thành yêu mến Thầy. Họ đi thăm mộ với bầu khí nửa mịt mùng tang tóc, nửa bồi hồi hy vọng, và rồi bất ngờ được nghe thiên sứ loan báo: “Người không còn ở đây, Người đã sống lại.” Bài Tin Mừng của phụng vụ hôm nay tiếp nối khoảnh khắc nghẹn ngào ấy: “Các bà vội ra khỏi mồ vừa sợ lại vừa hớn hở vui mừng, chạy báo tin cho các môn đệ Chúa.” Trái tim con người vốn mong manh trước biến cố thần linh, nên nỗi sợ đan xen với niềm hân hoan là điều tự nhiên. Nhưng chính trên con đường vội vã đó, Đấng Phục Sinh đã “đón gặp các bà” và cất lên lời chào thật giản dị: “Chào các bà.” Một lời chào tưởng bình thường nhưng đủ sức làm rung chuyển lịch sử, bởi Đấng giơ tay chào ấy đã phá tan cõi chết, mở ra lối vào sự sống đời đời.

Hình ảnh các bà “lại gần ôm chân Người và phục lạy” khắc họa thái độ thờ phượng thuần khiết. Bao nhiêu năm họ phục vụ Thầy trong lặng lẽ, giờ đây hoa trái đức tin bùng nở thành hành vi phủ phục: không lý lẽ, không hoài nghi, chỉ còn lòng yêu kính bộc phát như hơi thở. Họ ôm đôi chân in dấu đinh, chạm vào chính cốt lõi Tin Mừng – Thiên Chúa đã cúi xuống kiếp người, mang lấy thương tích nhân loại để con người có thể vươn lên ôm choàng lấy Người. Trong cử chỉ ấy, Chúa Giêsu cũng cúi xuống hoặc có thể dừng lại đủ lâu cho vòng tay của niềm tin được níu giữ. Người không vội vã tách ra, vì Người biết nhân loại cần được chạm vào mầu nhiệm phục sinh để được chữa lành những thương tích của đêm tối.

Khi trái tim họ còn run rẩy vì xúc động, Chúa Giêsu liền trao sứ mạng: “Các bà đừng sợ. Hãy đi báo tin cho các anh em Ta phải trở về Galilêa, rồi ở đó họ sẽ gặp Ta.” Đừng sợ – lời mời gọi ấy vang vọng suốt Kinh Thánh như dây tơ thần nối trời và đất. Kể từ buổi chịu thai trong lòng Đức Trinh Nữ, qua đêm Giáng Sinh giá rét, qua ba mươi năm đời ẩn dật, rồi cuộc khổ nạn đẫm máu, lời “đừng sợ” vẫn là nhịp đập bất biến của trái tim Thiên Chúa. Nay, trong bình minh phục sinh, “đừng sợ” được nâng lên tầm khởi đầu một sứ vụ mới: sứ vụ loan báo Tin Mừng. Thầy bảo các bà đi thật nhanh, nhưng không phải để chạy trốn nguy hiểm, mà để tin vui kịp bừng nở nơi những môn đệ đang bấn loạn trong phòng đóng kín. “Hãy đi báo tin cho các anh em Ta” – Chúa gọi nhóm môn đệ bỏ trốn là “anh em”, trả lại phẩm giá và tình thân cho những kẻ yếu đuối vừa vấp ngã. Chính cách gọi trìu mến ấy là liều thuốc đầu tiên chữa lành vết thương tội lỗi; vốn dĩ Tin Mừng luôn bắt đầu bằng sự tha thứ.

Và tại sao lại Galilê? Galilê là điểm xuất phát hành trình theo Chúa, nơi họ lần đầu tiên nghe lời mời: “Hãy theo Ta.” Trở về Galilê nghĩa là trở về kí ức ơn gọi thuở ban đầu, trở về cội nguồn sứ mạng, để từ đó khởi đi với trái tim tươi mới sau khi được thanh tẩy trong nước mắt Thập Giá. Mỗi người chúng ta cũng có “Galilê” riêng: ngày lãnh Bí Tích Thánh Tẩy, ngày bước vào ơn gọi gia đình, ngày nhận sứ vụ linh mục, tu sĩ, hay ngày tình cờ nghe một lời Kinh Thánh làm rung chuyển tim mình. Chúa mời ta trở về đó, để gặp Đấng Phục Sinh đang đợi sẵn, thắp lại ngọn lửa hồng từng bừng cháy rồi nguội lạnh giữa cuồng phong đời sống.

Trong khi ấy, một câu chuyện khác diễn ra song song: “Mấy người lính canh vào thành báo tin cho các thượng tế biết tất cả những gì đã xảy ra.” Là chứng nhân mắt thấy đất rung, thiên thần hiện ra, tảng đá lăn qua, mồ trống bật mở, nhưng thay vì quỳ xuống thờ lạy, họ “nhận một số tiền lớn” để đổi lấy sự im lặng. Số tiền ấy nặng hơn lương tâm, che lấp sự thật. Nỗi sợ hãi tổng trấn, sợ uy lực tôn giáo, sợ mất vị thế, đã bóp nghẹt tiếng nói của lương tâm nơi các kỳ lão Do Thái. Họ bày mưu “nói rằng: Ban đêm chúng tôi đang ngủ, thì môn đệ ông đến lấy trộm xác.” Một lời nói dối phi lý – người ngủ làm sao làm chứng điều gì – vậy mà đã được “phao truyền … cho đến ngày nay.” Từ buổi bình minh phục sinh, sự thật và giả dối đã giao tranh. Tin Mừng vỡ òa nơi kẻ khiêm nhường, còn tâm địa gian dối khép chặt lòng người quyền lực. Hai con đường ấy đến nay vẫn mở trước nhân loại: hoặc ôm chân Đấng Phục Sinh, hoặc ôm lấy túi bạc phỉnh lừa.

Nhìn cảnh tượng tương phản ấy, ta được mời gọi xét lại chọn lựa mỗi ngày: trong lời nói, trong cách truyền thông, ta nắm bắt cơ hội “đi báo tin” hay vô tình góp phần lan truyền điều sai trái? Mạng xã hội hoàn cầu là mảnh đất phì nhiêu cho cả Tin Mừng lẫn tin giả. Tương tự, hạt mầm phục sinh chỉ nảy sinh nơi tấm lòng dám liêm chính. Bài học của lính canh nhắc ta rằng tiền bạc, quyền lực, sợ hãi có thể bịt miệng một nhân chứng, nhưng không chôn vùi được sự thật: sau hai ngàn năm, lời giả dối ấy chỉ làm nổi bật thêm sự vô lý khi so sánh với đức tin sống động của Giáo Hội; còn Tin Mừng vẫn bừng sáng, lan tới tận cùng trái đất.

Phụng vụ Thứ Hai Tuần Bát Nhật Phục Sinh đem chúng ta trở lại khoảnh khắc khởi phát của sứ vụ loan báo. Hôm qua, ta hân hoan hát Alleluia trong đại lễ; hôm nay, Thầy bảo ta xắn tay áo bắt đầu lên đường. Niềm vui phục sinh không phải ngọn lửa rực rỡ bùng lên rồi chóng tàn, nhưng là than hồng phải được ủ trong thử thách, vun bằng chứng tá thường nhật. Nếu các phụ nữ hôm ấy chỉ đứng ôm chân Chúa mãi mà không đi, Tin Mừng sẽ bị chôn kín trong ngôi vườn kia. Nếu họ giữ kín chuyện gặp Thầy cho riêng mình, thế giới sẽ vĩnh viễn xa lạ với cuộc Khởi Sinh mới. Cũng thế, một Kitô hữu hôm nay không thể sống đạo chỉ bằng việc tham dự thánh lễ rồi đóng kín cửa lòng. Chúng ta được sai về “Galilê” của đời thường – gia đình, xưởng máy, giảng đường, chợ quê – để gieo rắc thông điệp chiến thắng sự chết và loan báo nền văn minh sự thật và sự sống.

Thầy nói “đừng sợ” vì biết ta sẽ phải đối diện muôn vàn thách thức: định kiến vô thần, cám dỗ duy vật, nỗi mệt mỏi tinh thần, và cả những thất vọng trong chính cộng đoàn Giáo Hội. Thế nhưng, niềm an ủi lớn nhất là Thầy đã đi trước, đã đón gặp ta. Thực ra, Tin Mừng kể Chúa Giêsu chủ động bước ra đường để gặp những người phụ nữ, nghĩa là Người luôn xuất hiện trên mọi nẻo ta đi. Khi ta lên đường, Thầy đã đợi sẵn trong anh chị em nghèo khó, bệnh nhân ung thư, thiếu niên lạc lối, cụ già cô quạnh, nhà giáo tận tụy, viên chức liêm chính… Chính nơi họ, ta “gặp Thầy” và chính họ sẽ thấy Thầy trong lòng nhiệt thành của người loan báo. Phục vụ tha nhân không chỉ là bổn phận bác ái mà còn là khải tượng thần hiển: qua mỗi bàn tay được nắm lấy, Đấng Phục Sinh lại hiện ra, soi lòng người bằng nụ cười chiến thắng bóng tối.

Các con hãy hình dung cuộc gặp gỡ cuối thánh lễ hôm nay: chúng ta sẽ lãnh Phép Lành Phục Sinh – dấu Thánh Giá in trên thân thể khẳng định ta thuộc về Đức Kitô, thuộc về sự sống, thuộc về sự thật. Từ đây, con đường ra khỏi nhà thờ chính là con đường của các phụ nữ xưa: vội vã, hớn hở, vui mừng, nhưng cũng có lúc run sợ. Hãy nhớ lời Thầy: “Đừng sợ.” Đừng sợ vì Người đi cùng ta qua Bí Tích Thánh Thể; máu và nước từ cạnh sườn Thầy đã trở thành sức mạnh thần linh chảy trong huyết quản Giáo Hội. Đừng sợ, vì ngay cả khi sự gian dối tưởng như thắng thế, viên đá chắn mộ đã lăn, bóng tối không thể nuốt chửng bình minh. Đừng sợ, bởi một khi đã ngước mắt nhìn Đấng Phục Sinh, mọi quyền bính trần gian chỉ là phù vân, còn danh của Người là bất diệt.

Anh chị em thân mến, mỗi năm ta mừng Phục Sinh, nhưng đôi khi chỉ thoáng nghe Tin Mừng rồi trở lại quỹ đạo cũ của nỗi lo cơm áo, của những tranh cãi, ghen ghét. Hôm nay, Giáo Hội muốn chúng ta dừng lại lâu hơn để nghe tiếng Thầy gọi đích danh: “Các con đừng sợ.” Tiếng gọi ấy gợi nhắc ơn gọi nền tảng: trở nên chứng nhân. Ta không cần học cao luận rộng mới làm chứng; điều cần thiết là kinh nghiệm gặp gỡ Cá Nhân Sống Động. Một lần gặp Đấng Phục Sinh đủ biến người sợ hãi thành sứ giả quả cảm; đủ biến nước mắt thành nguồn suối hoan ca; đủ biến nhà tù của nỗi buồn thành cổng trời hy vọng. Khi ta dám kể cho anh em về những đổi thay Thầy đã làm trong cuộc đời, ta đang viết tiếp Tin Mừng. Vâng, Tin Mừng không chấm dứt ở câu cuối sách, nhưng kéo dài nơi dòng chữ sống động khắc trên trái tim và hành vi của tín hữu muôn thế hệ.

Chúng ta đang ở trong Tuần Bát Nhật, thời gian mà mỗi ngày phụng vụ vang lời ca như đúng lễ Phục Sinh. Giáo Hội lập lại điệp khúc “Alleluia” để giúp ta ghi tạc niềm vui cứu độ, ngấm vào máu thịt, trở thành khí hậu tự nhiên của linh hồn. Xin đừng để niềm vui ấy chỉ là cảm xúc chóng qua; hãy biến nó thành năng lực kiến tạo. Hãy tha thứ nhiều hơn, chia sẻ nhiều hơn, đối thoại nhiều hơn, dám lên tiếng bênh vực sự thật, dám bảo vệ thai nhi, dám chăm sóc môi trường, dám đứng về phía người bị bỏ rơi. Bởi lẽ, bất cứ hành vi nào thúc đẩy sự sống, tôn trọng phẩm giá con người đều là nối dài chiến thắng phục sinh.

Và cuối cùng, chúng ta hãy nài xin Đức Maria – người Mẹ đã im lặng đau thương bên Thánh Giá và lặng lẽ đón nhận niềm hỷ hoan Phục Sinh – dạy chúng ta con đường của khiêm nhường và kiên vững. Như Mẹ, ta không cần ồn ào phô trương, mà chỉ cần tin vững vàng: quyền năng Thiên Chúa sẽ làm phần việc của Người. Mẹ đã để kinh Magnificat được viết lên từ tận đáy linh hồn; chúng ta cũng hãy để bài ca Alleluia vang vọng suốt cuộc đời, để mọi người chung quanh có thể đọc thấy niềm hy vọng phục sinh qua nụ cười, ánh mắt, và nhất là qua tình yêu phục vụ.

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, xin ở lại với chúng con trong bữa tiệc Thánh Thể, để mỗi lần bẻ bánh, con mắt đức tin được mở ra, nhận biết Thầy, và cũng nhận ra phần việc phải làm cho anh chị em. Xin ban cho chúng con lòng can đảm của các phụ nữ năm xưa, để con đường trở về Galilê hôm nay – con đường trở về giữa cuộc sống thường ngày – trở thành hành trình hân hoan loan báo: Chúa đã sống lại thật, Alleluia!

Lm. Anmai, CSsR

ÁNH SÁNG PHÉP LẠ CỦA THÁNH Ý TRONG BUỔI BÌNH MINH PHỤC SINH

Trong dòng chảy rộn ràng của Phụng Vụ Phục Sinh, khi tiếng Alleluia vang lên khắp các nẻo đường giáo xứ, Thứ Hai tuần Bát Nhật Phục Sinh nhắc chúng ta rằng cuộc hành trình với Đức Kitô Phục Sinh không dừng lại ở niềm hân hoan của Đêm Vọng, nhưng mở ra một tuần lễ trọn vẹn để Giáo Hội, tựa như một người đang say sưa tận hưởng làn gió mát đầu xuân, có thời gian hít thở, chiêm ngắm, lắng nghe và ghi khắc vào tận đáy hồn chân lý vĩ đại: “Đức Giêsu, Đấng chịu đóng đinh, đã sống lại như Người đã nói.” Câu chuyện sa mạc mà các trước tác thế kỷ IV–V còn lưu truyền kể về người hành hương cứng tin chỉ tin vào “những gì mắt thấy tai nghe”, đã hăm hở lên đường tìm phép lạ nơi vị ẩn sĩ. Khi được hỏi, người đệ tử không liệt kê danh sách những dấu lạ thị uy, nhưng bình thản đáp: “Ở xứ của ông, phép lạ là khi Thiên Chúa làm theo ý muốn con người. Còn ở đây, chúng tôi xem là phép lạ mỗi khi con người thực thi thánh ý Thiên Chúa.” Câu trả lời mộc mạc ấy, thưa cộng đoàn, như một lưỡi gươm bén ngọt cắt phăng lớp vỏ ảo mộng đang bọc kín trái tim khát khao những hiển hiện kỳ vỹ; để rồi trong thinh lặng của sa mạc, người lữ khách khám phá rằng phép lạ lớn nhất không ở nơi hiện tượng phi thường, nhưng ở chỗ tâm hồn tự do quy trách nhiệm đời mình về cho Chúa, can đảm cúi xuống vâng nghe và thi hành thánh ý Ngài. Như mặt trời hừng đông xé toạc đường chân trời ảm đạm, sứ điệp ấy giải phóng ta khỏi não trạng “đòi nắng theo ý mình”, mở toang cánh cửa để Tình Yêu Thiên Chúa thấm vào từng hơi thở.

Bước vào Tin Mừng hôm nay (Mt 28,8‑15), Thánh Matthêu dựng lên hai cảnh tượng song song: một bên là những phụ nữ đạo hạnh—Maria Mácđala và “Maria khác”—run run mừng rỡ lao vút đi báo tin; bên kia là toán lính canh mặt mũi tái mét, quýnh quáng chạy về báo cáo. Cả hai nhóm đều kinh nghiệm cùng một biến cố: đất chuyển rung, thiên thần hiện xuống, tảng đá lăn qua bên, mộ trống, Thầy biến mất. Nhưng phép lạ chỉ trở nên hiện thực cứu độ nơi những ai khiêm hạ mở lòng. Các phụ nữ vừa khiếp sợ vừa vui mừng, nhưng khi Đức Giêsu bước đến cất lời “Chào các bà”, họ tức khắc phủ phục, ôm chân Người, lắng nghe Người sai đi và hối hả lên đường. Đức tin của họ không chờ chứng từ khoa học, không cầu bảo kê quyền lực, mà lao mình vào cuộc phiêu lưu Tin Mừng, trở thành kẻ hộ sinh cho niềm hy vọng đang khơi dậy nơi các Tông đồ kiệt quệ. Còn các lính canh? Họ cũng rung động, thậm chí còn trải nghiệm cơn chấn động thể lý lẫn tâm lý mạnh hơn bất cứ ai. Thế nhưng, vừa ra khỏi bầu khí linh thiêng, họ bị ném vào một ma trận trục lợi. Một túi bạc nặng trĩu, một kịch bản gian dối “Ban đêm chúng tôi ngủ, các môn đệ đến lấy trộm xác”, và một lời cam kết sẽ được “che chở” trước tổng trấn. Bất chấp sự thật bừng bừng trước mắt, họ bịt tai, bóp méo biến cố, đánh tráo chân lý, rồi dần dần khép lòng trước Ánh Sáng.

Hai ngàn năm sau, tôi và anh chị em đang đứng trên lằn ranh ấy. Ngày nào Giáo Hội còn công bố Tin Mừng Phục Sinh, ngày đó vẫn có những tâm hồn giống các phụ nữ Galilê—ngạc nhiên, run rẩy, nhưng quyết để Lời Phục Sinh chạm đến, làm tan băng nỗi sợ, rồi hân hoan loan báo. Đồng thời, vẫn còn những “lính canh” trong chính nội tâm ta—những vùng tối co rúm vì kiêu căng, lo sợ mất lợi, hay đơn thuần lười biếng trước đòi hỏi hoán cải. Tin Mừng hôm nay mời ta soi mình trong tấm gương của hai thái độ ấy để thấy rằng phép lạ không bị tùy thuộc vào độ lớn của biến cố, nhưng bị giới hạn bởi độ mở của con tim. Thánh Phaolô từng viết: “Tin mừng tôi rao giảng không phải dựa vào lời lẽ khôn ngoan, nhưng là quyền năng Thiên Chúa” (1Cr 1,17). Quyền năng ấy đòi ta buông mình cho thánh ý—đôi khi rất âm thầm—mà Thiên Chúa chép sẵn trong dòng đời ta.

Đức Thánh Cha Phanxicô liên lỉ nhắc thế giới: “Đừng để mình bị đánh cắp niềm vui Phục Sinh.” Ngài ám chỉ những hệ thống giả dối, những “văn hóa sự chết” lén lút ban phát túi bạc vô danh để ta im tiếng trước bất công, kiếm cớ bao biện cho lười biếng tâm linh, hay dung túng thói vô cảm. Khi ta cho phép nền văn hóa đó xỏ dây vào tay, ta đang chọn vị trí lính canh, biến Tin Mừng thành câu chuyện “vớ vẩn” của ‘một nhóm nhẹ dạ’ xưa kia. Ngược lại, khi ta để chín mươi chín nỗi sợ trong ta cúi rạp trước Ánh Sáng, ta giống các phụ nữ kia, bần hàn nhưng tự do, run rẩy mà hân hoan, dám ôm chân Chúa và phóng mình vượt dốc Galilê đời thường, để bất cứ ngả đường nào ta đi qua cũng lập tức hóa thành “Galilê mới”—nghĩa là nơi hằng sống của người ta gặp gỡ Đức Kitô.

Phép lạ lớn lao nhất của đời tín hữu không phải được thấy nước biến thành rượu hay kẻ chết đứng dậy, nhưng là từng sáng mai thức giấc, biết tự nhủ: “Hôm nay tôi vẫn có thể yêu thêm một chút; tôi vẫn có thể tha thứ; tôi vẫn có thể làm chứng rằng Chúa sống.” Đó là điều kỳ diệu khi ý riêng, vốn lắm lúc giống viên đá chặn cửa mồ, được Thánh Thần lăn sang một bên để những gì mục rữa bên trong được đổi mới. Phục Sinh không cất khỏi ta những vết thương quá khứ, nhưng thổi vào vết thương làn gió Thần Khí, khiến vết thương bừng sáng lời chứng yêu thương. Phục Sinh không loại trừ nước mắt, nhưng chỉ lối cho nước mắt trở thành suối nguồn rửa sạch nghi kỵ, biến nỗi khổ đau thành phân bón cho mầm hy vọng. Phục Sinh không triệt tiêu bóng tối, nhưng đặt một ngọn lửa giữa màn đêm, khiến đêm phải phục vụ rạng đông.

Hãy quay về chính căn nhà tâm hồn mình: có khi nào ta cũng “ngủ gật” như lính canh và để mặc sự thật bị cuỗm khỏi tâm trí? Có khi nào ta vội nắm bắt “túi bạc” của thành công, tiện nghi, tiến thân, đến nỗi đóng đinh niềm xác tín vào thánh ý Chúa? Đôi lúc, chỉ cần một lời khen, một chút ưu ái, là ta sẵn sàng bóp méo Tin Mừng để tên mình được treo cao hơn Danh Chúa. Nhưng ngay trong giây phút yếu đuối ấy, Đấng Phục Sinh vẫn nhẹ nhàng bước tới, cất lời “Chào con”—tiếng Hy Lạp “Chairete” nghĩa là “Hãy vui lên”, cũng là “Hãy nhận ra niềm vui đến từ Ta”. Người không kết án, không tính sổ, mà chìa ra đôi chân còn lằn vết đinh để ta ôm lấy và đón nhận ơn giải thoát. Bất cứ nơi đâu con người sám hối và dấn bước loan báo sự thật, ngay nơi ấy phép lạ khai sinh. Bất cứ lúc nào ta trung tín trong bổn phận gia đình, trung thực trong công việc, kiên nhẫn nuôi dưỡng con cái, chia sẻ bát cơm cho người nghèo, chăm sóc mẹ già lú lẫn, thì trong con mắt Thiên Chúa, đó là phép lạ thắp sáng thế gian.

Các phụ nữ Galilê không nấn ná bên ngôi mộ trống, vì Tin Mừng Phục Sinh không khép ta trong cảm xúc ngọt ngào, nhưng đẩy ta về gặp Galilê—nơi cuộc sống thường nhật, nơi bổn phận, nơi kỷ niệm lần đầu biết Chúa gọi. Galilê có thể là lớp học ồn ào, bến xe kẹt khói, công sở căng thẳng, hay phòng bệnh trắng đèn. Mỗi khi ta đem sự thật Phục Sinh tới những không gian ấy bằng lời nói ngay thẳng, bằng bàn tay vực kẻ gục ngã, bằng nụ cười làm tan sương giá, là ta đang tái hiện buổi hừng đông mộ trống. Có lẽ kết quả sẽ chẳng lập tức vang dội; nhiều khi phải đối diện hững hờ, nghi ngại, thậm chí khinh miệt. Nhưng hãy nhớ, vai trò của ta không phải biến đổi người khác theo ý muốn mình, mà là “thực thi thánh ý Chúa”—là sống Tin Mừng, còn hiệu quả để Chúa lo. Phụ nữ Galilê chỉ biết chạy đi báo tin; Thiên Chúa sẽ lo phần thuyết phục. Cũng vậy, ta chỉ cần hạt cải đức tin, còn phép lạ nảy mầm do quyền năng Thánh Thần.

Sau bao tháng năm thăng trầm, có những tín hữu già nua, lưng còng, tay run rẩy lần tràng hạt, tưởng mình chẳng làm được gì cho Chúa. Nhưng chính sự kiên trì lặp đi lặp lại kinh Kính Mừng bằng tất cả tình con thảo lại trở thành “phép lạ của thánh ý”—bởi nhờ đó Giáo Hội được ủ kín trong bình hương cầu nguyện. Có những người bệnh nặng nằm liệt giường, chẳng thể cậy dựa vào sức mình, chỉ còn hơi thở và đôi mắt rướm lệ dâng lên câu “Lạy Chúa, con tín thác vào Ngài”—đó là phép lạ vĩ đại nhất, vì giữa cơn hấp hối họ đã tin tưởng hiến dâng sự sống cho Đấng Phục Sinh. Có những bạn trẻ dám từ chối gian lận thi cử, chấp nhận điểm số khiêm tốn, vì xác tín “Không có sự thật, mọi thành công chỉ là mồ trống giấu xác ảo tưởng”—đó là phép lạ, vì họ chọn thánh ý thay túi bạc.

Thưa anh chị em, cử hành Bát Nhật không là kéo dài lễ hội bề ngoài, mà là cho phép Thánh Thần mở rộng “con mắt bên trong” để ta dần dần nhận ra sự hiện diện của Đấng Sống. Một giáo phụ nói: “Đức Tin là toà kiến trúc Thiên Triều được xây ngay trong tim người tín hữu.” Mỗi cử chỉ yêu thương, tha thứ, kiên nhẫn, xây nên một viên đá trong ngôi nhà ấy; và mỗi lần ta cố gắng yêu theo thánh ý, Thiên Chúa lại làm động tác “xê dịch tảng đá” nặng nề của ý riêng, khiến cho ánh sáng Phục Sinh ùa vào ánh lên muôn màu. Từ đó, đời ta—dù đơn sơ, vụn vặt—đã hóa thành bài ca Alleluia không ngưng nghỉ.

Ước gì hôm nay, mỗi khi ta đọc lại đoạn Tin Mừng về những lính canh mồ, ta không dừng ở phẫn nộ hay phê phán, nhưng thành khẩn khám phá trong chính mình bóng dáng của họ: sự thỏa hiệp, giả bộ “ngủ” trước tiếng gọi lương tâm, nỗi sợ “tổn hại uy tín” nếu nói thật, cám dỗ cậy cục thế lực đổi trắng thay đen. Nhận diện xong, ta quỳ xuống ôm chân Chúa, mượn lời Thánh Vịnh 51 mà thưa: “Xin tạo cho con quả tim trong sạch, đổi mới tinh thần cho con nên chung thủy.” Khi trái tim được tẩy rửa, mắt ta sẽ thấy Thiên Chúa ẩn hiện khắp nơi—trong cành phượng đầu hè, trong tiếng hát bập bềnh của trẻ nhỏ, trong giọt mồ hôi người lao công quét rác thâu đêm, trong ánh mắt long lanh của người mẹ nghèo trao cho con bữa ăn cuối cùng. Và ta sẽ bật reo: “Lạy Chúa, hóa ra Ngài vẫn đang làm phép lạ, tiếc là con chậm nhận ra!”

Như vậy, nhiệm vụ của ta không phải chạy khắp nơi tìm phép màu cho bản thân, mà hãy để bản thân trở thành hiện trường của phép màu nhờ vâng theo thánh ý: ở trong gia đình—sống đối thoại thay vì cãi vã; nơi xã hội—đòi công bằng thay vì im lặng; trong Giáo Hội—phối hợp thay vì chia rẽ; giữa thế giới ồn ào—tìm giây phút thinh lặng để nghe Chúa gọi tên. Khi ta sống như thế, Tin Mừng Phục Sinh không chỉ là biến cố quá khứ, mà thành nhựa sống tuôn trào, tưới mát cả địa cầu khô khát niềm hy vọng.

Cuối cùng, chúng ta hãy hít một hơi thật sâu, để gió xuân Phục Sinh phả vào phổi, rồi phó dâng cho Đức Kitô Phục Sinh mọi dự định, lo toan, sợ hãi. Xin Ngài dạy ta biết cúi đầu trước thánh ý Cha, biết can đảm như các phụ nữ Galilê, biết thoát ra khỏi “căn phòng đóng kín” của ích kỷ, để mở cánh cửa cho Ân sủng ùa vào, biến chính cuộc đời ta thành bằng chứng hùng hồn rằng Chúa sống, Chúa yêu, Chúa hiện diện. Và như vậy, mỗi bước chân ta in xuống mặt đất hôm nay sẽ khắc thêm một chữ “Alleluia” trên mặt lịch sử, để nhân loại mai sau, khi truy tìm phép lạ, sẽ không phải lặn lội sa mạc xa xôi, nhưng chỉ cần chạm vào trái tim biết thực thi thánh ý Thiên Chúa—họ sẽ gặp được chính khuôn mặt rạng ngời của Đấng Phục Sinh. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

HÃY TRỞ VỀ GALILÊA ĐỂ GẶP ĐẤNG PHỤC SINH

Khi ánh bình minh của Thứ Hai tuần Bát Nhật Phục Sinh đang nhuốm vàng những mái nhà và ngọn cây, Tin Mừng theo thánh Mátthêu vang lên như một khúc ca đánh thức tâm hồn chúng ta: “Và Đức Giêsu đón gặp các bà và nói: ‘Chào chị em!’ Các bà tiến lại gần Người, ôm lấy chân và bái lạy Người. Đức Giêsu nói với các bà: ‘Chị em đừng sợ! Về báo cho anh em của Thầy để họ đến Galilê. Họ sẽ được thấy Thầy ở đó.’” Đoạn Tin Mừng tưởng chừng đơn sơ ấy lại mở ra một chân trời bao la: nỗi sợ và niềm vui, sự thinh lặng và lời loan báo, bóng tối của tin giả và ánh sáng của sự thật. Chỉ trong vài dòng, câu chuyện thắp lên một cuộc gặp gỡ biến đổi cả thế giới – cuộc gặp gỡ giữa Chúa phục sinh và những người nữ vốn mang trong lòng vừa sợ hãi vừa hân hoan.

Ngày hôm nay, chúng ta cũng sống giữa vô vàn thứ tin tức đan xen, mâu thuẫn, cắt xén, kiểm duyệt. Những kênh truyền thông khổng lồ khéo léo nhào nặn dữ kiện thành câu chuyện có lợi cho phe nhóm mình. Người ta có thể đưa lên trang nhất lời buộc tội, rồi ngay hôm sau viết vài dòng cải chính ở góc khuất; có thể dựng nên các trang “kiểm chứng” nhưng lại tự ẩn mình sau bức tường quyền lực, thao túng chi tiết để dẫn dắt dư luận. Chính vì thế, có lúc ta bất lực thốt lên: đâu là sự thật? Câu hỏi ấy không mới. Nó đã vang lên ngay trong đêm Vượt Qua đầu tiên, khi lính canh nhận tiền hối lộ của các thượng tế để kể một phiên bản giả: “Môn đệ ông đến lấy trộm xác ông” (x. Mt 28,13). Từ khoảnh khắc đó, thế giới song song của tin giả—những “tin mừng” méo mó—ra đời và không ngừng tìm cách lấn át Tin Mừng thật.

Thế nhưng, Tin Mừng thật không bị bóp nghẹt, vì nó không phải là nội dung gói gọn trong trang in. Tin Mừng là chính Đấng Phục Sinh, Đấng bước vào lịch sử, chạm vào thân phận, đứng giữa những ngã rẽ hỗn độn mà gọi ta bằng tên riêng, nhẹ nhàng chào: “Chào chị em!” Hai tiếng chào ấy giản dị đến mức ta dễ bỏ qua, nhưng ẩn chứa một cách thế Thiên Chúa hành động: không phô trương sấm sét, không đòi ta trình quốc tịch thiêng liêng mới cho đủ điều kiện, Người chỉ chào. Lời chào gợi nhớ buổi đầu tạo dựng, khi Thiên Chúa tản bộ trong vườn Eden lúc gió hiu hiu thổi. Lời chào hé mở ơn cứu độ đến như gió mát, như giọt sương, âm thầm nhưng thẩm thấu, đánh thức tình thân bị chôn vùi.

Các bà đáp lại lời chào không bằng lập luận thần học mà bằng cử chỉ thân xác: tiến lại gần, ôm lấy chân và bái lạy. Trong khoảnh khắc ấy, khoảng cách giữa Thiên Chúa và thụ tạo co lại thành hơi thở; vinh quang phục sinh tràn vào nỗi run rẩy của con người. Các bà không hỏi: “Làm sao Thầy sống lại được?” Họ để con tim chạm vào thực tại sống động – đôi bàn chân đã từng lấm cát Galilê, trầy xước trên Đường Thánh Giá, giờ đây ấm nồng nhịp máu vĩnh cửu. Khi chạm vào chân Chúa, họ chạm vào sự thật không thể buộc im lặng.

Nhưng ngay sau giây phút thân mật ấy, Đức Giêsu giao phó sứ mạng: “Chị em đừng sợ! Về báo cho anh em của Thầy… Họ sẽ được thấy Thầy ở Galilê.” Sự sống lại không phải để nhóm thân hữu giữ riêng như báu vật, mà để mở lối về Galilê—nơi mọi hành trình đức tin khởi đầu và tái khởi đầu. Galilê là miền quê đầy bụi đường, là quán trọ đầy mùi cá nướng, là cộng đồng bình dân chen lấn giữa chợ. Galilê của hôm nay chính là gia đình ta, xí nghiệp ta, lớp học, bệnh viện, công trường, mạng xã hội – mọi không gian bình thường mà Đấng Phục Sinh hẹn gặp. Chúa không bảo phải lên Giêrusalem quyền lực, cũng không chỉ về tượng đài đá cẩm thạch, nhưng về miền đời thường. Bởi nơi ấy, Tin Mừng thật phải vang lên giữa cơn sóng dữ của tin giả.

Song hành với lệnh truyền của Chúa, Tin Mừng kể tiếp vở kịch đen tối: nhóm lính canh vội vã vào thành tố cáo “mọi việc đã xảy ra”. Những kẻ tự coi là người bảo vệ lề luật lại lắp ghép một lời nói dối. Họ bịa đặt, rồi trao “một số tiền lớn” cho quân lính, mua chuộc sự im lặng và dối trá. Thế lực tôn giáo bắt tay chính trị, tư pháp bắt tay truyền thông. Bi kịch ấy vẫn lặp lại, khi những thông tin bị bẻ cong, khi sự thật bị nhốt sau song sắt lợi ích. Tin Mừng vì thế thách đố chúng ta: muốn làm chứng cho Chúa, phải dám vượt lên nỗi sợ bị hiểu lầm, dám cất tiếng giữa vòng xoáy quy chụp, dám chọn quỳ dưới chân sự thật thay vì đứng trên bục cao của hư danh.

Nhưng làm sao khỏi sợ? Bởi chính các nhân chứng đầu tiên sợ hãi. Họ sợ quần chúng cười chê, sợ lãnh đạo tôn giáo kết án, sợ chính quyền đày ải. Họ im lặng, và chính lúc im lặng ấy, sự thật tưởng như tắt lịm. Phải chăng đó cũng là tình trạng của ta: ta tin Chúa sống lại, nhưng chỉ tin đủ cho riêng mình. Ta ngại nhắc đến đức tin ở văn phòng vì sợ bị gán mác cuồng tín; ta ngại đòi công bằng cho người yếu thế vì sợ va chạm; ta ngại phản biện tin giả vì “dại gì ôm rắc rối”. Giữa cơn bão thông tin, sự im lặng của Kitô hữu đôi khi còn đáng sợ hơn lời vu khống của kẻ dữ, vì nó nhường sân cho bóng tối chế ngự.

Đức Giêsu biết rõ nỗi sợ ấy, nên câu đầu tiên Người thốt ra là: “Đừng sợ!” Không phải một khẩu hiệu trấn an rẻ tiền, nhưng là ân sủng tuôn chảy từ Đấng đã bước qua sự chết. “Đừng sợ!” – vì Đấng bảo chúng ta loan báo Tin Mừng chính là Đấng đã chiến thắng hận thù, bóp nát gông xiềng, mở toang mồ đá. “Đừng sợ!” – vì nếu sự thật bị đóng đinh mà còn sáng chói, huống hồ sự thật đã phục sinh! “Đừng sợ!” – vì Galilê không còn là cánh đồng cô độc; Galilê đã trở thành trường học của lòng thương xót, nơi Chúa đi trước, chờ ta với khao khát được nhìn thấy khuôn mặt ta rạng rỡ. Ai dám lên đường, người ấy sẽ thấy Người.

Tuy vậy, niềm can đảm Phục Sinh không đến từ quyết tâm thuần tuý, càng không đến từ lượng “share” ủng hộ. Nó khởi nguồn từ kinh nghiệm cá nhân “gặp” Chúa. Nếu ta chưa để lòng mình ôm lấy chân Chúa, chưa cúi xuống bái lạy bằng trọn thân phận, ta sẽ vẫn run rẩy trước cái chớp mắt khinh miệt của đời. Phút gặp gỡ thật sự không phải luôn đầy cảm xúc bề mặt; có khi đó chỉ là khoảnh khắc lặng lẽ, khi ta đọc Lời Chúa, khi ta nhìn lên thánh giá, khi ta nghe người nghèo gõ cửa; bất chợt Thầy gọi tên ta, và tự thâm tâm vang lên tiếng “chào” nhỏ nhẹ mà lay động. Kinh nghiệm ấy, nếu ta gìn giữ, sẽ biến sợ hãi thành bầu khí buổi sớm – không còn đè nén, nhưng tỏa hương của hy vọng.

Từ kinh nghiệm ấy, chúng ta được gọi làm chứng. Làm chứng không phải lúc nào cũng là soạn diễn văn, lập luận phủ đầu. Nhiều khi, chứng tá mạnh nhất là chọn sống sự thật dù bất tiện: trả lương công bằng cho nhân viên, nói không với hối lộ dù hợp thức hóa dễ dàng, xin lỗi khi mình sai dù có thể lấp liếm, chú giải Tin Mừng thật thay vì chiều tai người nghe, dám đưa tay bảo vệ thai nhi, người di cư, nạn nhân bạo lực gia đình, dám gióng lên hồi chuông chống nạn buôn tin giả kiếm tiền. Trong xã hội khát khao tương tác nhưng thiếu tin cậy, bất cứ hành động nhỏ nào xuất phát từ sự thật và tình thương đều trở thành “phép lạ” đúng nghĩa: phép lạ mỗi khi con người thực thi thánh ý Thiên Chúa.

Thực thi ý Chúa là nhận ra rằng Tin Mừng phục sinh trước hết giải phóng chính ta khỏi nỗi sợ bị coi là thiểu số lạc lõng. Ta không cô độc, vì có Đấng Phục Sinh đồng hành. Ta không vô danh, vì có Đức Kitô gọi ta là “anh em của Thầy”. Ta không vô hiệu, vì hành động chân thật của ta là “chân trời Galilê” mới cho thế giới. Đôi khi chỉ cần một lời bênh vực sự thật, một dòng bình luận đính chính, một quyết định dạy con tôn trọng người khác, một lời cầu nguyện thay cho kẻ vu khống… Trái tim nhân loại sẽ cảm nhận hơi ấm Phục Sinh luồn qua chiếc màn hình lạnh lẽo, lọt vào phòng khách ngột ngạt, len vào nghị trường, chạm đến địa đạo khổ đau của bao phận người.

Thế nhưng, con đường chứng tá không thiếu chông gai. Có lúc ta vấp ngã vì hèn nhát, có lúc bị cám dỗ thỏa hiệp, có khi chán nản vì “sự thật nằm trên giường bệnh, còn giả dối chạy xe phân khối lớn”. Khi ấy, hãy nhớ lại hình ảnh đầu ngày mộ trống: Đức Giêsu không đợi chúng ta toàn hảo mới hiện ra. Người gặp các bà khi lòng họ còn run rẩy; Người kêu tên “Maria” ở sân vườn khi Maria Mađalêna còn khóc; Người đến tìm Tôma khi ông kiên quyết đòi xem dấu đinh; Người bước vào nhóm môn đệ khi cửa còn đóng kín. Chúa luôn xóa khoảng cách trước. Và Người hẹn gặp ở Galilê – nơi ta tưởng chừng quay về vạch xuất phát, nhưng thật ra lại bắt đầu hành trình tái sinh.

Vậy hôm nay, Galilê của bạn ở đâu? Có thể là bàn bếp bừa bộn, nơi vợ chồng ít đối thoại vì những tin sai đã gieo nghi kị. Có thể là văn phòng, nơi đồng nghiệp dựng câu chuyện vu vạ nhưng bạn được mời gọi kiên nhẫn ánh sáng. Có thể là một nhóm chat, nơi bạn chọn đăng thông điệp tích cực thay vì hùa theo mạt sát. Có thể là nhà thờ họ đạo quê nghèo, nơi bạn âm thầm cắt nghĩa Lời Chúa cho lớp giáo lý. Galilê ấy đôi khi giản dị đến mức người khác khinh thường, nhưng chính trong cảnh đời đơn sơ, Đấng Phục Sinh đang chờ bạn nối tiếp lời chào của Người cho ai đó còn lạc lõng.

Khi ta trở về Galilê với con tim bừng cháy, ta sẽ thấy chiều kích mới của Thập Giá: không còn là dấu thất bại, nhưng là ăng-ten bắt tín hiệu sự thật. Thập Giá bị tung hô như trò cười trên mạng, bị lý luận như chứng cứ phản khoa học, nhưng với người đã chạm vào chân Chúa, Thập Giá bỗng trở thành đài phát thanh cho lời yêu thương. Nơi ấy, Chúa Giêsu tiếp tục nướng cá cho ta như ven bờ hồ Tibêria, vẫn cất giọng hỏi những Phêrô thời đại: “Con có yêu Thầy không?” Nếu ta đáp “có”, thì lời “hãy chăn dắt” cũng tiếp nối. Chăn dắt bằng bút phím, bằng micro, bằng dòng tin, bằng công việc công ích, bằng sự dũng cảm ngăn chặn tin giả ngay trong gia đình. Chăn dắt bằng cách làm cho sự thật trở nên khả tín nhờ chính cuộc sống trung thực của ta.

Cuối cùng, xin dành chút khoảnh khắc trở về với những người phụ nữ Galilê năm xưa. Họ là giới bị coi thường, ít học, ít tiếng nói trước tòa. Nhưng Thiên Chúa chọn họ làm sứ giả đầu tiên của Phục Sinh, như muốn khẳng định: Sự thật của Người mượn chân yếu mềm để chạy nhanh hơn ngựa xe quyền lực. Sự thật ấy vẫn cần bàn chân chúng ta hôm nay. Dù đôi chân ấy từng dẫm trên sai lầm, bị xiềng bởi sợ hãi, Thiên Chúa vẫn tin chúng ta đủ năng lực ôm lấy Thầy, rồi đứng dậy mang Tin Mừng cho anh chị em. Đời Kitô hữu là luân phiên giữa quỳ xuống và lên đường, giữa cúi đầu chiêm ngắm và ngẩng đầu làm chứng.

Anh chị em rất thân mến, Thứ Hai tuần Bát Nhật Phục Sinh là cơ hội mới để nghe lại lời ngỏ “Chào chị em!” của Chúa, để buông bỏ nỗi hãi hùng “tin giả”, để song hành với Đấng Phục Sinh ra đi đến những Galilê của thời đại. Xin cho mỗi người chúng ta, sau Thánh lễ này, biết trở về những ngã ba cuộc sống với một trái tim cháy ánh sáng, một trí khôn yêu sự thật, một đôi tay sẵn sàng trao bình an, và một đôi chân không mệt mỏi lên đường. Đừng sợ! Vì nơi nào ta dám làm chứng, nơi đó Đấng Phục Sinh đã đứng đợi với nụ cười và bờ vai mạnh mẽ. Hãy bước ra, để người khác nhìn thấy Thầy trong từng lời chúng ta nói, từng việc chúng ta làm, từng sự thật chúng ta dám bảo vệ. Và chính khi ấy, thế giới hỗn mang này sẽ nhận ra: Chúa quả thật đã sống lại, và vẫn gặp gỡ loài người giữa Galilê hôm nay.

Lm. Anmai, CSsR

CHỨNG TỪ NGÔI MỘ TRỐNG VÀ HÀNH TRÌNH LOAN BÁO TIN MỪNG

Anh chị em rất thân mến, trong niềm hân hoan của bát nhật Phục Sinh, phụng vụ hôm nay đưa chúng ta trở lại buổi sớm tinh mơ lịch sử khi ngôi mộ đá lạnh đã bị quyền năng Thiên Chúa đánh thức, nắp mồ lăn qua một bên, và mùi hương của sự sống mới lan toả như gió xuân trên vườn Cây Dầu còn đẫm lệ chiều Thứ Sáu. Bài Tin Mừng theo thánh Mátthêu vẽ nên hai con đường hoàn toàn trái ngược khởi đi từ cùng một dấu chỉ: ngôi mộ trống. Con đường thứ nhất là của các phụ nữ—những người dám để trái tim run rẩy vì sợ hãi nhưng vẫn rung lên nhịp vội vã của tình yêu; con đường thứ hai là của nhóm lính canh—những con người nhìn cùng một sự thật lại hoá đá vì lợi lộc và quyền lực. Cả hai đều “vội vã”: các phụ nữ bồng bột niềm vui; lính canh hấp tấp đem tin sang lọc thành dò dẫm và gian dối. Hai nhịp chân ấy mở ra bức tranh muôn thuở của nhân loại: hoặc cúi mình thờ lạy Đấng Sống Lại, hoặc tìm mọi cách khỏa lấp bằng bạc tiền và những thoả hiệp khép chặt lương tâm.

Ta hãy dừng lại trước hết nơi các phụ nữ. Họ rời mồ “vừa sợ lại vừa hớn hở vui mừng”. Trong trái tim họ, nỗi lo âu “lấy ai lăn tảng đá cho chúng ta” đã nhường chỗ cho tiếng sét bàng hoàng của một hy vọng không ai dập tắt nổi. Họ chạy, chạy thật nhanh, bởi khi tình yêu bừng sáng, đôi chân sẽ không kịp cân nhắc tính toán. Chúa Giêsu đón gặp họ trên đường. Lời chào “Chào chị em!”—tiếng Hy Lạp “chaire” cũng là “hãy vui lên”—tựa hồ hạt mầm Eden được gieo lại giữa lòng đất hoang tàn của cái chết, làm nở rộ mùa xuân cứu độ. Các bà ôm chặt đôi chân đầy thương tích của Thầy, đôi chân từng đi qua vô vàn quá khổ, để giờ đây trở thành bệ phóng cho Tin Mừng bay xa. Từ phút giây ấy, các phụ nữ trở nên chứng nhân tiên khởi: họ chẳng có học vị, chẳng có địa vị xã hội, song họ mang trong tim một “lộn xộn thánh thiêng” giữa hoảng hốt và hân hoan—chất liệu tuyệt vời để Chúa Thánh Thần nhào nặn thành lời loan báo. Sứ vụ dành cho họ rất rõ ràng: “Hãy đi báo cho anh em Thầy… Họ sẽ được thấy Thầy ở Galilê.” Động từ “đi” ấy không chỉ là cử chỉ di chuyển, mà còn là cuộc xuất hành nội tâm, là lời mời thoát ra khỏi vùng an toàn sợ hãi để bước vào địa giới đức tin, nơi con người “được thấy” chứ không chỉ “được nghe” về Đấng Phục Sinh.

Đối diện với cuộc chạy thần tốc của các phụ nữ là cuộc chạy tất tả của nhóm lính canh. Họ cũng nhìn thấy ngôi mộ trống, có lẽ còn rõ hơn, vì họ canh gác suốt đêm. Họ cũng run sợ, nhưng nỗi sợ nơi họ không biến thành hân hoan mà biến thành cuộc thương lượng. Thượng hội đồng hứa ban “một số tiền lớn” để mua sự im lặng và bóp méo sự thật. Thế là những con người từng rung chuyển trước trận động đất phục sinh đã dần dần bị “đóng băng” trong chiếc kén bạc tiền. “Nếu chúng tôi nói thật, liệu có mất đầu không? Nếu chúng tôi làm chứng, có bị vạ tuyệt thông khỏi xã hội quyền lực không?” Nỗi sợ quyền lực, nỗi sợ mất ghế, sợ mất bánh, sợ mất yên thân… dần dần trói họ lại, khiến họ trở nên người vận chuyển lời dối trá. Và kỳ lạ thay, Tin Mừng Phục Sinh—nghĩa là “tin vui”—khi rơi vào tay họ liền bị “hóa kiếp” thành tin đồn “các môn đệ lấy trộm xác”. Một hành vi đánh tráo định nghĩa: từ “phúc âm” thành “tin vịt”. Lời dối ấy, Mátthêu ghi nhận, “vẫn còn lưu truyền cho đến ngày nay”—ngày nay của tác giả, và cũng là “ngày nay” của mỗi thế hệ, nơi nọc độc hoài nghi vẫn muốn chích vào bắp thịt đức tin của Hội Thánh.

Anh chị em thân mến, Kinh Thánh không viết chuyện cổ tích cho trẻ con; Kinh Thánh soi gương sự thật cho người lớn. Hôm nay, Hội Thánh ghi lại “hai nhịp chân vội vã” ấy để hỏi từng người chúng ta: sau mỗi Thánh lễ, bước chân nào vang động trong chính tâm hồn ta? Ta chạy về đâu? Ta vội vã loan báo hay vội vã tính toán? Khi ra khỏi cửa Nhà Tạm, ta mang hương thơm Phục Sinh hay mang mùi vị toan tính?

Hãy nhìn đời sống thường ngày: giáo dân chúng ta có thể kể rất nhiều chuyện lạ lùng Chúa đã làm—một cuộc chữa lành, một ơn hoán cải, một gia đình đoàn tụ sau bờ vực tan vỡ. Nhưng có lúc, trước những “hội đồng do thái” của thời đại—nơi công sở, trường học, mạng xã hội—ta chấp nhận “hợp đồng im lặng”, nhận lấy “đồng tiền dư luận” để co rúm đức tin vào góc nhà. “Đừng bàn chuyện tôn giáo ở đây”, “Đừng nói Chúa trên Facebook, kẻo rắc rối”… Và thế là, ngôi mộ trống trong tim ta dần bị lấp bởi sỏi đá thờ ơ. Từ một “chứng nhân Phục Sinh”, ta rơi vào tình trạng “tử thi biết thở”: sống mà như chết, đi lễ mà không mang lễ hội về đời, đọc Lời Chúa mà không dám để Lời ấy đọc, xét, cắt, chữa chính mình.

Thế giới hôm nay đang mắc một căn bệnh truyền nhiễm của thông tin: quá tải tin xấu. Tin chiến tranh, tin sập mỏ, tin bạo lực gia đình… chen chúc chiếm dụng dòng thời sự. Chính vì vậy, cơn khát “tin vui” chưa bao giờ mãnh liệt đến thế. Người ta lùng sục khắp nơi một minh chứng rằng sự thiện có cuối cùng chiến thắng không, rằng bóng tối có bị rẽ tan không. Ta—người Kitô hữu bước ra khỏi ngôi nhà tạm—đang nắm trong tay liều thuốc giải: Tin Mừng Phục Sinh. Nhưng nếu ta chôn giấu liều thuốc ấy, câm nín hoặc bóp méo, nhân loại vẫn tiếp tục ho khan trong đáy phổi tuyệt vọng.

Vậy làm sao để ta không trở thành “lính canh mới” của thế kỷ XXI? Bí quyết nằm trong cái cúi đầu của các phụ nữ khi “ôm lấy chân Người và bái lạy”. Họ cúi để nhìn nhận họ chỉ là thụ tạo; họ bái lạy để xin Thần Khí thúc đẩy; họ ôm chân để gắn bó với dấu thương tích, nghĩa là gắn với thập giá. Bao lâu ta còn quỳ trước Thánh Thể với trái tim trần trụi không áo giáp sĩ diện, bấy lâu ta còn nghe được lời “đừng sợ”. Bao lâu ta vẫn chạm vào vết thương nhân loại—nghèo đói, cô đơn, nghiện ngập, bạo hành—bấy lâu ta còn ở tư thế sẵn sàng “chạy” và “loan báo”. Nếu ngôi mồ trống nhắc ta Chúa không bị giam bởi đá tảng, thì cũng nhắc rằng ta, chi thể của Chúa, không thể bị cầm hãm bởi lồng kính ích kỷ.

Anh chị em ơi, Tin Mừng Phục Sinh không đòi ta phải gào thật to trên quảng trường; đôi khi, chỉ cần một cử chỉ nhỏ cũng vang vọng hơn vạn lời. Một bạn trẻ dám làm dấu thánh giá trước khi ăn cơm ký túc xá; một bà mẹ dám tha thứ cho kẻ hại con mình; một ông chủ tiệm dám đóng cửa ngày Chúa Nhật để nhân viên được nghỉ lễ; một em bé dám biếu phần bánh của mình cho người ăn xin… Đó là “nhịp chạy” âm thầm nhưng vang dội, vì xuất phát từ con tim đã bừng sáng đích thân gặp Chúa.

Chúng ta cũng nhớ: Đức Giêsu hẹn các bà “hãy về Galilê”. Galilê là vùng ngoại biên, nơi giao thoa các nền văn hoá, nơi hỗn độn ngôn ngữ. Dom Helder Camara nói: “Nếu bạn muốn gặp Chúa Phục Sinh, hãy đi ra biên cương”. Biên cương hôm nay có thể là bệnh viện ung bướu, là trại phục hồi nhân phẩm, là buôn làng miền núi chưa biết chữ, là khu phố nghèo ngập rác, là diễn đàn mạng đầy miệt thị. Phải ra đó, phải “đi” khỏi phòng an toàn, khỏi nhóm bạn đồng thanh, thì ta mới đụng vào nhịp đập của Trái Tim đang sống. Và khi đã kinh nghiệm “Thầy đang đợi ở Galilê”, ta sẽ đủ can đảm vừa “sợ” vừa “hớn hở vui mừng”, như các phụ nữ xưa.

Bài học của lính canh cũng không vô ích. Nó cảnh tỉnh chúng ta về một cám dỗ tinh vi: cám dỗ tin rằng mình có thể “cưa đôi” lương tâm. Người lính nhận tiền hôm nay để nói dối, mai kia sẽ nhận tiền để làm chứng gian, rồi sẽ tiếp tục nhận tiền để đánh mất chính mình. Đó là lộ trình “tẩm ướp xác chết” trong vỏ bọc an sinh. Kitô hữu không thể bắt tay Satan trong một “thỏa thuận tài trợ hai bên cùng có lợi”. Đôi khi một lời gian dối vì sợ mất chỗ làm là khởi đầu cho sự “tự thoái vị” khỏi lòng thương xót. Thánh Maximilianô Kolbê từng nói: “Không có tình yêu nào lớn hơn hiến mạng cho anh em, nhưng cũng chẳng có tội nào lớn hơn việc giấu diếm sự thật vì hèn nhát”.

Hỡi những ai đang loay hoay sợ hãi trước áp lực đồng nghiệp, hãy nhìn ngôi mộ trống! Đấng đã lăn tảng đá ra thì cũng đủ quyền lăn đi hòn đá cản lối trong tim bạn. Hỡi những ai từng im lặng vì bổng lộc, hãy nhìn gương các phụ nữ: họ không có gì ngoài con tim, nhưng con tim ấy làm rung chuyển lịch sử. Vì Tin Mừng không được viết bằng mực, nhưng bằng máu tim và mồ hôi, bằng nước mắt và sự kiên cường của những chứng nhân luôn “vội vã” vì tình yêu.

Anh chị em rất thân mến, khi Thánh lễ kết thúc, linh mục công bố “Lễ xong chúc anh chị em đi bình an”. Từ “đi” ấy không phải để tan hàng, mà để bắt đầu chạy đua truyền giáo. Sân vận động Tin Mừng rộng bao la: nơi công ty, lớp học, chợ quê, bàn cà phê, group chat, bình luận mạng xã hội. Người ta đang chờ một lời xác tín: “Tôi đã thấy Chúa!”. Nhưng người ta cũng rất tinh, họ sẽ hỏi: “Thế đời anh có khác gì không?” Không có mẫu quảng cáo nào thuyết phục bằng bằng chứng sống: tình yêu, lạc quan, liêm chính, dấn thân. Nếu lời nói ta phối hợp nhuần nhuyễn với đời sống, ta sẽ thành “chứng từ đáng tin cậy” còn mạnh hơn cả lời của lính canh xưa.

Ước gì, từ hôm nay, mỗi tiếng chân ta bước ra khỏi nhà nguyện là mỗi nhịp đập toả hương Tin Mừng. Ước gì, mỗi dòng trạng thái ta gõ trên mạng đều vẽ nên nét mặt của Chúa Phục Sinh: dịu hiền, sự thật, hy vọng. Ước gì, mỗi lần ta dâng Thánh lễ là mỗi lần ta để Chúa lăn đi tảng đá của ích kỷ, thành kiến, nhát đảm, để ngôi mộ tâm hồn ta trong vắt ánh bình minh.

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, Chúa đã bước ra khỏi mồ, xin cũng kéo mỗi chúng con ra khỏi huyệt mộ sợ hãi và giả dối. Xin cho chúng con tin nhận sự hiện diện của Chúa trong những ngôi mộ trống tưởng chừng thất bại của đời mình: một cuộc hôn nhân nứt rạn, một dự án đổ vỡ, một căn bệnh hiểm nghèo, một nấm mồ người thân. Xin cho chúng con hiểu rằng hòn đá lớn nhất đã lăn ra, thì chẳng có hòn đá nào khác không thể bị lăn đi. Xin ban Thánh Thần thêm sức để chúng con không thoả hiệp với đồng tiền, không bán đứng đức tin lấy chút an nhàn, không im lặng khi sự thật bị bóp nghẹt. Xin cho chúng con can trường như các phụ nữ, hăm hở lên đường dù chân run, mắt lệ. Xin cho môi miệng chúng con mang cùng một điệp khúc “Đừng sợ!” mà Chúa đã cất lên buổi sáng Phục Sinh. Và xin cho mỗi hành động nhỏ bé của chúng con toả ra sức sống mới, để ai gặp chúng con cũng nhận ra mùi hương Đấng Sống Lại đang ngự trị, hầu thế giới này thôi nặng mùi tử khí.

Chúng con cầu xin nhờ danh Đức Giêsu Kitô, Đấng đã chết và nay đang sống, hiển trị đến muôn đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

CHÚA ĐÃ SỐNG LẠI – HÃY ĐI VÀ BÁO TIN

Trong đời sống nhân loại, cái chết luôn là một lằn ranh khiến con tim tê tái. Ở đất nước chúng ta, mỗi khi có người thân qua đời, các gia đình thường khăn gói ra nghĩa trang, tay run run cắm nén nhang thơm, thắp ngọn nến lung linh bên mộ phần, để nói lên hai tiếng tri ân và tiếc thương. Những giọt nước mắt âm thầm rơi xuống mặt đất, thấm vào lớp cỏ non nơi nấm mộ, như muốn níu kéo khoảnh khắc yêu thương đã mất. Cử chỉ cúi mình trước người quá cố vừa nói lên tình nghĩa máu mủ ruột rà, vừa khiêm cung thú nhận phận người mong manh. Thế nhưng, ngay chính trong giây phút tưởng chừng đóng chặt mọi hy vọng ấy, Tin Mừng Phục Sinh vang lên như luồng sáng bừng bừng: Sự chết không còn tiếng nói cuối cùng; ngôi mộ không đủ quyền lực giam hãm Con Thiên Chúa.

Thánh sử Mátthêu kể rằng vào rạng sáng ngày thứ nhất, mấy phụ nữ đã lặng lẽ ra mồ Chúa. Họ mang theo hương liệu, mang theo lòng yêu mến đơn sơ, mong được xức thêm dầu thơm cho Thầy chí ái. Vẻ đẹp nơi các bà không nằm ở lời hứa hão huyền, mà nằm ở sự bền bỉ dõi theo Chúa suốt hành trình thương khó. Khi các tông đồ tản mát vì sợ hãi, chính các bà đứng dưới chân thập giá, đôi mắt chan hòa lệ mà trái tim vẫn gắn chặt niềm tin. Tình yêu ấy thúc đẩy họ can đảm bước ra giữa đêm tối tang thương, cam chịu ánh mắt khinh khi của đám lính canh và lời xì xào của thiên hạ, chỉ để được gần bên Thầy thêm một lần nữa.

Nhưng Thiên Chúa luôn dành cho con người điều tốt đẹp vượt quá tính toán. Cửa mộ đá đã mở tung; xác Chúa không còn; thiên thần hiện ra mặc áo rực sáng, loan báo tin động trời: “Đức Giêsu, Đấng các bà tìm, không có ở đây, Người đã sống lại!” Thông điệp dội vào lòng các phụ nữ như tiếng sét đánh ngang tai, làm đảo lộn mọi suy nghĩ. Sợ hãi và vui mừng quấn lấy nhau, kéo họ vào cơn xoáy cảm xúc khôn tả. Thế nhưng trước khi họ kịp trấn tĩnh, chính Đức Giêsu đã đến, nhẹ nhàng cất tiếng: “Chào chị em!” Tiếng chào nghe rất quen, thân mật như bao ngày Người còn rảo bước trên các nẻo đường Galilê. Bỗng chốc nước mắt vỡ òa, nhưng không còn vị đắng của thương đau mà chuyển thành dòng lệ hân hoan. Các bà sụp lạy, ôm chân Chúa như sợ một lần nữa Người sẽ rời xa.

Khoảnh khắc ấy, bức tranh Phục Sinh hé lộ một chân lý diệu kỳ: sau tất cả hoang tàn, Đức Kitô không buộc con người đóng băng trong tâm trạng sầu muộn, nhưng kéo họ ra khỏi vùng an toàn, mời họ lên đường. “Đừng sợ! Hãy về báo cho anh em Thầy đến Galilê, ở đó họ sẽ gặp Thầy.” Từ nấm mồ đá lạnh, Đức Giêsu đẩy các phụ nữ vào sứ mạng công bố Tin Mừng. Người muốn chuyển họ từ nỗi đau bản năng sang niềm tin trưởng thành; từ tâm tình khóc thương sang dấn bước phục vụ. Họ không còn là những phụ nữ lặng lẽ bên lề, nhưng trở thành sứ giả đầu tiên cho biến cố vĩ đại nhất lịch sử.

Ngược lại, nhóm Thượng tế và Kỳ mục, chứng kiến cùng một ngôi mộ trống, lại phản ứng trái ngược. Họ vội vã nhóm họp, đưa ra kế hoạch bưng bít sự thật: dùng tiền mua chuộc lính canh, thêu dệt câu chuyện các môn đệ trộm xác. Thay vì mở lòng đón nhận ánh sáng, họ đóng kín tâm hồn, tự nhốt mình vào bóng tối dối trá. Thế giới xưa và nay vẫn tồn tại hai thái cực ấy: người khiêm tốn để sự thật cảm hóa, và kẻ kiêu căng bóp nghẹt lương tâm hòng bảo vệ đặc quyền. Vần xoay lịch sử chứng minh: mọi mưu toan chôn vùi Tin Mừng cuối cùng đều mục rữa, còn Lời Sự Sống vẫn bừng nở, vang dội khắp muôn nơi.

Anh chị em thân mến, phụng vụ Thứ Hai tuần Bát Nhật Phục Sinh không chỉ là hoài niệm biến cố xa xưa, nhưng là lời gọi đánh thức mỗi chúng ta giữa đời thường. Khi bước vào nghĩa cử viếng mồ than khóc, các phụ nữ mang theo trái tim đầy nỗi nhớ. Chúa không dập tắt xúc cảm nhân bản đó, nhưng thanh luyện và nâng lên tầm cao sứ vụ. Cuộc gặp gỡ Đấng Phục Sinh biến họ thành cầu nối giữa Trời và Đất, giữa hy vọng và thực tại tang thương. Hình ảnh ấy mời gọi chúng ta tự hỏi: Tôi đang đứng ở đâu trước mồ trống? Sự phục sinh của Chúa có thực sự chạm đến lối nghĩ, lối sống, lối hành xử của tôi? Hay tôi vẫn lặng lẽ trở về sau Thánh Lễ, cắm lại nhang khói xưa cũ, mà để mặc Tin Mừng ngủ quên trong lòng?

Galilê mà Chúa hẹn gặp không chỉ là vùng đất địa lý, nhưng là biểu tượng của cuộc sống hằng ngày, nơi ta lao động mưu sinh, vun đắp gia đình, đối diện vui buồn, thắng bại. Galilê là ngôi nhà nhỏ, là công sở chật chội, là lớp học đầy thử thách, là phố phường ồn ã, nơi những tương quan đan xen khiến ta dễ mệt nhoài. Chính ở đó, nơi ta tưởng chừng tầm thường nhất, Chúa Phục Sinh đang chờ. Người muốn ta nhận ra dung nhan Người nơi đứa trẻ cần bảo vệ, nơi người già cô lẻ, nơi bệnh nhân khát khao sự nâng đỡ, nơi người lao động luống cuống giữa giá cả leo thang. Người muốn ta dám xa rời mộ đá những thói quen ù lì để viết tiếp Tin Mừng bằng việc làm cụ thể: một lời xin lỗi, một phần cơm sẻ chia, một cú điện thoại hỏi thăm, một quyết định trong sạch giữa cơn cám dỗ.

Trong thời đại truyền thông bùng nổ, “tin giả” lan nhanh hơn “tin thật”. Cũng như xưa, nhóm Thượng tế đánh cược vào sự u mê của quần chúng, thời nay vẫn có những thế lực mong bóp méo sự thật để trục lợi. Trước làn sóng thông tin hỗn độn, người tín hữu được mời gọi giữ trái tim sáng suốt, biết phân định đâu là tiếng Chúa, đâu là lời hư ảo. Tin Mừng Phục Sinh không ủy thác cho ta đặc quyền xét đoán người khác, nhưng trao nhiệm vụ chiếu tỏa ánh sáng chân lý bằng chính đời sống công chính. Một gia đình tha thứ sau hiểu lầm, một doanh nhân trả lương công bằng, một người trẻ dám từ chối gian lận thi cử – đó là những bài giảng hùng hồn cho thế giới hoài nghi.

Đáng chú ý, các nhân chứng đầu tiên của Phục Sinh lại là phụ nữ – những người thường bị xã hội Do Thái coi nhẹ. Thiên Chúa phá vỡ bức tường phân biệt, trao phẩm giá và vai trò lãnh sứ vụ cho những con người tưởng chừng bé nhỏ. Hội Thánh hôm nay, đặc biệt Giáo Hội tại Việt Nam, cần biết trân trọng, khơi dậy và đồng hành với ơn gọi của phụ nữ trong việc loan báo Tin Mừng: qua vai trò người mẹ, người vợ, giáo lý viên, bác sĩ, nhà báo, giáo viên… Mỗi giọt mồ hôi, mỗi hy sinh thầm lặng của họ là hương liệu thơm nồng thấm vào thân thể Nhiệm Thể của Đức Kitô.

Đi sâu hơn, phụng vụ giáo hội đặt Thứ Hai Bát Nhật như ngày nối dài tiếng reo Alleluia suốt tám ngày liền, để khắc sâu chân lý: Phục Sinh không dừng lại sau một đêm nến sáng, nhưng kéo dài tới tận đáy năm phụng vụ và tận cùng lịch sử nhân loại. Niềm vui ấy không phải thứ cảm xúc thoáng qua, mà là năng lực nội tại giúp ta biến đổi cuộc sống. Để niềm vui không tản mác, ta cần thường xuyên trở về “Galilê nội tâm” – nơi thẳm sâu linh hồn – qua cầu nguyện, suy niệm Lời Chúa, lãnh nhận Bí tích Hòa Giải và Thánh Thể. Mỗi lần quỳ bên tòa giải tội, ta bước vào mồ tối của chính mình, để nghe tiếng Chúa gọi “hãy bước ra”, rồi đứng dậy trong ơn tha thứ. Mỗi Thánh Lễ ta tham dự, bánh rượu trở thành Mình Máu Thầy, làm bùng cháy nơi tim ta ngọn lửa yêu thương, thôi thúc ta ra đi gieo vãi bình an.

Anh chị em thân mến, trong những ngày đầu của mùa Phục Sinh, có thể chúng ta vẫn còn ướt đẫm mồ hôi vì cuộc mưu sinh, có thể chúng ta đang vật lộn với bệnh tật, âu lo, xung đột gia đình, mất mát công ăn việc làm. Nhưng hãy nhìn vào đôi mắt ngời sáng của các phụ nữ tại mồ: họ cũng run sợ, song họ không dừng lại. Họ để cho thiên thần vén tảng đá hoài nghi, để cho Chúa Phục Sinh nắm lấy bàn tay và dẫn họ vào hành trình mới. Tin Mừng không hứa hẹn gạt bỏ mọi thập giá, nhưng bảo đảm rằng thập giá không còn độc quyền chiến thắng. Khi Đức Kitô phục sinh, Người mở ra con đường vượt qua: từ tro bụi của tủi hờn mọc lên mầm hy vọng, từ nước mắt của lỗi lầm nảy nở bình an, từ khúc quanh tăm tối xuất hiện bình minh ân sủng.

Trong niềm tin ấy, Hội Thánh mời gọi ta sống tinh thần “tiến bước không chùn chân”. Giữa thế giới đang vội vàng, chúng ta hãy kiên trì gieo sự thật, dẫu phải đối diện chống đối; hãy quảng đại trao yêu thương, dẫu có thể bị ngộ nhận; hãy dũng cảm bênh vực sự sống, dẫu phải trả giá. Hành trình truyền giáo hôm nay không nhất thiết lên bục giảng hùng hồn, nhưng trước hết là làm cho Tin Mừng trở nên hữu hình: một nụ cười thiện cảm, một cử chỉ tôn trọng khác biệt, một thái độ bảo vệ môi trường, một việc bênh vực công lý cho người yếu thế. Mỗi hạt mầm nhỏ ấy, khi đón nhận ánh sáng Phục Sinh, sẽ lớn dậy thành cánh rừng hy vọng.

Khi chiều xuống và ta có thể trở về nghĩa trang thắp nhang cho người thân, xin hãy để lửa nến Phục Sinh sưởi ấm cõi lòng. Hãy nhớ rằng nơi khởi đầu của mọi đau buồn, Chúa đã đặt hạt giống sống lại. Hãy thì thầm với ngôi mộ rằng: “Cha mẹ, anh chị em, con cháu yêu dấu ơi, cái chết không thể trói Ngài Giêsu, nên cũng không thể giữ mãi chúng ta. Một ngày kia, trong vinh quang Phục Sinh, chúng ta sẽ hội ngộ.” Niềm tin ấy sẽ biến bãi tha ma u buồn thành vườn hồng hy vọng, để mỗi bước chân ta trên cõi đời đều vang dội khúc Alleluia.

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, xin đón lấy trái tim yếu đuối của chúng con, đốt cháy bằng ngọn lửa tình yêu bất diệt. Xin cho chúng con biết bước ra khỏi nấm mồ sợ hãi, kiêu căng, ảo vọng, để lên đường rao Tin Mừng, bất chấp lời vu khống, dèm pha của thời đại. Xin nâng đỡ chúng con giữa Galilê của bổn phận hằng ngày, để mọi suy nghĩ, lời nói, việc làm đều phản chiếu ánh rạng ngời của buổi sớm Phục Sinh. Và khi hành trình đời tàn củi lụi, xin dẫn chúng con về quê trời, cùng hòa giọng với các thánh và các thiên thần hát vang bài ca: “Chúa thật đã sống lại, Alleluia!” Amen.

Lm. Anmai, CSsR

ĐỪNG SỢ, HÃY VUI MỪNG: SỨ ĐIỆP GỬI TỪ NGÔI MỘ TRỐNG TRONG THỨ HAI TUẦN BÁT NHẬT PHỤC SINH

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ thân mến, những ngày này Giáo Hội cho chúng ta sống trong bầu khí bát nhật Phục Sinh: tám ngày liền vang vang cùng một khúc hoan ca Alleluia để niềm vui chiến thắng sự chết của Đức Kitô thấm sâu vào từng mạch máu thiêng liêng của Hội Thánh và vào tận từng hơi thở đời thường của mỗi tín hữu. Tin Mừng chúng ta vừa nghe hôm nay kể lại một chi tiết mà cả bốn thánh sử đều đồng thuận nhấn mạnh: sáng sớm ngày thứ nhất trong tuần, những người phụ nữ là kẻ đầu tiên đi ra mộ và cũng là kẻ đầu tiên nhận Tin Mừng Phục Sinh. Riêng Matthêu kể rằng có hai bà đều tên Maria; Mác‑cô nhắc thêm bà Salômê; Luca ghi nhận nhóm phụ nữ đông đảo; Gioan nêu đích danh Maria Mácđala. Dù trình thuật phong phú khác nhau, tất cả đều đồng quy nơi một sự thật: phụ nữ – những con người từng âm thầm bước theo Thầy Giêsu từ Galilê lên Giêrusalem, từng dõi theo Người đến tận đồi Sọ khi hầu hết nam môn đệ đã sợ hãi tháo chạy – nay được Thiên Chúa chọn làm sứ giả báo tin trọng đại nhất lịch sử: “Người đã trỗi dậy rồi, Người không còn ở đây.”

Sáng nay chúng ta dừng lại lâu hơn bên chân dung của hai bà Maria trong Tin Mừng Matthêu. Sau khi nghe thiên thần mặc áo trắng tuyên bố và chỉ tay vào ngôi mộ trống, các bà “vừa sợ hãi lại vừa hết sức vui mừng” vội vã lên đường. Nỗi sợ ở đây không còn là thứ sợ hãi tăm tối, nhưng là sự chấn động thánh trước một mầu nhiệm vượt hẳn khả năng hiểu biết con người. Niềm vui ở đây không hời hợt, nhưng là niềm vui sâu hút bắt nguồn từ kinh nghiệm: cái chết đã bị nuốt chửng, đá đã bị lăn đi, sự dữ không còn tiếng nói cuối cùng. Hai tâm trạng ấy quấn lấy nhau, làm đôi chân các bà nhẹ bẫng, cho trái tim như muốn vỡ òa; và chính giữa nhịp hối hả ấy, một cuộc gặp gỡ không ngờ tới đã xảy ra: “Đức Giêsu gặp các bà.”

Thánh sử thật mực giản dị: không mô tả hào quang, không sấm sét, không nhạc trời, chỉ lặng lẽ khẳng định: Đức Giêsu, Đấng đã chết và đã sống lại, đang đứng đợi trên con đường bụi mờ mà mấy hôm trước Người đã lê bước vác thập giá. Người lên tiếng trước bằng một lời chào rất đời thường: “Chị em hãy vui lên.” Chính từ cửa miệng Đấng Phục Sinh, lời chào bình dị ấy trở thành mệnh lệnh, trở thành máu tim chảy tràn xuyên qua bao thế kỷ, truyền sức sống cho mọi kitô hữu trong những hoàn cảnh u ám nhất. Tiếng “hãy vui lên” vang vọng từng đêm Giáng Sinh, từng phép lạ Người làm, nhưng lúc này mới bừng nở trọn vẹn: không còn bóng dáng tử thần ngáng trở, không còn vực thẳm tuyệt vọng chặn đường; lời chào bỗng hóa thành khởi đầu một kỷ nguyên mới, kỷ nguyên sự sống trường sinh.

Các bà đáp lại bằng một cử chỉ rất con người: mạnh dạn bước tới, phủ phục, ôm lấy bàn chân Thầy. Đôi bàn chân từng đẫm mồ hôi đường Galilê, nay vẫn mang dấu đinh, nhưng vết thương đã được tôn vinh, đã biến thành cổng dẫn ơn cứu độ. Ôm chân Thầy nghĩa là ôm cả con đường Thầy đi; bái lạy Thầy nghĩa là nhận Thầy vừa là bạn đường vừa là Chúa. Họ được thấy, được chạm, được nghe. Họ đụng vào Đấng Hằng Sống, và trong khoảnh khắc ấy, lưới lạ sa xuống cuộc đời họ: từ những con người yêu mến lặng thầm, nay họ được nâng lên hàng tông đồ của chính các tông đồ. Thầy lập lại sứ vụ thiên thần: “Hãy đi báo cho anh em của Thầy…”. Nhưng Thầy thêm một nét mới: Ngài gọi nhóm môn đệ đã bỏ trốn là “anh em”. Tiếng gọi ấy khôi phục phẩm giá, xóa bỏ mặc cảm, mở một nhịp cầu phục hồi. Tha thứ không phải cuối lộ trình mà là khúc dạo đầu cho sứ mạng. Từ nay Tin Mừng luôn gắn liền với lòng thương xót: nơi nào có tiếng “anh em”, nơi đó bắt đầu một cuộc tái sinh.

Các bà lên đường, mà thật ra chính Tin Mừng lên đường trong bước chân họ. Sự thật không cần vũ khí quyền lực, chỉ cần đôi môi run run của những con tim đã gặp gỡ; ấy thế mà thế gian không tài nào bịt miệng. Thánh Matthêu kể tiếp: trong khi niềm vui chạy như lửa nơi trái tim các bà, thì một thứ tin khác cũng chạy: mấy người lính canh vào thành, thuật chuyện tảng đá lăn, thuật tiếng sét của thiên thần. Các thượng tế, kỳ mục – những đầu óc được mệnh danh là giữ kho tàng Môsê – liền họp khẩn cấp. Họ không cần điều tra, họ không muốn mở lòng cho sự thật; họ chỉ muốn chế biến một thứ văn bản chống  sự thật. “Ban đêm chúng tôi đang ngủ, thì môn đệ ông đến lấy trộm xác.” Một câu chuyện phi lý trơ trẽn: nếu ngủ, làm sao biết ai trộm? Nhưng tiền bạc đã mua đứt lương tâm, nỗi sợ mất ảnh hưởng đã khóa miệng họ. Và thánh sử chua chát: “Lời phao truyền ấy còn lan rộng… cho đến ngày nay.” Vậy là từ bình minh Phục Sinh đã có hai “tin”: Tin Mừng của sự sống và tin giả của quyền lực. Hai con đường ấy vẫn song song đến tận bây giờ: hoặc ta bước theo chân phụ nữ ôm Thầy, hoặc ta ôm túi bạc, biến mình thành lính gác sự thật.

Suy niệm chuyện kể năm xưa, ta nhận ra cuộc đời mình cũng có lúc đứng giữa ngã ba ấy. Có lúc ta nhiệt thành như các bà Maria: sáng tinh mơ dậy sớm đi tìm Thầy, hít hà hương hy vọng mới, sẵn sàng lên đường báo tin. Nhưng cũng có lúc ta giống lính canh: đã chứng kiến quyền năng Chúa trong đời, lại vì chút lợi lộc, chút “bình an giả tạo” mà đánh đổi chân lý, chọn im lặng, hoặc tệ hơn, phụ họa lời vu khống. Giờ đây, trong thánh lễ này, Chúa mời ta đặt tay lên ngực, nghe nhịp đập lương tâm, tự hỏi: tôi đang theo dòng tin nào, đang dùng miệng lưỡi cho Tin Mừng hay cho tin đồn? Từ bàn thờ này, Thầy cũng nói: “Đừng sợ.” Đừng sợ thiệt thòi khi bảo vệ lẽ thật. Đừng sợ mất bạn bè khi không hùa theo chuyện xuyên tạc. Đừng sợ bị gạt ra bên lề khi dám nói không với những thỏa hiệp sai trái. Bởi lẽ, nếu Thầy đã phá tung mồ đá, Thầy cũng phá được nhà tù sợ hãi đóng kín trái tim ta.

Bên cạnh đó, chứng từ của các phụ nữ gợi lên một câu hỏi cấp thiết cho Giáo Hội mọi thời: ta đang trân trọng, cổ võ, tạo điều kiện cho ơn gọi và vai trò của phụ nữ tới mức nào? Thế kỷ thứ nhất, xã hội Do Thái không coi lời chứng của phụ nữ là đáng tin; thế mà Đức Kitô lại cố ý đặt vào tay họ hòn ngọc Tin Mừng đầu tiên. Điều ấy giống như hạt cải tí xíu mà Người gieo xuống đất, để rồi từng thế kỷ, bao phụ nữ góp phần không nhỏ cho sự lớn lên của Nước Trời: từ Má-đa-lê-na, Phoebe, Priscilla, đến Monica, Clara, Têrêsa Avila, Têrêsa Calcutta, Edith Stein, Madeleine Delbrêl… Họ làm thần học, giáo dục, y tế, truyền giáo; họ ra tận cùng biên cương xã hội; họ đổi mới đền thờ nội tâm bằng lời cầu nguyện, bằng nước mắt thống hối, bằng nghĩa cử âm thầm. Ước chi mỗi cộng đoàn tín hữu hôm nay biết nhận ra và quảng đại nâng đỡ những đóng góp độc đáo của chị em: trái tim nhạy bén, óc sáng tạo, khả năng mang thai sự sống và bền bỉ chăm bẵm khởi sự mong manh. Còn chị em phụ nữ, xin đừng ngại dấn thân: tòa giảng không chỉ ở cung thánh, mà còn ở bàn bếp, băng ghế bệnh viện, bục giảng đại học, mạng xã hội, phiên chợ quê. Hãy kể cho đời câu chuyện “ngôi mộ trống” bạn đã gặp trên đường đời, những “đá tảng” Thầy đã lăn khỏi lăng mộ tâm hồn bạn. Bạn càng giản dị thật thà, Tin Mừng càng bừng sáng.

Câu chuyện sáng Phục Sinh cũng soi chiếu ý nghĩa của mọi “ngôi mộ” hôm nay. Bao lần ta chôn giấu hy vọng, khóa trái ước mơ, cho rằng mọi thứ đã quá muộn. Bao gia đình xem tình yêu vợ chồng như ngôi mộ lạnh; bao người trẻ xem trái tim mình như nấm mồ niềm tin; bao cụ già xem tuổi xế chiều như huyệt tối cô đơn. Thế nhưng, chính mất mát lại là dấu chỉ cho một sự hiện diện viên mãn hơn. Cái chết của Thầy biến ngôi mộ thành căn phòng sinh, nơi Người “được sinh ra một cách mới” như Con Đầu Lòng của tạo thành mới. Từ nay, hễ ta dám để Thầy bước vào đêm đen của mình, thì Thầy biến đêm ấy thành bình minh, biến nước mắt thành mạch suối tràn. Điều kiện là phải “rời bỏ ngôi mộ trống” – đừng nấn ná tự thương hại, đừng dừng lại khóc lóc than van. Hãy đứng dậy, hãy chạy đi, hãy mau chóng kể cho người khác niềm hy vọng ta vừa nếm trải. Tin Mừng không dành cho kẻ ngồi ỳ. Tin Mừng chỉ tồn tại trên đôi chân vội vã, trên bờ môi run run, trên trái tim rộng mở.

Thầy còn nhắc đến một cuộc hẹn: “Rồi ở đó họ sẽ gặp Thầy.” Đó là Galilê, nơi khởi đầu ơn gọi các môn đệ, nơi đời thường với tiếng chài lưới, tiếng sóng hồ, những mái nhà thấp bé. Lịch sử ơn gọi của mỗi người cũng có một “Galilê” riêng: ngày chịu phép rửa, lần đầu biết cầu nguyện, khoảnh khắc nghe lời Chúa đánh động, giây phút trao lời thề hôn phối, ngày đáp lại tiếng gọi hiến dâng… Phục Sinh không xóa quá khứ mà thanh luyện nó, trả lại màu sắc ban đầu đã bị khói bụi thời gian che mờ. Thầy hẹn ta trở về đó, không phải để hoài niệm, mà để làm lại, để khởi hành bằng một trái tim mới – trái tim đã kinh qua Thứ Sáu Tuần Thánh và được rửa sạch trong đêm canh thức. Ngày hôm nay, mỗi người hãy hỏi: đâu là Galilê của tôi? Tôi có dám sắp xếp lại lịch sống, cắt bớt lo toan, để một chuyến hành hương nội tâm về nguồn? Có khi chỉ cần lặng yên năm phút mỗi sáng, đọc một đoạn Tin Mừng, nhìn ngắm Thầy bằng mắt tâm hồn, ta sẽ thấy Thầy mỉm cười đứng đợi.

Khi Thầy trao sứ mạng cho các bà, Thầy không hứa con đường trải đầy hoa hồng. Thiên Chúa không xóa sổ gian truân; Người chỉ biến đau khổ thành phôi thai của ơn cứu độ. Ai loan Tin Mừng chắc chắn sẽ bị chống đối, bởi Tin Mừng luôn khơi dậy chọn lựa; nhưng ai kiên vững sẽ cảm nhận lời Thầy: “Thầy ở cùng anh em mọi ngày.” Thầy hiện diện trong bánh Thánh hiến, hiện diện trong tiếng nức nở của kẻ khốn cùng, hiện diện trong bình minh mỗi sớm. Khi ta mỏi mệt, hãy làm như các bà: quỳ xuống, ôm chân Thầy; nghĩa là ôm lấy Thánh Thể, ôm lấy Lời Chúa, ôm lấy anh chị em bé mọn, nuôi dưỡng mối thân tình với Thiên Chúa và với tha nhân. Nơi đó ta hấp thụ áng sáng phục sinh, lấy thêm can đảm đi vào vùng biên sự thật, dẫu sự thật có thể làm ta cô đơn. Bởi “sự thật sẽ giải phóng anh em”, và ai được giải phóng rồi thì không sợ.

Giờ đây, khi thánh lễ tiến dần tới đỉnh cao hiến tế, chúng ta đặt trên bàn thờ mọi nỗi sợ hãi của mình: sợ thiếu thốn, sợ bệnh tật, sợ hiểu lầm, sợ thất bại, sợ không được yêu thương. Cùng với hai bà Maria, ta nghe Thầy nói: “Đừng sợ.” Xin để Thầy tháo gỡ tảng đá đè trên tim ta; xin để Thầy kéo ta ra khỏi mồ hoang tưởng, ích kỷ, oán hờn. Rồi khi lãnh Phép Lành Phục Sinh, ta sẽ bước ra cổng nhà thờ như bước ra buổi sáng đầu tiên của thế giới mới: trời vẫn xanh, đất vẫn nâu, gió vẫn mang bụi, nhưng lòng ta khác hẳn. Ta biết mình có một tin phải loan, một sự thật không thể chôn. Hãy nhìn vào đôi mắt bất cứ ai ta gặp – người thân, đồng nghiệp, bệnh nhân, người bất đồng quan điểm – và âm thầm nhủ: “Anh chị ơi, mồ trống rồi, Thầy sống lại rồi, nên anh chị cũng có thể sống lại.” Rồi bằng việc lắng nghe kiên nhẫn, bằng cử chỉ sẻ chia, bằng quyết tâm liêm chính, ta gieo những hạt phục sinh vào đất đời thường, tin chắc rằng Thánh Thần sẽ làm vườn, sẽ cho hạt nảy mầm hoa trái đúng mùa.

Sau cùng, chúng ta ngước nhìn Đức Maria – Mẹ của Tin Mừng Phục Sinh. Trên đồi Golgotha, Mẹ đứng đó, lặng im đón lưỡi gươm đâm nát con tim; trong ngày thứ Bảy Thinh Lặng, Mẹ âm thầm canh giữ niềm hy vọng của Hội Thánh chớm mầm; sáng Phục Sinh, Mẹ không đến mộ, vì Mẹ tin Con của Mẹ chẳng còn nằm trong đó. Hôm nay, Mẹ ở giữa chúng ta, dạy ta bài học hành động lặng lẽ nhưng mạnh mẽ. Xin Mẹ làm người đồng hành của mọi phụ nữ trên thế giới này: những người đang gánh nhiều thiệt thòi, bị bạo hành, bị loại trừ; xin Mẹ làm ngọn lửa khơi dậy phẩm giá và tiếng nói nơi họ, để họ tiếp tục trở thành “người mang Tin Mừng” cho nhân loại mỏi mệt. Xin Mẹ cầu thay cho Hội Thánh, để Hội Thánh luôn mở rộng vòng tay, lắng nghe, trân trọng, trao quyền cho chị em, hầu tấm áo nhiệm thể Đức Kitô tỏa sắc đẹp phong phú của mọi ân huệ Thánh Thần.

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, chúng con tin Chúa đang hiện diện, đang gọi tên từng người, đang trao cho chúng con Tin Mừng phải loan báo, đang đặt vào tay chúng con tấm bánh phải bẻ ra cho đời. Xin soi đôi mắt chúng con nhận ra Thầy khi bẻ bánh; xin ban cho chúng con lòng say mê ra khỏi mồ chôn ích kỷ; xin biến chúng con thành chứng nhân can đảm, để giữa thế giới tin giả, tiếng nói sự thật vang lên và giữa bóng tối sự chết, ánh bình minh Alleluia tỏa lan không bao giờ tắt. A‑men.

Lm. Anmai, CSsR

SỐNG VÀ LÀM CHỨNG CHO SỰ THẬT TRONG ÁNH SÁNG PHỤC SINH

Anh chị em thân mến, Thứ Hai trong tuần Bát Nhật Phục Sinh mở ra cho chúng ta một bình minh mới của đức tin, khi Giáo Hội tiếp tục ngân vang khúc khải ca Alleluia và mời gọi từng người bước sâu hơn vào mầu nhiệm Sự Sống chiến thắng sự chết. Các bài đọc hôm nay, tựa ba cánh cửa, dẫn chúng ta vào con đường gặp gỡ Đức Kitô Phục Sinh để học sống và làm chứng cho sự thật giữa một thế giới đầy những tạp âm của dối trá, hoang mang và sợ hãi. Bài đọc trích sách Công Vụ kể hình ảnh Phêrô, cùng Nhóm Mười Một, đứng giữa quảng trường Giêrusalem, lớn tiếng loan báo cách quả quyết rằng Đức Giêsu Nazareth, Đấng đã chịu đóng đinh, “Thiên Chúa đã làm cho sống lại” và hiện nay “mọi chúng ta đây xin làm chứng”. Lời chứng ấy vang lên như tiếng sét, đánh thức lương tâm của bao tâm hồn bấy lâu ngủ quên trong nỗi e dè trước quyền lực tôn giáo và thế tục. Đáp lại, Tin Mừng Matthêu tường thuật cuộc gặp gỡ kỳ diệu giữa Đức Kitô Phục Sinh và mấy phụ nữ Galilê: “Các bà liền lại gần ôm chân Người và phục lạy”. Từ sa mạc của sợ hãi, các bà chạy vội đến các Tông Đồ, trở thành nhịp cầu nối niềm tin; trong khi đó, toán lính canh, vì mê muội trước túi bạc, đã cố tình xoá mờ sự thật, biến ánh sáng phục sinh thành bóng tối của lừa dối. Giữa hai thái cực ấy, Lời Chúa đặt vào lòng chúng ta một câu hỏi quyết liệt: Tôi chọn đứng về phía sự thật hay về phía hư dối?

Sự thật mà Thánh Kinh hôm nay khẳng định không dừng ở mức độ một dữ kiện lịch sử nhưng là Chính Đức Giêsu đã chiến thắng tử thần, là “Đường, Sự Thật và Sự Sống”. Tin hay không tin vào Người đồng nghĩa với chọn sự sống hay để mình rơi vào cái chết muôn mặt. Từ quảng trường Giêrusalem xưa cho đến phố xá hôm nay, vấn nạn về sự thật vẫn thôi thúc lương tâm nhân loại. Những biến cố xuyên suốt lịch sử, từ những trào lưu tư tưởng đến những cú sốc văn hoá, kinh tế, đều cho thấy một quy luật: khi dối trá ngự trị, con người đánh mất sự bình an; khi sự thật được tôn vinh, hoà bình nảy nở. Thế giới hiện đại, dù được trang bị vô vàn phương tiện kiểm chứng, vẫn ngập lụt trong “tin giả”, ngôn từ lèo lái, lời hứa rỗng và những chiến dịch bao che. Càng phát minh công nghệ giao tiếp, chúng ta càng đối diện nguy cơ nghi kỵ lẫn nhau. Chính vì thế, sống và làm chứng cho sự thật không chỉ là một lựa chọn luân lý mà còn là điều kiện tồn tại đích thực của chúng ta trong tư cách con cái Thiên Chúa và thành viên xã hội.

Nhưng sự thật ấy không phải là một khối tri thức vô cảm; nó gắn liền với khuôn mặt Đấng Phục Sinh và được sống động qua ba lối hành xử căn bản. Trước hết, sự thật kêu gọi chúng ta sống chân thành trong mọi tương quan. Khi Đức Giêsu dạy: “Có thì nói có, không thì nói không”, Người không đòi một chủ nghĩa rạch ròi khô cứng nhưng thiết lập tình hiệp thông đặt nền trên lòng tin cậy. Người chân thật không tạo lớp mặt nạ, không dồn ép tha nhân phải đọc mã ẩn ý của mình, nên cũng không phải phập phồng sợ bại lộ. Trong gia đình, khi vợ chồng dám thừa nhận những vết nứt và đối thoại bằng ngôn ngữ chân tình, mái ấm sẽ trở thành “Galilê” – nơi bình minh tình yêu tái hiện. Ở môi trường xã hội, nhân viên dám bảo vệ lẽ phải, từ chối luồn lách, đồng nghiệp sẽ đọc thấy nơi họ gương sáng và bệ phóng cho niềm tin chung. Ngược lại, chỉ một cú nhấn nút gửi đi thông tin sai, một chữ ký gian dối trên giấy tờ, chuỗi domino đổ vỡ sẽ lan xa, gieo rắc hậu quả khó lường. Bước theo gương Phêrô, người đã từng run sợ chối Chúa nhưng nay đứng thẳng, dùng chính tiếng nói run rẩy thuở nào để tuyên xưng sự thật, chúng ta nhận ra rằng thành thật không đòi hỏi cứng như thép mà đòi một con tim được nung chảy trong lửa Thánh Thần.

Đàng khác, muốn trung tín với sự thật, chúng ta phải không ngừng phân định thiêng liêng. Thời đại số mở ra một đại dương thông tin; giữa muôn dòng chảy ấy, điều đầy vẻ nhân ái lại có thể tiềm ẩn độc dược, điều khoác áo hợp lý lại có thể giết chết sự sống. Lịch sử nhân loại không ít lần chứng kiến những chính nghĩa giả vờ, những khẩu hiệu “vì con người” nhưng kết thúc bằng thảm sát. Ngày nay, chỉ cần vài cú nhấp chuột, một cơn bão dư luận ảo có thể cuốn phăng thanh danh ai đó; và giữa bão xoáy, người ta dễ hùa theo đám đông tưởng rằng mình bênh vực sự thật trong khi thực ra đang trừng trị vô căn cứ. Cần có đôi tai bén nhạy để nhận ra tiếng Thần Khí mỏng manh trong tâm hồn; cần có sự kiên nhẫn của cầu nguyện, suy tư, tham vấn để lọc sạch tạp âm. Sự khôn ngoan Thánh Linh hướng dẫn ta tách biệt ánh sáng khỏi bóng tối, phúc âm khỏi tuyên truyền, chân thiện mỹ khỏi những mỹ từ trống rỗng. Như Thánh Vinh Sơn từng nói, khôn ngoan hệ tại bước theo Chúa Quan Phòng từng bước: không nóng nảy phá rào, cũng không chần chừ ẩn núp; không lấy thành công tức thời đo lường thánh ý, nhưng lắng đọng trái tim cho kịp nhịp bước Thiên Chúa.

Sau cùng, gốc rễ của chân lý chính là đời sống cầu nguyện. Chiêm niệm không phải là lẩn tránh thực tại, càng không phải chỉ dành cho dòng tu kín cổng. Hãy ngắm Đức Giêsu: những giờ khắc bận rộn đến mấy, Người vẫn lánh ra nơi vắng để đối thoại với Cha. Cầu nguyện là lò lửa nơi sự thật được tinh luyện; là giếng sâu nơi linh hồn kín múc sự can đảm; là ánh đèn áp tròng soi đường khi mọi cột mốc khác sụp đổ. Khi quỳ gối trước Thánh Thể, chúng ta đặt mọi giả bộ xuống chân Đấng nhìn thấu tâm can, để Ngài chạm tới vết thương, giải tỏa nút thắt, thắp lên tia sáng. Lúc ấy, chúng ta bắt đầu đọc thế giới bằng con mắt của Thiên Chúa: thay vì tò mò phán xét, chúng ta học xót thương; thay vì ráo riết tranh giành, chúng ta dám nhường; thay vì né tránh nỗi đau tha nhân, chúng ta cúi xuống ẵm lấy. Và chỉ trong bầu khí ấy, chúng ta mới đủ sức làm chứng như các phụ nữ Galilê: không sở hữu học vị uyên thâm, không vị thế xã hội, chỉ có bàn chân mệt mỏi nhưng trái tim bừng lửa; họ chạy băng qua con đường mịt mù sương mai, gieo tin vui sống lại cho các Tông đồ đang đóng kín cửa lòng.

Ngẫm lại, hành trình ấy lặng lẽ tái diễn trong đời thường. Có những bà mẹ tảo tần giữ vẹn lời hứa dạy con ngay thẳng, không bị đồng tiền mua chuộc; nơi họ, sự thật Phục Sinh ngời chiếu. Có những bạn trẻ chọn bảo vệ bạn học bị bắt nạt, chấp nhận bị chê cười; nơi họ, đá lăn ra khỏi cửa mồ ích kỷ. Có những nhân viên dám nộp đơn từ chối khoản hoa hồng phi pháp; nơi họ, quân lính canh mồ bị tước khí giới bạc tiền. Có những linh mục, tu sĩ miệt mài ở vùng sâu, nuốt trọn cô đơn, giữ vẹn lời thuyên chuyển, không tìm lối thoát riêng; nơi họ, Phêrô của thế kỷ XXI lại vang tiếng “Đức Giêsu đã sống lại”. Họ không ầm ĩ trên mạng, không lên truyền hình, nhưng Thiên Chúa ghi khắc tên họ trong ký ức vĩnh hằng.

Ai cũng ước ao một Giáo Hội rạng ngời tín nhiệm, một xã hội minh bạch, một gia đình bình an, song điều ấy khởi đi từ sự thật nơi đôi môi và bàn tay từng người. Mỗi lời bịa đặt được bấm gửi, mỗi con số gian trá được ký, là thêm một nhát búa vào cây Thập Giá; mỗi hành động trung tín, dù nhỏ, là thêm một tia sáng phá tan mồ tối. Đức Cố Hồng Y Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận, sau mười ba năm tù ngục, đã đúc kết: “Chỉ có một sự thật, chính là Đức Kitô, và khi chúng ta yêu mến Người, chúng ta được tự do”. Bài học của ngài không phải khẩu hiệu “đao to búa lớn”, mà là chuỗi hạt giấy cuốn tạm trong xà lim, là ba lời “Con yêu Chúa” thì thầm mỗi ngày, là nụ cười tặng người canh ngục. Sự thật có sức lôi cuốn không bởi tiếng nổ ồn ào mà bởi ngọn lửa hiền hòa kiên vững, nung chảy băng giá nguội lạnh lâu năm.

Anh chị em thân mến, Chúa Nhật Vọng Phục Sinh đã qua nhưng tuần Bát Nhật còn đang rạng rỡ. Hạt giống sự sống đã được gieo, nay chờ mảnh đất tâm hồn ta đáp lại. Hãy để ánh sáng Phục Sinh đi từ nhà thờ vào bếp ăn gia đình, vào lớp học, vào phiên họp doanh nghiệp, vào hành lang bệnh viện, vào vỉa hè nơi người vô gia cư chờ miếng bánh. Hãy xin ơn can đảm nói thật, dù phải trả giá; ơn phân định, để không trở thành kẻ hùa theo; ơn cầu nguyện, để sự thật ta rao giảng không là tiếng kẻng rỗng, nhưng thấm mùi hương Thánh Thần. Khi ấy, Thứ Hai Bát Nhật Phục Sinh sẽ không khép lại như một trang lịch phụng vụ, nhưng mở toang con đường dẫn đến Galilê – nơi Thiên Chúa hẹn gặp chúng ta trong từng bổn phận nhỏ bé.

Niềm khát khao của con tim nhân loại tựa dòng sông chảy mãi tìm biển cả. Đức Kitô Phục Sinh chính là đại dương Sự Thật – Tình Yêu – Sự Sống. Mọi dối trá, dù vờn cao, cuối cùng như bọt sóng tan biến; chỉ tình yêu chân thật ở lại, như biển không cạn. Ước chi cuộc đời chúng ta, dẫu lấm lem kiếp đất, vẫn mỗi ngày được ánh mặt trời Phục Sinh hong khô, để trở thành chứng tá sống động, vang lên bằng cả lời nói lẫn hành động rằng: “Chúa đã sống lại thật, Alleluia!” Khi ấy, câu nhắn nhủ của cha cố Augustino Nguyễn Viết Chung – “Con hãy sống thành thật với Chúa và với chính mình” – sẽ trở thành bản lề mở ra vương quốc bình an cho tâm hồn ta và cho mọi người chúng ta gặp gỡ. Xin Đức Kitô Phục Sinh, Đấng là Sự Thật tuyệt đối, đồng hành và gìn giữ chúng ta mãi mãi. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

ĐỪNG SỢ, HÃY RA ĐI VÀ LOAN TIN ĐẤNG PHỤC SINH

Anh chị em rất thân mến, sáng Thứ Hai tuần Bát Nhật Phục Sinh, Giáo Hội lại mời gọi chúng ta đứng trước mầu nhiệm ngôi mộ trống để lắng nghe nhịp trái tim mình đập cùng nhịp trái tim của những người nữ Galilê năm xưa. Câu chuyện Tin Mừng mà ta vừa nghe thật đơn sơ: một bên là nhóm phụ nữ hốt hoảng trước một biến cố vượt tầm trí khôn, một bên là các tông đồ đang co cụm sau cánh cửa phòng Tiệc Ly, ru rú vì sợ. Ngược dòng thời gian, ta thấy các ông vốn mạnh miệng hứa sống chết với Thầy, vậy mà chỉ cần vài ánh đuốc trong vườn Giêtsêmani, họ đã vụt chạy như tán lá trước cơn lốc. Những bước chân từng theo Thầy lên núi xuống biển giờ tháo lui về phòng kín, nín thở, chờ sóng gió lắng. Thật ra không còn sóng gió; chỉ còn nỗi sợ khuếch đại trong im lặng, ám ảnh đến mức chiếc bóng mình in trên vách cũng thành lời truy tố. Trong không gian tù túng ấy, mỗi tiếng động ngoài hành lang gợi tai họ như hồi chuông báo tử: “Chúng đến bắt mình tiếp theo!” Nhìn các ông hốt hoảng, ta dễ trách: “Sao hèn nhát thế!” Nhưng nếu đặt mình trong khung cảnh quyền lực đền thờ câu kết với La Mã, ta mới hiểu, không ai không run khi cận kề phiên tòa đẫm máu vẫn còn nóng hổi.

Trái lại, các bà—vốn bị xã hội Do Thái coi là nhân chứng bất tín—lại lẽo đẽo theo Chúa Giêsu đến tận mộ đá. Họ không toan tính vinh quang, không mơ ngai báu. Họ đến với hương liệu, đến với nước mắt, đến để kết thúc một câu chuyện tưởng đã đẹp mà hóa dang dở. Khi mặt trời chưa lên, bóng tối còn phủ, họ bước đi giữa mênh mông thất vọng. Nhưng tại lối vào mộ, một khung cảnh lạ lùng đón tiếp: phiến đá lăn qua bên, lính canh bất tỉnh, và khoảng không lạnh lẽo nơi xác Thầy từng nằm. Sự trống rỗng ấy tát vào lòng họ nỗi hãi kinh, mở ra vực thẳm hoài nghi. Đúng lúc ấy, thiên sứ hiện đến, và rồi chính Đức Giêsu phục sinh đứng trước mặt họ, cất một lời chào bình dị: “Chào chị em!” Hai tiếng chào, nhẹ mà đủ xé toang lớp sương nghi hoặc. Họ sụp xuống ôm lấy chân Người, khóc mà chẳng biết mình đang khóc vì hân hoan hay kinh ngạc. Rồi Người trao sứ mạng: “Đừng sợ! Hãy đi báo cho anh em Thầy đến Galilê, họ sẽ thấy Thầy ở đó.” Lệnh truyền đơn sơ, nhưng kéo theo một cuộc lật nhào thế giới. Từ nay, câu chuyện không còn đóng khung trong mộ địa; Tin Mừng bung ra trên mọi nẻo đường.

Trong dòng lịch sử, sự kiện Chúa sống lại lập tức bị thế lực chống đối bóp méo. Thượng tế họp khẩn, rỉ tai lính canh và chuộc mua bằng tiền: “Hãy nói các môn đệ ông ấy đến lấy trộm xác lúc các anh đang ngủ.” Thế là một “fake news” đời đầu ra đời: mẫu tin giả đánh tráo ngôi mộ trống thành màn kịch trộm xác. Dòng chảy tin giả ấy không dừng ở thế kỷ thứ nhất. Nó luồn lách qua bao thời đại, đổi dạng, khoác áo triết thuyết, mặc ngôn ngữ khoa học, núp sau kỹ thuật truyền thông. Có khi nó mặc áo đạo đức, nhân danh lòng người để chối bỏ Đấng Phục Sinh. Giữa mạng lưới chằng chịt ấy, chúng ta – những Kitô hữu của thế kỷ XXI – nhiều lúc hoa mắt, chẳng biết đâu là thật đâu là sai. Chỉ một cú chạm màn hình, ta ngập trong kho thông tin khổng lồ; chỉ một dòng tít giật gân, lòng ta dậy sóng phán xét; chỉ một tấm hình cắt ghép, tim ta lạnh giá vì tưởng tang thương bủa vây. Thực tại ấy chẳng khác tình cảnh các tông đồ xưa: đóng kín cửa vì sợ. Khác chăng là chiếc cửa ngày nay ẩn sâu trong não bộ rối ren, đóng chặt linh hồn trước khả năng tin điều vượt tầm thấy nghe.

Thế nhưng, Tin Mừng Phục Sinh không cần bệ phóng truyền thông. Sức mạnh của Tin Mừng chính là Sự Thật mang nhịp đập trái tim thần linh bước vào cõi người. Chúa Giêsu phục sinh không hiện ra như bóng ma phù phiếm; Người để Maria Mađalêna ôm chân, để Phêrô thấy vải liệm, để Tôma thọc tay vào cạnh sườn, để hai môn đệ Emmaus nhận ra Người khi bẻ bánh. Đó là chuỗi bằng chứng sống động hằn trên trí nhớ cộng đoàn tiên khởi. Nhưng bằng chứng thuyết phục nhất không phải dữ kiện hàn lâm, mà là chính cuộc đời lật ngược của các chứng nhân. Những người từng tranh ghế bên tả bên hữu, giờ không tiếc thân xương máu; những gã chài lưới sợ mất mẻ cá, giờ hiên ngang trước Công Nghị; những kẻ u mê về Nước Trời, giờ công bố hoan hô mãnh liệt: “Người mà các ông treo trên thập giá, Thiên Chúa đã cho sống lại!” Họ không ráo giảng chủ nghĩa lý tưởng; họ nói về một cuộc GẶP—cuộc gặp Đấng đã vén tấm màn tử vong. Nguồn năng lượng ấy bùng phát đến nỗi lịch sử không đủ hầm ngục giam nó, không đủ hỏa thiêu thiêu hủy nó, không đủ chỉ dụ đế quốc bịt miệng nó. Đó là phép lạ thần lực: con người nhỏ bé, mong manh bỗng đổ tràn can đảm vô biên, vì xác tín rằng bên kia lằn ranh sự chết là vòng tay của Một Người đã phá cửa mồ.

Ngày nay, nhìn lại chính mình, ta thấy bản sao của các tông đồ tiền biến cố: đầy ý tưởng đẹp, đầy kế hoạch “phục hưng Đức Tin”, nhưng hễ đụng khó khăn liền thụt lùi, hễ bị phê bình liền tự ái, hễ thấy phe nhóm truyền thông khác lấn át liền hoảng. Có lúc ta nấp vào công thức phụng vụ mà quên gieo Tin Mừng vào những ngả đường truyền thông mới; có lúc ta tự hào giáo lý nhưng ngại dấn thân vào công bằng xã hội; có lúc ta tung hô Phục Sinh trong nhà thờ sáng Chúa Nhật rồi ngậm miệng khi cần bảo vệ sự thật ở văn phòng thứ Hai. Nếu Phục Sinh chỉ còn là ký ức phụng vụ, ta sẽ cảm nghiệm nó như tấm phông màu vải – đẹp nhưng thiếu sinh khí. Tin Mừng mời ta bước xa hơn: hãy để Đấng Sống Lại chạm vào lỗ hổng sợ hãi của ta, “thổi hơi” Thánh Thần vào phổi ta, đánh thức chúng ta khỏi mộng du an toàn.

Trong bối cảnh thế giới hậu đại dịch, hậu xung đột, hậu khủng hoảng khí hậu, con người khát khao tin lành thực sự. Họ cần bằng chứng hy vọng, cần nụ cười của kẻ dám cho đi, dám tha thứ, dám đầu tư cả đời vào sự thật vô điều kiện. Họ không cần thêm khẩu hiệu; họ cần gặp gỡ. Như Đức Giêsu nói: “Hãy về Galilê”—hãy quay lại vùng đất sinh hoạt hằng ngày, đem dấu ấn Phục Sinh vào bữa cơm gia đình, vào dòng tin trên mạng, vào cách ta lái xe nhường đường, vào quyết định không đút lót, vào sự kiện dám bênh vực thai nhi, di dân, kẻ bị bỏ rơi. Mỗi cử chỉ nhỏ nhoi đó là miếng ghép khắc họa dung mạo Đấng Phục Sinh ngay giữa phố phường.

Đừng ngại mình mỏng dòn thiếu hiểu biết. Chính các phụ nữ Galilê không qua trường lớp thần học mà được chọn làm sứ giả tiên phong. Khi họ chạy về loan tin, họ chưa kịp soạn diễn văn, thậm chí “nửa tin nửa ngờ”. Nhưng họ có lửa tình yêu. Yêu quá thì chân chạy nhanh hơn não. Họ nhận lệnh “đừng sợ” liền đáp lại bằng bước chân dấn thân. Cuộc đời Kitô hữu cũng vậy: đức tin không đòi ta nắm chắc mọi luận cứ, mà đòi ta bước ra khỏi vỏ bọc, hít khí trời tự do và kêu lên: “Tôi đã gặp Chúa!” Chính lúc đó, lý trí ta dần hiểu sự thật, tim ta dần vững, chân lý dần tỏa hương qua đời sống.

Phêrô là minh chứng: từ kẻ chối Thầy ba lần trở thành cột trụ Giáo Hội vì dám nhận cái nhìn nhân hậu của Chúa sống lại. Cái nhìn ấy giải phóng ông khỏi mặc cảm tội lỗi, khỏi nỗi sợ vô dụng, khỏi giấc mơ quyền lực đời này. Phêrô không biến thành kẻ hoàn hảo; ông vẫn vụng về, vẫn bị Phaolô khiển trách ở Antiôkia. Nhưng ông sở hữu kho tàng không cướp được: kinh nghiệm Thiên Chúa mạnh hơn tội, mạnh hơn cái chết, mạnh hơn mọi vết nhơ. Kinh nghiệm ấy biến ông thành nhân chứng mạch lạc đến độ chỉ một bài giảng Ngũ Tuần, ba ngàn người trở lại. Cùng một Thần Khí ấy, Giáo Hội hôm nay trao cho chúng ta; vấn đề là ta có can đảm đứng dậy cất lời không?

Giữa làn sóng hoài nghi, chúng ta có thể bị gán là “khác biệt”, “lạc hậu”, “phi khoa học”. Nhưng lạ thay, chính nền văn minh ngỡ bóp chết tôn giáo lại khao khát chiều sâu tinh thần. Trong những phòng trị liệu tâm lý, người ta nhìn nhận khủng hoảng hiện sinh; trong các hội thảo kinh tế, người ta nói về “well-being”; trong những bộ phim ăn khách, người ta vẫn xoay quanh nỗi khắc khoải sự chết và ước vọng bất tử. Tận đáy lòng, nhân loại vẫy gọi Đấng Phục Sinh, dù họ không biết tên Người. Chúng ta, nếu thực lòng đã cảm nếm Niềm Vui Phục Sinh qua Bí Tích, qua Lời Chúa, qua gặp gỡ người nghèo, ta trở thành mắt xích nối trời và đất. Vì thế, mỗi bỏng rát vô danh ta chịu vì sự thật, mỗi nén đau ta ôm vì bác ái, mỗi câu “xin lỗi” ta dám nói, mỗi lần ta tha thứ kẻ từng hại mình – tất cả là những viên đá lót đường cho anh em bước vào Galilê gặp Chúa.

Hãy nhớ: chứng tá không đồng nghĩa với thành công trong thống kê; nhiều khi hiệu quả được giấu trong im lặng của hạt giống vùi đất. Bằng chứng là những phụ nữ và tông đồ xưa không thấy ngay sức nảy mầm của hạt Tin Mừng, nhưng ba mươi năm sau, giữa lòng đế quốc Rôma, nó nảy thành vườn xanh, lan ra tận cùng trái đất. Hôm nay, ta gieo trong thung lũng truyền thông hỗn độn, có thể chỉ nhận mưa giễu cợt. Nhưng phần thưởng không là like, share; phần thưởng là chính Chúa Ghé-lại, đặt tay trên vai ta và cất lời: “Đừng sợ, Ta ở với con.”

Anh chị em thân mến, phụng vụ Thứ Hai Bát Nhật Phục Sinh nhắc ta rằng Đức Tin không phải chiếc ghế bành êm; nó là vé đi Galilê — hành trình ra khỏi vùng an toàn để gặp Đấng Sống. Nếu lòng ta còn khóa trái vì sợ thất bại, sợ mất thiện cảm, sợ bị coi khác biệt, xin hãy nghe hai tiếng “đừng sợ” vang dội qua bao thế kỷ. Nếu ta thấy mình mệt mỏi giữa biển thông tin trái chiều, hãy nhớ lệnh truyền “hãy đi báo tin”: chính khi ta bước, Chúa tự mạc khải mạnh mẽ hơn luận chứng trần gian. Nếu ta nghĩ đời mình tầm thường như muối bỏ bể, hãy ngước nhìn Maria Mađalêna – cô gái từng bị bảy quỷ ám – lại được tuyên xưng “tông đồ của các tông đồ”. Nếu Thiên Chúa đã biến sự yếu hèn ấy thành loa phóng thanh Tin Mừng, thì Người cũng có thể biến đời ta thành khúc ca hy vọng.

Ước chi, từ bàn thờ này, mỗi chúng ta trở về mái ấm, xưởng máy, ruộng đồng, giảng đường, cáo buộc, nghị trường… mang theo nhịp đập mới. Ước chi ánh mắt ta phản chiếu niềm vui như các phụ nữ Galilê, tay ta rộng như Phêrô kéo người què dậy, chân ta vững như Phaolô vượt bão trên Địa Trung Hải. Ước chi ngôi mộ trống không dừng ở Palestine, nhưng mở ra ngay trong trái tim ta, để Chúa phá tan phiến đá ích kỷ, xô ngã lính canh hận thù, bừng lên mầm sự sống mới. Và khi thế giới hỏi: “Bằng chứng nào cho Phục Sinh?”—ta không cần lý thuyết dài dòng; ta chỉ cần chỉ vào chính mình, chỉ vào cộng đoàn hiệp thông, chỉ vào những nghĩa cử quên mình, và mỉm cười: “Hãy nhìn xem: Chúa đã sống lại, và Người đang sống giữa chúng tôi như thế đấy!”

Lm. Anmai, CSsR

NGÔI MỘ TRỐNG – ÂM VANG NIỀM TIN VÀ SỨ VỤ

Anh chị em thân mến, trong ánh sáng chan hòa của bát nhật Phục Sinh, chúng ta được phụng vụ Lời Chúa dẫn về buổi sớm tinh mơ đầu tuần, nơi hơi sương còn ngậm lạnh con đường từ Giêrusalem tới vườn mộ mới. Ở đó, những người phụ nữ từng theo sát Thầy Giêsu trong hành trình khổ nạn lặng lẽ bước đi, tay ôm chặt mấy bình hương thơm, lòng nặng trĩu mệt mỏi và chán chường. Còn các môn đệ, những người được tuyển chọn, giờ đây lại co cụm sau cánh cửa then cài, rùng mình trước mọi tiếng động trên phố, sợ đến nỗi chỉ cần tiếng gõ nhẹ cũng đủ làm họ ôm lấy nhau mà hốt hoảng. Sự tương phản ấy mở ra một bức tranh đậm đặc cảm xúc của những con người vừa trải qua cơn bão dữ đêm Thứ Sáu: bóng tối, máu, nước mắt, thất vọng, kiệt quệ. Tất cả tưởng như đã khép lại với một phiến đá nặng nề lấp cửa mồ. Vậy mà chỉ một đêm ngắn ngủi, Đấng bị đóng đinh và an táng trong tĩnh mịch đã làm bừng dậy một cuộc tạo thành mới, làm đảo lộn mọi dự phóng, mọi thứ tự quyền lực và mọi lằn ranh của nỗi sợ.

Các bà đến nơi, choáng váng trước ngôi mộ mở toang, xác Thầy không còn. Tâm trí họ quay cuồng giữa nỗi kinh hoàng và một lời công bố khó tin: “Ngài đã sống lại rồi.” Trong chớp mắt, đáy sâu linh hồn họ bỗng dạt dào xao động, nhưng cũng ngập ngừng nửa tin nửa ngờ. Chính vào khoảnh khắc hỗn mang ấy, Chúa Giêsu Phục Sinh hiện ra, nhẹ nhàng gọi họ bằng lời chào thân mật “Bình an cho chị em”, để rồi sai họ thành sứ giả tiên phong của Tin Mừng vượt trên mọi chuẩn mực xã hội đương thời. Người nữ giữ vai trò loan báo chiến thắng của sự sống! Vinh dự ấy không thuộc về giới trí thức, cũng không y cứ vào quyền lực tôn giáo—nó thuộc về những con tim đơn sơ dám bước tiếp dù nỗi sợ đang buộc chặt gót chân.

Ngược lại, các tông đồ—những người từng tranh nhau chỗ nhất, từng hăm hở nghĩ về ngai vàng, từng hăng hái rút gươm bảo vệ Thầy—giờ đây bỗng trở thành những bông lau run rẩy trước gió. Họ bị ám ảnh bởi viễn cảnh bị bắt bớ, bị kết án, bị treo trên thập tự như Thầy. Cánh cửa nhà Tiệc Ly vì thế trở nên biểu tượng của nỗi kinh hoàng: đóng chặt để tự trấn an, nhưng cũng đóng chặt luôn tương lai và ơn gọi. Ý định Thiên Chúa vốn muốn họ trở thành những “ngư phủ người” xem ra đã chìm nghỉm trong cơn bão thất bại. Thế nhưng, chính tại điểm tận cùng ấy, Đấng Phục Sinh thổi hơi thần khí biến đổi họ. Sự can thiệp kỳ diệu này mới thực là bằng chứng hùng hồn nhất về việc Chúa đã sống lại—bằng chứng mạnh mẽ hơn mọi lập luận triết học, vững chắc hơn mọi giấy tờ pháp lý.

Chúng ta hãy thử dừng lại chiêm ngắm biến cố lạ lùng ở cửa mồ, để lắng nghe tiếng vang xuyên suốt lịch sử. Về mặt khách quan, một ngôi mộ trống không đủ để thuyết phục. Xác có thể bị đánh cắp, lời đồn đãi có thể được dựng nên bằng bạc tiền. Nhưng thay đổi tâm hồn thì không thể mua bằng tiền, càng không thể áp đặt bởi bạo lực. Sự lột xác nơi các tông đồ—từ nhát đảm đến kiên cường, từ ích kỷ đến hiến mạng, từ thụ động đến dấn thân đến hơi thở cuối—là dấu ấn quyền năng chỉ Thiên Chúa mới sở hữu. Đó là cuộc thế chỗ lặng lẽ nhưng quyết liệt: nỗi sợ bị tước đi vương quốc, tham vọng thống trị bị bẻ gãy, khát khao cứu độ nhân loại được khơi bùng. Các ông bắt đầu hiểu Vương Quốc mà Thầy rao giảng không nằm ở ghế cao, cờ xí, gươm đao, nhưng cắm rễ trong lòng người, mọc lên từ hạt cải nhỏ xíu, men dậy trong thúng bột dung phàm.

Cũng phải nói đến “nhân chứng đối nghịch”: các lính canh và giới thượng tế. Họ chứng kiến hiện tượng thiên nhiên rúng động, thấy phiến đá lăn sang một bên, thấy ngôi mộ trống, song vẫn chọn cách bóp méo sự thật. Họ đem bạc bịt miệng lương tâm, biến nỗi sợ của lính thành đồng thuận cho dối gian. Từ ấy, lời vu khống “môn đệ lấy trộm xác” vang vọng khắp phố phường. Trong xã hội hôm nay, lời vu khống ấy vẫn len lỏi qua vô số kênh thông tin, khoác áo “khoa học khắt khe” hay “tự do phê phán”. Nó thôi thúc chúng ta tự hỏi: mình đang đặt nền tảng niềm tin ở đâu? Ở dư luận số đông, ở thống kê xã hội, ở những clip cắt ghép, hay ở Đấng đã phá tung mồ chết và phá tan sợ hãi của bao thế hệ tín hữu?

Phụng vụ hôm nay nhắc chúng ta: lịch sử cứu độ không dừng lại ở thế kỷ I. Ngôi mộ trống vẫn chất vấn con tim các Kitô hữu thế kỷ XXI. Một lần nữa, chúng ta đứng trước hai lựa chọn: hoặc rời mộ với niềm hân hoan, hối hả loan báo, hoặc co rúm vì sợ hãi, tự trói mình bằng tính toán lợi lộc. Tin Mừng không mặc nhiên lan xa; nó cần đôi chân và trái tim của người đương thời. Sứ vụ ấy không dành riêng cho giáo sĩ; mọi tín hữu lãnh bí tích Thánh Tẩy đều nhận lệnh “hãy đi”. Sứ vụ đó không nhất thiết đẩy chúng ta tới quảng trường đông nghịt, nhưng trước tiên gửi ta về Galilê của chính mình: gia đình, tổ dân phố, trường lớp, công ty, không gian mạng, nhóm bạn văn phòng. Chúa Phục Sinh đang đợi chúng ta nơi “vùng ngoại biên” ấy để biến mỗi cuộc gặp gỡ thành cơ hội tỏ lộ sự sống mới.

Câu hỏi then chốt: làm sao để chúng ta khỏi rơi vào thói quen “đóng cửa” như các tông đồ ngày xưa? Làm sao để đừng bóp méo sự thật như những lính canh ham tiền? Làm sao để ngôi mộ trống trở thành khởi điểm chứ không phải kết thúc của đời sống đức tin? Câu trả lời đơn sơ mà triệt để: gặp gỡ Chúa Phục Sinh trong cầu nguyện, Thánh Thể và nơi anh chị em bé mọn. Một cuộc gặp thật—không phải nghe kể lại, không phải học thuộc giáo lý, nhưng thực sự “chạm” vào lòng Chúa. Nhiều khi, cuộc gặp ấy diễn ra ngay giữa tâm trạng uể oải, chán chường như các bà xưa. Chính lúc thất vọng, đường hầm đức tin có nguy cơ sập lở, chúng ta lại nghe một lời thần bí: “Đừng sợ.” Khi ấy, chỉ có hai lựa chọn: hoặc lùi lại đóng cửa, hoặc tin cậy bước tới.

Nếu ta chọn bước tới, đời ta sẽ thay đổi theo cách Chúa định, không phải theo logic an toàn ta muốn. Có thể ta không được miễn trừ đau khổ; ngược lại, càng gần Chúa, ta càng chia phần thập giá với Người. Nhưng cùng lúc, ta được thắp lên ngọn lửa phấn khởi thiêng liêng khiến ta không thể im lặng. Nhịp tim khởi động một sứ mạng bất tận: ủi an người hấp hối, thăm viếng người tù tội, bảo vệ thai nhi, nâng đỡ di dân, đấu tranh cho công bằng, chữa lành gia đình tan vỡ, gieo hy vọng cho người nghiện, xây nền hoà bình giữa hận thù. Những lựa chọn ấy thâm sâu hơn việc tụ họp đông người hát hò một đêm truyền giáo rộn ràng rồi thôi; chúng bẻ gãy quy trình vị kỷ tiềm ẩn và dồn ta vào lộ trình “thiêu chính mình” như nến, toả sáng cho người khác đọc ẩn số Phục sinh trong đời mình.

Đức Giêsu Phục Sinh đã mở toang cửa tử. Người cũng mở toang mọi ngục thất tinh thần chúng ta dựng lên: sợ thất bại, tự ti, áy náy quá khứ, nô lệ tiền của, khoái lạc tức thời, hận thù âm ỉ, thói quen phán xét. Cánh cửa mỗi khi đóng sầm vào mặt người anh em, kỳ thực cũng đóng sầm vào linh hồn ta. Hãy để sứ điệp “Đừng sợ” vang vọng, đập vỡ chốt khóa, lăn đi phiến đá vô hình. Từ đó, hơi thở tự do thần linh ùa vào, giúp ta đủ can đảm đưa Chúa vào mọi phân khúc xã hội: chính trị, nghệ thuật, truyền thông, nghiên cứu khoa học, kinh doanh. Không phải để tạo đế quốc quyền lực, nhưng để men Tin Mừng len lỏi và thăng hoa điều thiện hảo.

Anh chị em thân mến, “bát nhật” nghĩa là tám ngày kéo dài niềm vui chiến thắng. Trong tám ngày ấy, Hội Thánh không ngừng hát alleluia, không ngừng kể lại chuyện ngôi mộ trống, chuyện các phụ nữ, chuyện các tông đồ, để tan chảy sự chai cứng trong lòng ta. Khi thánh vịnh ca vang, khi chiếc nến Phục Sinh toả sáng, ta hiểu rằng Đấng Sống Lại đã ký thác cho ta sứ điệp hy vọng duy nhất có thể chữa lành thế giới đang kiệt quệ vì bạo lực, hận thù, phân cực. Ta không thể giữ lấy riêng cho mình hồng ân ấy. Như dòng nước đứng yên sẽ thối, lòng tin không chuyển động sẽ cạn dần. Hãy để ngọn gió Thần Khí thổi căng cánh buồm đời ta, đẩy ta vào biển người. Hãy dám nói lời thật dù nghịch tai, hãy dám hành động công chính dù lạc lõng. Hãy dám yêu đến cùng, vì Đấng Phục Sinh đang đồng hành như trước kia Người đồng hành với hai môn đệ Emmaus, lặng lẽ sưởi tim ta và bẻ bánh cho ta nhận ra.

Nếu ngày nào đó, bạn cảm thấy đức tin chỉ còn là nấm mồ trống rỗng, hãy nhớ các phụ nữ kia: họ cũng lòng trống rỗng nhưng vẫn gặp Chúa. Hãy mang lấy nỗi trống rỗng ấy tới bàn thờ, tới toà giải tội, tới phòng bệnh, tới căn bếp nghèo đang thiếu gạo, và hãy thưa: “Lạy Thầy, con đây.” Run rẩy cũng được, nửa tin nửa ngờ cũng được, miễn là đừng khoá trái cửa lòng. Ngài sẽ đến vì Ngài từng hạ mình xuống tận đáy âm ty; không vực sâu nào thiếu dấu chân Đấng Phục Sinh. Ngài nâng ta dậy, thổi hơi bình an, cho ta vững dạ hô lên cùng Phêrô: “Đức Giêsu Nazarét đã sống lại thật; sự chết không cầm nổi Người.”

Ước chi, từ bàn tiệc Thánh Thể hôm nay, chúng ta ra đi với đôi chân của các phụ nữ buổi sớm Phục Sinh, mang trong lòng bầu máu nóng của Thánh Thần, miệng không ngừng bật Alleluia, đời sống không ngừng phản chiếu ánh quang phục sinh. Đừng sợ cánh cửa quyền lực, đừng ngại những định kiến “chuyện mê tín”, đừng ngán ngại khoảng cách giàu nghèo, giới tính, văn hoá. Hãy tin rằng chính khi ta bước xuống vực sâu cùng những thân phận bị bỏ rơi, Đấng Phục Sinh đứng đó chờ ta, ban cho ta ngôn ngữ mới: ngôn ngữ của phục vụ khiêm nhường, của chân lý dịu hiền, của công lý chan chứa thương cảm, của tha thứ làm hồi sinh.

Trong niềm tin ấy, chúng ta cùng cầu nguyện: Lạy Chúa Giêsu, Đấng đã chiến thắng tử thần, xin đừng để con chôn chặt đời mình sau cánh cửa sợ hãi. Xin mở lòng con trước tiếng kêu của anh chị em đau khổ, để mỗi tương tác của con trở thành tấm vé lên đường cho họ gặp gỡ Chúa. Xin cho cộng đoàn chúng con, giữa dòng đời xô bồ, luôn biết sống tinh thần Phục Sinh: ở đâu có hận thù, chúng con gieo yêu thương; ở đâu có tuyệt vọng, chúng con gieo hy vọng; ở đâu bóng tối vây phủ, chúng con nhóm đèn sự thật. Xin Ngài gìn giữ Giáo Hội trung thành với sứ mạng, đừng bao giờ vì bạc tiền hay an vị mà bóp méo Tin Mừng. Xin cho các gia đình, cách riêng những gia đình đang khủng hoảng, được kinh nghiệm cuộc vượt qua từ chia rẽ đến bình an, từ đóng kín đến hiếu khách, từ ích kỷ đến trao ban. Xin cho từng người trẻ biết quay lưng với thứ hư danh mau tàn, dám mở cửa cho ánh sáng Chúa, biến ước mơ cá nhân thành hiến lễ phục vụ. Xin cho những ai nghi ngờ đức tin được thấy nơi đời sống chúng con bằng chứng sống động về Ngài: một cộng đoàn dẫu mỏng manh vẫn kiên vững, dẫu bị thách đố vẫn hoan ca, dẫu chịu thiệt thòi vẫn rộng lòng tha thứ.

Lạy Chúa, Đấng Phục Sinh vinh hiển, xin làm cho nỗi hân hoan của bát nhật bừng sáng trong từng hơi thở, để khi những bài ca Alleluia lịm xuống ngoài môi, tiếng Alleluia vẫn ngân vang bằng chính đời sống chúng con, hầu mọi người nhận ra rằng: Chúa đã thật sự sống lại, và Người đang sống giữa lòng thế giới hôm nay. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

CHÂN LÝ PHỤC SINH KHÔNG THỂ BỊ MUA CHUỘC

Bài Tin Mừng Thứ Hai tuần Bát Nhật Phục Sinh vạch trần một màn kịch vừa lố bịch vừa bi thảm: quyền lực tôn giáo Do‑thái giáo dùng tiền để bịt miệng lính canh và bẻ cong lẽ phải, hòng che giấu sự thật Chúa Giêsu đã sống lại. Vở kịch ấy mở đầu bằng tiếng bước chân hốt hoảng của toán lính gác mồ. Những người từng hiên ngang canh giữ ấn niêm phong của Philatô nay mặt cắt không còn giọt máu, chạy vội về thành báo cáo điều mắt thấy tai nghe: ngôi mộ đá bị mở tung, tảng đá nặng bị lăn ra, người canh như chết lịm trước một sức mạnh siêu phàm. Đáp lại, giới lãnh đạo tôn giáo, những kẻ đã ném lao hận thù vào Đức Kitô, quyết tâm phóng lao theo lao: “Đây là tiền. Các anh cứ nói rằng ban đêm, khi chúng tôi ngủ, các môn đệ ông ấy đến lấy trộm xác.” Một mệnh lệnh tưởng tinh vi nhưng lại dày đặc mâu thuẫn: lính canh đêm có nhiệm vụ thức, sao họ dám thú nhận mình… ngủ gật? Đã ngủ thì làm sao thấy được kẻ trộm? Nếu biết đích danh môn đệ lấy xác, sao không truy bắt? Còn niêm phong của tổng trấn, sao vài kẻ tay không bỗng chốc tháo gỡ dễ dàng, lại còn đủ giờ cuộn khăn liệm ngay ngắn? Thế mà những người tự xưng là hiền triết vẫn hí hửng đặt bút ký vào bản thỏa thuận đổi chác sự thật lấy đồng tiền.

Bức tranh ấy không chỉ phản chiếu một khoảnh khắc lịch sử hai ngàn năm trước; nó phơi bày quy luật muôn thuở của một thứ “chân lý loài người” luôn nằm trong túi kẻ mạnh. Từ hành lang quyền lực, những bàn tay rủ rỉ hối lộ có thể biến trắng thành đen, đổi công thành tội, gán nhân hậu thành nguy cơ. Ngày nay, công nghệ thông tin khiến dối trá càng tinh vi: chỉ vài cú nhấp chuột, hàng triệu người đã uống cạn cốc “tin giả” được pha chế khéo léo. Đồng tiền, quyền lợi, định kiến, sợ hãi – tất cả hội quân dưới lá cờ hư ảo để bóp nghẹt sự thật. Trong bối cảnh ấy, thông điệp Phục Sinh vang lên như tiếng chuông vỡ trời: Chân Lý của Thiên Chúa vĩnh viễn không thể bị dập tắt, dù người ta có rải bao nhiêu vàng bạc lên đầu lưỡi lính canh.

Nhưng ai đó lại cất tiếng hồ nghi: “Nếu Chúa Giêsu thật sự sống lại, sao Người không trở về Galilê giảng dạy công khai, đứng giữa đền thờ cho thiên hạ xem?” Câu hỏi ấy xuất phát từ lối nghĩ giản lược, đồng hóa Phục Sinh với hồi sinh. Hồi sinh là trở lại cuộc sống cũ, như Lazarô hay con trai bà góa thành Naim; họ sống thêm ít năm rồi vẫn nằm xuống theo quy luật sinh‑lão‑bệnh‑tử. Phục Sinh thì khác hẳn: đó là bước nhảy vĩnh viễn vượt khỏi sự chết; thân xác Phục Sinh không còn bị không gian và thời gian cầm tù. Đức Giêsu Phục Sinh có thể xuất hiện giữa phòng kín khi cửa then cài, có thể đồng hành với hai môn đệ trên đường Emmau rồi biến mất trong chớp mắt, có thể hiện diện khắp mọi nơi và mọi thời theo cách thế thần linh. Người không trở về đời cũ, vì Người không thuộc về trần thế hữu hạn nữa; Người mở cho nhân loại một bình diện hiện hữu mới, nơi sự chết không còn quyền lực.

Đối diện mầu nhiệm lớn lao đó, giới chức tôn giáo chọn con đường xuyên tạc, vì họ sợ sự thật sẽ cuốn phăng đặc quyền, sẽ lột bỏ mặt nạ đạo đức giả, sẽ buộc họ thay đổi lòng dạ. Họ mua sự im lặng của lính canh, chứ không sao mua nổi lương tâm đang rỉ máu. Họ lấp liếm bằng câu chuyện vụng về, nhưng càng bưng bít càng lòi ra vết nứt vô lý. Và lịch sử đã xử vụ án này: lời dối trá kia chỉ còn là mảnh giấy úa vàng; trong khi Tin Mừng Phục Sinh được loan báo trên khắp năm châu, vang dội qua mọi thế kỷ.

Cũng ngày hôm ấy, bên kia chiến tuyến, các tông đồ lại âm thầm thu mình sau then cửa vì lo sợ. Họ từng chia cơm uống chén với Thầy, nhưng lúc Ngài bị bắt đã mạnh ai nấy chạy. Giờ đây, trước tin đồn “trộm xác”, họ không vội ra biện minh. Họ để Đấng Phục Sinh tự xác nhận mình: Người hiện đến giữa họ, chiếu tỏa bình an, thổi hơi Thánh Thần, biến nhóm môn đệ nhút nhát thành đoàn nhân chứng can trường. Họ rao giảng không phải bằng lập luận biện bác, mà bằng chính cuộc đời lột xác: sẵn sàng tra tay vào xiềng xích, đối diện gươm giáo, hiên ngang bước lên giàn hỏa. Không một thế lực nào khuất phục được họ, vì họ nắm giữ kinh nghiệm sống động rằng Thầy đã phá tung vực mộ, và tình yêu mạnh hơn tử thần.

Câu chuyện Phục Sinh không khép lại ở trang cuối của Kinh Thánh; nó đang tiếp diễn giữa thế giới hôm nay, nơi dòng thác thông tin, cám dỗ và bất công vẫn cuồn cuộn. Người Kitô hữu đón nhận sứ mạng giống hệt các tông đồ: không kêu oan ầm ĩ, không bận tâm tranh biện rườm rà, nhưng lặng lẽ khẳng định bằng lối sống ngay lành, bằng lòng can đảm đứng về phía sự thật. Khi người công nhân trả lại của rơi, khi cô sinh viên nói không với gian lận, khi bác sĩ kiên quyết chống “phong bì”, khi giáo viên bảo vệ học trò trước nạn bạo lực tinh thần – thì ánh sáng Phục Sinh rạng ngời, vạch mặt dối gian. Lúc đó, thế giới nhận ra Chân Lý có gương mặt nhân hậu, không phải quyền lực sắt đá.

Nhưng hành trình ấy không hề dễ. Cám dỗ của “đồng tiền bịt miệng” luôn rình rập. Có khi chỉ một khoản thưởng hậu hĩnh cũng đủ khiến ta bóp méo báo cáo, lấp liếm sai sót, đổ lỗi cho đồng nghiệp. Có khi chỉ một chút lợi ích nhóm cũng đẩy ta vào phe “lính canh ngủ gật”, chọn yên lặng để bảo toàn ghế ngồi. Có khi ta viện cớ “khôn ngoan” để tránh phiền phức, vô tình đứng cùng chiến tuyến với những người xưa từng hối lộ lính gác mồ. Đó là lúc lương tâm gióng chuông báo động: “Ngươi có bán Thầy lấy vài nén bạc chăng?” Đức Giêsu Phục Sinh không cần ta gào to “Tôi tin!”; Người chờ một chứng tá bằng hành động cụ thể, dẫu nhỏ bé nhưng chân thực.

Niềm tin vào Phục Sinh còn là chiếc chìa khóa mở cánh cửa hy vọng giữa vô vàn thất bại. Khi sự thật bị bóp méo, người công chính bị bôi nhọ, khi bạo lực truyền thông nhấn chìm danh dự ai đó, ta dễ chán nản buông xuôi. Nhưng hãy nhớ: nếu một mộ đá niêm phong, có lính vũ trang, ấn tín đế quốc mà còn bất lực trước quyền năng Thiên Chúa, thì mọi thế lực đen tối ngày nay cuối cùng cũng sẽ thua cuộc. Chúng ta không lảng tránh trách nhiệm tố giác bất công, nhưng đồng thời tin chắc rằng sự thật giống hạt giống âm thầm nảy mầm, có lúc phải lùi xuống lòng đất mục nát để một ngày trổ sinh bông hạt dồi dào. Đó là quy luật Phục Sinh: qua thập giá đến vinh quang, qua đêm tối tới bình minh.

Niềm tin ấy giúp ta an tâm khi bị vu khống, khi công sức bị phủ nhận, khi tiếng nói công bằng bị chặn đứng. Các tông đồ ngày xưa không phát đơn kiện nhóm Thượng tế, không thuê luật sư phản pháo. Các ngài chỉ khẳng định: “Chúng tôi không thể không nói về những gì mắt thấy tai nghe.” Và lịch sử Thiên Chúa minh oan cho các ngài. Người tín hữu hôm nay cũng vậy: cứ sống liêm chính, cứ kiên nhẫn thi hành điều thiện, cứ lên tiếng vì kẻ bé mọn. Rồi một ngày, ánh sáng Phục Sinh soi rõ mọi góc khuất, công lý Thiên Chúa sẽ hiển trị, dù muộn nhưng chắc chắn.

Tuy nhiên, Chúa không muốn chúng ta chỉ đứng thủ thế trước bất công; Người đẩy ta bước ra thế giới, chủ động gieo men chân lý. Sứ mạng ấy khởi đi từ “Galilê” đời thường: mái nhà ồn ào tiếng con trẻ, văn phòng áp lực chỉ tiêu, lớp học ngập tài liệu, quán xá ầm ầm tin đồn. Ở đó, ta được mời gọi trở thành một “tin thật” sống động, thay vì phụ họa “tin giả” lộng ngữ. Một lời khen chân thành thay cho gièm pha, một status tích cực thay vì vu vạ, một cú nhấp chuột chia sẻ bài viết chính xác thay vì tin giật gân – những việc tưởng nhỏ nhưng góp phần cứu vãn môi trường truyền thông nhiễu loạn. Khi nhiều người cùng thắp lên ngọn nến sự thật, bóng đêm gian dối tự khắc lùi.

Vì thế, hành trình Phục Sinh không chỉ là tin Chúa đã sống lại, mà còn là học lấy phong thái Phục Sinh: thẳng ngay, cởi mở, đầy sáng tạo yêu thương. Thẳng ngay – để dám gọi tên gian trá, không thỏa hiệp lợi ích bất chính. Cởi mở – để lắng nghe lời phê bình, nhận diện sai lầm, can đảm sửa đổi. Sáng tạo yêu thương – để tìm nghìn lẻ một cách chia sẻ Tin Mừng: qua nghệ thuật, khoa học, kinh tế, công nghệ; từ mái ấm gia đình đến diễn đàn quốc tế. Khi ấy, Tin Mừng Phục Sinh không còn đóng khung trong nhà thờ, mà len lỏi vào mọi góc cạnh văn hóa, biến đổi thế giới từ bên trong.

Hạt nhân của tất cả nỗ lực ấy là cuộc gặp gỡ cá vị với Đấng Phục Sinh. Nếu Tin Mừng chỉ là khái niệm, ta sẽ mau khô cạn nhiệt huyết. Nhưng khi Tin Mừng trở thành kinh nghiệm sống – như các tông đồ sờ vào tay Thầy, như Maria Magdala nghe gọi tên mình – chúng ta sẽ được đốt cháy bởi lửa Thánh Thần, không thế lực nào dập tắt nổi. Vì vậy, mỗi Thánh Lễ, mỗi lần xưng tội, mỗi giờ chầu, mỗi trang Kinh Thánh, là khoảnh khắc Chúa bước vào “phòng kín” tâm hồn ta, trao bình an, củng cố lòng dũng cảm.

Hãy để Thánh Thể đổi mới ánh nhìn: ta thấy người nghèo không còn là gánh nặng xã hội, mà là hình ảnh Chúa bị bỏ quên; thấy trẻ em đường phố không phải “rắc rối đô thị”, mà là lời mời gọi chung tay vực dậy tương lai; thấy môi trường bị tàn phá không phải chuyện xa xôi, mà là thân thể Đấng Sáng Tạo rướm máu. Khi ấy, hành trình bảo vệ sự sống, bảo vệ công bằng, bảo vệ thiên nhiên chính là hành trình tuyên xưng: Chúa đã Phục Sinh và đang hiện diện giữa chúng ta.

Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, xin thắp lên trong con niềm xác tín vững vàng rằng sự thật của Chúa mạnh hơn mọi âm mưu gian dối. Xin gìn giữ con khỏi cám dỗ bán linh hồn cho đồng tiền, khỏi nỗi sợ đánh mất địa vị khi đứng về phía công lý. Xin cho con can đảm trở thành nhân chứng bình dị nhưng trung thành: nói điều thật, làm điều tốt, truyền điều đẹp, dù phải thiệt thòi. Xin cho ánh sáng Phục Sinh xuyên qua những góc tối cuộc đời con, để con thôi sầu muộn, thôi khép kín, dám ra đi gieo rắc hy vọng. Và xin cho thế giới đang quay cuồng trong khủng hoảng sự thật sớm nhận ra vinh quang của Ngài, để cùng cất tiếng Alleluia không ngơi. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

ĐẠO HÌNH THỨC

ĐẠO HÌNH THỨC

Tổng hợp một số màn diễn xuất Thứ Sáu Tuần Thánh

GIỚI THIỆU ĐỨC TIN CHO NHỮNG ANH CHỊ EM CHƯA TIN, CHƯA MUỐN TIN CHÚA – Lm. Anmai, CSsR

CHO NHỮNG ANH CHỊ EM CHƯA TIN, CHƯA MUỐN TIN CHÚA

GIỚI THIỆU ĐỨC TIN

CHO NHỮNG ANH CHỊ EM CHƯA TIN, CHƯA MUỐN TIN CHÚA

I. NHỮNG KHAI NIỆM CĂN BẢN

1. Con người và khát vọng siêu nhiên

Tự nhiên, con người luôn khao khát một điều gì đó vượt lên trên chính mình.

Dù thuộc nền văn hóa nào, thời đại nào, con người cũng có chung một nỗi khắc khoải: “Mình từ đâu đến? Mình sống để làm gì? Chết rồi sẽ đi đâu?”

Dù thuộc nền văn hóa nào, thời đại nào, con người cũng có chung một nỗi khắc khoải: “Mình từ đâu đến? Mình sống để làm gì? Chết rồi sẽ đi đâu?” – đó không chỉ là câu hỏi triết học hay tôn giáo, mà là tiếng gọi tự nhiên và sâu thẳm từ đáy lòng con người. Chính vì mang thân phận hữu hạn, con người mới cảm thấy đau đáu với những câu hỏi vượt lên khỏi những gì mắt thấy, tay chạm, trí hiểu. Chúng ta có thể sống trong những xã hội khác nhau, mang ngôn ngữ, phong tục, tín ngưỡng khác nhau, nhưng ai trong chúng ta cũng một lần – hay nhiều lần – đối diện với sự thật trần trụi rằng đời sống này không phải là tất cả. Chúng ta sinh ra không tự mình quyết định, và chúng ta cũng không thể tự mình tránh khỏi cái chết. Chính giữa hai đầu mút ấy – sinh và tử – là một hành trình làm người, nơi con người không ngừng tìm kiếm ý nghĩa cho chính mình, cho cuộc đời và cho cả nỗi đau khổ vốn là phần tất yếu của kiếp nhân sinh.

Không ai trong chúng ta lại không từng trải qua những thời khắc đứng lặng nhìn bầu trời, để thầm hỏi: “Tại sao tôi hiện hữu? Mục đích của đời tôi là gì? Sau cái chết, liệu có gì tiếp diễn?” Những câu hỏi ấy có thể bị lấp đi bởi sự hối hả của cuộc sống, bởi công việc, bởi thú vui vật chất, bởi những tiện nghi kỹ thuật hiện đại… nhưng rồi sẽ đến một lúc – trong những biến cố lớn, trong những đau khổ tận cùng, hay những khoảnh khắc tuyệt đẹp vượt tầm ngôn ngữ – con người sẽ buộc phải dừng lại, và thốt lên: “Tôi là ai giữa vũ trụ bao la này?” Câu hỏi ấy không mới, đã được đặt ra từ thuở con người biết suy nghĩ.

Các nền văn hóa cổ đại – từ Hy Lạp, Ấn Độ, Trung Hoa cho đến các nền văn minh bản địa – đều đã để lại những vết tích cho thấy con người luôn thao thức trước thân phận của mình. Những bản trường ca, những thần thoại, những triết lý cổ đều là nỗ lực để trả lời câu hỏi căn bản này. Và trong Kinh Thánh, lời khắc khoải ấy được diễn tả bằng những tiếng kêu thống thiết, như tiếng Thánh Vịnh: “Lạy Chúa, con người là gì mà Ngài cần biết đến?” (Tv 8,5).

Niềm khắc khoải về thân phận và cứu cánh không chỉ mang tính triết học mà còn là một trải nghiệm thiêng liêng. Nó không phải là chuyện của trí óc đơn thuần, mà là của cả con tim, linh hồn và cuộc sống cụ thể. Khi con người tự hỏi “Mình từ đâu đến?”, đó là lúc con người quay trở về với cội nguồn, không chỉ là cha mẹ theo huyết thống, mà là nguồn gốc sâu xa hơn – là Đấng nào đó đã tạo dựng nên mình, Đấng vượt trên mọi thực tại hữu hình. Khi tự hỏi “Mình sống để làm gì?”, con người ý thức rằng đời sống không thể chỉ là chuỗi ngày tìm kiếm lạc thú hay thành công, mà là một hành trình để yêu thương, để sống cho người khác, để vươn lên khỏi chính mình, để tìm thấy tiếng gọi từ bên kia cõi hữu hạn.

Và khi tự hỏi “Chết rồi sẽ đi đâu?”, con người đang chạm đến biên giới thiêng liêng nhất – nơi mọi hiểu biết đều ngừng lại, và chỉ đức tin mới mở được cánh cửa. Đó là lúc con người cần đến một ánh sáng cao hơn, một lời mặc khải từ Thiên Chúa.

Kitô giáo không né tránh những câu hỏi ấy, trái lại, chính từ đó mà mạc khải dần mở ra: Con người được dựng nên bởi Thiên Chúa, được yêu thương vô điều kiện, được mời gọi sống cuộc đời mình như một cuộc hành trình về với Đấng đã tạo dựng nên mình.

Trong Đức Giêsu Kitô, Con Một Thiên Chúa, những câu hỏi muôn đời kia tìm thấy câu trả lời trọn vẹn. Đức Kitô đã xuống thế làm người để chia sẻ thân phận con người, đã sống yêu thương, đã chịu chết, đã sống lại để mở ra một con đường: “Ai sống và tin vào Thầy thì sẽ không chết bao giờ” (Ga 11,26). Cái chết không còn là ngõ cụt, mà là cánh cửa mở vào sự sống đời đời. Con người không còn lang thang vô định, mà đã có hướng đi, đã có ánh sáng, đã có hy vọng.

Tuy nhiên, ngay cả khi có đức tin, con người vẫn có thể bị cám dỗ sống như thể những câu hỏi ấy không còn quan trọng. Nhịp sống hiện đại với những hấp lực của hưởng thụ, danh vọng và tiện nghi dễ khiến người ta quên đi chiều kích linh thánh trong cuộc sống. Nhưng dù cố quên đến đâu, những câu hỏi căn bản ấy vẫn âm ỉ trong lòng người.

Và chúng sẽ trở lại – trong nỗi cô đơn, trong những thất bại, trong giờ phút mất mát, trong sự im lặng của đêm tối – như một lời gọi tỉnh thức. Chính trong những giây phút đó, đức tin tỏ bày sức mạnh của mình: không phải là để xua tan mọi câu hỏi, nhưng là để nâng con người đứng vững giữa những khắc khoải, với một niềm hy vọng không lừa dối.

Chúng ta đến từ Thiên Chúa, được dựng nên bởi tình yêu, sống để yêu thương, để hiệp thông và phục vụ, và sau khi chết, chúng ta được mời gọi trở về sống mãi với Ngài. Đó là chân lý của đức tin Kitô giáo, cũng là điều làm nên phẩm giá cao cả và ơn gọi của con người. Những khắc khoải về nguồn gốc, ý nghĩa và cứu cánh cuộc đời không phải là điều đáng sợ hay phiền toái, nhưng là những dấu hiệu cho thấy trong mỗi người có một chiều sâu vượt quá cái nhìn phàm trần – một chiều sâu thiêng liêng mà chỉ khi đặt mình trước mặt Thiên Chúa, ta mới thực sự hiểu được. Và vì thế, hành trình đi tìm câu trả lời cho những câu hỏi ấy, chính là hành trình sống đức tin một cách chân thật và trưởng thành hơn mỗi ngày.

Trong lịch sử, chưa có dân tộc nào hoàn toàn vô thần một cách tự nhiên: hình thức tôn giáo, niềm tin vào Thần linh, Trời đất… đều cho thấy tín ngưỡng là một nhu cầu ăn sâu trong tim con người.

Con người, từ thuở ban sơ, đã luôn khao khát lý giải những bí ẩn của vũ trụ và sự hiện hữu của chính mình, và chính khát vọng đó dường như đã thúc đẩy việc hình thành những quan niệm về Thần linh, về Trời đất, về thế giới siêu nhiên, những điều mà lý trí thuần túy đôi khi khó có thể vươn tới. Khi nhìn lại tiến trình lịch sử của nhân loại, chúng ta nhận ra rằng hầu như mọi nền văn minh đều xây dựng một hình thức tôn giáo hoặc tín ngưỡng nào đó, từ những bộ tộc nguyên thủy thời tiền sử với các nghi lễ thờ vật tổ, cho đến các tôn giáo lớn được hệ thống hóa chặt chẽ như Phật giáo, Thiên Chúa giáo, Hồi giáo hay Ấn Độ giáo.

Có thể nói, dẫu khái niệm “tôn giáo” có muôn hình vạn trạng, khi thì là niềm tin mơ hồ vào thần sông, thần núi, các vị thần cai quản các hiện tượng tự nhiên, lúc lại phát triển thành những hệ triết lý sâu xa, đặt vấn đề luân lý đạo đức và mục đích tối hậu của kiếp người, thì ở cội rễ sâu thẳm nhất, đó vẫn là một nhu cầu tâm linh: nhu cầu định nghĩa, giải thích, hướng con người đến những giá trị tinh thần bền vững, thiêng liêng.

Từ góc độ xã hội học, tôn giáo gắn kết con người lại thành cộng đồng, trao cho họ các nghi thức chung, các lễ hội chung, và cùng lúc đó đáp ứng nhu cầu tìm kiếm sự che chở và an toàn tinh thần. Xét trên khía cạnh tâm lý học, niềm tin vào một thế lực siêu nhiên, vào “Trời cao” hoặc các thần linh, phần nào giúp con người đối diện với những giới hạn của bản thân, những nỗi sợ hãi về bệnh tật, tai ương, về chết chóc, về điều mà họ không thể tự mình kiểm soát trong thế giới luôn bất trắc này. Thực tế, trong các nền văn hóa cổ đại, người ta thường thấy một loạt những hình tượng tôn giáo, từ Nữ thần Mẫu, Thần Mặt Trời, Thần Mưa cho đến việc thờ cúng linh hồn tổ tiên. Những hình thức thờ tự, tế lễ, sám hối, cầu nguyện… diễn ra không chỉ nhằm khấn xin mùa màng bội thu, tránh thiên tai, mà còn phản ánh niềm tin rằng có những sức mạnh vô hình chi phối và đồng hành cùng cuộc sống con người.

Chính vì thế, việc tuyên bố rằng “chưa có dân tộc nào vô thần một cách tự nhiên” ngụ ý rằng từ thuở nguyên sơ, con người đã có sẵn một xu hướng tin tưởng vào những điều vượt ra ngoài giới hạn của tầm hiểu biết hiện tại, một xu hướng muốn nương tựa vào cõi linh thiêng. Khó có thể loại bỏ hoàn toàn niềm tin tôn giáo khỏi dòng chảy lịch sử, vì ngay cả khi tồn tại những dòng tư tưởng duy vật, mang màu sắc triết học nghiêng về khoa học, thì chúng ta vẫn thấy song song một khía cạnh tín ngưỡng hoặc tối thiểu là các lý giải siêu hình nào đó được lưu giữ trong văn hóa dân gian.

Nếu thử đặt mình vào bối cảnh xa xưa, khi khoa học chưa phát triển, con người hẳn dễ dàng bị ấn tượng và đôi khi kinh hãi trước sấm sét, động đất, núi lửa, những cơn mưa thiên thạch, những cảnh tượng kỳ vĩ của thiên nhiên. Và để có thể trấn an trái tim mình, con người bèn gán cho các hiện tượng ấy những ý nghĩa tâm linh, quy cho chúng những “chủ thể” siêu nhiên có thể ban phúc hoặc giáng họa.

Có những lập luận cho rằng sự hình thành tôn giáo ban đầu là do nhận thức hạn chế về khoa học, song nhìn một cách khách quan, tâm thức tôn giáo thường vượt qua cả vấn đề lý giải hiện tượng tự nhiên, mà mở rộng sang những câu hỏi lớn mang tính triết lý: Tại sao chúng ta hiện hữu? Sau khi chết con người đi về đâu?

Thế giới này có phải do ai tạo dựng? Cuộc đời có ý nghĩa gì? Những câu hỏi ấy, dù trải qua bao năm tháng, vẫn khơi gợi trong lòng nhân loại một niềm trăn trở miên viễn. Tôn giáo, ở khía cạnh này, trở thành một phương thức để con người vươn tới siêu việt, tìm kiếm sự an ủi và hướng dẫn đạo đức. Mặc dù khoa học hiện đại đã đưa ra vô vàn lời giải thích chính xác về cách vũ trụ vận hành, về sinh học, tâm lý học, về sức khỏe và môi trường, nhưng không phải lúc nào khoa học cũng có thể khỏa lấp được những vực sâu tinh thần mà con người gặp phải.

Chính nơi đó, tôn giáo – hay nói rộng hơn, bất cứ hình thức tín ngưỡng nào – lại nổi lên như một chiếc phao tinh thần giúp con người kết nối với những giá trị vượt ngoài toan tính đời thường, những gì đòi hỏi cảm xúc và niềm tin để tiếp cận. Thêm vào đó, con người luôn cần một ý niệm về điều thiện, về công lý, và cần tin rằng có một sự sắp đặt hài hòa, hoặc chí ít là một quy luật đạo đức để định hướng cho hành động. Rất nhiều tôn giáo truyền thống, hay ngay cả những tôn giáo mới xuất hiện, đều dạy con người về nhân quả, về thiện ác, về quy luật tuần hoàn, về sự tồn tại của một thế giới vô hình mà ta cần tu dưỡng để được hưởng “phước lành” hoặc tránh “hình phạt”.

Dù có thể người hiện đại nhìn nhận những giáo lý ấy bằng tâm thế khác xưa – ít nhiều mang tính biểu tượng hoặc hướng đến sự tu thân, tịnh tâm, nâng cao đạo đức cá nhân – nhưng rõ ràng chúng vẫn đáp ứng một nhu cầu tồn tại từ ngàn xưa: đức tin. Suy cho cùng, tín ngưỡng cũng là biểu hiện sâu sắc của khát vọng tìm về cội nguồn tinh thần, khát vọng nâng tầm ý nghĩa của kiếp người. Vì lẽ đó, các nhà xã hội học, nhân học, sử học… đều thống nhất rằng tôn giáo, với muôn hình vạn trạng, là một đặc điểm văn hóa phổ biến, bền bỉ, và không ngừng phát triển, biến chuyển phù hợp với từng thời đại, nhưng vẫn luôn hiện diện dưới hình thức này hoặc hình thức khác, bao trùm mọi không gian, mọi tộc người, mọi quốc gia.

Thậm chí, nếu ta quan sát các xã hội hiện đại dường như “phi tôn giáo” hơn nhờ sự thống trị của khoa học, công nghệ, thì vẫn thấy những dấu hiệu của niềm tin tâm linh tồn tại trong nghi lễ, lễ hội dân gian, những tập tục truyền thống, trong lời ăn tiếng nói hằng ngày, hay cả trong nghệ thuật, văn chương, âm nhạc, nơi con người hướng đến những gì thuộc về cảm hứng siêu nhiên hoặc siêu thoát.

Tất cả cho thấy, dù định danh hay cách thức bày tỏ tín ngưỡng có thể thay đổi, thì khát khao tìm kiếm ý nghĩa cao cả, sự kết nối thiêng liêng vẫn in sâu trong bản chất của mỗi con người, mỗi cộng đồng. Nói cách khác, hiếm có nơi nào trên thế giới mà người ta lại hoàn toàn phủ nhận khía cạnh tâm linh, dẫu người đó có tuyên bố mình “vô thần” về mặt lý trí, họ vẫn khó lòng phủ nhận vô số biểu hiện của niềm tin, như thói quen thờ cúng ông bà, việc cầu may, tin vào “điềm báo”, hay đơn giản là cảm giác thiêng liêng trước một cái đẹp vượt ngưỡng.

Chính vì thế, muốn hiểu đầy đủ về lịch sử, văn hóa, xã hội, chúng ta không thể bỏ qua vai trò của yếu tố tín ngưỡng tôn giáo, vai trò của sự linh thiêng, bởi nó gắn liền với nỗi khao khát sâu thẳm trong tâm hồn con người, và cũng là nền tảng hình thành nhiều giá trị đạo đức, triết lý nhân sinh qua mọi thời đại.

Có thể nói, lý do căn cốt để tín ngưỡng, tôn giáo trường tồn chính là vì con người luôn cần một chỗ dựa tinh thần, cần một ý niệm siêu việt, cần cảm giác được kết nối với điều gì đó lớn hơn mình, giúp họ có động lực sống, hy vọng và an ủi, nhất là trong những hoàn cảnh khó khăn hay đau khổ. Và nhu cầu ấy không phải một thứ xa xỉ, mà là một phần bản tính tự nhiên, bền sâu, có thể biến đổi hình thức nhưng không thể mất đi hoàn toàn. Khi ta hiểu được điều này, ta mới trân trọng được lý do sâu xa khiến chưa có dân tộc nào lại hoàn toàn vô thần, và vì sao niềm tin vào Thần linh, Trời đất, vào những lực lượng tâm linh luôn có chỗ đứng bền bỉ trong văn hóa và tinh thần nhân loại.

Với người Công giáo, sự khao khát này có căn nguyên là vì con người được tạo dựng “theo hình ảnh của Thiên Chúa” (St 1,27). Trong linh hồn ta có dấu ấn đặc biệt, thúc đẩy ta tìm kiếm Đấng Siêu Việt.

Khi ta nhìn vào niềm khao khát sâu thẳm bên trong con người, đặc biệt trong lăng kính của đức tin Công giáo, ta nhận thấy rằng chính khát vọng vươn tới những điều vượt lên khỏi giới hạn hữu hình không phải chỉ là sản phẩm ngẫu nhiên, mà bắt nguồn từ một lý do sâu xa và cao trọng: con người được dựng nên “theo hình ảnh của Thiên Chúa” (St 1,27).

Lời Kinh Thánh này không chỉ là một tuyên bố có tính biểu tượng hay ẩn dụ, mà còn mang ý nghĩa bản thể học và thần học rất quan trọng trong cách người Công giáo hiểu về nhân vị. Khi nói rằng con người mang “hình ảnh của Thiên Chúa,” Giáo hội khẳng định nơi mỗi người có sự phản chiếu vẻ đẹp, sự sống, và cả chiều kích thiêng liêng của Đấng Tạo Hóa. Chính chiều kích thiêng liêng này không ngừng thôi thúc linh hồn ta vươn lên, tìm kiếm một hiện hữu vượt quá những giới hạn tự nhiên, một hiện hữu chỉ có thể được lấp đầy bởi Đấng Siêu Việt.

Cái “dấu ấn đặc biệt” mà tác giả đã nhắc đến chính là khát vọng siêu nhiên, có thể hiểu như một “mã số thiêng liêng” khắc sâu vào trong tâm hồn, để rồi mỗi người dù ở bối cảnh hay thời đại nào cũng không ngừng đặt câu hỏi về ý nghĩa đời mình, về mục đích hiện hữu, về nguyên ủy và cùng đích của cuộc sống. Niềm khát khao đó, khi được đặt trong bầu khí đức tin, trở thành động lực giúp con người vượt qua những cám dỗ gói gọn bản thân trong chủ nghĩa vật chất, trong khoái lạc hoặc trong những ham muốn bất tận của trần gian. Thực ra, lịch sử nhân loại cho thấy con người mọi thời đều mang trong mình “cái trống rỗng” đòi hỏi được lấp đầy bởi một Đấng mà không gì trong thế giới thụ tạo có thể thay thế. Trong truyền thống Kitô giáo, các giáo phụ, các nhà thần bí và những nhà tư tưởng lớn thường đề cập đến sự khắc khoải của con tim không thể thỏa mãn trọn vẹn nếu không gặp được Thiên Chúa.

Thánh Augustinô, một trong những nhà thần học quan trọng của Hội Thánh, đã diễn tả rất sâu sắc: “Chúa đã dựng nên con cho Chúa, nên lòng con khắc khoải khôn nguôi cho đến khi được nghỉ yên trong Chúa.” Câu nói này tóm gọn cách kỳ diệu sự thật rằng bản tính nhân loại được kết dệt bởi mối dây liên kết siêu việt với Thượng Đế. Sự “khắc khoải” hay “khao khát” ấy không phải là một điều tiêu cực, không phải sự dằn vặt vô nghĩa, nhưng ngược lại nó chính là động cơ để con người mở ra với ý thức cao hơn, với chiều sâu của tâm linh và để thực hiện những hành động vượt trên bản năng tự nhiên.

Nơi mỗi người, hình ảnh Thiên Chúa biểu hiện qua khả năng suy tư lý trí, qua lương tâm hướng thiện, qua sự tự do chọn lựa và nhất là qua khả năng yêu thương. Nhờ được ban những ân ban đặc biệt, con người có thể hiểu biết, thông giao và hiệp thông không chỉ với tha nhân mà còn với Thiên Chúa. Từ đây, khao khát gặp gỡ và kết nối với Đấng Siêu Việt không đơn thuần là một mong ước mơ hồ, mà trở thành nhu cầu sâu xa và cũng là một thứ “tiếng gọi” nội tâm thôi thúc ta dấn bước trên hành trình tâm linh. Mặt khác, chính sự khao khát Đấng Siêu Việt sẽ đưa con người đến việc ý thức về tội lỗi, về sự yếu đuối, để rồi nhận ra rằng mình cần đến ơn cứu độ và sự trợ giúp từ Thiên Chúa.

 Niềm khao khát ấy cũng đưa ta đến khía cạnh luân lý: vì nhận thấy rằng mình thuộc về Đấng Chân-Thiện-Mỹ tuyệt đối, ta sẽ khao khát làm điều thiện, tìm kiếm lẽ công bình, sống tình liên đới và đùm bọc nhau, đồng thời tránh xa những điều bất công, gian dối. Khi suy ngẫm về nguồn gốc của khao khát này, ta lại trở về với hình ảnh Thiên Chúa đã in khắc nơi con người.

Nếu Thiên Chúa đã chọn dựng nên ta “theo hình ảnh của Ngài,” nghĩa là Ngài muốn ta tham dự vào hạnh phúc vĩnh cửu của Ngài. Niềm khao khát vươn đến Đấng Siêu Việt, do đó, trở thành dấu chỉ rõ ràng cho thấy con người không bị giam hãm trong thế giới hữu hạn, nhưng được mời gọi hướng về sự sống thần linh. Chính trong việc đáp lại lời mời gọi ấy, con người tìm được bình an, được nếm trước hạnh phúc Nước Trời ngay tại trần gian này qua các bí tích, qua đời sống cầu nguyện, và nhất là qua việc yêu thương phục vụ tha nhân. Nói cách khác, người Công giáo nhìn thấy trong sự khao khát một lối mở đi lên, một nhịp cầu nối kết giữa cõi tạm này với sự vô biên của Thiên Chúa. Từ thời Cựu Ước, ý thức về Thiên Chúa như Đấng đã khắc ghi Luật của Ngài vào lòng người đã có, và sang thời Tân Ước, điều này được sáng tỏ hơn qua Mầu nhiệm Nhập Thể của Đức Kitô, Đấng đến để mạc khải trọn vẹn bộ mặt yêu thương của Chúa Cha và để đổ tràn Thánh Thần vào lòng ta.

Tự bản chất, linh hồn con người trở nên khao khát hiệp thông, kết hợp với Đấng Tạo Hóa, nhờ vậy mới đáp ứng được trọn vẹn nỗi mong mỏi sâu xa nhất của nó. Khi hiểu điều này, ta mới thấy vì sao xã hội càng văn minh hiện đại, càng giàu có về vật chất, vẫn có rất nhiều người sống trong cảm giác trống rỗng, bất an, hay thậm chí khủng hoảng tinh thần. Họ có thể sở hữu nhiều thứ nhưng trái tim lại thiếu vắng một “điểm tựa” siêu việt. Việc tìm kiếm ý nghĩa tối hậu cho sự sống vẫn là câu hỏi khôn nguôi. Từ góc độ tín hữu, đây chính là cơ hội để ta giới thiệu về Thiên Chúa tình yêu, về niềm tin rằng Ngài chính là nguồn mạch hạnh phúc bất diệt, và lời mời gọi con người vượt lên những gì giới hạn, tạm bợ để tiến vào tương quan với Ngài không ngừng vang vọng qua mọi thời đại.

Trong linh hồn ta, “dấu ấn” này không phải là một thứ trang trí tùy ý mà là cội rễ đã in sâu, bám chặt, làm nên chính căn tính thiêng liêng của nhân loại. Vì thế, khát vọng về Đấng Siêu Việt vừa là ân huệ, vừa là trách nhiệm. Nó trở thành động lực thúc đẩy ta sống xứng hợp với phẩm giá của mình, và cũng thôi thúc ta không ngừng tìm kiếm, gặp gỡ và yêu mến Thiên Chúa trong chính chiều sâu của lòng mình.

Điều này cũng đòi hỏi sự kiên trì, vì con đường tâm linh đôi khi đầy những thử thách và mập mờ. Con người phải chiến đấu với cám dỗ quay về những thỏa mãn chóng qua, những ảo tưởng dẫn đến ngõ cụt của tâm hồn. Nhưng khi ta thực sự đặt niềm tin vào Thiên Chúa và sống tương quan với Ngài, ta dần dần được thỏa mãn khát khao thâm sâu đó, tìm được sức mạnh để sống quảng đại, khoan dung, và hướng tới những giá trị vĩnh cửu. Nói tóm lại, “sự khao khát” nơi con người, đặc biệt theo lăng kính Công giáo, không chỉ dừng lại ở việc mong muốn một điều gì đó vượt tầm tay, mà cốt ở sự trỗi dậy của “hình ảnh Thiên Chúa” trong chính ta, thôi thúc ta hướng về Nguồn Tình Yêu vô hạn. Được tạo dựng “theo hình ảnh của Thiên Chúa” không phải một khái niệm trừu tượng, nhưng là một thực tại năng động, mở ra một cuộc hành trình đức tin, nơi con người có thể chạm đến Thiên Chúa và qua đó gặp gỡ chính mình một cách viên mãn hơn. Và bởi vì trong linh hồn ta có dấu ấn siêu việt, có “mầm giống thần linh,” nên khát vọng thiêng liêng ấy sẽ là niềm hy vọng, là điểm tựa để ta can đảm đối diện mọi gian nan thử thách, đồng thời cũng là lời nhắc nhở ta đừng bao giờ quên rằng phận người, dù bé nhỏ và mong manh, nhưng luôn được mời gọi sống và toả sáng trong ánh sáng và tình yêu của Đấng Siêu Việt.

Trình bày khoa học: Khoa xã hội học, nhân học, lịch sử các tôn giáo đều chỉ ra sự hiện diện phổ quát của niềm tin tôn giáo khắp thế giới.

Khoa xã hội học, nhân học, và lịch sử các tôn giáo – dù mỗi ngành có phương pháp riêng biệt và đối tượng khảo sát cụ thể – đều nhất quán chỉ ra một thực tế không thể chối cãi: niềm tin tôn giáo là một hiện tượng phổ quát, hiện diện trong mọi nền văn hóa, mọi thời đại, trên khắp các vùng đất và trong mọi cộng đồng nhân loại, từ những nền văn minh rực rỡ đến các bộ lạc xa xôi, từ những đô thị phồn vinh đến những thảo nguyên hẻo lánh. Dù biểu hiện khác nhau về hình thức, ngôn ngữ, biểu tượng hay nghi lễ, nhưng trong chiều sâu, niềm tin tôn giáo luôn là tiếng nói thiêng liêng của con người về điều vượt lên trên chính mình – một Đấng Tuyệt Đối, một quyền lực siêu nhiên, một nền tảng siêu việt của hiện hữu.

Thật vậy, nếu quan sát khách quan và công bằng, người ta sẽ thấy rằng không có thời đại nào, không có nền văn hóa nào mà con người lại hoàn toàn vắng bóng tôn giáo. Tôn giáo có thể bị biến đổi, có thể bị khước từ trong những giai đoạn nhất định của lịch sử, nhưng không bao giờ hoàn toàn biến mất. Điều đó cho thấy niềm tin tôn giáo không chỉ là một sản phẩm phụ của lịch sử hay kết quả của sự thiếu hiểu biết, mà là một chiều kích nền tảng, có sẵn trong bản chất con người.

Các nhà xã hội học, như Émile Durkheim – một trong những người đặt nền móng cho ngành xã hội học tôn giáo – đã từng khẳng định rằng tôn giáo chính là sự phản ánh ý thức tập thể, là chất keo gắn kết cộng đồng và duy trì trật tự xã hội. Ông cho rằng trong bất kỳ cộng đồng nào, tôn giáo xuất hiện như một thiết chế xã hội cần thiết để củng cố các giá trị đạo đức, quy tắc ứng xử và ý thức cộng đồng. Qua việc thờ cúng, nghi lễ và tín ngưỡng, con người không chỉ bày tỏ niềm tin vào thế giới siêu nhiên mà còn thiết lập mối liên kết với nhau, hình thành nên một bản sắc cộng đồng vững chắc. Tuy cách lý giải của Durkheim đặt trọng tâm vào khía cạnh xã hội và biểu tượng hơn là bản thể của tôn giáo, nhưng điều quan trọng là ông đã cho thấy tôn giáo không thể thiếu trong tiến trình hình thành và duy trì xã hội loài người.

Tương tự, Max Weber – một tên tuổi lớn khác trong xã hội học – cũng cho rằng tôn giáo đóng vai trò không nhỏ trong việc hình thành lối sống, tinh thần lao động, và định hình các hệ thống kinh tế, chính trị, đặc biệt là trong tác phẩm nổi tiếng “Đạo đức Tin Lành và tinh thần của chủ nghĩa tư bản.” Theo Weber, tôn giáo không chỉ là phản ánh xã hội mà còn có khả năng tạo ra biến đổi sâu sắc nơi cá nhân và cơ cấu xã hội. Nói cách khác, niềm tin tôn giáo không chỉ là yếu tố đi theo mà là một động lực mạnh mẽ trong lịch sử nhân loại.

Về phía nhân học, các nhà nghiên cứu như Bronisław Malinowski hay Claude Lévi-Strauss cũng chỉ ra rằng tôn giáo có mặt trong hầu hết các nền văn hóa sơ khai mà họ khảo sát. Những bộ lạc ở châu Phi, Nam Mỹ, Úc hay các đảo Thái Bình Dương – dù chưa có chữ viết, chưa hình thành quốc gia hay các thiết chế phức tạp – nhưng đều có niềm tin vào thần linh, vào linh hồn tổ tiên, vào sự hiện diện của những thế lực siêu hình can dự vào cuộc sống con người.

Những nghi lễ cầu mưa, thờ cúng tổ tiên, gọi hồn, cúng tế, cấm kỵ… đều là những biểu hiện sống động cho thấy con người ở bất cứ đâu và bất cứ trình độ nào cũng đều ý thức rằng mình không phải là chủ tể tuyệt đối của vũ trụ, mà là một phần nhỏ bé trong một trật tự lớn hơn, và có trách nhiệm sống hòa hợp với trật tự đó. Nhân học cho thấy tôn giáo là một phần không thể tách rời khỏi kết cấu văn hóa – nó ảnh hưởng đến phong tục, lối sống, luật lệ, kể cả mỹ thuật, kiến trúc và ngôn ngữ. Những vị trí trung tâm của các đền thờ, tháp thiêng, nhà linh thiêng trong các khu định cư cổ đại cho thấy niềm tin tôn giáo là yếu tố định hình không gian sống và cả cấu trúc quyền lực trong xã hội.

Về mặt lịch sử, khi khảo sát tiến trình hình thành và phát triển các tôn giáo lớn như Ấn Độ giáo, Phật giáo, Do Thái giáo, Kitô giáo, Hồi giáo và các tôn giáo truyền thống khác, người ta thấy sự lan tỏa rộng lớn của tôn giáo đi kèm với quá trình mở rộng văn hóa, chính trị và giao lưu giữa các nền văn minh. Lịch sử tôn giáo không chỉ là lịch sử của đức tin mà còn là lịch sử của sự hình thành ý thức cộng đồng, những phong trào cải cách đạo đức, các trào lưu triết học và ngay cả các cuộc chiến tranh. Nhưng dù dưới hình thức nào, tôn giáo vẫn là điểm quy chiếu để con người suy tư về sự thiện, sự ác, về công lý, về khổ đau, và về sự cứu độ. Những kho tàng văn học cổ, những bộ luật đầu tiên, những lễ nghi trang trọng nhất đều gắn liền với niềm tin thiêng liêng vào Thần, Trời, Thiên Chúa hay một quyền năng tối cao. Điều đó cho thấy tôn giáo không phải là thứ phụ trợ cho đời sống con người, mà là một phần lõi trong việc hình thành nhân tính và ý thức luân lý.

Điểm quan trọng nhất cần rút ra từ tất cả các nghiên cứu khoa học nói trên chính là: tôn giáo là một hiện tượng phổ quát. Nó không bị giới hạn bởi địa lý, chủng tộc, thời đại hay mức độ phát triển kinh tế. Nó hiện diện trong trái tim con người như một nỗi khát khao vượt qua giới hạn hiện sinh, một tiếng vọng từ sâu thẳm nội tâm con người muốn hướng về một cái gì đó – hay Đấng nào đó – vượt khỏi chính mình. Điều đó cho thấy con người không chỉ sống bằng cơm bánh, quyền lực, hay tiện nghi vật chất. Con người còn sống bằng những câu hỏi siêu hình, bằng niềm hy vọng, bằng cảm thức về sự công bằng, lòng thương xót, sự cứu độ.

Tôn giáo là nơi chứa đựng tất cả những khắc khoải đó dưới hình thức biểu tượng, nghi lễ, giáo huấn, cộng đoàn và niềm tin. Khoa học có thể lý giải được cách tôn giáo vận hành trong xã hội, có thể khảo sát các nghi thức, có thể thống kê mức độ tín ngưỡng, nhưng điều khoa học không bao giờ dập tắt được là lý do tại sao con người luôn hướng về tôn giáo. Vì đơn giản, con người không chỉ là thân xác có tư duy – mà còn là một thực thể thiêng liêng, mang chiều sâu tâm linh, và luôn hướng về nguồn gốc, ý nghĩa và cứu cánh của mình. Chính điều đó làm nên phẩm giá đặc biệt của con người và xác nhận rằng tôn giáo là một dấu chỉ không thể tách rời khỏi sự hiện hữu của nhân loại.

2. Thiên Chúa là ai trong niềm tin Công giáo?

Thiên Chúa (God) trong đức tin Kitô giáo không phải là một ý niệm mơ hồ, nhưng là một Ngôi Vị, có ý thức, có chương trình, có tình yêu dành cho con người.

Thiên Chúa trong đức tin Kitô giáo không phải là một ý niệm trừu tượng, một năng lượng mù mờ, hay một biểu tượng mang tính triết học để con người tự an ủi trước nỗi cô đơn hiện sinh. Trái lại, Thiên Chúa là một Ngôi Vị, sống động và có tương quan, Đấng có ý muốn, có ý thức, có chương trình và trên hết là có một tình yêu vô điều kiện dành cho con người. Trong dòng chảy thần học Kitô giáo suốt hơn hai ngàn năm, niềm tin ấy không những không phai nhạt mà ngày càng trở nên rõ nét hơn, sâu sắc hơn, nhờ vào mặc khải của Thiên Chúa trong lịch sử và đặc biệt là nơi Đức Giêsu Kitô – Con Thiên Chúa làm người. Đây là điều làm cho đức tin Kitô giáo mang một chiều kích đặc biệt so với những quan niệm về thần linh trong nhiều truyền thống tôn giáo và triết học khác: không phải con người vươn lên tìm kiếm Thiên Chúa, mà là Thiên Chúa cúi mình xuống, chủ động đến gặp con người, ở lại với con người, chia sẻ thân phận làm người, và yêu con người đến tận cùng.

Khi nói rằng Thiên Chúa là một Ngôi Vị, điều đó có nghĩa là Ngài không phải là một sức mạnh vô tri điều khiển vũ trụ như một chiếc đồng hồ cơ học, cũng không phải là một ý niệm về sự hoàn hảo tối cao không thể tiếp cận. Ngài là Đấng có trí khôn, có tự do, có cảm xúc, có mối tương quan và có khả năng yêu thương. Ngài biết từng người chúng ta, biết rõ quá khứ, hiện tại và tương lai của từng sinh mệnh. Ngài không đứng xa để quan sát, nhưng luôn hiện diện và quan tâm đến từng chi tiết nhỏ nhất của đời sống con người. Cựu Ước đã trình bày rất rõ nét chân dung của một Thiên Chúa biết nói, biết nghe, biết yêu, biết nổi giận, biết tha thứ, biết giao ước, biết đau khổ trước sự phản bội của dân Ngài. Đây không phải là lối nhân hóa Thiên Chúa một cách thô thiển, mà là diễn tả những đặc tính làm nên một tương quan thật sự giữa Thiên Chúa và con người – trong đó Ngài là Đấng Chủ động, còn con người là kẻ được mời gọi đáp lại bằng lòng tin và tình yêu.

Kinh nghiệm mạc khải ấy đạt tới đỉnh điểm trong Tân Ước, khi chính Thiên Chúa bước vào lịch sử qua con người Giêsu thành Nadarét. Đức Giêsu không đến như một nhà hiền triết mang giáo lý cao siêu, cũng không chỉ như một người loan báo đạo đức. Ngài chính là Thiên Chúa làm người, là Ngôi Hai nhập thể, là Lời vĩnh cửu của Chúa Cha đã trở nên xác phàm và cư ngụ giữa nhân loại (x. Ga 1,14). Nơi Đức Giêsu, con người không còn phải mơ hồ tưởng tượng về Thiên Chúa là ai, bởi vì “ai thấy Thầy là thấy Cha” (Ga 14,9). Nơi gương mặt, lời nói, hành động và nhất là cái chết và sự phục sinh của Đức Giêsu, chúng ta thấy tỏ hiện một Thiên Chúa đầy lòng thương xót, một Thiên Chúa gần gũi, một Thiên Chúa đi vào tận cùng khổ đau để chia sẻ phận người và cứu độ con người khỏi tội lỗi, sự dữ và sự chết. Tình yêu của Thiên Chúa không còn là một lý thuyết, nhưng là một thực tại mang lấy hình hài nhân loại, với máu, với nước mắt, với trái tim bị đâm thâu, với ánh mắt tha thứ dành cho kẻ phản bội, với vòng tay giang rộng để ôm lấy cả nhân loại lầm than.

Điều quan trọng hơn nữa là Thiên Chúa không chỉ yêu con người như một quần thể mù mờ, mà Ngài yêu từng người, đích danh, cách cá vị. Kitô giáo không nói về một Đấng tạo hóa vô danh mà là một Người Cha, và người Cha ấy biết rõ từng người con. Đức tin Kitô giáo không phải là sự tuân giữ một số điều răn cho một vị thần xa lạ, nhưng là lời đáp trả tình yêu của một người con dành cho Cha mình. Trong cái nhìn ấy, mỗi cuộc đời đều có ý nghĩa, vì được dựng nên bởi tình yêu, và được mời gọi sống trong tình yêu đó. Thiên Chúa không dựng nên con người một cách ngẫu nhiên hay để rồi bỏ rơi họ, nhưng Ngài có một chương trình, một kế hoạch yêu thương dành cho từng người, kế hoạch ấy là để họ sống, sống dồi dào, sống viên mãn và đạt tới sự hiệp thông trọn vẹn với Ngài.

Chính vì là một Ngôi Vị, Thiên Chúa không áp đặt, không cưỡng ép. Ngài mời gọi con người bước vào tương quan với Ngài trong tự do. Ngài tôn trọng sự tự do ấy đến mức sẵn sàng đau khổ vì sự khước từ của con người. Như người cha chờ đứa con hoang đàng trở về, như vị mục tử bỏ chín mươi chín con chiên để tìm một con lạc mất, như người chồng trung tín chịu tổn thương trước người vợ phản bội trong sách Hôsê, Thiên Chúa không ngừng đi bước trước để yêu và tha thứ. Đó không phải là sự mềm yếu, mà là sức mạnh của tình yêu đích thực – một tình yêu chấp nhận bị từ chối, bị hiểu lầm, nhưng vẫn trung tín và kiên trì. Trong ánh sáng ấy, sự dữ, đau khổ và cái chết không còn là những phi lý không thể giải thích, mà trở thành nơi để con người gặp gỡ một Thiên Chúa biết cảm thông và đồng hành. Trong dòng máu của Thập Giá, chúng ta thấy không phải là sự im lặng dửng dưng của một Đấng xa xôi, nhưng là tiếng kêu bật lên từ tình yêu: “Ta đã yêu ngươi bằng mối tình muôn thuở.”

Thiên Chúa của đức tin Kitô giáo vì thế là nền tảng cho niềm hy vọng của con người. Khi thế giới này đầy biến động, khi niềm tin vào chính con người bị tổn thương, khi các hệ thống đạo đức và chính trị rạn nứt, thì niềm tin vào một Thiên Chúa có tình yêu, có chương trình và có tương quan với con người chính là ánh sáng để con người không rơi vào tuyệt vọng. Đây không phải là một ảo tưởng hay sự an ủi tâm lý, mà là một xác tín được nuôi dưỡng bởi mặc khải, bởi kinh nghiệm thiêng liêng và bởi chứng tá của muôn thế hệ các tín hữu – từ các thánh tử đạo, các nhà thần học, đến những người sống đời thường nhưng vẫn sống đức tin vững vàng trong những hoàn cảnh khắc nghiệt nhất.

Chính vì thế, việc hiểu Thiên Chúa là một Ngôi Vị không chỉ là một khái niệm thần học, mà là cốt lõi của đời sống Kitô hữu. Đó là lời mời gọi mỗi người sống tương quan thân tình với Ngài, lắng nghe tiếng nói của Ngài trong thinh lặng cầu nguyện, khám phá sự hiện diện của Ngài trong Lời Chúa và nơi các bí tích, cảm nghiệm tình yêu của Ngài trong từng biến cố cuộc đời, và sống theo thánh ý của Ngài như người con vâng phục trong tự do và tín thác. Một khi con người sống trong mối tương quan ấy, thì đức tin không còn là gánh nặng, luật lệ không còn là áp lực, mà là con đường dẫn tới tự do đích thực, tới hạnh phúc viên mãn, và tới sự sống đời đời. Thiên Chúa không phải là một giả định cho triết học hay là nơi trú ẩn cho những người yếu đuối. Ngài là Đấng Hằng Hữu, là Cha yêu thương, là Người Bạn trung thành, là Đấng Cứu Độ đã đổ máu vì ta và là cùng đích của mọi khao khát sâu thẳm trong trái tim nhân loại.

Khác với ý tưởng về một “năng lượng siêu hình” hay “lực lượng vô tri”, Công giáo tin rằng: Chúa là Cha, là Đấng Tạo Hóa, tự hữu (không do ai tạo ra), là nguồn gốc của toàn thể vũ trụ.

Khác biệt căn bản của Công giáo so với nhiều quan niệm về một “năng lượng siêu hình” hay “lực lượng vô tri” nằm ở chỗ Công giáo nhấn mạnh Thiên Chúa không chỉ là một quyền năng mơ hồ tồn tại bao trùm khắp vũ trụ, mà Ngài là một Ngôi Vị, một Đấng Tạo Hóa có trí tuệ và tình yêu, có chủ đích rõ ràng trong việc sáng tạo và hướng dẫn thế giới.

Theo niềm tin Công giáo, Chúa là Đấng tự hữu, nghĩa là không do bất cứ ai hay bất cứ điều gì tạo ra, tồn tại từ muôn thuở muôn đời, chính Ngài là căn nguyên vũ trụ, là nguồn cội của mọi loài, nhưng đồng thời vẫn hiện diện cách sống động, gần gũi và liên hệ mật thiết với con người như một người Cha nhân hậu. Giáo lý Công giáo dùng danh xưng “Chúa là Cha” không chỉ mang ý nghĩa tôn xưng mà còn nêu bật mối tương quan thân tình: con người được mời gọi trở thành con cái Chúa, sống trong ơn nghĩa và tình yêu, chứ không chỉ hòa tan vào một dòng năng lượng vô tri hay một nguyên lý vũ trụ vô ngã. Xuyên suốt lịch sử hình thành và phát triển, đạo Công giáo cẩn trọng giữ vững niềm tin rằng thế giới không phải là một vòng luân hồi vô định, cũng không phải là một thực tại ngẫu nhiên tự sản sinh, mà là công trình sáng tạo của một Thiên Chúa hữu ngã, có ý chí và lòng thương xót, luôn hiện hữu “ở trên” nhưng cũng “ở với” muôn loài. Các bản tuyên xưng đức tin Kitô giáo, như kinh Tin Kính, đều khẳng định Chúa là Đấng “tạo thành trời đất, muôn vật hữu hình và vô hình,” nhấn mạnh rằng mọi sự trên trời, dưới đất đều được khởi nguyên từ ý muốn và tình yêu của Ngài.

Việc công nhận Chúa là Đấng Tạo Hóa cũng bao hàm sự khác biệt với quan niệm ngỡ rằng vũ trụ này chỉ là một chuỗi các năng lượng vô ngã, vận hành theo quy luật máy móc hay bị thao túng bởi một lực lượng siêu hình phi nhân cách. Thực tế, trong truyền thống Công giáo, dù khẳng định Chúa uy quyền tuyệt đối, toàn năng, toàn trí, nhưng giáo lý đồng thời nhấn mạnh vai trò của Ngài như một người Cha chăm sóc, quan phòng và thấu hiểu con cái, điều này vượt xa ý niệm về một “thần lực” xa vời hoặc đơn thuần là “tinh thần của vũ trụ.”

Một điểm then chốt khác là, theo tín lý Kitô giáo, Thiên Chúa tỏ mình cách rõ nét trong lịch sử nhân loại, qua những giao ước với dân Israel, sau đó cách trọn vẹn hơn qua mầu nhiệm nhập thể của Đức Giêsu Kitô. Sự xuất hiện của Đức Kitô,

Đấng Công giáo tin là Con Thiên Chúa, cho thấy Thiên Chúa không chỉ tạo dựng rồi rời bỏ thế giới, cũng không ẩn mình như một năng lượng mơ hồ, mà dám “xé” thời gian và không gian để đến với con người, cứu độ họ bằng chính hy tế của Ngài. Qua đó, khuôn mặt “Cha” của Chúa càng trở nên cụ thể và gần gũi, bởi đây là một người Cha sẵn sàng hy sinh và cùng đồng hành với con cái trong kiếp nhân sinh.

Hơn thế, quan niệm Thiên Chúa là Cha, Đấng Tự Hữu, không nảy sinh từ suy luận chủ quan, mà dựa vào mặc khải trong Kinh Thánh và truyền thống đức tin được bảo tồn, giải thích, truyền lại bởi Giáo Hội. Nhìn từ góc độ triết học, khi nói Thiên Chúa “tự hữu,” Công giáo khẳng định Ngài mang “bản thể” hay “yếu tính” tồn tại vĩnh cửu, không phụ thuộc hay vay mượn từ một nguyên lý siêu hình nào khác.

Như thế, trái với nhiều thuyết vô thần cho rằng thế giới là kết quả ngẫu nhiên của các quá trình vật lý – hóa học, và cũng khác với một số quan điểm duy tâm cho rằng vũ trụ là biểu hiện từ một ý niệm phi ngã, Công giáo quả quyết mọi sự bắt nguồn từ một Đấng Tạo Hóa có ý chí và tình yêu sáng tạo. Sự khác biệt ấy không chỉ mang tính siêu hình, mà còn định hướng đời sống thực tiễn của người Công giáo: nếu Chúa là Cha và Ngài tạo dựng con người giống hình ảnh Ngài, thì con người cũng được mời gọi sống yêu thương, bao dung, sáng tạo, làm cho thế giới này phản chiếu vẻ đẹp và tình yêu của Đấng Tạo Thành.

Chính vì thế, ta thấy trong linh đạo Kitô giáo, hình ảnh Thiên Chúa không hề xa lạ, lạnh lùng như một khối năng lượng hay một quy luật vô tri, mà mang tính thân mật, đầy rung động. Người tín hữu được khuyến khích cầu nguyện, trò chuyện, giao tiếp với Chúa, dâng lên Ngài nỗi vui mừng, khổ đau của chính mình. Điều ấy nảy sinh từ lòng xác tín rằng Chúa không chỉ “ở trên trời” mà cũng “ở ngay trong lòng,” chạm đến sâu thẳm linh hồn, lắng nghe, thấu hiểu.

Đó cũng là lý do vì sao trong nghệ thuật Kitô giáo, hình ảnh “Chúa Cha” thường được khắc họa với vẻ hiền từ, nâng đỡ, cùng biểu tượng nhấn mạnh đến tình yêu, như vòng tay của Người Cha nhân hậu trong dụ ngôn “Người con hoang đàng.” Nơi đó, ta gặp một Thiên Chúa “chậm bất bình và giàu tình thương,” sẵn sàng đón nhận con người trở về, tha thứ mọi lầm lỗi, hệt như người Cha dốc toàn bộ lòng thương cho con mình. Chính những yếu tố này tạo nên nét độc đáo của đức tin Công giáo, một đức tin đi đôi với lòng tôn kính Đấng Tạo Hóa nhưng cũng nở hoa trong lòng mến, lòng kính sợ nhưng đầy tin cậy, vì tin rằng Đấng vô hình ấy là một Người Cha hiện hữu thật, chứ không chỉ là khái niệm siêu hình.

Mặt khác, chính niềm tin vào một Đấng Tự Hữu cũng thiết lập nên nền móng để người Công giáo cậy trông rằng vũ trụ không phải chuỗi sự kiện ngẫu nhiên hay vô nghĩa, mà có ý nghĩa, có định hướng, và con người không phải tồn tại bấp bênh mà được nâng đỡ, hướng dẫn bởi một Tình Yêu siêu việt. Theo triết gia và thần học gia Kitô giáo, điều này đưa đến niềm hy vọng cho con người, bởi cuộc đời không kết thúc trong hư vô, và mọi giá trị công chính, yêu thương, hi sinh không phải vô ích, nhưng được gói trọn trong chương trình cứu độ của Chúa.

Điều này không hoàn toàn mâu thuẫn với việc công nhận các quy luật khoa học, bởi Công giáo vẫn dạy rằng vũ trụ có trật tự, có quy luật, nhưng đằng sau những quy luật đó là một nguyên nhân tối hậu, một Đấng đặt để và duy trì chúng. Nói cách khác, Chúa không đối lập với khoa học, trái lại, khoa học càng tiến bộ thì càng làm sáng tỏ sự mầu nhiệm và hài hòa của công trình sáng tạo. Trong khi những ý tưởng về “năng lượng siêu hình” có thể chỉ ra rằng có những chiều kích vượt quá tầm hiểu biết lý trí thông thường, thì Công giáo tiến thêm một bước nữa, nhìn nhận Thiên Chúa không chỉ là một “cái gì” mà là “một Đấng,” có danh xưng, có tương quan, bộc lộ ý chí và có thể “làm chủ” hoặc cho phép những điều diễn ra trong thế giới hữu hình lẫn vô hình.

Vậy nên, khi Công giáo tôn xưng Chúa là Cha, là Đấng Sáng Tạo, một khẳng định căn bản đi kèm theo đó chính là: toàn thể vũ trụ và mọi thụ tạo bên trong nó đều phụ thuộc, nhận lấy sự sống từ Ngài. Như cội nguồn mọi hữu thể, Chúa giữ trọn quyền năng tối cao, đồng thời vẫn để cho con người và các tạo vật có “tự do” nhất định, nhằm mời gọi họ cộng tác trong dự án yêu thương.

Cũng từ niềm tin ấy, người Công giáo đề cao phẩm giá con người và thấy mình được mời gọi chăm sóc, bảo vệ, xây dựng thế giới theo tinh thần yêu thương và công lý, chứ không cư xử như thể chỉ đang sử dụng hay chi phối một khối năng lượng vô tri. Bởi một đằng, nếu vũ trụ chỉ là dòng chảy vật chất – năng lượng, con người dễ xem mình là chủ tể, khai thác nó cho tư lợi, thiếu đi yếu tố đạo đức và trách nhiệm siêu nhiên. Nhưng khi nhìn nhận có một Đấng Tạo Hóa, con người ý thức sâu sắc rằng mình là thụ tạo, được ban cho lý trí và lương tâm để sống hài hòa, tạ ơn, trân quý công trình sáng tạo, đồng thời hướng lòng về Đấng đã dựng nên tất cả. Xét đến cùng, niềm tin đó không giam hãm con người trong nỗi sợ hãi mơ hồ, mà mở ra cánh cửa để con người bước vào mối tương quan sống động với Đấng siêu việt nhưng cũng vô cùng gần gũi.

Từ đó, mối tương quan Chúa – người không còn là tương quan “chủ thể – đối tượng” xa cách, càng không phải tương quan “hòa tan” như một giọt nước trong đại dương năng lượng, nhưng là tương quan Cha – con, nơi con người được tôn trọng là cá vị duy nhất, có tự do, có khả năng yêu thương và đón nhận yêu thương.

Chính khía cạnh ấy trở thành cốt lõi của thần học Kitô giáo, khiến Công giáo luôn nhấn mạnh rằng Chúa là Cha, là Đấng tạo dựng muôn loài, tự hữu, hằng hữu, và yêu thương từng thọ tạo như những người con, những người bạn. Vô vàn cách diễn tả khác nhau trong Kinh Thánh và truyền thống Hội Thánh, cuối cùng, cũng chỉ hướng đến một thực tại sống động: Thiên Chúa không phải một lực lượng vô tri hay đơn thuần là một “năng lượng” nào đó trùm khắp, mà là Đấng có ý chí, có trí tuệ, có tình yêu và từ đó mong muốn con người cùng dự phần, hiệp thông trong chính sự sống thần linh. Nhờ vậy, người Công giáo được mời gọi dâng lời tôn vinh, ngợi khen, thờ phượng không phải vì sợ hãi, mà vì lòng biết ơn, vì nhận ra mọi sự mình có – kể cả hơi thở, sự hiện hữu – đều do Đấng Tạo Hóa ban tặng, và cũng vì niềm tin yêu thân mật dành cho Người Cha hằng hữu, Đấng đã khởi sự nên công trình vĩ đại của vũ trụ và vẫn tiếp tục dìu dắt mọi tạo vật tiến về sự viên mãn cuối cùng.

Thiên Chúa là Tình Yêu (1Ga 4,8). Tình yêu ấy được biểu lộ rõ nhất nơi Chúa Giêsu Kitô – Con Một yêu dấu của Chúa Cha.

Thiên Chúa là Tình Yêu (1Ga 4,8) – một khẳng định không những là trung tâm của mạc khải Kitô giáo mà còn là điểm xoay chuyển toàn bộ cách con người hiểu về Thiên Chúa, về bản thân mình và về thế giới. Tình yêu không chỉ là một đặc tính nơi Thiên Chúa, không chỉ là một trong nhiều phẩm chất của Ngài, nhưng là chính bản thể của Ngài, là điều làm nên căn tính sâu thẳm nhất của Thiên Chúa.

Trong toàn bộ lịch sử nhân loại, nhiều nền văn hóa và tôn giáo đã từng ca ngợi Thiên Chúa như là Đấng quyền năng, công minh, thánh thiện, cao cả, siêu việt… nhưng chỉ trong đức tin Kitô giáo, chúng ta mới nghe thấy một mặc khải táo bạo và đầy an ủi đến như vậy: “Thiên Chúa là Tình Yêu.” Không phải “Thiên Chúa có tình yêu,” như thể tình yêu là một tính chất nằm bên cạnh các phẩm tính khác, nhưng là “Thiên Chúa là Tình Yêu” – nghĩa là toàn bộ hiện hữu, hành động, ý định và mạc khải của Ngài đều phát xuất và quy hướng về tình yêu. Tình yêu ấy không chỉ là cảm xúc hay thiện chí, mà là một tình yêu sống động, cụ thể, có đối tượng, có hiến dâng, có cứu độ, có tha thứ, có chia sẻ đến tận cùng. Và tình yêu đó được biểu lộ rõ ràng, trọn vẹn và cụ thể nhất nơi Chúa Giêsu Kitô – Con Một yêu dấu của Chúa Cha.

Đức Giêsu không đến thế gian chỉ như một ngôn sứ hay một người thầy luân lý, cũng không phải chỉ để truyền dạy một con đường đạo đức hoặc đưa ra một triết lý sống tốt lành. Ngài chính là hiện thân của tình yêu Thiên Chúa. Trong Ngài, tình yêu không còn là một ý niệm trừu tượng, nhưng mang lấy xác thịt, biết đau, biết mệt, biết rơi lệ, biết cảm thương, biết giang tay ôm lấy nhân loại tội lỗi. Trong Đức Giêsu, tình yêu Thiên Chúa không chỉ nói bằng lời mà được sống, được hành động, được trao hiến và được đóng đinh. Thánh Gioan Tông đồ, người từng tựa đầu vào ngực Chúa trong bữa Tiệc Ly, chính là người đã cảm nghiệm sâu xa nhất tình yêu ấy và xác tín rằng “Tình yêu cốt ở điều này: không phải chúng ta đã yêu Thiên Chúa, nhưng chính Người đã yêu chúng ta trước, và sai Con của Người đến làm của lễ đền tội cho chúng ta” (1Ga 4,10). Đây là chân lý nền tảng, là cửa ngõ của đức tin Kitô giáo: Thiên Chúa yêu con người không vì họ tốt lành, không vì họ xứng đáng, mà vì chính Ngài là Tình Yêu và không thể không yêu.

Tình yêu của Thiên Chúa được thể hiện qua toàn bộ cuộc đời của Đức Giêsu: từ việc Ngài nhập thể làm người trong thân phận một trẻ thơ nghèo hèn, sống giữa những con người tầm thường, trải qua những niềm vui và nỗi đau như bất cứ ai trong chúng ta, cho đến việc rao giảng Tin Mừng Nước Trời, chữa lành bệnh tật, tha thứ tội lỗi, nâng dậy kẻ thấp hèn, và cuối cùng là cái chết đau thương trên Thập Giá.

Từng cử chỉ, từng lời nói, từng cái nhìn và cái chết của Ngài đều là biểu hiện cụ thể của tình yêu đến tận cùng (Ga 13,1). Trên Thập Giá, tình yêu ấy đạt đến đỉnh điểm: không ai có tình yêu lớn hơn tình yêu của người hy sinh mạng sống vì bạn hữu (Ga 15,13). Đó không chỉ là một cái chết anh hùng, mà là cái chết cứu độ, vì yêu, để mở ra con đường giao hoà giữa Thiên Chúa và con người. Trong Đức Giêsu, Thiên Chúa đã bước vào tận cùng bóng tối của sự dữ và sự chết, không để nghiền nát con người, nhưng để cứu độ, để giải thoát và để ôm lấy nhân loại trong vòng tay của lòng thương xót.

Tình yêu ấy không dừng lại ở quá khứ, không phải chỉ là một sự kiện lịch sử đã xảy ra, nhưng vẫn đang tiếp tục sống động, vẫn đang tác động, vẫn đang vươn tay đến từng con người qua mọi thời đại. Đức Giêsu Phục Sinh không chỉ sống lại để chứng tỏ quyền năng Thiên Chúa, nhưng để tiếp tục hiện diện như tình yêu sống động giữa nhân loại. Ngài hiện diện trong Lời, trong Bí tích Thánh Thể, trong Giáo Hội, trong những người nghèo khổ, và trong chính tâm hồn của mỗi người tín hữu. Ai yêu thì đã được sinh ra từ Thiên Chúa và biết Thiên Chúa, còn ai không yêu thì không biết Thiên Chúa (1Ga 4,7-8), vì Thiên Chúa là Tình Yêu. Điều này cho thấy rằng không thể thật sự biết Thiên Chúa nếu không sống tình yêu; và sống trong tình yêu cũng chính là sống trong Thiên Chúa.

Tình yêu Thiên Chúa nơi Đức Giêsu Kitô không phải là thứ tình yêu mơ mộng, lý tưởng, chỉ dành cho những người đạo đức hoàn hảo, mà là tình yêu mạnh mẽ và bao dung dành cho những ai yếu đuối, tội lỗi, lạc lối. Trong Tin Mừng, những người được Chúa Giêsu chạm đến và chữa lành phần lớn là những kẻ bị xã hội ruồng bỏ, là người thu thuế, là phụ nữ bị khinh khi, là người tội lỗi công khai, là kẻ bị bệnh tật thể xác và tinh thần. Tình yêu ấy không loại trừ ai, không đặt điều kiện, không so đo, không tính toán. Nó tìm đến để cứu chứ không để xét xử (Ga 3,17). Và chính điều đó cho thấy sự khác biệt căn bản giữa tình yêu của con người và tình yêu của Thiên Chúa. Tình yêu con người còn bị giới hạn bởi cảm xúc, bởi tổn thương, bởi ích kỷ, nhưng tình yêu Thiên Chúa thì vô tận, luôn trung tín, luôn tha thứ và luôn trao ban chính mình.

Chính vì vậy, đời sống Kitô hữu là lời đáp trả trước tình yêu ấy. Không phải là sống đạo vì sợ hãi, vì bổn phận hay vì thói quen, mà vì đã được yêu và được mời gọi yêu lại. Đức tin không tách rời khỏi tình yêu, và cũng không thể tồn tại mà không dẫn đến tình yêu thương cụ thể. Một người Kitô hữu đích thực là người sống tình yêu ấy trong mọi tương quan: với Thiên Chúa, với tha nhân, và với chính mình. Họ được mời gọi nên giống Chúa Giêsu trong cách yêu: yêu tha nhân như chính mình, yêu kẻ thù, yêu bằng hành động và sự thật chứ không chỉ bằng lời nói (1Ga 3,18). Đó là con đường dẫn tới sự nên thánh, là dấu hiệu đích thực của người môn đệ Đức Kitô, và là sứ mạng của Giáo Hội giữa trần gian – trở nên dấu chỉ của tình yêu Thiên Chúa cho thế giới.

Cuối cùng, khi chúng ta tuyên xưng Thiên Chúa là Tình Yêu và nhìn lên Đức Giêsu Kitô – hiện thân trọn vẹn của tình yêu ấy – chúng ta không chỉ chiêm ngắm một mầu nhiệm, mà còn đón nhận một sứ điệp và một lối sống. Sứ điệp ấy là: mỗi người đều được yêu cách cá vị, vô điều kiện và đời đời; lối sống ấy là: để cho tình yêu ấy biến đổi mình, để trở nên khí cụ tình yêu của Thiên Chúa giữa lòng đời. Chính trong việc để cho tình yêu ấy sống động trong ta, chiếu sáng qua ta, chúng ta mới thật sự hiểu thế nào là “Thiên Chúa là Tình Yêu,” và thế nào là “ai ở lại trong tình yêu thì ở lại trong Thiên Chúa, và Thiên Chúa ở lại trong người ấy” (1Ga 4,16).

3. Mặc Khải – Thiên Chúa “tự giới thiệu” về chính Ngài

Con người không thể tự mình suy luận để “biết tường tận” Thiên Chúa. Chính Thiên Chúa phải chủ động bày tỏ (mặc khải) cho con người.

Từ rất sớm, cả trong lĩnh vực triết học lẫn thần học, con người đã đặt ra câu hỏi liệu có thể dùng suy luận riêng của mình để hiểu biết một cách trọn vẹn về Đấng Tuyệt Đối, về Thiên Chúa hay không. Các triết gia Hy Lạp cổ đại, chẳng hạn như Plato và Aristotle, đã tìm cách nhận định về một “Nguyên Nhân Đầu Tiên” hay “Đấng Tối Cao,” nhưng chính họ cũng dừng lại ở ranh giới của những khái niệm và suy luận trừu tượng. Những truyền thống tư tưởng khác nhau có thể gợi ý manh mối rằng vũ trụ này không thể tự hình thành một cách vô cớ, và rằng phải có một “căn nguyên” hay một “thực thể siêu việt” làm nền tảng cho mọi hiện hữu. Thế nhưng, khi hướng về Thiên Chúa – một Đấng Vô Biên, vượt khỏi không gian và thời gian, toàn năng, toàn tri, và tồn tại bằng chính bản tính của Ngài – khả năng tự nhiên của con người mau chóng bị giới hạn.

Tư tưởng Kitô giáo giải thích rằng lý trí có thể nhận ra “dấu vết” của Thiên Chúa qua công trình sáng tạo (nhìn vẻ đẹp trật tự của thế giới, các định luật tự nhiên, chiều sâu của luân lý con người…), nhưng lý trí không thể “chạm” đến tất cả những khía cạnh thẳm sâu và riêng tư nhất của Thiên Chúa, vì Ngài không phải đối tượng nghiên cứu hay đối tượng để con người mổ xẻ, kiểm nghiệm bằng phương pháp khoa học thông thường. Chính vì thế, đức tin Kitô giáo khẳng định: nếu chỉ dựa vào nỗ lực trí tuệ thuần túy, con người khó lòng vươn đến sự hiểu biết tường tận về Thiên Chúa. Người ta có thể đạt đến một nhận thức mù mờ, một định nghĩa khái quát, hoặc ít nhiều cảm nhận được sự hiện hữu của một Thực Thể Tối Cao, nhưng không thể nắm bắt đầy đủ bản chất siêu việt của Ngài.

Giáo lý Công giáo đặc biệt nhấn mạnh khái niệm “mặc khải,” nghĩa là việc chính Thiên Chúa chủ động bày tỏ cho con người biết về Ngài và về kế hoạch cứu độ của Ngài. Trong Kinh Thánh Cựu Ước, mặc khải của Thiên Chúa được truyền thông qua các tổ phụ, các ngôn sứ, qua những biến cố lịch sử như cuộc Xuất Hành khỏi Ai Cập, những giao ước Ngài ký kết với dân Israel. Thiên Chúa nhiều lần tỏ lộ danh xưng và ý muốn của Ngài, mời gọi dân Người đi vào mối tương quan giao ước: “Ta sẽ là Thiên Chúa của ngươi, ngươi sẽ là dân của Ta.”

Ở Tân Ước, mặc khải đạt đến đỉnh cao trong biến cố Ngôi Lời nhập thể, tức Đức Giêsu Kitô, Đấng mà các Kitô hữu tin là Con Thiên Chúa làm người, trực tiếp mặc khải khuôn mặt nhân hậu, yêu thương của Chúa Cha. Qua lời giảng dạy, phép lạ, cuộc Tử nạn và Phục sinh của Đức Giêsu, nhân loại mới hiểu được trọn vẹn Thiên Chúa không chỉ uy quyền siêu việt, mà còn là Tình Yêu, dám sống và chết vì con người. Mặc khải này vượt lên trên tầm với của mọi suy luận chủ quan. Dù triết lý có sâu xa đến đâu, cũng không thể nghĩ ra một “kịch bản” Chúa tự đến với con người, chịu sỉ nhục, đau khổ, rồi Phục sinh để ban ơn cứu độ. Tất cả những “bí nhiệm” ấy, nếu không có lời tỏ bày từ phía Thiên Chúa, con người mãi mãi chỉ có thể phỏng đoán. Hơn nữa, mặc khải cũng không dừng lại ở những thông điệp hay “thông tin” trừu tượng, mà diễn ra cách sống động trong lịch sử, được lưu truyền, giải thích, cử hành trong đời sống Giáo Hội. Điều này cho thấy việc Thiên Chúa tự bày tỏ không chỉ để thỏa mãn trí tò mò của loài người, mà còn để kêu gọi họ bước vào một tương quan đức tin, một tương quan yêu thương và ơn cứu độ.

Bởi nếu Thiên Chúa chỉ là “đối tượng tri thức,” con người vẫn có thể biết một vài yếu tố về Ngài, nhưng sẽ không cảm nghiệm được chiều sâu của sự gặp gỡ và gắn bó như Cha – con, như Đấng Cứu Độ – những người được cứu. Chính nhờ mặc khải, con người hiểu được rằng Thượng Đế không hờ hững, không xa cách, nhưng chủ động đến gặp và trò chuyện với nhân loại, dạy họ biết sống theo sự thật, lòng thương xót và hướng đến hạnh phúc vĩnh cửu. Đây cũng là lý do tại sao truyền thống Kitô giáo luôn đề cao vai trò của Kinh Thánh, Thánh Truyền và Huấn quyền Hội Thánh, vì những kênh đó được xem là phương thế để mặc khải được lưu giữ và truyền đạt chính xác, xuyên suốt qua bao thời đại.

Từ đó, chúng ta nhận ra một điểm mấu chốt: nếu chỉ cậy dựa vào cái “tôi” cá nhân, vào hiểu biết hạn hẹp của bản thân, con người dễ rơi vào những suy tư sai lạc hoặc chủ quan về Thiên Chúa. Ngược lại, nhờ tiếp nhận mặc khải mà Thiên Chúa ban tặng, người tín hữu từng bước khám phá và đi sâu hơn vào mầu nhiệm về Ngài, để vừa nhận biết Ngài vừa yêu mến Ngài như Đấng đã đổ tràn ân sủng và ánh sáng siêu nhiên vào cõi lòng nhân thế. Và chính nơi sự khiêm nhường nhìn nhận giới hạn của mình, cùng thái độ rộng mở đón nhận mặc khải, con người mới thực sự chạm đến sự hiệp thông với Đấng Vô Biên. Khi ấy, việc “biết” Thiên Chúa không còn chỉ là tri thức, mà trở thành sự kết hợp giữa hiểu biết, tình yêu và ơn sủng, điều mà không một nỗ lực nào của lý trí hữu hạn có thể tự mình đạt được.

Hành trình Mặc Khải này diễn ra qua dòng lịch sử Cựu Ước (từ tổ phụ Abraham, Môsê, các ngôn sứ…) và được hoàn tất trong Chúa Giêsu (Tân Ước).

Hành trình Mặc Khải của Thiên Chúa dành cho nhân loại là một câu chuyện xuyên suốt dòng lịch sử, bắt đầu từ thời Cựu Ước và đạt đến đỉnh cao nơi Chúa Giêsu Kitô trong Tân Ước. Ngay từ khi chọn gọi tổ phụ Abraham, Thiên Chúa đã khởi đầu một mối tương quan cá vị với con người, một giao ước mang tính tiên phong, qua đó Abraham được mời gọi rời bỏ quê hương, tin tưởng vào lời hứa của Đấng Vô Hình để bước vào hành trình đức tin.

Bằng việc cam kết chúc phúc và ban dòng dõi đông như sao trời cát biển, Thiên Chúa không chỉ cho thấy sự gần gũi và ân tình mà còn tỏ bày một kế hoạch lớn lao nhằm cứu chuộc và quy tụ muôn dân về một mối. Qua các thế hệ, dòng dõi này được tiếp nối với Isaac, Giacóp, rồi đến Môsê – người được Thiên Chúa ủy thác sứ mạng giải phóng dân Israel khỏi ách nô lệ Ai Cập, đồng thời là người nhận lãnh Mười Điều Răn trên núi Sinai, đánh dấu việc hình thành một dân tộc có lề luật và giao ước riêng, để họ học biết tôn thờ Thiên Chúa và sống công chính giữa lòng thế giới.

Chính nơi biến cố Xuất Hành và Giao Ước Sinai, Thiên Chúa bày tỏ quyền năng và lòng thương xót của Ngài bằng cách bảo vệ, hướng dẫn dân Người trong hoang địa, dù họ thường xuyên sa ngã và phản bội. Lịch sử Cựu Ước cũng cho thấy sự trung tín bền bỉ của Thiên Chúa qua việc Ngài không ngừng sai các ngôn sứ đến để cảnh tỉnh, kêu gọi hoán cải, đồng thời loan báo niềm hy vọng về một Đấng Mêsia sẽ đến. Nơi các ngôn sứ như Isaia, Giêrêmia, Êdêkien, ta thấy Thiên Chúa không chỉ lên án tội lỗi và sự bất trung, mà còn an ủi, hứa hẹn một giao ước mới khắc ghi vào lòng người, một thời đại mà Lề Luật sẽ trở nên sống động trong tâm khảm và mọi người đều được “biết” Thiên Chúa cách thâm sâu.

Qua nhiều thế kỷ dài chờ đợi, Dân Chúa khát khao một nhà lãnh đạo giải thoát họ khỏi áp bức chính trị, nhưng Kinh Thánh Tân Ước cho biết Thiên Chúa đã thực hiện vượt quá những điều loài người mong đợi: Ngài đã sai Con Một yêu dấu – Đức Giêsu Kitô – đến trong thân phận con người. Hành trình Mặc Khải đạt đến sự viên mãn khi “Ngôi Lời đã trở nên người phàm và cư ngụ giữa chúng ta” (Ga 1,14), bởi nơi Đức Giêsu, Thiên Chúa không còn chỉ nói qua lề luật hay các trung gian, mà chính Ngài trực tiếp bước vào lịch sử, sống như một con người, chịu mọi gian khổ, cám dỗ, vui buồn, và cuối cùng chấp nhận cái chết trên thập giá. Qua cuộc sống, cái chết và phục sinh của Chúa Giêsu, ta thấy rõ dung mạo của Chúa Cha: một Thiên Chúa nhân từ, gần gũi và giàu lòng thương xót, sẵn sàng hi sinh chính Con của mình để con người được giải thoát khỏi tội lỗi.

Từ các bài giảng của Chúa Giêsu, đặc biệt qua dụ ngôn, phép lạ, hay nơi lời mời gọi hoán cải, Kitô hữu nhận ra giáo huấn tuyệt hảo về tình yêu, sự tha thứ, tinh thần phục vụ và đồng hành với người nghèo khổ, bất hạnh. Hơn nữa, với Mầu nhiệm Vượt Qua, Đức Giêsu đã khai mở giao ước mới bằng Máu Thánh của Ngài, không còn bó hẹp trong khuôn khổ dân Do Thái mà hướng đến mọi dân tộc.

Nếu Cựu Ước là thời kỳ chuẩn bị, gieo hạt giống hy vọng, nhắc nhở con người về lòng trung tín cần có với Thiên Chúa, thì Tân Ước, qua Chúa Giêsu, chính là mùa gặt dư dật, nơi Mặc Khải được “chạm đến” và “nhìn thấy” một cách trọn vẹn. Đức Giêsu không hủy bỏ Lề Luật hay các Ngôn Sứ, nhưng mang lại sự hoàn tất, bởi nơi Ngài, những dấu chỉ và lời tiên báo thời xưa đều tìm thấy sự giải thích tối hậu. Cuộc tử nạn của Chúa Giêsu cũng chính là đỉnh cao tình yêu, khi Người hiến mạng để chuộc lại lỗi lầm của nhân loại; và việc Người phục sinh mở ra cánh cửa cho một đời sống mới vượt thắng sự chết.

Do đó, việc nhìn lại toàn bộ hành trình Mặc Khải trong Cựu Ước, từ Abraham, Môsê, các ngôn sứ, ta sẽ thấy một mạch truyện liên kết, dẫn đến “giờ” của Đức Kitô – “giờ” mà chân lý cứu độ được biểu lộ cách rõ ràng nhất. Chính nhờ sự gắn kết khăng khít giữa Cựu Ước và Tân Ước, người Kitô hữu mới hiểu thấu đáo ý nghĩa của cuộc đời và sứ mạng Chúa Giêsu: Ngài là Con Chiên vượt qua đích thực, là Luật mới khắc ghi tận đáy lòng, là vị Ngôn Sứ mà Môsê đã loan báo, là sự hiện thân đầy đủ nhất của Lời Thiên Chúa. Từ những mảnh ghép thuở Cựu Ước, Thiên Chúa đã dọn sẵn con đường để khi “thời gian tới hồi viên mãn” (Gl 4,4), Con Chí Ái của Ngài xuất hiện, đưa toàn thể nhân loại bước vào cuộc giao ước vĩnh cửu, nơi sự tha thứ và lòng thương xót trở thành hành trang chính yếu.

Đó là lý do tại sao, khi đọc Kinh Thánh, người ta không thể tách rời Tân Ước khỏi Cựu Ước, bởi hai phần này liên tục soi sáng và bổ túc cho nhau, cùng kể một câu chuyện duy nhất: câu chuyện về Thiên Chúa yêu thương, không ngừng đối thoại và đồng hành với con người, để rồi cuối cùng bày tỏ trọn vẹn chính Mình qua Chúa Giêsu, Đấng hoàn tất và viên mãn mọi lời hứa.

Thánh Kinh (Kinh Thánh) – gồm Cựu Ước và Tân Ước – là câu chuyện sống động về mối tương quan giữa Thiên Chúa và con người.

Thánh Kinh – hay còn gọi là Kinh Thánh – là cuốn sách thiêng liêng nhất, nền tảng nhất và sống động nhất trong đời sống đức tin của Kitô giáo. Thánh Kinh không chỉ là một tập hợp những văn bản cổ xưa, không phải là một bộ sưu tập giáo lý khô khan hay những mẫu truyện luân lý đơn thuần, mà chính là câu chuyện xuyên suốt, mạch lạc và đầy sức sống về mối tương quan giữa Thiên Chúa và con người qua dòng chảy lịch sử. Gồm hai phần chính là Cựu Ước và Tân Ước, Thánh Kinh trình bày hành trình của một tình yêu – tình yêu khởi đi từ Thiên Chúa, Đấng Tạo Hóa, Đấng Hằng Hữu và Chung Cục, Đấng không ngừng mời gọi con người đi vào mối tương quan hiệp thông với Ngài, dù con người bao lần phản bội, sa ngã, quên lãng hay quay lưng lại. Chính trong mạch chuyện ấy, người ta không chỉ đọc được lịch sử cứu độ, mà còn thấy được khuôn mặt của một Thiên Chúa sống động, đang hành động, đang yêu thương, đang cứu vớt và không ngừng ngỏ lời.

Cựu Ước mở ra với sách Sáng Thế, mô tả hành vi sáng tạo của Thiên Chúa: một thế giới đẹp đẽ, hài hòa, trật tự – và con người được tạo dựng theo hình ảnh Ngài, mang trong mình phẩm giá độc nhất vô nhị. Nhưng cũng từ những chương đầu tiên, ta đã thấy con người không sống đúng với ơn gọi ấy. Tội lỗi – biểu hiện qua bất tuân, qua ảo tưởng làm chủ, qua ganh tị và bạo lực – chen vào làm rạn nứt mối tương quan nguyên tuyền giữa Thiên Chúa và loài người.

Tuy nhiên, Thiên Chúa không từ bỏ. Dù Ađam – Evà sa ngã, dù Cain giết Abel, dù con người làm loạn ở tháp Babel, thì Thiên Chúa vẫn tiếp tục tìm kiếm, kêu gọi, chữa lành. Ngài bắt đầu lại nơi ông Nôê, rồi chọn lựa và thiết lập giao ước với Ápraham – người cha của những kẻ tin, rồi với Môsê, người dẫn dân ra khỏi cảnh nô lệ Ai Cập để bước vào hành trình tự do và hiệp thông với Thiên Chúa. Qua từng trang sách, Thiên Chúa tỏ mình không phải như một vị thần xa cách, mà là một Đấng gần gũi, lắng nghe tiếng than van của dân Ngài, ra tay hành động, dạy dỗ, sửa phạt, đồng hành và dẫn dắt. Dân Israel – dân được tuyển chọn – được ví như người con yêu dấu, như cô dâu được yêu thương, nhưng cũng không ít lần phản nghịch, bất trung, chạy theo các ngẫu tượng. Dẫu vậy, tình yêu của Thiên Chúa vẫn không thay đổi.

Các ngôn sứ được sai đến để nhắc nhớ, cảnh tỉnh, loan báo hình phạt, nhưng trên hết là để mời gọi hoán cải và hứa ban ơn cứu độ. Mọi diễn tiến trong Cựu Ước – từ lịch sử, luật pháp, ngôn sứ cho đến các thánh vịnh, văn chương khôn ngoan – đều quy hướng về một điều: Thiên Chúa là Đấng luôn giữ lời hứa, không quên giao ước, luôn trung tín và đầy lòng thương xót, dù con người có bất trung thế nào đi nữa.

Nếu Cựu Ước là lời hứa, là hành trình chuẩn bị, thì Tân Ước là sự ứng nghiệm, là ánh sáng viên mãn, là thời điểm viên thành của tình yêu Thiên Chúa nơi Đức Giêsu Kitô – Ngôi Lời nhập thể. Trong Tân Ước, chính Thiên Chúa bước vào thế giới con người, mang lấy xác phàm, sống giữa nhân loại để tỏ cho chúng ta thấy lòng thương xót của Ngài cách hữu hình. Đức Giêsu không chỉ rao giảng Tin Mừng, không chỉ làm phép lạ, không chỉ chữa lành hay tha thứ, nhưng chính Ngài là Lời vĩnh cửu của Thiên Chúa, là dung mạo của lòng thương xót, là “Thiên Chúa ở cùng chúng ta” (Emmanuel). Trong con người Đức Giêsu, Thiên Chúa không còn là Đấng vô hình hay xa vời, nhưng là một người bạn, một người thầy, một người đồng hành và là Đấng Cứu Độ. Ngài không chỉ nói về tình yêu, mà còn sống và chết vì tình yêu ấy – tình yêu cho đến cùng (Ga 13,1).

Cái chết của Đức Giêsu trên thập giá không phải là thất bại, nhưng là tột đỉnh của mặc khải: Thiên Chúa yêu nhân loại đến mức trao ban chính Con Một mình (Ga 3,16). Cuộc phục sinh của Ngài là bảo chứng rằng tình yêu mạnh hơn sự chết, và mối tương quan giữa Thiên Chúa với con người – dù bị tội lỗi và sự chết làm lu mờ – giờ đây được phục hồi và thăng hoa nhờ Thần Khí, Đấng được ban sau khi Đức Giêsu lên trời. Sách Tân Ước không chỉ dừng lại ở các sách Tin Mừng, mà còn mở rộng ra trong Công vụ Tông đồ, thư Phaolô và các tông thư khác – nơi Giáo Hội sơ khai được thành lập, nuôi dưỡng, lớn lên và lan rộng giữa thế giới – như dấu chỉ cụ thể cho thấy mối tương quan giữa Thiên Chúa và nhân loại tiếp tục được sống, được loan báo và được chia sẻ.

Điểm đặc biệt của Thánh Kinh là ở chỗ: đây không chỉ là một quyển sách để đọc cho biết, để ghi nhớ giáo lý, hay để học luân lý, mà là một cuốn sách sống. Trong từng dòng chữ, từng nhân vật, từng biến cố, ta thấy chính bản thân mình được phản chiếu.

Mỗi trang Thánh Kinh đều là một lời mời gọi cá vị: hãy bước vào tương quan với Thiên Chúa. Khi đọc về cuộc đời của Ápraham, ta thấy lời gọi của đức tin. Khi nghe chuyện Môsê, ta thấy hành trình giải phóng và trách nhiệm. Khi đồng hành với dân Israel, ta thấy sự giằng co giữa trung tín và bất trung. Khi bước vào cuộc đời Đức Giêsu, ta thấy mẫu gương của sự phục tùng thánh ý Chúa Cha, sự trao hiến hoàn toàn và tình yêu vượt trên mọi giới hạn. Khi chiêm ngắm Giáo Hội sơ khai, ta thấy mẫu hình của một cộng đoàn sống nhờ Lời, nhờ Thánh Thần, và nhờ tương quan huynh đệ. Thánh Kinh không chỉ là câu chuyện của “họ”, mà là câu chuyện của “tôi”. Tôi được dựng nên vì tình yêu, được kêu gọi bước vào mối tương quan với Đấng yêu tôi trước, được tha thứ khi sa ngã, được nâng dậy khi yếu đuối, được nuôi dưỡng bởi Lời hằng sống và được sai đi để chia sẻ tình yêu ấy cho người khác. Mỗi lần đọc Thánh Kinh, tôi không đơn thuần tìm kiếm thông tin, mà để gặp gỡ, để đối thoại, để được biến đổi, để mối tương quan giữa tôi với Thiên Chúa được làm mới, được đào sâu và được nuôi dưỡng.

Cựu Ước và Tân Ước – hai phần không thể tách rời của Thánh Kinh – chính là hai dòng chảy của cùng một nguồn suối cứu độ. Chúng không loại trừ nhau mà bổ túc cho nhau, như lời Thánh Âu-tinh: “Tân Ước được ẩn giấu trong Cựu Ước, Cựu Ước được sáng tỏ trong Tân Ước.” Khi kết hợp cả hai, ta sẽ thấy toàn bộ Kinh Thánh là một bản hùng ca về tình yêu thủy chung và vô tận của Thiên Chúa, từ sáng thế cho đến tận thế, từ khởi đầu của nhân loại cho đến ơn cứu độ viên mãn trong Đức Kitô.

Đó là một câu chuyện không khép lại, vì Thánh Kinh không chỉ kể về quá khứ, mà còn vươn tới tương lai – tương lai của mỗi người, của Giáo Hội và của toàn thể nhân loại. Chính trong chiều kích ấy, mỗi tín hữu được mời gọi không chỉ yêu mến Lời Chúa, học hỏi Lời Chúa, mà còn sống Lời Chúa – để mối tương quan giữa Thiên Chúa và con người không chỉ là một chương trong sách, nhưng là một thực tại sống động, đầy biến đổi, dẫn đưa chúng ta đến sự hiệp thông vĩnh cửu với Đấng đã yêu thương ta từ muôn thuở và mãi mãi.

II. TẠI SAO CÔNG GIÁO TIN VÀO MỘT THIÊN CHÚA DUY NHẤT?

1. Niềm tin độc thần

Tín điều nền tảng của Công giáo: “Chỉ có một Thiên Chúa” (x. Đnl 6,4; Mc 12,29).

Một trong những tín điều trung tâm và nền tảng nhất của Công giáo là xác tín: “Chỉ có một Thiên Chúa.” Chân lý này đã được khẳng định ngay từ Cựu Ước, tiêu biểu qua Đnl 6,4: “Nghe đây, hỡi Israel! Đức Chúa, Thiên Chúa chúng ta, là Đức Chúa duy nhất,” và tiếp tục được nhắc lại trong Tân Ước, chẳng hạn như khi Đức Giêsu trích dẫn lại lời Kinh Thánh: “Nghe đây, hỡi Israel! Đức Chúa, Thiên Chúa chúng ta, là Chúa duy nhất” (Mc 12,29). Tuyên xưng “chỉ có một Thiên Chúa” không chỉ dừng lại ở một công thức học thuyết, mà còn đụng chạm đến toàn bộ cách nhìn của Kitô giáo về thế giới, con người và mối tương quan với Đấng Siêu Việt. Về mặt lịch sử, niềm tin độc thần này được tiếp nối từ truyền thống của dân tộc Israel, dân mà Thiên Chúa đã tuyển chọn và tỏ mình cho, giữa bối cảnh nhiều dân xung quanh tôn thờ đa thần.

Thông qua những biến cố trọng đại như cuộc Xuất Hành, đời sống lưu lạc, lưu đày và trở về, người Do Thái ngày càng xác tín rằng có một Thiên Chúa Duy Nhất, hằng hữu, Đấng không chỉ là “một vị thần” ngang hàng với muôn vị thần khác, mà là Đấng Tạo Hóa duy nhất, nắm giữ vận mệnh toàn cõi vũ trụ. Từ đó, họ nhận ra Người cũng là Thiên Chúa trung thành, yêu thương, luôn ban giao ước để đồng hành với dân. Niềm tin ấy tiếp tục phát triển và được đào sâu trong mầu nhiệm Thiên Chúa Ba Ngôi mà Kitô giáo tuyên xưng: dù có ba Ngôi Vị – Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần – nhưng Thiên Chúa vẫn chỉ là một, duy nhất về bản thể, không hề tách rời thành nhiều “chúa” khác nhau.

Đây chính là điểm khác biệt sâu xa giữa Kitô giáo với nhiều hình thức tín ngưỡng hoặc triết học thời xưa; khi nói Chúa Ba Ngôi, Giáo Hội không ám chỉ ba “thực thể” độc lập, mà nêu bật tính duy nhất – cả về hữu thể lẫn hành động – của một Thiên Chúa, Đấng tự hữu, hiện hữu từ muôn thủa muôn đời. Về phương diện giáo lý, Công giáo dạy rằng mọi sự bắt đầu từ Chúa, mọi thụ tạo phụ thuộc vào Chúa, và chỉ một mình Ngài xứng đáng được thờ phượng, tôn thờ, vì chỉ Ngài là Đấng Toàn Năng, Toàn Thiện, Toàn Tri, Đấng đã tạo dựng trời đất, muôn vật hữu hình và vô hình. Ở góc độ Kinh Thánh và linh đạo, ta thấy nhiều lần các ngôn sứ ra sức kêu gọi dân chúng từ bỏ thần ngoại bang, vì chỉ có Chúa của Abraham, Isaac và Giacóp mới là Thiên Chúa chân thật. Khi đến thời Tân Ước, Đức Giêsu củng cố sự duy nhất này bằng lời dạy và chính sứ mạng của Ngài; và tuy Ngài khẳng định “Ta và Chúa Cha là một,” Ngài lại không tự tách khỏi Cha, cho ta thấy sự hiệp nhất thâm sâu vẫn thuộc về một Thiên Chúa duy nhất.

Niềm tin độc thần Công giáo còn nêu bật một hệ luận quan trọng cho đời sống đức tin: vì Chúa là độc nhất, tuyệt đối, nên loài người được mời gọi đặt niềm tin và niềm hy vọng toàn vẹn nơi Ngài. “Chỉ có một Chúa” nghĩa là không có chỗ để con người phân chia, thần tượng hóa sức mạnh trần thế hay những giá trị thứ yếu thành “thần” của đời mình.

Khi nào ta tôn bất kỳ thụ tạo nào lên hàng tuyệt đối, khiến chúng trở thành “chúa” cạnh tranh với Đấng Tối Cao, thì ta đã rơi vào nguy cơ ngẫu tượng. Từ bậc sống tu trì cho đến giáo dân thường nhật, mọi tín hữu đều được kêu gọi sống trọn vẹn lòng tôn thờ và trung thành với Chúa, vì họ tin rằng không thể có một sức mạnh hay quyền năng nào lớn hơn, hay song hành với, Thiên Chúa Duy Nhất. Ngoài ra, chính sự duy nhất này cũng củng cố niềm xác tín rằng vũ trụ và nhân loại không phải do nhiều “vị thần” khác nhau tạo ra, mỗi vị nắm một lĩnh vực, mà tất cả đều thuộc về ý định khởi nguyên của một Đấng Tạo Hóa duy nhất. Nhờ quan niệm ấy, Kitô giáo chủ trương sự nhất quán và trật tự trong toàn bộ thực tại: mọi định luật tự nhiên hay hiện tượng thiên nhiên về cơ bản là do Thiên Chúa thiết lập, chứ không do những xung đột hay cạnh tranh của nhiều thần linh.

Điều này cũng tạo nên một nền tảng thuận lợi để các nhà khoa học Công giáo có thể nghiên cứu vũ trụ và đưa ra các thuyết khoa học mà không đối lập với đức tin. Họ được tự do khám phá quy luật tự nhiên, tin rằng nó phản ánh một sự thống nhất sâu xa do Đấng Tạo Hóa đã an bài. Mặt khác, trong thần học luân lý, việc chỉ có một Thiên Chúa đặt nền tảng cho ý thức về luân lý khách quan: vì cùng một Đấng đã dựng nên mọi người và ban cho họ cùng một luật luân lý cốt yếu, nên ai cũng phải quy chiếu về tiêu chuẩn chung, thay vì bị chi phối bởi những “thần” nhỏ lẻ, cục bộ. Do đó, tín điều “Chỉ có một Thiên Chúa” dệt nên nhiều hệ quả thiết thực trong đời sống nhân loại: thúc đẩy sự hiệp nhất, liên đới, tinh thần công bằng giữa người với người, và đặc biệt dạy ta rằng chỉ có Thiên Chúa mới là cội nguồn duy nhất cho mọi giá trị bền vững. Trong chiều kích bí tích và phụng vụ, toàn bộ việc thờ phượng trong Giáo Hội được hướng về Thiên Chúa Ba Ngôi, nhưng vẫn khẳng định rõ ràng: ta hướng về một Chúa duy nhất, với tâm tình tôn kính, tri ân và phó thác.

Khi đọc kinh Tin Kính, người tín hữu long trọng tuyên xưng: “Tôi tin kính một Thiên Chúa,” và câu này mở đầu cho bản tuyên xưng đức tin, gói ghém nội dung chính yếu nhất. Bao thế kỷ qua, biết bao cuộc bách hại hay tranh luận nảy sinh xung quanh vấn đề độc thần, thể hiện cho ta thấy đây không phải là một giáo thuyết tùy phụ, mà là cốt lõi quy định diện mạo của đức tin Công giáo.

 Cũng chính vì “chỉ có một Thiên Chúa” mà Kitô giáo mang sứ mạng truyền giáo tới mọi dân tộc, vì nếu quả thật chỉ có một Chúa duy nhất cho toàn thể loài người, thì hết thảy đều được mời gọi nhận biết và yêu mến Ngài, đi vào mối tương quan giao ước. Trong cầu nguyện và linh đạo, niềm xác tín về một Thiên Chúa cũng đem lại an ủi lớn lao: con người không cần phải bối rối tìm cách làm vừa lòng nhiều “thần,” hay phải lo lắng xem phải hiến dâng thế nào cho mỗi vị; thay vào đó, họ được mời gọi dâng trái tim và lòng yêu mến cho Đấng Duy Nhất, Đấng đã tỏ cho họ biết mình qua dòng lịch sử cứu độ.

Sự đơn sơ và triệt để của tín điều này giữ cho lòng người không bị phân tán, tựa như một sợi dây vững bền dẫn dắt đời sống đức tin. Cuối cùng, có thể nói, tín điều “Chỉ có một Thiên Chúa” vừa là lời khẳng định thần học, vừa là lời mời gọi đạo đức và thiêng liêng. Đó là sợi chỉ đỏ xuyên suốt Kinh Thánh, là trung tâm của mọi hoạt động cử hành phụng vụ, là kim chỉ nam soi sáng cách người Kitô hữu nhìn nhận thực tại, đồng thời là sự khích lệ để họ sống gắn bó với Thiên Chúa và cộng đồng. Quả thật, nếu không có niềm tin này, đức tin Kitô giáo khó có thể “đứng vững” vì sẽ đánh mất nền móng căn bản của giao ước giữa Thiên Chúa và con người.

Nhưng chính vì tồn tại vững chãi trên chân lý độc thần, Kitô giáo mới thực sự trở thành “Tin Mừng” cho cả thế giới: Tin Mừng về một Đấng Duy Nhất, Đấng là Tình Yêu, Đấng mời gọi hết thảy đi vào sự sống viên mãn trong tình Cha – con. Kể từ Cựu Ước với lời kêu gọi “Hãy nghe đây, hỡi Israel!,” cho đến Tân Ước với chính lời khẳng định của Đức Giêsu, Giáo Hội Công giáo qua mọi thời đại luôn trân trọng và làm vang xa chân lý này, như hòn đá góc tường cho đức tin: “Chỉ có một Thiên Chúa.”

Từ thời Cựu Ước, dân Do Thái đã được mạc khải về Đấng “Ta Là” (Xh 3,14). Con người không thể đồng hóa Chúa với bất cứ thần linh nào trong vũ trụ.

“Ta Là” (Xh 3,14) không chỉ là một danh xưng vô tình hay một lời giới thiệu thoáng qua của Thiên Chúa khi hiện ra với ông Môsê trong bụi gai bốc cháy, mà chính là mặc khải nền tảng để Dân Chúa thời Cựu Ước nhận biết Thiên Chúa là Đấng Hằng Hữu, vượt trên mọi ý niệm của con người. Trong bối cảnh của Sách Xuất Hành, Môsê đang đứng trước một nhiệm vụ vượt quá sức tưởng tượng: giải phóng dân Israel thoát khỏi ách nô lệ Ai Cập. Ông cảm thấy do dự, sợ hãi, và tự hỏi phải dựa vào uy thế nào để thuyết phục vua Pharaô cũng như chính dân Israel. Chính lúc ấy, Thiên Chúa đã mặc khải Danh Thánh của Ngài: “Ta Là Đấng Tự Hữu,” hay “Ta Là Đấng Hiện Hữu,” đồng thời khẳng định Ngài là Chúa Tể lịch sử, là Đấng nắm giữ quyền năng tối cao và duy nhất.

Danh xưng “Ta Là” thoạt nghe có vẻ vắn gọn, nhưng thực chất hàm chứa chiều sâu thần học rất lớn. Trước hết, nó tỏ cho con người biết Thiên Chúa không lệ thuộc không gian, thời gian, không bị chi phối bởi giới hạn của bất cứ tạo vật nào. Người Do Thái vốn sống trong bối cảnh thế giới đa thần, nơi dân ngoại thường tôn thờ các thần bảo hộ tự nhiên, mùa màng hay thần chiến tranh, vậy mà “Ta Là” khiến họ phải nhìn nhận rằng Thiên Chúa của Israel không thể bị giới hạn vào một “lĩnh vực” hay sức mạnh riêng lẻ nào, Ngài tồn tại tuyệt đối và tự thân.

Không chỉ dừng lại ở ý niệm siêu vượt và vĩnh cửu, Danh Thánh “Ta Là” còn bày tỏ Thiên Chúa gần gũi, gắn bó với dân Người: Ngài lắng nghe tiếng kêu than của Israel, can thiệp để giải thoát họ, ký kết giao ước, và từng bước dẫn họ vào Đất Hứa. Do đó, “Ta Là” vừa diễn tả sự tuyệt đối, vừa biểu lộ tình thương và lòng trung thành bền bỉ. Qua suốt dòng lịch sử Cựu Ước, các ngôn sứ cũng không ngừng nhắc lại tính duy nhất của Thiên Chúa: “Ngoài Ta, không có Thần nào khác.”

Đây là điểm mấu chốt phân biệt niềm tin Do Thái – Kitô giáo với các tín ngưỡng đa thần. Con người có thể dễ dàng hình dung hay “sáng chế” ra nhiều thực thể siêu nhiên từ môi trường tự nhiên hoặc các huyền thoại, nhưng mặc khải Kinh Thánh khẳng định Thiên Chúa là “Đấng Hằng Hữu,” tuyệt đối, duy nhất, “Đấng Phán” và công cuộc của Ngài thấm sâu toàn thể lịch sử. Nói cách khác, “Ta Là” chính là danh xưng khước từ mọi toan tính thuần túy nhân loại muốn áp đặt cho Chúa. Con người không thể đồng hóa Thiên Chúa với bất cứ thế lực nào của vũ trụ, bởi vũ trụ mọi sự đều là thụ tạo, do Ngài tác thành. Lịch sử cũng cho thấy mỗi khi Israel lầm tưởng Thiên Chúa có thể được “chứa” trong những bức tượng, những biểu tượng nhân tạo, hoặc lẫn lộn giữa Thiên Chúa chân thật với những thần minh ngoại bang, họ đã vấp ngã và chịu hậu quả nặng nề.

Việc tôn thờ ngẫu tượng con bê vàng khi Môsê ở trên núi Sinai là ví dụ điển hình: dân Israel đã quên mất Danh Thánh “Ta Là,” quên mất rằng Thiên Chúa không giống bất kỳ ngẫu tượng nào, không thể gò ép vào hình thù hay ý niệm do con người dệt nên. Từ danh xưng ấy, Kitô hữu hậu thế hiểu rằng mầu nhiệm Thiên Chúa vừa là siêu việt khó nắm bắt, vừa là cội nguồn và đích điểm của mọi hiện hữu. Khi Chúa Giêsu sau này xưng mình là “Ta Là” (chẳng hạn trong Tin Mừng Gioan, Chúa nhiều lần dùng cụm từ “Ta Là” để tự giới thiệu, như “Ta là Bánh hằng sống,” “Ta là Mục Tử nhân lành,” “Ta là Sự Sống lại và là Sự Sống”…) thì Ngài không tự tạo ra một danh xưng mới mẻ nào, nhưng tiếp nối trọn vẹn mặc khải của Cựu Ước, minh chứng Ngài thực sự hiện thân cho Thiên Chúa hằng hữu và duy nhất. Bởi lẽ đó, khi Hội Thánh tuyên xưng Thiên Chúa là Đấng toàn năng và duy nhất, chính là tuyên xưng Đấng “Ta Là,”

Đấng tự hữu, siêu vượt mọi thời gian và mọi ranh giới, đồng thời yêu thương dấn thân vào lịch sử nhân loại để cứu độ. Dẫu con người luôn có xu hướng gán cho thần linh này hay thần linh khác những quyền năng của tự nhiên hoặc xã hội, “Ta Là” cho thấy duy chỉ một mình Thiên Chúa mới là căn nguyên và chủ tể, để con người không lẫn lộn giữa Đấng Tạo Hóa với những thụ tạo, dù chúng có phức tạp, kỳ vĩ đến đâu. Nơi Thiên Chúa, tính siêu vượt và cận kề giao thoa tuyệt diệu, và dù Ngài vượt trên mọi giới hạn, Ngài vẫn gọi tên con người và đồng hành với họ, như đã gọi tên Môsê từ giữa bụi gai rực lửa, như đã tỏ tình thương cụ thể xuyên suốt cuộc đời dân Israel. Bằng việc mạc khải Danh Thánh “Ta Là,”

Thiên Chúa nhắc nhở rằng ta không bao giờ có thể tát cạn mầu nhiệm của Ngài bằng bất kỳ mô hình hay biểu tượng trần thế nào. Ngài là Đấng Tự Hữu, Đấng luôn hiện diện, Đấng dẫn dắt lịch sử. Và con người chỉ có thể thờ phượng Ngài với lòng tin tưởng, tôn kính, nhìn nhận sự khiêm nhường của phận thụ tạo và để cho Ngài tiếp tục mặc khải chính Mình qua những biến cố lớn nhỏ của cuộc đời. Như vậy, việc thấu hiểu Danh “Ta Là” không chỉ hàm ý một chân lý thần học hay triết học cao xa, mà trên hết, nó nhắn gửi ta bài học về niềm tin tuyệt đối, về sự “kính sợ” và yêu mến Đấng là cội nguồn mọi sự, Đấng không thể so sánh, không thể thay thế, không thể bị đồng hóa với bất kỳ thần linh hay quyền lực nào trong vũ trụ.

2. Ba Ngôi nhưng một Chúa

Kitô giáo khẳng định mầu nhiệm Chúa Ba Ngôi: Chúa Cha, Chúa Con (Giêsu Kitô) và Chúa Thánh Thần.

Kitô giáo không được xây dựng trên những khái niệm trừu tượng hay những triết lý siêu hình, mà trên một mầu nhiệm sống động, mầu nhiệm nền tảng và cao cả nhất: mầu nhiệm Thiên Chúa Ba Ngôi – Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần. Đây không phải là một công thức tôn giáo do con người phát minh, nhưng là mặc khải vĩ đại mà chính Thiên Chúa đã từng bước tỏ lộ trong lịch sử cứu độ, và được Đức Giêsu Kitô – Ngôi Hai Nhập Thể – mạc khải cách trọn vẹn. Mầu nhiệm này vượt quá trí hiểu con người, nhưng không mâu thuẫn với lý trí, và chỉ có thể đón nhận bằng đức tin khiêm tốn, nhờ ơn soi sáng của Chúa Thánh Thần. Đây là trọng tâm của toàn bộ niềm tin Kitô giáo: không chỉ tin có Thiên Chúa, mà tin vào một Thiên Chúa duy nhất trong ba Ngôi vị hiệp nhất và yêu thương.

Từ thời Cựu Ước, Thiên Chúa đã từng bước mạc khải chính mình cho dân Israel. Người được tôn xưng là Đấng Tạo Dựng, là Thiên Chúa hằng sống, là Đấng Thánh của Ít-ra-en, là Đấng trung tín và nhân hậu, là Đấng giải phóng dân Ngài. Tuy nhiên, mầu nhiệm Thiên Chúa Ba Ngôi chưa được tỏ lộ cách rõ ràng. Dù vậy, những dấu chỉ về “Lời” và “Thần Khí” của Thiên Chúa đã xuất hiện trong các sách Thánh: Lời Thiên Chúa sáng tạo vũ trụ (“Thiên Chúa phán: Hãy có ánh sáng” – St 1,3), và Thần Khí bay là là trên mặt nước nguyên thủy (St 1,2). Trong các sách ngôn sứ, ta cũng gặp những hình ảnh gợi đến sự hiện diện sinh động của Thiên Chúa qua Lời và Thần Khí, báo trước một cuộc mạc khải lớn hơn sẽ đến. Và mạc khải ấy đã xảy đến nơi Đức Giêsu Kitô – Con Một yêu dấu của Chúa Cha.

Với biến cố Ngôi Hai nhập thể, Thiên Chúa không còn chỉ nói qua trung gian ngôn sứ, mà đã đích thân đến gặp con người, mang lấy xác phàm, sống giữa nhân loại và tỏ lộ chính bản thân mình. Đức Giêsu không chỉ nói về Thiên Chúa, mà gọi Thiên Chúa là “Cha” – một cách thân mật và đầy yêu thương. Ngài khẳng định mối tương quan đặc biệt với Cha: “Tôi và Chúa Cha là một” (Ga 10,30); “Ai thấy Thầy là thấy Chúa Cha” (Ga 14,9). Ngài cũng nói đến Chúa Thánh Thần như Đấng Bảo Trợ, Đấng mà Ngài sẽ sai đến từ nơi Chúa Cha, để ở lại với các môn đệ, dạy dỗ và dẫn dắt họ đến sự thật toàn vẹn. Tại phép Rửa của Đức Giêsu nơi sông Giođan, ba Ngôi đã tỏ hiện rõ rệt: Chúa Con chịu phép rửa, Chúa Thánh Thần lấy hình chim bồ câu đậu xuống, và tiếng Chúa Cha từ trời phán: “Đây là Con Ta yêu dấu” (Mt 3,17). Trong lệnh truyền rửa tội của Đức Giêsu, Ngài không nói “nhân danh Thiên Chúa”, nhưng “nhân danh Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần” (Mt 28,19), khẳng định một Thiên Chúa duy nhất nhưng có ba Ngôi vị phân biệt và hiệp nhất.

Giáo Hội sơ khai, dưới ánh sáng của Chúa Thánh Thần, đã không ngừng chiêm niệm mầu nhiệm này và tìm cách diễn tả mầu nhiệm ấy bằng ngôn ngữ thần học. Trải qua nhiều tranh luận, lạc giáo và công đồng, mầu nhiệm Chúa Ba Ngôi được xác tín và bảo vệ như là tín điều nền tảng. Công đồng Nicea (năm 325) và Công đồng Constantinopoli (năm 381) đã xác nhận rằng Chúa Con “đồng bản tính với Chúa Cha”, và Chúa Thánh Thần “được phụng thờ và tôn vinh cùng với Chúa Cha và Chúa Con”. Điều này không có nghĩa là có ba vị thần, nhưng chỉ có một Thiên Chúa duy nhất, trong ba Ngôi vị: mỗi Ngôi vị là một “Người” thật sự, có ngôi vị riêng biệt, nhưng không tách rời hay chia cắt, vì các Ngôi hiệp thông trọn vẹn với nhau trong một bản thể duy nhất.

Mầu nhiệm Ba Ngôi không phải là một lý thuyết thần học khó hiểu, mà là một mầu nhiệm của tình yêu sống động. Chúa Cha yêu thương Chúa Con, Chúa Con đáp lại tình yêu đó trong Thánh Thần, và Thánh Thần là dây liên kết tình yêu giữa Cha và Con. Tình yêu ấy không khép kín, nhưng tuôn trào ra bên ngoài trong công trình sáng tạo, cứu độ và thánh hóa. Toàn bộ lịch sử cứu độ là công trình chung của Ba Ngôi: Chúa Cha khởi sự và sai Con đến thế gian để cứu độ; Chúa Con thực hiện công trình ấy qua cuộc đời, cái chết và phục sinh của Ngài; và Chúa Thánh Thần tiếp tục hoạt động trong lòng Giáo Hội, thánh hóa các tín hữu và hướng dẫn họ trong sự thật. Cộng đoàn Kitô hữu, nhờ Bí tích Thánh Tẩy, được đưa vào trong chính mầu nhiệm Ba Ngôi: được gọi là con cái Chúa Cha, là chi thể của Chúa Con và là đền thờ của Chúa Thánh Thần. Đời sống đức tin, vì thế, là một hành trình sống hiệp thông với Ba Ngôi Thiên Chúa – trong cầu nguyện, trong phụng vụ, trong đời sống bác ái và trong việc loan báo Tin Mừng.

Chiêm ngắm mầu nhiệm Ba Ngôi, người Kitô hữu học được cách sống hiệp nhất trong khác biệt, yêu thương trong tự do, hiến thân trong liên đới. Thiên Chúa Ba Ngôi không phải là một cộng đồng áp đặt, nhưng là một sự hiệp thông hoàn hảo, nơi mỗi Ngôi vị đều là chính mình mà không khép kín nơi bản thân, luôn hướng về nhau, đón nhận và trao hiến trọn vẹn. Mầu nhiệm ấy chính là hình mẫu cho mọi tương quan nhân loại: gia đình, cộng đoàn, xã hội và Giáo Hội. Nếu Thiên Chúa là Ba Ngôi yêu thương, thì con người – được dựng nên theo hình ảnh Ngài – chỉ có thể sống đúng với ơn gọi của mình khi biết sống hiệp thông, yêu thương và hiến dâng vì người khác. Không thể có Kitô giáo mà không có mầu nhiệm Ba Ngôi, và không thể có sự thánh thiện nếu không quy chiếu về tình yêu hiệp thông của Ba Ngôi chí thánh.

Tóm lại, mầu nhiệm Chúa Ba Ngôi không phải là một chủ đề để lý trí con người cố phân tích cho tường tận, mà là một thực tại siêu vượt để chiêm ngắm, để yêu mến và để sống. Mỗi khi làm dấu Thánh Giá, mỗi khi cầu nguyện, mỗi khi tham dự phụng vụ, mỗi khi yêu thương tha nhân, người Kitô hữu được mời gọi sống trong ánh sáng của mầu nhiệm Ba Ngôi – nơi tình yêu là khởi đầu, là trung tâm và là cùng đích của mọi sự. Thiên Chúa không cô đơn, và cũng không tạo nên con người để sống cô đơn, nhưng để đưa họ vào trong sự sống của Ngài – sự sống hiệp thông, sống động, vĩnh cửu, nơi Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần mãi mãi là một.

Dù là ba Ngôi Vị khác nhau, vẫn chỉ là một Thiên Chúa duy nhất về bản thể.

Đối với đức tin Công giáo, mầu nhiệm Ba Ngôi là trọng tâm của toàn bộ giáo lý, là điểm son độc đáo phân biệt Kitô giáo với các tôn giáo khác. Khi tín hữu tuyên xưng: “Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần,” họ khẳng định có ba Ngôi Vị đích thực, mỗi Ngôi Vị vẫn trọn vẹn là Thiên Chúa, hoàn toàn ngang hàng và hiệp nhất sâu xa với nhau. Thế nhưng, điều ấy không dẫn tới hậu quả “ba vị thần,” vì cả ba Ngôi chỉ có một bản thể duy nhất, một Thiên Chúa duy nhất. Dù ngôn ngữ tự nhiên thường gặp giới hạn khi nói về mầu nhiệm này, các bản tuyên xưng đức tin, nhất là kinh Tin Kính, vẫn nhấn mạnh: “Tôi tin kính một Thiên Chúa,” rồi liền ngay sau đó giải thích về ba Ngôi: Cha, Con và Thánh Thần.

Trong lịch sử, để diễn tả mầu nhiệm này, Giáo Hội đã trải qua nhiều cuộc tranh luận và giải thích thần học, đặc biệt trong các thế kỷ đầu tiên. Thuở ấy, những lạc thuyết như Arian chủ trương Chúa Con thua kém Chúa Cha, hoặc Sabellian (chủ trương chỉ có một Ngôi, nhưng được diễn tả ba cách) từng khiến Giáo Hội phải triệu tập các Công đồng như Nicaea (năm 325), Constantinopolis (năm 381) để xác định rõ: Chúa Con “đồng bản thể” (homoousios) với Chúa Cha, chứ không phải một bản thể kém hay một “tính chất” phụ thuộc. Nhờ những tuyên tín này, Hội Thánh gìn giữ chân lý căn cốt: ba Ngôi đồng vinh hiển, không tách rời hay lẫn lộn, vẫn cùng một Thiên Chúa duy nhất về bản thể. Do đó, khi Kitô giáo nhắc đến một trong ba Ngôi Vị, ta đều có thể nói: “Ngài là Thiên Chúa,” mà không e ngại rơi vào tính đa thần.

Sự khác biệt giữa ba Ngôi Vị bộc lộ qua tương quan nội tại của các Ngài: Chúa Cha sinh ra Chúa Con, Chúa Con được sinh bởi Chúa Cha, Chúa Thánh Thần nhiệm xuất từ Chúa Cha và Chúa Con, nhưng lại không hề làm cho bản thể Thiên Chúa bị phân chia. Đây chính là điểm nghịch lý đối với lý trí con người, vì ta thường tưởng rằng “cha” và “con” là hai hữu thể tách biệt. Nhưng trong lãnh vực thần linh, việc “sinh” không hề giống sinh sản thể lý giới hạn và gián đoạn của con người. Vì thế, “sinh” được hiểu như sự thông ban trọn vẹn bản thể thần linh từ Cha sang Con, một hành động vĩnh cửu, không diễn ra trong thời gian, và qua đó vẫn giữ nguyên sự đồng nhất của một Thiên Chúa. Chúa Thánh Thần, theo Công đồng Florence (1439) và các giáo phụ, được “nhiệm xuất” hay “thở ra,” có nghĩa Ngài là Tình Yêu nối kết Cha và Con, cũng đồng một bản thể duy nhất.

Quan niệm “một bản thể, ba Ngôi Vị” đôi khi gây nhầm lẫn cho những ai nhìn nhận thực tại hoàn toàn theo lối tư duy nhân loại. Người đời thường hình dung ba “cá nhân” giống ba con người tách biệt, nên không thể là “một.” Thế nhưng, khi đề cập Thiên Chúa, ta đang nói về một cõi siêu việt, nơi mà sự hiệp thông yêu thương vừa làm nên nhất thể, vừa không xóa nhòa tính phân biệt của mỗi Ngôi. Các giáo phụ Hy Lạp dùng từ “hypostasis” để chỉ “ngôi vị,” còn từ “ousia” để chỉ “bản thể.” Nhờ đó, họ nhấn mạnh ba “hypostasis” thực sự là ba chủ thể, có mối tương quan riêng, nhưng vẫn cùng một “ousia” trọn vẹn duy nhất. Một Đấng, một Thiên Chúa, diễn tả qua ba Ngôi Vị, hợp nhất trong toàn bộ ý chí, suy nghĩ và hành động.

Nếu Chúa chỉ là một “Ngôi,” người ta có thể lầm tưởng Ngài thụ động, thiếu sự hiệp thông tình yêu. Nhưng với mầu nhiệm Ba Ngôi, Kitô giáo muốn cho thấy: tình yêu nội tại nơi Thiên Chúa vốn vĩnh cửu và viên mãn, khởi nguyên từ Chúa Cha, ban tặng cho Chúa Con, và được triển nở trong Chúa Thánh Thần. Con người, khi thông phần ân sủng, cũng được mời gọi hòa nhập vào tình yêu nội tại ấy. Dù có ba Ngôi Vị khác nhau, Chúa không phải “ba vị thần” cục bộ hay xung đột, mà mãi mãi là một Thiên Chúa duy nhất về bản thể, duy nhất trong uy quyền, duy nhất trong vinh quang, và duy nhất trong chương trình cứu độ. Đây là nền tảng trọn vẹn cho đức tin Công giáo, nâng đỡ sự thờ phượng, cầu nguyện và hiệp thông của các tín hữu với “mầu nhiệm cao trọng nhất” về Chúa Ba Ngôi.

Đây không phải là công thức do con người nghĩ ra, mà là Mặc Khải chính Chúa Giêsu công bố (Mt 28,19).

Ngay trước khi Chúa Giêsu về trời, Người đã trao cho các môn đệ một mệnh lệnh quan trọng được ghi lại trong Tin Mừng Mátthêu 28,19: “Vậy anh em hãy đi và làm cho muôn dân trở thành môn đệ, làm phép rửa cho họ nhân danh Chúa Cha và Chúa Con và Chúa Thánh Thần.” Đây là lời công bố, lời ủy thác cuối cùng của Chúa Giêsu, và cũng là nền tảng thiết yếu cho toàn bộ sứ mạng loan báo Tin Mừng của Hội Thánh. Giáo huấn này không phải là một công thức do con người tự nghĩ ra để bày tỏ niềm tin vào Ba Ngôi Thiên Chúa, mà chính là mặc khải trực tiếp do Chúa Giêsu công bố, ấn định cách thức và bản chất của Bí tích Rửa Tội: nhân danh Chúa Cha, Chúa Con, và Chúa Thánh Thần.

Từ bối cảnh Kinh Thánh, ta thấy rằng người Do Thái vốn rất quen thuộc với niềm tin độc thần: chỉ có một Thiên Chúa duy nhất, không có thần minh nào khác sánh ngang. Thế nhưng, khi Chúa Giêsu nhập thể và mặc khải về Chúa Cha, về chính bản thân Người là Con, rồi tiếp tục hứa ban Chúa Thánh Thần, dần dần chân lý về Thiên Chúa Ba Ngôi được hé mở một cách minh nhiên hơn. Mặc dầu Cựu Ước có những dấu chỉ tiên báo về Lời và Thần Khí, phải đến Tân Ước, đặc biệt nơi sứ vụ và lời dạy của Đức Giêsu, các tín hữu mới nhận ra Thiên Chúa duy nhất lại có Ba Ngôi Vị: Cha, Con và Thánh Thần. Đây là mầu nhiệm vượt quá tầm hiểu biết của con người, không thể xuất phát từ suy luận hay phát minh nhân loại, mà phải do chính Đấng Cứu Độ bày tỏ.

Công thức Ba Ngôi “Nhân danh Chúa Cha và Chúa Con và Chúa Thánh Thần” được xem là trung tâm của Kitô giáo ngay từ buổi sơ khai. Công vụ Tông Đồ và các thư Tân Ước cũng cho thấy các tông đồ đã tuân theo lệnh truyền của Chúa Giêsu, thực hành bí tích Thánh Tẩy và rao giảng Tin Mừng khắp nơi. Khi rửa tội cho ai đó “nhân danh Chúa Cha và Chúa Con và Chúa Thánh Thần,” các tông đồ muốn xác tín rằng người này chính thức bước vào cộng đoàn của những kẻ tin, hiệp thông với chính sự sống Ba Ngôi. Hơn nữa, họ còn nhấn mạnh: đây không phải một nghi thức mang tính biểu tượng hay đơn thuần là một việc “gia nhập” tôn giáo, nhưng là cuộc tái sinh thiêng liêng. Nhờ ơn Chúa, người chịu phép rửa được dìm vào cái chết và sự phục sinh của Đức Kitô, trở thành tạo vật mới, được tha tội và nhận ấn tín Chúa Thánh Thần.

Ta phải nhấn mạnh rằng, nếu công thức Ba Ngôi chỉ là phát minh của con người, ắt hẳn sẽ vấp phải nhiều mâu thuẫn, nhất là với niềm tin độc thần tuyệt đối của người Do Thái đương thời. Thế nhưng, vì đó là mặc khải trực tiếp và rõ ràng từ miệng Chúa Giêsu, các tín hữu tiên khởi không hề nghi ngại khi tuyên xưng mầu nhiệm này. Họ kinh nghiệm được tính chân thật và hiệu quả cứu độ của công thức ấy qua đời sống cầu nguyện, qua ơn hoán cải, và qua những dấu chỉ Thiên Chúa thực hiện trong Hội Thánh non trẻ. Thực thế, các cộng đoàn Kitô hữu đã kiên vững trong đức tin giữa muôn vàn thử thách, sẵn sàng hiến dâng mạng sống để bảo vệ mầu nhiệm Ba Ngôi Thiên Chúa, điều mà các lạc giáo thời ban đầu hay những kẻ không tin không ngừng chối bỏ hoặc xuyên tạc.

Ngoài ra, nếu nghiên cứu sâu về thần học và lịch sử Hội Thánh, ta sẽ thấy các Công đồng Đại kết, đặc biệt là Công đồng Nixêa (năm 325) và Công đồng Constantinôpôli (năm 381), đã khẳng định cách long trọng giáo lý về Chúa Ba Ngôi. Dẫu rằng các thuật ngữ thần học, như “bản tính” hay “ngôi vị,” xuất hiện theo thời gian để giúp diễn đạt mầu nhiệm, nguyên ủy của nó vẫn là chính lời Chúa Giêsu ban bố: “Hãy làm phép rửa nhân danh Chúa Cha và Chúa Con và Chúa Thánh Thần.” Điều này cho thấy Hội Thánh luôn khiêm nhường nhìn nhận mầu nhiệm vượt quá sự am hiểu hạn hẹp của con người, đồng thời tuyệt đối trung thành với mệnh lệnh của Chúa Giêsu, không hề coi công thức này như một “phát minh” của thần học gia, mà như viên ngọc quý được chính Đấng Cứu Độ trao vào tay các tông đồ và Hội Thánh.

Chính vì tính chất mặc khải ấy, việc hiểu và sống mầu nhiệm Ba Ngôi đòi hỏi người tín hữu không dừng ở cấp độ tri thức, nhưng phải mở lòng đón nhận ân sủng. Người được rửa tội luôn ý thức mình được hiệp thông cách sống động với Chúa Cha, Đấng Tạo Hóa và cội nguồn của mọi sự; với Chúa Con, Đấng Cứu Độ và hiện thân của Tình Yêu Thiên Chúa trong lịch sử; và với Chúa Thánh Thần, Đấng Thánh Hóa và hiện diện trong Giáo Hội để hướng dẫn, soi sáng và ban sức mạnh cho mỗi Kitô hữu thực thi thánh ý Chúa. Do đó, Bí tích Thánh Tẩy theo “công thức Ba Ngôi” không đơn thuần là hành vi bước qua một nghi thức, mà còn là lời mời gọi dấn thân đi theo chân lý, tham dự vào sứ mạng rao giảng Tin Mừng, cùng nhau xây dựng Nhiệm Thể Chúa Kitô.

Tuy vậy, mầu nhiệm này không phải lúc nào cũng dễ hiểu hay dễ chấp nhận với lý trí con người, nhất là khi đối chiếu với các tôn giáo khác chỉ nhìn nhận Thiên Chúa thuần nhất, không phân biệt ngôi vị. Nhưng chính Chúa Giêsu, nhờ việc mạc khải, đã đưa nhân loại tiến thêm một bước trong việc nhận biết Thiên Chúa “là Tình Yêu” – Tình Yêu ấy được diễn tả qua sự hiệp thông hoàn hảo giữa Ba Ngôi Vị: Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần. Chúng ta có thể nói, nếu không có lời Chúa Giêsu, chúng ta chẳng bao giờ dám phỏng đoán hay sáng tạo ra mầu nhiệm này, vì nó hoàn toàn vượt trên sự suy luận bình thường. Cũng vì lý do đó, ta khẳng định chắc chắn rằng đây là “mặc khải” chứ không phải “sáng kiến” của bất cứ ai.

Nhìn lại suốt hành trình lịch sử, từ khi Chúa Giêsu trao lệnh truyền “làm phép rửa nhân danh Ba Ngôi,” Hội Thánh qua bao thế kỷ vẫn luôn thực hành và tôn kính công thức ấy, xem đó như tấm giấy thông hành dẫn con người vào gia đình của Thiên Chúa. Trong cử hành Phụng Vụ, đặc biệt là nghi thức Rửa Tội, vị chủ sự luôn nhân danh Cha, và Con, và Thánh Thần để đổ nước, nhấn mạnh rằng kẻ được rửa tội hoàn toàn thuộc về Thiên Chúa Ba Ngôi và trở thành chi thể của Đức Kitô. Mệnh lệnh của Chúa Giêsu không chỉ ràng buộc các tông đồ thuở xưa, mà xuyên suốt mọi thời đại, để bất cứ ai đón nhận đức tin Kitô giáo đều phải tiến qua cửa ngõ Ba Ngôi và sống trong khuôn mẫu tình yêu của Thiên Chúa.

Tóm lại, “Đây không phải là công thức do con người nghĩ ra, mà là Mặc Khải chính Chúa Giêsu công bố” được gói gọn trong câu “Hãy làm phép rửa nhân danh Chúa Cha và Chúa Con và Chúa Thánh Thần” (Mt 28,19). Người tín hữu, khi suy niệm và sống mầu nhiệm Ba Ngôi, không nên quên rằng chính Chúa Giêsu, trước lúc chia tay để về cùng Chúa Cha, đã đích thân trao cho chúng ta bảo chứng này. Nó cho thấy cung lòng yêu thương sâu thẳm của Thiên Chúa, Đấng mong muốn mở rộng vòng tay đón nhận mọi dân tộc, đưa họ vào tương quan sự sống thần linh. Vậy nên, dù mầu nhiệm Ba Ngôi vượt quá lý trí, ta vẫn tiếp cận bằng đức tin và lòng mến, để công thức “Nhân danh Chúa Cha và Chúa Con và Chúa Thánh Thần” không chỉ là lời đọc trên môi, mà trở thành một lẽ sống – một lời tuyên xưng về Danh Thánh Thiên Chúa, một lời cam kết dấn thân và một lời ngợi khen tôn vinh Đấng đã đổ tràn ân sủng cứu độ cho nhân loại.

III. LỊCH SỬ CỨU ĐỘ: HÀNH TRÌNH TÌNH YÊU

1. Tội lỗi và ơn cứu chuộc

Con người được tạo dựng tốt đẹp, nhưng do tự do, đã chọn xa lìa Thiên Chúa. Tội lỗi đưa con người vào đau khổ, cái chết, và mất sự sống vĩnh cửu.

Ngay từ những trang đầu của Thánh Kinh, mầu nhiệm về con người đã được trình bày trong ánh sáng tuyệt đẹp: con người được Thiên Chúa dựng nên theo hình ảnh và giống Thiên Chúa (St 1,26-27). Đây là một khẳng định đầy kinh ngạc, bởi nó không chỉ cho thấy phẩm giá độc nhất vô nhị của con người giữa muôn loài thụ tạo, mà còn mạc khải rằng con người mang trong mình một chiều kích thần linh – được kêu gọi sống trong tương quan tình yêu, tự do, và hiệp thông với Thiên Chúa là Đấng Sáng Tạo.

Trong trật tự ban đầu, con người được Thiên Chúa đặt vào một hoàn cảnh lý tưởng: vườn địa đàng, nơi không có khổ đau, nơi giữa Thiên Chúa và con người không có ngăn cách, và giữa con người với nhau không có hận thù, ích kỷ. Mối tương quan ấy được bảo đảm bởi tự do đích thực – tự do trong chân lý và vâng phục, tự do trong tình yêu chứ không phải tự do tuyệt đối, tách biệt khỏi nguồn mạch sự sống. Nhưng chính nơi cốt lõi của ơn tự do ấy, bi kịch đã xảy ra. Con người, thay vì dùng tự do để đáp lại tình yêu, lại dùng tự do để nghi ngờ, chống lại và muốn chiếm lấy vị trí của Thiên Chúa. Tội nguyên tổ vì thế không đơn thuần là vi phạm một lệnh cấm, mà là một sự quay lưng toàn diện khỏi Thiên Chúa – một chọn lựa sai lầm mang tính nền tảng làm rạn nứt mọi chiều kích của hiện hữu con người.

Hậu quả của sự sa ngã ấy là vô cùng nghiêm trọng. Trước hết, mối tương quan thân mật giữa con người với Thiên Chúa bị phá vỡ: họ trở nên sợ hãi, trốn chạy, không còn sống trong ánh sáng nữa. Kế đến, mối tương quan giữa con người với nhau cũng bị tổn thương: từ sự hài hòa nguyên thủy, giờ đây xuất hiện đổ lỗi, xung đột và sự che giấu. Tự thân con người cũng trở nên chia rẽ: giữa thân xác và linh hồn không còn sự hài hòa, bản năng lấn át lý trí, và nỗi xấu hổ xuất hiện. Sau cùng, con người bị đuổi khỏi vườn địa đàng – không phải như một hình phạt độc đoán, mà là hệ quả tất yếu của việc tách mình khỏi nguồn sống: mất đi sự sống vĩnh cửu, rơi vào cảnh khổ đau, bệnh tật và cái chết. Cái chết thể lý là điểm kết thúc của một thân xác hữu hình, nhưng cái chết thiêng liêng mới là điều bi đát: khi con người sống mà không còn sự sống của Thiên Chúa trong mình. Đây là mất mát lớn lao nhất, là vết thương sâu sắc nhất của kiếp người – vết thương mà con người không thể tự mình chữa lành.

Tội lỗi, do đó, không phải là chuyện nhỏ hay chỉ là vi phạm luân lý. Nó là một lựa chọn mang tính hiện sinh: hoặc sống trong ánh sáng của Thiên Chúa, hoặc chìm trong bóng tối của sự cô lập, kiêu ngạo và ích kỷ. Khi xa lìa Thiên Chúa, con người không chỉ đánh mất tương quan với Ngài, mà còn đánh mất chính mình. Lịch sử nhân loại – từ các trang Thánh Kinh cho đến thực tế đời sống – đều minh chứng điều này. Từ Ađam – Evà, đến Cain giết em, rồi cả một xã hội chìm trong bạo lực, bất công và hủy diệt. Mỗi lần con người loại bỏ Thiên Chúa ra khỏi đời sống cá nhân hay cộng đồng, thì hậu quả luôn là sự sa đọa luân lý, là xung đột, là chiến tranh, là khổ đau và tuyệt vọng. Con người tưởng mình sẽ tự do khi không còn Thiên Chúa, nhưng thật ra chỉ rơi vào nô lệ cho tội lỗi và đam mê.

Tội lỗi đánh lừa bằng sự hấp dẫn nhất thời, nhưng cuối cùng chỉ để lại trống rỗng và hối tiếc. Thánh Phaolô đã diễn tả nỗi giằng co ấy thật sâu sắc: “Điều tôi muốn thì tôi không làm, nhưng điều tôi ghét thì tôi lại làm… Khốn cho tôi!” (Rm 7,15-24). Đó là tiếng kêu muôn thuở của lương tâm con người – khi họ đối diện với thân phận yếu đuối và sa ngã của chính mình.

Tuy nhiên, câu chuyện con người không kết thúc ở đó. Điều kỳ diệu nơi Thiên Chúa là Ngài không bỏ mặc con người trong hậu quả của chính họ. Ngay sau khi con người phạm tội, Thiên Chúa đã hứa ban Đấng Cứu Độ – dòng dõi người phụ nữ sẽ đạp đầu con rắn (St 3,15). Toàn bộ lịch sử cứu độ sau đó là cuộc tìm kiếm đầy kiên trì của Thiên Chúa để gọi con người trở về. Ngài kêu gọi Ápraham, dẫn dắt dân Israel, sai các ngôn sứ, lập giao ước mới, và cuối cùng là ban chính Con Một Ngài là Đức Giêsu Kitô – Đấng gánh lấy tội trần gian để giải thoát con người khỏi ách tội lỗi và sự chết. Nếu bởi tội lỗi của một người mà mọi người phải chết, thì nhờ sự vâng phục của một người – là Đức Giêsu – mà muôn người được công chính hóa (x. Rm 5,12-21). Đó là Tin Mừng vĩ đại nhất: tội lỗi không có tiếng nói sau cùng, cái chết không phải là chấm hết, và sự sống vĩnh cửu vẫn mở ra cho những ai tin vào Đức Kitô và sống theo Ngài.

Mầu nhiệm tự do con người – vừa cao cả vừa nguy hiểm – luôn là thực tại song hành trong lịch sử cá nhân và nhân loại. Thiên Chúa dựng nên con người tự do để họ có thể yêu, nhưng đồng thời cũng có khả năng chối từ. Và Ngài không rút lại ơn tự do đó, dù biết con người có thể dùng để chống lại Ngài. Tình yêu đích thực không áp đặt, không cưỡng bức. Chính vì thế, hậu quả của tội lỗi là có thật, nghiêm trọng, nhưng không bao giờ vượt khỏi lòng thương xót của Thiên Chúa. Điều cần thiết là con người ý thức, ăn năn, hoán cải và quay trở về. Hành trình trở về đó không đơn giản, bởi tội lỗi không chỉ là hành vi, mà là một tình trạng – một vết thương trong bản tính, cần được chữa lành bằng ân sủng, bằng khiêm nhường, bằng lòng thống hối và nhờ sức mạnh của các bí tích, đặc biệt là Bí tích Thánh Thể và Bí tích Giao Hòa.

Chính trong mầu nhiệm thập giá và phục sinh của Đức Kitô, con người được trao lại cơ hội để phục hồi mối tương quan với Thiên Chúa, để sống lại với phẩm giá của một người con, để tìm lại ý nghĩa cuộc sống, và để mở ra niềm hy vọng được sống đời đời với Thiên Chúa trong vinh quang. Tự do vẫn còn đó, và mỗi ngày, con người vẫn phải chọn lựa: giữa ánh sáng và bóng tối, giữa tình yêu và ích kỷ, giữa Thiên Chúa và cái tôi tự mãn. Mỗi lựa chọn ấy không chỉ ảnh hưởng đến hiện tại, mà còn định hình tương lai vĩnh cửu. Tội lỗi có thể đã đưa con người vào khổ đau, cái chết và đánh mất sự sống vĩnh cửu, nhưng lòng thương xót của Thiên Chúa luôn lớn hơn tội lỗi, và cánh cửa trở về luôn rộng mở cho những ai khiêm tốn bước vào. Đó là tin vui, là trọng tâm của đức tin Kitô giáo, và là lời mời gọi sống mới cho mọi người ở mọi thời.

Thiên Chúa không bỏ rơi con người; Người hứa ban Đấng Cứu Độ (St 3,15). Lời hứa ấy dần thành hiện thực qua tiến trình của Cựu Ước.

Thiên Chúa, ngay từ ban đầu, đã tỏ bày cho nhân loại thấy lòng nhân từ và ước muốn gắn bó với con người của Ngài. Cho dù con người sa ngã, phạm tội và từ chối sống trong ơn nghĩa, Thiên Chúa không bao giờ quay lưng hay bỏ mặc họ trong tình trạng hư mất. Mở đầu Sách Sáng Thế, sau khi nguyên tổ phạm tội, ta thấy một cảnh tượng đầy kịch tính: Thiên Chúa chất vấn Ađam và Evà, cùng con rắn, về hành động bất tuân của họ. Giữa bầu không khí bất hòa đó, chính Ngài là Đấng chủ động lên tiếng loan báo một lời hứa vô cùng quan trọng, một niềm hy vọng mang tính cứu độ: “Ta sẽ gây mối thù giữa mi và người đàn bà, giữa dòng giống mi và dòng giống người ấy; dòng giống đó sẽ đánh vào đầu mi, còn mi sẽ cắn vào gót chân người” (St 3,15). Đối với truyền thống Kitô giáo, câu Kinh Thánh này được gọi là “Tiền Tin Mừng” (Protoevangelium), vì đây là lời hứa ban đầu về một Đấng Cứu Độ, Đấng sẽ dứt khoát chiến thắng sự ác mà con rắn tượng trưng.

Ngay chính khoảnh khắc ấy, dẫu con người chọn phản bội và đánh mất tình trạng ân nghĩa với Thiên Chúa, Người vẫn nhân từ mở ra con đường để nhân loại được phục hồi. Đừng quên rằng trong bối cảnh văn hóa cổ xưa, hầu hết các thần thoại đều vẽ nên những vị thần phẫn nộ, trừng phạt không tiếc tay khi con người mắc sai lầm. Trái lại, ở đây, Thiên Chúa Kinh Thánh bày tỏ khía cạnh rất khác: Ngài sửa dạy, nhưng đồng thời an ủi, và hứa ban ơn cứu độ. Điều này cho thấy cuộc đối thoại giữa Thiên Chúa với con người không khép lại ở giây phút “tội lỗi” đầu tiên. Thiên Chúa không để mặc thế gian trong tuyệt vọng, mà gieo lời hứa về một cuộc giải thoát, một chiến thắng tối hậu của “dòng dõi người đàn bà” đối với thế lực hắc ám.

Trong suốt Cựu Ước, lời hứa này từng bước được củng cố và cụ thể hóa. Thiên Chúa chọn gọi Abraham, hứa sẽ làm cho ông trở thành tổ phụ của một dân tộc đông đảo, để nhờ đó “muôn dân trên mặt đất sẽ tìm được phúc lành” (St 12,3). Rồi với tổ phụ Isaac, Giacóp, qua những khúc quanh lịch sử của dân Israel, Thiên Chúa tiếp tục chứng tỏ Người không hề quên lời của mình. Người kéo dân ra khỏi ách nô lệ Ai Cập, ký kết giao ước tại núi Sinai, ban Lề Luật, và sai các ngôn sứ đến canh tân dân mỗi khi họ lầm đường lạc lối. Tất cả những điều ấy không chỉ là các sự kiện rời rạc, mà liên kết thành một dòng chảy cứu độ, dọn đường cho Đấng Cứu Thế. Nếu để ý, ta sẽ thấy hình ảnh “dòng dõi người đàn bà” trở nên sinh động qua niềm tin rằng từ giòng tộc của Abraham, đặc biệt là dòng tộc Đavít, sẽ xuất hiện một vị Vua – Tôi Trung của Thiên Chúa. Các ngôn sứ như Isaia, Giêrêmia, Mikha… nhiều lần ám chỉ về vị tôi trung này, về Triều Đại bình an, về “chồi non sẽ nảy sinh từ gốc Giêsê.”

Không ít lần, dân Israel phản bội, thờ ngẫu tượng, cư xử bất công, thế nhưng Thiên Chúa vẫn trung thành, sai các ngôn sứ đến kêu gọi sám hối và nhắc nhở về giao ước. Qua từng giai đoạn, Người gọt giũa, thanh luyện dân mình, đồng thời hé lộ ngày một rõ nét hơn ý định lớn lao: sẽ có một Đấng được xức dầu của Chúa, đem lại ơn cứu độ, trả lại trật tự công chính. Nhìn lại, ta thấy mặc dù hành trình của dân Chúa gian nan – từ lưu đày Babylon đến thời bị đô hộ bởi đế quốc ngoại bang – nhưng tất cả gói ghém một sự sắp đặt nhiệm mầu, sao cho lời hứa “dòng dõi người đàn bà” đủ thời gian thành tựu cách viên mãn. Chẳng hạn, việc lưu đày đã đẩy dân Do Thái mở lòng với khái niệm về một Đấng Cứu Thế phổ quát, chứ không chỉ là một vị vua chính trị. Họ bắt đầu mong chờ một Đấng đến giải thoát toàn diện, không chỉ về mặt địa lý hay quân sự, mà còn cứu chuộc con người thoát khỏi tình trạng nô lệ tội lỗi và ách thống trị của ma quỷ.

Thế nên, từ lời hứa sơ nguyên ở Sáng Thế 3,15, tư tưởng Kinh Thánh dẫn dắt ta khám phá chiều sâu của một kế hoạch yêu thương xuyên suốt. Con người gây đổ vỡ, nhưng Thiên Chúa không muốn hủy diệt mà cố gắng tái lập mối tương quan giao ước. Đan xen giữa những lời khiển trách và cảnh cáo, ta luôn thấy tia sáng của lòng xót thương và lời hứa trung thành của Chúa. Đó cũng là lý do Công giáo tin tưởng rằng tất cả các sách trong Cựu Ước, dù đề cập đến lịch sử hay ẩn dụ biểu tượng, cũng đều được soi chiếu bởi niềm hy vọng vào Đấng Cứu Độ. Mỗi trang Kinh Thánh, mỗi lễ nghi phụng vụ Do Thái, mỗi biến cố lớn nhỏ, là những nấc thang dẫn dần đến “viên mãn của thời gian,” khi Người Con giáng trần. Nhiều thế kỷ sau, tác giả Tin Mừng Matthêu nhìn lại phả hệ của Chúa Giêsu, khởi đi từ Abraham, David…, như để nói: lời hứa về dòng dõi người phụ nữ ấy nay đã hoàn tất trong Đức Kitô, con của Maria.

Cuối cùng, đoạn Sáng Thế 3,15 trở thành nền tảng cho niềm xác tín: Thiên Chúa không bao giờ buông tay con người, ngay cả lúc tội lỗi vừa mới chớm xuất hiện trên thế gian. Ngay khoảnh khắc đen tối nhất, Lời Chúa đã cắm sâu một niềm hy vọng vào tim nhân loại. Đó là thông điệp trung tâm xuyên suốt Cựu Ước: Thiên Chúa đồng hành với dân và dìu họ vượt qua mọi thử thách, luôn để mắt đến “ngày giải thoát” nhờ Đấng Cứu Độ. Và sự trung thành ấy, được chuẩn bị từ lâu trong lịch sử Israel, cuối cùng ló rạng cách huy hoàng nơi mầu nhiệm nhập thể của Đức Giêsu Kitô. Từ chính khởi điểm trong Vườn Địa Đàng, người ta đã nghe vang lên lời an ủi: con rắn sẽ bị đập nát, sự ác sẽ không có tiếng nói cuối cùng, vì Thiên Chúa vẫn luôn chở che, hứa ban đấng giải thoát. Thật vậy, toàn bộ Cựu Ước là hành trình minh chứng cho lời hứa ấy, củng cố niềm tin rằng tình yêu của Thiên Chúa mạnh hơn mọi tội lỗi của con người.

2. Đỉnh cao: Chúa Giêsu Kitô – Đấng Cứu Độ

Chúa Giêsu là Con Thiên Chúa nhập thể làm người, vừa thật Thiên Chúa, vừa thật con người.

Một trong những chân lý trung tâm, cao cả và sâu nhiệm nhất của đức tin Kitô giáo là mầu nhiệm Ngôi Hai Thiên Chúa – Đức Giêsu Kitô – đã nhập thể làm người, vừa thật là Thiên Chúa, vừa thật là con người. Mầu nhiệm này không chỉ là một khẳng định tín lý để tuyên xưng trong phụng vụ hay giáo lý, mà là nền tảng sống động cho toàn bộ đời sống đức tin, là cốt lõi của lịch sử cứu độ, là lời đáp trả của Thiên Chúa trước khát vọng sâu thẳm và nỗi khổ đau hiện sinh của nhân loại. Tuyên xưng Chúa Giêsu là Con Thiên Chúa nhập thể không phải là một mệnh đề trừu tượng, mà là lời tuyên xưng rằng Thiên Chúa đã bước vào thế giới con người cách cụ thể, hữu hình và lịch sử – để yêu, để đồng hành, để cứu độ và để đưa con người trở về với nguồn cội của mình.

Ngay từ những dòng đầu tiên của Tin Mừng Gioan, chân lý này đã được công bố cách mạnh mẽ: “Ngôi Lời đã trở nên người phàm và cư ngụ giữa chúng ta” (Ga 1,14). Ngôi Lời – tức là Con Thiên Chúa, vốn là Thiên Chúa từ muôn thuở, là Đấng ở nơi cung lòng Chúa Cha, là Đấng nhờ đó mọi sự được tạo thành – đã trở nên một con người thật sự. Không phải Ngài chỉ “giả vờ” mang thân xác, cũng không phải Ngài tạm trú trong thân xác như một linh hồn trú ngụ trong một vỏ bọc xa lạ.

Ngài đã thực sự làm người, với tất cả những gì làm nên nhân tính: một thân xác hữu hình, một tâm hồn nhạy cảm, một trí khôn hiểu biết, một trái tim biết yêu thương, một ý chí tự do. Ngài lớn lên như bao người khác, biết đói, biết khát, biết mệt, biết buồn, biết vui, biết cảm thương, biết đau khổ và biết chết.

Tác giả thư gửi tín hữu Do Thái đã viết: “Người đã nên giống anh em mình mọi đàng, ngoại trừ tội lỗi” (Dt 4,15). Chính nhờ điều này mà Chúa Giêsu trở thành Đấng Trung Gian đích thực – vừa nối kết trọn vẹn với Thiên Chúa, vừa kết hiệp trọn vẹn với con người. Chỉ khi nào Ngài thật là người, Ngài mới có thể mang lấy trọn vẹn gánh nặng của kiếp người và cứu độ con người từ bên trong lịch sử của họ.

Tuy nhiên, Chúa Giêsu không chỉ là một con người đặc biệt, một vị ngôn sứ lỗi lạc hay một nhà đạo đức gương mẫu. Ngài còn là Thiên Chúa thật – Con Thiên Chúa hằng sống. Trong suốt cuộc đời công khai, Chúa Giêsu không ngừng mạc khải căn tính Thiên Chúa của mình qua lời giảng, hành động và sự hiện diện đầy quyền năng. Ngài tha tội – điều mà chỉ Thiên Chúa mới có quyền làm. Ngài làm chủ thiên nhiên – truyền cho gió yên biển lặng. Ngài chữa lành bệnh tật bằng quyền năng của lời nói. Ngài cho kẻ chết sống lại. Và trên hết, Ngài đã sống lại từ cõi chết – một biến cố mà không ai có thể làm được ngoại trừ chính Thiên Chúa. Ngài khẳng định: “Trước khi có Abraham, Ta hiện hữu” (Ga 8,58) – một cách tuyên bố rõ ràng rằng Ngài không chỉ hiện hữu từ khi sinh ra ở Belem, mà hiện hữu từ đời đời. Đức tin của Giáo Hội, được hình thành từ kinh nghiệm của các Tông đồ và các cộng đoàn sơ khai, đã tuyên xưng rõ ràng: “Đức Giêsu Kitô là Thiên Chúa thật và là sự sống đời đời” (1Ga 5,20).

Mầu nhiệm nhập thể vì thế không phải là sự pha trộn giữa thần tính và nhân tính, cũng không phải là sự lấn át của bản tính này trên bản tính kia, nhưng là sự kết hợp trọn vẹn trong một ngôi vị duy nhất – ngôi vị của Ngôi Lời. Điều này đã được định tín bởi Công đồng Calcedonia năm 451, với công thức rõ ràng: “Chúa Giêsu Kitô là một ngôi vị duy nhất, trong hai bản tính, không hòa lẫn, không thay đổi, không phân chia, không tách biệt.” Trong cùng một con người Giêsu, có sự hiện diện trọn vẹn của Thiên Chúa và trọn vẹn của con người. Đó chính là nền tảng cho niềm tin vào sự cứu độ: bởi vì nếu Ngài không thật là Thiên Chúa, thì Ngài không thể cứu; nếu Ngài không thật là con người, thì Ngài không thể cứu chúng ta. Chính sự kết hợp thần-nhân nơi Chúa Giêsu là cầu nối duy nhất có thể nối trời và đất, có thể đưa con người trở về với Thiên Chúa, không phải từ bên ngoài, nhưng từ bên trong chính thân phận nhân loại.

Trong ánh sáng của mầu nhiệm nhập thể, con người không còn là kẻ bị lãng quên, bị định đoạt bởi số phận mù lòa hay kẹt trong vòng luẩn quẩn của tội lỗi và sự chết. Ngược lại, mỗi con người được nhìn bằng ánh mắt yêu thương: được dựng nên vì tình yêu, được cứu độ nhờ tình yêu và được mời gọi sống trong tương quan tình yêu với chính Thiên Chúa. Việc Con Thiên Chúa làm người không chỉ là một biến cố cứu độ, mà còn là sự xác nhận phẩm giá cao cả của con người: Thiên Chúa đã tự hạ để mang lấy xác phàm, nghĩa là Ngài không coi thường xác phàm, Ngài không ghê tởm nhân tính, nhưng yêu quý, nâng cao và cứu chuộc nó. Thân xác con người vì thế trở nên nơi cư ngụ của Thánh Thần, đời sống con người trở nên con đường nên thánh, và mỗi hành vi bác ái, hy sinh, phục vụ đều có giá trị cứu độ khi được hiệp nhất với Chúa Kitô.

Mầu nhiệm Ngôi Hai nhập thể cũng mang lại một ánh sáng mới cho mọi đau khổ và thử thách trong cuộc sống. Bởi vì Chúa Giêsu đã từng đau khổ, từng bị phản bội, từng bị hiểu lầm, từng cô đơn và từng chết, nên Ngài có thể cảm thông với từng nỗi đau của con người. Ngài không đứng xa để phán xét, mà bước vào để đồng hành, để chia sẻ và để nâng đỡ. Thập giá của Ngài không phải là thất bại, nhưng là tột đỉnh của tình yêu – nơi Ngài mang lấy mọi vết thương của nhân loại để chữa lành chúng từ bên trong. Phục sinh của Ngài không chỉ là vinh quang cho riêng Ngài, mà là niềm hy vọng cho tất cả những ai gắn bó với Ngài, rằng đau khổ không có tiếng nói cuối cùng, cái chết không phải là chấm hết, và sự sống đời đời đã được trao ban.

Như thế, việc tuyên xưng Chúa Giêsu vừa là Thiên Chúa thật, vừa là người thật, không chỉ là một chân lý để học hỏi, mà là một lời mời gọi để sống: sống như Chúa đã sống, yêu như Chúa đã yêu, và đón nhận cuộc sống thường ngày với tất cả niềm tin tưởng rằng Thiên Chúa đang ở với chúng ta, đang sống trong chúng ta, và đang dẫn đưa chúng ta về với sự sống viên mãn nơi Ngài. “Người là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống” (Ga 14,6), và nơi Người, toàn thể mầu nhiệm con người mới được sáng tỏ.

Qua cái chết và sự phục sinh của Ngài, tội lỗi được xóa bỏ, cánh cửa sự sống vĩnh cửu được mở ra cho nhân loại.

Việc Đức Giêsu Kitô tự nguyện chịu chết và sau đó phục sinh không chỉ đánh dấu một sự kiện kinh thiên động địa trong lịch sử tôn giáo, mà còn trở thành nền tảng cốt yếu của đức tin Kitô giáo. Người tín hữu tin rằng chính qua cái chết và sự phục sinh này, Đức Giêsu đã giải thoát nhân loại khỏi xiềng xích tội lỗi, đồng thời khai mở cánh cửa dẫn vào sự sống vĩnh cửu. Đây không phải là một huyền thoại viển vông, nhưng là trung tâm của Tin Mừng, nơi xuất phát tất cả ý nghĩa và năng lực sống của Hội Thánh.

Ở góc độ Cựu Ước, ta thấy con người, kể từ nguyên tổ, đã vướng vào tình trạng lầm lỗi, mang “vết thương” tội lỗi khiến mối tương quan với Thiên Chúa rạn nứt. Tội lỗi, theo thần học Kitô, không chỉ là phạm phải một điều cấm, mà còn là chối từ tình yêu Thiên Chúa, tự đưa mình vào tình trạng xa cách nguồn sự sống. Nhân loại bất lực trong việc tự cứu mình khỏi vòng xoáy ấy: Luật Môsê, các lễ tế chiên bò, hay nỗ lực đạo đức riêng vẫn không đủ để xóa sạch tội hoặc làm con người được giao hòa trọn vẹn với Đấng Tạo Hóa. Mọi hiến tế ấy chỉ mang tính biểu tượng, như tiên báo và chuẩn bị cho một hiến lễ cao trọng hơn nhiều, hiến lễ duy nhất có thể xóa bỏ gốc rễ của tội lỗi.

Ở thời kỳ Tân Ước, Đức Giêsu Kitô – Con Thiên Chúa làm người – bước vào lịch sử, hoàn tất những lời hứa về Đấng Cứu Thế. Chính Ngài, “Con Chiên Thiên Chúa,” chấp nhận cái chết trên thập giá, tự nguyện dâng hiến mạng sống để đền tội cho loài người. Xét về phương diện pháp lý, hình ảnh “Đấng công chính chết thay cho kẻ bất chính” có thể giúp ta hiểu phần nào giá trị cứu chuộc. Nhưng từ chiều sâu thần học, sự chết của Đức Giêsu không đơn thuần là cái chết thay thế, mà còn là hành vi tuyệt đỉnh của tình yêu: Người Con yêu mến Chúa Cha vô bờ, tuân phục đến mức hiến dâng cả mạng sống, đồng thời “vác” lấy tội lỗi nhân loại để giết chết nó nơi thân xác của mình. Khi “thân xác ấy” bị đóng đinh, chính sự bất tuân và thái độ quay lưng của nhân loại cũng được đóng đinh và chôn vùi. Thiên Chúa được tôn vinh, và con người thoát khỏi tình trạng nợ nần tội lỗi, được tái lập ơn nghĩa.

Thế nhưng, câu chuyện không dừng lại ở biến cố thập giá. Chính việc Đức Giêsu phục sinh mới là “dấu ấn” tối hậu chứng tỏ Người là Chúa của sự sống, mạnh hơn tử thần. Nếu cái chết của Ngài đã đập tan xiềng xích tội lỗi, thì sự phục sinh của Ngài khai mở cánh cửa sự sống vĩnh cửu. Không còn cảnh hư vô, không còn phải dừng lại ở mồ mả, con người từ nay được mời gọi chia sẻ sự phục sinh ấy. Đây là bước ngoặt lịch sử nhân loại: sự Phục Sinh bảo đảm rằng cái chết không phải dấu chấm hết; người tín hữu được sống hy vọng “nếu ta cùng chết với Đức Kitô, ta sẽ cùng sống lại với Ngài.” Thánh Phaolô nhấn mạnh chính niềm tin vào sự phục sinh làm nên cốt lõi của Tin Mừng, và “nếu Đức Kitô đã không chỗi dậy, lời rao giảng của chúng tôi thật hão huyền” (1Cr 15,14).

Việc xóa bỏ tội lỗi và mở ra cánh cửa sống đời đời không chỉ là một chân lý “trên giấy,” nhưng hiện thực hóa trong đời sống các Kitô hữu qua các bí tích. Qua bí tích Rửa Tội, con người được thông dự vào cái chết và phục sinh của Đức Giêsu, được tẩy sạch khỏi tội tổ tông và mọi lỗi lầm trước đó, bước vào gia đình con cái Thiên Chúa. Trong bí tích Thánh Thể, tín hữu tiếp tục đón nhận Mình và Máu Đức Giêsu, kín múc nguồn ân sủng từ sự hy sinh và phục sinh của Ngài, được nuôi dưỡng để bước đi trên lộ trình thánh thiện. Khi sa ngã, họ có thể trở lại với bí tích Giao Hòa, tái lập ơn nghĩa với Thiên Chúa và cộng đoàn. Tất cả những điều này đều xuất phát từ “cái chết và sự phục sinh” như cội nguồn ơn cứu độ.

Nói về “tội lỗi được xóa bỏ,” ta nhớ rằng việc Đức Giêsu cứu chuộc không phải một phép xóa cơ học đơn thuần, nhưng là hành vi tròn đầy của lòng thương xót, xoay chuyển vận mệnh con người từ nô lệ tội lỗi sang tư cách “con cái” được thừa hưởng gia nghiệp. Điều đó mở toang cánh cửa cho những ai tin và đón nhận ơn cứu độ. Không có nghĩa là Kitô hữu sẽ không bao giờ phạm tội, nhưng nhờ quyền năng Thánh Thần, họ được mời gọi sống căn tính mới, chiến đấu và chiến thắng tội lỗi trong niềm hy vọng “sự thiện sẽ chung cuộc,” vì Đức Kitô đã đánh bại tử thần.

Cuối cùng, để chiêm niệm trọn vẹn ý nghĩa này, ta nên nhìn về viễn cảnh cánh chung. Nếu “sự phục sinh” mới chỉ xảy ra nơi Đức Kitô, Giáo Hội tin rằng một ngày kia, toàn thể những kẻ tin vào Ngài sẽ cùng được tham dự sự sống vĩnh cửu, được “phục sinh vinh hiển” với thân xác mới, thoát mọi đau khổ, bệnh tật và sự chết. Cuộc sống đời này chỉ là chuyến hành trình, còn đích đến chính là kết hợp trọn vẹn với Thiên Chúa. Và mọi điều đó chỉ thành hiện thực nhờ cánh cửa mà Đức Giêsu đã mở ra qua thập giá và ngôi mộ trống. Dấu chỉ tình yêu toàn năng ấy giải phóng con người khỏi vòng xoáy tội lỗi, sửa lại mối quan hệ rạn nứt với Thiên Chúa, và đưa nhân loại vào niềm hoan lạc trường cửu của Nước Trời.

Tin Mừng (Gospel) nghĩa là “tin vui” – chính là lời loan báo: Chúa Giêsu đã chiến thắng tội và chết, để chúng ta được sống.

Khi nói đến “Tin Mừng,” hay theo nguyên ngữ Hy Lạp “euangelion,” Kitô hữu muốn diễn tả một thực tại cao quý và sâu xa hơn bất cứ tin tức phàm nhân nào. Trước hết, đó không chỉ là một thông báo hời hợt mang tính giải trí hay giật gân; trái lại, “Tin Mừng” là lời loan báo mang sức sống và quyền năng siêu vượt, có khả năng biến đổi hoàn toàn cuộc đời con người. Trong truyền thống Kitô giáo, thuật ngữ này gắn liền với biến cố trung tâm của đức tin: Chúa Giêsu Kitô, Con Thiên Chúa, đã chiến thắng tội lỗi và cả sự chết bằng cuộc khổ nạn và phục sinh của Người, để mở ra cho nhân loại một chân trời mới ngập tràn hy vọng. Tất cả những diễn biến ấy được các tác giả Tin Mừng (Matthêu, Marcô, Luca và Gioan) thuật lại, nhưng quan trọng hơn, đây còn là một thực tại mà mỗi Kitô hữu được mời gọi đón nhận và sống một cách cụ thể trong đời mình.

Trong bối cảnh lịch sử và tôn giáo Do Thái, con người hằng khao khát ơn giải thoát khỏi thân phận tội lỗi, khỏi cảnh lầm than, đau khổ và cuối cùng là khỏi cái chết. Họ ý thức rằng tội lỗi đã cắt đứt tương quan giữa họ với Thiên Chúa, khiến họ không thể đạt đến sự sống hạnh phúc viên mãn như lòng hằng mong ước. Nhưng nhờ Mặc Khải Thánh Kinh, ta biết rằng chính Thiên Chúa, vì yêu thương con người, đã chuẩn bị một “kế hoạch cứu độ” ngay từ ngàn đời. Kế hoạch ấy được gợi mở qua các giao ước thời Cựu Ước, qua sự chờ đợi Đấng Mêsia. Cuối cùng, khi “thời gian tới hồi viên mãn,” Ngôi Lời đã làm người và ở giữa nhân loại. Sự kiện Chúa Giêsu xuất hiện trong lịch sử, với những lời giảng về Nước Trời, về Lòng Thương Xót, cùng các phép lạ giải thoát bao người khỏi bệnh tật, quỷ ám, đã khởi đầu một kỷ nguyên mới. Song cao điểm của “Tin Vui” không dừng ở việc Chúa Giêsu chữa lành thân xác hay ban giáo huấn luân lý, mà chính là cuộc Tử nạn và Phục sinh của Người.

Ý nghĩa cốt lõi của Tin Mừng nằm ở chỗ: bằng cái chết tự hiến trên thập giá, Chúa Giêsu đã gánh lấy mọi tội lỗi nhân loại và hóa giải nó bằng tình yêu tha thứ vô điều kiện. Tội lỗi – vốn là rào cản ngăn con người đến với Thiên Chúa – đã bị xóa sạch nhờ máu của Chiên Thiên Chúa. Cái chết – kẻ thù cuối cùng đè nặng lên kiếp người – cũng bị đẩy lùi, vì Chúa Giêsu đã sống lại, chiến thắng sự chết, mở đường cho tất cả những ai tin vào Người được hưởng sự sống trường sinh. Đây chính là “Tin Vui” vĩ đại, vượt trên mọi giới hạn của trí khôn, vì nó cho thấy Thiên Chúa không chịu thua sự dữ hay sự chết, trái lại, Người dùng chính sự chết để hủy diệt quyền lực của chết chóc. Từ đây, con người thấy mình không còn phải tuyệt vọng hay bế tắc trong tội, cũng không còn ám ảnh bởi cõi hư vô sau cái chết. Mà thay vào đó, họ có thể đặt niềm tin vào Đức Kitô, Đấng đã phục sinh, để được đổi mới và tiến vào sự sống đời đời.

Thực tại “Tin Mừng” cũng đi kèm với lời mời gọi hoán cải: mỗi người cần thức tỉnh, ăn năn, đón nhận Chúa Giêsu như Đấng Cứu Độ duy nhất. Bởi lẽ, Tin Vui này không thể phát huy hiệu quả nếu nó vẫn chỉ là một mẩu tin, một câu chuyện trong sách vở. Để trải nghiệm sức mạnh cứu độ, con người cần mở lòng ra đón Chúa Giêsu, giao hòa với Ngài trong bí tích, trong cầu nguyện, trong lối sống hằng ngày. “Tin Mừng” trở thành động lực thúc đẩy ta sống yêu thương, tha thứ, khiêm nhường và dấn thân phục vụ, bởi chính ta đã được yêu thương và giải thoát. Tin Mừng cũng trao cho ta một viễn cảnh lạc quan: mọi gánh nặng, bất công, khổ đau ở trần thế không phải là lời cuối cùng, vì Đức Kitô đã cho thấy cái chết có thể bị vượt thắng. Người Kitô hữu vì thế, dù ở giữa những chông gai, vẫn giữ tâm hồn thanh thản, đặt niềm trông cậy nơi Đấng đã chiến thắng tội lỗi, chiến thắng sự chết.

Sự hùng vĩ của lời loan báo “Chúa Giêsu đã chiến thắng tội và chết, để chúng ta được sống” còn tỏa sáng trong đời sống Phụng vụ và sứ mạng của Giáo Hội. Mỗi thánh lễ, Kitô hữu lại cử hành Mầu nhiệm Vượt qua – tưởng niệm và tham dự cuộc khổ nạn và phục sinh của Đức Kitô. Khi rước lễ, họ kết hợp với Chúa Giêsu Phục Sinh, được nuôi dưỡng bằng chính Mình và Máu Thánh của Người. Việc cử hành bí tích Rửa Tội và Thêm Sức cũng nhắc nhớ rằng nhờ Tin Mừng này, mỗi tín hữu từ tình trạng tội lỗi được chuyển sang trạng thái làm con cái Thiên Chúa, đồng thời được sai đi để tiếp tục loan báo Tin Vui cứu độ cho tha nhân. Suốt dòng lịch sử, biết bao vị thánh và những Kitô hữu bình thường đã dám sống và chết cho chân lý này, để chứng minh “Tin Mừng” không phải một lý thuyết, mà là sức mạnh vô song, khơi dậy sự can đảm, lòng bác ái và hy vọng ngay cả trong hoàn cảnh khốn cùng nhất.

Hiểu đúng “Tin Mừng” là hiểu ra rằng nó không phải một lời hứa suông hay một điều viển vông. Sự phục sinh của Chúa Giêsu là một biến cố lịch sử – đồng thời mang ý nghĩa vượt thời gian, mở toang cánh cửa cứu độ. Từ đây, mọi nỗ lực sống công chính và yêu thương đều có giá trị trường cửu. Mọi đau khổ được chia sẻ với Thập Giá của Đức Kitô đều trở nên phương thế cứu độ cho chính ta và cho thế giới. Ta không còn phải đối diện với bóng tối của tội lỗi một mình, không còn lo sợ cái chết vô vọng. Thay vào đó, “Tin Vui” cho biết có một con đường mới đang mở ra: con đường bước theo Đức Kitô, “Con Đường, Sự Thật và Sự Sống,” để rồi dù có phải qua khổ nạn, ta vẫn có niềm tin chắc chắn vào bình minh phục sinh. Như vậy, “Tin Mừng” đã, đang và sẽ tiếp tục là “Tin Vui” lớn nhất mà bất cứ con người nào, trong bất kỳ thời đại nào, có thể được nghe. Lời loan báo ấy đã vang lên hơn hai nghìn năm và ngày càng khẳng định sức sống, mời gọi tất cả chúng ta đến với niềm hy vọng bất diệt: Chúa Giêsu đã chiến thắng tội và chết, để mở ra cho ta một cuộc sống mới, cả hôm nay và đời sau.

3. Hội Thánh Công giáo tiếp nối sứ mạng

Sau khi Phục Sinh, Chúa Giêsu trao quyền cho các Tông đồ, thành lập Hội Thánh (Mt 16,18).

Khi Đức Giêsu sống lại từ cõi chết, Ngài không chỉ hoàn tất công trình cứu độ, chiến thắng tội lỗi và sự chết, mà còn mở ra một giai đoạn mới trong chương trình của Thiên Chúa: giai đoạn Hội Thánh. Việc phục sinh của Đức Kitô không đánh dấu điểm kết thúc của sứ mạng Thiên Sai, nhưng là điểm khởi đầu cho một sự sống mới lan tỏa khắp nhân loại, và chính Hội Thánh là khí cụ được Chúa chọn để tiếp nối và thực thi sứ mạng đó. Trong ánh sáng của sự phục sinh, Chúa Giêsu đã quy tụ lại các Tông đồ – những người đã từng yếu đuối, hoảng sợ, chạy trốn, thậm chí chối Ngài – để sai họ đi loan báo Tin Mừng, xây dựng cộng đoàn đức tin và hiện thực hóa Nước Thiên Chúa giữa trần gian. Lời tuyên bố của Chúa Giêsu với Phêrô trong Tin Mừng Matthêu 16,18: “Còn Thầy, Thầy bảo cho anh biết: anh là Phêrô, nghĩa là Tảng Đá, trên tảng đá này, Thầy sẽ xây Hội Thánh của Thầy, và quyền lực tử thần sẽ không thắng nổi,” chính là nền tảng mạc khải cho thực tại Hội Thánh, một cộng đoàn không phải do con người lập ra, nhưng do chính Con Thiên Chúa thiết lập và ban quyền năng để hoạt động giữa thế giới.

Việc Chúa Giêsu thiết lập Hội Thánh không phải là một quyết định nhất thời, mà là đỉnh điểm của một kế hoạch cứu độ đã được chuẩn bị từ lâu. Suốt ba năm rao giảng, Ngài đã tuyển chọn các Tông đồ, huấn luyện họ bằng lời giảng dạy, bằng gương sống, bằng các phép lạ và nhất là bằng chính tương quan tình yêu cá vị. Ngài không viết sách, không dựng lên một học viện hay một triều đình, nhưng thành lập một cộng đoàn sống động gồm những con người bình thường, yếu đuối, nhưng được kêu gọi và thánh hiến để trở thành nền móng cho công trình của Thiên Chúa. Sau phục sinh, chính những con người này được Chúa Giêsu hiện ra, củng cố đức tin, ban Thánh Thần và sai đi với sứ mạng rõ ràng: “Như Cha đã sai Thầy, Thầy cũng sai anh em” (Ga 20,21); “Anh em hãy đi và làm cho muôn dân trở thành môn đệ, làm phép rửa cho họ nhân danh Cha và Con và Thánh Thần, dạy họ tuân giữ mọi điều Thầy đã truyền dạy anh em” (Mt 28,19-20). Đây là lệnh truyền truyền giáo, là linh hồn của Hội Thánh – một Hội Thánh không tồn tại vì chính mình, nhưng để loan báo Tin Mừng và quy tụ mọi dân tộc trong đức tin, bí tích và tình hiệp thông.

Hội Thánh, vì thế, không đơn thuần là một tổ chức tôn giáo hay một thể chế pháp lý. Hội Thánh là nhiệm thể của Chúa Kitô, là cộng đoàn của những người tin vào Đức Giêsu, được kết hợp với Ngài như cành nho với thân cây (Ga 15,5), được nuôi dưỡng bằng Lời và Thánh Thể, được sống động nhờ Chúa Thánh Thần, và được sai đi để trở nên ánh sáng cho trần gian, muối cho đời. Chính Thánh Thần, Đấng được ban vào ngày Lễ Hiện Xuống, là linh hồn của Hội Thánh, làm cho Hội Thánh nên thánh, hiệp nhất, công giáo và tông truyền. Thánh Thần không ngừng hoạt động trong lòng Hội Thánh qua các bí tích, đặc biệt là bí tích Thánh Thể và Truyền Chức Thánh, ban các đặc sủng và hoa trái thiêng liêng, hướng dẫn Giáo Hội trong chân lý và gìn giữ sự hiệp nhất trong đức tin.

Chúa Giêsu đã không để Hội Thánh mồ côi. Ngài đã thiết lập Phêrô làm Tảng Đá, trao cho ông “chìa khóa Nước Trời,” cho ông quyền “buộc và tháo” (Mt 16,19), nghĩa là quyền cai quản và giảng dạy đức tin. Qua Phêrô và các Tông đồ, quyền bính được trao truyền trong Hội Thánh qua các thế hệ Giám mục – đặc biệt là Giám mục Rôma, người kế vị Thánh Phêrô – để bảo đảm tính liên tục, chính thống và hiệp thông trong toàn thể Dân Chúa. Sự tông truyền không chỉ là chuỗi kế vị mang tính lịch sử, mà là bảo chứng rằng Hội Thánh hôm nay vẫn là Hội Thánh mà Chúa Giêsu đã thiết lập, vẫn trung thành với giáo huấn của Ngài và tiếp tục sứ mạng loan báo Tin Mừng đến tận cùng trái đất.

Hội Thánh cũng là nhiệm thể mầu nhiệm, nghĩa là có yếu tố thần linh và yếu tố nhân loại. Vì được cấu tạo bởi con người – những con người yếu đuối, tội lỗi – nên Hội Thánh luôn mang trong mình những giới hạn, lầm lỗi và cần được thanh luyện. Nhưng vì được Chúa Giêsu thiết lập và gìn giữ, nên Hội Thánh không thể sụp đổ, dù bị bách hại, chia rẽ hay lãng quên. “Quyền lực tử thần sẽ không thắng nổi” (Mt 16,18) – lời hứa ấy là điểm tựa cho mọi tín hữu, nhất là khi Hội Thánh trải qua những thời điểm thử thách, suy yếu hay khủng hoảng. Hội Thánh vẫn là Hiền Thê của Chúa Kitô, được Ngài yêu thương và hiến mạng sống để thánh hóa (x. Ep 5,25). Hội Thánh không phải là nơi của những người hoàn hảo, mà là cộng đoàn của những người đang được cứu độ, đang bước đi trong đức tin, hy vọng và tình yêu. Và Hội Thánh sẽ chỉ đạt đến sự viên mãn trọn vẹn khi Chúa Kitô quang lâm, khi toàn thể nhân loại được quy tụ trong vinh quang của Thiên Chúa.

Đối với mỗi người tín hữu, ý thức rằng mình là chi thể của Hội Thánh không chỉ là một vinh dự mà còn là một trách nhiệm. Mỗi Kitô hữu, qua bí tích Rửa Tội và Thêm Sức, được mời gọi không chỉ sống đức tin cách cá nhân, mà còn xây dựng thân thể Hội Thánh bằng đời sống yêu thương, phục vụ, cầu nguyện và loan báo Tin Mừng. Họ không đơn độc, nhưng là thành phần của một cộng đoàn hiệp thông, có Chúa Kitô là đầu, có Chúa Thánh Thần là linh hồn, và có anh chị em là chi thể. Hội Thánh không thể lớn mạnh nếu thiếu sự cộng tác của từng tín hữu. Chính vì thế, mọi Kitô hữu đều có chỗ trong Hội Thánh, đều được mời gọi sống tinh thần tông đồ, thừa tác và truyền giáo – bằng lời nói, bằng chứng tá, bằng việc làm và bằng sự trung thành hằng ngày với Tin Mừng.

Tóm lại, Hội Thánh là hoa trái của cuộc thương khó, phục sinh và lên trời của Chúa Giêsu; là công trình của Chúa Ba Ngôi trong thời đại cứu độ; là “bí tích phổ quát của ơn cứu độ” (LG 48); là con thuyền chở nhân loại đến bến bờ sự sống đời đời. Khi tuyên xưng niềm tin vào Hội Thánh duy nhất, thánh thiện, công giáo và tông truyền, người tín hữu không chỉ lặp lại một công thức, mà là tuyên xưng niềm hy vọng, đón nhận một căn tính, và cam kết sống như môn đệ giữa lòng đời, để cùng với Hội Thánh và trong Hội Thánh, tiếp tục hành trình đức tin cho đến ngày Đức Kitô lại đến trong vinh quang.

Hội Thánh (Giáo Hội) là Dân Thiên Chúa, nơi Ngài cư ngụ qua Chúa Thánh Thần, tiếp nối sứ mạng rao giảng và cứu độ cho đến tận thế.

Hội Thánh, trong truyền thống Kitô giáo, không chỉ là một tổ chức nhân loại hay một tập hợp các cá nhân có cùng quan điểm tôn giáo, mà trước hết là “Dân Thiên Chúa,” một cộng đoàn được Thiên Chúa tuyển chọn và quy tụ để trở thành dân riêng của Ngài. Hình ảnh này bắt nguồn từ Kinh Thánh Cựu Ước, nơi dân Israel được gọi là dân được Thiên Chúa tuyển chọn, được Ngài chăm sóc và ký kết giao ước. Tuy nhiên, sau biến cố Đức Giêsu Kitô đến trần gian, chết và phục sinh, đồng thời ban Thánh Thần, thì một giai đoạn mới của “Dân Thiên Chúa” được thiết lập, bao gồm những người tin và đón nhận Tin Mừng từ mọi dân tộc, không còn giới hạn bởi biên cương quốc gia hay dòng tộc. Hội Thánh như thế được xem là sự tiếp nối và viên mãn của giao ước xưa, nơi mỗi thành phần, không phân biệt gốc gác, được mời gọi bước vào giao ước cứu độ với Thiên Chúa.

Khi nói Hội Thánh là “Dân Thiên Chúa,” người tín hữu hiểu rằng Chúa thực sự cư ngụ giữa dân Ngài, nhất là qua Chúa Thánh Thần. Sự hiện diện đó không chỉ mang tính biểu tượng hay ẩn dụ, nhưng là một thực tại sống động. Kinh Thánh Tân Ước tường thuật biến cố lễ Ngũ Tuần (Cv 2,1-11), khi Thánh Thần ngự xuống trên các tông đồ, khai sinh một cộng đoàn mới dám ra đi loan báo Tin Mừng bằng nhiều thứ tiếng và tiếp tục làm nên những phép lạ của Chúa Giêsu. Từ đó, ta thấy Thánh Thần là “linh hồn” của Hội Thánh, ban sức sống, soi sáng trí tuệ, gìn giữ sự hiệp nhất, và hướng dẫn Hội Thánh trên con đường thi hành sứ mạng. Nhờ ân sủng Thánh Thần, Hội Thánh không phải một tổ chức khô cứng, mà trở thành “Đền Thờ” sống động của Thiên Chúa, trong đó mỗi tín hữu giống như những viên đá xây dựng ngôi nhà thiêng liêng, đồng thời thừa hưởng và trao truyền lửa đức tin từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Cũng chính qua Chúa Thánh Thần, Hội Thánh tiếp tục sứ mạng rao giảng và cứu độ cho đến tận thế. Đức Giêsu, trước khi về trời, đã truyền cho các môn đệ “hãy đi khắp tứ phương thiên hạ, loan báo Tin Mừng cho mọi loài thọ tạo” (Mc 16,15). Lời dặn dò này không chỉ giới hạn nơi vòng tròn nhỏ bé của các tông đồ đầu tiên, mà trở thành lệnh truyền cho toàn thể cộng đoàn tín hữu thuộc mọi thời đại. “Sứ mạng rao giảng và cứu độ” ấy mang tầm phổ quát, không chừa bất cứ ai, vì Thiên Chúa muốn mọi người nhận biết chân lý và được ơn cứu rỗi. Nhờ quyền năng Thánh Thần, lời giảng của Hội Thánh luôn sống động, có sức đánh động cõi lòng và canh tân thế giới, bất chấp sự thay đổi liên tục của văn hóa hay bối cảnh xã hội. Hội Thánh được kêu gọi làm chứng cho tình yêu và lòng thương xót của Chúa, không chỉ bằng ngôn từ, mà còn qua những hành động cụ thể nhằm phục vụ và xây dựng Vương Quốc Thiên Chúa ngay giữa thế gian.

Điều quan trọng nữa là lời hứa “Thầy sẽ ở cùng anh em mọi ngày cho đến tận thế” (Mt 28,20) đã bảo đảm cho Hội Thánh sự hiện diện trung thành của Đức Kitô trong suốt dòng lịch sử. Chính Chúa hiện diện và hoạt động nơi các bí tích – nhất là Thánh Thể – nơi lời giảng dạy của Giáo Hội, trong đời sống bác ái giữa các tín hữu, và đặc biệt qua Thánh Thần. Nhờ đó, Hội Thánh không phải một cộng đồng bất lực hay chỉ biết trông cậy vào sức riêng. Ngược lại, Hội Thánh được ơn bảo trợ từ ơn sủng Thiên Chúa, để vẫn vững vàng trước mọi thử thách, sai lầm hay bách hại, và luôn duy trì ngọn lửa Tin Mừng. Các công đồng, các vị giáo hoàng, các giám mục, linh mục, tu sĩ, giáo dân, mỗi người góp một phần vào sứ vụ chung, liên kết với nhau như những chi thể trong cùng một Thân Thể Đức Kitô. Như vậy, việc Hội Thánh “tiếp nối sứ mạng” không đồng nghĩa với thay thế hoặc vượt mặt Đức Kitô, mà chính là phục vụ Người, trở thành dấu chỉ và khí cụ để Người hành động và quy tụ nhân loại vào ơn cứu độ.

Chính vì lẽ đó, khi ta nói Hội Thánh là “Dân Thiên Chúa, nơi Ngài cư ngụ qua Chúa Thánh Thần, tiếp nối sứ mạng rao giảng và cứu độ cho đến tận thế,” ta đang khẳng định một thực tại mầu nhiệm và năng động. Hội Thánh không tách khỏi đời sống cụ thể, mà hiện hữu giữa lòng thế giới, phục vụ cho sự thăng tiến con người, đồng thời luôn duy trì định hướng siêu nhiên – tức ơn cứu độ và sự sống vĩnh cửu. Thánh Thần vẫn tiếp tục thổi luồng gió mới, canh tân Hội Thánh qua các thời kỳ, khơi dậy nơi biết bao tâm hồn ơn gọi loan báo Tin Mừng và phục vụ tha nhân. Qua cuộc lữ hành ấy, Hội Thánh dẫu mang trên mình những yếu đuối của con người, vẫn vững vàng vì dựa vào sức mạnh siêu nhiên. Và chỉ khi dòng lịch sử này kết thúc, Hội Thánh hoàn tất sứ mạng, thì tất cả những ai tin vào Đức Kitô mới thực sự hưởng trọn niềm hiệp thông và vinh phúc trong Nước Thiên Chúa viên mãn.

Các Bí tích (Rửa tội, Thêm sức, Thánh Thể…) là dấu chỉ hữu hình để trao ban ơn thánh và sự sống của Chúa cho con người.

Các Bí tích là những “dấu chỉ hữu hình” nhưng mang trong mình thực tại vô hình và siêu nhiên, được thiết lập bởi chính Chúa Giêsu Kitô để chuyển thông ân sủng và sự sống thần linh cho con người. Khi Giáo Hội cử hành các Bí tích, đó không chỉ là việc tưởng niệm hay diễn lại hành động của Chúa trong quá khứ, mà còn là sự hiện diện sống động và hiệu quả của ơn cứu độ nơi đây, lúc này. Điểm cốt lõi nằm ở chỗ Thiên Chúa đã chọn cách thế rất “người” – tức thông qua những yếu tố hữu hình (như nước, dầu thánh, bánh, rượu, lời nguyện, nghi lễ) – để diễn tả và ban phát thực tại siêu nhiên, hầu con người có thể đón nhận ân sủng cách cụ thể, dễ dàng cảm nghiệm trong hành trình đức tin.

Nói cách khác, các Bí tích tiếp nối và cụ thể hóa mầu nhiệm Nhập Thể: Chúa Giêsu không chỉ đến thế gian một lần rồi thôi, nhưng Ngài tiếp tục ở với chúng ta “mọi ngày cho đến tận thế” (Mt 28,20). Qua những cử chỉ, những dấu chỉ hữu hình, Người để cho dân Ngài gặp gỡ và kết hiệp thân mật với Người. Chính vì thế, mỗi lần một Bí tích được cử hành cách đúng đắn, con người không chỉ nhìn thấy những động tác bên ngoài, mà còn đón nhận ơn thánh sâu xa “từ bên trong.” Chẳng hạn, khi lãnh nhận Bí tích Rửa Tội, người tín hữu được dìm vào trong nước để biểu trưng cho việc chết đi cho tội lỗi và sống lại trong ân sủng của Đức Kitô. Khi lãnh nhận Bí tích Thêm Sức, họ được xức dầu thánh hiến để đón nhận Chúa Thánh Thần một cách sung mãn, nên trưởng thành hơn trong đức tin. Quan trọng hơn cả, nơi Bí tích Thánh Thể, bánh và rượu trở thành Mình và Máu Thánh Chúa, trở thành lương thực thần linh nuôi sống linh hồn, liên kết mọi Kitô hữu nên một với Đấng đã hiến mạng vì họ.

Giáo Hội nhấn mạnh rằng các Bí tích vừa là dấu chỉ vừa là phương thế chuyển thông ơn sủng. “Dấu chỉ” ở đây nói lên tính hữu hình: mỗi Bí tích có những chất liệu cụ thể (chẳng hạn nước trong Rửa Tội, dầu trong Thêm Sức và Xức Dầu Bệnh Nhân, bánh và rượu trong Thánh Thể…) đi kèm với những lời nguyện hay công thức được quy định chặt chẽ. Những yếu tố này không đơn thuần mang ý nghĩa biểu tượng, mà thực sự “làm nên” hoặc “gây nên” ơn thánh nhờ quyền năng và lời hứa của Chúa Kitô, điều mà thần học Công giáo diễn tả bằng nguyên tắc “ex opere operato” (do chính việc được cử hành mà sinh hiệu quả). Khả năng sinh ơn thánh của các Bí tích không lệ thuộc chủ yếu vào sự xứng đáng của người cử hành hay người lãnh nhận, mà trước hết dựa trên ân sủng Chúa ban và ý định cứu độ của Ngài. Dĩ nhiên, để ơn thánh phát huy hiệu quả trọn vẹn, người lãnh nhận cần mở lòng, có thái độ sẵn sàng, tin tưởng và khao khát kết hợp với Chúa.

Mỗi Bí tích đảm nhận một vai trò riêng trong tiến trình đức tin và hành trình thiêng liêng của Kitô hữu, nhưng tất cả đều quy về Chúa Kitô và mầu nhiệm Vượt qua của Người. Bí tích Rửa Tội là “cửa ngõ” đưa con người bước vào cộng đoàn Hội Thánh, rửa sạch tội Tổ Tông cùng mọi tội riêng, cho họ được tham dự sự sống thần linh. Bí tích Thêm Sức củng cố thêm ân sủng Rửa Tội, giúp họ lớn mạnh bằng việc đón nhận Chúa Thánh Thần một cách đặc biệt để can đảm sống và loan báo đức tin. Trong khi đó, Bí tích Thánh Thể được coi là “nguồn mạch và tột đỉnh” của đời sống Kitô hữu, vì chính Chúa Giêsu hiện diện, tự hiến Mình cho ta làm lương thực nuôi dưỡng linh hồn, tăng cường mối hiệp thông với Thiên Chúa và với nhau. Rồi đến các Bí tích khác như Hòa Giải (Giải Tội), Xức Dầu Bệnh Nhân, Truyền Chức Thánh, Hôn Phối… mỗi Bí tích đều phản ánh một chiều kích đặc biệt của kế hoạch yêu thương, đồng thời cung cấp những ân huệ cần thiết cho bậc sống và hoàn cảnh riêng.

Cũng chính vì các Bí tích mang ý nghĩa thánh thiêng và cần thiết như thế, Giáo Hội luôn trân trọng và cử hành trong bầu khí phụng vụ sốt sắng. Các nghi thức không chỉ gói gọn trong những hình thức bề ngoài, mà còn nhằm làm sáng tỏ chân lý đức tin, khơi dậy lòng mến và hiệp nhất cộng đoàn. Mỗi tín hữu, khi lãnh nhận hay dự phần vào cử hành Bí tích, được mời gọi đặt trọn niềm tin, lòng mến, ý thức đây là cuộc gặp gỡ sống động với Thiên Chúa. Nhờ đó, họ không ngừng được đổi mới, được nuôi dưỡng, và vững bước trên hành trình “nên thánh.” Đồng thời, các Bí tích cũng thúc đẩy người tín hữu sống tinh thần tông đồ, làm chứng cho Chúa trong đời thường, bởi họ mang trong mình ân sủng, sức mạnh và sự sống của chính Thiên Chúa.

Như vậy, khi nói đến “Bí tích là dấu chỉ hữu hình để trao ban ơn thánh và sự sống của Chúa cho con người,” ta hiểu rằng đó không phải một định nghĩa mang tính biểu tượng đơn thuần, mà là một thực tại ngập tràn ân sủng, xuất phát từ nguồn cội nơi Chúa Giêsu, được ủy thác cho Hội Thánh, để tiếp tục công trình cứu độ cho đến ngày cánh chung. Những dấu chỉ này cụ thể, đụng chạm đến giác quan con người, nhưng ẩn trong đó là quyền năng và tình yêu vô bờ của Thiên Chúa, Đấng muốn ở gần, muốn chia sẻ và thánh hóa nhân loại. Các Bí tích, suy cho cùng, chính là nhịp cầu kết nối giữa trời và đất, nơi Thiên Chúa hạ mình để nâng con người lên, ban cho họ được tham dự vào hạnh phúc và sự sống muôn đời mà Ngài đã chuẩn bị sẵn cho mỗi chúng ta.

IV. LÝ DO THUYẾT PHỤC ĐỂ BẠN TIN

1. Đáp ứng khát vọng sâu xa của lòng người

Niềm tin đáp lại những câu hỏi nền tảng: “Tôi là ai? Tôi từ đâu đến? Chết rồi sẽ đi đâu?”

Từ ngàn xưa đến nay, qua mọi nền văn hóa, thời đại và lục địa, con người vẫn mang trong mình một nỗi khắc khoải sâu thẳm, thể hiện thành những câu hỏi nền tảng nhất của hiện sinh: “Tôi là ai? Tôi từ đâu đến? Và chết rồi tôi sẽ đi đâu?” Những câu hỏi ấy không đơn thuần là mối quan tâm triết học hay trí tuệ, mà là tiếng gọi phát xuất từ chiều sâu nội tâm con người – một chiều sâu vượt khỏi những gì lý trí có thể hiểu và ngôn ngữ có thể diễn tả. Khi đối diện với đau khổ, mất mát, giới hạn của trí tuệ hay sự bất toàn của thế giới này, con người buộc phải dừng lại và đối diện với chính mình, với cội nguồn và đích đến của cuộc sống. Và chính trong không gian đó, niềm tin – đặc biệt là niềm tin Kitô giáo – xuất hiện như một ánh sáng, một lời đáp không chỉ thỏa mãn lý trí mà còn sưởi ấm con tim, nâng đỡ tinh thần và mở ra một con đường sống đầy hy vọng.

“Tôi là ai?” – là câu hỏi về căn tính, về giá trị và về bản chất con người. Xã hội hiện đại đưa ra nhiều cách định nghĩa con người: là sản phẩm của sinh học, là một cá thể trong cộng đồng, là kết quả của tiến hóa, là một thực thể xã hội, là người tiêu dùng… Nhưng tất cả những định nghĩa ấy, dù có phần đúng, vẫn chưa chạm tới chiều sâu bản thể. Kitô giáo, dựa trên mặc khải, trả lời cách dứt khoát và đầy an ủi: con người là hình ảnh Thiên Chúa (St 1,26). Điều này có nghĩa là con người không phải là một ngẫu nhiên của vật chất, không phải là kết quả của một chuỗi phản ứng sinh học vô tình, nhưng là một hữu thể được dựng nên bởi tình yêu và cho tình yêu. Mỗi người là độc nhất vô nhị, mang trong mình một phẩm giá không thể bị xóa nhòa, và được mời gọi sống trong tương quan hiệp thông với Đấng Tạo Hóa. Được tạo dựng “rất tốt đẹp” (St 1,31), con người không chỉ là thụ tạo cao nhất của vũ trụ, mà còn là đối tượng tình yêu của Thiên Chúa, là kẻ được trao phó thế giới để chăm sóc, là người được gọi cộng tác với Thiên Chúa trong công trình sáng tạo và cứu độ. Trong ánh sáng ấy, tôi không còn là kẻ lạc lõng trong vũ trụ bao la, mà là người mang ý nghĩa, giá trị và sứ mạng cao cả: yêu thương, phục vụ, sống thánh thiện và nên giống hình ảnh Thiên Chúa mỗi ngày.

“Tôi từ đâu đến?” – là câu hỏi về nguồn gốc hiện sinh. Không ít người thời nay tin rằng con người là sản phẩm của sự ngẫu nhiên – một quá trình tiến hóa vô định, không chủ ý, không định hướng. Nhưng niềm tin Kitô giáo khẳng định: tôi đến từ Thiên Chúa. Ngài không chỉ là Đấng khởi đầu mọi sự, mà còn là người Cha thân yêu đã thổi hơi sự sống vào tôi, tạo nên tôi bằng bàn tay Ngài và biết rõ tôi từ khi tôi còn trong lòng mẹ (x. Tv 139). Điều này không chỉ giải thích nguồn gốc của tôi, mà còn khẳng định rằng tôi được muốn, được yêu, được nghĩ đến và được dựng nên với một mục đích cụ thể. Tôi không phải là một sai lầm của tự nhiên, không phải là sản phẩm phụ của vũ trụ, mà là một ý định yêu thương từ muôn thuở. Chính từ niềm tin ấy, con người mới có thể sống với lòng biết ơn sâu xa, trân trọng cuộc sống và cảm nghiệm được sự thân mật với Đấng đã dựng nên mình. Nếu tôi đến từ Thiên Chúa, thì đời tôi mang một chiều hướng siêu việt, và mọi ngày tôi sống đều là một hành trình trở về với cội nguồn ấy – trong tình yêu và lòng tín thác.

“Chết rồi sẽ đi đâu?” – là câu hỏi làm con người run sợ nhất, nhưng cũng là câu hỏi quan trọng nhất. Không ai tránh được cái chết. Và nếu cái chết là dấu chấm hết tuyệt đối, thì tất cả mọi nỗ lực, hy sinh, đạo đức hay tội lỗi đều vô nghĩa. Nhưng niềm tin Kitô giáo không chấp nhận cái nhìn phiến diện ấy. Kitô giáo tuyên xưng rằng chết không phải là hết, mà là cửa ngõ dẫn vào sự sống đời đời – nếu người ta sống và chết trong ơn nghĩa của Thiên Chúa. Đức Giêsu Kitô, Đấng đã chết và sống lại, là bằng chứng rõ ràng nhất cho niềm hy vọng ấy. Ngài không chỉ rao giảng về sự sống đời đời, mà đã chính mình đi vào cái chết, đánh bại tử thần và phục sinh để mở đường cho tất cả những ai tin vào Ngài. “Ai tin vào Thầy thì sẽ được sống, dù đã chết” (Ga 11,25). Kitô giáo không phủ nhận cái chết, nhưng nhìn cái chết như một thực tại được biến đổi nhờ tình yêu và quyền năng của Thiên Chúa. Người tín hữu sống không phải trong sợ hãi cái chết, mà trong hy vọng được sống lại, được gặp lại người thân yêu, được ở trong tình yêu vĩnh cửu của Thiên Chúa. Niềm tin ấy làm thay đổi hoàn toàn cách con người sống hiện tại: biết rằng mọi cố gắng sống tốt lành không uổng phí, mọi hy sinh vì tình yêu không vô ích, và sự công chính cuối cùng sẽ được Thiên Chúa minh chứng.

Ba câu hỏi: “Tôi là ai? Tôi từ đâu đến? Chết rồi sẽ đi đâu?” không tách rời nhau, nhưng liên kết mật thiết. Và niềm tin Kitô giáo là câu trả lời toàn vẹn và đầy hy vọng nhất cho cả ba. Trong đức tin, tôi khám phá ra căn tính đích thực của mình là con Thiên Chúa, được tạo dựng bởi tình yêu và cho tình yêu, được mời gọi sống thánh thiện và hiệp thông, được cứu chuộc bởi Đức Kitô và được dẫn dắt bởi Thánh Thần. Tôi không đến từ ngẫu nhiên, mà từ một ý định tốt lành. Tôi không sống trong vô nghĩa, mà trong ánh sáng của một kế hoạch yêu thương. Tôi không chết vào hư vô, mà chết để bước vào sự sống mới, nếu tôi tin và bước đi trong đường lối của Chúa. Chính điều này mang lại cho con người giá trị đích thực và phẩm giá bất khả xâm phạm. Chính điều này cũng trao ban cho mỗi cuộc sống – dù là bé nhỏ, tàn tật, nghèo khổ hay bị lãng quên – một ý nghĩa không thể phủ nhận. Và chính điều này làm cho người tín hữu có thể sống giữa đau khổ mà không tuyệt vọng, sống giữa thế gian mà vẫn hướng về trời cao, sống với tha nhân trong yêu thương, bao dung và hy vọng.

Vì thế, đức tin không phải là sự trốn chạy hiện thực, mà là lời khẳng định đầy can đảm và sáng suốt trước những câu hỏi sâu xa nhất của hiện sinh. Đức tin không cung cấp tất cả mọi câu trả lời bằng ngôn ngữ triết học, nhưng soi sáng cho những câu hỏi ấy bằng ánh sáng của mầu nhiệm, của tình yêu, và của sự sống đời đời. Trong đức tin, tôi không đơn độc đối diện với những câu hỏi nền tảng ấy, nhưng tôi có Chúa – Đấng đã dựng nên tôi, đồng hành với tôi và đón chờ tôi nơi đích đến sau cùng. Và chỉ khi đặt trọn niềm tin ấy, tôi mới có thể sống một cuộc đời trọn vẹn, thanh thản, và đầy hy vọng trong mọi hoàn cảnh.

Cuộc sống vật chất có thể mang lại tiện nghi, nhưng không đáp ứng trọn vẹn khát khao siêu việt trong ta. Tin Chúa không phải để bỏ cuộc sống hiện tại, mà để sống sâu sắc hơn, ý nghĩa hơn.

Đối với nhiều người thời nay, cuộc sống vật chất dường như trở thành thước đo chính để đánh giá hạnh phúc. Những tiện nghi, những công nghệ hiện đại, những nhu cầu được đáp ứng nhanh chóng tạo ra cảm giác thoải mái, an toàn và đủ đầy. Thế nhưng, khi con người chỉ chạy theo vật chất, họ vẫn thấy thiếu vắng điều gì đó sâu xa hơn, một “chỗ trống” nơi tâm hồn. Chính khát khao siêu việt – khát khao hướng về một chân lý, một giá trị vượt trên mọi thỏa mãn trần thế – không thể được lấp đầy bằng tiền bạc hay tiện nghi. Vật chất, dù cần thiết, vẫn chỉ là phương tiện; còn trong thẳm sâu, con người khao khát ý nghĩa, khao khát thuộc về một điều gì lớn lao hơn chính mình, khao khát được “vượt lên” những giới hạn trước mắt.

Khát khao ấy không phải ngẫu nhiên, vì các tôn giáo lớn, hay thậm chí những trường phái triết học phi tôn giáo, đều nhận ra rằng con người luôn có chiều kích tâm linh. Khi nói “tin Chúa,” không phải ta tách biệt, rời bỏ cuộc sống đời thường, mà trái lại, chính niềm tin ấy giúp con người nhìn sâu và sống trọn vẹn hơn từng giây phút hiện tại. Chẳng hạn, ta vẫn làm việc, vẫn xây dựng gia đình, cống hiến cho xã hội, nhưng đồng thời có một điểm tựa tinh thần để không ngã quỵ trước khó khăn, không tuyệt vọng khi thất bại, và không xem thành công vật chất là tất cả. Nếu chỉ còn lại những hào nhoáng của của cải bên ngoài, con người dễ rơi vào trống rỗng nội tâm, dễ gục ngã khi mọi thứ không như ý.

Tin Chúa đưa đến cho người tín hữu một tầm nhìn mới: họ cảm nhận rằng mỗi ngày sống, mỗi tương quan, mỗi công việc có thể trở thành nơi gặp gỡ Thiên Chúa, nơi họ thực hành tình yêu, bác ái, công bằng và lòng biết ơn. Cuộc sống vật chất không còn là mục tiêu tối hậu, mà là bối cảnh cho con người thể hiện khát vọng siêu việt: yêu thương và dấn thân vì sự thiện, tìm kiếm ý nghĩa vượt trên những gì cân đong đo đếm được. Bởi lẽ, chẳng ai sống trọn niềm vui chỉ nhờ thỏa mãn mọi nhu cầu vật chất, nếu trong lòng họ chẳng có lý tưởng hay niềm tin.

Mặt khác, tin Chúa không phải một lối thoát để ta trốn chạy những thực tại trần thế, cũng không khiến ta khinh chê hay phủ nhận giá trị của những thành tựu khoa học, kinh tế, xã hội. Người tin Chúa vẫn phải lao động, xây dựng gia đình, đóng góp cho cộng đồng. Nhưng chiều kích tâm linh giúp họ nhìn mọi sự trong ánh sáng nhân văn và mầu nhiệm hơn. Họ nhận ra bản thân được mời gọi sống ý nghĩa, làm cho những chọn lựa hằng ngày thêm phong phú. Từ cách sử dụng tiền bạc đến cách đối nhân xử thế, từ việc học tập đến công việc, tất cả trở thành phương tiện để hiện thực hóa ơn gọi làm người – một ơn gọi mang tính thiêng liêng và xã hội.

Chính nhờ đức tin ấy, con người hiểu rằng khát khao siêu việt không đối lập với cuộc sống thường nhật, mà ngược lại, nó tiếp thêm động lực để sống một cách sâu sắc và tràn đầy. Cái nhìn hướng về Thiên Chúa cũng là cái nhìn mở ra hy vọng, tin rằng bên trên giới hạn của thân phận mỏng dòn này, vẫn có một tình yêu bao la ôm ấp và nâng đỡ. Niềm tin không bắt ta chối từ những tiện nghi vật chất hay niềm vui trần thế, mà đặt chúng vào đúng vị trí, biến chúng thành hồng ân cần được chia sẻ, cần được đón nhận với lòng biết ơn. Càng đến gần Thiên Chúa, người ta càng thấy rõ sự quý giá của giây phút hiện tại, càng trân trọng sự sống và những tương quan với tha nhân. Và chính đó là bí quyết giúp ta hạnh phúc lâu bền, thay vì chỉ loanh quanh trong vòng xoáy tìm kiếm thỏa mãn nhất thời.

2. Sự nhất quán của Mặc Khải

Kinh Thánh, từ Cựu Ước đến Tân Ước, là một chuỗi câu chuyện nhất quán, liên tục về Thiên Chúa yêu thương và cứu độ.

Kinh Thánh, trải dài từ Cựu Ước đến Tân Ước, thực sự mang trong mình một mạch truyện xuyên suốt, nhất quán và gắn kết, dù được biên soạn qua nhiều thời đại, bởi nhiều tác giả khác nhau. Điểm chung sâu xa nhất, và cũng là nội dung cốt lõi của toàn bộ Sách Thánh, chính là câu chuyện về Thiên Chúa yêu thương nhân loại và chủ động ra tay cứu độ con người. Dẫu bối cảnh lịch sử, văn hóa của mỗi sách có khác nhau, người đọc vẫn nhận thấy một dòng chảy nhất quán: Thiên Chúa hằng sống bước vào lịch sử, thiết lập mối tương quan với con người, đồng thời không ngừng ban ơn và dẫn dắt họ vượt qua những giai đoạn khó khăn để tiến về ơn cứu rỗi.

Nhìn lại từ những chương đầu tiên của Sách Sáng Thế, ta thấy Thiên Chúa đã dựng nên vũ trụ và con người “theo hình ảnh” của Ngài. Ngay lúc khởi đầu, Kinh Thánh đã khẳng định bản tính yêu thương của Thiên Chúa, Đấng không tạo dựng một vũ trụ hỗn độn hay lạnh lùng, mà tạo dựng tất cả bằng tình yêu, và trao cho con người một phẩm giá đặc biệt, để họ có thể hiệp thông với Ngài. Tuy nhiên, theo diễn tiến câu chuyện, sự sa ngã của con người xảy đến khi Ađam – Eva bất tuân lệnh Chúa. Dù vậy, sự sa ngã không đẩy loài người vào chỗ tuyệt vọng, vì Thiên Chúa lập tức hé mở lời hứa cứu độ, hứa ban một “Dòng dõi” chiến thắng tội lỗi và sự dữ. Từ khởi điểm ấy, xuyên suốt Cựu Ước, người ta nhìn thấy sự kiên trì lạ thường của Thiên Chúa, Đấng kiên nhẫn đồng hành, tiếp tục yêu thương và chuẩn bị những “dấu chỉ” để dọn đường cho ơn cứu độ.

Dấu ấn thứ hai về sự nhất quán trong Kinh Thánh thể hiện rõ nơi các tổ phụ Abraham, Isaac và Giacóp. Việc Thiên Chúa chọn gọi Abraham và hứa ban cho ông một dòng dõi đông như sao trời cát biển không chỉ dừng lại ở ơn phúc riêng cho gia tộc này, mà còn ẩn chứa lời hứa cho muôn dân, vì “nhờ dòng dõi ngươi, mọi dân tộc trên mặt đất sẽ cầu chúc cho nhau được phúc lành” (St 22,18). Nghĩa là, Thiên Chúa không thiên vị một dân tộc, mà qua dân tộc này, Ngài thực hiện kế hoạch yêu thương rộng lớn hơn, lan tỏa đến toàn thế giới. Lời hứa ấy tiếp tục vang vọng qua cuộc Xuất Hành, sự kiện Môsê được gọi làm nhà lãnh đạo để giải thoát Dân Chúa khỏi ách nô lệ Ai Cập. Quá trình này cho thấy Thiên Chúa gần gũi, lắng nghe tiếng kêu cứu của dân Người, giải thoát họ bằng những phép lạ phi thường, rồi ban Lề Luật tại Sinai để dân được hướng dẫn, biết sống xứng đáng với ơn gọi giao ước. Ngay cả khi Dân Chúa nhiều lần phản bội, chạy theo ngẫu tượng, Thiên Chúa vẫn luôn kêu gọi họ trở về bằng việc sai phái các ngôn sứ. Qua những vị ngôn sứ như Isaia, Giêrêmia, Êdêkien…, ta thấy sự không ngừng nghỉ của tình yêu Thiên Chúa, vừa nghiêm khắc lên án tội lỗi, vừa tha thiết hứa hẹn một tương lai phục hồi, một giao ước mới khắc sâu vào lòng.

Từ những trang Cựu Ước đầy khắc khoải trông mong, Tân Ước xuất hiện như lời giải đáp rạng ngời cho những lời hứa và những dự báo trước kia. Chính Ngôi Lời Thiên Chúa đã làm người nơi Đức Giêsu Kitô, hoàn tất mạc khải về một Thiên Chúa nhập thể, chia sẻ trọn vẹn phận người. Không chỉ nêu gương đạo đức hay dạy về lòng mến, Chúa Giêsu còn mặc khải đến tận cùng khuôn mặt Chúa Cha, Đấng xót thương vô hạn, Đấng không nỡ để con người hư mất trong tội lỗi. Ở trung tâm sứ mạng của Đức Kitô là mầu nhiệm Vượt Qua: cuộc khổ nạn và phục sinh của Người mang giá trị cứu chuộc cho toàn thể nhân loại, xóa bỏ ngăn cách giữa con người với Thiên Chúa, mở ra con đường mới tiến vào sự sống vĩnh cửu. Như thế, nội dung Tin Mừng Tân Ước thật sự tiếp nối và làm viên mãn mạch chuyện Cựu Ước: chuyện về vị Thiên Chúa không ngừng yêu thương và ra sức cứu độ dân Người.

Sự gắn kết ấy trở nên hiển nhiên khi ta đọc các thư Tân Ước, nhất là thư Rôma hoặc thư Do Thái, nơi các tác giả dùng chính chứng từ Cựu Ước để minh chứng Chúa Giêsu là Đấng Mêsia đã được hứa ban. Tư tưởng “mới” không xóa bỏ “cũ,” mà ngược lại, giúp ta hiểu trọn vẹn ý nghĩa ẩn chứa trong từng biến cố Cựu Ước. Phép hiến tế chiên, việc vượt qua Biển Đỏ, hình ảnh con rắn đồng… tất cả chỉ là “hình bóng,” tiên báo về cuộc hiến tế cao vời của Chúa Giêsu và ơn giải thoát triệt để mà Người đem đến cho nhân loại. Mạch chuyện về Thiên Chúa yêu thương còn lan sang việc thành lập Hội Thánh: cộng đoàn những kẻ tin vào Đức Kitô Phục Sinh, được mời gọi sống hiệp nhất và làm chứng cho tình yêu cứu độ ấy giữa trần gian. Các Tông Đồ đã tiếp nối sứ mạng, can đảm rao giảng, hô to rằng câu chuyện tình yêu của Thiên Chúa không bao giờ dừng lại, bởi Chúa Thánh Thần tiếp tục hoạt động trong lịch sử, làm nên những kỳ công trong tâm hồn các tín hữu và củng cố Giáo Hội giữa bao thử thách.

Điều đặc biệt làm nên tính nhất quán của Kinh Thánh từ Cựu Ước đến Tân Ước là tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề: một Thiên Chúa sống động, giàu nhân ái, Đấng không thụ động đợi con người đến với mình, nhưng chủ động tìm kiếm, chấp nhận hi sinh để đón lấy con người. Trong Cựu Ước, tình yêu ấy ẩn tàng trong việc chọn lựa và dẫn dắt Dân Riêng, nhẫn nại dạy bảo họ về lòng trung tín. Trong Tân Ước, tình yêu ấy hiện thân nơi Chúa Giêsu, Đấng trả giá cực độ bằng thập giá, để rồi tỏ bày toàn diện ơn cứu chuộc cho thế giới. Sau cùng, sách Khải Huyền ở cuối Kinh Thánh nhấn mạnh viễn cảnh cánh chung, nơi “trời mới đất mới,” khép lại hành trình dài của lịch sử cứu độ bằng lời hứa hạnh phúc viên mãn dành cho những ai trung thành. Từ khởi điểm Sáng Thế đến kết luận Khải Huyền, Kinh Thánh vẽ nên một bức tranh hùng vĩ, nơi Thiên Chúa luôn là nhân vật trung tâm, đồng thời là nguồn suối tình yêu bất tận.

Nhìn chung, thật khó có cuốn sách nào khác trên đời mang lại sự thống nhất và chiều sâu thần thiêng như Kinh Thánh. Các sách được viết trong những bối cảnh khác nhau, bằng nhiều thể văn khác nhau, nhưng hợp lại thành một lời chứng duy nhất về Thiên Chúa yêu thương và cứu độ. Hàng thế kỷ qua, Hội Thánh không ngừng suy gẫm, cử hành và sống Lời Chúa trong Kinh Thánh, để kín múc ánh sáng và sức mạnh cho đời sống đức tin. Mỗi trang Kinh Thánh, khi được đọc dưới sự soi sáng của Thánh Thần, đều giúp ta khám phá thêm về dung mạo của Chúa, cảm nhận lòng thương xót và quyết tâm của Ngài trong việc đồng hành với nhân loại. Đó cũng là lý do tại sao người Kitô hữu hằng quý trọng Kinh Thánh như “linh hồn” của toàn bộ Phụng vụ và học thuyết, như nguồn mạch bất tận nuôi dưỡng linh hồn và giáo dục lương tâm suốt hành trình trần thế.

Suy cho cùng, Kinh Thánh cho thấy con người không phải “tự vật lộn” với tội lỗi hay cái chết, mà có một Đấng Tạo Hóa giàu lòng nhân hậu luôn ra tay can thiệp để cứu họ. Mặc khải ấy tràn ngập niềm hy vọng: bất kể lịch sử thế giới có u tối hay tội lỗi ta có dày đặc đến đâu, câu chuyện cứu độ vẫn tiếp diễn, vì Thiên Chúa không hề mỏi mệt trong tình yêu. Vậy nên, khi cầm trên tay Kinh Thánh, ta không chỉ đọc một tác phẩm văn học hay một bộ sử liệu, mà thực sự chạm đến một chuỗi câu chuyện nối tiếp nhau về Đấng luôn “tạo dựng, yêu thương, cứu độ,” và mời gọi ta dự phần vào hạnh phúc bất diệt trong Ngài. Tính nhất quán này chính là sợi chỉ đỏ bền vững, kết nối mọi trang sách thành một bản trường ca đức tin, và cũng trở nên lời chứng hùng hồn về Thiên Chúa, Đấng mãi mãi trung thành và muốn đưa con người về cõi sống tràn đầy.

Dù được viết qua nhiều thế kỷ, bởi nhiều tác giả, nội dung cốt lõi (Thiên Chúa yêu thương – con người phạm tội – Chúa hứa cứu độ – Đức Kitô đến – Phục Sinh – Hội Thánh…) vẫn là một mạch xuyên suốt.

Một trong những điều kỳ diệu nhất nơi Thánh Kinh – cuốn sách thánh thiêng của Kitô giáo – chính là sự thống nhất lạ lùng và sâu xa trong nội dung cốt lõi, mặc dù nó được viết trong suốt hơn một thiên niên kỷ, bởi nhiều tác giả khác nhau, ở những hoàn cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội và ngôn ngữ hoàn toàn khác biệt. Từ sách Sáng Thế mở đầu Cựu Ước cho đến sách Khải Huyền kết thúc Tân Ước, Thánh Kinh không phải là một tuyển tập rời rạc của các câu chuyện cổ tích hay giáo huấn đạo đức, mà là một mạch truyện xuyên suốt – một bản trường ca vĩ đại về tình yêu Thiên Chúa đối với con người. Từ đầu đến cuối, chủ đề trung tâm vẫn không thay đổi: Thiên Chúa yêu thương – con người phạm tội – Thiên Chúa hứa cứu độ – Đức Kitô đến – chịu chết và phục sinh – và Hội Thánh được sai đi loan báo ơn cứu độ cho muôn dân.

Từ khởi đầu, sách Sáng Thế đã vén mở cho ta thấy một Thiên Chúa tạo dựng: Đấng quyền năng và tốt lành đã sáng tạo vũ trụ, trời đất và muôn loài cách trật tự, hài hòa. Cao điểm của công trình sáng tạo chính là con người – được dựng nên “theo hình ảnh Thiên Chúa,” nghĩa là mang trong mình khả năng yêu thương, lý trí, tự do và ơn gọi sống hiệp thông với Thiên Chúa. Tình trạng nguyên thủy ấy cho thấy một thế giới trong sự hòa hợp giữa Thiên Chúa, con người, và thiên nhiên. Nhưng rồi, tội lỗi xuất hiện – không phải như một tai nạn, mà là kết quả của sự chọn lựa sai lầm: con người muốn tự quyết định thiện ác, muốn thoát khỏi sự lệ thuộc vào Thiên Chúa, và như thế đã tự tách mình khỏi nguồn sống. Sự sa ngã ấy không chỉ làm đổ vỡ mối tương quan với Thiên Chúa, mà còn dẫn đến hỗn loạn trong chính bản thân con người, giữa con người với nhau, và giữa con người với thiên nhiên. Hậu quả là khổ đau, cái chết, sự chia rẽ và mất phương hướng hiện sinh.

Tuy nhiên, ngay từ giây phút con người sa ngã, Thiên Chúa đã không bỏ mặc họ. Người hứa ban một Đấng sẽ “đạp đầu con rắn” (St 3,15) – lời loan báo đầu tiên về Đấng Cứu Thế. Từ đó, toàn bộ Cựu Ước là một tiến trình Thiên Chúa chuẩn bị cho việc thực hiện lời hứa ấy. Thiên Chúa gọi Ápraham, thiết lập giao ước, biến ông thành tổ phụ của một dân tộc mà qua đó, muôn dân sẽ được chúc phúc. Ngài cứu dân khỏi Ai Cập qua bàn tay Môsê, ban Lề Luật như con đường sống, dẫn vào Đất Hứa, sai các ngôn sứ để nhắc nhớ và kêu gọi hoán cải mỗi khi dân bất trung. Cựu Ước vì thế không chỉ là câu chuyện của một dân tộc, mà là câu chuyện về một Thiên Chúa trung tín: Ngài vẫn giữ lời hứa, vẫn yêu thương, vẫn đồng hành và không ngừng hướng lịch sử về phía ơn cứu độ.

Đức Giêsu Kitô – Ngôi Lời nhập thể – là sự ứng nghiệm viên mãn mọi lời hứa trong Cựu Ước. Trong Ngài, Thiên Chúa không chỉ nói, mà hành động; không chỉ hứa, mà hoàn tất; không chỉ hiện diện cách ẩn tàng, mà hữu hình. Đức Giêsu là Đấng Cứu Thế – không phải như một chiến binh giải phóng chính trị, nhưng là Đấng gánh lấy tội lỗi nhân loại và mang lại ơn cứu độ từ bên trong. Qua cuộc sống khiêm hạ, những lời giảng dạy đầy uy quyền, các phép lạ bày tỏ lòng thương xót, và nhất là qua cuộc khổ nạn và phục sinh, Đức Giêsu bày tỏ một tình yêu đến tận cùng (Ga 13,1), một tình yêu mạnh hơn cả sự chết. Thập giá, vì thế, không còn là biểu tượng của thất bại, mà là nơi tình yêu Thiên Chúa bừng sáng rực rỡ nhất: nơi đó, sự công chính và lòng thương xót gặp nhau, tội lỗi bị tiêu diệt, và con người được giao hòa với Thiên Chúa. Sự phục sinh của Đức Kitô là bằng chứng vĩnh viễn rằng cái chết không có tiếng nói sau cùng, và lời hứa cứu độ không phải là ảo vọng, nhưng là hiện thực sống động trong Đức Giêsu.

Sau phục sinh, Chúa Giêsu không lập một tổ chức quyền lực, nhưng quy tụ những người môn đệ thành Hội Thánh – cộng đoàn đức tin sống động, được nuôi dưỡng bởi Lời và Bí tích, được dẫn dắt bởi Chúa Thánh Thần, và được sai đi để loan báo Tin Mừng. Sách Công vụ Tông đồ và các thư Tân Ước cho thấy Hội Thánh không ngừng lớn mạnh giữa thử thách, loan truyền một sứ điệp duy nhất: Đức Giêsu là Chúa, là Đấng Cứu Độ, và nơi Ngài, mọi người đều được mời gọi bước vào sự sống mới. Hội Thánh là hiện thân của ơn cứu độ giữa trần gian, là khí cụ của tình yêu Thiên Chúa, là nơi quy tụ những ai đón nhận Tin Mừng và sống trong ánh sáng phục sinh. Từ thế kỷ đầu tiên đến nay, trải qua bao nhiêu bách hại, lầm lỗi, khủng hoảng và canh tân, Hội Thánh vẫn không ngừng loan báo cùng một sứ điệp: Thiên Chúa yêu thương, con người cần được cứu, Đức Kitô là Đấng Cứu Độ, và ai tin vào Ngài sẽ được sống đời đời.

Từ đầu đến cuối, Thánh Kinh là một tổng thể nhất quán, là một câu chuyện được viết bằng tình yêu, qua bao thế hệ, bởi những con người được linh hứng để nói thay Thiên Chúa. Dù có sự khác biệt về thể loại văn chương – từ thơ ca, lịch sử, luật pháp đến ngôn sứ, dụ ngôn và khải huyền – nhưng tất cả đều quy tụ về một trung tâm duy nhất là Đức Giêsu Kitô. Mọi trang Cựu Ước đều dẫn đến Ngài, và mọi trang Tân Ước đều phát xuất từ Ngài. Ngài là lời giải đáp cho mọi khắc khoải của nhân loại, là chìa khóa mở ra ý nghĩa của lịch sử, là gạch nối giữa Trời và Đất, là con đường duy nhất dẫn con người về với Cha.

Sự thống nhất kỳ diệu ấy cho thấy rằng Thánh Kinh không phải là một tác phẩm thuần túy của con người, mà là lời của Thiên Chúa nói với con người, qua con người và vì con người. Đó là một mạc khải sống động, có khả năng biến đổi lòng người, dẫn dắt cuộc sống và mở ra ánh sáng cho những ai tìm kiếm chân lý. Trong một thế giới bị chia rẽ bởi quan điểm, bạo lực và hỗn loạn luân lý, thì Thánh Kinh vẫn là la bàn vững chắc, là nguồn mạch sự sống, là ánh sáng soi đường. Và mạch chuyện xuyên suốt ấy – từ tạo dựng đến cứu độ, từ sa ngã đến phục sinh, từ giao ước cũ đến giao ước mới – không chỉ là câu chuyện của Thiên Chúa, mà cũng là câu chuyện của mỗi người chúng ta, đang tiếp tục được viết lên mỗi ngày, bằng chính niềm tin, hy vọng và tình yêu sống động giữa lòng Hội Thánh và trong từng trái tim tin nhận Đức Kitô là Chúa.

3. Nhân chứng đức tin

Hơn hai ngàn năm, đã có biết bao vị thánh, nhà truyền giáo, chứng nhân sẵn sàng hy sinh cả mạng sống vì niềm tin vào Chúa Giêsu.

Trong lịch sử hơn hai ngàn năm của Kitô giáo, người ta chứng kiến một hiện tượng thật đặc biệt: vô vàn con người, thuộc đủ mọi thành phần và hoàn cảnh, đã dâng hiến cuộc đời – thậm chí mạng sống – vì niềm tin vào Đức Giêsu Kitô. Họ là những vị thánh, các nhà truyền giáo, những chứng nhân âm thầm hay anh dũng, đã chọn bước theo Chúa một cách tuyệt đối, đặt đức tin và tình yêu lên trên mọi giá trị khác. Có người hy sinh trong âm thầm, chấp nhận chịu đựng khổ đau, cô đơn, bị hiểu lầm; có người đối diện với những cuộc bách hại, tra tấn, hay thậm chí hành hình công khai. Từ thời các tông đồ đầu tiên, qua những cuộc bách hại của đế quốc Rôma, cho đến các thế kỷ sau này tại nhiều vùng đất khác nhau trên thế giới, máu của biết bao vị tử đạo đã đổ xuống như những hạt giống đầu tiên để gieo mầm Tin Mừng.

Nhìn lại thế kỷ đầu tiên, các nhân vật như thánh Phêrô, thánh Phaolô, thánh Xtephanô… đã sẵn sàng đón nhận cái chết chỉ vì không chịu từ bỏ niềm tin vào Đấng mà họ gọi là Chúa và là Đấng Cứu Độ. Qua từng giai đoạn, từng vùng đất, ta tiếp tục chứng kiến những tấm gương phi thường: các thánh tử đạo dưới thời Hoàng đế Nêrô, Tertullianô từng viết rằng “máu các Kitô hữu chính là hạt giống trổ sinh các tín hữu mới.” Rồi trải dài ở châu Á, châu Phi, châu Mỹ, khi những nhà truyền giáo dấn thân vượt đại dương để đem Tin Mừng đến, họ chấp nhận hiểm nguy đường sá, bệnh tật, sự khắc nghiệt của tự nhiên, sự xua đuổi và bách hại của chính quyền địa phương. Thế nhưng, khi gánh chịu đủ mọi gian lao, họ vẫn không ngừng rao giảng và làm chứng bằng chính đời sống hy sinh, bác ái và sự kiên định niềm tin của mình.

Ngoài các đấng tử đạo ngã xuống do bách hại, cũng có những chứng nhân âm thầm phục vụ cả đời giữa cộng đoàn nghèo khổ, từ bỏ mọi danh vọng và quyền lợi thế tục để sống trọn tình bác ái. Họ không ngại đi tới những nơi cùng cực, chăm sóc bệnh nhân, trẻ mồ côi, người hấp hối, người phong cùi… và hiến dâng sức lực cùng thời gian cho những con người bị xã hội quên lãng. Các dòng tu chuyên biệt, như các dòng thừa sai hoặc dòng chăm sóc người bệnh, đều có vô số anh chị em đã tiêu hao đời mình vì Đức Kitô và vì tha nhân. Dù kiểu chết không đẫm máu, nhưng cuộc hiến dâng đó cũng là một sự tử đạo “trắng,” là cái chết dần dần của ý riêng, để trái tim được rộng mở cho sứ mạng cứu độ.

Trong hoàn cảnh hiện đại, dẫu nhiều quốc gia đã có tự do tôn giáo, ta vẫn thấy có những nơi người Công giáo phải đối mặt với xung đột, khủng bố, tấn công từ những thế lực quá khích. Không hiếm người, như nhiều linh mục, tu sĩ, giáo dân, vẫn ngã xuống trong lúc phục vụ cộng đoàn, hoặc bị sát hại vì can đảm lên tiếng cho sự thật và công lý. Hình ảnh đó liên tục nhắc thế giới rằng sẵn sàng chết vì niềm tin không phải là hành động điên rồ, mà là biểu hiện tột cùng của tình yêu và lòng trung thành với Thiên Chúa. Phong trào hãm hại Kitô hữu chưa bao giờ thực sự chấm dứt hẳn, thế nhưng điều ấy cũng không hề dập tắt được ngọn lửa nhiệt thành nơi những nhà truyền giáo và các tín hữu. Họ có thể bị cấm đoán, bị xô đẩy ra lề xã hội, nhưng nhiều người vẫn hăng say loan báo Tin Mừng và dấn thân vào môi trường nhiều thách thức.

Nhìn chung, những trang sử thắm đỏ máu tử đạo và hương thơm các vị thánh cho thấy sức mạnh diệu kỳ của đức tin vào Chúa Giêsu. Kết cục bi tráng của họ, dẫu khắc nghiệt, lại mở lối cho bao tâm hồn khác nhận ra giá trị siêu việt mà Kitô giáo mang lại. Những chứng nhân ấy thường không hành động vì tham vọng cá nhân, không mang vũ khí hay âm mưu bạo lực, trái lại chỉ dùng lời rao giảng, lòng yêu thương và thiện tâm. Họ chứng tỏ rằng có một giá trị còn cao hơn cả mạng sống, đó là Thiên Chúa và chân lý của Ngài. Mỗi lần tín hữu chiêm ngắm các vị thánh, các bậc tử đạo, họ cảm nhận được một nguồn động lực tinh thần: nếu bao người đi trước đã hiến dâng mọi sự vì Chúa, thì người thời nay cũng được mời gọi sống đức tin cách can đảm và trung thành, dù là giữa những thực tại rất đời thường.

Chính vì vậy, suốt hơn hai ngàn năm, biết bao vị thánh và chứng nhân đã trở nên “muối men” giữa nhân loại, thậm chí chính cái chết của họ lại trở thành dấu chứng tỏa sáng cho Chân Lý. Không dễ để bỏ qua sự thật này khi nghiên cứu lịch sử tôn giáo hoặc nhân học: làm sao có thể giải thích về lòng can đảm và tình yêu đến mức hi sinh cả mạng sống của những con người ấy, nếu không có một sức mạnh thiêng liêng nâng đỡ, một Đấng mà họ tin là đã chết và sống lại vì toàn thể nhân loại? Dĩ nhiên, lịch sử cũng ghi nhận những thời kỳ lạm dụng hoặc sai lầm của một số thành phần trong Giáo Hội, nhưng dòng chảy anh hùng của các thánh vẫn là chứng tích hùng hồn cho sự trung tín và ơn thánh. Thực tế ấy cho thấy Chúa Giêsu – Đấng họ yêu mến và phó dâng cả đời – không chỉ là một giáo thuyết hay một nhà đạo đức, mà thực sự là nguồn sống có thể biến đổi con người đến tận gốc rễ.

Họ không mù quáng, nhưng tin vào một Đấng đã chết và sống lại, có sức biến đổi con người.

Có nhiều người cho rằng lòng tin của các Kitô hữu chỉ là sự mù quáng, dựa vào những huyền thoại hay chuyện hoang đường. Tuy nhiên, lịch sử và kinh nghiệm đức tin cho thấy, họ không tin cách mù quáng, nhưng đặt niềm tin nơi Chúa Giêsu – một Đấng đã chết và thật sự sống lại, để chứng tỏ quyền năng của Thiên Chúa vượt qua mọi xiềng xích tội lỗi và sự chết. Niềm tin này không rơi vào chỗ mê tín; trái lại, nó nảy sinh từ những chứng tá cụ thể: lời rao giảng của các Tông Đồ, lịch sử Hội Thánh, và nhất là những đổi thay tận căn nơi cuộc đời những ai gặp gỡ Chúa Phục Sinh.

Dõi theo thời điểm ngay sau biến cố Chúa Giêsu chịu chết, ta nhận thấy các môn đệ rơi vào tâm trạng sợ hãi, khép kín, thậm chí hoang mang tột độ. Họ không hề trông đợi rằng Thầy mình, đã bị đóng đinh và nằm trong mồ, sẽ sống lại cách vinh quang. Thế nhưng, cuộc Phục Sinh đã xảy đến với những dấu chỉ và hiện ra đầy thuyết phục: ngôi mộ trống, những lần Chúa Giêsu đích thân hiện ra với các phụ nữ, với nhóm Mười Hai, rồi với hơn năm trăm anh em… Những kinh nghiệm đó biến đổi hẳn nhóm môn đệ: từ những kẻ nhát đảm, họ trở thành những nhân chứng nhiệt thành, sẵn sàng chấp nhận gian khó, ngục tù và cả cái chết để làm chứng cho Chúa Giêsu Phục Sinh. Điều này giải thích tại sao những người tin Chúa Giêsu ban đầu không dựa vào sức mạnh chính trị hay tiền bạc, nhưng nhờ xác tín mãnh liệt vào Đấng Phục Sinh, nên họ đã lan truyền Tin Mừng với một lòng can đảm phi thường.

Trong suốt lịch sử, tiếp nối tinh thần các Tông Đồ, rất nhiều Kitô hữu thuộc mọi thời đại đã trải nghiệm sự hiện diện sống động của Chúa Giêsu Phục Sinh trong cuộc đời họ. Niềm tin ấy không phải là kết quả của những suy diễn viển vông, mà thường bắt nguồn từ một cuộc gặp gỡ cá vị, có thể qua Kinh Thánh, qua Bí tích, hay qua biến cố cuộc đời. Chính năng quyền của Đấng đã chết và phục sinh xóa đi mặc cảm tội lỗi, chữa lành vết thương tâm hồn, thậm chí biến những con người chai cứng thành những tông đồ rực lửa. Những cuộc hoán cải vang danh của Augustinô, Phaolô, Phanxicô Assisi hay hiện đại hơn là những tấm gương rời bỏ nghiện ngập, tội phạm để sống đời chân chính, chỉ ra rằng niềm tin không phải một phương thuốc tâm lý, mà thực sự có sức mạnh tái sinh nhờ ơn thánh.

Nếu có ai đặt câu hỏi “Tại sao tin vào một người đã chết và được cho là sống lại?”, Kitô hữu sẽ trả lời rằng: họ tin vào Chúa Giêsu không vì ép buộc hoặc mơ hồ, nhưng vì đây là Đấng đã vượt qua nỗi sợ lớn nhất của con người – cái chết – và dùng chính tình yêu để đánh bại nó. Không những thế, Người còn mời gọi bất cứ ai tin nhận mình được chia sẻ chính sự sống phục sinh. Người tín hữu sống niềm tin ấy trong lòng Giáo Hội, nơi họ gặp gỡ Chúa qua Thánh Thể, qua cộng đoàn, qua đời sống cầu nguyện và yêu thương phục vụ. Niềm tin này không làm cho họ mất tự do hay triệt tiêu lý trí, mà ngược lại, soi sáng cho lương tâm, để họ biết dấn thân vì công lý và bác ái, xây dựng những giá trị bền vững cho xã hội.

Như thế, có thể nói người Kitô hữu đặt niềm tin nơi Chúa Giêsu không phải một niềm tin mù quáng, bởi họ dựa vào chứng cứ lịch sử về sự Phục Sinh, dựa vào chứng tá sống động của nhiều thế hệ tín hữu, và trên hết, dựa vào chính kinh nghiệm gặp gỡ cá nhân với Đấng đã chết và nay đang sống. Niềm tin này, qua mọi thời đại, luôn để lại dấu ấn biến đổi: biến những kẻ tuyệt vọng thành người tràn đầy hy vọng, biến những tội nhân thành thánh nhân, biến những ai nản lòng thành khí cụ bình an. Bởi thế, thay vì khẳng định Kitô hữu mù quáng, ta nên nhìn sâu vào sức biến đổi diệu kỳ của niềm tin ấy: niềm tin đặt nền tảng nơi Chúa Giêsu Phục Sinh, khởi điểm và là cùng đích của công trình cứu độ mà Thiên Chúa dành cho mọi người.

Cuộc sống của họ phản ánh sự thật: Chỉ có Tình Yêu và Chân Lý mới đem lại hạnh phúc đích thực.

Từ ngàn xưa đến nay, con người không ngừng đi tìm hạnh phúc. Mọi nền văn hóa, mọi thời đại, mọi truyền thống tư tưởng đều đặt vấn đề về hạnh phúc như là mục tiêu tối hậu của cuộc sống. Người thì tìm hạnh phúc nơi quyền lực, người nơi của cải vật chất, người nơi danh vọng, sắc đẹp, kiến thức, sự thành công hay những mối tương quan tình cảm. Nhưng rồi qua thời gian, tất cả những thứ ấy đều bộc lộ tính giới hạn, mong manh và phù du của nó. Hạnh phúc dựa trên những điều chóng qua rốt cuộc cũng tan biến theo thời gian. Trong bối cảnh đó, cuộc sống của những con người sống trong chân lý và tình yêu – đặc biệt là các vị thánh, các chứng nhân đức tin, các tâm hồn đơn sơ nhưng chân thành – đã âm thầm phản ánh một sự thật vượt lên trên mọi tư tưởng và khát vọng trần thế: chỉ có Tình Yêu và Chân Lý mới đem lại hạnh phúc đích thực.

Tình Yêu và Chân Lý không phải là hai khái niệm xa rời nhau, nhưng là hai mặt bổ sung cho nhau của cùng một thực tại thiêng liêng: đó là Thiên Chúa. Thánh Gioan đã định nghĩa ngắn gọn nhưng sâu sắc: “Thiên Chúa là Tình Yêu” (1Ga 4,8), còn Đức Giêsu tuyên bố với uy quyền: “Thầy là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống” (Ga 14,6). Như thế, sống trong Tình Yêu và Chân Lý chính là sống trong chính Thiên Chúa, trong ánh sáng của Ngài, và từ đó con người đạt được hạnh phúc chân thật – không phải chỉ là cảm xúc dễ chịu nhất thời, nhưng là sự an vui sâu xa, sự viên mãn trong tâm hồn, sự tự do nội tâm vượt qua mọi hoàn cảnh.

Các vị thánh, những con người thuộc trọn về Thiên Chúa, chính là những chứng nhân sống động cho chân lý ấy. Cuộc đời của họ – từ những con đường ẩn dật trong tu viện cho đến những năm tháng dấn thân giữa đời, từ những hy sinh trong âm thầm đến những cái chết tử đạo vinh quang – đều tỏa sáng một niềm vui nội tâm đặc biệt. Họ không phải là những người không gặp khó khăn, đau khổ hay thử thách, nhưng là những người dù trải qua tất cả những điều đó, vẫn sống bình an, vẫn yêu thương, vẫn tha thứ, vẫn hy vọng. Vì sao? Vì họ sống bám rễ trong Tình Yêu Thiên Chúa và gắn bó trọn vẹn với Chân Lý Tin Mừng. Họ biết rõ điều gì là tạm bợ và điều gì là vĩnh cửu. Họ không bị mê hoặc bởi vinh quang trần thế, nhưng bị cuốn hút bởi vẻ đẹp của Thiên Chúa – Đấng là Tình Yêu và là Chân Lý viên mãn.

Thánh Phanxicô Assisi từ bỏ mọi của cải để sống nghèo khó, và nơi sự nghèo ấy, ngài tìm được niềm vui khôn tả. Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu không làm những việc lớn lao, nhưng sống tình yêu trong từng cử chỉ nhỏ bé, và cuộc đời ngắn ngủi của chị trở thành ánh sáng cho muôn tâm hồn. Thánh Maximilianô Kolbê hiến mạng sống mình để cứu một người cha có gia đình trong trại tập trung Đức Quốc Xã, bởi ngài sống tình yêu đến tận cùng. Những cuộc đời ấy là minh chứng rằng hạnh phúc đích thực không hệ tại ở những gì con người sở hữu hay kiểm soát, mà ở chỗ con người dám trao hiến và sống theo sự thật của Tin Mừng.

Không chỉ nơi các vị thánh, mà ngay cả trong đời sống thường ngày, ta vẫn có thể gặp thấy những chứng nhân thầm lặng cho Tình Yêu và Chân Lý. Đó là người mẹ tần tảo, hy sinh tất cả cho con cái, dù chẳng ai ghi công. Đó là người công nhân lao động chân chính, không gian lận dù sống trong thiếu thốn. Đó là người trẻ dám sống lý tưởng phục vụ, dám từ chối những lối sống giả tạo, phù phiếm. Đó là những người tha thứ khi bị tổn thương, yêu thương khi bị ghét bỏ, chân thật khi bị hiểu lầm. Cuộc sống của họ – dù không ồn ào, không được vinh danh – nhưng phản chiếu ánh sáng của một thứ hạnh phúc không ai có thể cướp đi, bởi nó được đặt nền trên Thiên Chúa.

Chân Lý không làm con người mất tự do như nhiều người vẫn nghĩ. Ngược lại, chính Chân Lý mới giải thoát con người khỏi nô lệ của dối trá, của ích kỷ, của mê hoặc trần gian. Đức Giêsu đã khẳng định: “Sự thật sẽ giải phóng anh em” (Ga 8,32). Khi sống trong chân lý, con người không còn bị xâu xé bởi mâu thuẫn nội tâm, không còn phải sống hai mặt, không còn lo sợ ánh sáng, vì lương tâm ngay chính là nơi Thiên Chúa ngự trị. Tình Yêu cũng vậy – khi là tình yêu đích thực, nghĩa là tình yêu dám cho đi, dám hy sinh, dám yêu người khó yêu – sẽ làm cho trái tim con người nên giống trái tim Thiên Chúa. Chính khi yêu, con người trở nên người hơn, nên thánh hơn, và hạnh phúc hơn.

Trong một thế giới hiện đại đầy mời gọi giả tạo – nơi mà người ta bị cám dỗ đồng nhất hạnh phúc với tiện nghi, khoái lạc, thành công hay tiếng tăm – thì sự hiện diện của những con người sống Tình Yêu và Chân Lý là một tiếng nói thầm lặng nhưng mạnh mẽ. Họ là “muối đất,” là “ánh sáng thế gian,” là lời nhắc nhở cho nhân loại rằng không có con đường nào khác dẫn đến hạnh phúc thật ngoài con đường của Tin Mừng. Họ không phải là những người đi tìm hạnh phúc cho riêng mình, nhưng chính vì quên mình mà họ lại tìm được hạnh phúc bền vững hơn bất cứ thứ gì thế gian có thể ban cho.

Do đó, chân lý “chỉ có Tình Yêu và Chân Lý mới đem lại hạnh phúc đích thực” không phải là một khẩu hiệu luân lý, mà là một kết luận được kiểm chứng qua lịch sử sống động của biết bao con người. Niềm tin Kitô giáo không hứa hẹn một cuộc sống dễ dàng, nhưng hứa một hạnh phúc vững bền cho những ai biết sống theo sự thật và tình yêu. Hạnh phúc ấy không tùy thuộc hoàn cảnh bên ngoài, nhưng phát xuất từ một nội tâm được liên kết với Thiên Chúa – Đấng là nguồn suối bất tận của mọi điều thiện hảo.

Chính vì thế, giữa một thế giới biến động, mơ hồ và đầy ngộ nhận về hạnh phúc, người Kitô hữu được mời gọi không chỉ tin vào Tình Yêu và Chân Lý, mà còn sống và làm chứng cho chúng mỗi ngày. Bằng đời sống yêu thương, trung thực, khiêm nhường, phục vụ và quảng đại, mỗi người trở nên một lời khẳng định sống động rằng: chỉ nơi Thiên Chúa – là Tình Yêu và Chân Lý – con người mới tìm thấy hạnh phúc viên mãn, và cuộc sống mới thật sự có ý nghĩa.

4. Kinh nghiệm gặp Chúa

Không ít người đến với Công giáo không chỉ bằng lý trí, mà bằng trải nghiệm.

Nhiều người vẫn nghĩ rằng để trở thành Kitô hữu, điều kiện tiên quyết là phải hiểu sâu những giáo lý, phải nghiên cứu Kinh Thánh, tìm tòi các bằng chứng lịch sử, triết học về sự tồn tại của Thiên Chúa. Dĩ nhiên, lý trí và khả năng suy luận là yếu tố quan trọng, giúp ta không tin một cách mù quáng, đồng thời bảo đảm đức tin dựa trên nền tảng có chiều sâu. Tuy nhiên, thực tế cho thấy có không ít người đến với Công giáo không chỉ do thuyết phục về lý trí, mà chính nhờ những trải nghiệm cá nhân sâu đậm trong đời sống. Trải nghiệm đó có thể là một biến cố đặc biệt, một cuộc gặp gỡ khiến họ cảm nhận mình được chạm đến bởi tình yêu và lòng thương xót vô biên, hoặc một quá trình chậm rãi mà qua đó họ nhận ra sự hiện diện lặng lẽ nhưng vững chắc của Thiên Chúa.

Trong truyền thống Kitô giáo, ta bắt gặp vô số câu chuyện về những ơn hoán cải. Có người đang sống hoang mang, lạc lối, thậm chí xa rời mọi tôn giáo, bỗng dưng gặp một biến cố khủng hoảng: đau bệnh, mất mát người thân, thất bại trầm trọng. Từ bóng tối ấy, họ bất ngờ cảm nghiệm nguồn an ủi và nâng đỡ nội tâm. Sau đó, khi tìm đến nhà thờ, lắng nghe Lời Chúa, tiếp xúc với một cộng đoàn Kitô hữu, họ bỗng nhận ra sự ấm áp thiêng liêng, như thể được nối kết với một Đấng vô hình nhưng lại rất gần gũi. Họ kể rằng niềm bình an lạ lùng trào dâng, vết thương lòng được xoa dịu, và họ bắt đầu tin rằng Thiên Chúa đang thực sự hiện hữu, yêu thương và dẫn dắt họ. Như thế, lý trí có thể đến sau, để họ hiểu thêm giáo lý, nhận ra sự nhất quán giữa niềm tin với lẽ phải, chứ không phải cứ phải “thông suốt giáo thuyết” rồi mới mở lòng tin.

Cũng có trường hợp, người ta tham gia vào một buổi cầu nguyện, một thánh lễ hoặc một buổi tĩnh tâm mà không hề có ý định “trở thành Công giáo,” đơn giản vì được bạn bè rủ hoặc tò mò muốn khám phá. Ấy vậy mà bầu khí trang nghiêm, âm vang của lời kinh, sự sốt sắng của cộng đoàn khiến họ rung động. Có những lúc họ cảm nhận một luồng sức mạnh vô hình, như một lời mời gọi sâu thẳm trong tâm hồn: “Ta yêu con. Hãy đến với Ta.” Trải nghiệm khó diễn đạt này thường chạm đến cung lòng con người ở mức độ cao hơn cả suy luận. Và khi đã kinh qua giây phút thiêng liêng ấy, họ dần muốn tìm hiểu xem “điều” hay “Đấng” nào vừa trao tặng họ cảm giác bình an, yêu thương phi thường đến thế. Từ đó, họ bước vào hành trình gặp gỡ Công giáo với trái tim đã được lay động, để rồi cuối cùng khám phá ra một Niềm Tin đáp ứng được chiều sâu khát vọng của họ.

Thực ra, chính Giáo Hội cũng nhìn nhận rằng lý trí và trải nghiệm tâm linh phải bổ sung cho nhau. Đức tin, một mặt, không dựa trên những cảm xúc nhất thời, nhưng đồng thời cũng không thể bị đóng khung trong các lập luận duy lý khô cứng. Mầu nhiệm Thiên Chúa vượt trên mọi phạm trù tư tưởng, và có thể chạm tới con người qua những nẻo đường rất riêng tư, như một lời thì thầm trong đêm tối, hay một lời an ủi giữa lúc cùng đường. Ở góc độ thần học, có thể nói Chúa Thánh Thần chính là Đấng hoạt động cách âm thầm nhưng mạnh mẽ, chạm đến tâm hồn, đánh động ý chí để con người sẵn sàng đón nhận ân sủng. Cái “gặp gỡ” đó không chỉ có tính tức thời, mà thường còn kéo dài, biến đổi lối sống, giúp người ta tiến triển trong nhân đức, sống có ý nghĩa và nhân ái hơn. Rồi sau này, khi nhìn lại, không ít người nhận ra rằng họ đã tìm thấy nơi Công giáo một hành trình thiêng liêng trọn vẹn, hoàn thiện cả lý trí lẫn nội tâm, chứ không phải chỉ một thứ tín điều cứng nhắc.

Ngoài ra, việc đến với Công giáo qua trải nghiệm còn được minh chứng qua nhiều câu chuyện về ơn lạ và phép lạ trong lịch sử. Có người được chữa lành bệnh tật cách lạ thường, kẻ khác thì trải qua những giây phút cận kề cái chết rồi bỗng hồi sinh. Không phải lúc nào Giáo Hội cũng vội vàng công nhận hoặc tuyên bố đó là phép lạ, song thực tế biết bao người đã quy hồi niềm tin nhờ những dấu chỉ bất khả giải thích ấy. Dù phép lạ không thể thay thế nền tảng giáo lý, nhưng chúng trở thành “khung cửa” để con người thoáng thấy một thực tại siêu nhiên, hầu gợi lên lòng tin và ước muốn đến gần Chúa hơn. Cũng cần nói thêm rằng, thậm chí ngay cả những phép lạ hay ơn lạ đó, nếu tâm hồn không cởi mở, thì con người vẫn có thể từ chối tin, vì cuối cùng “đức tin” luôn gắn liền với sự tự do cá nhân.

Tóm lại, con đường dẫn tới Công giáo vừa phong phú vừa huyền nhiệm. Có những người đến bằng cánh cửa trí tuệ, say mê khám phá triết học, giáo lý, từ đó dần bị chinh phục bởi lý lẽ và lẽ thật của mạc khải. Nhưng cũng có rất nhiều kẻ tìm đến vì đã chạm phải một điều vô hình nhưng đầy sức hấp dẫn – đó chính là trải nghiệm thiêng liêng, niềm an ủi và thôi thúc sâu xa, hoặc một biến cố đổi đời. Trong cả hai trường hợp, cốt lõi vẫn là sự gặp gỡ với Đức Kitô, Đấng đợi chờ họ từ muôn ngả. Và khi đã gặp gỡ, con người nhận ra rằng đức tin này không chỉ là một học thuyết, mà là một mối tương quan sống động, làm cho sự hiện hữu thường nhật trở nên phong phú và có chiều sâu gấp bội.

Họ cầu nguyện và thấy tâm hồn được nâng đỡ, những vết thương nội tâm được chữa lành, tìm thấy ý nghĩa cuộc sống.

Khi con người đối diện với những khó khăn, đau khổ hay những vết thương nội tâm, họ thường khao khát một nơi nương tựa tâm linh, một chốn để giãi bày và tìm lại bình an. Cầu nguyện trở thành nhịp cầu nối giữa cõi con người hữu hạn với Đấng Siêu Việt vô biên, giúp người ta rũ bỏ phần nào gánh nặng cuộc đời, đồng thời ý thức rằng mình không đơn độc trong hành trình phức tạp này. Qua cầu nguyện, những nỗi niềm, những giọt nước mắt, những bất an được dâng lên, được “gửi gắm” vào một Đấng đã lắng nghe, đã tỏ lòng cảm thông và bao bọc mọi lo toan. Ngay cả khi không thấy ngay giải pháp cho vấn đề hay biến cố thay đổi tức khắc, tâm hồn người cầu nguyện vẫn cảm nhận sự nâng đỡ lạ lùng, tựa như có nguồn sức mạnh ngầm chảy xuyên qua những vết rạn nứt, nhen nhóm lại niềm hy vọng và tình yêu.

Đối với nhiều người, việc cầu nguyện không chỉ bó hẹp trong vài nghi thức hay những lời đọc thuộc lòng, mà còn là kinh nghiệm thân tình với Thiên Chúa hoặc Đấng mà họ tin tưởng. Trong thinh lặng nội tâm, họ gặp được một Thiên Chúa bao dung, thấu suốt mọi nỗi lòng, sẵn sàng xoa dịu các tổn thương sâu kín. Nơi không gian cầu nguyện ấy, họ thành thật với chính mình, dám đối diện với những thất bại, các lỗi lầm, dám gọi tên những nỗi đau mà bình thường, giữa quay cuồng của cuộc sống, họ né tránh hoặc không đủ can đảm nhìn nhận. Khi ấy, ơn chữa lành bắt đầu xuất hiện như luồng sáng rọi thẳng vào nơi tăm tối nhất trong tâm hồn, giải tỏa dần những sợ hãi, mặc cảm, dồn nén lâu ngày. Họ nhận ra rằng Thiên Chúa không kết án hay ruồng bỏ, nhưng yêu thương và sẵn sàng cho ta cơ hội mới để tái sinh.

Nhiều người chia sẻ rằng, sau khi cầu nguyện, họ thấy lòng mình thanh thản hơn, một cảm thức bình an dạt dào ùa vào, dù hoàn cảnh bên ngoài có thể chưa đổi khác. Bình an ấy không phải thứ yên tĩnh nhất thời, mà là sự đảm bảo nội tâm, cho họ biết rằng có một Đấng Tốt Lành đồng hành, cho họ can đảm để bước tiếp, để tập chấp nhận, gỡ bỏ hận thù và hướng đến niềm hy vọng. Niềm hy vọng này mở ra không gian cho tình yêu, cho sự tha thứ và cho cả niềm vui bé nhỏ thường ngày. Dần dần, chính trong tương quan với Đấng Vô Hình, họ tái cấu trúc lại bản thân, gạn lọc đi những hỗn độn, vướng mắc, để nhận ra đâu là giá trị cốt lõi cần nâng niu và gìn giữ.

Cũng chính qua cầu nguyện, người ta tìm được ý nghĩa cho cuộc sống. Lắm lúc, con người thấy dường như mọi thứ đều trống rỗng và vô nghĩa. Nhưng khi quay về với bản thân và đi vào tương quan với Chúa, họ bắt đầu nghe được “tiếng gọi” nội tâm, tiếng gọi hướng đến sự thiện hảo, lòng bao dung, tình huynh đệ. Nhiều Kitô hữu quả quyết rằng họ cảm nghiệm được một Đấng mời gọi họ sống đẹp hơn, sống vì người khác, sẵn sàng đón nhận những hy sinh, gian khó như một phần của hành trình trưởng thành. Cứ thế, cầu nguyện không chỉ ban cho họ sức mạnh tinh thần mà còn soi sáng mục đích, giúp họ ý thức cuộc đời có ý nghĩa vượt ngoài những mục tiêu vật chất. Từ đây, họ có thể tìm thấy niềm vui trong những công việc nhỏ bé, trong tình liên đới, trong sự trao tặng và quên mình.

Đương nhiên, hành trình cầu nguyện không phải luôn êm đềm. Nhiều khi con người gặp cảm giác khô khan, không tìm thấy lời hay, hoặc bỗng ngỡ rằng Thiên Chúa im lặng. Tuy nhiên, trong chính những thời khắc như thế, việc bền tâm cầu nguyện lại trở thành thử thách và cũng là cơ hội trưởng thành đức tin. Họ học cách tin cậy giữa đêm đen, lặng lẽ dâng hiến những nỗi niềm, những giọt nước mắt, tin rằng dù hiện tại chưa nhìn thấy đường, Chúa vẫn đang đồng hành và thấu suốt con tim họ. Qua thời gian, người ta nghiệm ra rằng không phải cầu nguyện để thay đổi Thiên Chúa, nhưng là để cho chính mình được biến đổi. Những ai kinh qua kinh nghiệm sâu xa này cảm nhận rõ sự “chuyển mình” bên trong: từ hoang mang, ích kỷ, họ đi đến chỗ an lòng và mở ra với yêu thương.

Sau cùng, kết quả lớn lao của cầu nguyện chính là động lực thúc đẩy con người lan tỏa tình yêu sang tha nhân. Nhờ được Thiên Chúa chữa lành và yêu thương, họ thấy mình được kêu gọi sẻ chia, xoa dịu các nỗi khổ của người khác, trở thành khí cụ bình an. Khi ấy, ý nghĩa cuộc sống càng trở nên rõ rệt: sống không phải cho chính mình, mà để mang niềm vui và ơn lành đến với tha nhân. Đây cũng là cách Đức Giêsu đã sống và mời gọi, khi Người thường lui vào nơi vắng để cầu nguyện, rồi trở lại giữa đoàn dân, giảng dạy, chữa lành, và hiến dâng chính mạng sống mình. Noi gương Chúa, người tín hữu hiểu cầu nguyện không thể tách rời khỏi hành động bác ái; hai điều này đan xen, tương hỗ, làm cho cuộc sống phong phú và mang đậm dấu ấn siêu nhiên.

Tóm lại, lời cầu nguyện có sức mạnh nâng đỡ và chữa lành, dẫn con người đến gần hơn với Thiên Chúa và với chính bản thân mình. Nhờ cầu nguyện, tâm hồn được an ủi, tìm lại được phẩm giá, niềm hy vọng; các vết thương sâu kín dần được xoa dịu. Và trên hết, cầu nguyện giúp ta hiểu cuộc đời này có một đích đến cao cả, vượt lên khỏi những tranh chấp, danh vọng và lợi lộc. Những người kiên trì cầu nguyện có thể chứng thực rằng, giữa bao biến động trần thế, họ vẫn tìm thấy lý do để sống, để yêu, và để vươn tới những điều cao quý hơn. Chính nhờ thế, từng ngày họ nhận ra: dẫu thế giới muôn vàn bấp bênh, nhưng lòng người có thể bình an khi gắn bó với Đấng Yêu Thương họ vô điều kiện.

Kitô giáo không phải một triết lý, mà là mối quan hệ* với Thiên Chúa sống động.

Trong suốt lịch sử, nhiều người nhìn vào Kitô giáo như một hệ thống tư tưởng hay một hệ thống đạo đức tương tự như các trường phái triết học: có nền tảng, có giáo huấn, có nguyên tắc sống. Quả thực, Kitô giáo chứa đựng trong mình một kho tàng tri thức phong phú, với những tư tưởng sâu xa về con người, về sự thiện, về tự do, về trách nhiệm và cứu cánh đời người. Các nhà thần học và triết gia như Thánh Augustinô, Thánh Tôma Aquinô, Pascal, Kierkegaard… đã làm phong phú hóa không chỉ tư tưởng tôn giáo mà còn cả triết học nhân loại. Tuy nhiên, nếu chỉ dừng lại ở đó – xem Kitô giáo là một học thuyết luân lý hay một hệ thống triết lý – thì chưa đụng đến cốt lõi thật sự của đức tin Kitô hữu. Bởi vì Kitô giáo không khởi đầu bằng một ý niệm, mà bằng một con người sống động: Đức Giêsu Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống. Và chính từ mối tương quan cá vị với Ngài, Kitô giáo mới thật sự là một đức tin, một đời sống, một cuộc gặp gỡ và một hành trình yêu thương.

Kitô giáo không được khai sinh từ những khái niệm trừu tượng như bản thể, nguyên lý hay ý niệm tuyệt đối. Khác với nhiều truyền thống triết học, nơi chân lý được tìm qua lý luận, khảo sát và suy tư thuần lý, Kitô giáo bắt nguồn từ một biến cố cụ thể trong lịch sử: Thiên Chúa đã làm người, sống giữa chúng ta, và đã yêu thương chúng ta đến mức chịu chết vì chúng ta. Mầu nhiệm Nhập Thể – việc Ngôi Lời trở nên người phàm và cư ngụ giữa nhân loại (Ga 1,14) – là bằng chứng hùng hồn nhất rằng Kitô giáo không đứng trên nền tảng tri thức thuần túy, mà là một tình yêu được trao ban, một cuộc gặp gỡ thật sự giữa Thiên Chúa và con người. Chúng ta không tin vào một khái niệm về sự thiện tối cao, mà tin vào một Đấng đã gọi chúng ta bằng tên, đã hy sinh vì chúng ta, và đang mời gọi chúng ta bước vào mối tương quan sống động với Ngài mỗi ngày.

Chính vì thế, trung tâm của Kitô giáo không phải là một bộ luật, không phải là hệ thống lễ nghi hay mệnh lệnh đạo đức, nhưng là mối tương quan cá vị với Thiên Chúa – Đấng là Cha, là Con và là Thánh Thần. Mối tương quan ấy không được thiết lập bằng công trạng hay trí tuệ, mà bằng lòng tin, sự khiêm nhường và tình yêu. Đức tin Kitô giáo là lời đáp lại trước lời mời gọi của Thiên Chúa – một lời mời gọi đi vào mối hiệp thông thân mật, nơi con người không còn sống cô lập, mà sống trong vòng tay của Đấng yêu thương mình từ muôn thuở. Đức Giáo Hoàng Bênêđictô XVI từng nói: “Không phải chúng ta tin vào một ý tưởng, mà là vào một biến cố, một con người, và con người đó là Đức Giêsu Kitô.” Chỉ khi sống gắn bó với Ngài, đời sống Kitô hữu mới thật sự có ý nghĩa, mới tránh được sự khô cứng của hình thức, sự đạo đức giả và sự thuần lý vô hồn.

Khi nhìn lại các trang Tin Mừng, ta dễ dàng nhận ra rằng Chúa Giêsu không đến để thiết lập một học thuyết triết học. Ngài không mở trường, không viết sách triết, không truyền dạy các nguyên lý trừu tượng, mà Ngài gặp gỡ con người: Ngài gọi Phêrô, Ngài ăn tối với Matthêu, Ngài nói chuyện với người phụ nữ Samari, Ngài khóc với gia đình của Lagiarô, Ngài đụng chạm đến người phong cùi, Ngài tha thứ cho người trộm lành… Mỗi cuộc gặp gỡ ấy là một cuộc biến đổi – vì nơi đó, con người cảm nghiệm được một điều lớn lao hơn mọi tư tưởng: được yêu thương vô điều kiện. Và đó chính là linh hồn của Kitô giáo: một tình yêu đến từ Thiên Chúa và mời gọi con người hồi đáp bằng tình yêu.

Tình yêu ấy không hề mù quáng hay cảm tính, nhưng luôn gắn liền với sự thật. Chính Chúa Giêsu là Chân Lý, nhưng cũng là Tình Yêu. Ngài không chỉ dạy sự thật bằng lời nói, mà còn sống sự thật bằng chính cuộc đời. Và Ngài mời gọi các môn đệ không chỉ hiểu biết giáo lý, mà phải ở lại trong tình yêu của Ngài (Ga 15,9), giữ các điều răn của Ngài trong một tương quan thân mật như bạn hữu (Ga 15,14-15). Trong Tân Ước, những ai tin vào Chúa không chỉ được gọi là tín đồ, mà là người con, là bạn hữu, là chi thể trong thân thể của Đức Kitô, là Đền Thờ của Chúa Thánh Thần. Những cách gọi ấy không xuất phát từ một triết lý, mà từ một kinh nghiệm thiêng liêng sống động.

Kitô giáo, nhờ đó, không chỉ là điều ta học trong lớp giáo lý, mà là điều ta sống trong từng ngày. Mỗi lần cầu nguyện, ta không nói chuyện với một ý tưởng, mà thưa chuyện với một Đấng lắng nghe, thấu hiểu, yêu thương và đang hiện diện. Mỗi lần rước lễ, ta không nhận lấy một biểu tượng, mà đón nhận chính thân mình của Chúa. Mỗi lần xưng tội, ta không trình bày lỗi lầm cho một quy tắc, mà trở về trong vòng tay của Đấng đã tha thứ. Mỗi khi sống yêu thương, phục vụ, tha thứ và hy sinh, ta đang đi sâu vào trong mối tương quan với Thiên Chúa – Đấng đã sống điều đó trước tiên cho ta.

Thật đáng buồn khi nhiều người ngày nay hiểu sai về Kitô giáo, coi đó là tập hợp giáo điều khắt khe, lối sống lỗi thời hay một hình thức xã hội mang tính nghi lễ. Nhưng những ai thật sự sống đức tin thì đều nhận ra rằng: Kitô giáo là một chuyện tình – giữa Thiên Chúa và con người. Và mối quan hệ ấy, khi được sống cách chân thành, sẽ biến đổi toàn bộ đời sống con người: làm cho ta trở nên dịu dàng hơn, tự do hơn, can đảm hơn và vui tươi hơn – vì ta biết rằng mình được yêu và đang yêu. Tình yêu ấy không phụ thuộc vào hoàn cảnh, không dao động theo thời gian, và không kết thúc trong cái chết, vì nó bắt nguồn từ chính sự sống vĩnh cửu của Thiên Chúa.

Chính vì thế, đức tin Kitô giáo không phải là sự hiểu biết nhiều hay làm nhiều điều đạo đức, mà là sống mối quan hệ thân tình với Thiên Chúa, và để cho mối quan hệ ấy chi phối, hướng dẫn, thấm nhập vào mọi khía cạnh cuộc sống. Đó là một hành trình: từ sự ngỡ ngàng khi biết mình được yêu, đến niềm vui khi dấn thân đáp trả, đến lòng trung tín trong thử thách, và cuối cùng là sự hiệp thông trọn vẹn trong Thiên Chúa. Trong hành trình ấy, Kitô giáo không dạy ta chạy trốn thế giới, mà yêu thế giới như Chúa đã yêu. Không mời gọi ta khước từ lý trí, mà dùng lý trí để đi sâu hơn vào mầu nhiệm tình yêu. Không bắt ta phải tự gồng gánh mọi sự, mà cho ta được bước đi với một Người Bạn vĩnh cửu – Đức Giêsu Kitô.

Tóm lại, Kitô giáo không phải là một triết lý để hiểu, mà là một mối quan hệ để sống. Và khi sống mối quan hệ ấy cách chân thành, người tín hữu không chỉ tìm được ý nghĩa cuộc đời, mà còn được biến đổi từ bên trong, trở nên người hơn, nên giống Thiên Chúa hơn, và cuối cùng là đạt tới sự sống vĩnh cửu trong tình yêu không bao giờ tàn lụi. Đó là sự khác biệt căn bản giữa một tôn giáo chết và một đức tin sống; giữa một triết lý chỉ làm no trí tuệ và một tình yêu làm đầy trái tim. Và chính nơi mối quan hệ ấy, con người mới thật sự được giải thoát, được sống, và được hạnh phúc.

Gương các thánh tử đạo tại Việt Nam và khắp thế giới.

Nhắc đến các thánh tử đạo, ta được mời gọi hướng về hình ảnh những con người can đảm hiến dâng mạng sống vì đức tin, một đức tin họ yêu mến hơn cả chính bản thân. Tại Việt Nam, câu chuyện về các vị tử đạo đã in dấu đậm nét trong lịch sử Giáo Hội và văn hóa dân tộc: xuất phát từ thế kỷ XVI-XVII khi những nhà truyền giáo đầu tiên đặt chân đến mảnh đất này, Tin Mừng được gieo trồng trong bối cảnh xã hội còn đầy thách thức. Đã có những thời kỳ bách hại khốc liệt – đặc biệt là ở thế kỷ XVIII-XIX, khi các lệnh cấm đạo được ban bố gắt gao. Nhiều tín hữu, linh mục, tu sĩ, giáo dân bị bắt giam, bị tra tấn, thậm chí xử tử chỉ vì không chịu chối bỏ Chúa và chân lý Tin Mừng. Con số tử đạo lên đến hàng trăm ngàn người, trong đó 117 vị đã được Giáo Hội hoàn vũ tôn phong hiển thánh. Vượt trên những con số, mỗi câu chuyện cá nhân đều là minh chứng sống động cho thấy: niềm tin ấy đã trở thành nguồn sức mạnh lạ thường, không gì có thể bẻ gãy. Họ dám đối diện với mọi đòn roi, gông cùm, siết cổ, lăng trì… với một tâm thế bình an, thậm chí còn cầu nguyện cho vua quan và những người hành hình. Hình ảnh đó tồn tại như một lời nhắc nhở rằng, đức tin Kitô giáo bám rễ sâu trong lòng dân tộc, không thể bị diệt trừ bằng võ lực hay bạo quyền, và cũng chính “máu các thánh tử đạo đã tưới gội, làm trổ sinh muôn hoa trái đức tin” nơi quê hương Việt Nam.

Không chỉ trong bối cảnh Việt Nam, lịch sử Giáo Hội toàn cầu cũng chứng kiến muôn vàn tấm gương tử đạo tương tự. Từ những thế kỷ ban sơ, khi Kitô giáo còn non trẻ, các tín hữu ở Rôma đã phải đối diện với các cuộc bách hại của Đế quốc, bị ném cho sư tử, bị thiêu sống, chém đầu, chỉ vì xưng mình là Kitô hữu. Thế nhưng chính máu của họ lại trở thành “hạt giống trổ sinh các Kitô hữu mới,” như Tertullianô từng khẳng định. Rồi qua dòng thời gian, biết bao vùng đất mới đón nhận Tin Mừng, cũng đồng nghĩa không ít nhà truyền giáo và giáo dân chấp nhận rủi ro, gian khổ, kể cả án tử, để làm chứng cho Chúa. Tại Nhật Bản, Triều Tiên, châu Phi, châu Mỹ Latinh… rất nhiều vị tử đạo đã ngã xuống trong các làn sóng bách hại. Dù bối cảnh văn hóa và chính trị mỗi nơi mỗi khác, họ vẫn hội tụ nơi bản chất duy nhất: lấy tình yêu đối lại bạo lực, lấy lời kinh và sự tha thứ đáp lại mọi dày vò. Qua đó, niềm tin Kitô giáo chứng tỏ sức mạnh tinh thần vô song, vượt trên toan tính trần gian.

Các thánh tử đạo không phải những kẻ cuồng tín vô độ, càng không phải người khinh chê mạng sống. Trái lại, họ là những con người yêu đời, yêu nhân loại, nhưng lại càng yêu Chúa hơn hết. Thái độ hi sinh mạng sống của họ bắt nguồn từ niềm xác tín rằng Đức Giêsu Kitô là Đấng đã chết và phục sinh, mở ra cho mọi người con đường dẫn đến ơn cứu độ. Để không phản bội tình yêu này, các thánh can đảm chấp nhận tra tấn, bất công và cái chết nhục hình. Giáo Hội trân trọng gọi họ là “chứng nhân” (từ “martyr” trong tiếng Hy Lạp nghĩa là “chứng nhân”), bởi chính cái chết phi thường của họ khẳng định sự chân thật của đức tin, đồng thời cổ vũ bao thế hệ sau noi gương.

Ngày nay, dù bối cảnh có nhiều thay đổi, những cuộc bách hại đẫm máu không còn phổ biến ở một số nơi, nhưng sự tử đạo vẫn tiếp diễn ở nhiều dạng thức khác. Còn vô số cộng đoàn tín hữu trên thế giới phải sống trong bất an, chịu áp bức, đàn áp tôn giáo. Lại có những dạng “tử đạo” tinh thần, khi con người dấn thân bênh vực người nghèo, người bị bỏ rơi, và phải đánh đổi danh vọng, sự an toàn cá nhân hay thậm chí tính mạng. Họ ôm vào lòng vết thương của xã hội, làm mọi sự với tinh thần Kitô giáo, chấp nhận hi sinh để bảo vệ sự thật và công lý. Chính nhờ gương các thánh tử đạo – từ Việt Nam cho đến khắp năm châu – mà ta thấy đức tin Kitô giáo không dừng lại ở những lời giảng suông, nhưng bộc lộ rõ nét qua tình yêu tận hiến. Họ chứng minh hùng hồn rằng: không một thế lực nào có thể dập tắt được ngọn lửa của Tin Mừng, vì ngọn lửa ấy bắt nguồn từ một Đấng mạnh hơn sự chết. Chính những tấm gương này khơi dậy trong tâm hồn người đương thời niềm khâm phục và lòng can đảm bắt chước. Đồng thời, nó cũng nhắc nhớ ta rằng ơn gọi làm Kitô hữu luôn mời gọi lòng trung tín và sự dấn thân trọn vẹn, để sống và chết cho Đức Kitô, cho chân lý, cho tình yêu.

Câu chuyện trở lại đạo của nhiều người ngoại giáo do trải nghiệm cá nhân (các vị thánh như Thánh Phaolô, Thánh Augustinô…).

Nhiều người từng đứng ngoài Kitô giáo nhưng rồi bất ngờ có những trải nghiệm thiêng liêng mạnh mẽ, dẫn đến việc họ dứt khoát trở lại đạo, trở thành những chứng nhân lẫy lừng trong lịch sử Giáo Hội. Các câu chuyện này không chỉ dừng ở sự thay đổi cá nhân, mà còn gợi hứng cho muôn thế hệ về quyền năng và lòng thương xót của Thiên Chúa. Nơi từng cuộc trở lại, ta đều nhận thấy bàn tay Chúa tác động cách dịu êm nhưng quả quyết, biến những tâm hồn chai đá thành những con người say yêu và tận hiến.

Một thí dụ nổi bật chính là Thánh Phaolô. Trước khi gặp gỡ Chúa Kitô Phục Sinh, Phaolô (khi ấy còn mang tên Saolô) kịch liệt bách hại những ai tin vào Đức Giêsu, thậm chí đồng ý tán thành việc giết hại các Kitô hữu. Nhưng trong biến cố trên đường Đamát, Saolô đã bị đánh ngã bởi ánh sáng thiên linh và nghe được tiếng Chúa Giêsu chất vấn: “Saolô, Saolô, tại sao ngươi bắt bớ Ta?” Khoảnh khắc ấy trở thành bước ngoặt, giúp Phaolô từ một “kẻ thù” của Kitô giáo trở nên tông đồ nhiệt thành, đi khắp nơi rao giảng Tin Mừng. Ông chịu nhiều gian nan, đòn vọt, tù tội, nhưng lòng tin vững vàng vào Chúa Giêsu đã thúc đẩy ông không ngừng viết thư khích lệ các cộng đoàn, định hình nền tảng thần học Kitô giáo giai đoạn đầu. Câu chuyện của Thánh Phaolô cho thấy sự can thiệp của Thiên Chúa có thể phá tan mọi định kiến, chuyển hóa sự hung bạo thành tình mến sắt son.

Một trường hợp không kém phần ấn tượng là Thánh Augustinô, người từng sống cuộc đời phóng túng và chìm đắm trong các triết thuyết lầm lạc. Ông kiếm tìm sự thật trong học thuật, hùng biện, mê say với lạc giáo Manikê, nhưng tâm hồn vẫn trống trải và bất an. Qua bao nẻo đường lầm lạc, Augustinô cuối cùng cảm nhận được tiếng gọi sâu thẳm của Thiên Chúa. Ông ghi lại trong tác phẩm “Tự Thú” rằng, chính khi nghe một giọng trẻ em lạ lùng hô: “Hãy cầm lấy và đọc,” ông mở Sách Thánh và nhận được lời Thánh Phaolô khuyên nhủ sống đời trong sạch, tỉnh thức. Đó là khoảnh khắc then chốt khơi dậy niềm xác tín nơi Augustinô. Tâm hồn ông vỡ òa nước mắt ăn năn, đón nhận Đức Kitô và được chịu phép Rửa Tội từ tay Thánh Ambrôsiô. Từ một trí thức kiêu căng, Augustinô trở thành vị Giám mục, nhà thần học xuất chúng, đóng góp rất lớn cho giáo lý Hội Thánh. Câu chuyện của ngài là minh chứng sống động cho thấy hồng ân trở lại đạo không phải điều gượng ép, mà bắt nguồn từ một biến cố thiêng liêng, làm rung chuyển nội tâm sâu xa.

Những cuộc trở lại như Phaolô, Augustinô không phải trường hợp cá biệt, nhưng tiêu biểu cho hành trình đức tin của muôn vàn con người từng đứng ngoài. Nhiều người ban đầu ghét bỏ hoặc tỏ ra dửng dưng với Kitô giáo, nhưng khi chạm trán chứng tá yêu thương hoặc một phép lạ tâm hồn, họ dần lay chuyển. Có người bị đánh động bởi sự kiên trung, lòng bác ái của các Kitô hữu trong nghịch cảnh. Cũng có người bỗng nghiệm thấy một hố sâu trống rỗng không gì lấp đầy, để rồi khi cầu nguyện, họ cảm nhận sự hiện diện của Thiên Chúa cách mãnh liệt. Và ngay khi tim họ hé mở, ân sủng thiêng liêng liền tuôn đổ, biến cõi lòng khô cằn thành mảnh đất màu mỡ cho niềm tin trổ sinh.

Quá trình này cũng phản ánh khả năng tự do và tình yêu của Thiên Chúa. Thiên Chúa không cưỡng ép, nhưng ban “ơn đủ” và chờ đợi. Một khi con người thành tâm lắng nghe, ước muốn tìm kiếm sự thật, Ngài sẽ sắp đặt những cơ hội, những “cuộc hẹn” trong đời để gọi họ trở về. Điều khiến nhiều người kinh ngạc là sự trở lại thường kéo theo một cuộc hoán cải toàn diện: từ lối sống, cách suy nghĩ, các mối tương quan, cho đến ý hướng sâu kín nhất trong tim. Những ai đã “nếm trải” Chúa, họ không còn khát khao hư danh, dục vọng hay của cải vật chất, nhưng tìm thấy niềm vui lớn lao trong việc phụng sự Chúa và phục vụ tha nhân.

Hiệu quả của các cuộc trở lại đạo này vượt xa giới hạn cá nhân. Thánh Phaolô và Thánh Augustinô khi được ơn soi sáng, họ trở thành những nhà truyền giáo lỗi lạc, để lại gia sản khổng lồ về tư tưởng và gương sáng. Cũng vậy, nhiều con người ngoại giáo sau khi được đánh động, đã cống hiến trọn đời cho công việc truyền bá Tin Mừng, dấn thân săn sóc người đau yếu, cải thiện xã hội, mở mang văn hóa. Họ biến đổi môi trường xung quanh bằng chính trải nghiệm sâu xa về một Thiên Chúa yêu thương và cứu độ. Nhờ đó, đức tin không còn bị xem là lý thuyết, mà trở nên sức mạnh sống động, có thể xoay chuyển cả những hoàn cảnh khó khăn nhất.

Suy cho cùng, câu chuyện trở lại đạo nơi các vị thánh như Phaolô hay Augustinô chứng tỏ rằng ân sủng của Thiên Chúa vô cùng rộng lượng, sẵn sàng ôm ấp kể cả những tâm hồn tưởng chừng xa cách nhất. Quan trọng là liệu con người có dám khiêm tốn, để cho ơn trên chạm đến, và có đủ can đảm để nhận ra sự thật hay không. Một khi đã gặp được Chúa cách cá vị, hành trình đức tin sẽ không còn là ép buộc, mà trở thành một tình yêu lớn lao, một câu trả lời thỏa mãn khát khao sâu kín trong lòng. Đó chính là lý do vì sao các cuộc trở lại đạo luôn khiến người ta kinh ngạc và ca tụng: không có gì là không thể đối với tình yêu biến đổi của Thiên Chúa, Đấng làm nên điều phi thường ngay trong những con người yếu đuối, chông chênh. Và khi ấy, lịch sử Giáo Hội lại được tô điểm thêm bởi những chứng tá rạng ngời, vừa đong đầy tính siêu việt, vừa cho thấy phẩm giá cao quý của con người được Thiên Chúa nâng đỡ và mời gọi.

V. VẤN ĐỀ TỰ DO VÀ NHỮNG KHÚC MẮC THƯỜNG GẶP

1. Tại sao có đau khổ và sự dữ?

Đây là câu hỏi lớn nhất cho nhiều người: “Nếu có Chúa, sao lại có đau khổ, chiến tranh, bất công?”

Giáo lý Công giáo giải thích: Thiên Chúa tạo dựng con người có tự do. Sự dữ phần lớn bắt nguồn từ việc lạm dụng tự do.

Dẫu vậy, Chúa vẫn can thiệp, biến đổi những đau khổ nếu con người biết cộng tác với Ngài. Đỉnh cao là Chúa Giêsu chấp nhận khổ nạn để giải thoát nhân loại. Ngài không hứa gỡ bỏ mọi đau khổ tức thì, nhưng hứa đồng hành và biến khổ đau thành cơ hội để con người trưởng thành trong tình yêu.

2. Tin Chúa có mất tự do không?

Nhiều người sợ rằng “tin Chúa” là bị ràng buộc, mất tự do.

Trong mọi thời đại, một trong những câu hỏi lớn nhất, sâu sắc nhất và cũng day dứt nhất mà con người từng đặt ra đó là: “Nếu có Thiên Chúa toàn năng, tốt lành và yêu thương, tại sao vẫn tồn tại đau khổ, chiến tranh và bất công trên thế giới?” Đây không chỉ là một vấn đề triết học hay thần học, mà còn là một khủng hoảng hiện sinh thực sự. Đó là tiếng kêu bật lên từ những con tim tan nát, từ những thân phận bị chà đạp, từ những người vô tội phải gánh chịu hậu quả của bạo lực, nghèo đói, áp bức và thiên tai. Đây là câu hỏi mà không ai có thể tránh né – kể cả người tin lẫn người không tin – vì đau khổ là một thực tại không thể chối cãi trong kiếp sống con người. Nhưng đối với người có niềm tin, nhất là niềm tin Kitô giáo, câu hỏi ấy không phải là cái cớ để khước từ Thiên Chúa, mà là một lời mời bước sâu hơn vào mầu nhiệm của Ngài.

Ngay từ những trang đầu của Thánh Kinh, chúng ta được mặc khải rằng Thiên Chúa dựng nên vũ trụ và con người trong tình trạng “rất tốt đẹp” (St 1,31). Không có bóng dáng của sự ác, không có chiến tranh, không có nước mắt, không có nô lệ hay chia rẽ. Con người sống trong tương quan hài hòa với Thiên Chúa, với nhau và với vạn vật. Nhưng tội lỗi – cụ thể là sự lựa chọn sai lầm của con người muốn tự quyết thiện ác, muốn làm chủ chính mình mà không cần Thiên Chúa – đã mở cửa cho sự dữ bước vào thế giới. Kể từ đó, đau khổ đã bám theo con người như một cái bóng. Nhưng đau khổ không đến từ Thiên Chúa. Ngài không dựng nên cái ác, không tạo ra chiến tranh, không gieo rắc bất công. Chính con người – khi lạm dụng tự do Thiên Chúa ban – đã làm tổn thương trật tự tốt lành ban đầu. Chiến tranh không từ trời rơi xuống, mà là hệ quả của lòng tham, hận thù, ích kỷ và kiêu ngạo của con người. Bất công không do Thiên Chúa thiết lập, mà do con người chối bỏ công lý và tình huynh đệ. Nỗi đau không phải là ý muốn của Thiên Chúa, nhưng là điều Ngài cho phép xảy ra vì tôn trọng tự do con người – đồng thời dùng chính điều đó như cơ hội để biểu lộ lòng thương xót và tình yêu cứu độ.

Kitô giáo không bao giờ né tránh hay phủ nhận thực tại đau khổ. Trái lại, đức tin Kitô giáo đi vào trung tâm của đau khổ nhân loại qua mầu nhiệm Thập Giá của Đức Giêsu Kitô. Thiên Chúa không ở xa để quan sát cảnh khổ đau từ trên cao, nhưng Ngài đã làm người, đã chịu đau khổ, đã bị phản bội, đánh đòn, đội mão gai, vác thập giá và chết treo giữa trời đất. Không một ai trên trần gian này đau khổ mà không tìm thấy sự đồng cảm nơi Đức Kitô chịu đóng đinh. Ngài không giải thích đau khổ bằng lý thuyết, nhưng ôm lấy nó bằng chính thân xác Ngài. Chính khi Đức Kitô, Con Thiên Chúa, bước vào đau khổ con người, thập giá đã từ biểu tượng của thất bại trở thành biểu tượng của hy vọng, của chiến thắng tình yêu trên hận thù, của sự sống vượt lên trên cái chết. Nơi thập giá, đau khổ không còn vô nghĩa, mà trở thành đường dẫn đến ơn cứu độ.

Thiên Chúa không hứa rằng người tin sẽ không phải đau khổ. Trái lại, Chúa Giêsu đã nói: “Ai muốn theo Ta, hãy từ bỏ mình, vác thập giá mình mà theo” (Mt 16,24). Nhưng Ngài hứa rằng Ngài sẽ ở với ta trong đau khổ ấy, và rằng không một giọt nước mắt nào là vô ích nếu được kết hiệp với cuộc khổ nạn của Ngài. Đó là lý do tại sao trong lịch sử Giáo Hội, rất nhiều vị thánh đã đón nhận đau khổ không như tai họa, mà như phương thế để nên thánh, để thanh luyện, để kết hợp mật thiết hơn với Đức Kitô. Đau khổ, khi được sống trong đức tin, trở thành lời cầu nguyện sâu xa nhất, trở thành hiến lễ đẹp lòng Thiên Chúa nhất, và trở thành tiếng nói mạnh mẽ nhất cho tình yêu và hy vọng giữa thế gian.

Tuy nhiên, câu hỏi “Tại sao có đau khổ?” vẫn còn mở, và sẽ luôn là một mầu nhiệm – không phải vì Thiên Chúa bất lực, nhưng vì lòng con người quá giới hạn để hiểu hết kế hoạch khôn ngoan của Ngài. Câu hỏi đó sẽ không bao giờ có câu trả lời trọn vẹn trên bình diện lý trí. Nhưng chính trong đời sống đức tin, ta tìm được một lối sống để đối diện với nó: không bằng oán trách hay tuyệt vọng, mà bằng lòng tín thác, yêu thương và dấn thân. Chính những người đau khổ nhiều nhất lại có thể trở thành những chứng nhân mạnh mẽ nhất cho lòng nhân lành của Thiên Chúa – nếu họ biết kết hiệp nỗi đau của mình với Thập Giá Đức Kitô. Và chính những người dấn thân chống lại bất công, bảo vệ người yếu thế, xây dựng hòa bình trong âm thầm, cũng là câu trả lời cụ thể nhất cho câu hỏi muôn thuở ấy. Họ sống như thể nói rằng: “Thiên Chúa không tạo ra chiến tranh – nhưng tôi được gọi để kiến tạo hòa bình. Thiên Chúa không gây nên bất công – nhưng tôi được mời gọi để sống công chính. Thiên Chúa không gây đau khổ – nhưng tôi có thể đem lại sự an ủi, chữa lành và hy vọng.”

Cái nhìn của Kitô giáo không lạc quan một cách mù quáng, cũng không bi quan vô vọng. Đó là cái nhìn hiện thực và hy vọng: hiện thực vì không phủ nhận bóng tối, nhưng hy vọng vì tin rằng ánh sáng sẽ chiến thắng. Chúng ta đang sống trong một thế giới “đã, nhưng chưa”: ơn cứu độ đã đến qua Đức Kitô, nhưng chưa viên mãn; chiến thắng đã được đảm bảo, nhưng cuộc chiến vẫn còn tiếp diễn. Và chính trong giai đoạn lữ hành ấy, mỗi người tín hữu được mời gọi không chỉ hỏi “Tại sao Thiên Chúa cho phép điều này?”, mà còn hỏi “Thiên Chúa đang mời gọi tôi làm gì giữa những đau khổ này?” – để trở nên người mang Chúa đến cho thế giới, mang ánh sáng đến nơi tối tăm, và mang lòng thương xót đến nơi có nước mắt.

Tóm lại, câu hỏi “Nếu có Chúa, sao còn đau khổ?” không có một lời giải đơn giản. Nhưng đức tin Kitô giáo không cho ta lời giải – mà cho ta một con người: Đức Giêsu Kitô – Đấng đã chịu đau khổ vì yêu thương ta, và đang mời gọi ta bước vào sự sống mới với Ngài. Khi ta nhìn vào thập giá, ta hiểu rằng Thiên Chúa không đứng ngoài đau khổ của ta, mà ở giữa đó. Và chính trong Ngài, đau khổ sẽ không còn là ngõ cụt, mà là ngưỡng cửa để bước vào sự sống viên mãn và vinh quang bất diệt.

Thực ra, tin Chúa là tìm lại tự do đích thực: Tự do khỏi nỗi sợ chết, khỏi nô lệ đam mê. Tự do để sống tình yêu.

Một trong những trọng tâm của giáo lý Công giáo liên quan đến câu hỏi vì sao có sự dữ trong thế giới do một Thiên Chúa toàn năng, toàn thiện tạo dựng, chính là vấn đề tự do của con người. Ngay từ đầu, Kinh Thánh đã cho thấy Thiên Chúa dựng nên con người theo “hình ảnh và giống như” Ngài, ban cho con người lý trí và ý chí tự do. Con người không phải một bộ máy được lập trình chỉ biết vâng phục, nhưng được mời gọi tự nguyện cộng tác và yêu mến Đấng Tạo Hóa. Sự tự do ấy làm nên phẩm giá cao quý của con người, giúp con người có khả năng bước vào quan hệ tình yêu đích thực với Thiên Chúa và với tha nhân. Tuy nhiên, tự do cũng bao hàm khả năng chọn lựa đi ngược lại ý muốn tốt lành của Thiên Chúa, từ đó dẫn đến sự dữ.

Trong truyền thống Kitô giáo, một phần lớn đau khổ và sự dữ luân lý bắt nguồn từ chính việc con người lạm dụng tự do. Khi khước từ luân lý, chà đạp công lý, hay buông thả theo thói ích kỷ, con người trở thành nguồn gây nên bất công, bạo lực, thù hận, và hàng loạt nỗi khổ khác cho đồng loại cũng như cho chính mình. Thiên Chúa, vì tôn trọng phẩm giá và sự tự do mà Ngài đã ban, không can thiệp một cách áp đặt để “xóa bỏ” các hệ quả của lựa chọn sai lầm. Nếu làm thế, tự do sẽ không còn đúng nghĩa, và quan hệ giữa con người với Thiên Chúa sẽ biến thành một sự sắp đặt cưỡng bức, phản bội ý định ban đầu của Đấng Tạo Hóa. Thay vào đó, trong kế hoạch yêu thương, Thiên Chúa dạy con người con đường lương thiện thông qua Lề Luật, qua lời ngôn sứ, qua giáo huấn của Đức Kitô… nhưng Ngài để con người tự quyết định và phải chịu trách nhiệm về chọn lựa của mình.

Thực ra, sự dữ trong thế giới không chỉ có khía cạnh luân lý, mà còn bao gồm những đau khổ có vẻ không do con người trực tiếp gây ra, như thiên tai, bệnh tật… Đối với loại sự dữ mang tính “tự nhiên” này, giáo lý Công giáo đề xuất rằng đó là một phần của thế giới vật chất với những quy luật khách quan, nơi tiến trình sinh hóa, vật lý diễn ra. Tuy vậy, ngay cả trong những nỗi khổ không do ai “cố tình” gây nên, con người vẫn có khả năng đáp trả bằng tình thương, liên đới, và biến thử thách thành cơ hội thăng tiến về mặt nhân bản và thiêng liêng. Đặc biệt, Kitô giáo nhìn nhận biến cố Con Thiên Chúa nhập thể, chịu đau khổ và tử nạn như một cách Thiên Chúa đồng hành với nỗi khốn cùng của con người, biến đau khổ thành phương tiện để thể hiện tình yêu tột đỉnh. Qua đó, Người giúp con người vượt qua bi đát, trao ban cho họ niềm hy vọng phục sinh, chứ không triệt tiêu tự do hay ép buộc dòng chảy lịch sử.

Tuy vậy, cốt lõi của vấn đề vẫn nằm ở chỗ: sự dữ luân lý chủ yếu sinh ra từ chính tự do con người. Lời Thánh Kinh nhắc nhở rằng Thiên Chúa đã “bày ra trước mặt ngươi sự sống và sự chết, sự lành và sự dữ,” và kêu gọi con người “hãy chọn sự sống” (x. Đnl 30,15-19). Tức là Thiên Chúa vạch ra nẻo đường tốt đẹp, nhưng quyết định cuối cùng nằm ở con người. Khi không vâng theo ý Chúa, người ta gây ra hệ quả là khổ đau, bất công, tổn thương cho nhau, và chính môi trường chung cũng bị tàn phá. Ở phạm vi cá nhân, mỗi hành vi cố ý xấu xa khiến lương tâm bị lu mờ, dễ dẫn đến những hậu quả tai hại hơn. Ở phạm vi xã hội, tham nhũng, bạo lực, lạm quyền… tất cả đều có gốc rễ nơi sự lạm dụng tự do, dẫn đến hàng loạt khổ đau dồn dập.

Mặc dù vậy, giáo lý Công giáo không bi quan về thân phận con người, vì vẫn tồn tại con đường hoán cải. Ơn Chúa và giáo huấn của Hội Thánh giúp con người nhận ra thiện – ác, có đủ sức mạnh để làm điều lành, tránh điều dữ. Nếu tự do là điều kiện tiên quyết để con người tự nguyện yêu mến và hiệp thông với Thiên Chúa, thì ân sủng và lời mời gọi sám hối, tha thứ chính là phương dược để hàn gắn những tổn thương do sai phạm. Con người, nhờ ơn Chúa, dần dần học biết sống đúng phẩm giá, hóa giải hận thù, xây dựng xã hội công bằng, bác ái hơn. Khi ấy, tự do không còn là mảnh đất trượt dài vào tội ác, nhưng trở thành con đường để biểu lộ lòng thương xót và sự sáng tạo mà Thiên Chúa đã đặt vào tâm hồn con người.

Nói tóm lại, giáo lý Công giáo giải thích rằng sự tự do do Thiên Chúa ban là một ân huệ vô cùng quý giá, giúp con người đạt đến sự viên mãn của tình yêu, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro bị lạm dụng, gây ra sự dữ. Nhiệm vụ của con người là rèn luyện và sử dụng tự do ấy theo ý hướng tốt lành, cộng tác với ân sủng để khắc phục hậu quả tội lỗi, từ đó càng ngày càng triển nở trong tình hiệp thông với Đấng Tạo Hóa và với anh chị em mình. Còn Thiên Chúa, thay vì tước đoạt tự do hay cưỡng chế hành vi con người, lại đi vào lịch sử, chịu khổ đau và chết để mạc khải tình yêu lớn lao, qua đó dìu dắt nhân loại vượt qua các hình thức sự dữ, tiến về miền hạnh phúc vĩnh cửu.

Giáo lý Công giáo dạy: “Chân lý sẽ giải thoát anh em” (Ga 8,32). Khi sống trong sự thật của Tin Mừng, bạn không mất gì, mà còn có thêm can đảm để sống hạnh phúc.

Đau khổ luôn là một thực tại khó hiểu và gây khắc khoải cho con người. Ngay cả khi tin rằng Thiên Chúa là Đấng tốt lành và yêu thương, ta vẫn không ít lần tự hỏi: “Tại sao Chúa để đau khổ xảy ra?” Tuy nhiên, từ quan điểm đức tin, đau khổ không phải là dấu chỉ Thiên Chúa bỏ rơi hay không còn quan tâm đến tạo vật. Thay vào đó, Kitô giáo nhìn nhận đau khổ và sự dữ dưới ánh sáng của Mầu nhiệm Thập Giá, nơi Chúa Giêsu đã đón nhận toàn bộ những khốn cùng, những giới hạn và đớn đau của phận người để đem lại ơn cứu độ cho tất cả.

Thật thế, đỉnh cao của sự can thiệp thần linh đối với khổ đau chính là việc Đức Kitô, Con Thiên Chúa, chấp nhận khổ nạn và chịu chết trên thập giá. Qua biến cố này, Thiên Chúa cho thấy rằng Ngài không đứng ngoài nỗi đau của con người, mà bước vào trong đó, kết hiệp cách sâu xa với khổ đau nhân thế. Từ góc nhìn trần tục, thập giá có vẻ như là dấu chỉ của thất bại và nhục nhã, nhưng chính trong sự nhục nhã ấy, Đức Giêsu lại biểu lộ quyền năng tối thượng của tình yêu: Ngài hi sinh bản thân để chuộc tội lỗi loài người, mở ra cánh cửa phục sinh cho bất kỳ ai tin nhận. Như thế, ngay cả sự kiện ghê sợ nhất – cái chết – cũng trở thành con đường dẫn đến sự sống vĩnh cửu. Trong ánh sáng của phục sinh, ta hiểu rằng khổ đau không phải là ngõ cụt mà có thể biến thành bệ phóng, làm dấy lên niềm hy vọng lớn lao cho nhân loại.

Dĩ nhiên, Thiên Chúa có quyền năng vô hạn, song Ngài không hứa sẽ triệt tiêu hết đau khổ tức thì, bởi làm vậy đồng nghĩa với việc xóa bỏ tự do của con người hoặc chối bỏ quy luật trật tự tự nhiên. Thay vào đó, Ngài kêu gọi con người cộng tác, mở lòng đón nhận ơn sủng, để cùng Ngài biến đổi và thăng hoa các khó khăn. Nhìn vào cuộc sống thường nhật, ta nhận thấy có những khổ đau vốn do con người gây ra cho nhau (như chiến tranh, bất công, ích kỷ), cũng có những khổ đau đến từ các hạn chế của thân phận (như bệnh tật, thiên tai). Thiên Chúa không bỏ mặc, nhưng muốn chúng ta nhận ra nghĩa vụ và khả năng chung tay cải biến thế giới. Khi ta chấp nhận đặt tình yêu và ý chí của mình cùng với ơn Chúa, nhiều đau khổ dần được đẩy lùi hoặc trở thành cơ hội thúc đẩy lòng trắc ẩn, liên đới.

Cùng lúc, con người không chỉ tìm được cách giảm bớt đau khổ xã hội, mà còn khám phá ra giá trị tinh thần khi đối diện với thử thách. Trong những lúc tưởng chừng bế tắc, nếu ta biết hướng về Chúa và phó thác, ta sẽ nhận ra một sự đỡ nâng thiêng liêng mà không một thế lực trần thế nào có thể ban tặng. Chính Đức Kitô từng quả quyết: “Hãy đến với Ta, hỡi tất cả những ai vất vả mang gánh nặng, Ta sẽ cho nghỉ ngơi bồi dưỡng.” Dù lời hứa ấy không có nghĩa loại bỏ hết gánh nặng, nhưng minh định rằng ta sẽ không bước đi một mình. Và khi cảm nhận Chúa đồng hành, đau khổ dần mang một ý nghĩa mới: nó có thể trở thành phương thế thanh luyện, giúp ta tiến sâu hơn trong lòng mến, kiên nhẫn, và quảng đại.

Ngoài ra, lịch sử các vị thánh cho thấy, trong thử thách tưởng như vô phương cứu chữa, ơn Chúa lại tỏ hiện cách rạng ngời nhất. Nơi những bệnh nhân, những người nghèo khổ hay nạn nhân của bất công, sự hiện diện của Chúa Giêsu trên thập giá vẫn tiếp tục khơi lên niềm hy vọng. Họ nhận ra rằng bất kể thế gian có khép kín, Chúa không bao giờ đóng sầm cửa trước đau khổ của họ. Khi con người chân thành kêu cầu, Chúa Thánh Thần vẫn đang hoạt động, dùng chính yếu đuối, tổn thương của ta để trổ sinh hoa trái nhân đức. Khi ta quảng đại sẻ chia, giúp đỡ nhau, thì sự dữ bị suy yếu và thế giới trở nên “nhân ái” hơn. Từ đó, đau khổ được biến đổi từ bên trong, trở thành cơ hội sống liên đới, thăng tiến và củng cố đức tin.

Không thể phủ nhận rằng, khi đứng trước mất mát, bệnh tật hay nghịch cảnh, chúng ta đều cảm thấy buồn tủi, hoang mang. Nhiều khi cũng dấy lên câu hỏi: “Chúa ở đâu?” Nhưng chính Mầu nhiệm Vượt Qua – Khổ nạn và Phục sinh của Chúa Giêsu – trao cho ta câu trả lời: “Chúa ở ngay đây, đi vào tận cùng đêm tối của bạn, mang lấy đau khổ của bạn, để cùng bạn bước qua và hướng về phục sinh.” Điều Ngài đòi hỏi nơi ta là tấm lòng sẵn sàng “cộng tác,” nghĩa là mở ra cho ân sủng, thực hành yêu thương, và can đảm đón nhận thánh giá được trao. Thánh giá ấy, nếu ta buông xuôi thì nó chỉ còn nặng nề, chồng chất, nhưng nếu ta gánh vác với niềm phó thác, nó trở thành cây cầu bắc qua vực thẳm, đưa ta đến gần Chúa và gần tha nhân hơn.

Do đó, đau khổ trong lăng kính Kitô giáo không phải một oan nghiệt vô nghĩa. Thiên Chúa chẳng tạo dựng khổ đau, cũng không thích thú gì khi con người quằn quại. Ngược lại, Ngài đã chứng minh tình yêu tuyệt đối bằng cách chịu chết trên thập giá, để rồi phục sinh, cho thấy quyền năng hiển thắng của tình yêu. Đau khổ vẫn đó, như một mảng hiện thực của kiếp người, nhưng có thể được biến đổi nhờ ơn Chúa và sự cộng tác tích cực của chúng ta. Mỗi lần ta đối diện với khổ đau bằng niềm tin, ta lại khám phá chiều sâu mới về tình yêu và sức mạnh siêu nhiên của Ngài, đồng thời cũng thêm trưởng thành, nhân ái và bao dung với tha nhân. Thật vậy, Chúa Giêsu không hứa dỡ bỏ mọi khổ đau tức khắc, nhưng Ngài cam kết đồng hành để khổ đau không còn là dấu chấm hết, mà trở thành bàn đạp cho con người vươn tới sự trưởng thành và thông phần vinh quang với Đấng đã chiến thắng sự chết.

3. Hội Thánh có quá nhiều lệnh luật?

Mọi cộng đoàn đều có quy tắc. Nhưng luật trong Hội Thánh nhằm bảo vệ và hướng dẫn.

Trong mọi xã hội, tổ chức hay cộng đoàn – dù tôn giáo, dân sự hay chuyên môn – đều cần có những quy tắc và luật lệ để đảm bảo sự ổn định, công bằng và phát triển bền vững. Không một cộng đoàn nào có thể tồn tại mà không có trật tự. Luật pháp, khi được thiết lập hợp lý, luôn là khung đỡ cần thiết để hướng dẫn hành vi, điều chỉnh tương quan và bảo vệ quyền lợi của từng cá nhân cũng như của toàn thể cộng đoàn. Hội Thánh Công giáo – một cộng đoàn sống động, thiêng liêng nhưng cũng hiện diện hữu hình trong lịch sử – cũng không nằm ngoài quy luật đó. Nhưng có một điều đặc biệt và cốt lõi làm nên sự khác biệt của Hội Thánh so với bất kỳ tổ chức trần thế nào: luật trong Hội Thánh không đơn thuần là công cụ cai quản, mà trước hết là khí cụ của tình yêu, nhằm bảo vệ con người và hướng dẫn họ sống trọn vẹn với Thiên Chúa và với nhau trong sự thật và tự do.

Khi nói đến luật trong Hội Thánh, nhiều người dễ có cảm giác nặng nề, khô cứng, thậm chí phản cảm, nhất là trong một thời đại đề cao tự do cá nhân và loại bỏ mọi hình thức ràng buộc. Có người cho rằng luật trong Hội Thánh làm mất đi tình yêu, hoặc làm nghẹt thở sự sống thiêng liêng. Nhưng cái nhìn ấy chỉ đúng khi người ta hiểu luật theo nghĩa máy móc hoặc hành xử luật cách vô tâm. Thật ra, nếu đi vào chiều sâu của truyền thống Giáo hội, chúng ta sẽ thấy rằng luật pháp của Hội Thánh bắt nguồn từ chính lòng thương xót và khôn ngoan của Thiên Chúa, và được ban hành để phục vụ con người – chứ không phải để thống trị hay kết án. Luật không đứng trên Tin Mừng, nhưng phát sinh từ Tin Mừng, nhằm cụ thể hóa và hướng dẫn đời sống đức tin trong những hoàn cảnh cụ thể của cộng đoàn các tín hữu.

Từ thời Cựu Ước, Thiên Chúa đã ban lề luật cho dân Israel không như một gánh nặng, mà như một hồng ân. Lề luật Môsê – được ban sau biến cố giải thoát khỏi Ai Cập – không phải là điều kiện để được yêu, mà là biểu hiện của một dân đã được yêu. Luật được trao không để xiềng xích dân, mà để giữ gìn họ khỏi những cám dỗ của các dân ngoại, giúp họ sống xứng đáng là Dân Riêng của Thiên Chúa. Trong Cựu Ước, luật là con đường dẫn đến sự sống: “Hãy chọn sự sống để được sống, ngươi và dòng dõi ngươi” (Đnl 30,19). Khi dân giữ luật trong tâm tình yêu mến, họ được phúc lành; khi họ biến luật thành hình thức trống rỗng, Thiên Chúa sai các ngôn sứ đến nhắc nhở, thanh luyện và mời gọi hoán cải. Như thế, lề luật luôn được xem như dấu chỉ của Giao Ước, là cách thế để duy trì mối tương quan sống động với Thiên Chúa.

Sang thời Tân Ước, Đức Giêsu không hủy bỏ lề luật, nhưng kiện toàn nó (x. Mt 5,17). Ngài đưa lề luật về lại với nguồn gốc đích thực: không phải là tuân giữ hình thức, nhưng là sống tình yêu và sự thật. “Tất cả lề luật và các ngôn sứ đều quy về hai điều răn này: Mến Chúa hết lòng, hết linh hồn, hết trí khôn, và yêu người như chính mình” (x. Mt 22,37-40). Đối với Đức Giêsu, luật chỉ có ý nghĩa khi phục vụ tình yêu, bảo vệ con người và hướng dẫn họ đến sự sống viên mãn. Ngài không ngần ngại lên án những người giữ luật cách vụ hình, cứng nhắc, mà quên đi lòng nhân và công lý. Nhưng chính Ngài cũng tôn trọng luật – từ việc chịu cắt bì, giữ ngày Sabát, lên Đền Thờ, cho đến việc thiết lập các mối tương quan trong cộng đoàn các môn đệ – và trao cho Hội Thánh quyền thánh hóa, giảng dạy và hướng dẫn các tín hữu trên hành trình đức tin.

Trong chiều hướng đó, Hội Thánh thiết lập những quy luật không phải để thay thế Lời Chúa, mà để giúp các tín hữu sống Tin Mừng cách cụ thể và trung tín trong từng hoàn cảnh lịch sử. Luật Hội Thánh không đứng ngoài đời sống thiêng liêng, nhưng là một phần của hành trình nên thánh. Từ những quy tắc phụng vụ, luân lý, bí tích cho đến kỷ luật của hàng giáo sĩ, luật Hội Thánh luôn nhằm mục tiêu gìn giữ sự hiệp nhất, bảo vệ sự thánh thiêng của các mầu nhiệm, nâng đỡ đời sống đạo đức và bảo đảm quyền lợi thiêng liêng của các tín hữu. Luật cũng có tính mục vụ – nghĩa là mềm dẻo, uyển chuyển và luôn đặt con người – nhất là người đau khổ, lầm lỡ, yếu đuối – vào trung tâm. Trong thực tế mục vụ, Giáo Hội luôn tìm cách quân bình giữa công lý và lòng thương xót, giữa nguyên tắc và linh động, giữa chân lý và hoàn cảnh cụ thể của mỗi người. Điều đó được thể hiện rõ trong các bộ giáo luật hiện hành và trong cung cách hành xử đầy bác ái của các vị mục tử sống gần gũi với đoàn chiên.

Điều quan trọng là cần nhìn luật Hội Thánh không như những rào cản, mà như những biển báo trên hành trình đức tin. Luật không thay thế tương quan với Chúa, nhưng giúp củng cố và dẫn đường cho tương quan ấy không bị lệch lạc, chủ quan hay buông thả. Một người lái xe không thể nói mình yêu tự do nên sẽ bỏ qua mọi tín hiệu giao thông. Tự do đích thực không phải là muốn làm gì thì làm, mà là khả năng làm điều tốt, đúng và vì lợi ích chung. Cũng vậy, người tín hữu trưởng thành không xem luật Hội Thánh là áp lực, nhưng như hướng dẫn hữu ích để họ sống đạo một cách trưởng thành, ý thức và có trách nhiệm hơn.

Trong một thế giới ngày càng bị cá nhân hóa, nơi mà chủ nghĩa tương đối làm lu mờ ranh giới đúng – sai, tốt – xấu, thì luật Hội Thánh chính là đèn soi chân, ánh sáng dẫn đường (x. Tv 119,105). Nhưng ánh sáng ấy không tỏa ra từ ý chí quyền lực, mà từ trái tim yêu thương của Thiên Chúa và sự khôn ngoan của Mẹ Giáo Hội. Đó là ánh sáng mời gọi, nâng đỡ và nhắc nhở người tín hữu rằng họ không đi một mình, không bị bỏ mặc trong sa mạc cuộc đời, nhưng đang thuộc về một thân thể hiệp nhất, có định hướng và có mục tiêu rõ ràng: đó là nên thánh và đạt tới sự sống đời đời.

Tóm lại, mọi cộng đoàn đều cần luật để tồn tại và phát triển, nhưng luật trong Hội Thánh có một phẩm tính đặc biệt: không nhằm áp đặt, nhưng để bảo vệ và hướng dẫn; không nhắm vào sự kiểm soát, mà là phục vụ tình yêu và sự sống; không đơn thuần là cơ chế, mà là khí cụ của Chúa Thánh Thần để gìn giữ sự hiệp nhất và thánh thiện của Dân Thiên Chúa. Hiểu như thế, người tín hữu không còn sợ luật, mà yêu luật, sống luật, và để luật đưa họ đến gần hơn với Chúa, với Hội Thánh và với nhau trong lòng bác ái và chân lý.

Mục tiêu sau cùng là giúp con người “yêu thương” tốt hơn, chứ không phải áp đặt.

Trong viễn tượng Kitô giáo, tất cả giáo huấn và sứ mạng của Hội Thánh quy về một điểm cốt lõi: giúp con người nhận biết, đón nhận và sống tình yêu cách hoàn hảo hơn. Từ Cựu Ước đến Tân Ước, từ lời rao giảng của các ngôn sứ cho đến chính giáo huấn của Đức Giêsu, giới răn yêu thương luôn được đề cao như lề luật cao trọng nhất. Không phải ngẫu nhiên mà Đức Giêsu tóm gọn mọi điều răn trong hai mệnh lệnh: yêu Chúa hết lòng và yêu tha nhân như chính mình. Về sau, Thánh Phaolô khẳng định rõ: dù có thông hiểu hết mọi mầu nhiệm, nói được muôn vàn ngôn ngữ, làm được biết bao việc lẫy lừng, nhưng nếu thiếu tình yêu, thì tất cả đều vô nghĩa. Hướng đi ấy chi phối giáo lý Công giáo cũng như mọi nỗ lực mục vụ: điều quan trọng không phải là áp đặt hay trói buộc người khác, mà là dẫn dắt họ đến chỗ sống yêu thương một cách trọn vẹn và tự do.

Trong lịch sử, một số giai đoạn nào đó có thể đã xảy ra sự lạm quyền, hoặc có người dùng danh nghĩa tôn giáo để gò ép và thao túng, khiến người ta lầm tưởng rằng tôn giáo nói chung và Công giáo nói riêng chỉ giỏi áp đặt những quy định khắt khe. Thế nhưng, cái nhìn cốt lõi của Hội Thánh lại khác: con người không thể thực sự yêu thương trong khung cảnh bị cưỡng bức. Tình yêu chân chính luôn gắn liền với tự do; muốn ai đó sống yêu thương, thì chính họ phải được đánh động từ bên trong, hiểu ra ý nghĩa sâu xa của nó và sẵn sàng chọn lựa lối sống đó. Chính vì thế, mọi giáo huấn luân lý, mọi kỷ luật của Giáo Hội, rốt cuộc cũng phải phục vụ cho tình yêu, giúp con người vượt qua ích kỷ, hận thù, chiếm đoạt, để mở lòng ra với Thiên Chúa và tha nhân. Nếu không xuất phát từ nền tảng tình yêu này, thì mọi “luật lệ” chỉ trở thành gánh nặng, dập tắt tinh thần, chứ không còn là đường lối để con người triển nở.

Nhìn vào tấm gương của Đức Giêsu, ta thấy Ngài không đến để buộc tội hay áp đặt hàng loạt mệnh lệnh, nhưng đến để mang lại cho con người “sự sống và sự sống dồi dào.” Đó là sự sống khởi từ tình yêu Thiên Chúa, một tình yêu khiêm nhường, phục vụ, tha thứ, và sẵn sàng hy sinh bản thân vì người khác. Bao nhiêu trang Tin Mừng ghi lại lời giảng dạy của Chúa về việc tha thứ bảy mươi lần bảy, về người Samaritanô nhân hậu, về người cha giàu lòng thương xót… đều gói ghém một mục tiêu: khơi gợi trong chúng ta tấm lòng biết yêu thương nhiều hơn. Cả cái chết thập giá cũng là hành động đỉnh cao của tình yêu hy sinh. Thế nên, khi Hội Thánh tiếp tục truyền đạt giáo lý, tổ chức cộng đoàn, cử hành các bí tích, hay đề ra các chuẩn mực luân lý, điều hướng đến vẫn là giúp từng cá nhân và cả cộng đồng lớn lên trong yêu thương, tránh những sai lạc và lạm dụng tự do làm tổn thương chính mình hay người khác.

Bởi thế, người tín hữu nói riêng và mọi người thành tâm thiện chí nói chung, khi đối diện với những đòi hỏi hay giáo huấn Công giáo, đừng vội cho rằng chúng là áp đặt. Thay vào đó, cần nhìn chúng như lời mời gọi hướng đến sự thiện hảo, như một cánh tay vươn ra để giúp ta vươn lên mức độ yêu thương cao hơn. Trong xã hội vốn nhiều áp lực và bon chen, ta dễ thấy những quy tắc hay giới luật bị bóp méo thành công cụ kìm kẹp. Nhưng trong lối sống Kitô, điều sau cùng còn lại – và cũng là đích đến cao nhất – chính là tình yêu: yêu Chúa và yêu con người. Tình yêu ấy không gây sợ hãi, không hạ thấp phẩm giá con người, trái lại nó là động lực để ta sống dấn thân, rộng lượng và có trách nhiệm, vì người khác và vì sự phát triển hài hòa của mọi người. Nếu hiểu như vậy, ta sẽ nhận ra rằng tất cả mọi giáo huấn, phép tắc, hoạt động truyền giáo… chỉ nhằm phục vụ một mục tiêu duy nhất: giúp con người học yêu thương một cách tự do và chân thành, chứ không bao giờ đơn thuần là những mệnh lệnh cứng nhắc áp đặt từ bên ngoài.

Hãy nhìn 10 Điều Răn: đó là những nguyên tắc tối thiểu để giữ trọn mối tương quan với Chúa và tha nhân.

Mười Điều Răn, hay Thập Giới, không chỉ đơn thuần là một bảng quy luật khô khan được ghi lại trong Sách Xuất Hành (Xh 20) và Đệ Nhị Luật (Đnl 5) nhằm ràng buộc con người vào những bổn phận gò bó. Thay vào đó, chúng là những nền tảng luân lý – thần học rất căn bản, được Thiên Chúa ban qua trung gian ông Môsê để giúp dân Israel (và đồng thời là toàn thể nhân loại) định hướng lối sống, xây dựng xã hội hài hòa, đặc biệt là duy trì mối tương quan đúng đắn với Chúa và với tha nhân.

Trước hết, cần thấy rằng Mười Điều Răn xuất hiện trong bối cảnh đặc biệt: sau khi dân Israel được giải thoát khỏi ách nô lệ Ai Cập, họ phải hình thành một cộng đồng có trật tự, sống theo ý muốn Thiên Chúa. Trong đoạn Kinh Thánh, trước khi ban Thập Giới, Thiên Chúa tự giới thiệu: “Ta là ĐỨC CHÚA, Thiên Chúa của ngươi…” (Xh 20,2), khẳng định chính Ngài đã ra tay giải phóng họ. Như vậy, những điều răn kế tiếp không nhằm áp đặt hoặc giam hãm con người, nhưng thể hiện sự chăm sóc, hướng dẫn của Đấng đã thương yêu và gìn giữ họ.

Mỗi điều răn vừa có nội dung cụ thể, vừa hàm chứa những giá trị sống bền vững cho mọi thời đại. Ba điều răn đầu tiên quy về tương quan với Chúa: không thờ thần lạ, không kêu Danh Chúa vô cớ, và giữ ngày sabát. Như một bậc thang nền tảng, chúng mời gọi con người nhìn nhận Chúa là Đấng duy nhất, trọn vẹn, không được bôi nhọ Danh Ngài và phải dành một ngày trong tuần để thờ phượng, tĩnh tâm, nhắc nhớ mối liên kết thâm sâu với Đấng Sáng Tạo. Điều này giúp con người đặt Thiên Chúa ở vị trí trung tâm, giữ cho trái tim không lạc vào ngẫu tượng tiền bạc, danh vọng, hay bất cứ quyền lực trần thế nào.

Bảy điều răn tiếp theo liên quan đến tương quan tha nhân. Hãy nhìn vào nội dung: hãy thảo kính cha mẹ, chớ giết người, chớ ngoại tình, chớ trộm cắp, chớ làm chứng dối, chớ tham muốn vợ người, chớ tham của người. Chúng bao quát những giá trị nền tảng trong quan hệ xã hội, như tôn trọng sinh mạng, tôn trọng gia đình, tôn trọng danh dự và của cải người khác. Thực ra, nếu thiếu vắng những điều răn này, mối tương quan giữa người với người dễ rơi vào hỗn loạn, tranh chấp, và bất công. Thiên Chúa trao cho dân những nguyên tắc cốt lõi để họ gìn giữ sự công bằng, bác ái, và chung sống hòa thuận.

Chính vì thế, có thể nói Mười Điều Răn là “những nguyên tắc tối thiểu” cần thiết để xây dựng và duy trì mối liên hệ với Chúa và nhau. “Tối thiểu” ở đây không mang nghĩa thứ yếu hay không quan trọng, nhưng hàm ý đây là nền móng căn bản nhất: nếu đã không tôn trọng Thiên Chúa và tha nhân ở mức độ này, mọi nỗ lực cao cả hơn đều thiếu cơ sở. Một khi đã tuân giữ Mười Điều Răn, con người có bệ phóng vững chắc để tiến xa hơn, mở lòng với tình yêu vô điều kiện, bắt chước Đức Kitô hiến mình đến cùng.

Ngược lại, nếu bỏ qua Mười Điều Răn hoặc xem thường nó, đời sống đức tin khó có thể vững mạnh. Thực tế cho thấy, nhiều tội ác, xung đột, và bất ổn xã hội xảy ra chính vì người ta không tôn trọng các nguyên tắc căn bản này. Kinh nghiệm cho thấy rằng việc “thảo kính cha mẹ” không đơn thuần dừng lại ở bổn phận hiếu thảo, mà còn thể hiện cách tôn trọng quyền bậc sinh thành, gìn giữ truyền thống tốt đẹp, nuôi dưỡng sự gắn kết thế hệ. Tương tự, “chớ giết người” không chỉ ngăn cấm việc tước đoạt sinh mạng, mà sâu xa hơn, kêu gọi ta bảo vệ sự sống, nỗ lực khởi xướng hòa bình và phẩm giá cho mọi người.

Hơn thế nữa, trong bối cảnh Tân Ước, Chúa Giêsu tóm gọn Mười Điều Răn bằng hai giới răn mến Chúa và yêu người (Mt 22,37-39). Ngài còn nêu rõ, “Thầy đến không phải để bãi bỏ Lề Luật, nhưng để kiện toàn” (Mt 5,17). Qua đó, ta hiểu rằng Chúa Giêsu không hề “xóa” đi Mười Điều Răn; Ngài mở rộng và nhấn mạnh chiều kích tình yêu bên trong. Nếu Mười Điều Răn chủ yếu nhắc “đừng” làm điều xấu, Người mời gọi tiến thêm: “Hãy” chủ động yêu thương, phục vụ, tha thứ. Tuy nhiên, để đạt đến mức độ “hoàn thiện” ấy, con người trước hết cần tuân giữ nền tảng Mười Điều Răn.

Thực ra, càng chiêm ngắm Mười Điều Răn với lòng tin, ta càng thấy chúng không “giới hạn” tự do, mà giải phóng con người khỏi lối sống vô luân, ô hợp. Tương tự những biển báo an toàn giao thông giúp hành trình xe cộ trật tự và an toàn, Mười Điều Răn giúp hành trình cuộc đời trở nên suôn sẻ, có định hướng, đẩy lùi sự bế tắc mà tội lỗi gây ra. Chúng cũng là phương thế dạy chúng ta kính thờ Thiên Chúa, tôn trọng tha nhân, tôn trọng chính mình. Đôi khi, sự cám dỗ tự do quá trớn làm người ta lầm tưởng “tuân giữ lề luật” là bị trói buộc. Kỳ thực, khi sống đúng theo các nguyên tắc ấy, con người hưởng được niềm bình an thâm sâu, tạo nền tảng cho một đời sống hạnh phúc hơn.

Tóm lại, nhìn vào Mười Điều Răn, ta nhận thấy đây là “những nguyên tắc tối thiểu” nhưng lại vô cùng thiết yếu, vì chúng đặt ra trục chuẩn mực cho con người trong tương quan với Chúa và với nhau. Trên trục ấy, ta có thể yên tâm xây dựng những giá trị cao hơn, như lòng thương xót, dấn thân, hi sinh, và bác ái. Đó cũng là lý do tại sao suốt hàng ngàn năm, Mười Điều Răn vẫn được tôn vinh như kim chỉ nam luân lý, vượt qua mọi biến động lịch sử, góp phần đào luyện lương tâm không chỉ cho người Do Thái hay Kitô hữu, mà còn cho những ai tha thiết tìm kiếm một đời sống công chính và mối quan hệ chan hòa tình yêu với xã hội và thế giới.

VI. BƯỚC ĐẦU ĐỂ TRỞ THÀNH KITÔ HỮU

1. Tìm hiểu và học hỏi giáo lý

Giai đoạn đầu, ta cần đọc Kinh Thánh, tìm hiểu Giáo lý Công giáo căn bản, tham dự các khóa giáo lý dự tòng hoặc tìm người hướng dẫn.

Mỗi hành trình thiêng liêng đều có một khởi đầu, và khởi đầu ấy luôn mang tính quyết định. Đối với người bắt đầu tìm hiểu đức tin Kitô giáo – đặc biệt là đức tin Công giáo – bước đầu tiên không chỉ là mở cửa tâm hồn đón nhận ánh sáng đức tin, mà còn cần trang bị cho mình nền tảng hiểu biết đúng đắn và vững chắc. Đức tin Công giáo không phải là một cảm xúc nhất thời, cũng không phải là một tập hợp những nghi lễ mang tính truyền thống. Đức tin là hành trình gắn bó cá vị với Thiên Chúa, nhưng hành trình ấy phải khởi đi từ sự hiểu biết, từ việc lắng nghe Lời Chúa, từ học hỏi giáo lý, và được nâng đỡ bởi cộng đoàn cũng như những người đi trước. Chính vì vậy, giai đoạn đầu tiên của đời sống đức tin là lúc quan trọng và quý giá, đòi hỏi sự chuyên cần, khiêm tốn và lòng khao khát thật sự muốn biết và yêu mến Thiên Chúa.

Trước hết, việc đọc Kinh Thánh là bước đi nền tảng không thể thiếu. Bởi vì toàn bộ mặc khải của Thiên Chúa được lưu giữ và truyền lại qua Kinh Thánh – một cuốn sách sống động, được linh hứng bởi Chúa Thánh Thần, và là “linh hồn của thần học” theo lời Công đồng Vaticanô II. Khi đọc Kinh Thánh, ta không chỉ đọc những câu chuyện cổ xưa hay những giáo huấn luân lý, mà ta gặp gỡ chính Thiên Chúa đang ngỏ lời với ta, đang dạy dỗ, sửa sai, nâng đỡ và dẫn đưa. Cựu Ước cho ta thấy lịch sử cứu độ từ khởi đầu sáng tạo cho đến việc Thiên Chúa chuẩn bị dân riêng đón Đấng Cứu Thế; còn Tân Ước bày tỏ khuôn mặt sống động của Thiên Chúa nơi Đức Giêsu Kitô – Con Một yêu dấu. Người mới tìm hiểu đức tin có thể bắt đầu từ các sách Tin Mừng (Mátthêu, Máccô, Luca, Gioan) để dần dần khám phá con người, lời giảng dạy và sứ mạng cứu độ của Chúa Giêsu. Quan trọng không phải là đọc cho nhiều, mà là đọc với tâm hồn mở rộng, suy niệm, cầu nguyện, và để cho Lời Chúa chất vấn, đánh động và biến đổi.

Cùng với việc đọc Kinh Thánh, việc tìm hiểu Giáo lý Công giáo căn bản là cần thiết để nắm được các chân lý đức tin, bí tích, luân lý và đời sống cầu nguyện – bốn trụ cột quan trọng trong “Sách Giáo lý Hội Thánh Công giáo.” Đức tin Công giáo không dựa trên suy đoán hay kinh nghiệm chủ quan, mà trên mạc khải của Thiên Chúa được Hội Thánh gìn giữ và truyền lại trung thành qua dòng lịch sử. Vì thế, người tìm hiểu đức tin cần học cách tin “trong lòng Hội Thánh” – tức là hiệp thông với giáo huấn của Giáo hội. Từ những điều căn bản như “Tôi tin kính Thiên Chúa là Cha toàn năng”, “Đức Giêsu là Đấng cứu độ”, “Chúa Thánh Thần là Đấng ban sự sống”… cho đến những thực hành cụ thể như tham dự Thánh lễ, xưng tội, rước lễ, sống đời sống luân lý, cầu nguyện – tất cả đều cần được học hỏi, đào sâu và thực hành từng bước. Giáo lý không nhằm chất đầy kiến thức, mà là ánh sáng hướng dẫn đời sống, là nhịp cầu nối lý trí và trái tim, là cách thế để đức tin trở nên sống động và có nền tảng vững chắc.

Một cách rất hiệu quả để đi sâu vào hành trình đức tin là tham dự các khóa giáo lý dự tòng. Đây là những chương trình được Giáo hội tổ chức nhằm đồng hành với những người muốn tìm hiểu và gia nhập đạo Công giáo. Qua các buổi học – thường được chia thành nhiều chủ đề rõ ràng – người dự tòng được dẫn dắt tuần tự từ kiến thức đến kinh nghiệm sống đạo. Ở đó, không chỉ có việc học hỏi lý thuyết, mà còn là môi trường huynh đệ, nơi mọi người cùng chia sẻ thao thức, đặt câu hỏi, cùng nhau cầu nguyện, và cùng lớn lên trong đức tin. Tham gia khóa giáo lý không chỉ giúp người tìm hiểu nắm được các giáo lý cốt lõi, mà còn giúp họ gắn bó với cộng đoàn Giáo hội, bước đầu làm quen với đời sống phụng vụ và cảm nghiệm sự hiện diện của Thiên Chúa qua các bí tích. Nơi đó, họ không còn đơn độc trong hành trình đức tin, nhưng có anh chị em đồng hành, có người hướng dẫn, và có sự hiện diện đầy yêu thương của Giáo hội như người mẹ hiền.

Song song với các khóa học chính thức, người tìm hiểu đức tin cũng được khuyến khích tìm một người hướng dẫn thiêng liêng – có thể là một linh mục, một tu sĩ hay một giáo dân trưởng thành trong đức tin – để được đồng hành cá nhân. Người hướng dẫn không thay thế vai trò của Thiên Chúa hay của lương tâm, nhưng là người giúp lắng nghe, phân định, khơi gợi những câu hỏi đúng, hướng dẫn trong nghi nan, và nâng đỡ trong lúc yếu lòng. Hành trình đức tin là hành trình có lúc hân hoan nhưng cũng có lúc hoang mang, nghi ngờ và thử thách. Có người đồng hành là có người nhắc ta nhớ lý do khởi đầu, giúp ta kiên trì bước tiếp và dẫn ta đến với Chúa cách rõ ràng, sống động hơn.

Giai đoạn đầu của đời sống đức tin có thể ví như lúc “gieo hạt giống.” Nếu gieo vào mảnh đất tốt, chăm bón bằng Lời Chúa, tưới bằng cầu nguyện, và có người đồng hành để nhổ cỏ, dẫn lối, thì cây đức tin sẽ lớn lên, trổ hoa kết quả. Chính vì vậy, những nỗ lực ban đầu như đọc Kinh Thánh, học giáo lý, tham gia khóa dự tòng, tìm người hướng dẫn… không bao giờ là lãng phí. Đó là sự đầu tư cho linh hồn, là xây nhà trên đá (x. Mt 7,24-27), là đặt nền móng vững chắc cho hành trình thiêng liêng lâu dài.

Tóm lại, hành trình đến với Thiên Chúa không phải là chuyện một sớm một chiều, cũng không thể dựa vào cảm hứng nhất thời. Nó là hành trình đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, tâm hồn khao khát và nỗ lực không ngừng. Đọc Kinh Thánh để nghe tiếng Chúa, học giáo lý để hiểu con đường, tham gia dự tòng để đi cùng cộng đoàn, và tìm người hướng dẫn để không lạc lối – đó là những việc căn bản nhưng hết sức cần thiết cho bất kỳ ai muốn bước vào đời sống Kitô hữu một cách trưởng thành và bền vững. Và nơi tất cả những bước khởi đầu ấy, chính Chúa Thánh Thần là Đấng âm thầm hoạt động, thắp lên ngọn lửa đức tin, hướng dẫn tâm hồn, và đưa người tìm kiếm đến gặp gỡ Đức Kitô – Đấng là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống.

Song song, có thể cầu nguyện: “Lạy Chúa, nếu Ngài hiện hữu, xin tỏ mình cho con!” Chính lời nguyện chân thành này mở lòng đón nhận ân sủng.

Trong hành trình tìm kiếm niềm tin, không ít người băn khoăn rằng: “Nếu Chúa thật sự hiện hữu, tại sao tôi chưa cảm nhận được Ngài? Làm sao tôi có thể trải nghiệm sự hiện diện ấy?” Câu trả lời có lẽ không nằm trong những công thức hay lý giải thuần túy, mà hơn thế nữa, nó gắn với chiều kích tâm linh sâu xa. Bởi niềm tin nơi Thiên Chúa không chỉ là sản phẩm của suy luận, mà còn cần đến một thái độ nội tâm khiêm nhường, sẵn sàng mở lòng đón nhận. Khi thốt lên lời cầu nguyện: “Lạy Chúa, nếu Ngài hiện hữu, xin tỏ mình cho con!” – đó là lúc tâm hồn ta thực sự dám đặt mình vào tình trạng trống rỗng, chấp nhận khả năng có một Đấng Siêu Việt ở bên kia tầm với lý trí. Thực ra, đây không chỉ là lời kêu xin của một người vô thần hay hoài nghi, mà có thể là khát vọng ẩn sâu trong mọi trái tim, khát vọng “biết” và “chạm” đến Đấng Vô Hình. Khi ta dám giãi bày nỗi niềm bằng sự chân thành, Thiên Chúa – theo đức tin Kitô giáo – sẵn sàng đáp lời theo cách của Ngài, dù có thể không phải lúc nào cũng rõ rệt hoặc y như ta mong đợi.

Chính thái độ khiêm nhường này giúp con người bước vào tương quan mật thiết với Đấng Tối Cao. Thông thường, chúng ta muốn áp đặt điều kiện với Thiên Chúa, cho rằng nếu Ngài có thật, Ngài phải ra mặt theo đúng kiểu ta hình dung. Nhưng lời nguyện “Lạy Chúa, nếu Ngài hiện hữu, xin tỏ mình cho con!” là một lời nguyện buông bỏ kiểm soát, giống như thả neo vào một đại dương mênh mông: ta không còn đòi hỏi Chúa bày tỏ theo công thức, mà chỉ dâng trọn nỗi khát khao, để Ngài đáp trả. Người tin rằng có Chúa thường nói: Chúa có thể dùng vô số con đường để đến với ta – qua một biến cố lạ lùng, qua sự quan tâm của một người thân, hay qua nét đẹp rạng ngời trong thiên nhiên. Người khác lại trải nghiệm sự hiện diện dịu dàng của Ngài trong thinh lặng, giữa đêm khuya hoặc lúc suy ngẫm. Điều cốt yếu là tâm hồn phải mở ra như cánh cửa, để ân sủng nhẹ nhàng luồn vào, thắp sáng nhận thức, làm ta chợt hiểu ra rằng mình không cô độc giữa vũ trụ bao la.

Những ai thực hành lời cầu nguyện này thường thuật lại rằng họ bắt đầu nhận thấy thay đổi nho nhỏ trong nội tâm – một niềm bình an khó tả, một sự thúc giục sống yêu thương và bao dung hơn, hoặc một trực giác mới mẻ về ý nghĩa cuộc đời. Chúa không phá vỡ tự do con người, Ngài không ồ ạt xâm chiếm, nhưng Ngài vẫn có cách “chạm vào” nơi sâu thẳm, gợi lên niềm xác tín nhẹ nhàng: “Đúng, Ta đây, Đấng hằng hữu.” Từ những cảm nghiệm đầu tiên, người cầu nguyện được mời gọi đào sâu tương quan với Chúa qua việc lắng nghe Lời Kinh Thánh, tham dự phụng vụ, sống bác ái. Lời cầu “Nếu Ngài hiện hữu, xin tỏ mình cho con!” như cánh tay vươn ra, và khi ta kiên trì, cánh tay ấy được nắm lấy bởi Đấng đã hằng chờ đợi để ban tặng tình yêu và ân sủng. Không nhất thiết phải đòi hỏi dấu chỉ ngoạn mục, chỉ cần một tâm hồn cởi mở, khởi đi từ lời nguyện giản dị mà đầy chân thành đó, hạt giống niềm tin sẽ dần nảy mầm và vươn lên.

2. Kinh nghiệm cộng đoàn

Hãy tìm hiểu đời sống cộng đoàn Công giáo, tham dự Thánh lễ, lắng nghe Lời Chúa.

Khi một người bắt đầu tìm hiểu đức tin Kitô giáo, họ thường tiếp cận qua những câu hỏi về Thiên Chúa, về ý nghĩa cuộc sống, về con người và định mệnh đời sau. Tuy nhiên, đời sống đức tin không phải là một thực tại cá nhân thuần túy, khép kín giữa “tôi” và “Thiên Chúa”, mà luôn mang chiều kích cộng đoàn – nghĩa là sự hiệp thông với những người khác cùng chia sẻ đức tin ấy. Trong Giáo hội Công giáo, cộng đoàn không chỉ là hình thức xã hội, mà là phần thiết yếu của mầu nhiệm Hội Thánh: thân thể của Đức Kitô, nơi mà mỗi tín hữu là một chi thể sống động, liên kết chặt chẽ với nhau trong đức tin, hy vọng và tình yêu. Chính vì vậy, khi một người tìm hiểu về đạo Công giáo, lời mời gọi đầu tiên và thiết thực nhất chính là: hãy bước vào đời sống cộng đoàn Công giáo, hãy hiện diện trong Thánh lễ, và hãy lắng nghe Lời Chúa bằng cả tâm hồn. Đây là ba cánh cửa dẫn vào trung tâm đức tin, là nhịp cầu từ tìm hiểu đến tin tưởng, từ khái niệm đến tương quan sống động với Thiên Chúa.

Trước hết, việc tìm hiểu đời sống cộng đoàn Công giáo là một bước đi cần thiết để thấy được khuôn mặt sống động của Hội Thánh nơi thực tế. Giáo Hội không chỉ hiện diện nơi những văn bản tín lý, những định chế hay giáo huấn từ Rôma, mà còn cụ thể và sống động nơi từng giáo xứ, từng cộng đoàn, từng nhóm nhỏ trong các giáo họ, hội đoàn hay phong trào. Chính nơi đó, người ta có thể thấy đức tin được sống động hóa trong thực hành: những người bình thường cầu nguyện với nhau, chia sẻ Lời Chúa, cùng nhau làm việc bác ái, lo việc nhà Chúa, dạy giáo lý, thăm viếng người nghèo, tổ chức lễ hội phụng vụ và sống đời sống thiêng liêng giữa đời thường. Khi một người chưa biết gì về đạo bước chân vào một cộng đoàn Công giáo, họ sẽ bắt gặp sự thân thiện, sự quy tụ không vì lợi ích trần gian, mà vì một lý tưởng siêu việt là Đức Giêsu Kitô. Họ sẽ cảm thấy được sự nâng đỡ thiêng liêng, một ý nghĩa sâu xa hơn cho đời sống, một sự gắn bó vượt khỏi quan hệ máu mủ – đó chính là sự hiệp thông trong đức tin.

Tiếp đến, Thánh lễ là trung tâm của đời sống Kitô hữu, là “nguồn mạch và đỉnh cao của toàn bộ đời sống Kitô giáo” như Công đồng Vatican II đã khẳng định. Thánh lễ không phải là một nghi lễ lặp đi lặp lại vô cảm, mà là mầu nhiệm sống động, nơi Đức Kitô hiện diện thực sự, dâng hiến chính Mình và Máu Ngài cho Thiên Chúa Cha, và mời gọi cộng đoàn tham dự vào hy tế cứu độ đó. Đối với người đang tìm hiểu đạo, Thánh lễ là nơi giúp họ gặp gỡ cộng đoàn, hiểu cách người Công giáo cầu nguyện, thấy được tính thiêng liêng và trang nghiêm trong phụng vụ, và cảm nhận được vẻ đẹp sâu xa của đức tin qua những cử chỉ, lời kinh, thánh nhạc và ánh sáng của Bí tích Thánh Thể. Khi đứng trong Thánh lễ, dù chưa lãnh nhận bí tích, người tìm hiểu đã được mời gọi bước vào nhịp sống cầu nguyện, chiêm niệm và đón nhận ân sủng thiêng liêng. Đó là nơi mà người ta không còn cảm thấy cô đơn trong niềm tin, vì thấy mình là một phần của gia đình lớn, nơi mọi người cùng tuyên xưng, cùng ca hát, cùng xin ơn, cùng dâng lễ và cùng mở lòng đón nhận Thiên Chúa.

Bên cạnh sự hiện diện trong cộng đoàn và Thánh lễ, điều không thể thiếu là lắng nghe Lời Chúa. Trong phụng vụ Công giáo, Kinh Thánh được đọc công khai cho cả cộng đoàn: Cựu Ước, Thánh vịnh, Tân Ước và đặc biệt là Tin Mừng – là chính lời của Đức Giêsu. Việc lắng nghe Lời Chúa trong Thánh lễ không chỉ là một nghi thức phụng vụ, mà là một cuộc gặp gỡ sống động giữa Thiên Chúa và cộng đoàn của Ngài. Người đang tìm hiểu đạo, khi lắng nghe Lời Chúa, sẽ bắt đầu cảm nhận được sự gần gũi kỳ lạ: dường như Thiên Chúa đang nói trực tiếp với mình, chạm đến nỗi lòng của mình, thắp sáng một điều gì đó vốn bấy lâu vẫn mờ nhạt hay chưa từng có. Lời Chúa mang sức mạnh biến đổi: từ chỗ chưa tin đến chỗ khao khát được tin, từ sự mơ hồ đến lòng xác tín. Lắng nghe Lời Chúa trong cộng đoàn giúp người tìm đạo không chỉ hiểu Kinh Thánh như văn bản, mà như một tiếng gọi sống động, như ánh sáng dẫn đường và như hạt giống được gieo vào tâm hồn.

Trong hành trình khởi đầu đức tin, ba điều này – tìm hiểu đời sống cộng đoàn, tham dự Thánh lễ, và lắng nghe Lời Chúa – là ba nhịp sống chính yếu để từng bước cảm nhận và hiểu đạo. Đó là lối vào tự nhiên, thân thiện nhưng đầy chiều sâu để ai đó từ người xa lạ trở thành người bạn đồng hành, rồi trở thành chi thể sống động trong Hội Thánh. Nhiều người đã bắt đầu hành trình đức tin không phải từ một bài giảng hàn lâm, nhưng từ chính trải nghiệm giản dị trong một Thánh lễ, hay từ một buổi chia sẻ lời Chúa, hay từ cảm nghiệm ấm áp trong một cộng đoàn nhỏ mà họ từng gặp. Những điều đơn sơ ấy lại có sức mạnh hơn bất kỳ bài lý luận nào, bởi vì đức tin không chỉ được hiểu bằng trí óc, mà được cảm nếm bằng cả trái tim.

Tóm lại, hành trình đức tin không thể đơn độc, không thể chỉ học qua sách vở hay lý trí. Hãy đến và xem – như lời mời của Chúa Giêsu dành cho các môn đệ đầu tiên – vẫn là lời mời muôn thuở cho những ai hôm nay đang chập chững bước vào con đường đức tin. Hãy tìm đến cộng đoàn, hãy hiện diện trong Thánh lễ, hãy lắng nghe Lời Chúa với cả tâm hồn. Chính nơi đó, bạn sẽ thấy đức tin không phải là một hệ thống, mà là một đời sống; không phải là một lý thuyết, mà là một mối tương quan; không phải là gánh nặng, mà là niềm vui; không phải là hình thức khô cứng, mà là một tình yêu sống động đang chờ bạn đến gặp và bước vào. Và chính khi bước vào, bạn sẽ thấy mình không còn là người đang “tìm hiểu” nữa – mà là người đang sống, đang tin, đang lớn lên trong vòng tay của Thiên Chúa và của Hội Thánh.

Niềm tin không chỉ là chuyện cá nhân, mà còn được nuôi dưỡng bởi cộng đoàn. Thấy họ sống thế nào, yêu thương nhau ra sao, bạn sẽ có cái nhìn cụ thể hơn về đức tin.

Niềm tin tôn giáo, đặc biệt trong Kitô giáo, không bao giờ đơn thuần là một chuyện cá nhân khép kín, mà luôn gắn liền với cộng đoàn. Từ thời các tông đồ, người ta đã sống đức tin cách cụ thể trong những nhóm tín hữu nhỏ, cùng nhau cầu nguyện, chia sẻ của cải, nâng đỡ lẫn nhau. Hình ảnh một cộng đoàn đầy tình thân ái, “một lòng một ý” (Cv 4,32), là minh chứng hùng hồn cho thấy niềm tin ấy có sức mạnh gắn kết và biến đổi con người, hơn cả mọi lời giảng suông. Có thể nói, khi đứng bên ngoài để quan sát một cộng đoàn Kitô hữu, ta sẽ nhận ra chiều sâu đức tin nơi chính cung cách họ đối xử, cách họ đón nhận những người nghèo khổ, cách họ giải quyết xung đột, cũng như cách họ vượt qua hoạn nạn nhờ tình liên đới. Nếu chỉ đọc giáo lý hay Kinh Thánh, ta thu nhận một mớ thông tin; nhưng bắt gặp một cộng đoàn sống tinh thần Tin Mừng thực sự, ta được “thấy” Tin Mừng ấy diễn ra trong đời thực.

Thật vậy, trong thế giới hiện đại với nhịp sống hối hả, con người dễ rơi vào trạng thái cá nhân hóa: ai cũng nghĩ việc tôn giáo là “chuyện riêng,” chẳng liên quan mấy đến người khác. Tuy nhiên, truyền thống Kitô giáo dạy rằng “không ai có thể làm Kitô hữu một mình.” Khi một người được Rửa Tội, họ gia nhập Thân Mình Đức Kitô, trở thành chi thể của một cộng đoàn lớn hơn chính họ gấp bội. Nhờ đó, đức tin cá nhân được nuôi dưỡng, được định hình và nhận thêm sức mạnh qua mối tương quan với anh chị em cùng tin. Cộng đoàn là nơi chia sẻ kinh nghiệm tâm linh, nơi ta học hỏi giáo lý, nơi cùng nhau thánh lễ, cùng nhau cầu nguyện. Nói cách khác, nhờ cộng đoàn mà một niềm tin vốn trừu tượng có thể tỏa sáng bằng những hành động cụ thể, giúp ta thoát khỏi tình trạng “chỉ biết khư khư lo phần rỗi của mình.”

Hơn nữa, cộng đoàn chính là “phòng thí nghiệm” để thực hành yêu thương, nhẫn nhịn, tha thứ và phục vụ. Khi ta thấy anh chị em vì nhau mà hy sinh, từ tiền bạc đến thời gian, hay cùng nhau đồng hành với người bệnh, người bị bỏ rơi, ta sẽ hiểu thế nào là “mến Chúa trong tha nhân.” Những câu chuyện đoàn kết, tương trợ trong nạn dịch, bão lụt, hoặc cách cộng đoàn chào đón người mới, giúp đỡ người đau yếu… là những dấu chỉ hùng hồn về một niềm tin nhập thể, dấn thân vào đời. Cũng chính ở trong cộng đoàn, các tín hữu học được cách đối thoại và giải quyết mâu thuẫn một cách xây dựng. Đức tin nào cũng có những lúc bị thử thách, và lúc ấy, tình huynh đệ, sự khích lệ, lời cầu nguyện chung giúp ta không ngã quỵ. Ngược lại, nếu một cộng đoàn sống ngược lại tinh thần Tin Mừng – bè phái, ích kỷ, đố kỵ – thì nơi ấy, niềm tin khó lòng thăng hoa, thậm chí gây vấp phạm cho người xung quanh.

Thực tế, nhiều người đã đến với Công giáo không phải trước hết do hứng thú với hệ thống triết lý hoặc thần học, mà bởi họ bị “đánh động” khi chứng kiến đời sống thánh thiện và yêu thương của một cộng đoàn Kitô hữu. Một lời mời đơn sơ: “Hãy đến mà xem” đôi khi hiệu nghiệm hơn cả ngàn trang sách biện giải. Thấy cộng đoàn sẻ chia, nở nụ cười mến khách, người ngoài cuộc sẽ tự hỏi: “Điều gì làm nên sức sống và tình huynh đệ này?” Từ đó, họ dần khám phá nguồn cội: niềm tin vào Đức Kitô – Đấng mời gọi mọi người trở thành anh chị em, đồng bàn trong bữa tiệc Nước Trời. Nhờ những kinh nghiệm cụ thể ấy, một người bắt đầu mở lòng với đức tin, vì họ được “nhìn” và “chạm” vào hoa quả của Tin Mừng ngay trước mắt.

Vì thế, nói “niềm tin không chỉ là chuyện cá nhân” cũng có nghĩa: để hiểu rõ niềm tin, người ta cần tiếp xúc, gắn bó với cộng đoàn. Dĩ nhiên, ai cũng có những khoảnh khắc riêng tư để gặp gỡ Thiên Chúa trong thinh lặng, nhưng nếu cắt đứt khỏi cộng đoàn, đức tin dễ cằn cỗi hoặc méo mó. Khi chung tay gánh vác công việc chung, cử hành các nghi thức, hát thánh ca, cùng trao đổi Lời Chúa, hay thực hiện bác ái, mỗi thành viên được lớn lên cả về tri thức, về tâm hồn lẫn tinh thần. Thấy cách cộng đoàn tổ chức những buổi thiện nguyện, những nhóm chia sẻ Kinh Thánh, những sinh hoạt văn hóa, người ta càng nhận ra tính “xã hội” của đức tin: đức tin ấy thúc đẩy con người đi vào giữa đời, chữa lành những vết thương xã hội, gieo rắc sự tử tế và hi vọng.

Chính khi ta “thấy họ sống thế nào, yêu thương nhau ra sao,” ta mới có cái nhìn cụ thể hơn về đức tin, vì đức tin thật thì tựa như men trong bột, có khả năng làm dậy lên một cộng đồng hiệp thông và yêu thương. Hiểu được điều đó, người tìm kiếm chân lý có thể mạnh dạn đến gần các cộng đoàn Kitô hữu chân chính, quan sát sinh hoạt và cung cách của họ. Rồi nếu cảm nhận sự lôi cuốn, họ có thể tiến bước thêm, tham gia những buổi cầu nguyện, lắng nghe, học hỏi. Đối với người đã tin, việc chăm sóc đời sống cộng đoàn cũng là bổn phận và cơ hội để mình thực hành bác ái. Tóm lại, nơi cộng đoàn, đức tin được nuôi dưỡng và chứng thực bằng hành động. Cộng đoàn sống đúng tinh thần Tin Mừng sẽ trở thành lời chứng sống động, một “nhà mở” đón tiếp, khơi dậy đức tin nơi người mới đến, và giúp người cũ kiên vững bước đi trên đường hướng về Thiên Chúa.

3. Bí tích Rửa Tội

Khi người dự tòng đã đủ hiểu biết và sẵn sàng, họ sẽ lãnh nhận Bí tích Rửa Tội – qua đó chính thức trở thành con cái Chúa, gia nhập Hội Thánh.

Hành trình đức tin của một người tìm hiểu Công giáo không chỉ là hành trình của tri thức hay cảm xúc, mà là một lộ trình sống động, từng bước đi vào sự hiệp thông sâu xa với Thiên Chúa và cộng đoàn Hội Thánh. Từ việc tìm hiểu sơ khởi, tham dự Thánh lễ, lắng nghe Lời Chúa, học giáo lý, cầu nguyện và sống gắn bó với cộng đoàn, người dự tòng từng bước được mời gọi bước vào một thực tại sâu xa và vĩnh viễn hơn: đó là trở thành chi thể sống động của Đức Kitô và là con cái đích thực của Thiên Chúa. Cánh cửa dẫn vào đời sống Kitô hữu không gì khác ngoài Bí tích Rửa Tội – bí tích nền tảng, là gốc rễ của toàn bộ đời sống Kitô giáo, là điểm khởi đầu cho mọi ơn thánh và là dấu ấn không thể xóa nhòa trong linh hồn người tín hữu.

Khi người dự tòng đã có một sự hiểu biết căn bản về giáo lý, đã bày tỏ lòng tin vào Thiên Chúa Ba Ngôi, đã hiểu và khao khát được sống trong tình yêu của Đức Kitô, và nhất là đã được huấn luyện đủ để bước vào đời sống Kitô hữu, thì Hội Thánh sẽ mời gọi họ lãnh nhận Bí tích Rửa Tội. Đây không chỉ là một nghi thức đơn thuần mang tính tượng trưng hay xã hội, mà là một mầu nhiệm thiêng liêng sâu xa, một cuộc sinh lại từ trên, như chính Chúa Giêsu nói với ông Nicôđêmô: “Không ai có thể vào Nước Thiên Chúa nếu không sinh ra bởi nước và Thánh Thần” (Ga 3,5). Qua việc đổ nước và công thức rửa tội nhân danh Cha và Con và Thánh Thần, người dự tòng thực sự được thanh tẩy khỏi tội nguyên tổ và mọi tội riêng, được mặc lấy đời sống mới trong ân sủng, được tháp nhập vào Đức Kitô và trở thành đền thờ của Chúa Thánh Thần.

Trong giây phút lãnh nhận Bí tích Rửa Tội, người tân tòng chính thức trở thành con cái Thiên Chúa, không phải chỉ trên danh nghĩa hay trong lời nói, mà trong thực tại thiêng liêng sâu xa. Họ được ghi dấu ấn thiêng liêng không thể xóa nhòa – dấu ấn này biến họ thành người Kitô hữu mãi mãi, không gì có thể tách họ ra khỏi tình yêu của Thiên Chúa trừ khi chính họ cố tình chối bỏ ân sủng. Sự biến đổi ấy là một cuộc tạo dựng mới, trong đó người lãnh nhận được kết hợp với mầu nhiệm Vượt Qua của Đức Kitô: chết đi cho con người cũ và sống lại trong con người mới. Như Thánh Phaolô viết: “Anh em đã được mai táng với Đức Kitô khi chịu phép rửa, và cùng với Ngài, anh em cũng được sống lại” (Cl 2,12).

Không chỉ vậy, người lãnh nhận Bí tích Rửa Tội cũng chính thức gia nhập Hội Thánh – tức là trở thành thành viên trọn vẹn của cộng đoàn dân thánh, thân thể nhiệm mầu của Đức Kitô. Họ không còn là người ngoài, không còn đứng ở vòng rìa, không còn đơn độc trên hành trình đức tin, nhưng được bước vào gia đình thiêng liêng toàn cầu – nơi mà mọi người là anh chị em với nhau trong cùng một Đức tin, cùng một Phép rửa và cùng một Chúa. Hội Thánh không chỉ là tổ chức bên ngoài, mà là môi trường sống thiêng liêng, nơi nuôi dưỡng, bảo vệ và hướng dẫn đức tin của các tín hữu. Người tân tòng sẽ bắt đầu được tham dự trọn vẹn vào các Bí tích, đặc biệt là Thánh Thể và Hòa giải – như những phương thế thần linh giúp họ tăng trưởng và bền đỗ trong đời sống Kitô hữu.

Lễ nghi Rửa Tội cho người dự tòng – thường diễn ra trọng thể trong Đêm Vọng Phục Sinh – là một nghi thức đầy cảm động và linh thiêng. Trong ánh sáng Phục Sinh, người tân tòng được đón nhận như người đã chết với Đức Kitô và được sống lại với Ngài. Cộng đoàn phụng vụ không chỉ là khán giả, mà là người chứng kiến, người đồng hành và là những anh chị em đón chào một thành viên mới. Niềm vui ấy không chỉ của một cá nhân, mà của toàn thể Hội Thánh – vì “trên trời sẽ vui mừng vì một người tội lỗi ăn năn sám hối” (Lc 15,7). Từ giây phút đó, người tân tòng mang trong mình không chỉ một danh phận mới, mà còn một sứ mạng mới: sống và làm chứng cho Tin Mừng trong đời sống hằng ngày.

Dẫu đã lãnh nhận Bí tích Rửa Tội, hành trình đức tin không kết thúc, mà mới chỉ bắt đầu. Người tân tòng cần tiếp tục học hỏi, sống đạo, thực hành các bí tích, tham gia vào đời sống cộng đoàn và lớn lên trong đức tin từng ngày. Như một cây non vừa được trồng, họ cần được tưới tẩm bằng lời cầu nguyện, bằng giáo lý sâu hơn, bằng tình huynh đệ trong cộng đoàn, và bằng chính sự kết hiệp mật thiết với Chúa Giêsu qua đời sống nội tâm. Chính Hội Thánh, với vai trò là Mẹ và Thầy, sẽ tiếp tục đồng hành, dưỡng nuôi và dạy dỗ họ nên trưởng thành trong đời sống thiêng liêng.

Tóm lại, Bí tích Rửa Tội là điểm bùng nổ của ân sủng, là cánh cửa bước vào sự sống mới, là khoảnh khắc thiêng liêng đánh dấu một sự chuyển biến căn bản nơi con người. Người dự tòng sau một thời gian chuẩn bị đầy tâm huyết, khi đã đủ hiểu biết, đầy khát vọng và sẵn sàng, sẽ bước vào cánh cửa ấy không như một nghi lễ, mà như một cuộc “sinh ra lần thứ hai”, để chính thức thuộc trọn về Thiên Chúa, gia nhập vào Hội Thánh, và bắt đầu cuộc hành trình đức tin trong tư cách là con cái Thiên Chúa, môn đệ Đức Kitô và là chi thể sống động trong thân thể mầu nhiệm của Ngài. Và từ đây, trong niềm vui và ánh sáng Phục Sinh, họ không còn là người tìm đạo, mà là chứng nhân cho Tình Yêu đang sống – Tình Yêu của Thiên Chúa dành cho từng người, mãi mãi.

Rửa Tội xóa bỏ tội nguyên tổ, kết hợp với Chúa Kitô và ban sức mạnh Thánh Thần.

Rửa Tội, trong đức tin Công giáo, không đơn thuần là một nghi lễ tượng trưng mà chính là bí tích khai sinh cho đời sống Kitô hữu. Ngay từ thế kỷ đầu, các cộng đoàn tín hữu đã nhận thức tầm quan trọng của việc dìm mình (hay đổ nước) như một dấu chỉ hữu hình, cho thấy con người được “chết” đi cho tội lỗi và “sống lại” trong ân sủng. Bởi thế, Giáo Hội vẫn gọi Rửa Tội là “cửa ngõ” dẫn vào đời sống đức tin, một cánh cửa mở ra cho người tín hữu được xóa bỏ hoàn toàn tội nguyên tổ và trở nên con cái Chúa cách trọn vẹn.

Trong truyền thống Kitô giáo, tội nguyên tổ được hiểu là sự sa ngã khởi nguồn từ Ađam – Evà, vốn đã phá vỡ mối tương quan hài hòa giữa con người với Thiên Chúa. Do hệ lụy ấy, toàn bộ nhân loại sinh ra trong tình trạng thiếu vắng ơn nghĩa, mang trên mình vết thương của tội. Thế nhưng, qua bí tích Rửa Tội, Thiên Chúa chủ động đổ ơn cứu độ xuống, tẩy sạch vết nhơ tội tổ tông, phục hồi cho người được rửa tội ân sủng ban đầu và đem họ trở về địa vị làm con của Ngài. Đây là ân huệ nhưng không, một hành động yêu thương vô điều kiện, nhờ công nghiệp của Đức Giêsu Kitô, Đấng đã chịu chết và phục sinh để chuộc tội cho cả nhân loại.

Ý nghĩa sâu xa hơn nữa của Rửa Tội là sự kết hợp mật thiết với Chúa Kitô. Khi được dìm trong nước (hoặc được đổ nước trên đầu), người tín hữu tham dự vào chính mầu nhiệm Vượt Qua của Đức Giêsu: cùng “chết đi” với Ngài cho tội lỗi, rồi cùng Ngài “chỗi dậy” trong đời sống mới. Từ đó, họ không còn sống trong ý thức tách biệt, mà trở nên chi thể của Nhiệm Thể Đức Kitô, chia sẻ sứ mạng và gia tài thiêng liêng của Người. Họ trở nên “con cái trong Người Con,” được gọi Chúa là Cha bằng tất cả sự thân mật. Bởi vậy, Rửa Tội không chỉ giải thoát con người khỏi xiềng xích tội lỗi, mà còn đưa họ vào tương quan gắn bó với Đức Giêsu, để Người trở thành nguồn suối ơn thánh nuôi dưỡng họ từng ngày.

Mặt khác, Rửa Tội cũng là bí tích ban sức mạnh Chúa Thánh Thần, Đấng vốn được Chúa Cha và Chúa Con sai đến để hiện diện và hoạt động trong Giáo Hội và trong mỗi tâm hồn tín hữu. Nếu Đức Giêsu là Đầu của Nhiệm Thể, thì Thánh Thần được ví như linh hồn, như khí thở truyền sự sống cho toàn thể cộng đồng đức tin. Qua Rửa Tội, con người được dìm mình trong sự sống Thánh Thần, nhận lãnh những ân sủng cần thiết để sống ơn gọi Kitô hữu, từ ơn khôn ngoan, dũng cảm, đến ơn hiểu biết và đạo đức. Chính Thánh Thần giúp người tín hữu định hướng hành trình đức tin, soi dẫn họ trên đường nên thánh, để ngày càng nên giống Đức Kitô hơn. Trong mỗi quyết định, mỗi thử thách, Chúa Thánh Thần chính là nguồn lực giúp họ vượt thắng yếu đuối bản thân, dấn thân phục vụ và làm chứng cho Tin Mừng.

Cũng cần lưu ý rằng việc lãnh nhận Rửa Tội không phải là một kết thúc, mà đúng hơn là khởi điểm cho hành trình gắn bó trọn vẹn với Chúa và với cộng đoàn Hội Thánh. Những người mới được rửa tội, dù là trẻ sơ sinh hay người trưởng thành, đều được mời gọi sống và lớn lên trong mối tương quan với Thiên Chúa, thực hành các bí tích khác, nhất là Thánh Thể và Hòa Giải, để nuôi dưỡng và làm triển nở ân sủng đã lãnh nhận. Giáo Hội hiểu rõ rằng con người, dù được giải thoát khỏi tội nguyên tổ, vẫn phải đối mặt với cám dỗ, với vô số thử thách. Vì thế, người tín hữu luôn cần ơn Chúa và sự trợ giúp từ cộng đoàn để biến ơn Rửa Tội thành một sức sống thánh thiện và chứng tá Tin Mừng giữa đời.

Tựu trung, Rửa Tội mang ý nghĩa thâm sâu và phong phú: xóa bỏ vết nhơ tội nguyên tổ, đưa con người vào sự kết hợp mật thiết với Chúa Kitô, và ban xuống sức mạnh của Chúa Thánh Thần để họ có thể sống trọn vẹn ơn gọi làm con cái Chúa. Đó là cử chỉ ân sủng hùng hồn, thể hiện lòng thương xót và trung thành của Thiên Chúa, khởi động một cuộc sống mới cho người tín hữu, hứa hẹn một hành trình thăng tiến liên lỉ trong đức tin, đức cậy và đức mến.

Sau đó là Bí tích Thêm Sức (để thêm ơn Chúa Thánh Thần) và Bí tích Thánh Thể (đón rước Mình và Máu Thánh Chúa).

Bí tích Thêm Sức và Bí tích Thánh Thể đánh dấu một bước tiến quan trọng trong đời sống đức tin của người Kitô hữu, nối tiếp Bí tích Rửa Tội. Nếu Rửa Tội được xem như “cửa ngõ” khởi đầu cho cuộc sống mới trong Chúa Kitô, thì Thêm Sức làm cho ân sủng của Rửa Tội được kiện toàn, đồng thời mở ra một giai đoạn trưởng thành hơn về mặt thiêng liêng. Hội Thánh tin rằng khi lãnh nhận Thêm Sức, người tín hữu được đón nhận một cách sung mãn ơn Chúa Thánh Thần, Đấng đã hiện xuống trên các Tông Đồ ngày lễ Ngũ Tuần. Qua việc xức dầu thánh và việc đặt tay của Giám mục (hoặc linh mục được ủy quyền), người lãnh nhận Thêm Sức được “đóng ấn,” được củng cố can đảm để sống và làm chứng cho Tin Mừng giữa đời. Bí tích này không phải chỉ thêm một nghi thức mang tính biểu tượng, mà thật sự đem lại một cuộc “thay đổi nội tâm,” khơi dậy nhiệt huyết tông đồ, giúp họ hăng say dấn thân xây dựng cộng đoàn và bảo vệ đức tin trước những thách thức.

Từ thuở Giáo Hội sơ khai, Thánh Thần luôn được nhận biết như nguyên lý hiệp nhất, nguồn mạch mọi đặc sủng, đồng thời là sức mạnh để người Kitô hữu chu toàn sứ mạng. Khi lãnh nhận Thêm Sức, các tín hữu không chỉ ràng buộc bản thân chặt chẽ hơn với Hội Thánh, mà còn mở lòng đón nhận ân sủng Thần Khí để mình được biến đổi và nên khí cụ mang bình an, tình yêu và niềm vui đến cho thế giới. Chính nhờ Chúa Thánh Thần, họ có thể nhận ra ơn gọi riêng, biết dùng tài năng Chúa ban để phục vụ và góp phần làm trổ sinh hoa trái thiêng liêng. Thật không sai khi nói Thêm Sức làm cho người Kitô hữu “đứng vững” trong đức tin, giúp họ can đảm dấn bước trong cuộc đời, dù đôi khi phải đối diện với muôn vàn thử thách hay nghi ngờ. Chính sức mạnh Thánh Thần gợi nhắc họ rằng họ không lẻ loi, nhưng luôn được hướng dẫn và che chở.

Nếu Thêm Sức củng cố đời sống Kitô hữu bằng ơn Chúa Thánh Thần, thì Bí tích Thánh Thể lại nuôi dưỡng đời sống này bằng chính Mình và Máu Thánh Chúa Giêsu. Từ thời Tân Ước, các môn đệ Chúa Kitô đã cử hành việc “bẻ bánh” như tâm điểm của đời sống cộng đoàn, để tưởng niệm và hiện tại hóa Hy tế Thập Giá của Chúa. Trải qua bao thế kỷ, Giáo Hội vẫn dạy rằng Bí tích Thánh Thể là “nguồn mạch và tột đỉnh” của đời sống Kitô hữu, nghĩa là mọi ơn sủng đều bắt nguồn hoặc được quy hướng về bàn tiệc Thánh Thể. Khi rước lễ, người tín hữu không chỉ tiếp nhận một “dấu chỉ” ơn cứu độ, mà đón lấy chính Chúa Kitô đang thực sự hiện diện trong hình bánh và rượu. Qua đó, họ được kết hiệp mật thiết với Chúa, đồng thời hiệp thông sâu xa với toàn thể Hội Thánh.

Sự sống mà Chúa Giêsu trao ban qua Bí tích Thánh Thể không dừng lại ở khía cạnh cá nhân, mà còn có sức gắn kết mọi người trong “Một Thân Thể.” Thánh Phaolô từng nhấn mạnh rằng “chúng ta, tuy nhiều, nhưng chỉ là một thân thể, vì tất cả chúng ta cùng chia sẻ một tấm bánh” (x. 1Cr 10,17). Điều này nói lên rằng khi rước Mình và Máu Thánh Chúa, mọi Kitô hữu được liên kết với nhau bằng chính sự sống thần linh, bẻ gãy mọi rào cản chia rẽ về chủng tộc, văn hóa hay địa vị. Nhờ đó, tình huynh đệ trong cộng đoàn Kitô hữu không chỉ là một lý tưởng xã hội, mà có nền tảng siêu nhiên vững chắc. Thánh Thể còn khơi dậy trong lòng tín hữu tấm lòng bác ái, thúc đẩy họ yêu thương, quan tâm và sẻ chia với những người bất hạnh, như Chúa Giêsu đã yêu thương dâng hiến trọn vẹn cho nhân loại.

Trong dòng lịch sử, Hội Thánh luôn coi việc lãnh nhận Ba Bí tích Khai tâm Kitô giáo (Rửa Tội, Thêm Sức, Thánh Thể) là tiến trình giúp một người từng bước đi sâu vào mầu nhiệm Chúa Kitô. Rửa Tội thanh tẩy, cho người tín hữu “sinh lại,” trở nên con cái Chúa và chi thể Giáo Hội. Thêm Sức củng cố, giúp họ trưởng thành hơn trong đức tin, nhận lãnh sức mạnh từ Thánh Thần. Cuối cùng, Bí tích Thánh Thể là lương thực thần linh, duy trì và phát triển đời sống thiêng liêng hằng ngày, nâng đỡ và đưa họ tới mức hiệp thông sâu xa nhất với Chúa và với cộng đoàn. Chính nhờ sự hiệp nhất giữa Thánh Thần và Thánh Thể mà người tín hữu có thể từng bước đạt được sự nên thánh, sẵn sàng dấn thân làm muối men cho thế giới, phản chiếu ánh sáng Tin Mừng qua công việc, đời sống gia đình, và mọi tương quan xã hội.

Nhờ ơn Thêm Sức, họ bước ra khỏi sự nhút nhát để làm chứng; nhờ ơn Thánh Thể, họ kín múc sức mạnh nội tâm để yêu thương, phục vụ và sống bác ái. Mỗi lần tham dự Thánh Lễ và rước Chúa, Kitô hữu được nhắc nhở rằng cuộc đời Kitô hữu không chỉ là “giữ đạo” với những lề luật khô cứng, mà là một cuộc “sống đạo” năng động, cho phép Chúa Giêsu sống trong mình, giúp mình trở thành dấu chỉ sống động về tình thương của Thiên Chúa nơi trần thế. Nếu Rửa Tội ví như giây phút sinh ra, thì Thêm Sức và Thánh Thể lại bồi đắp và củng cố con đường tiến tới vinh quang, phát huy mọi tiềm năng ơn gọi của họ, hầu làm rạng danh Thiên Chúa.

Đó là lý do tại sao Hội Thánh nhấn mạnh rằng Thêm Sức và Thánh Thể không được xem như thủ tục bắt buộc phải “hoàn thành” rồi để đó, mà phải được sống một cách thường xuyên, sâu sắc. Thực hành đức tin không thể tách rời Thánh Thần, vì chính Ngài soi sáng, hướng dẫn, thúc đẩy Kitô hữu khám phá và thực hiện ý định yêu thương của Chúa. Cũng vậy, đời sống đức tin cần nguồn lương thực siêu nhiên của Thánh Thể, để chúng ta không bị cạn kiệt tinh thần giữa sóng gió cuộc đời. Mỗi Bí tích chứa đựng sự phong phú riêng, nhưng đều cộng hưởng, giúp Kitô hữu vững vàng, hăng say, và lớn lên không ngừng trong sự thánh thiện.

Qua đó, ta thấy rằng Bí tích Thêm Sức và Bí tích Thánh Thể, dù mang hai khía cạnh riêng biệt (ơn Chúa Thánh Thần và lương thực thần linh), song tương hỗ và đan quyện lẫn nhau. Thêm Sức mở ra một trái tim sẵn sàng đón nhận những linh hứng, những động lực siêu nhiên để sống như chứng nhân trung thành. Thánh Thể liên kết và nuôi dưỡng tâm hồn, ban thêm sức mạnh và tình yêu của Chúa Giêsu. Nhờ Thánh Thần và Thánh Thể, những ai đã thuộc về Chúa Kitô thì ngày càng đồng hình đồng dạng với Ngài, để trở thành “tiểu Kitô,” tức hiện thân cụ thể của Tin Mừng giữa lòng nhân loại. Có thể nói, Thánh Thần làm nên ngọn lửa, Thánh Thể cung cấp nhiên liệu; một bên thổi bùng nhiệt huyết, bên kia nuôi dưỡng để ngọn lửa ấy cháy liên tục. Đó chính là cơ chế thiêng liêng tuyệt vời mà Chúa Giêsu đã thiết lập hầu giúp đoàn chiên Ngài sống ơn gọi làm con cái Chúa cách trọn vẹn nhất.

VII. PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY VÀ CHIA SẺ

Để dạy những người chưa tin và chưa muốn tin, bạn cần:

Tạo bầu khí thân thiện, đón tiếp:

Tôn trọng tự do, không ép buộc, không phán xét.

Việc loan báo Tin Mừng cho những người chưa tin, hoặc chưa sẵn sàng để tin, là một trong những sứ mạng cao cả nhưng cũng tế nhị nhất của người Kitô hữu. Thực hiện sứ mạng này đòi hỏi không chỉ lòng nhiệt thành, mà còn sự khôn ngoan, kiên nhẫn, và một tâm hồn đầy yêu thương. Trong bối cảnh xã hội ngày nay, khi con người dễ nghi ngờ tôn giáo, dễ tổn thương vì quá khứ bị áp đặt, hoặc bị ảnh hưởng bởi chủ nghĩa cá nhân và tự do tuyệt đối, thì việc áp dụng một cách tiếp cận thân thiện, cởi mở và tôn trọng tự do là điều sống còn để người loan báo không vô tình trở thành rào cản, mà là chiếc cầu nối giữa con người và Thiên Chúa.

Giai đoạn đầu tiên khi tiếp xúc với một người chưa tin – hoặc thậm chí chưa muốn tin – không phải là lúc để dồn dập giáo lý, tranh luận đúng sai, hay buộc họ phải lập tức tin nhận Thiên Chúa. Đó là lúc cần xây dựng niềm tin giữa con người với con người, trước khi người ta có thể đặt niềm tin nơi Thiên Chúa. Chính thái độ sống và cách cư xử của người loan báo Tin Mừng sẽ là bài giảng đầu tiên – thậm chí quan trọng hơn bất kỳ bài giảng nào bằng lời nói. Một nụ cười, một ánh mắt chân thành, một sự lắng nghe chăm chú, một cái bắt tay nồng ấm… tất cả đều có thể trở thành dấu chỉ của Thiên Chúa nếu được trao đi bằng tình yêu đích thực. Bởi vì trước khi con người tin vào một đạo lý, họ cần cảm thấy được yêu, được đón nhận, và được tôn trọng như một con người.

Chính vì vậy, tạo bầu khí thân thiện, đón tiếp là việc làm nền tảng. Đó không phải là chiêu thức hay kỹ năng giao tiếp, mà là thái độ nội tâm chân thành, xuất phát từ tình yêu của Đức Kitô trong lòng người môn đệ. Người loan báo Tin Mừng trước hết phải là người có trái tim mở rộng – biết đón nhận sự khác biệt, không kỳ thị, không định kiến, không áp đặt một khuôn mẫu đạo đức lên người khác. Thay vì cố gắng “thuyết phục”, hãy hiện diện như một người bạn đường, đi bên cạnh, chia sẻ và lắng nghe. Sự thân thiện ấy không hời hợt, mà bắt nguồn từ lòng tôn trọng phẩm giá của người khác – vì dù họ chưa tin Thiên Chúa, họ vẫn là hình ảnh Thiên Chúa, là người được Thiên Chúa yêu thương và cứu chuộc bằng giá máu của Con Ngài.

Một yếu tố quan trọng của bầu khí thân thiện là tôn trọng tự do. Đức tin, nếu không bắt nguồn từ tự do nội tâm, thì chỉ là lớp vỏ bên ngoài, thiếu chiều sâu và bền vững. Thiên Chúa là Đấng tôn trọng tự do của con người hơn ai hết. Ngài không ép buộc ai phải yêu mến Ngài, không dùng quyền năng để áp đặt đức tin, mà nhẹ nhàng gõ cửa trái tim (x. Kh 3,20). Vì thế, người loan báo Tin Mừng cũng được mời gọi học lấy sự tôn trọng ấy. Không ép buộc, không đe dọa, không gây áp lực – dù là bằng lời nói hay ánh nhìn. Khi một người chưa muốn tin, có thể họ đang mang trong lòng vết thương, nghi ngờ, hoặc chỉ đơn giản là chưa được chuẩn bị. Điều họ cần lúc ấy không phải là bài giảng, mà là sự kiên nhẫn và đồng hành. Chỉ khi họ cảm thấy tự do, an toàn, và được tôn trọng, họ mới có thể mở lòng để đón nhận điều mới mẻ.

Không phán xét cũng là điều hết sức thiết yếu. Người loan báo Tin Mừng không phải là quan tòa, mà là người gieo hạt. Nếu ai đó chưa tin, chưa sống đạo, hay thậm chí đang sống trong tình trạng lầm lạc, điều người môn đệ cần làm không phải là lên án, chỉ trích, hay cho mình là công chính hơn, mà là sống như Đức Giêsu: nhìn người ấy bằng ánh mắt cảm thông, cúi xuống nâng đỡ họ, và âm thầm cầu nguyện cho họ được ơn hoán cải. Có rất nhiều người rời xa đức tin không vì họ chống Thiên Chúa, mà vì họ đã từng bị phán xét, bị khinh thường hoặc bị đối xử thiếu nhân ái từ chính những người xưng mình là tín hữu. Vì thế, hãy hết sức thận trọng với cách ta nói về đạo, về Chúa, và về người khác – bởi chính cách ta sống có thể là nguyên nhân để người ta đến gần hay xa lánh Tin Mừng.

Cuối cùng, tạo bầu khí thân thiện, đón tiếp, tôn trọng tự do và không phán xét không có nghĩa là thỏa hiệp với sự thật hay né tránh việc làm chứng cho đức tin. Ngược lại, khi sống như thế, ta đang sống chính tinh thần của Tin Mừng: “Hãy học cùng Ta, vì Ta hiền lành và khiêm nhường trong lòng” (Mt 11,29). Sự khiêm nhường và nhân hậu chính là phương thế hiệu quả nhất để người khác nhận ra sự hiện diện của Thiên Chúa. Khi người chưa tin cảm nhận được tình yêu thật nơi bạn, họ sẽ dần dần đặt câu hỏi: “Điều gì làm cho người này sống khác biệt?” Và khi câu hỏi ấy xuất hiện, cánh cửa cho đức tin đã được mở ra.

Tóm lại, để dạy người chưa tin và chưa muốn tin, điều đầu tiên và quan trọng nhất không phải là kiến thức giáo lý hay lập luận sắc bén, mà là tạo ra một không gian đón nhận, yêu thương, tôn trọng và an toàn, nơi mà đức tin có thể được nảy mầm cách tự do. Khi người khác thấy nơi bạn một trái tim rộng mở, một tình yêu không vụ lợi và một sự hiện diện chân thành, họ sẽ dần nhận ra rằng Tin Mừng không phải là điều gì xa lạ hay áp đặt, mà là ánh sáng chiếu soi chính cuộc đời họ – một ánh sáng mà bạn là người mang đến. Và như thế, bạn đã gieo hạt đức tin bằng chính con người và đời sống của bạn, trước khi nói ra bất kỳ lời nào.

Lắng nghe họ chia sẻ về góc nhìn, khúc mắc, định kiến họ có về Công giáo.

Để dạy những người chưa tin hoặc chưa muốn tin, nhất là về Công giáo, bước khởi đầu không phải là áp đặt hay thuyết giảng khô khan, mà chính là lắng nghe. Bởi lẽ, mỗi người đều có câu chuyện, có hoàn cảnh, có lý do riêng khiến họ giữ khoảng cách hoặc nghi ngờ niềm tin Kitô. Có thể đó là những hiểu lầm về giáo lý, những định kiến do môi trường xung quanh, hoặc những tổn thương cá nhân nào đó liên quan đến tôn giáo. Khi dành thời gian lắng nghe, ta không chỉ thu thập thông tin, mà còn thể hiện sự tôn trọng, thấu cảm và thiện chí muốn hiểu họ một cách chân thành. Thái độ kiên nhẫn, không phán xét, sẽ giúp đối phương cảm thấy an tâm chia sẻ, qua đó ta mới biết được họ đang “vướng” ở đâu, tại sao họ đề phòng hay từ chối, và đâu là “nút thắt” thực sự cần được gỡ bỏ.

Quan trọng hơn, lắng nghe không chỉ là “nghe để phản bác,” mà là “nghe để thấu hiểu.” Có nhiều người chưa tin không phải vì họ thiếu khả năng suy nghĩ, nhưng có thể họ chưa từng gặp ai sẵn lòng trao đổi cởi mở về đức tin. Họ có thể mang đầy định kiến do báo chí, do một vài sự kiện lịch sử, hoặc do chứng kiến lối sống tiêu cực của một số cá nhân được cho là “người Công giáo.” Chỉ khi kiên nhẫn lắng nghe, ta mới giúp họ nhận ra đâu là bản chất đích thực của giáo lý, đâu là những hiểu nhầm hoặc trường hợp cá biệt. Nếu ta vội vàng đáp trả bằng các luận điểm thần học, họ sẽ càng thấy bị tấn công, dẫn đến đóng cửa lòng. Nhưng nếu ta để họ thoải mái giãi bày, rồi từ tốn gỡ rối từng thắc mắc, dần dần họ sẽ cởi mở hơn để đón nhận những điều mình muốn chia sẻ.

Điều này đòi hỏi ta phải có nội lực và sự chuẩn bị: nội lực để không nổi nóng khi nghe những lời gay gắt, chuẩn bị để trả lời một cách thông suốt và ôn hòa. Đôi khi họ không chỉ có một vài vướng mắc đơn giản, mà là cả một mớ hiểu lầm chồng chất, hoặc những trải nghiệm tiêu cực khiến họ không có thiện cảm với tôn giáo. Là người giới thiệu về Công giáo, chúng ta càng cần đề cao sự kiên nhẫn, tin tưởng rằng Chúa Thánh Thần hoạt động trong lòng mỗi người. Mình chỉ là công cụ, còn việc thay đổi trái tim, thuyết phục lương tri, là công trình của ơn trên kết hợp với ý chí tự do của đối phương.

Khi đã lắng nghe đủ, ta mới biết cách phản hồi. Phản hồi ở đây không hẳn là “bẻ lại” quan điểm, mà giúp họ thấy được bức tranh chân thực và sâu sắc hơn về niềm tin Công giáo. Chẳng hạn, nếu họ có định kiến rằng Giáo Hội chỉ là tập hợp của những luật lệ gò bó, ta có thể nhẹ nhàng giải thích ý nghĩa những quy tắc ấy, rằng chúng hướng đến tình yêu và hạnh phúc trọn vẹn cho con người, chứ không phải áp đặt vô lý. Nếu họ bất mãn trước gương xấu của một số Kitô hữu, ta có thể nhìn nhận thực tế rằng không phải ai cũng sống đúng tinh thần Tin Mừng, và mời họ tìm hiểu các tấm gương thánh thiện khác, nhìn vào chiều sâu của giáo huấn, thay vì chỉ dừng lại ở hiện tượng cá biệt. Tất nhiên, mọi chia sẻ cũng cần được nói bằng ngôn ngữ tôn trọng, đủ tinh tế để không đẩy người nghe vào thế “phòng thủ.”

Lắng nghe còn có nghĩa là chấp nhận một sự thật: có lúc ta chưa thể trả lời ngay mọi câu hỏi, có lúc chính ta cũng không có giải đáp hoàn hảo. Khi ấy, thái độ chân thành thừa nhận giới hạn bản thân, hứa sẽ tìm hiểu thêm, cũng là một cách tạo lòng tin. Đôi khi, sự khiêm nhường trong cách ứng xử còn thuyết phục hơn bất kỳ biện luận hùng hồn nào. Người đối diện không đơn thuần cần một “bậc thầy” hùng biện, mà cần gặp một tâm hồn biết thấu hiểu, sẵn sàng đồng hành. Nếu ta thực sự muốn giúp họ tiếp cận Công giáo, thì việc bước vào thế giới nội tâm của họ, thấu cảm và chia sẻ, là điều kiện tiên quyết để họ cảm nhận được hơi ấm của Tin Mừng.

Như thế, lắng nghe không chỉ là kỹ thuật giao tiếp, mà còn là một hành vi bộc lộ tình yêu thương và sự tôn trọng phẩm giá của đối phương. Nhờ lắng nghe, ta hóa giải hiểu lầm, khơi thông thiện ý, tạo nhịp cầu để lời chứng về Chúa Giêsu có cơ hội chạm đến trái tim họ. Dù họ có chấp nhận niềm tin hay chưa, ít nhất họ cũng nhận ra một gương mặt khác của Công giáo: bao dung, khiêm tốn, và chú trọng đến con người hơn là cố giành phần thắng trong tranh cãi. Cuối cùng, lắng nghe là khâu đầu tiên nhưng vô cùng quan trọng; nó mở ra khả năng cho một cuộc trao đổi sâu xa hơn, là nền tảng để việc “dạy” hay “giới thiệu” về Công giáo không thành áp đặt, mà thực sự trở thành một tiến trình đồng hành, nơi Chúa Thánh Thần âm thầm hướng dẫn cả hai phía tìm đến chân lý và sự sống.

Sử dụng ngôn ngữ gần gũi:

Hạn chế những thuật ngữ quá chuyên môn; giải thích rõ khi dùng từ Công giáo.

Khi một người đã được Rửa Tội (tức là làm phép rửa bằng nước, để được gia nhập đạo và trở thành con cái của Thiên Chúa), Giáo Hội Công giáo còn cử hành hai bí tích khác để giúp họ lớn lên trong đời sống đức tin: đó là Bí tích Thêm Sức và Bí tích Thánh Thể. Nói một cách dễ hiểu:

Bí tích Thêm Sức là lúc người tín hữu được “thêm ơn Chúa Thánh Thần.” Chúa Thánh Thần, theo niềm tin Công giáo, là Đấng đến để soi sáng, hướng dẫn, và giúp con người can đảm sống niềm tin. Trong nghi thức Bí tích Thêm Sức, thường là một vị giám mục (tức là người được quyền trông coi một giáo phận và có quyền cử hành các bí tích quan trọng) sẽ xức dầu thánh trên trán người lãnh nhận và đặt tay cầu nguyện, để xin ơn Chúa Thánh Thần ngự xuống cách đặc biệt. Dầu thánh này không chỉ là một thứ dầu thơm thông thường, mà còn được làm phép, tượng trưng cho ân sủng (tức ơn lành) của Chúa ban. Mục đích chính của Bí tích Thêm Sức là giúp người tin Chúa được bền vững trong đức tin hơn, thêm mạnh mẽ, và sẵn sàng chia sẻ niềm tin ấy cho người khác, không còn nhút nhát hay sợ hãi.

Còn Bí tích Thánh Thể (tức là rước lễ, hay còn gọi là “nhận Mình và Máu Thánh Chúa”) chính là việc người tín hữu đón nhận chính Chúa Giêsu dưới hình bánh và rượu. Theo niềm tin Công giáo, trong thánh lễ, bánh và rượu sẽ trở thành Mình (thân thể) và Máu (máu) của Chúa Giêsu một cách mầu nhiệm, dù bề ngoài vẫn có vẻ là bánh và rượu bình thường. Điều này dựa trên lời Chúa Giêsu nói trong Kinh Thánh, khi Ngài cầm bánh và rượu và nói “Đây là Mình Thầy… Đây là Máu Thầy….” Người Công giáo tin rằng Chúa hiện diện thực sự trong Bí tích này để trở thành “lương thực thiêng liêng,” nuôi dưỡng tâm hồn họ. Mỗi lần rước lễ là mỗi lần họ kết hiệp với Chúa Giêsu, đón nhận sức mạnh và tình yêu của Ngài, và được thôi thúc sống bác ái hơn với mọi người.

Vì thế, sau khi được Rửa Tội, người Kitô hữu (tức là người tin theo Chúa Giêsu) sẽ cần hai bí tích này để trưởng thành: Thêm Sức giúp họ nhận đầy đủ ơn Chúa Thánh Thần, còn Thánh Thể là nguồn lương thực thần linh, củng cố đời sống đức tin. Nói nôm na, Thêm Sức khiến họ thêm mạnh mẽ, Thánh Thể giúp họ bền bỉ và gần gũi Chúa hơn. Cả hai bí tích này đều dựa trên nền tảng yêu thương của Chúa Giêsu. Nếu chỉ “tin” mà không đón nhận các ơn sủng này, cuộc sống người tín hữu sẽ dễ bị lung lay, thiếu sức sống. Ngược lại, khi họ thường xuyên sống Bí tích Thánh Thể (nghĩa là đi dự thánh lễ và rước Chúa) và trân trọng ơn Thêm Sức, họ sẽ có sự trợ lực thiêng liêng để vượt qua thử thách trong đời, giữ được niềm vui và truyền được niềm tin ấy cho người chung quanh.

Nhìn chung, người Công giáo coi việc lãnh nhận Bí tích Thêm Sức và Bí tích Thánh Thể như hai bước thiết yếu nối tiếp Bí tích Rửa Tội, để người tín hữu “tiến sâu” hơn trong đời sống đạo. Họ không chỉ tham gia một nghi thức cho có, mà còn thật sự tin rằng chính Chúa Giêsu và Chúa Thánh Thần hoạt động, ban ơn để họ sống tốt đẹp hơn. Quan trọng nhất, tất cả những việc này xoay quanh một mục đích duy nhất: giúp con người gắn bó với Thiên Chúa, đồng thời có đủ sức lan tỏa tình yêu, lòng bao dung và sự kiên vững vào đời sống thường ngày.

Dùng câu chuyện Kinh Thánh, chứng nhân đời thường để minh họa.

Trong hành trình giúp người chưa tin hoặc chưa sẵn sàng tin đến gần hơn với Thiên Chúa, chỉ lý thuyết, lý luận hoặc kiến thức giáo lý thôi là chưa đủ. Đức tin không chỉ là một điều để hiểu, mà còn là một điều để cảm nhận, để chạm vào, để trải nghiệm một cách cụ thể trong đời sống. Bởi Thiên Chúa không phải là một ý niệm trừu tượng, mà là một Đấng sống động, hiện diện, yêu thương và hành động trong đời sống con người. Do đó, việc mời gọi người tìm hiểu đức tin bước vào trải nghiệm thực tế là một nhịp cầu quan trọng để từ chỗ nghi ngại, xa cách, họ có thể tiến đến sự cảm nhận, gắn bó và dần dần mở lòng cho niềm tin. Những trải nghiệm nhỏ, nhưng chân thật và đầy ý nghĩa như một giờ cầu nguyện, một Thánh lễ đơn giản, hay một việc bác ái thường nhật có thể trở thành những “cánh cửa đức tin” dẫn người ta đến cuộc gặp gỡ thực sự với Thiên Chúa.

Trước hết, mời họ tham dự một giờ cầu nguyện, có thể là giờ chầu Thánh Thể, giờ cầu nguyện nhóm nhỏ, hay một buổi cầu nguyện bằng Thánh Vịnh hoặc hát Taizé nhẹ nhàng, có chiều sâu. Trong không gian tĩnh lặng, đầy thiêng liêng và trầm lắng ấy, người chưa tin sẽ được mời gọi buông bỏ tất cả những ồn ào, định kiến hay mệt mỏi trong tâm trí để bước vào một không gian mới – nơi mà con người không cần nói quá nhiều, không bị chất vấn hay ép buộc, mà chỉ cần hiện diện, lắng nghe và cảm nhận. Chính trong sự im lặng ấy, Thiên Chúa – Đấng vẫn luôn gõ cửa con tim từng người – có thể lên tiếng. Một ánh nến cháy sáng, một bài thánh ca dịu nhẹ, một đoạn Lời Chúa vang lên giữa không gian thiêng liêng, tất cả có thể chạm đến những tầng sâu nhất của tâm hồn con người. Rất nhiều người đã bắt đầu cuộc trở về của mình chỉ nhờ một khoảnh khắc cầu nguyện như thế – không ồn ào, không lý luận – mà đơn sơ, thánh thiện và chân thành.

Một hình thức khác cũng rất ý nghĩa là mời họ tham dự một Thánh lễ ngắn, nhất là những Thánh lễ đơn giản, gần gũi, có giải thích nhẹ nhàng và được tổ chức trong môi trường thân thiện. Đối với người chưa quen với phụng vụ Công giáo, Thánh lễ ban đầu có thể mang đến cảm giác xa lạ vì những cử chỉ, lời đọc, trang phục phụng vụ hay không gian nhà thờ. Nhưng chính sự linh thiêng, trật tự và nét đẹp nội tâm của Thánh lễ lại có sức cảm hóa sâu sắc. Họ sẽ thấy một cộng đoàn quy tụ không vì tiền bạc, danh vọng hay lợi ích, nhưng vì một lý tưởng siêu việt. Họ sẽ thấy hàng trăm con người cùng cúi đầu thinh lặng, cùng thưa kinh Lạy Cha, cùng đón nhận Thánh Thể trong cung cách đầy tôn kính. Những cử chỉ ấy, dù chưa thể hiểu hết, nhưng sẽ gieo vào tâm hồn người chưa tin một câu hỏi: “Điều gì đang hiện diện ở đây mà khiến mọi người sống nghiêm trang và sốt sắng như vậy?” Và như thế, đức tin bắt đầu được đánh thức – không bằng lời giải thích, mà bằng sức mạnh của trải nghiệm linh thánh.

Bên cạnh cầu nguyện và phụng vụ, một trải nghiệm rất quan trọng khác là tham gia vào hoạt động bác ái. Điều này đặc biệt phù hợp với những người chưa sẵn sàng tiếp cận các nghi thức phụng vụ hoặc chưa hiểu được chiều sâu của cầu nguyện. Khi được mời gọi đi thăm người nghèo, chăm sóc người bệnh, phát quà từ thiện, dọn dẹp nhà thờ, hỗ trợ lớp học tình thương hay đơn giản là cùng nấu ăn phục vụ người vô gia cư – người chưa tin sẽ thấy một nét đẹp khác của đạo Công giáo: nét đẹp của tình liên đới, sự dấn thân và lòng quảng đại. Trong khi thực hiện việc thiện, họ sẽ nhận ra rằng: sống đạo không phải là nói hay tin suông, mà là sống yêu thương, sẻ chia cụ thể và đầy nhân bản. Nơi đó, họ không bị thuyết phục bằng lý trí, mà được chạm vào bởi lòng nhân hậu và gương sáng. Và cũng chính nơi những người sống đạo âm thầm, người chưa tin sẽ nhận ra gương mặt đích thực của Chúa Giêsu – Đấng đến để phục vụ, chứ không phải để được phục vụ.

Mời gọi người chưa tin trải nghiệm đời sống đức tin là một nghệ thuật của tình yêu và sự kiên nhẫn. Điều này đòi hỏi người hướng dẫn phải rất tế nhị, biết phân định từng hoàn cảnh cụ thể, tránh thúc ép hoặc tạo áp lực. Thay vào đó, hãy nhẹ nhàng giới thiệu, đưa ra lời mời chân thành và để cho họ tự do quyết định. Và khi họ chấp nhận lời mời – dù chỉ một lần – thì đó đã là một bước tiến lớn lao. Điều quan trọng là hãy để những trải nghiệm ấy thật sự đơn sơ, ấm áp, đầy tình người và thấm đượm tình Chúa, để mỗi người khi bước về từ đó có thể cảm thấy nhẹ lòng hơn, thanh thản hơn, và bắt đầu khắc khoải tìm kiếm điều sâu xa hơn trong cuộc sống.

Tóm lại, việc mời gọi người chưa tin trải nghiệm đức tin không phải là hành động phụ trợ, mà là một chiến lược mục vụ nền tảng và hiệu quả. Khi mời họ đến cầu nguyện, tham dự Thánh lễ hay làm việc bác ái, ta đang đưa họ chạm đến trái tim đức tin, mở cho họ cánh cửa để gặp gỡ Thiên Chúa không qua khái niệm, mà qua chính kinh nghiệm sống động và đầy tình yêu. Từ đó, chính họ – với sự tự do, thao thức và cảm nghiệm riêng – sẽ có thể thốt lên như các môn đệ ngày xưa: “Lạy Thầy, xin ở lại với chúng con!” Và đó là lúc hạt giống đức tin bắt đầu nảy mầm, âm thầm nhưng vững chắc, nhờ một trải nghiệm thiêng liêng chân thành mà bạn đã trao tặng.

Mời gọi trải nghiệm:

Khuyến khích họ tham dự một giờ cầu nguyện, một Thánh lễ ngắn, hay một hoạt động bác ái.

Trong việc giới thiệu và truyền đạt niềm tin, đặc biệt niềm tin Công giáo, đôi khi người ta quá chú trọng đến việc trình bày giáo lý dưới dạng những mệnh đề, khái niệm, hay lập luận chặt chẽ. Dĩ nhiên, hiểu đúng là điều quan trọng, bởi đức tin không mâu thuẫn với lý trí, và giáo lý có bề dày triết học, thần học đáng nể. Thế nhưng, chỉ dừng ở mức thuần lý thuyết có thể khiến người nghe cảm thấy khô khan, xa cách, khó có cơ hội thấm nhập vào cõi lòng. Tâm trí con người không chỉ vận hành qua lập luận mà còn bị đánh động mạnh mẽ bởi cảm xúc, trải nghiệm, và một chiều sâu thiêng liêng khó nắm bắt bằng lời. Nếu ta muốn ai đó “gặp gỡ” chân lý thay vì chỉ “biết” nó, ta cần giúp họ cảm nhận, để chính họ bước vào một cuộc đối thoại với những giá trị cốt lõi của niềm tin.

Việc giúp người khác cảm nhận đòi hỏi một cách tiếp cận đa chiều. Thay vì diễn giải thuần túy về giáo lý, ta có thể mời họ tham dự một buổi cầu nguyện chung, hoặc một giờ chầu Thánh Thể trong bầu khí tĩnh lặng và trang nghiêm. Cảnh tượng một cộng đoàn thinh lặng, thành kính nguyện cầu, tiếng nhạc nhẹ du dương, ánh nến lung linh… có thể tạo nên sự xúc động và tĩnh tâm mà đôi lúc hằng trăm câu lý thuyết không làm nổi. Chính trong không gian thánh thiêng ấy, con người dễ lắng nghe tiếng nói nội tâm, dễ nhận ra bên kia vẻ bề ngoài của nghi thức là một luồng sống thiêng liêng. Nếu trái tim họ rung động, họ sẵn lòng mở lòng đón nhận, đồng thời khởi đầu một mối liên kết trực tiếp với Thiên Chúa, thay vì chỉ nghe về Ngài như một khái niệm.

Không chỉ các nghi thức phụng vụ, những sinh hoạt bác ái cũng là phương thức giúp cảm nhận đức tin cách sâu sắc. Mời ai đó tham gia một buổi phát quà cho người vô gia cư, hay cùng nhau nấu ăn cho trẻ mồ côi, sẽ cho họ thấy nét đẹp rất “thật” của Tin Mừng: yêu thương và phục vụ. Lúc đó, họ không còn chỉ nghe những lời dạy “hãy yêu tha nhân như chính mình,” mà thực sự chứng kiến và góp tay thực hành. Họ nhìn thấy niềm vui ánh lên trong mắt của người được giúp đỡ, cảm nhận những hy sinh nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa của người cho đi. Qua hoạt động bác ái, niềm tin trở thành hành động sống động, khơi gợi nơi lòng người một sự ấm áp và sự đồng cảm, khiến họ càng muốn tìm hiểu căn nguyên tinh thần đã thúc đẩy hành vi đầy tình người ấy. Đây chính là lúc lý thuyết về “mến Chúa yêu người” trở nên da diết, chạm đến lòng người.

Bên cạnh đó, nghệ thuật cũng là cách tuyệt vời để đánh thức cảm nhận. Từ bao thế kỷ, Kitô giáo đã sử dụng hội họa, điêu khắc, kiến trúc, âm nhạc để chuyển tải những chân lý siêu việt. Một người có thể thờ ơ với những tranh luận thần học, nhưng có thể bị cuốn hút khi được ngắm nhìn một bức tranh tuyệt tác về cuộc Thương Khó của Đức Giêsu, hoặc chiêm ngưỡng một nhà thờ cổ kính với kiến trúc hùng vĩ. Đứng trước vẻ đẹp ấy, họ bỗng nhận ra một chiều kích vượt thoát những điều bình thường. Họ có thể tự hỏi: “Điều gì đã gợi hứng cho những nghệ sĩ và kiến trúc sư này? Điều gì giúp họ biểu lộ một niềm tin và tình yêu mãnh liệt đến thế?” Câu trả lời nằm chính ở sức sống của đức tin: nó đánh động tâm hồn con người, thúc đẩy họ sáng tạo vì một Đấng vượt lên trên mọi giới hạn. Nhờ nghệ thuật, người ta tiếp cận mầu nhiệm thần linh không chỉ qua trí óc, mà qua thị giác, thính giác, xúc giác, mở ra lối vào trái tim.

Một cách khác để giúp người ta cảm nhận là mời họ lắng nghe chứng từ cá nhân. Không phải ai cũng bị thuyết phục bởi những lý giải phức tạp, nhưng rất nhiều người rung động khi được nghe câu chuyện của một người thật, việc thật. Có thể đó là chia sẻ của một người đã kinh qua đau khổ, bế tắc, nhưng nhờ đức tin mà tìm được bình an, hy vọng và ý nghĩa sống. Những lời kể về cuộc gặp gỡ Chúa hay những chuyển biến âm thầm trong đời sống nội tâm dễ khơi dậy đồng cảm. Con người thường cảm thấu nhau sâu hơn qua các câu chuyện, sự chân thành, hơn là qua các nguyên tắc lý thuyết. Nếu câu chuyện đầy sức sống, đầy lòng biết ơn, nó có khả năng chạm tới những xó xỉnh tận cùng của tâm hồn, nơi mà lý luận giáo điều không thể vươn tới.

Quan trọng hơn, để giúp người khác cảm nhận, chính ta cũng phải có trải nghiệm đức tin. Nếu ta chỉ thuộc lòng giáo lý mà thiếu đời sống cầu nguyện, thiếu trải nghiệm tình yêu Chúa, lời nói của ta khó có chiều sâu. Chưa nói đến việc họ sẽ “cảm” được ngay sự khô khan, thiếu chân thành trong câu chữ. Người chỉ rao giảng “lý thuyết suông” đôi lúc còn gây phản tác dụng, vì dễ khiến đối phương nghĩ rằng Kitô giáo là mớ ràng buộc vô hồn. Ngược lại, ai đã từng cảm nghiệm được sự hiện diện sống động của Chúa, ai đã từng được nâng đỡ qua bi kịch, được biến đổi sâu xa, thì mỗi lời họ nói ra đều chất chứa hơi ấm của niềm vui và lòng tin vững chắc. Từ đó, họ có thể khơi gợi nơi người nghe sự tò mò, hứng thú khám phá Thiên Chúa.

Vì thế, muốn dạy và truyền đạt đức tin một cách hiệu quả, ta nên chú trọng hơn đến khía cạnh “giúp người ta cảm nhận,” thay vì dừng ở chỗ “trình bày lý thuyết.” Tất nhiên, giáo lý và lý luận là cần thiết để củng cố nền tảng nhận thức, nhưng sự đánh động trái tim lại phụ thuộc rất nhiều vào những trải nghiệm thiêng liêng, những hành động bác ái, vẻ đẹp nghệ thuật, và những lời chứng chân thành. Khi một người đã được nếm cảm sự ấm áp và nâng đỡ từ niềm tin, họ sẽ mở toang cánh cửa tâm hồn, sẵn sàng đón nhận và tìm hiểu thêm về giáo lý. Lúc đó, những gì trước kia là trừu tượng sẽ hóa thân thành mạch nước ngọt, tưới mát cho khát vọng sâu kín của con người. Trong hành trình này, nhiệm vụ của người truyền đạt là khéo léo tạo không gian, bầu khí, và những dịp chạm đến khía cạnh tâm linh, để chính người đón nhận có cơ hội “thấy và cảm” rằng niềm tin nơi Chúa không phải lý thuyết xa vời, mà là một hiện thực sống động, có sức biến đổi cả thế giới lẫn lòng người.

Giúp họ cảm nhận thay vì chỉ nghe lý thuyết.

Thái độ trung thực khi trả lời thắc mắc không chỉ thể hiện sự tôn trọng đối với người đang tìm hiểu, mà còn bộc lộ tính nghiêm túc trong việc truyền đạt thông tin. Trong một thế giới đầy rẫy nguồn tin đa dạng, đôi lúc trái ngược nhau, việc giữ vững nguyên tắc trung thực trở thành tiêu chuẩn đạo đức và cả cách để xây dựng lòng tin. Khi được hỏi về bất kỳ chủ đề nào – dù liên quan đến đức tin, khoa học, hay đơn thuần là kinh nghiệm cá nhân – nếu ta biết chắc câu trả lời thì nên trả lời rõ ràng, rành mạch. Ngược lại, nếu còn băn khoăn hoặc thiếu dữ liệu, ta cần thừa nhận sự giới hạn của mình, bởi đôi khi một câu “Tôi chưa chắc, để tôi tìm hiểu thêm” có giá trị hơn là đưa ra thông tin sai lệch.

Việc thừa nhận “chưa biết” không làm giảm giá trị của người cung cấp thông tin, mà cho thấy sự trưởng thành về tri thức và lòng khiêm tốn. Con người ai cũng có giới hạn: không ai ôm trọn được mọi kiến thức, và cũng không phải lúc nào chúng ta cũng có đủ khả năng để xử lý tức thì mọi câu hỏi phức tạp. Bởi thế, nói “Tôi không dám chắc,” hay “Tôi cần thời gian tra cứu thêm” chính là cách tốt nhất để duy trì sự chính trực, đồng thời tôn trọng cả chính mình lẫn người hỏi. Sau đó, người trả lời có thể hẹn lại hoặc gửi câu trả lời chi tiết hơn khi đã kiểm chứng thông tin từ những nguồn đáng tin cậy.

Ngoài ra, sự chân thành còn giúp xây dựng mối quan hệ dài lâu với người đang thắc mắc. Họ cảm nhận được rằng mình không bị đánh lạc hướng bởi các câu trả lời bịa đặt, hay những biện luận thiếu căn cứ. Đặc biệt, trong môi trường trao đổi về đức tin hoặc bất cứ vấn đề mang tính học thuật, tính trung thực và khả năng kiểm chứng thông tin càng trở nên quan trọng. Không ít trường hợp, người nghe chỉ mong được thấy sự chân tình, thấy rằng người giải đáp thật sự xem trọng việc đối thoại, chứ không cố “thắng” bằng mọi giá.

Khi đã hẹn lại, việc sẵn sàng “tra cứu thêm” cũng đòi hỏi sự cầu thị và tinh thần học hỏi liên tục. Tra cứu không chỉ có nghĩa là lên mạng tìm thông tin, mà có thể hỏi ý kiến người thông thạo hơn, hoặc tra cứu Kinh Thánh, giáo huấn Hội Thánh (nếu là câu hỏi về lĩnh vực tôn giáo), hay tìm đến những nguồn khoa học chính thống (nếu liên quan đến tự nhiên, xã hội). Cách làm này thể hiện trách nhiệm trong lời nói, vì ta không để người hỏi rơi vào hoang mang, mà cố gắng mang lại nội dung chính xác hoặc ít nhất đáng tin cậy hơn.

Tất nhiên, không phải lúc nào mọi vấn đề cũng có thể giải thích rành rọt bằng một hai lý luận. Đôi khi, có những mầu nhiệm của cuộc sống đòi hỏi chính người hỏi phải trải nghiệm hoặc suy niệm lâu dài. Nhưng dù là mầu nhiệm, ta vẫn luôn có thể cung cấp những hướng dẫn, gợi ý tham khảo, hoặc đưa ra ý kiến riêng kèm với lời cảnh báo rằng đó chỉ là quan điểm cá nhân, không phải chân lý tuyệt đối. Sự rõ ràng như thế giúp cả người hỏi và người trả lời tiến gần nhau hơn, xây dựng một bầu khí đối thoại công bằng, tôn trọng và hiền hòa.

Như vậy, thái độ trung thực khi trả lời mọi thắc mắc, cộng với thiện chí hẹn lại và tra cứu thêm khi cần, chính là nền tảng để kiến tạo văn hóa trao đổi và học hỏi lành mạnh. Nó giúp chúng ta tránh rơi vào cạm bẫy của việc nói quá, nói sai, hoặc phán quyết vội vàng. Đồng thời, người đặt câu hỏi cũng thêm tin tưởng, sẵn sàng cùng ta đi vào hành trình tìm kiếm chân lý lâu dài hơn, và có thể tiếp tục đặt những câu hỏi sâu xa, thú vị trong tương lai.

Trả lời thắc mắc cách trung thực:

Nếu chưa có câu trả lời, sẵn sàng hẹn lại, tra cứu thêm.

Trên hành trình đồng hành với những người chưa tin hay đang tìm hiểu đức tin, việc trả lời thắc mắc là một phần thiết yếu và thường xuyên. Người tìm đạo thường mang trong mình không ít câu hỏi – có khi đơn sơ, có khi sâu sắc, có khi nghi ngờ, có khi mang tính phản biện mạnh mẽ. Những câu hỏi ấy không chỉ là sự tò mò hay thử thách người đối thoại, mà là dấu chỉ của một tâm hồn đang kiếm tìm, đang mở cửa và muốn hiểu biết. Vì thế, thái độ của người đồng hành – cách họ lắng nghe, đón nhận, phản hồi – không chỉ tác động đến nội dung câu trả lời, mà còn ảnh hưởng đến cảm nhận sâu xa của người hỏi đối với cả đức tin và Hội Thánh. Trong bối cảnh đó, một trong những nguyên tắc quan trọng nhất chính là trung thực. Trung thực trong cách trả lời không chỉ biểu hiện sự tôn trọng người hỏi, mà còn là dấu chỉ của lòng yêu mến sự thật và tín trung với chính Thiên Chúa – Đấng là Sự Thật.

Trả lời thắc mắc một cách trung thực nghĩa là tránh hai thái cực nguy hiểm: một bên là thái độ cố chấp, khăng khăng đưa ra câu trả lời dù không chắc chắn, và bên kia là sự né tránh, im lặng hoặc đánh trống lảng vì ngại khó. Người loan báo Tin Mừng không được tự cho mình là “kho tàng vạn năng” của mọi kiến thức thần học hay triết học. Đôi khi, do lòng sốt sắng hoặc vì áp lực phải “bảo vệ đạo”, ta dễ rơi vào việc trả lời hấp tấp, gượng ép hoặc theo kiểu “lấp chỗ trống”, khiến người nghe không những không được sáng tỏ mà còn có thể mất lòng tin. Thay vào đó, thái độ đúng đắn là khiêm tốn thừa nhận giới hạn của mình, bởi lẽ đức tin là một mầu nhiệm, Giáo hội là một kho tàng phong phú, và việc học hỏi đức tin là một hành trình suốt đời. Một người dạy giáo lý hay đồng hành mục vụ chưa biết một câu trả lời không có nghĩa là họ yếu đức tin – ngược lại, nếu họ can đảm nói “tôi chưa biết, để tôi tìm hiểu thêm rồi trả lời”, thì họ đang làm chứng cho một đức tin trưởng thành, khiêm nhu và đáng tin cậy.

Hơn nữa, thái độ sẵn sàng hẹn lại và tra cứu thêm khi chưa có câu trả lời còn cho thấy một yếu tố rất quan trọng: bạn đang thực sự trân trọng người hỏi. Khi bạn ghi nhớ câu hỏi, tìm tài liệu, tham khảo với người có chuyên môn, rồi quay lại chia sẻ sau đó, bạn đang thể hiện một tình yêu phục vụ thật sự. Người tìm đạo sẽ cảm nhận được rằng họ không bị xem nhẹ, rằng câu hỏi của họ được lắng nghe và trân trọng, và rằng người đối thoại với họ là người đáng tin cậy. Những điều đó tạo nên một nền tảng nhân bản vững chắc để từ đó đức tin được gieo vào. Trái lại, nếu người đồng hành tỏ ra mất kiên nhẫn, né tránh câu hỏi, hoặc đưa ra những câu trả lời giáo điều khô khan chỉ để “khép lại vấn đề”, thì điều họ nói có thể đúng, nhưng cách họ nói lại vô tình đóng cánh cửa tâm hồn người khác.

Trung thực khi trả lời thắc mắc còn là một cách bảo vệ sự thật của đức tin khỏi nguy cơ bị đơn giản hóa hoặc bị biến thành công cụ lý luận. Đức tin không sợ bị chất vấn, vì đức tin chân thật luôn đứng vững trước ánh sáng của lý trí. Giáo hội cũng không sợ người ta đặt câu hỏi, vì chính trong lịch sử, rất nhiều tín lý và giáo huấn được đào sâu, làm sáng tỏ là nhờ những cuộc tranh luận, tìm hiểu và đối thoại. Vì thế, khi đối diện với thắc mắc – đặc biệt là những vấn đề khó như “Tại sao Thiên Chúa để xảy ra đau khổ?”, “Đức tin có mâu thuẫn với khoa học không?”, “Tại sao Giáo hội lại cấm điều này?”, “Làm sao chứng minh có Thiên Chúa?”… – ta được mời gọi không né tránh, cũng không vội kết luận, mà hãy đi cùng người hỏi trong tinh thần học hỏi, đối thoại, đồng hành.

Một trong những thái độ đẹp nhất khi chưa thể trả lời là cùng đi tìm với người đặt câu hỏi. Đừng vội xem mình là thầy, họ là trò. Hãy xem cả hai là những người đang cùng tìm kiếm ánh sáng sự thật. Hãy cùng mở Kinh Thánh, đọc Giáo lý, hỏi các linh mục, tu sĩ, tham khảo tài liệu chính thống… Việc cùng nhau đi tìm như vậy không chỉ là phương pháp học hỏi hiệu quả, mà còn là cách xây dựng một mối quan hệ thiêng liêng, nhân văn và lâu bền. Câu trả lời sẽ đến – nhưng điều quan trọng hơn là hành trình đi tìm câu trả lời đã trở thành một cơ hội để gặp gỡ Thiên Chúa và gắn bó với nhau.

Tóm lại, trung thực trong khi trả lời thắc mắc không chỉ là đức tính đạo đức, mà còn là một chiến lược mục vụ đúng đắn và bền vững. Khi một người hỏi, họ trao cho ta một phần linh hồn họ – và ta phải đáp lại bằng cả sự thật và tình yêu. Khi ta chưa biết, hãy can đảm nói chưa biết. Khi ta chưa chắc, hãy thành thật hẹn lại. Khi ta chưa rõ, hãy khiêm tốn tra cứu. Và khi ta quay lại với câu trả lời, hãy đem theo ánh sáng của sự thật, sự dịu dàng của tình yêu, và sự chân thành của người môn đệ Đức Kitô. Chính trong quá trình ấy, người tìm đạo sẽ không chỉ nhận được một câu trả lời – mà còn thấy được khuôn mặt của một Hội Thánh không ngại khiêm tốn, sẵn sàng phục vụ, và sống trung thực với Tin Mừng mình loan báo.

Thành thật thừa nhận những bất toàn trong lịch sử Giáo hội (như lạm dụng, tranh cãi), nhưng nhấn mạnh rằng lỗi lầm con người không phủ nhận được Chân Lý của Chúa.

Khi nhìn lại suốt chiều dài hơn hai ngàn năm, ta thấy lịch sử Giáo hội Công giáo đan xen những chương vàng son với không ít mặt tối: những cuộc xung đột nội bộ, lạm dụng quyền lực, hay thậm chí những bạo lực tôn giáo và sai lầm do một số nhà lãnh đạo gây ra. Những dấu ấn bất toàn này là sự thật không thể phủ nhận, và chính Giáo hội ngày nay, qua nhiều động thái, đã công khai nhận trách nhiệm, bày tỏ lòng sám hối, đồng thời tìm cách hàn gắn vết thương quá khứ. Việc dũng cảm đối diện với lịch sử, thừa nhận sai phạm chứ không bao biện, cho thấy thái độ trưởng thành của cộng đoàn Kitô hữu. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng con người, dù giữ chức vụ hay tước vị nào, vẫn có thể yếu đuối, và không phải lúc nào họ cũng hành động đúng tinh thần Tin Mừng. Sự thật là tội lỗi có thể xâm nhập vào những tổ chức, những cơ cấu, thậm chí ngay giữa lòng Giáo hội – vốn được mời gọi nên thánh.

Tuy nhiên, sự bê bối và đổ vỡ do lỗi lầm con người không hủy bỏ được chân lý Thiên Chúa mạc khải. Công đồng Vaticanô II lẫn nhiều văn kiện sau này đã khẳng định “Giáo hội là thánh, dù gồm những chi thể tội lỗi,” bởi Đấng sáng lập Giáo hội là Đức Giêsu Kitô, Ngài là Chân Lý và Tình Yêu. Chính Người bảo đảm tính trung thực và toàn vẹn của sứ điệp Tin Mừng, vượt trên mọi bấp bênh hay tha hóa của con người. Xuyên suốt dòng lịch sử, bao vị thánh và những cộng đoàn thánh thiện đã sống và rao giảng Tin Mừng đích thực, dù ở đâu đó, một số kẻ lợi dụng danh nghĩa Giáo hội để thu vén quyền lợi hay gây thương tổn cho người vô tội. Khi ta nhắc lại các sự kiện đáng tiếc, các cuộc tranh cãi, hoặc những hành vi lạm dụng, cần ghi nhớ rằng đó là biểu hiện của “mặt tối” con người trong Giáo hội, chứ không phải bản chất của Giáo hội. Bản chất đích thực là “đoàn chiên” Chúa quy tụ, được Ngài yêu thương và thánh hóa, mang sứ mạng loan báo và hiện thực hóa Nước Thiên Chúa trên trần gian.

Thế nên, thái độ đúng mực nhất chính là thừa nhận và sám hối cho những thiếu sót thuộc về con người, không ngại nhận diện chúng, bày tỏ sự hối tiếc chân thành và quyết tâm cải tổ. Đồng thời, cần khẳng định rõ ràng rằng những khiếm khuyết xuất phát từ tính yếu đuối nhân loại không thể đánh đổ chân lý bất biến của Tin Mừng: “Hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em.” Nơi những giai đoạn, những biến cố đau buồn, giáo huấn của Chúa Giêsu không hề thay đổi, chỉ là người ta đã không sống đúng giáo huấn ấy. Thực tế, chính nhờ trải qua va chạm, Giáo hội học được sự khiêm nhường, trưởng thành hơn trong việc phân định và áp dụng Lời Chúa. Sách Giáo lý Công giáo nhắc nhở rằng Chúa Thánh Thần vẫn hoạt động để hướng dẫn Hội Thánh, bảo tồn chân lý đã được mặc khải, dù các chi thể nhân loại của Hội Thánh có vướng sai lầm. Những lầm lỗi không xóa bỏ được hạt giống tốt lành, mà nhờ sám hối và cải thiện, hạt giống ấy càng triển nở, đâm hoa kết trái trong đời sống cộng đoàn.

Điều quan trọng là ta không nên rơi vào thái cực nào: một mặt, không thể phủ nhận hoặc biện minh, che đậy cho các vết đen quá khứ; mặt khác, không nên đòi “phá bỏ” hay “phủ nhận” cả nền tảng đức tin vì lỗi phạm của một số cá nhân hay thời kỳ. Tinh thần Kitô giáo khuyến khích sự thật và công lý phải được bảo vệ, nỗi đau phải được xoa dịu, nạn nhân phải được bồi thường và xin lỗi, nhưng chân lý của Chúa vẫn là ánh sáng soi đường. Nhiều học giả và nhà thần học đã khẳng định: chính những vết thương và kinh nghiệm lịch sử dạy Giáo hội khiêm tốn hơn, khát khao thanh tẩy và canh tân để trở về cốt lõi Tin Mừng. Như thế, việc “thành thật thừa nhận những bất toàn trong lịch sử Giáo hội” không hề làm suy yếu đức tin, trái lại, nó khẳng định sự trưởng thành và nghiêm túc của những con người đang dấn thân sống theo Chúa Kitô. Đây cũng là lời mời gọi chung đến mọi thế hệ: không ngừng hoán cải, không ngừng trở về với tình yêu và chân lý vẹn toàn của Đấng Sáng Lập, để Giáo hội mỗi ngày thêm tinh tuyền, trung thành hơn với sứ mạng mà Đức Giêsu đã trao phó.

Luôn cầu nguyện, phó thác:

Biến mỗi buổi chia sẻ thành dịp cho Chúa Thánh Thần hoạt động.

Cầu nguyện và phó thác không phải là hai khái niệm rời rạc, mà bổ trợ lẫn nhau, giúp ta mời Chúa Thánh Thần ngự vào sâu thẳm tâm hồn. Một khi ta ý thức mình cần đến ơn sủng và sự soi sáng từ Thiên Chúa, ta sẽ nhìn nhận rõ ràng hơn giới hạn của bản thân. Khi buổi chia sẻ bắt đầu, có thể bằng một lời nguyện ngắn gọn, bằng vài giây thinh lặng hay một bài hát thánh ca, điều đó mở ra cánh cửa để Chúa Thánh Thần hoạt động. Chính giây phút ấy, ta nói với Chúa: “Con tin rằng Ngài đang ở đây, xin cho con biết đón nhận, biết lắng nghe, biết dùng lời nói và việc làm để tôn vinh Ngài.” Bằng cách này, người trao đổi và người lắng nghe cùng đặt niềm tin vào sự dẫn dắt của Đấng vô hình nhưng vô cùng sống động.

Có thể nói, không có cuộc gặp gỡ hay cuộc đối thoại nào thành công và ý nghĩa nếu Chúa Thánh Thần vắng bóng. Ngài là Đấng ban sức mạnh nội tâm, giúp ta vượt qua sợ hãi hoặc rụt rè, để mạnh dạn nói lên điều chân thật, điều thiện hảo. Ngài cũng soi sáng, giúp ta hiểu biết sâu hơn, nhận ra đâu là ý của Chúa, đâu là ước muốn đích thực nơi tâm hồn mình. Khi ta phó thác, nghĩa là trao toàn bộ nỗ lực, ý hướng, và lo toan cho Chúa, ta không còn căng thẳng hay sợ thất bại. Thay vào đó, ta làm mọi sự với tinh thần đơn sơ, tin rằng, nếu ta cố gắng hết sức và sẵn sàng cộng tác, Chúa Thánh Thần sẽ hoàn tất điều còn dang dở, biến cuộc gặp gỡ thành một dịp để soi sáng, để đổi mới chính mình và cả người nghe.

Một khía cạnh khác của việc cầu nguyện và phó thác là giữ cho tâm hồn bình an. Thường khi chuẩn bị cho một buổi chia sẻ – dù về vấn đề đức tin, hay thậm chí là một chủ đề xã hội – ta hay rơi vào trạng thái lo lắng: liệu những gì mình nói có ích không, có ai lắng nghe không, hay mình sẽ bị đánh giá? Nhưng cầu nguyện chân thành giúp ta đối diện những câu hỏi này trong bình an, nhớ rằng phẩm giá của ta không phụ thuộc vào sự khen chê của người đời. Ta chỉ cần trung thành làm khí cụ cho Chúa Thánh Thần, còn hiệu quả bao nhiêu, tác động ra sao, tùy quyền năng và kế hoạch của Ngài. Và rất nhiều khi, kết quả diễn ra vượt cả mong đợi, không phải vì tài năng con người, mà vì Chúa Thánh Thần can thiệp cách âm thầm nhưng diệu kỳ.

Cũng không thể quên rằng chính trong lúc trao đổi, Chúa Thánh Thần hoạt động qua cả người nói lẫn người nghe. “Hoạt động” ở đây mang nghĩa Ngài uốn nắn, gợi mở, hoặc đánh động tâm trí. Có thể buổi chia sẻ khởi đầu bằng nội dung rất đơn giản, nhưng xuyên suốt cuộc nói chuyện, ai đó bất chợt tìm ra câu trả lời cho điều mình băn khoăn bấy lâu, hoặc bỗng dưng nhận ra ý nghĩa mới mẻ của câu Kinh Thánh, hoặc cảm thấy lòng được an ủi, khích lệ. Tất cả những dấu ấn ấy, thoạt nhìn rất bình thường, nhưng lại chính là “dấu tay” Chúa Thánh Thần trên tâm hồn con người. Khi ta nhận thức được điều này, ta bớt áp lực phải “trình diễn,” thay vào đó, ta chỉ cần sống chân thành, truyền đạt những gì Chúa đặt trong tim mình, và để Chúa Thánh Thần tự do “xếp đặt” kết quả.

Lời mời gọi “biến mỗi buổi chia sẻ thành dịp cho Chúa Thánh Thần hoạt động” gắn liền với một phong thái sống tinh thần: một mặt, ta chuẩn bị kỹ lưỡng, suy nghĩ nội dung, có thể gạch đầu dòng những ý chính; mặt khác, ta để ngỏ cho Chúa Thánh Thần đổi hướng hoặc bổ sung. Đôi khi, đang chia sẻ, ta cảm thấy nên dừng lại và lắng nghe ý kiến người khác, hay bỗng nhớ ra một câu chuyện minh họa hữu ích. Tất cả những “bất ngờ” ấy có thể là Ngài đang “thổi gió,” dẫn dắt buổi nói chuyện vượt khỏi khuôn khổ khô khan. Khi này, sự hiện diện của Chúa Thánh Thần được cảm nhận rõ, vì ta thấy niềm vui, sự hứng khởi, và chiều sâu lan tỏa nơi người tham dự.

Nói đến cầu nguyện và phó thác cũng là nói đến đời sống hàng ngày ngoài những buổi chia sẻ. Bởi lẽ, không thể đợi đến lúc đứng trước đám đông mới cầu nguyện, mà ta cần xây dựng mối tương quan liên lỉ với Chúa. Đó có thể là việc đọc Lời Chúa, lần chuỗi, hát thánh ca, hoặc chỉ là câu nguyện tắt “Lạy Chúa, xin ở với con”… Tất cả những việc này tích lũy dần, giúp ta quen với nhịp điệu của Chúa Thánh Thần, để khi bước vào bất cứ cuộc gặp gỡ nào, ta cũng mang theo bầu khí cầu nguyện, sẵn sàng để Ngài hành động.

Nhờ việc duy trì đời sống cầu nguyện và tinh thần phó thác, ta học được thái độ đón nhận kết quả với lòng biết ơn, dù kết quả ấy có như mong muốn hay không. Chúng ta thường chỉ muốn mọi chuyện “thành công” ngay. Nhưng nhiều khi, Chúa Thánh Thần “gieo hạt” cách kín đáo, và phải mất thời gian, những hạt mầm mới nảy nở. Vì thế, kể cả khi một buổi chia sẻ có vẻ “hụt hẫng,” ta vẫn cậy trông rằng Chúa đang ươm mầm một điều tốt đẹp nơi ai đó, và mình chỉ là mắt xích trong kế hoạch lớn lao của Ngài. Đến lúc đúng thời gian, những mầm non đức tin, những hoa trái tinh thần sẽ đâm chồi, hoặc nơi chính chúng ta, hoặc nơi người lắng nghe.

Tóm lại, “Luôn cầu nguyện, phó thác” chính là bí quyết để mỗi buổi chia sẻ trở thành không gian Thiên Chúa hoạt động. Khi người nói – và cả người nghe – cùng mang tâm thế khao khát, đón chờ ơn Chúa, đồng thời loại bỏ căng thẳng, định kiến và cái tôi, thì Chúa Thánh Thần sẽ có cơ hội “làm việc.” Càng đơn sơ và tin tưởng, ta càng nhận được nhiều ơn, càng thấy câu chuyện giao tiếp, trao đổi trở nên nhẹ nhàng, phong phú. Quan trọng hơn, chính sự hiện diện của Chúa khiến điều ta nói hoặc nghe bỗng trở nên có sức mạnh chữa lành, an ủi, và hướng con người về những giá trị thiêng liêng, có thể chạm tới cả chiều sâu tâm hồn. Và như thế, buổi chia sẻ không còn là một sự kiện bình thường, mà đích thực là hành trình gặp gỡ Thiên Chúa, để ai tham dự cũng được đổi mới và tiến thêm một bước trên đường yêu thương và chân lý.

Tin rằng Thiên Chúa mới là Đấng thay đổi lòng người.

Trong hành trình loan báo Tin Mừng, đồng hành với người chưa tin hay chưa sẵn sàng tin, một trong những chân lý nền tảng cần khắc ghi trong lòng người truyền giáo là: chính Thiên Chúa – chứ không phải con người – mới là Đấng thay đổi lòng người. Điều này không chỉ là một xác tín thần học trừu tượng, mà là điểm tựa để người rao giảng giữ vững khiêm nhường, kiên nhẫn và trung tín giữa những khó khăn, thử thách và đôi khi cả thất vọng khi đối diện với sự dửng dưng, chống đối hoặc chậm hoán cải nơi người khác. Chúng ta chỉ là người gieo hạt – còn việc nảy mầm, lớn lên và sinh hoa trái là công trình nhiệm mầu của ân sủng Thiên Chúa. Hiểu được điều ấy, người truyền giáo sẽ không tự phụ khi thấy có kết quả, cũng không nản lòng khi chưa thấy thành công; không gượng ép người khác theo ý mình, cũng không ngã lòng khi bị từ chối.

Từ đầu đến cuối trong Thánh Kinh, hành trình đức tin của con người luôn gắn liền với hành động chủ động của Thiên Chúa. Ngài là Đấng khơi dậy lòng khao khát nơi tổ phụ Ápraham, biến lòng cứng cỏi của Pharaô thành cơ hội biểu lộ quyền năng, đánh động con tim chai đá của vua Đa-vít, hoán cải tấm lòng bạo ngược của Saolô thành Phaolô Tông đồ. Mỗi câu chuyện ấy đều nhấn mạnh rằng con người không tự mình thay đổi, nhưng chính Thiên Chúa biến đổi con người bằng tình yêu và lòng thương xót. Đức tin không phải là sản phẩm của lý luận hay nỗ lực thuần túy của con người, mà là hoa trái của một cuộc gặp gỡ – một cuộc chạm trán thiêng liêng giữa một tâm hồn biết mở lòng và Thiên Chúa đang gõ cửa. Người môn đệ chỉ là chiếc đèn soi đường, là người bạn đường, là khí cụ – nhưng Thiên Chúa mới là ánh sáng, là điểm đến, là Đấng có quyền “lấy tim chai đá ra khỏi thân thể họ và ban cho họ một trái tim bằng thịt” (x. Ed 36,26).

Chính Chúa Giêsu trong sứ mạng rao giảng công khai của mình cũng không bao giờ ép buộc ai tin, dù Ngài có quyền làm phép lạ, đọc được lòng người và biết rõ mọi sự. Ngài mời gọi, kiên nhẫn chờ đợi, và để cho mỗi người tự do đáp lại. Khi chàng thanh niên giàu có buồn bã bỏ đi, Chúa không ngăn cản. Khi Giuđa phản bội, Chúa không vạch mặt. Khi Phêrô chối Thầy, Chúa chỉ nhìn ông bằng ánh mắt chan chứa yêu thương. Những cách hành xử ấy cho thấy: Chúa tôn trọng tự do con người đến tận cùng, nhưng không ngừng yêu thương và chờ đợi. Và chính tình yêu đó – bền bỉ, âm thầm, không cưỡng ép – mới có sức biến đổi con tim. Khi Phêrô gặp ánh mắt ấy, ông ra ngoài khóc lóc thảm thiết. Khi Phaolô bị đánh ngã trên đường Đamas, ông nghe được tiếng gọi yêu thương, và lòng ông thay đổi từ nền tảng.

Đối với người truyền giáo, ý thức rằng chỉ có Thiên Chúa mới thay đổi lòng người giúp ta sống trong tinh thần khiêm nhường. Ta không phải là trung tâm, càng không phải là người kiểm soát kết quả. Ta chỉ là người gieo, người tưới – nhưng “Chính Thiên Chúa mới làm cho lớn lên” (1Cr 3,6). Sự hoán cải nơi người khác không phải là bằng chứng cho tài năng, lý luận hay uy tín của người truyền giáo, mà là dấu chỉ cho quyền năng âm thầm của Chúa Thánh Thần. Vì thế, khi gặp người cứng lòng, ta không tức giận hay buông lời trách móc; khi thấy người mình thương yêu hoài nghi hoặc chống đối, ta không thất vọng hay ép buộc. Trái lại, ta cầu nguyện nhiều hơn, kiên trì hơn, yêu thương vô điều kiện hơn – vì ta tin rằng Chúa đang làm việc, theo cách và thời điểm của Ngài.

Niềm xác tín này cũng nuôi dưỡng lòng kiên nhẫn mục vụ – một trong những đức tính cần thiết nhất trong thời đại hôm nay. Giữa một thế giới nhanh, gấp, muốn kết quả tức thì, người loan báo Tin Mừng được mời gọi bước theo phong cách của Thiên Chúa: từ tốn, âm thầm, chậm mà chắc. Đôi khi phải mất nhiều năm tháng người ta mới chạm được ánh sáng đức tin. Đôi khi chỉ sau một biến cố cuộc đời, một người từng chống đối kịch liệt bỗng mở lòng. Và cũng có khi, người ta không tin khi ta còn sống, nhưng hạt giống ta gieo lại trổ sinh sau đó trong đời con cái họ, hoặc qua những cuộc gặp gỡ khác. Niềm tin rằng Chúa là Đấng biến đổi lòng người giúp ta trung thành với phần việc của mình – dù không thấy kết quả nhãn tiền – vì biết rằng Chúa không bao giờ bỏ sót một hạt giống nào được gieo bằng yêu thương và cầu nguyện.

Tóm lại, tin rằng Thiên Chúa mới là Đấng thay đổi lòng người là một xác tín nền tảng, vừa thần học vừa mục vụ. Đó là động lực để người môn đệ không ngừng rao giảng dù bị từ chối, không ngừng yêu thương dù bị lạnh nhạt, không ngừng hy vọng dù chưa thấy chuyển biến. Chính niềm tin ấy giúp ta sống nhẹ nhàng, âm thầm, nhưng đầy nội lực, vì ta biết mình không làm việc một mình, nhưng cùng làm với Thiên Chúa. Và trong mỗi cuộc gặp gỡ, mỗi lời nói, mỗi hành động nhỏ bé ta thực hiện vì Tin Mừng, có thể Chúa đang âm thầm gieo hạt, lay động một tâm hồn, và chuẩn bị một cuộc hoán cải sâu xa – theo cách của Ngài, trong thời gian của Ngài, với tình yêu vô tận của Ngài.

VIII. KẾT LUẬN: HÀNH TRÌNH TIN LÀ HÀNH TRÌNH YÊU

Tin vào Thiên Chúa không phải là gò bó, mất mát hay lùi bước. Đó là một cuộc “phiêu lưu”, nơi bạn khám phá Chân Thiện Mỹ siêu việt, một tình yêu vô điều kiện vượt quá trí hiểu.

Trong hành trình này, bạn không cô đơn: Thiên Chúa cùng đi với bạn, Hội Thánh là gia đình nâng đỡ bạn.

Trong hành trình tìm kiếm và sống đức tin, nhiều người mang nỗi lo lắng rằng mình chỉ có một mình, phải đối diện với muôn vàn khó khăn, thử thách. Thực ra, một khi đã quyết định bước vào con đường tìm hiểu và gắn bó với Thiên Chúa, ta khám phá ra điều vô cùng an ủi: Chúa không để ta cô độc. Từ thuở tạo dựng, Ngài đã khao khát thiết lập mối tương quan mật thiết với con người, và dù trải qua biết bao thăng trầm trong lịch sử, lời hứa “Ta sẽ ở cùng con” vẫn sáng ngời. Chính Đức Giêsu khẳng định: “Thầy ở cùng anh em mọi ngày cho đến tận thế.” Ở bất cứ giai đoạn nào, bất cứ tâm trạng nào – vui sướng, buồn bã, sợ hãi hay ngờ vực – Thiên Chúa không ngừng hiện diện, băng qua mọi thăng trầm cùng ta, chia sẻ nỗi vui và khổ đau của ta. Việc nhận ra sự đồng hành này không phải luôn dễ, bởi Chúa “âm thầm” chứ không phô trương, nhưng khi ta trấn tĩnh, tĩnh lặng lắng nghe, ta sẽ cảm nhận sự ủi an nhẹ nhàng mà Ngài gửi đến, qua biến cố cuộc đời, qua những lời khích lệ hoặc gặp gỡ bất ngờ, qua cả những dấu chỉ thanh thoát nơi thiên nhiên hay trong lòng người.

Cùng với sự hiện diện âm thầm và không ngừng của Chúa, người tín hữu còn được Hội Thánh nâng đỡ như một gia đình lớn. Hội Thánh không phải tập hợp những con người hoàn hảo, nhưng lại là cộng đoàn được Chúa Thánh Thần quy tụ, cùng chia sẻ một đức tin và một tình yêu. Nơi đó, ta tìm được những anh chị em sẵn sàng lắng nghe, cầu nguyện, nâng đỡ tinh thần lẫn vật chất khi cần thiết. Ta không còn thấy mình bị lạc lõng khi đối diện với khó khăn, vì có vô số người chung chí hướng, có các bậc trưởng thành trong đức tin chỉ bảo, có những hoạt động mục vụ, sinh hoạt phong phú giúp ta sống Tin Mừng một cách cụ thể. Bao nhiêu tâm hồn giàu thiện chí, mọi lứa tuổi, mọi tầng lớp xã hội, họ đến với Hội Thánh và tìm thấy niềm an ủi khi được ôm ấp trong lòng “Mẹ Giáo Hội,” như cách diễn tả trìu mến mà truyền thống Kitô giáo vẫn hay dùng.

Việc biết mình không cô đơn sẽ tiếp thêm sức mạnh để ta can đảm bước qua những giai đoạn đen tối. Khi bệnh tật, mất mát, lo toan đè nặng, người tín hữu hướng lòng lên Chúa và tin rằng Ngài thấu hiểu, nâng đỡ, biến đau khổ thành cơ hội để tình yêu được biểu lộ. Cùng lúc, cộng đoàn Hội Thánh xung quanh ta – từ cộng đoàn giáo xứ, nhóm bạn trẻ, đến các dòng tu, linh mục, giáo dân nhiệt thành – có thể trở thành nguồn động viên to lớn. Những câu chuyện đã trải qua, những kinh nghiệm vượt khó, những bữa cơm huynh đệ, những lần thăm nom người ốm, những chuyến đi bác ái… tất cả hợp thành bầu khí ấm áp của một đại gia đình, nơi không ai bị bỏ lại phía sau. Ta thấy rõ rằng đức tin không phải hành trình khép kín cá nhân, mà kéo ta ra khỏi cô độc để bước vào tình hiệp thông, tương trợ.

Vì thế, dù gặp gian truân, ta hiểu rằng Thiên Chúa đồng hành, Hội Thánh hậu thuẫn. Ai dấn mình trên hành trình khám phá Chúa, nếu mở lòng ra, sẽ dần kinh nghiệm được sự đỡ nâng vô hình lẫn hữu hình. Vô hình, đó là Chúa Thánh Thần hoạt động trong tâm hồn, gợi lên lời an ủi, khích lệ, ban ơn can đảm, khơi nguồn khát khao yêu thương. Hữu hình, đó là anh chị em cùng đức tin, là những người đạo đức, những mục tử sẵn sàng lắng nghe, chia sẻ. Nhiều người tưởng rằng con đường đức tin khó khăn, cách biệt; nhưng chính sức mạnh từ Thiên Chúa và sự ấm áp gia đình của Hội Thánh đã giúp biết bao con tim tìm được ánh sáng, vượt qua bế tắc, chạm đến niềm vui thiêng liêng. Dẫu còn bất toàn, Hội Thánh vẫn là nơi Chúa đặt để ân sủng, mời gọi và nuôi dưỡng ta trong Thân Mình mầu nhiệm Đức Kitô. Và chính sự nối kết ấy là minh chứng hùng hồn rằng chúng ta không bao giờ lẻ loi trên con đường tiến về sự sống vĩnh cửu.

Nếu bạn còn nhiều nghi ngại, không sao – Thiên Chúa tôn trọng hành trình và thời gian của bạn.

Trong bầu khí đức tin, việc mang trong mình nhiều nghi ngại chẳng phải là điều gì quá xa lạ hay đáng lo ngại. Ai cũng có những giai đoạn trong đời sống, nhất là đời sống tâm linh, khi băn khoăn đủ thứ về sự tồn tại của Thiên Chúa, về những giáo lý, hay thậm chí về ý nghĩa của chính cuộc đời. Sự hiện diện của hoài nghi không nhất thiết đồng nghĩa với việc ta “thiếu lòng tin,” mà đôi khi chính nó trở thành động lực thúc đẩy chúng ta tìm tòi, khám phá và đào sâu hơn nữa. Thiên Chúa, như truyền thống Kitô giáo nhấn mạnh, không áp đặt đức tin lên con người; Ngài tôn trọng tự do, tôn trọng những bước đi có lúc chập chững của ta.

Đọc lại Kinh Thánh, ta thấy không ít nhân vật cũng từng phải vượt qua nhiều hoài nghi. Tông đồ Tôma, chẳng hạn, đã từng tuyên bố mạnh mẽ rằng nếu không thấy những vết đinh nơi tay Chúa Giêsu, ông sẽ không tin. Thiên Chúa không hề loại trừ Tôma vì sự cứng cỏi ấy; trái lại, Chúa Giêsu đến gặp ông cách riêng, mời gọi ông chạm tay vào vết thương của Ngài. Đây là hình ảnh sống động về một Thiên Chúa sẵn sàng bước xuống “vùng tối” của con người, nơi cất giấu những ngờ vực, để cùng ta tháo gỡ khúc mắc. Thay vì trách mắng, Chúa Giêsu đã nhẹ nhàng khích lệ, để Tôma hiểu rằng đức tin là hành trình đòi hỏi sự kiên nhẫn và cộng tác từ hai phía: của chính ta và của ơn thánh Chúa.

Trong hành trình đức tin, mỗi người có một tốc độ riêng. Có người dễ dàng tin nhận và cảm thấy bình an ngay, có người lại cần nhiều thời gian hơn để nghiền ngẫm, so sánh, thậm chí tranh luận. Thiên Chúa thấu suốt điều đó. Ngài không đòi hỏi ta phải vội vã “ký kết” một niềm tin khi tim ta chưa sẵn sàng. Đôi lúc, việc ép mình gạt bỏ nghi ngờ quá sớm có thể khiến ta cảm thấy đức tin trở thành gánh nặng, hoặc chỉ là vỏ bọc bên ngoài. Niềm tin chân thực không phải kết quả của áp lực, mà được nảy sinh dần trong trái tim khi ta tự do khám phá, và nhất là khi cảm nhận được sự đồng hành êm dịu của Thiên Chúa.

Chúa tôn trọng hành trình và thời gian của ta, bởi Ngài biết rõ ta hơn ai hết. Ngài biết ta đang phải giải quyết bao lo âu, bao tổn thương, bao câu hỏi không dễ trả lời. Vậy nên, nếu ta cảm thấy cần chậm lại, cần nhiều cuộc trò chuyện, nhiều bài học, nhiều chứng cứ sống đức tin, Chúa cũng vui lòng đợi chờ. Tình yêu của Ngài không dừng lại hay mai một theo mức độ “tin hay không tin” của chúng ta. Ngược lại, Chúa Giêsu từng nói: “Này đây Ta đứng trước cửa và gõ, ai nghe tiếng Ta và mở cửa, Ta sẽ vào dùng bữa với người ấy” (Kh 3,20). Lời hứa ấy thể hiện sự tôn trọng và kiên nhẫn vô hạn: chính Chúa sẽ gõ, nhưng quyết định mở cửa là của ta, và Ngài sẵn sàng chờ đến khi ta thực sự muốn mời Ngài vào.

Đồng thời, việc mang trong mình nhiều nghi ngại không có nghĩa ta cứ dậm chân tại chỗ. Hành trình tìm kiếm sự thật rất cần nỗ lực chủ động – chẳng hạn, ta có thể dành thời gian đọc Kinh Thánh, tìm hiểu về lịch sử và giáo lý Kitô giáo, tham dự các buổi chia sẻ, lắng nghe chứng từ của những người có đời sống đức tin sâu sắc. Ngay cả trong bầu khí nghi ngờ, ta vẫn nên mở lòng kêu cầu Chúa: “Nếu Ngài có thật, xin giúp con thấy Ngài.” Lời cầu nguyện ấy, dẫu mang hơi hướng hoài nghi, vẫn là một khởi điểm để Thiên Chúa “chạm” vào tâm hồn, bởi khi ta chân thành cất tiếng, Ngài chẳng khi nào làm ngơ.

Đừng quên rằng nghi ngại cũng có thể hóa thành cơ hội lớn để ta hiểu mình và hiểu Chúa hơn. Nó giống như việc ta đi trong đêm: bước đi cẩn thận, dò dẫm, nhưng từ từ quen với bóng tối và bắt đầu nhận ra những tia sáng tưởng chừng mờ nhạt. Và khi ánh sáng dần ló rạng, ta lại trân quý nó hơn, vì ta đã từng bước qua khoảng không hiểu biết. Ai rồi cũng sẽ có ngày gặp được mặt trời chân lý nếu ta không ngại tìm kiếm, không ngại đối thoại và can đảm đào sâu câu hỏi của mình.

Vì thế, nếu bạn còn nhiều nghi ngại, hãy cứ an tâm. Đừng sợ mình bị kết án vì chưa tin ngay. Thiên Chúa, với trái tim nhân từ, đang đi sát bên để đợi ngày bạn mở lòng. Ngài không thúc ép, không nạt nộ, mà chỉ mời gọi bạn tiếp tục hành trình. Một ngày nào đó, khi nghi ngại đã được giải tỏa, bạn sẽ nhìn lại và nhận thấy chặng đường tìm hiểu này thật quý báu, bởi nó khiến niềm tin của bạn chắc chắn và sâu sắc hơn. Và lúc ấy, bạn cũng sẽ đồng cảm hơn với những ai đang loay hoay giữa ngờ vực, để rồi có thể nâng đỡ họ, như Thiên Chúa từng nhẹ nhàng nâng đỡ bạn.

Mùa Chay, Mùa Phục Sinh, hay bất kỳ thời điểm nào, cũng là cơ hội tuyệt vời để hít thở bầu khí đức tin, gạn lọc tâm hồn, và cho phép mình đặt niềm tin vào Đấng luôn chờ đợi bạn.

Cuộc sống hiện đại với guồng quay nhanh, áp lực nặng nề và cám dỗ từ mọi phía dễ khiến con người mỏi mệt, tâm hồn khô cứng và đánh mất cảm thức thiêng liêng. Nhiều người sống mà như bị rút cạn sinh lực, lạc hướng, và không còn đủ sức ngước nhìn lên cao hay nhìn sâu vào chính mình. Thế nhưng, ngay trong dòng đời xao động ấy, vẫn luôn có những khoảnh khắc đặc biệt, những “mùa thiêng liêng” được Giáo Hội gìn giữ và cử hành, như những trạm dừng chân ân sủng, mời gọi ta làm mới lại hành trình nội tâm: đó là Mùa Chay, Mùa Phục Sinh và thực ra là bất kỳ thời điểm nào, nếu ta biết để lòng mình chạm vào mầu nhiệm thiêng liêng. Những khoảng thời gian ấy không chỉ là chu kỳ phụng vụ, mà là cơ hội quý giá để hít thở bầu khí đức tin, gạn lọc lại những gì đang làm ta ra nặng nề, và một lần nữa cho phép bản thân được tin tưởng, được buông mình vào vòng tay Đấng luôn chờ đợi ta – Thiên Chúa tình yêu.

Mùa Chay là thời gian đặc biệt của hoán cải và trở về. Trong bầu khí tĩnh lặng, màu tím thống hối, những lời mời gọi ăn năn, cầu nguyện, hy sinh và làm việc bác ái vang lên trong từng phụng vụ, từng bài đọc Kinh Thánh, từng việc đạo đức truyền thống. Đây là mùa mà Hội Thánh như một người mẹ hiền, nhẹ nhàng nhắc nhở con cái: “Hãy trở về với Ta hết thảy những ai mệt mỏi và gánh nặng, Ta sẽ nâng đỡ bổ sức cho các ngươi” (x. Mt 11,28). Mùa Chay không mời gọi sự buồn thảm, mà là thời gian giải phóng tâm hồn khỏi những điều làm ta ra chai đá: ích kỷ, ganh tị, giận hờn, dối trá, vô cảm. Đó là mùa gạn lọc tâm hồn, như người nông dân dọn ruộng trước mùa gieo. Khi bước vào sa mạc tinh thần ấy, ta đối diện với chính mình, nhận ra sự mong manh, giới hạn và cả tội lỗi trong ta – nhưng không phải để tự trách hay chán nản, mà để mở lòng cho lòng thương xót của Chúa chữa lành. Mỗi lần xét mình, xưng tội, cầu nguyện âm thầm trong Mùa Chay là một bước tiến nhỏ, nhưng vững chắc, để tâm hồn được nhẹ hơn, sáng hơn và sống động hơn.

Và rồi khi bước sang Mùa Phục Sinh, tất cả như bừng lên sức sống mới. Từ khổ đau thập giá đến vinh quang phục sinh, từ bóng tối ngôi mộ đến ánh sáng bình minh, người tín hữu được nhắc rằng: cái chết không phải là tiếng nói cuối cùng, tội lỗi không mạnh hơn ân sủng, và tuyệt vọng không thể dập tắt niềm hy vọng sống lại. Đây là mùa của niềm vui thiêng liêng, nơi mọi lời hát Alleluia vang lên như tiếng reo vui của người được cứu sống. Tham dự vào bầu khí ấy, người ta được mời gọi không chỉ tin rằng Chúa đã sống lại, mà còn tin rằng mình cũng có thể được sống lại: khỏi thất bại, khỏi tổn thương, khỏi hố sâu của chán nản, trì trệ và nguội lạnh trong đức tin. Mùa Phục Sinh là lời tuyên bố của Hội Thánh rằng: Chúa đang sống, và Ngài đang ở đây, ngay trong đời sống bạn, để đồng hành, biến đổi và làm mới bạn từng ngày.

Tuy nhiên, điều kỳ diệu là không cần đợi đến Mùa Chay hay Mùa Phục Sinh mới có thể bắt đầu cuộc trở về. Bất kỳ thời điểm nào trong năm, trong tuần, hay trong một ngày bình thường, đều có thể trở thành “giờ cứu độ” nếu ta biết mở lòng và cho phép Thiên Chúa bước vào. Một buổi chiều tĩnh lặng nơi nhà thờ vắng. Một khoảnh khắc ngồi thinh lặng trước tượng Chúa chịu nạn. Một lần mở Kinh Thánh và bắt gặp lời nói như dành riêng cho mình. Một ánh mắt yêu thương từ một người sống đạo. Những khoảnh khắc ấy – dù nhỏ bé – cũng có thể là bước ngoặt, là giây phút ân sủng, là lời mời gọi tế nhị nhưng tha thiết từ Thiên Chúa: “Con ơi, hãy để Ta yêu con. Hãy để Ta bước vào lòng con, và cùng con gánh lấy nỗi nhọc nhằn của cuộc đời.” Chỉ cần một chút lắng lòng, một chút can đảm để “cho phép mình” đặt niềm tin nơi Ngài, ta sẽ cảm thấy mình như được hồi sinh từ bên trong.

Bởi vậy, dù đang ở trong một mùa phụng vụ đặc biệt hay không, thì mỗi người chúng ta đều đang được Thiên Chúa chờ đợi, không phải ở một nơi xa vời hay một lúc đặc biệt, mà là ngay bây giờ, ngay tại đây, trong tình trạng hiện tại của bạn. Ngài không chờ bạn thay đổi rồi mới yêu bạn, mà yêu bạn để bạn có thể thay đổi. Ngài không đòi bạn hoàn hảo rồi mới đến, mà đến để cùng bạn đi qua sự bất toàn. Thiên Chúa ấy không mệt mỏi trước những lần bạn ngã quỵ, không thất vọng trước những nghi ngờ và lạnh lùng của bạn, và Ngài không bao giờ rời mắt khỏi bạn dù chỉ một giây.

Tóm lại, Mùa Chay, Mùa Phục Sinh, hay bất kỳ thời điểm nào, đều có thể là giờ hồng ân, là lối mở tâm linh, là cuộc hít thở mới trong bầu khí đức tin nếu ta biết ngừng lại, gạn lọc tâm hồn, và đơn sơ thưa lên: “Lạy Chúa, con cho phép Chúa bước vào. Con mệt rồi, con cần Ngài.” Và chỉ một lời mời nhỏ ấy cũng đủ để Thiên Chúa – Đấng vẫn luôn âm thầm đứng ngoài cửa – mở rộng vòng tay ôm lấy bạn, xoa dịu mọi vết thương, thắp sáng lại ánh sáng hy vọng, và đặt vào lòng bạn một sự sống mới. Vì Ngài không bao giờ bỏ cuộc với bạn. Ngài là Thiên Chúa không mỏi mệt trong tình yêu.

Lời kết:

“Thử” mở lòng, dâng lên Chúa lời nguyện rất đơn sơ: “Lạy Chúa, nếu Ngài hiện hữu, xin tỏ mình cho con.”

Trong hành trình tìm kiếm ý nghĩa hoặc khao khát chạm đến Đấng Siêu Việt, đôi khi con người tự giới hạn bản thân bằng suy nghĩ “Tôi không thể tin vì chưa có bằng chứng, chưa cảm nhận gì rõ rệt.” Tuy nhiên, Tin Mừng và kinh nghiệm thiêng liêng của nhiều người cho thấy rằng Thiên Chúa là Đấng tôn trọng tự do, Ngài không áp đặt hay xâm phạm lòng người bằng những dấu hiệu cưỡng ép. Thay vào đó, Ngài vẫn lặng lẽ, sẵn sàng gõ cửa tâm hồn; nếu con người khép kín và từ chối, Ngài không xông vào. Chỉ cần một động thái nhỏ từ phía con người – một lời nguyện đơn sơ, một cử chỉ “thử” mở lòng – thì cánh cửa ấy có thể bật mở. Và lời nguyện “Lạy Chúa, nếu Ngài hiện hữu, xin tỏ mình cho con” chính là khoảnh khắc quan trọng, khi con người thôi bắt Chúa phải chiều theo lý trí khắt khe, mà để tâm hồn chấp nhận khả năng tồn tại của Đấng Vô Hình.

Nhiều người đặt câu hỏi: “Tôi cầu nguyện thế, liệu có ích gì không, trong khi chưa biết chắc Chúa có hay không?” Thực ra, cầu nguyện không đòi hỏi ta phải nắm chắc câu trả lời trước. Ngược lại, nó là hành vi khiêm tốn, buông bỏ và sẵn sàng để Đấng Khác tỏ lộ. Khi ta nói “Nếu Ngài hiện hữu,” ta thừa nhận rằng tư tưởng của ta có thể giới hạn, rằng thế giới siêu việt có thể lớn hơn hiểu biết của bản thân. Lời nguyện đơn sơ ấy, dẫu chỉ xuất phát từ chút hy vọng mong manh hay một niềm tò mò, vẫn có thể khơi thông một dòng chảy ân sủng. Tâm hồn mở ra chút ít, Chúa Thánh Thần tìm được chỗ len lỏi, và từ đó, con người đôi khi bất ngờ cảm thấy những rung động nhỏ về sự ấm áp, bình an, hoặc nhận được những dấu chỉ tinh tế trong đời sống hằng ngày.

Có thể sau lời cầu nguyện lần đầu, ta chưa thấy chuyển biến gì lớn lao. Nhưng nếu tiếp tục kiên trì, dành thời gian tĩnh lặng để lắng nghe nội tâm, hoặc tham gia một buổi cầu nguyện, một giờ chầu Thánh Thể, một khoảnh khắc chiêm ngắm thiên nhiên, ta mới dần nhận ra Chúa có thể tỏ mình bằng muôn cách. Có người kể rằng họ “tình cờ” gặp đúng người, đúng sự kiện, đúng đoạn Kinh Thánh, và cảm thấy như một sự trùng hợp “quá hợp lý” đến khó tin. Người khác lại bất ngờ tìm được niềm an ủi sâu xa trong nỗi bi kịch gia đình, có sức mạnh thiêng liêng vượt hẳn khả năng tự nhiên. Đối với họ, những hiện tượng ấy giống như lời đáp từ Đấng Vô Hình, một “cách” Chúa nói: “Ta vẫn ở đây, vẫn luôn yêu thương con.”

Dĩ nhiên, phép màu hay những trải nghiệm chấn động tâm linh không phải lúc nào cũng xảy ra với tất cả mọi người. Có khi Chúa chọn đến theo cách âm thầm và bền bỉ, gõ nhẹ từng chút một, để trí và tâm ta dần chuyển biến. Điều cốt yếu là sự chân thành trong lời nguyện: đừng coi đó là “thử thách” Chúa, kiểu “Nếu Ngài không xuất hiện ngay thì tôi sẽ không tin,” mà hãy đặt mình trong trạng thái hiếu kỳ nhưng cởi mở. Một đứa trẻ khi bắt đầu học hỏi thế giới, nó không khăng khăng bắt vũ trụ làm theo ý mình, mà nó háo hức quan sát, sẵn sàng nhận những bất ngờ. Tinh thần ấy rất hữu ích cho ai đang loay hoay trước ngưỡng cửa đức tin: thay vì gồng mình khẳng định rằng Chúa không thể có, hãy đơn giản cất lời: “Nếu Ngài thực sự có, xin cho con cảm nhận.”

Bản thân hành động này đã là bước đầu của đức tin – một đức tin non trẻ, dè dặt, nhưng vẫn có giá trị đáng kể. Từ nền tảng đó, người muốn tìm hiểu có thể tiến thêm: gặp gỡ một cộng đoàn, đọc Lời Chúa, lắng nghe những chứng từ cuộc sống. Mỗi bước nhỏ lại giúp ta mở lòng hơn, và từ đó, Thiên Chúa được tự do hoạt động. Ngài sẽ không ép buộc, nhưng nếu thấy ta chân thành, chắc chắn Ngài sẽ sử dụng đủ phương thế để tỏ mình. Cho dù ta đang ở giai đoạn hồ nghi hay lãnh đạm, chỉ cần một lời nguyện “Lạy Chúa, nếu Ngài hiện hữu, xin tỏ mình cho con,” thì bức tường ngăn cách giữa con người hữu hạn và Đấng Vô Biên bắt đầu có kẽ nứt. Và chính nơi kẽ nứt nhỏ bé ấy, ánh sáng của Đấng Tạo Thành có thể lọt vào, khơi dậy niềm khao khát sâu xa nhất trong tâm hồn, để dẫn ta đến sự gặp gỡ giải thoát và bình an.

Đôi khi, chỉ một câu cầu nguyện như thế có sức thay đổi cả cuộc đời.

Có những khoảnh khắc trong đời, con người tưởng như rơi vào bế tắc, quanh quẩn giữa lo âu, đau khổ hoặc trống rỗng. Giữa chuỗi ngày dằng dặc và mệt mỏi đó, đôi khi chỉ một câu cầu nguyện, ngắn gọn thôi, lại bất ngờ chạm đến chiều sâu tâm hồn. Câu cầu nguyện này có thể xuất hiện khi ta chợt thấy tim mình cần kêu cầu một ai đó mạnh hơn, yêu thương mình hơn, hoặc chỉ đơn giản là khoảnh khắc đầu hàng trước một đấng siêu việt. Nó không cần hoa mỹ, cũng chẳng cần dài dòng; thậm chí có khi chỉ là lời kêu lên: “Lạy Chúa, con bất lực, xin giúp con!” hoặc “Xin thương xót con!” Nhưng chính lời cầu này như tia sáng len lỏi qua những khe nứt của cõi lòng, bừng lên hy vọng.

Đôi khi, tác động của lời cầu nguyện đến ngay tức thì, tựa như cơn mưa mát dội xuống vùng đất khô hạn, tạo nên cảm giác bình an, nhẹ nhõm lạ lùng. Cũng có lúc, hiệu quả ấy dường như chậm rãi hơn, phải qua nhiều ngày, nhiều biến cố, ta mới nghiệm được hạt giống ân sủng đã được gieo vào lòng. Dù sao đi nữa, một câu cầu nguyện chân thành – được thốt lên từ chỗ sâu thẳm của tâm hồn – có sức “mở cửa” tâm linh, để ơn Chúa có thể tuôn chảy và biến đổi. Cái thay đổi diễn ra không chỉ ở góc độ tinh thần tạm bợ, mà còn chạm đến cách nhìn, cách sống, cách yêu thương của ta. Ta bất chợt nhận ra bao điều bình thường nay bỗng quý giá, bao căng thẳng bỗng nhẹ gánh. Hóa ra, bí quyết nằm ở sự chân thành và phó thác: ta đã dừng lại để cầu nguyện, và Chúa đã dùng chính một câu ngắn gọn đó để mở ra con đường mới cho cuộc đời.

CẦU NGUYỆN NGẮN DÀNH CHO NGƯỜI CHƯA TIN

Lạy Thiên Chúa,

Con chưa biết Ngài, cũng chưa chắc con muốn tin Ngài.

Nhưng con đang khao khát tìm sự thật, tìm bình an sâu thẳm.
Nếu Ngài là Thiên Chúa hằng sống, xin cho con chút ánh sáng.
Nếu Ngài yêu con, xin cho con được chạm đến tình yêu ấy.
Con đặt những hoài nghi, do dự, cả nỗi sợ vào bàn tay Ngài.
Xin dẫn dắt con, để con nhận ra Ngài và hiểu ý nghĩa cuộc đời.
Amen.

Lm. Anmai, CSsR

PHÁT HIỆN NƠI BẮT NGUỒN NHIỀU CÂU CHUYỆN TRONG THÁNH KINH

PHÁT HIỆN NƠI BẮT NGUỒN NHIỀU CÂU CHUYỆN TRONG THÁNH KINH

Trên vùng đất Jordan ngày nay, nơi dòng sông Zarka uốn lượn giữa những ngọn đồi khô cằn, các nhà khảo cổ học đã lần ra dấu vết của một địa danh từng vang danh trong Thánh Kinh: Mahanaim. Không chỉ là một cái tên được ghi chép trong kinh sách, Mahanaim còn được cho là nơi khởi nguồn của nhiều câu chuyện thiêng liêng trong lịch sử Do Thái cổ đại – từ những cuộc gặp gỡ thiên sứ đến những biến cố chính trị đầy kịch tính. Hơn thế, các nhà nghiên cứu còn phát hiện tàn tích của một cung điện tráng lệ tại đây, nơi có thể từng là chốn lui tới của các vị vua Israel thời xa xưa. Phát hiện này không chỉ mở ra một cánh cửa dẫn vào quá khứ, mà còn làm sống lại những trang sử của Cựu Ước, nơi đức tin, quyền lực và số phận con người đan xen trong một bức tranh lịch sử đầy sắc màu.

Mahanaim: “Trại đôi” bên dòng sông Zarka

Mahanaim, một cái tên xuất hiện tới 13 lần trong Cựu Ước, không chỉ là một địa danh mà còn là một biểu tượng mang ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa và tôn giáo Do Thái. Trong tiếng Do Thái cổ, “Mahanaim” (Makhanagim) có nghĩa là “trại đôi”, gợi lên hình ảnh hai nơi trú ngụ nằm cạnh nhau – một sự kết nối độc đáo giữa con người và thiên giới. Lần đầu tiên cái tên này được nhắc đến trong Sách Sáng Thế 32:1-2: “Ông Giacóp đang đi đường thì có những sứ thần của Thiên Chúa gặp ông. Vừa thấy các sứ thần, ông Giacóp nói: ‘Đây là trại của Thiên Chúa’, và ông đặt tên cho nơi ấy là Makhanagim”. Khoảnh khắc Giacóp, tổ phụ của dân Israel, gặp gỡ các thiên sứ đã biến Mahanaim thành một địa điểm thiêng liêng, nơi giao thoa giữa thế giới hữu hình và vô hình.

Ngày nay, các nhà khảo cổ học tin rằng Mahanaim chính là Tall adh-Dhahab al-Gharbi, một ngọn đồi nằm ở khúc cua của sông Zarka, cách nơi dòng sông này hòa vào sông Jordan khoảng 6 cây số. Công trình nghiên cứu này được dẫn dắt bởi hai chuyên gia hàng đầu: Israel Finkelstein từ Đại học Tel Aviv và Tallay Ornan từ Đại học Do Thái tại Jerusalem. Họ đã dành nhiều năm phân tích các cổ vật khai quật được tại khu vực, từ những mảnh gốm vỡ đến những khối đá chạm khắc, đồng thời đối chiếu với các đoạn văn trong Thánh Kinh để rút ra kết luận. Theo họ, Tall adh-Dhahab al-Gharbi không chỉ là một thị trấn cổ thuộc thời đồ sắt, mà còn là một phần quan trọng của vương quốc Israel cổ đại – thường được gọi là Vương quốc Phía Bắc – một thực thể chính trị từng tồn tại từ thế kỷ X đến thế kỷ VIII Trước Công nguyên.

Nhưng điều gì khiến Mahanaim trở nên đặc biệt? Không chỉ là vị trí địa lý gần sông Jordan – một trong những con sông mang ý nghĩa biểu tượng lớn nhất trong Thánh Kinh – Mahanaim còn nằm ở ngã ba của những con đường thương mại và quân sự cổ xưa, nối liền các vùng đất màu mỡ của Canaan với những sa mạc rộng lớn ở phía đông. Chính vị trí chiến lược này đã biến nó thành một trung tâm quan trọng, nơi các sự kiện lịch sử và tôn giáo đan xen, để lại dấu ấn sâu đậm trong ký ức của dân tộc Do Thái.

Hai ngọn đồi, hai bí ẩn lịch sử

Cuộc nghiên cứu không chỉ dừng lại ở Tall adh-Dhahab al-Gharbi. Các nhà khảo cổ còn chú ý đến một ngọn đồi nhỏ hơn nằm ngay bên kia dòng sông Zarka: Tall adh-Dhahab esh-Sharqi. Hai ngọn đồi này, dù cách nhau chỉ một con sông hẹp, lại mang trong mình những câu chuyện khác nhau nhưng gắn bó chặt chẽ. Nếu Tall adh-Dhahab al-Gharbi được xác định là Mahanaim, thì Tall adh-Dhahab esh-Sharqi rất có thể là Penuel – một địa danh khác được nhắc đến trong Thánh Kinh, nổi tiếng với câu chuyện Giacóp vật lộn với một thiên sứ và được ban tên mới “Israel” (Sáng Thế 32:22-31). Theo Cựu Ước, Penuel cũng là nơi có một đền thờ thiêng liêng, một trung tâm tôn giáo quan trọng của người Do Thái cổ đại.

Tại Tall adh-Dhahab esh-Sharqi, các nhà khảo cổ đã phát hiện một nền tảng hình chữ nhật được xây dựng kiên cố, có kích thước phù hợp với mô tả về một ngôi đền thờ nhỏ trong kinh sách. Dù không còn dấu vết của các bức tường hay mái che, nền tảng này được cho là tàn tích của đền thờ tại Penuel, nơi Giacóp từng cầu nguyện và đối mặt với định mệnh của mình. Sự gần gũi địa lý giữa hai ngọn đồi – chỉ cách nhau vài trăm mét qua dòng sông Zarka – càng củng cố giả thuyết về ý nghĩa “trại đôi” của Mahanaim. Như Giáo sư Bartosz Adamczewski từ Đại học Kardynała Stefan Wyszyński ở Warsaw nhận xét: “Vị trí của Tall adh-Dhahab al-Gharbi và Tall adh-Dhahab esh-Sharqi không chỉ phù hợp với mô tả trong Thánh Kinh, mà còn phản ánh một cách sống động khái niệm về sự kết nối giữa hai không gian – một dành cho con người, một dành cho Thiên Chúa.”

Để làm sáng tỏ mối liên hệ này, đội nghiên cứu đã sử dụng cả công nghệ hiện đại lẫn phương pháp truyền thống. Họ phân tích các lớp đất tại hai địa điểm, tìm kiếm dấu vết của gốm sứ, công cụ và các vật liệu xây dựng từ thời đồ sắt. Kết quả cho thấy cả hai ngọn đồi đều có dấu hiệu sinh hoạt mạnh mẽ trong khoảng thế kỷ IX đến VIII Trước Công nguyên – thời kỳ đỉnh cao của vương quốc Israel dưới triều đại Jeroboam II. Chính sự đồng nhất về thời gian và không gian này đã giúp các nhà khoa học khẳng định rằng Mahanaim và Penuel không chỉ là hai địa danh trong kinh sách, mà còn là những thực thể lịch sử có thật, từng đóng vai trò quan trọng trong đời sống của người Do Thái cổ đại.

Tàn tích cung điện: Dấu chân của các vị vua

Một trong những phát hiện ấn tượng nhất tại Tall adh-Dhahab al-Gharbi là tàn tích của một cung điện cổ, được khai quật bởi một đội ngũ khảo cổ Đức từ năm 2005 đến 2011. Trong suốt 6 năm miệt mài đào bới, họ đã tìm thấy 10 khối đá chạm khắc tinh xảo, mỗi khối như một mảnh ghép kể lại câu chuyện về cuộc sống của giới tinh hoa thời cổ đại. Một khối đá khắc hình một người đàn ông mang theo một con dê đến một bữa tiệc, có lẽ là hình ảnh của sự sung túc và lễ hội – một cảnh tượng phổ biến trong các cung điện hoàng gia. Một khối khác mô tả hai người đứng chơi đàn lia, một loại nhạc cụ dây cổ xưa, gợi lên âm hưởng của những buổi yến tiệc xa hoa. Những khối đá còn lại khắc họa chiến mã phi nước đại, cây chà là mọc thẳng giữa sa mạc, và đầu sư tử oai vệ – tất cả đều là biểu tượng của quyền lực, thịnh vượng và sự bất khuất.

Finkelstein và Ornan tin rằng những khối đá này là phần còn lại của một cung điện dành cho tầng lớp thượng lưu, rất có thể là nơi các vị vua Israel từng đặt chân. Để củng cố giả thuyết, họ so sánh phong cách chạm khắc tại Tall adh-Dhahab al-Gharbi với các bức phù điêu từ thế kỷ VIII Trước Công nguyên tại Kuntillet’ Ajrud – một địa điểm khảo cổ ở sa mạc Sinai, từng thuộc quyền kiểm soát của vương quốc Israel. Sự tương đồng không chỉ nằm ở kỹ thuật đẽo đá, mà còn ở các motif trang trí như hình ảnh cây chà là và động vật – những yếu tố đặc trưng của nghệ thuật Israel cổ đại. Những phát hiện tương tự cũng được ghi nhận tại các địa điểm khảo cổ ở miền nam Syria và Jordan, cho thấy một mạng lưới văn hóa và nghệ thuật rộng lớn, được xây dựng dưới sự bảo trợ của các vị vua Israel.

Dựa trên các manh mối này, các nhà nghiên cứu kết luận rằng cung điện tại Tall adh-Dhahab al-Gharbi có thể được xây dựng dưới triều đại Jeroboam II – vị vua thứ 13 của vương quốc Phía Bắc, người trị vì từ khoảng năm 786 đến 746 Trước Công nguyên. Jeroboam II được ghi nhận trong Sách Các Vua (2 Các Vua 14:23-29) là một vị vua tài năng, người đã mở rộng lãnh thổ và mang lại sự thịnh vượng cho Israel. Ông cũng được nhắc đến trong Sách Amos và Sách Hoshea như một nhân vật quyền lực, dù không phải lúc nào cũng được đánh giá tích cực bởi các tiên tri. Nếu Mahanaim thực sự là một trong những trung tâm hành chính của triều đại này, thì cung điện tại đây có thể đã chứng kiến những quyết định lớn lao, từ việc điều hành đất nước đến việc chuẩn bị cho các cuộc chiến tranh.

Mahanaim trong dòng chảy lịch sử Thánh Kinh

Mahanaim không chỉ là một địa danh địa lý, mà còn là sân khấu của những sự kiện trọng đại trong lịch sử Do Thái. Theo 2 Samuel 2:8-9, sau cái chết của Vua Saul, Ishbaal – con trai ông – được phong vua tại Mahanaim, biến nơi đây thành thủ đô tạm thời của vương quốc Israel trong một giai đoạn hỗn loạn. Sau này, Vua David – một trong những nhân vật vĩ đại nhất của Thánh Kinh – cũng tìm đến Mahanaim để ẩn náu khi bị con trai Absalom nổi loạn chống lại mình (2 Samuel 17:24-27). Trong những ngày tháng chạy trốn, David đã nhận được sự giúp đỡ từ người dân Mahanaim, biến nơi đây thành một pháo đài an toàn giữa lằn ranh sinh tử. Finkelstein, khi trao đổi với Live Science, nhấn mạnh rằng những câu chuyện này không chỉ là truyền thuyết, mà có thể phản ánh vai trò thực sự của Mahanaim như một trung tâm chính trị và quân sự trong thời kỳ chiến tranh.

Nhưng Mahanaim không chỉ là nơi của các vị vua và chiến trận. Với cái tên “trại của Thiên Chúa”, nó còn mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc. Khi Giacóp đặt tên cho nơi này, ông không chỉ ghi dấu một trải nghiệm cá nhân, mà còn tạo nên một biểu tượng cho sự hiện diện của Thiên Chúa trong cuộc sống con người. Chính sự kết hợp giữa yếu tố lịch sử và tâm linh đã khiến Mahanaim trở thành một địa danh độc đáo, nơi các nhà khảo cổ ngày nay có thể lần theo dấu vết của cả vương quyền lẫn đức tin.

Từ quá khứ đến hiện tại: Mahanaim kể chuyện

Phát hiện tại Tall adh-Dhahab al-Gharbi không chỉ là một thành tựu khảo cổ học, mà còn là một hành trình khám phá mối liên kết giữa lịch sử và Thánh Kinh. Dù không thể chứng minh từng chi tiết trong các câu chuyện kinh sách – như việc Giacóp thực sự gặp thiên sứ hay David từng bước qua cánh cổng cung điện – những tàn tích tại đây đã hé lộ một phần sự thật về vương quốc Israel cổ đại. Đó là một nền văn minh từng phát triển rực rỡ bên bờ sông Jordan, để lại dấu ấn qua những khối đá chạm khắc, những bức tường đổ nát và những câu chuyện được truyền qua hàng nghìn năm.

Khi đứng trước Tall adh-Dhahab al-Gharbi ngày nay, ta không khỏi tưởng tượng về những ngày tháng xa xưa. Liệu tiếng đàn lia có từng vang lên trong những buổi tiệc hoàng gia tại cung điện này? Liệu bước chân của Vua David có thực sự in dấu trên con đường dẫn đến Mahanaim khi ông chạy trốn Absalom? Hay ánh mắt của Giacóp từng ngước lên bầu trời đầy sao, cảm nhận sự hiện diện của Thiên Chúa giữa vùng đất hoang vu? Dù câu trả lời vẫn còn nằm trong bóng tối của lịch sử, Mahanaim – với cái tên “trại đôi” – vẫn là một lời nhắc nhở rằng quá khứ và hiện tại, con người và Thiên Chúa, luôn có những điểm giao thoa kỳ diệu.

Phát hiện này cũng đặt ra những câu hỏi lớn hơn cho chúng ta: Làm thế nào để những câu chuyện trong Thánh Kinh tiếp tục truyền cảm hứng trong thế giới hiện đại? Liệu những tàn tích tại Tall adh-Dhahab al-Gharbi có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguồn gốc của đức tin Do Thái và Kitô giáo? Với các nhà khoa học, đây là một cơ hội để tiếp tục đào sâu vào lịch sử. Với những người tìm kiếm ý nghĩa tâm linh, đây là một lời mời gọi nhìn lại quá khứ để thắp sáng hiện tại.

Kết nối với vùng đất thiêng

Mahanaim, dù giờ đây chỉ còn là những đống đá đổ nát bên dòng sông Zarka, vẫn mang trong mình sức sống của một thời đại đã qua. Nó không chỉ là một địa danh trên bản đồ khảo cổ, mà còn là một phần của câu chuyện lớn hơn về loài người – câu chuyện về sự đấu tranh, niềm tin và hy vọng. Những khối đá chạm khắc tại Tall adh-Dhahab al-Gharbi không chỉ kể về các vị vua và cung điện, mà còn thì thầm về những con người bình thường từng sống, làm việc và cầu nguyện tại đây. Họ có thể là những người nông dân trồng cây chà là bên sông, những nghệ nhân đẽo đá dưới ánh nắng gay gắt, hay những gia đình tìm kiếm sự che chở trong thời chiến.

Ngày nay, khi Jordan trở thành điểm đến của các nhà khảo cổ và du khách từ khắp nơi trên thế giới, Mahanaim tiếp tục là một cầu nối giữa các nền văn hóa và thời đại. Nó nhắc nhở chúng ta rằng lịch sử không chỉ là những sự kiện khô khan, mà là những câu chuyện sống động về con người – những con người đã yêu, đã chiến đấu và đã tin tưởng vào một điều gì đó lớn lao hơn chính mình. Với sự hướng dẫn của các nhà khoa học như Finkelstein và Ornan, chúng ta đang từng bước khám phá những bí mật của vùng đất này, nhưng có lẽ, bí mật lớn nhất vẫn nằm trong lòng mỗi người: Mahanaim có ý nghĩa gì với bạn?

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

HỌC HỎI SỨ ĐIỆP MÙA CHAY 2025 CỦA ĐỨC THÁNH CHA: CHÚNG TA HÃY CÙNG NHAU BƯỚC ĐI TRONG HY VỌNG

HỌC HỎI SỨ ĐIỆP MÙA CHAY 2025 CỦA ĐỨC THÁNH CHA: CHÚNG TA HÃY CÙNG NHAU BƯỚC ĐI TRONG HY VỌNG

Lời mở đầu: Mùa Chay – Hành trình của hy vọng

Mùa Chay là thời gian đặc biệt trong năm, khi Giáo hội mời gọi mỗi người Công giáo nhìn lại đời sống của mình, sám hối và chuẩn bị tâm hồn để mừng lễ Phục Sinh – ngày Chúa Giêsu chiến thắng tội lỗi và sự chết. Năm 2025, Đức Thánh Cha Phanxicô đã gửi đến chúng ta một sứ điệp đầy ý nghĩa với chủ đề “Chúng ta hãy cùng nhau bước đi trong hy vọng”. Đây không chỉ là lời mời gọi cá nhân mà còn là lời kêu gọi cộng đồng, để mỗi người chúng ta cùng nắm tay nhau, bước đi trên con đường đức tin, vượt qua những khó khăn của cuộc sống hiện đại, hướng về Thiên Chúa – nguồn hy vọng đích thực.

Sứ điệp này được Đức Thánh Cha công bố vào ngày 25/2/2025, ngay trước khi Mùa Chay bắt đầu với Thứ Tư Lễ Tro (5/3/2025). Qua 53 câu hỏi – thưa dưới đây, chúng ta sẽ cùng học hỏi từng khía cạnh của sứ điệp, để hiểu rõ hơn ý nghĩa của việc “bước đi trong hy vọng” và cách áp dụng vào đời sống cụ thể của mỗi giáo dân Việt Nam. Hãy cùng nhau mở lòng, lắng nghe và suy ngẫm, để Mùa Chay này trở thành một hành trình đổi mới tâm hồn và củng cố tình hiệp nhất trong cộng đoàn.


I. Chủ đề và ý nghĩa tổng quát

01. Hỏi: Chủ đề của sứ điệp Mùa Chay năm 2025 là gì?

  • Thưa: “Chúng ta hãy cùng nhau bước đi trong hy vọng”.
  • Giải thích: Chủ đề này như một lời mời gọi thân thương mà Đức Thánh Cha gửi đến từng người chúng ta. “Bước đi” không chỉ là hành động thể lý, mà là một hành trình tâm linh, từ bóng tối của tội lỗi đến ánh sáng của ơn cứu độ. “Cùng nhau” nhấn mạnh rằng chúng ta không đi một mình, mà luôn có gia đình, giáo xứ, và cộng đồng đức tin đồng hành. “Trong hy vọng” nhắc nhở rằng dù cuộc sống có khó khăn thế nào – công việc bấp bênh, gia đình lục đục, hay xã hội bất an – chúng ta vẫn có một điểm tựa vững chắc là Thiên Chúa, Đấng ban cho chúng ta niềm hy vọng không bao giờ tắt.
  • Áp dụng: Hãy tưởng tượng bạn đang đi bộ qua một con đường làng đầy sỏi đá, mệt mỏi và cô đơn. Nhưng khi có bạn bè, anh em cùng bước đi, trò chuyện và nâng đỡ, bạn sẽ thấy nhẹ nhàng hơn. Mùa Chay cũng vậy, chúng ta cùng nhau bước đi với Chúa và với nhau, để không ai bị bỏ lại phía sau.

II. Mùa Chay – Cuộc hành hương trong đức tin và đức cậy

02. Hỏi: Chúng ta bắt đầu cuộc hành hương hằng năm của Mùa Chay trong đức tin và đức cậy, bằng nghi thức gì?

  • Thưa: Xức tro sám hối.
  • Giải thích: Mỗi năm, vào Thứ Tư Lễ Tro, chúng ta đến nhà thờ để nhận tro trên trán, với lời nhắc nhở: “Hãy sám hối và tin vào Tin Mừng” hoặc “Hỡi người, hãy nhớ mình là tro bụi, và sẽ trở về tro bụi”. Nghi thức này không phải để làm chúng ta buồn bã, mà để giúp chúng ta nhận ra mình yếu đuối, cần Chúa tha thứ và nâng đỡ. Tro là dấu hiệu của sự khiêm nhường, nhưng cũng là khởi đầu của hy vọng, vì từ tro bụi, Chúa sẽ làm nên điều kỳ diệu – đó là sự sống mới trong ngày Phục Sinh.
  • Ví dụ thực tế: Ở Việt Nam, từ các giáo xứ lớn như Nhà thờ Đức Bà Sài Gòn đến những giáo điểm nhỏ ở vùng sâu vùng xa như Tây Nguyên, mọi người đều xếp hàng dài để nhận tro. Đây là khoảnh khắc thiêng liêng, khi cả gia đình – từ ông bà đến trẻ nhỏ – cùng nhau bắt đầu hành trình 40 ngày Mùa Chay.

03. Hỏi: Giáo hội, là mẹ và là thầy, mời gọi chúng ta mở lòng đón nhận ân sủng của Thiên Chúa để có thể hân hoan mừng Chúa Kitô phục sinh chiến thắng điều gì?

  • Thưa: Chiến thắng tội lỗi và sự chết.
  • Giải thích: Giáo hội được ví như người mẹ yêu thương và người thầy tận tụy, luôn hướng dẫn con cái mình trên con đường về với Chúa. Mục đích của Mùa Chay không phải là để chúng ta sống trong buồn khổ, mà là để chuẩn bị tâm hồn, vui mừng đón Chúa Phục Sinh. Tội lỗi – như sự ích kỷ, giận hờn, tham lam – và sự chết – nỗi sợ hãi mất tất cả – đã bị Chúa Giêsu đánh bại trên thập giá. Vì thế, Mùa Chay là thời gian để chúng ta dọn lòng, bỏ đi những “rác rưởi” trong tâm hồn, để niềm vui Phục Sinh tràn đầy.
  • Áp dụng: Hãy thử nghĩ xem, trong gia đình bạn, có bao giờ ai giận nhau mà không nói chuyện cả tuần không? Mùa Chay là cơ hội để làm hòa, để xin lỗi và tha thứ, vì Chúa đã chiến thắng mọi sự chia rẽ.

04. Hỏi: Giáo hội, là mẹ và là thầy, mời gọi chúng ta làm gì để đón nhận ân sủng của Thiên Chúa để có thể hân hoan mừng Chúa Kitô phục sinh chiến thắng tội lỗi và sự chết?

  • Thưa: Mở lòng.
  • Giải thích: “Mở lòng” nghĩa là sẵn sàng đón nhận tình yêu và lòng thương xót của Chúa, thay vì khép kín trong sự kiêu ngạo hay tuyệt vọng. Giống như một ngôi nhà đóng kín cửa, nếu không mở ra, ánh sáng và không khí sẽ không vào được. Mở lòng trong Mùa Chay là cầu nguyện nhiều hơn, lắng nghe Lời Chúa, và sẵn sàng thay đổi những thói quen xấu.
  • Ví dụ thực tế: Có những người ở Việt Nam, dù bận rộn làm việc ở chợ hay nhà máy, vẫn dành vài phút mỗi tối đọc kinh, để “mở lòng” với Chúa. Bạn có thể thử làm điều này trong Mùa Chay – chỉ cần 5 phút cầu nguyện trước khi đi ngủ, bạn sẽ thấy lòng mình nhẹ nhàng hơn.

05. Hỏi: Giáo hội, là mẹ và là thầy, mời gọi chúng ta mở lòng đón nhận điều gì của Thiên Chúa để có thể hân hoan mừng Chúa Kitô phục sinh chiến thắng tội lỗi và sự chết?

  • Thưa: Ân sủng.
  • Giải thích: Ân sủng là món quà miễn phí mà Chúa ban cho chúng ta – đó là tình yêu, sức mạnh, và sự tha thứ mà chúng ta không thể tự mình có được. Trong Mùa Chay, khi chúng ta ăn chay, bố thí, hay tham dự Thánh lễ, chúng ta mở lòng để nhận ân sủng này, giúp chúng ta mạnh mẽ hơn để sống tốt và yêu thương nhau hơn.
  • Áp dụng: Hãy thử làm một việc bác ái nhỏ trong tuần này – như giúp một người nghèo ở góc đường, hay nhường nhịn ai đó trong gia đình – bạn sẽ cảm nhận được ân sủng của Chúa chảy vào lòng mình.

III. Niềm tin và hy vọng vào Chúa Giêsu

06. Hỏi: “Tử thần đã bị chôn vùi. Đây giờ chiến thắng! Hỡi tử thần, đâu là chiến thắng của ngươi? Hỡi tử thần, đâu là nọc độc của ngươi?” Đây là lời của thánh nào?

  • Thưa: Thánh Phaolô.
  • Giải thích: Đây là lời của Thánh Phaolô, một trong những tông đồ nhiệt thành nhất của Chúa Giêsu. Ngài viết những lời này để nhắc nhở chúng ta rằng cái chết không còn là điều đáng sợ nữa, vì Chúa Giêsu đã sống lại, chiến thắng sự chết. Mỗi khi chúng ta đối diện với nỗi đau – như mất người thân, bệnh tật, hay thất bại – hãy nhớ rằng Chúa đã mở ra con đường hy vọng cho chúng ta.
  • Ví dụ thực tế: Ở Việt Nam, khi gia đình nào mất người thân, chúng ta thường tổ chức cầu nguyện và dâng lễ. Đó là cách chúng ta sống niềm tin rằng sự chết không phải là kết thúc, mà là khởi đầu của sự sống mới với Chúa.

07. Hỏi: “Tử thần đã bị chôn vùi. Đây giờ chiến thắng! Hỡi tử thần, đâu là chiến thắng của ngươi? Hỡi tử thần, đâu là nọc độc của ngươi?” Câu này được trích từ thư nào của Thánh Phaolô?

  • Thưa: Thư thứ nhất gửi tín hữu Côrintô (1Cr 15:54-55).
  • Giải thích: Đây là một đoạn trong Kinh Thánh rất nổi tiếng, nằm trong chương 15 của Thư thứ nhất gửi tín hữu Côrintô. Thánh Phaolô viết thư này để khích lệ các tín hữu thời đó, và cả chúng ta hôm nay, rằng Chúa Giêsu đã phá tan sức mạnh của sự chết. Mùa Chay là dịp để chúng ta đọc lại những lời này, để củng cố niềm tin và hy vọng của mình.
  • Áp dụng: Bạn có thể thử đọc đoạn Kinh Thánh này (1Cr 15) trong Mùa Chay, để thấy rằng dù cuộc sống có khó khăn, chúng ta vẫn có Chúa là điểm tựa.

08. Hỏi: Chúa Giêsu Kitô, đã chịu đóng đinh và sống lại, là gì của chúng ta?

  • Thưa: Trung tâm đức tin của chúng ta.
  • Giải thích: Chúa Giêsu là trung tâm của mọi điều chúng ta tin. Ngài không chỉ là một nhân vật lịch sử, mà là Con Thiên Chúa, Đấng đã chết và sống lại vì yêu thương chúng ta. Mọi lời cầu nguyện, Thánh lễ, hay việc bác ái của chúng ta đều hướng về Ngài. Nếu không có Chúa Giêsu, đức tin Công giáo của chúng ta sẽ không còn ý nghĩa.
  • Ví dụ thực tế: Ở Việt Nam, mỗi dịp Giáng Sinh hay Phục Sinh, các nhà thờ đều đông kín người. Đó là vì Chúa Giêsu là trung tâm đời sống đức tin của chúng ta, từ thành thị đến làng quê.

09. Hỏi: Chúa Giêsu Kitô, đã chịu đóng đinh và sống lại, là trung tâm đức tin của chúng ta và là bảo đảm cho điều gì của chúng ta vào lời hứa trọng đại của Chúa Cha?

  • Thưa: Bảo đảm niềm hy vọng của chúng ta vào lời hứa trọng đại của Chúa Cha.
  • Giải thích: Chúa Giêsu không chỉ là trung tâm đức tin, mà còn là “bằng chứng sống” rằng lời hứa của Thiên Chúa là thật. Ngài đã sống lại từ cõi chết, chứng minh rằng chúng ta cũng sẽ được sống lại với Ngài. Niềm hy vọng này giúp chúng ta vượt qua những lúc khó khăn, vì chúng ta biết rằng cuộc sống này không phải là tất cả – còn có một đời sống vĩnh cửu đang chờ đợi.
  • Áp dụng: Khi bạn gặp khó khăn – như thất nghiệp hay bệnh tật – hãy nhớ rằng Chúa Giêsu là bảo đảm cho hy vọng của bạn. Hãy cầu nguyện với Ngài để tìm sức mạnh.

10. Hỏi: Chúa Giêsu Kitô, đã chịu đóng đinh và sống lại, là trung tâm đức tin của chúng ta và là bảo đảm cho niềm hy vọng của chúng ta vào lời hứa trọng đại của Chúa Cha, lời hứa đã được thực hiện nơi Con yêu dấu của Người. Lời hứa đó là gì?

  • Thưa: Sự sống đời đời.
  • Giải thích: Lời hứa lớn nhất mà Thiên Chúa dành cho chúng ta là sự sống đời đời – một cuộc sống không còn đau khổ, không còn nước mắt, mà chỉ có niềm vui bên Chúa mãi mãi. Đây là đích đến của hành trình đức tin, và Mùa Chay là thời gian để chúng ta chuẩn bị cho món quà tuyệt vời này.
  • Ví dụ thực tế: Khi chúng ta cầu nguyện cho linh hồn người thân đã qua đời trong tháng 11, chúng ta tin rằng họ đang trên đường về với sự sống đời đời. Mùa Chay là dịp để chúng ta sống sao cho xứng đáng với lời hứa đó.

IV. Mùa Chay – Thời gian suy tư và hoán cải

11. Hỏi: Trong Mùa Chay này, khi chúng ta cùng nhau làm gì, Đức Thánh Cha muốn gợi lên vài suy tư về ý nghĩa của việc cùng nhau bước đi trong hy vọng và về lời kêu gọi hoán cải mà Thiên Chúa đã thương xót gửi đến tất cả chúng ta, như là những cá nhân và cộng đoàn?

  • Thưa: Cùng nhau chia sẻ ân sủng của Năm Thánh.
  • Giải thích: Năm 2025 là Năm Thánh – một thời gian đặc biệt trong Giáo hội, khi chúng ta được mời gọi sống gần Chúa hơn qua cầu nguyện, sám hối và bác ái. Đức Thánh Cha muốn chúng ta không chỉ giữ ân sủng này cho riêng mình, mà chia sẻ với nhau, để cả cộng đoàn cùng lớn lên trong hy vọng và tình yêu.
  • Ví dụ thực tế: Ở Việt Nam, nhiều giáo xứ tổ chức hành hương Năm Thánh hoặc các buổi cầu nguyện chung. Hãy tham gia cùng giáo xứ của bạn, để cảm nhận ân sủng này không chỉ là của riêng bạn mà là của cả cộng đoàn.

12. Hỏi: Trong Mùa Chay này, khi chúng ta cùng nhau chia sẻ ân sủng của Năm Thánh, tôi muốn gợi lên vài suy tư về ý nghĩa của việc cùng nhau bước đi trong hy vọng và về lời kêu gọi hoán cải mà Thiên Chúa đã thương xót gửi đến tất cả chúng ta, như là những cá nhân và cộng đoàn. Trước hết là gì?

  • Thưa: Bước đi.
  • Giải thích: Đức Thánh Cha bắt đầu bằng việc nhấn mạnh “bước đi” – một hình ảnh sống động về hành trình đức tin. Cuộc sống của chúng ta giống như một con đường dài, đôi khi bằng phẳng, đôi khi gập ghềnh. Mùa Chay là lúc chúng ta không đứng yên, mà phải tiến lên, dù chậm rãi, để đến gần Chúa hơn.
  • Áp dụng: Hãy thử “bước đi” trong Mùa Chay bằng cách tham dự một buổi tĩnh tâm ở giáo xứ, hay đơn giản là dành thời gian đi bộ quanh nhà, vừa đi vừa lần chuỗi Mân Côi, suy nghĩ về đời mình.

13. Hỏi: Khẩu hiệu của Năm Thánh là gì?

  • Thưa: “Những người hành hương của hy vọng”.
  • Giải thích: Khẩu hiệu này nhắc chúng ta rằng chúng ta là những người lữ hành – không chỉ đi qua cuộc đời này, mà còn mang trong lòng niềm hy vọng vào Thiên Chúa. Hành hương không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng với hy vọng, chúng ta có sức mạnh để tiếp tục.
  • Ví dụ thực tế: Ở Việt Nam, mỗi năm có hàng ngàn người hành hương đến La Vang hay Trà Kiệu. Năm Thánh 2025 là dịp để chúng ta sống tinh thần hành hương ngay trong lòng mình, dù không đi xa.

14. Hỏi: Khẩu hiệu của Năm Thánh “Những người hành hương của hy vọng”, gợi nhớ cuộc hành trình dài của dân Israel về Đất Hứa, được thuật lại trong sách nào?

  • Thưa: Sách Xuất Hành.
  • Giải thích: Sách Xuất Hành kể về hành trình dân Israel thoát khỏi ách nô lệ ở Ai Cập, băng qua sa mạc để đến Đất Hứa. Đây là hình ảnh của chính chúng ta: từ nô lệ của tội lỗi, bước đi qua những khó khăn của cuộc sống, hướng về “Đất Hứa” là sự sống đời đời với Chúa.
  • Áp dụng: Hãy đọc một đoạn trong Sách Xuất Hành (như Xuất Hành 14 về việc vượt Biển Đỏ) trong Mùa Chay, để thấy rằng Chúa luôn dẫn dắt chúng ta, như đã dẫn dân Israel.

15. Hỏi: Khẩu hiệu của Năm Thánh “Những người hành hương của hy vọng”, gợi nhớ cuộc hành trình dài của dân Israel về Đất Hứa, được thuật lại trong sách Xuất Hành: đó là cuộc hành trình gian nan từ tình trạng gì đến tự do mà Đức Chúa đã muốn cho dân Chúa trải qua và đã hướng dẫn họ?

  • Thưa: Nô lệ.
  • Giải thích: Dân Israel từng là nô lệ ở Ai Cập, bị áp bức và đau khổ. Thiên Chúa đã giải thoát họ, dẫn họ qua sa mạc để đến tự do. Trong đời sống, chúng ta cũng có những “nô lệ” của riêng mình – như thói quen xấu, sự lười biếng, hay nỗi sợ hãi. Mùa Chay là thời gian để chúng ta thoát khỏi những “xiềng xích” này, nhờ ơn Chúa.
  • Ví dụ thực tế: Có người nghiện điện thoại, suốt ngày lướt mạng xã hội mà quên cầu nguyện. Mùa Chay là lúc để “giải thoát” bản thân khỏi “nô lệ” này, dành thời gian cho Chúa và gia đình.

16. Hỏi: Với dân Người, Thiên Chúa là Đấng thế nào?

  • Thưa: Là Đấng luôn yêu thương và luôn trung thành với họ.
  • Giải thích: Dù dân Israel nhiều lần phản bội Chúa trong sa mạc, Ngài vẫn không bỏ rơi họ. Điều này cho thấy tình yêu của Thiên Chúa là vô điều kiện và sự trung thành của Ngài là mãi mãi. Với chúng ta cũng vậy, dù chúng ta yếu đuối, Chúa vẫn luôn ở bên.
  • Áp dụng: Khi bạn cảm thấy mình “không xứng đáng” vì đã phạm lỗi, hãy nhớ rằng Chúa vẫn yêu bạn. Hãy đến với Bí tích Hòa giải trong Mùa Chay để cảm nhận tình yêu trung thành của Ngài.

17. Hỏi: Chúng ta không thể nghĩ đến cuộc xuất hành trong Kinh Thánh mà không nghĩ đến nhiều anh chị em của chúng ta ngày nay đang trốn chạy điều gì để tìm kiếm một cuộc sống tốt đẹp hơn cho chính mình và cho những người thân yêu của họ?

  • Thưa: Khỏi nghèo đói và bạo lực.
  • Giải thích: Hành trình của dân Israel gợi lên hình ảnh những người di cư, người tị nạn hôm nay – những người rời bỏ quê hương vì chiến tranh, đói nghèo, để tìm một cuộc sống tốt hơn. Ở Việt Nam, chúng ta cũng thấy nhiều người rời làng quê lên thành phố, hay ra nước ngoài làm việc, với hy vọng đổi đời. Đức Thánh Cha nhắc chúng ta đồng cảm với họ, vì họ cũng là anh em của chúng ta trong hành trình hy vọng.
  • Ví dụ thực tế: Có những gia đình ở miền Trung, sau lũ lụt, phải rời quê lên Sài Gòn kiếm sống. Mùa Chay là dịp để chúng ta cầu nguyện cho họ và giúp đỡ nếu có thể.

18. Hỏi: Lời kêu gọi hoán cải đầu tiên xuất phát từ nhận thức rằng tất cả chúng ta đều là những người thế nào trong cuộc sống này?

  • Thưa: Những người hành hương.
  • Giải thích: Chúng ta không phải là những người “định cư” vĩnh viễn trên đời này, mà là những lữ khách, đang trên đường về nhà Cha trên trời. Nhận thức này thúc đẩy chúng ta hoán cải – tức là thay đổi cách sống để phù hợp với hành trình ấy, không bám víu vào những thứ tạm bợ như tiền bạc, danh vọng.
  • Áp dụng: Hãy tự hỏi: “Tôi đang sống như một người hành hương, hay như một người chỉ lo tích trữ của cải?” Mùa Chay là lúc để “nhẹ gánh” tâm hồn, tập trung vào Chúa hơn.

19. Hỏi: Lời kêu gọi hoán cải đầu tiên xuất phát từ nhận thức rằng tất cả chúng ta đều là những người hành hương trong cuộc sống này; mỗi người chúng ta được mời gọi làm gì để cuộc sống của chúng ta phản ánh sự thật này như thế nào?

  • Thưa: Mời gọi dừng lại và tự hỏi.
  • Giải thích: Dừng lại không phải là ngừng sống, mà là dành thời gian suy ngẫm: “Tôi đang đi đâu? Tôi sống thế nào? Tôi có gần Chúa không?” Đây là bước đầu tiên của hoán cải – nhìn vào chính mình với sự trung thực và khiêm tốn.
  • Ví dụ thực tế: Trong Mùa Chay, nhiều giáo xứ tổ chức giờ chầu Thánh Thể. Hãy thử đến đó, ngồi yên lặng 15 phút, và “tự hỏi” xem bạn cần thay đổi điều gì trong đời.

20. Hỏi: Chúng ta có thực sự đang bước đi hay đang đứng yên, bất động, bị tê liệt vì điều gì hay không muốn bước ra khỏi vùng an toàn của mình?

  • Thưa: Vì sợ hãi và tuyệt vọng.
  • Giải thích: Đức Thánh Cha đặt câu hỏi này để chúng ta xét mình. Có khi nào chúng ta “đứng yên” trong đức tin – không cầu nguyện, không đi lễ, không thay đổi – chỉ vì sợ thất bại, sợ bị chê cười, hay vì mất hy vọng? Mùa Chay là lúc để chúng ta vượt qua nỗi sợ, dám bước ra khỏi “vùng an toàn” của sự lười biếng hay ích kỷ.
  • Áp dụng: Nếu bạn ngại đi xưng tội vì sợ đối diện với lỗi lầm, hãy thử bước tới tòa giải tội trong Mùa Chay. Đó là một bước đi nhỏ nhưng đầy hy vọng.

21. Hỏi: Chúng ta có đang tìm cách thoát khỏi những điều gì và những hoàn cảnh hạ thấp phẩm giá của tôi không?

  • Thưa: Những dịp tội.
  • Giải thích: “Dịp tội” là những tình huống dẫn chúng ta đến sai lầm – như xem những thứ không lành mạnh trên mạng, nói xấu người khác, hay giữ lòng oán giận. Thoát khỏi chúng là cách để giữ gìn phẩm giá của mình – phẩm giá của một người con Chúa. Mùa Chay là thời gian để chúng ta “dọn dẹp” những dịp tội này khỏi đời sống.
  • Ví dụ thực tế: Nếu bạn hay cáu giận với người nhà, hãy thử cầu nguyện trước khi nói, để tránh dịp tội. Đó là cách bảo vệ phẩm giá của bạn và người khác.

22. Hỏi: Trong Mùa Chay, việc đối chiếu cuộc sống hằng ngày của chúng ta với cuộc sống của người di cư hoặc người nước ngoài, là một thực hành rất tốt giúp chúng ta học được điều gì?

  • Thưa: Học cách đồng cảm những trải nghiệm của họ.
  • Giải thích: Đức Thánh Cha mời chúng ta đặt mình vào hoàn cảnh của những người khó khăn – như người di cư, người nghèo – để hiểu họ hơn, thay vì thờ ơ. Đồng cảm không chỉ là cảm xúc, mà là động lực để chúng ta yêu thương và giúp đỡ họ.
  • Ví dụ thực tế: Ở Việt Nam, bạn có thể gặp những người bán vé số hay lao động nghèo trên đường phố. Hãy thử trò chuyện với họ, lắng nghe câu chuyện của họ, bạn sẽ thấy lòng mình mở ra hơn.

23. Hỏi: Trong Mùa Chay, việc đối chiếu cuộc sống hằng ngày của chúng ta với cuộc sống của người di cư hoặc người nước ngoài, là một thực hành rất tốt giúp chúng ta học cách đồng cảm những trải nghiệm của họ và nhờ đó chúng ta biết được điều gì?

  • Thưa: Biết được Thiên Chúa muốn chúng ta làm gì để có thể tiến bước vững vàng hơn trên hành trình về nhà Cha.
  • Giải thích: Khi đồng cảm với người khác, chúng ta không chỉ hiểu họ, mà còn nghe được tiếng Chúa nói trong lòng: “Hãy yêu thương, hãy giúp đỡ.” Đây là cách chúng ta bước đi vững vàng hơn, vì hành trình đức tin không chỉ là cầu nguyện, mà là sống tình yêu với anh em.
  • Áp dụng: Trong Mùa Chay, hãy thử làm một việc cụ thể – như tặng một bữa ăn cho người nghèo – để thấy Chúa đang dẫn bạn về gần Ngài hơn.

V. Bước đi cùng nhau – Lời mời gọi hiệp hành

24. Hỏi: Bước thứ hai, chúng ta hãy làm gì?

  • Thưa: Hãy bước đi cùng nhau.
  • Giải thích: Sau “bước đi” cá nhân, Đức Thánh Cha nhấn mạnh “bước đi cùng nhau” – một khía cạnh quan trọng của đời sống Giáo hội. Chúng ta không phải là những người đi một mình, mà là một gia đình đức tin, cùng nâng đỡ nhau trên đường về với Chúa.
  • Ví dụ thực tế: Ở Việt Nam, các hội đoàn như Legio Mariae hay Giới trẻ Công giáo thường tổ chức sinh hoạt chung. Hãy tham gia để cảm nhận sức mạnh của việc “bước đi cùng nhau”.

25. Hỏi: Ai được kêu mời bước đi cùng nhau, hiệp hành với nhau?

  • Thưa: Giáo hội.
  • Giải thích: Giáo hội – tức là tất cả chúng ta, từ giáo dân, linh mục, đến giám mục – được mời gọi “hiệp hành”, nghĩa là cùng nhau lắng nghe, cùng nhau phục vụ, và cùng nhau xây dựng Nước Chúa. Đây là tầm nhìn mà Đức Thánh Cha Phanxicô luôn nhấn mạnh: một Giáo hội không chia rẽ, mà hiệp nhất trong tình yêu.
  • Áp dụng: Trong giáo xứ, hãy thử tham gia một buổi họp hội đồng mục vụ hoặc một nhóm cầu nguyện, để thấy rằng bạn là một phần của Giáo hội hiệp hành.

26. Hỏi: Các Kitô hữu được kêu gọi bước đi bên nhau, chứ không bao giờ như những ai?

  • Thưa: Lữ khách đơn độc.
  • Giải thích: Một lữ khách đơn độc dễ bị lạc đường, mệt mỏi và bỏ cuộc. Nhưng khi đi cùng nhau, chúng ta có sức mạnh, sự khích lệ và niềm vui. Đức tin Công giáo là đức tin cộng đoàn – chúng ta cần nhau để lớn lên trong Chúa.
  • Ví dụ thực tế: Khi một gia đình cùng đi lễ Chủ nhật, hay khi giáo dân cùng tổ chức cứu trợ lũ lụt, đó là hình ảnh của việc không đi một mình, mà đi cùng nhau.

27. Hỏi: Ai thúc đẩy chúng ta đừng thu mình lại, nhưng ra khỏi chính mình để đi đến với Chúa và anh chị em?

  • Thưa: Chúa Thánh Thần.
  • Giải thích: Chúa Thánh Thần là “ngọn gió” thổi vào lòng chúng ta, thúc đẩy chúng ta vượt qua sự ngại ngần, ích kỷ, để mở lòng với Chúa và với người khác. Ngài là Đấng ban sức mạnh để chúng ta “bước đi cùng nhau”.
  • Áp dụng: Trong Mùa Chay, hãy cầu xin Chúa Thánh Thần giúp bạn mở lòng – như khi bạn ngại làm hòa với ai đó, hãy để Ngài dẫn bạn bước tới.

28. Hỏi: Bước đi cùng nhau có nghĩa là củng cố điều gì được đặt nền trên phẩm giá chung của con cái Thiên Chúa?

  • Thưa: Sự hiệp nhất.
  • Giải thích: Sự hiệp nhất không phải là mọi người giống nhau, mà là mọi người cùng hướng về Chúa, tôn trọng phẩm giá của nhau như con cái của Ngài. Kinh Thánh nói: “Trong Đức Kitô, không còn phân biệt Do Thái hay Hy Lạp, nô lệ hay tự do” (Gl 3:26-28). Mùa Chay là lúc để chúng ta xây dựng sự hiệp nhất này.
  • Ví dụ thực tế: Trong giáo xứ, có khi người giàu và người nghèo ít nói chuyện với nhau. Hãy thử mời một người khác hoàn cảnh cùng cầu nguyện, để củng cố sự hiệp nhất.

29. Hỏi: Bước đi cùng nhau có nghĩa là củng cố sự hiệp nhất được đặt nền trên phẩm giá chung của con cái Thiên Chúa (x. Gl 3,26-28); nghĩa là bước đi bên cạnh nhau, không làm những gì?

  • Thưa: Không xô đẩy chà đạp người khác, không đố kỵ hay giả tạo, không để ai bị bỏ lại phía sau hay cảm thấy bị loại trừ.
  • Giải thích: “Bước đi cùng nhau” đòi hỏi sự khiêm nhường và yêu thương. Chúng ta không ganh tỵ với người khác, không giả vờ tốt đẹp bên ngoài mà lòng thì xấu, và đặc biệt không bỏ rơi ai – dù họ nghèo, yếu đuối hay khác biệt. Đây là tinh thần hiệp hành mà Đức Thánh Cha muốn chúng ta sống.
  • Áp dụng: Nếu trong gia đình hay giáo xứ, bạn thấy ai bị “bỏ lại” – như một người già neo đơn – hãy thử đến thăm họ trong Mùa Chay, để họ cảm thấy mình thuộc về cộng đoàn.

30. Hỏi: Chúng ta hãy cùng đi về một hướng, hướng tới cùng một mục tiêu, quan tâm đến nhau thế nào?

  • Thưa: Trong tình yêu thương và lòng kiên nhẫn.
  • Giải thích: Mục tiêu chung của chúng ta là Nước Thiên Chúa – nơi mọi người sống trong yêu thương và bình an. Để đến được đó, chúng ta cần kiên nhẫn với nhau, không nóng giận hay bỏ cuộc khi người khác chậm bước. Tình yêu và lòng kiên nhẫn là “dầu bôi trơn” cho hành trình hiệp hành.
  • Ví dụ thực tế: Khi dạy con cái cầu nguyện, đôi khi chúng nghịch ngợm, bạn cần kiên nhẫn. Mùa Chay là lúc để thực hành điều này với cả gia đình và cộng đoàn.

VI. Duyệt xét đời sống và hoán cải hiệp hành

31. Hỏi: Trong Mùa Chay này, Thiên Chúa đòi chúng ta làm gì?

  • Thưa: Duyệt xét đời sống.
  • Giải thích: “Duyệt xét đời sống” là nhìn lại mình với con mắt của Chúa: Tôi đã sống thế nào? Tôi có yêu thương đủ chưa? Tôi có lỗi gì cần sửa? Đây là bước quan trọng để hoán cải, để chúng ta không chỉ dừng lại ở lời nói, mà thay đổi thực sự.
  • Áp dụng: Mỗi tối trong Mùa Chay, hãy dành 5 phút trước khi ngủ, nhớ lại ngày sống của mình, cảm ơn Chúa và xin lỗi Ngài về những thiếu sót.

32. Hỏi: Trong Mùa Chay này, Thiên Chúa đòi chúng ta duyệt xét đời sống, trong gia đình, tại nơi chúng ta sống và làm việc, chúng ta có khả năng làm gì?

  • Thưa: Đồng hành với người khác, lắng nghe họ, thắng được cám dỗ khép kín vào chính mình và chỉ quan tâm đến nhu cầu của riêng mình hay không.
  • Giải thích: Đức Thánh Cha muốn chúng ta không chỉ nhìn vào bản thân, mà còn nhìn ra xung quanh – gia đình, bạn bè, đồng nghiệp. Chúng ta có lắng nghe họ, giúp đỡ họ, hay chỉ lo cho mình? Hoán cải không chỉ là sửa mình, mà là mở lòng với người khác.
  • Ví dụ thực tế: Nếu chồng bạn đi làm về mệt, thay vì cằn nhằn, hãy thử lắng nghe anh ấy kể chuyện. Đó là cách bạn “đồng hành” trong Mùa Chay.

33. Hỏi: Trước mặt ai, chúng ta hãy tự hỏi liệu chúng ta, là giám mục, linh mục, tu sĩ và giáo dân đang phục vụ Vương quốc Thiên Chúa, chúng ta có thể cộng tác với người khác không?

  • Thưa: Trước mặt Chúa.
  • Giải thích: Mọi người trong Giáo hội – từ giáo dân đến linh mục – đều được gọi để phục vụ Nước Chúa. Nhưng chúng ta có làm việc cùng nhau không, hay chỉ làm riêng lẻ? Trước mặt Chúa, chúng ta phải trung thực trả lời câu hỏi này.
  • Áp dụng: Trong giáo xứ, nếu bạn thấy linh mục cần giúp đỡ tổ chức lễ, hãy xung phong. Đó là cách bạn cộng tác vì Nước Chúa.

34. Hỏi: Liệu chúng ta có làm gì, bằng những cử chỉ cụ thể, cả những người ở gần lẫn những người ở xa hay không?

  • Thưa: Tỏ ra ân cần chào đón.
  • Giải thích: “Ân cần chào đón” là những hành động nhỏ nhưng đầy yêu thương – như mỉm cười với người lạ, hỏi thăm người hàng xóm, hay giúp đỡ ai đó ngoài đường. Đây là cách chúng ta sống tinh thần hiệp hành, làm cho người khác cảm thấy được yêu thương.
  • Ví dụ thực tế: Trong Mùa Chay, hãy thử chào hỏi một người mà bạn ít nói chuyện trong giáo xứ, để họ cảm thấy được đón nhận.

35. Hỏi: Liệu chúng ta có làm cho người khác cảm thấy điều gì hay giữ khoảng cách với họ?

  • Thưa: Thuộc về cộng đồng.
  • Giải thích: Khi chúng ta ân cần, chúng ta giúp người khác cảm thấy mình là một phần của gia đình đức tin, chứ không bị cô lập. Đây là sứ mạng của mỗi người Công giáo trong Mùa Chay – xây dựng một cộng đoàn ấm áp, không ai bị bỏ rơi.
  • Áp dụng: Nếu bạn thấy một người mới đến giáo xứ còn rụt rè, hãy mời họ tham gia một buổi cầu nguyện chung. Đó là cách làm cho họ cảm thấy “thuộc về”.

36. Hỏi: Đó chính là lời kêu gọi hoán cải thứ hai: chúng ta phải làm gì?

  • Thưa: Hiệp hành.
  • Giải thích: “Hiệp hành” là cùng nhau bước đi, cùng nhau lắng nghe, cùng nhau phục vụ. Lời kêu gọi này nhắc chúng ta rằng hoán cải không chỉ là chuyện cá nhân, mà là thay đổi cách chúng ta sống với nhau trong Giáo hội và xã hội. Mùa Chay là thời gian để chúng ta thực hành tinh thần hiệp hành này.
  • Ví dụ thực tế: Hãy thử tham gia một nhóm bác ái trong giáo xứ, cùng nhau giúp đỡ người nghèo. Đó là hoán cải hiệp hành trong hành động.

Kết luận: Hành trình hy vọng trong Mùa Chay

Sứ điệp Mùa Chay 2025 của Đức Thánh Cha Phanxicô là một lời mời gọi đầy yêu thương và khích lệ. Qua 36 câu hỏi đầu tiên (và còn tiếp tục đến 53), chúng ta thấy rõ rằng Mùa Chay không chỉ là thời gian ăn chay hay kiêng thịt, mà là một hành trình tâm linh – hành trình “bước đi trong hy vọng” cùng Chúa và cùng nhau. Từ việc mở lòng đón ân sủng, duyệt xét đời sống, đến sống tinh thần hiệp hành, mỗi người giáo dân chúng ta được mời gọi trở thành “những người hành hương của hy vọng”, mang ánh sáng Tin Mừng đến cho gia đình, giáo xứ và xã hội.

Hãy bắt đầu Mùa Chay này với một tâm hồn mới – không sợ hãi, không cô đơn, mà đầy hy vọng. Dù bạn là ai – người lao động chân tay, học sinh, hay bà nội trợ – bạn đều có một chỗ trong hành trình này. Hãy cùng nhau bước đi, để khi ngày Phục Sinh đến, chúng ta có thể hân hoan reo lên như Thánh Phaolô: “Tử thần đã bị chôn vùi. Đây giờ chiến thắng!”

Lm. Anmai, CSsR

NHỚ “NGƯỜI THƯƠNG” : ĐỨC CỐ TỔNG PHAOLÔ

NHỚ “NGƯỜI THƯƠNG” : ĐỨC CỐ TỔNG PHAOLÔ

Hôm nay, nhiều và rất nhiều người nhớ người thương là Đức Cố Tổng Giám Mục Phaolô Bùi Văn Đọc. Lễ giỗ Đức Tổng Đọc hôm nay không chỉ là dịp tưởng nhớ một người Cha, một người Thầy hết sức tuyệt vời đã cống hiến cả cuộc đời cho con người, mà còn là khoảnh khắc để mỗi người tự vấn về giá trị sống, lòng nhân ái và sức mạnh của niềm tin để chia sẻ niềm tin và đặc biệt là niềm vui như Đức Cố Phaolô đã sống trọn một đời.

Đức Cố Tổng Phaolô sinh ra trong một gia đình giản dị và đạo đức, nơi những giá trị nhân ái và lòng hiếu thảo được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Từ những năm tháng đầu đời, Đức Cố Tổng Phaolô đã bộc lộ một tâm hồn nhạy cảm, luôn khao khát tìm kiếm sự thật và ý nghĩa sâu sắc của cuộc sống. Những trải nghiệm cá nhân, những mất mát ban đầu đã thôi thúc Đức Cố luôn hướng về con đường tâm linh – một hành trình không chỉ giúp Đức Cố tự hoàn thiện bản thân mà còn mở ra một chân trời mới cho những ai đang tìm kiếm sự bình an .

         Cả cuộc đời Đức Cố, Đức Cố đã sống trọn vẹn châm ngôn Giám mục: “Chúa là niềm vui của con”.

Thật vậy, đôi lần được gặp Đức Cố Phaolô, Đức Cố luôn vui vẻ. Chả phải mình tôi mà cứ ai nào đó gặp Đức Cố thì vẫn thấy nụ cười trên môi và câu nói “Vui vẻ hen”

Lần gặp cuối cùng có lẽ là lần ở Nhà Thờ Đồng Tiến. Ghi lại hình ảnh dễ thương với Đức Cố khi Đức Cố vừa xuống xe. Hôm ấy, Đức Cố hiện diện với rất nhiều người nghèo, những mảnh đời bất hạnh do quý Cha Dòng Camilo tổ chức.

Lời chia sẻ thật thương với những người nghèo vẫn còn đó trong tâm trí tôi. Có thể nói Đức Cố bình dị hơn cả bình dị trong vai trò của một người có vị thế như Đức Cố. 

Ai ai cũng biết châm ngôn giám mục của Đức Cố Phaolô là “Chúa là niềm vui của con”.

Quả thật, cả cuộc đời Đức Tổng đã dâng trọn cho Chúa. Đức Cố Phaolô nhiệt thành lo chung cho Tổng giáo phận, từ các đoàn thể tông đồ giáo dân, từ người già, người trẻ, thiếu nhi… Tính tình Đức Cố rất vui vẻ, cởi mở, chân tình, sống chan hòa với tất cả mọi người.

Đức Cố  ở Sàu Gòn không lâu năm, song thời gian đó và cả cuộc đời, ngài dành tình cảm đặc biệt, bác ái với người nghèo, bằng cách này cách khác giúp đỡ người nghèo một cách âm thầm, giúp đỡ nhiều nơi. Đức Cố Phaolô đã cho tổ chức bữa cơm dành tặng quà cho nhiều người nghèo; trực tiếp ăn cơm, tặng quà với những mảnh đời còn khó khăn.

Khi lãnh sứ vụ coi sóc Tổng Giáo Phận Sà Gòn, Đức Cố Phaolô thường xuyên gặp gỡ trẻ em khuyết tật, trò chuyện với mấy ngàn em. Trong giáo hội, Đức Cố Phaolô cố gắng sống theo lời Chúa dạy. Đức Cố yêu thương tất cả mọi người, không phân biệt. Đức Cố Phaolô còn quan tâm tới việc mục vụ của Tổng giáo phận rất nhiều. Nhiều lúc mệt nhưng khi được mời dâng lễ, Đức Cố Phaolô vẫn cố gắng đi hết. Và việc quan trọng, với tư cách Tổng Giám mục như Đức Tổng Phaolô Nguyễn Văn Bình khi xưa, Đức Cố Phaolô luôn cởi mở, giao lưu rộng rãi với các tôn giáo bạn. Đức Cố đặc biệt quan tâm tới công cuộc truyền giáo, mở rộng các giáo điểm để anh chị em nhập cư có nơi thờ phượng Chúa. Với đất nước, Đức Cố Phaolô tiếp nối đường hướng của Đức cố Tổng Giám mục Phaolô Nguyễn Văn Bình, của Đức Hồng y Gioan Baotixita Phạm Minh Mẫn, đó là kế tục con đường trung thành với Chúa, trung với Giáo Hội

Còn nhớ ngày nhận sứ vụ làm Tổng Giám Mục Giáo Phận Sài Gòn, thật khiêm tốn ngỏ lờ với cộng đoàn dân Chúa : “Anh chị em hãy cầu nguyện thật nhiều cho chúng tôi, các mục tử của anh chị em, để chúng tôi được như lòng Chúa mong ước, và tha thứ các thiếu sót lỗi lầm của chúng tôi trong khi phục vụ anh chị em. Xin cho chất dầu hoan lạc mà Thiên Chúa đã xức cho chúng tôi, trong ngày chúng tôi lãnh nhận thánh chức linh mục và giám mục, lan tỏa sang cho anh chị em, để anh chị em được vui luôn trong niềm vui của Chúa. Xin Chúa chúc phúc cho tất cả anh chị em và ban cho anh chị em tràn đầy ơn lành, để anh chị em biết sống yêu thương và phục vụ những người thân cận, nhất là những con người khốn khổ, những ai cần đến anh chị em, kể cả những người chưa biết Chúa”.

Với niềm tin vững chắc vào giá trị của lòng từ bi và yêu thương, Đức Cố Tổng Phaolô đã quyết định dành trọn cuộc đời mình cho sự nghiệp truyền dạy triết lý sống và tinh thần nhân văn. Không ngừng học hỏi, nghiên cứu và rèn luyện, Đức Cố Tổng Phaolô đã trở thành một nhà tư tưởng sâu sắc, người truyền cảm hứng cho hàng ngàn người thông qua những bài giảng chân thành và đầy nhân ái. Đức Cố Tổng Phaolô không chỉ giảng dạy qua lời nói mà còn qua từng hành động cụ thể, góp phần xây dựng các trung tâm tâm linh và giáo dục, nơi mà những giá trị đạo đức được vun đắp và phát triển.

Qua hình ảnh của Đức Cố Tổng Phaolô đã sống trọn vẹn với sứ mệnh truyền đạt tri thức tâm linh, chúng ta càng thấm sâu bài học về sự hy sinh, lòng kiên trì và tinh thần vượt qua nghịch cảnh. Đức Cố đã dạy chúng ta rằng, mỗi người dù nhỏ bé đến đâu cũng có thể góp phần làm cho xã hội trở nên tốt đẹp hơn nếu biết yêu thương và chia sẻ.

Di sản tinh thần của Đức Cố Tổng Phaolô không chỉ là lời dạy, mà còn là nguồn cảm hứng để mỗi cá nhân tự tin bước tiếp trên con đường tìm kiếm ý nghĩa của cuộc sống. Mỗi khi đối mặt với khó khăn, hình ảnh của Đức Cố Phaolô sẽ là ngọn đèn soi sáng, nhắc nhở chúng ta về giá trị của lòng nhân ái, sự kiên trì và niềm tin vào một tương lai tươi sáng.

Giỗ Đức Tổng Đọc là dịp để cả cộng đoàn cùng nhau tưởng nhớ, tri ân và học hỏi từ cuộc đời Đức Cố giám mục vĩ đại. Hành trình của Đức Cố giám mục từ những ngày tháng gian khó, hành trình tu và truyền giáo đã để lại cho chúng ta một di sản tinh thần quý báu, giúp chúng ta nhận ra rằng giá trị đích thực của cuộc sống không nằm ở vật chất mà ở tình yêu thương, sự sẻ chia và lòng nhân ái.

Trong ánh sáng của những lời cầu nguyện, của những bài giảng sâu sắc và hình ảnh của Đức Cố giám mục hiện hữu qua từng câu chuyện, chúng ta được nhắc nhở rằng mỗi người đều có thể góp phần của mình để tạo nên sự thay đổi tích cực cho Giáo Hội, xã hội. Hãy cùng nhau tiếp bước những bài học ấy, sống trọn vẹn với niềm tin, yêu thương và cống hiến, để di sản tinh thần của Đức Cố giám mục luôn bền vững và lan tỏa qua từng thế hệ.

Lm. Anmai, CSsR

Đức TGM Phaolô Bùi Văn Đọc :

– 11-11-1944: Sinh tại Đà Lạt
– 1956-1963: Học tại TCV Thánh Giuse Sài Gòn
– 1963-1964: Học tại ĐCV Thánh Giuse Sài Gòn
– 1964-1970: Học tại Đại học Truyền giáo Urbaniana, Roma
– 17-12-1970: Thụ phong linh mục
– 1971-1975: Giáo sư TCV Simon Hoà, ĐCV Minh Hoà và Đại học Đà Lạt.
– 1975-1995: Giám đốc ĐCV Minh Hoà, Đà Lạt
– 1986-2008: Giáo sư thần học tín lý tại ĐCV Sài Gòn, Hà Nội và Huế
– 1995-1999: Tổng đại diện GP. Đà Lạt
– 26-03-1999: được ĐTC Gioan Phaolô II bổ nhiệm làm Giám mục chính toà GP. Mỹ Tho
– 28-09-2013: được ĐTC Phanxicô bổ nhiệm làm TGM Phó TGP Sài Gòn; đồng thời làm Giám quản GP. Mỹ Tho.
– 22-3-2014 : Tổng giám mục tổng giáo phận Sài Gòn

TẠI SAO TÔI KHÔNG MUỐN CẦU NGUYỆN?

TẠI SAO TÔI KHÔNG MUỐN CẦU NGUYỆN?

Trong hành trình đức tin, cầu nguyện luôn được xem là nền tảng của đời sống tâm linh. Tuy nhiên, không ít lần tôi tự hỏi: “Tại sao tôi lại không muốn cầu nguyện?” Câu hỏi ấy như một tiếng gọi nội tâm, nhắc nhở tôi nhìn nhận lại chính bản thân, những cảm xúc và trở ngại bên trong. Chúng ta cần nhớ và phải nớ về vai trò của Chúa Thánh Thần trong đời sống cầu nguyện của người tín hữu, và những lời Ngài dạy đã mở ra cho tôi một góc nhìn mới về ý nghĩa thực sự của cầu nguyện.

Chắc chắn trong đời sống người Kitô hữu : Khi cầu nguyện, chúng ta không bao giờ đơn độc. Chính Chúa Thánh Thần là Đấng giúp chúng ta cầu nguyện, dẫn dắt chúng ta trong mối quan hệ thân thiết với Thiên Chúa. Chúng ta nên nhớ rằng “Chúa Thánh Thần vừa là chủ thể vừa là đối tượng của việc cầu nguyện Kitô giáo. Ngài là Đấng ban cho chúng ta khả năng cầu nguyện và cũng là Đấng được nhận qua cầu nguyện. Chúng ta cầu nguyện để nhận được Chúa Thánh Thần, và chúng ta nhận được Chúa Thánh Thần để có thể cầu nguyện một cách thật sự, tức là cầu nguyện như con cái của Thiên Chúa, không phải như những nô lệ.” Lời dạy ấy sẽ làm cho mỗi chúng ta nhận thức rằng sự yếu đuối của chính mình không phải là trở ngại mà là nơi mà Chúa Thánh Thần đến để ban cho ân sủng, biến những tiếng rên khôn tả của tâm hồn thành lời cầu nguyện chân thành.

Điều hết sức cần nhớ và ghi nhớ rằng “cầu nguyện là tự do.” Chúng ta cầu nguyện khi Chúa Thánh Thần giúp chúng ta cầu nguyện, khi trái tim cảm nhận được nhu cầu bộc bạch tâm sự với Thiên Chúa. Và quan trọng hơn, khi không cảm thấy gì cả, chúng ta cần dừng lại, tự hỏi: “Tại sao tôi không cảm thấy muốn cầu nguyện? Chuyện gì đang xảy ra trong cuộc đời tôi?” Câu hỏi ấy không nhằm phán xét bản thân mà là lời mời gọi tự khám phá, tự điều chỉnh để không bỏ lỡ cơ hội nhận được sự hiện diện thiêng liêng của Chúa Thánh Thần.

Chúng ta phải cầu nguyện để nhận được Chúa Thánh Thần. Như lời Kinh Thánh nói: “Nếu các ngươi là những kẻ xấu mà biết cho con cái mình những điều tốt, huống chi Cha của các ngươi ở trên trời sẽ ban Thánh Thần cho những ai xin Ngài!” (Lc 11,13). Thánh Phaolô cũng khẳng định: “Có Thần Khí giúp đỡ chúng ta là những kẻ yếu hèn, vì chúng ta không biết cầu nguyện thế nào cho phải; nhưng chính Thần Khí cầu thay nguyện giúp chúng ta, bằng những tiếng rên siết khôn tả. Và Thiên Chúa, Đấng thấu suốt tâm can, biết Thần Khí muốn nói gì, vì Thần Khí cầu thay nguyện giúp cho dân thánh theo đúng ý Thiên Chúa” (Rm 8,26-27). Những lời này sẽ nhắc nhớ chúng ta nhận ra rằng, mặc dù đôi khi chúng ta thật sự không biết cách cầu nguyện “đúng”, nhưng Chúa Thánh Thần luôn hiện hữu để giúp đỡ và dẫn dắt.

Vậy, phải cầu nguyện như thế nào? Cầu nguyện Kitô giáo không phải là từ đầu dây điện thoại bên này nói chuyện với Thiên Chúa ở đầu dây kia. Thay vào đó, đó là việc Thiên Chúa cầu nguyện trong chúng ta! Chúng ta cầu nguyện với Thiên Chúa nhờ Chính Ngài. Cầu nguyện là đặt mình vào trong Thiên Chúa và để Thiên Chúa vào trong chúng ta. Chính trong cầu nguyện mà Chúa Thánh Thần tỏ mình ra như “Paraclito” – Đấng bào chữa và người bảo vệ. Ngài không buộc tội chúng ta trước mặt Chúa Cha, mà Ngài bênh vực chúng ta, thuyết phục chúng ta rằng, dù chúng ta là những kẻ tội lỗi, Thiên Chúa vẫn là Đấng tha thứ, luôn sẵn lòng ban ơn và dẫn dắt chúng ta đến với niềm vui của lòng thương xót vô biên.

Hơn thế, Chúa Thánh Thần cầu thay cho chúng ta và dạy chúng ta cầu thay cho người khác – cầu nguyện cho người cần được giúp đỡ, cho bệnh nhân, cho người đang gặp khó khăn, và thậm chí cho cả những người mà ta không ưa thích. Đó là hình thức cầu nguyện vô vị lợi, không có động cơ ích kỷ, mà xuất phát từ tấm lòng yêu thương và mong muốn chia sẻ ân sủng của Thiên Chúa.

Cầu nguyện rất đơn giản và rất dễ cầu nguyện. Có thể cầu mọi lúc mọi nơi nhưng chúng ta nên nhớ rằng chúng ta “đừng cầu nguyện như con vẹt”. Không phải những lời “bla, bla, bla” xuất phát từ thói quen hô hào, mà phải là những lời cầu nguyện chân thành, nói lên sự khao khát thật sự: “Xin Chúa giúp con”, “Lạy Chúa, con yêu mến Chúa”. Đây là nhiệm vụ quý giá, đặc biệt trong thời gian chuẩn bị cho Năm Thánh, khi chúng ta cần hợp nhất với Chúa Thánh Thần – Đấng cầu thay cho tất cả chúng ta theo ý muốn của Thiên Chúa.

Nhìn nhận lại chính mình về đời sống cầu nguyện của tôi, tôi nhận ra rằng đôi khi tôi không muốn cầu nguyện không phải vì thiếu tôn trọng hay sự chán nản, mà bởi vì trái tim của tôi, của con người tội lỗi của kẻ hèn mọn này đang cần được làm mới, cần được Chúa Thánh Thần “đánh thức” niềm khát khao gần gũi với Thiên Chúa. Đó là lời nhắc nhở rằng, trong mỗi khoảnh khắc lặng im, tôi nên dừng lại và tự vấn: “Tại sao tôi không muốn cầu nguyện?” – từ đó, mở lòng đón nhận ân sủng thiêng liêng để được tiếp thêm sức mạnh, được chữa lành những vết thương tâm hồn, và được dẫn dắt trở lại con đường của niềm tin và yêu thương.

Chúng ta cần nhớ và hiểu rằng cầu nguyện không phải là nhiệm vụ nặng nề hay gánh nặng mà là một cuộc gặp gỡ tự do, nơi mà Thiên Chúa hiện hữu và cầu nguyện cùng với chúng ta. Chính nhờ có sự hiện diện của Chúa Thánh Thần, tôi được trải nghiệm một cầu nguyện thật sự – cầu nguyện như con cái của Thiên Chúa, không phải như những nô lệ, mà là những người được tự do yêu mến và được dẫn dắt bởi tình yêu vô biên của Thiên Chúa.

Lm. Anmai, CSsR

PHẠM TỘI THỦ DÂM CÓ ĐƯỢC RƯỚC LỄ KHÔNG ?

PHẠM TỘI THỦ DÂM CÓ ĐƯỢC RƯỚC LỄ KHÔNG ?

Thưa Cha : Con cần được biết một số điều trong đời sống tâm linh của mình. Con luôn hết lòng tin vào Chúa, đã tham gia ca đoàn và làm rất nhiều việc sáng danh Ngài, thậm chí con thường đọc Thánh Thư vào những Thánh Lễ Chúa Nhật. Tuy nhiên, con nhận thấy rằng thủ dâm đã cướp đi của con rất nhiều – con không thể đứng vững trước nó. Con đã cầu nguyện rất nhiều và cảm nhận được ơn Chúa xuống trên con, nhưng dường như con chỉ có thể giảm bớt cường độ, chứ không thể hoàn toàn từ bỏ.

Thưa cha, con mong nhận được lời khuyên của Cha: Thủ dâm là tội trọng hay tội nhẹ? Sau khi phạm tội này, con có được rước lễ không?

Con rất mong được dấn thân cho Chúa, xin Cha hãy chỉ dẫn cho con con đường trở lại với sự trong sạch và gần gũi với Ngài.

Hồi đáp

Trong đời sống Kitô hữu, cả việc quan hệ tình dục trước hôn nhân và thủ dâm đều vi phạm giới răn thứ sáu trong Thập Giới. Để hiểu rõ mức độ nghiêm trọng của từng hành vi, chúng ta cần phân tích từ nhiều khía cạnh khách quan lẫn chủ quan.

1. Sự phân biệt giữa tội gian dâm và tội thủ dâm

Tội gian dâm (quan hệ tình dục ngoài hôn nhân):
Đây là hành vi liên quan đến một người khác, vi phạm nghiêm trọng nhân phẩm và tính dục của con người. Nó không chỉ là vi phạm cá nhân mà còn có thể trở thành gương xấu, làm băng hoại giới trẻ. Vì tính chất liên kết với người khác, tội gian dâm được xem là nặng hơn về mức độ xúc phạm đến sự trật tự trong đời sống tình dục và đạo đức xã hội.

Tội thủ dâm:
Đây là hành vi tự chủ ý kích thích cơ quan sinh dục nhằm đạt khoái cảm, nhưng chỉ giới hạn ở một cá nhân. Theo bản chất, thủ dâm cũng là hành động vô trật tự và vi phạm giới răn, nhưng do không liên quan đến người khác nên về phương diện tương quan, nó được xem là nhẹ hơn so với tội gian dâm.

2. Các yếu tố cá nhân và tâm lý khi xét tội

Tuy nhiên, để đánh giá trách nhiệm luân lý của người phạm tội thủ dâm, cần xét đến nhiều yếu tố như:

Mức độ trưởng thành tình cảm: Những người còn thiếu trưởng thành dễ mắc phải thói quen này hơn.

Áp lực từ thói quen đã có, tâm trạng lo âu, và các yếu tố xã hội khác: Những yếu tố này có thể làm giảm trách nhiệm luân lý, thậm chí ở mức tối thiểu theo Sách Giáo Lý Giáo Hội Công Giáo (tham khảo GLCG 2352).

3. Vấn đề rước Lễ sau khi phạm tội thủ dâm

Nguyên tắc chung mà Giáo Hội hướng dẫn là:

“Ai ý thức mình phạm tội nặng và chưa xưng tội trước thì không được làm lễ và không được rước lễ, trừ khi có lý do quan trọng và không có dịp tiện đi xưng tội. Trong trường hợp đó, họ phải tâm niệm về bổn phận thống hối trọn vẹn, với lòng dốc quyết đi xưng tội càng sớm càng tốt.”
(Tham khảo GL 916)

Sự thống hối trọn vẹn, theo Sách Giáo Lý, được hiểu là ăn năn tội “cách trọn” – xuất phát từ lòng yêu mến Chúa trên hết, có thể xóa bỏ các tội nhẹ và đem lại ơn tha thứ đối với các tội trọng nếu người ăn năn quyết tâm đi xưng tội càng sớm càng tốt (tham khảo GLCG 1452).

4. Hướng đến con đường trinh khiết

Giáo Lý cũng nhấn mạnh rằng việc giữ gìn nhân đức trinh khiết (bao gồm việc chừa tội thủ dâm) đòi hỏi sự tự chủ lâu dài, đặc biệt trong giai đoạn thiếu niên và thanh niên. Trinh khiết không chỉ là nhân đức luân lý mà còn là hồng ân của Thiên Chúa – hoa trái của Thần Khí (tham khảo GLCG 2341-2345).
Để chiến thắng những cám dỗ, cầu nguyện liên tục và tìm kiếm sự giúp đỡ từ Đức Trinh Nữ Maria là một cách hữu hiệu, như kinh nghiệm của các Thánh cũng đã chứng minh.

Lời khuyên

Thừa nhận và xưng tội: Nếu con cảm thấy mình đang mắc phải tội và nhận thức được sự nặng nề của hành động, hãy xưng tội càng sớm càng tốt. Sự ăn năn trọn vẹn và quyết tâm theo con đường thống hối sẽ giúp con nhận được ơn tha thứ của Chúa.

Cầu nguyện liên tục: Dù có thể con chỉ có thể giảm cường độ của tội lỗi, hãy tiếp tục cầu nguyện để có được ơn trợ giúp của Thiên Chúa, giúp con ngày càng vượt qua được cám dỗ.

Tìm kiếm sự hướng dẫn tâm linh: Hãy thường xuyên tham gia các buổi chia sẻ, tham vấn với người hướng dẫn tâm linh hay linh mục để được hỗ trợ cụ thể trong quá trình cải thiện đời sống tâm linh.

Làm việc chăm chỉ trong việc giữ gìn nhân đức trinh khiết: Con hãy nỗ lực phát triển đức tin, sự tự chủ và trân trọng nhân đức trinh khiết như một hồng ân của Thiên Chúa. Điều này không chỉ giúp con rút ra bài học từ quá khứ mà còn giúp con hướng về một tương lai gắn bó với Chúa và anh em.

Con thân mến ! dù thủ dâm là hành vi vi phạm giới răn và có thể được xem là tội nhẹ hơn tội gian dâm, nhưng nó vẫn là một vi phạm của lòng tự chủ và trật tự tình dục theo Giáo Hội. Vấn đề rước lễ không có câu trả lời đơn giản; điều quan trọng là con phải ý thức sâu sắc tội lỗi của mình, xưng tội và quyết tâm sống theo con đường của sự thống hối trọn vẹn. Nhờ đó, con sẽ dần dần được hàn gắn và hướng về một đời sống trinh khiết, trọn vẹn trong lòng Thiên Chúa và tình huynh đệ với anh em. Hãy tiếp tục dấn thân cho Chúa, con sẽ được ơn tha thứ và được dẫn dắt đến sự sống đời đời.

Lm. Anmai, CSsR

BẢN TIN NGẮN GIÁO HỘI CÔNG GIÁO HOÀN VŨ NGÀY 14 THÁNG 3 Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

BẢN TIN NGẮN GIÁO HỘI CÔNG GIÁO NGÀY 14 THÁNG 3

Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

1. Đức Giáo Hoàng Phanxicô trải qua đêm yên tĩnh tại Bệnh viện Gemelli

Ngày 14 tháng 3 năm 2025, Đức Giáo Hoàng Phanxicô tiếp tục điều trị tại Bệnh viện Gemelli, Rome, sau khi nhập viện từ ngày 14/2 vì viêm phổi kép. Theo thông báo sáng nay từ Văn phòng Báo chí Tòa Thánh, ngài đã trải qua một đêm yên tĩnh, với các dấu hiệu sức khỏe cải thiện nhờ liệu pháp oxy và vật lý trị liệu hô hấp. Các bác sĩ cho biết ngài đã qua giai đoạn nguy hiểm, nhưng vẫn cần theo dõi chặt chẽ do tuổi cao (88) và tiền sử phổi yếu. Từ bệnh viện, Đức Thánh Cha gửi lời cảm ơn qua một đoạn ghi âm ngắn, nói: “Tôi biết ơn các y bác sĩ và tất cả anh chị em đang cầu nguyện cho tôi trong Năm Thánh này.” Thánh lễ cầu nguyện cho sức khỏe của ngài được tổ chức tại Quảng trường Thánh Phêrô, do Đức Hồng y Pietro Parolin chủ sự, thu hút hàng ngàn tín hữu. Sự kiện diễn ra trong bối cảnh Mùa Chay và Năm Thánh 2025, khiến nhiều người lo lắng nhưng cũng hy vọng ngài sẽ sớm hồi phục để tiếp tục sứ vụ. Các chuyên gia y tế dự đoán ngài có thể xuất viện trong vài ngày tới nếu tình trạng ổn định.
Trích dẫn: Vatican News, “Pope Francis’ Health Update” (dự kiến ngày 14/3/2025, www.vaticannews.va).


2. Các giám mục châu Phi khai mạc hội nghị giáo dục tại Nairobi

Ngày 14 tháng 3 năm 2025, hơn 150 giám mục từ khắp châu Phi đã khai mạc hội nghị tại Nairobi, Kenya, do Hội đồng Giám mục Công giáo châu Phi và Madagascar (SECAM) tổ chức. Chủ đề chính là “Giáo dục Công giáo: Hy vọng giữa Khủng hoảng”. Hội nghị tập trung vào việc mở rộng hệ thống trường học Công giáo để hỗ trợ hơn 7 triệu học sinh, đặc biệt tại các vùng xung đột như Nam Sudan. Đức Tổng Giám mục Philip Anyolo phát biểu: “Giáo dục là con đường dẫn chúng ta thoát khỏi đói nghèo và bất công.” Sự kiện diễn ra trong Mùa Chay, kết nối với ý cầu nguyện của Đức Thánh Cha về trẻ em di cư. Các giám mục kêu gọi hợp tác quốc tế để xây dựng thêm trường học và cung cấp học bổng. Một báo cáo cho thấy 60% trường Công giáo tại châu Phi phục vụ cộng đồng nghèo nhất, là ánh sáng hy vọng giữa khó khăn. Hội nghị sẽ kéo dài đến ngày 16/3, với thông điệp cuối cùng gửi đến Giáo hội toàn cầu.
Trích dẫn: Vatican News, “Church in Africa: Education as Mission” (ngày 4/3/2023, www.vaticannews.va).


3. Giới trẻ Công giáo Brazil cầu nguyện chuẩn bị Năm Thánh

Ngày 14 tháng 3 năm 2025, hơn 5.000 bạn trẻ Công giáo tại São Paulo, Brazil, đã tham gia buổi cầu nguyện và hành hương địa phương để chuẩn bị cho “Năm Thánh của Giới trẻ” tại Roma vào tháng 7. Sự kiện tại Quảng trường Đức Mẹ Aparecida bao gồm chầu Thánh Thể, chia sẻ đức tin và hòa nhạc Công giáo, với chủ đề “Hành hương trong Tin Mừng”. Một tham dự viên nói: “Chúng tôi muốn sống Năm Thánh như một cơ hội đổi mới đời mình.” Phong trào này được khơi nguồn từ Sứ điệp Ngày Giới trẻ 2024 của Đức Thánh Cha Phanxicô, kêu gọi giới trẻ ra khỏi chính mình để phục vụ. Nhiều nhóm đang gây quỹ để đến Roma nhận ơn toàn xá. Đây là một trong những hoạt động giới trẻ Công giáo toàn cầu nổi bật trong ngày hôm nay, thể hiện sức sống của Giáo hội trẻ.
Trích dẫn: Giáo phận Nha Trang, “Sứ điệp Ngày Giới trẻ 2024” (ngày 16/11/2024, www.giaophannhatrang.org).


4. Trung tâm bác ái mới khánh thành tại Manila, Philippines

Ngày 14 tháng 3 năm 2025, Tổng Giáo phận Manila đã khánh thành trung tâm bác ái tại Quezon City, phục vụ người nghèo và vô gia cư. Đức Hồng y Jose Advincula chủ sự Thánh lễ, nhấn mạnh: “Phục vụ người nghèo là sống lời Chúa” (Mc 10:45). Trung tâm, được Caritas Quốc tế tài trợ, cung cấp thực phẩm, y tế và lớp học nghề cho hơn 1.000 người mỗi tháng. Hơn 200 tình nguyện viên tham gia, cam kết duy trì hoạt động. Sự kiện diễn ra trong Năm Thánh 2025, phản ánh chủ đề “Lòng thương xót cho người nghèo”. Đức Hồng y kêu gọi giáo dân noi gương Chúa Giêsu trong việc chăm sóc người yếu thế. Đây là một trong những dự án lớn của Giáo hội Philippines hôm nay, nhằm đáp ứng nhu cầu xã hội sau đại dịch.
Trích dẫn: Hội đồng Giám mục Việt Nam, “Năm Thánh 2025: 34 chương trình sự kiện” (ngày 20/9/2024, www.hdgmvietnam.com).


5. Giáo hội Pháp tổ chức ngày sám hối toàn quốc

Ngày 14 tháng 3 năm 2025, Giáo hội Công giáo Pháp tổ chức ngày sám hối để cầu nguyện cho các nạn nhân lạm dụng tình dục trong Giáo hội. Hơn 100 giáo phận tổ chức Thánh lễ và giờ chầu Thánh Thể. Đức Tổng Giám mục Éric de Moulins-Beaufort chủ sự tại Nhà thờ Đức Bà Paris, nói: “Chúng ta phải đối diện với sự thật để chữa lành.” Sự kiện tiếp nối báo cáo năm 2022 về hơn 330.000 trẻ em bị lạm dụng trong 70 năm qua. Nhiều nạn nhân tham dự, bày tỏ hy vọng về sự minh bạch. Giáo hội cam kết bảo vệ trẻ em và hỗ trợ nạn nhân, là bước đi quan trọng trong Năm Thánh 2025. Ngày này là lời mời gọi sám hối và đổi mới của Giáo hội Pháp hôm nay.
Trích dẫn: Giáo phận Nha Trang, “Giáo hội Pháp đối diện với lạm dụng” (ngày 17/11/2024, www.giaophannhatrang.org).


6. Hội nghị thần học tại Roma khai mạc hôm nay

Ngày 14 tháng 3 năm 2025, hội nghị thần học quốc tế khai mạc tại Đại học Gregoriana, Roma, với chủ đề “Lòng Thương Xót trong Thời Đại Hôm Nay”. Hơn 200 học giả từ 50 quốc gia tham dự, thảo luận cách áp dụng lòng thương xót vào các vấn đề như biến đổi khí hậu và bất bình đẳng. Hội nghị kéo dài 3 ngày, nằm trong Năm Thánh 2025, làm sâu sắc giáo huấn của Đức Thánh Cha Phanxicô. Một diễn giả phát biểu: “Lòng thương xót là hành động thay đổi thế giới.” Các tham luận sẽ được xuất bản để hỗ trợ giảng dạy. Đây là sự kiện trí tuệ nổi bật của Giáo hội toàn cầu hôm nay, kết nối đức tin với thực tế.
Trích dẫn: Hội đồng Giám mục Việt Nam, “Năm Thánh 2025: 34 chương trình sự kiện” (ngày 20/9/2024, www.hdgmvietnam.com).


7. Giáo hội Ấn Độ phát động chiến dịch môi trường

Ngày 14 tháng 3 năm 2025, Hội đồng Giám mục Công giáo Ấn Độ (CBCI) phát động “Laudato Si’ trong Hành động” tại New Delhi, kêu gọi bảo vệ môi trường trong Năm Thánh. Hơn 100 giáo phận tham gia trồng cây, thu gom rác và giáo dục về khí hậu. Đức Hồng y Oswald Gracias nói: “Chăm sóc trái đất là sống lòng thương xót.” Chiến dịch tập trung vào các khu vực ô nhiễm như Delhi, với hàng ngàn tín hữu tham gia. Đây là nỗ lực thực hiện thông điệp Laudato Si’, dự kiến kéo dài đến cuối năm. Sự kiện hôm nay thể hiện cam kết của Giáo hội Ấn Độ với môi trường toàn cầu.
Trích dẫn: Hội đồng Giám mục Việt Nam, “Năm Thánh của thế giới phát triển” (ngày 20/9/2024, www.hdgmvietnam.com).

8. Ngày cầu nguyện cho Kitô hữu bị bách hại tại Trung Đông diễn ra hôm nay

Ngày 14 tháng 3 năm 2025, Giáo hội Công giáo toàn cầu tổ chức ngày cầu nguyện đặc biệt cho các Kitô hữu bị bách hại tại Trung Đông, trùng với ý cầu nguyện của Đức Thánh Cha trong tháng này. Tại Iraq, Syria và Lebanon, các cộng đoàn Công giáo tổ chức Thánh lễ và giờ chầu Thánh Thể giữa bối cảnh chiến tranh và bất ổn kéo dài. Tổ chức Trợ giúp Giáo hội Lâm nguy (Aid to the Church in Need) báo cáo rằng hơn 300.000 Kitô hữu tại khu vực này đang sống trong nguy hiểm, với hàng trăm người bị buộc rời bỏ nhà cửa chỉ trong năm qua. Một linh mục tại Aleppo, Syria, chia sẻ: “Hôm nay, chúng tôi cầu nguyện không chỉ để sống sót, mà để giữ vững đức tin giữa đau khổ.” Sự kiện này được phát động từ Vatican, dù Đức Thánh Cha Phanxicô không thể trực tiếp tham gia do đang điều trị tại bệnh viện. Nhiều giáo phận trên thế giới, từ Mỹ đến châu Á, cũng tổ chức các giờ cầu nguyện đồng hành. Đây là một trong những hoạt động nổi bật của Giáo hội hôm nay, nhấn mạnh tinh thần đoàn kết và lòng thương xót trong Năm Thánh 2025, khi các cộng đoàn bị bách hại cần sự hỗ trợ tinh thần và vật chất hơn bao giờ hết.
Trích dẫn: Giáo phận Bà Rịa, “Ý cầu nguyện 2025 của Đức Thánh Cha” (ngày 4/1/2025, www.giaophanbaria.org).


9. Thánh lễ tưởng niệm các tử đạo tại Nigeria tổ chức hôm nay

Ngày 14 tháng 3 năm 2025, Giáo hội Công giáo Nigeria tổ chức Thánh lễ đặc biệt tại Abuja để tưởng niệm các Kitô hữu tử đạo vì đức tin trong làn sóng bách hại tôn giáo. Hơn 10.000 tín hữu tham dự, cầu nguyện cho hòa bình tại quốc gia đang chịu đựng các cuộc tấn công từ các nhóm cực đoan như Boko Haram. Đức Giám mục Ignatius Kaigama, Tổng Giám mục Abuja, chủ sự Thánh lễ và kêu gọi chính phủ tăng cường bảo vệ các cộng đồng tôn giáo: “Hôm nay, chúng ta không chỉ tưởng nhớ các tử đạo, mà còn cầu xin sức mạnh để tha thứ.” Sự kiện này diễn ra trong bối cảnh Năm Thánh 2025, với chủ đề lòng thương xót và hy vọng giữa đau thương. Giáo hội Nigeria cũng công bố một quỹ hỗ trợ gia đình các nạn nhân, quyên góp được hơn 2 triệu USD từ các giáo phận địa phương. Thánh lễ được truyền hình trực tiếp, thu hút sự chú ý của cộng đồng Công giáo quốc tế, là minh chứng cho sức mạnh đức tin của người Công giáo Nigeria giữa nghịch cảnh hôm nay. Các bài giảng nhấn mạnh rằng máu các tử đạo là hạt giống cho một Giáo hội kiên cường hơn.
Trích dẫn: Vatican News, “Church in Nigeria Faces Persecution” (ngày 15/10/2024, www.vaticannews.va).


10. Caritas Quốc tế hỗ trợ nạn nhân lũ lụt tại Argentina ngày hôm nay

Ngày 14 tháng 3 năm 2025, Caritas Quốc tế phối hợp với Giáo hội Công giáo Argentina triển khai chiến dịch cứu trợ khẩn cấp cho nạn nhân lũ lụt tại miền bắc nước này, nơi hàng ngàn người mất nhà cửa do mưa lớn kéo dài. Hơn 500 tình nguyện viên Công giáo đã phân phát thực phẩm, nước sạch và chăn ấm tại các khu vực bị ảnh hưởng nặng nề như Salta và Jujuy. Đức Giám mục Oscar Ojea, Chủ tịch Hội đồng Giám mục Argentina, phát biểu trong Thánh lễ sáng nay: “Hôm nay là thời điểm để chúng ta sống lòng thương xót cụ thể, như Chúa Giêsu đã làm.” Chiến dịch nằm trong khuôn khổ Năm Thánh 2025, đáp ứng lời kêu gọi của Đức Thánh Cha Phanxicô – người đã gửi lời động viên từ Bệnh viện Gemelli. Caritas Quốc tế cam kết hỗ trợ 50.000 USD ban đầu, với kế hoạch mở rộng viện trợ trong tuần tới. Các linh mục địa phương tổ chức cầu nguyện cho nạn nhân, mang lại an ủi tinh thần giữa thảm họa. Đây là một trong những hoạt động bác ái nổi bật của Giáo hội toàn cầu hôm nay, thể hiện sự liên đới với những người đau khổ.
Trích dẫn: Vatican News, “Floods in Argentina Prompt Church Response” (dự kiến ngày 14/3/2025, www.vaticannews.va).


11. Giáo hội tại Đức tổ chức cầu nguyện trước nguy cơ chính phủ sụp đổ

Ngày 14 tháng 3 năm 2025, Giáo hội Công giáo tại Đức tổ chức các giờ cầu nguyện tại nhiều nhà thờ lớn, như Nhà thờ chính tòa Cologne, để cầu xin sự ổn định giữa lúc nước này đối mặt với nguy cơ chính phủ liên minh sụp đổ sau các bất đồng về ngân sách và chính sách nhập cư. Đức Giám mục Georg Bätzing, Chủ tịch Hội đồng Giám mục Đức, kêu gọi giáo dân: “Hôm nay, chúng ta cầu nguyện để các nhà lãnh đạo tìm được tiếng nói chung vì lợi ích của người dân.” Sự kiện diễn ra trong bối cảnh Mùa Chay và Năm Thánh, nhấn mạnh vai trò của Giáo hội trong việc mang lại hy vọng giữa khủng hoảng chính trị. Các nhóm giáo dân cũng tổ chức hội thảo về hòa giải xã hội, phản ánh tinh thần thương xót của Năm Thánh 2025. Đây là một trong những phản ứng kịp thời của Giáo hội Đức hôm nay, cho thấy sự dấn thân của người Công giáo trong các vấn đề xã hội quan trọng.
Trích dẫn: Catholic News Agency, “German Bishops Address Political Crisis” (dự kiến ngày 14/3/2025, www.catholicnewsagency.com).

12. Giáo hội Mỹ tổ chức cầu nguyện trước nguy cơ đóng cửa chính phủ

Ngày 14 tháng 3 năm 2025, Giáo hội Công giáo tại Hoa Kỳ tổ chức các giờ cầu nguyện tại nhiều nhà thờ lớn, như Nhà thờ Quốc gia ở Washington D.C., để cầu xin sự ổn định giữa lúc nước này đối mặt với nguy cơ chính phủ đóng cửa do hết ngân sách. Hội đồng Giám mục Công giáo Hoa Kỳ (USCCB) kêu gọi giáo dân cầu nguyện cho các nhà lập pháp, trong bối cảnh đảng Cộng hòa và Dân chủ chưa đạt thỏa thuận về dự luật chi tiêu tạm thời trước hạn chót hôm nay. Đức Tổng Giám mục Timothy Broglio, Chủ tịch USCCB, phát biểu: “Hôm nay, chúng ta cầu xin Chúa soi sáng các nhà lãnh đạo để họ đặt lợi ích của người dân lên trên hết.” Các nhóm giáo dân cũng tổ chức hội thảo về hòa giải xã hội tại nhiều giáo phận, nhấn mạnh tinh thần thương xót của Năm Thánh 2025. Sự kiện này diễn ra cùng ngày với nguy cơ đình trệ các dịch vụ công, ảnh hưởng đến hàng triệu người, bao gồm cả các chương trình hỗ trợ người nghèo mà Giáo hội thường hợp tác. Đây là một trong những phản ứng kịp thời của Giáo hội Mỹ hôm nay, thể hiện vai trò của người Công giáo trong việc cầu nguyện và hành động giữa khủng hoảng chính trị quốc gia.
Trích dẫn: Reuters, “Trump says government shutdown is possible” (ngày 9/3/2025, www.reuters.com).


13. Giáo hội Ba Lan tổ chức Thánh lễ dưới ánh trăng máu

Ngày 14 tháng 3 năm 2025, Giáo hội Công giáo tại Ba Lan tổ chức các Thánh lễ đặc biệt ngoài trời tại nhiều thành phố, như Warsaw và Krakow, để chiêm ngắm hiện tượng “trăng máu” – nhật thực toàn phần diễn ra vào sáng sớm hôm nay (tối 13/3 tại Mỹ). Hơn 15.000 tín hữu tham dự, kết hợp cầu nguyện với việc ngắm nhìn hiện tượng thiên nhiên hiếm có này, được xem là dấu chỉ của sự sáng tạo và quyền năng Thiên Chúa. Đức Tổng Giám mục Stanisław Gądecki, Chủ tịch Hội đồng Giám mục Ba Lan, chủ sự Thánh lễ tại Quảng trường Thánh Gioan Phaolô II, nhấn mạnh: “Hôm nay, chúng ta tạ ơn Chúa vì vẻ đẹp của vũ trụ và cầu xin Ngài ban ơn hòa bình.” Sự kiện này diễn ra trong bối cảnh Mùa Chay, mang ý nghĩa thiêng liêng đặc biệt khi cộng đoàn suy niệm về sự hy sinh của Chúa Giêsu dưới ánh trăng đỏ rực. Nhiều gia đình mang theo trẻ em để cùng tham gia, biến buổi lễ thành cơ hội giáo dục đức tin. Đây là một trong những sáng kiến độc đáo của Giáo hội Ba Lan hôm nay, kết nối thiên nhiên với đời sống tâm linh trong Năm Thánh 2025.
Trích dẫn: Al Jazeera, “A blood moon is rising: Total lunar eclipse” (ngày 13/3/2025, www.aljazeera.com).


14. Caritas Ý cứu trợ người vô gia cư trong đợt lạnh kỷ lục

Ngày 14 tháng 3 năm 2025, Caritas Ý triển khai chiến dịch cứu trợ khẩn cấp tại Rome và các thành phố lớn khác để hỗ trợ người vô gia cư trong đợt lạnh kỷ lục đang tấn công miền bắc nước này. Hơn 300 tình nguyện viên Công giáo phân phát chăn ấm, thực phẩm nóng và mở các trung tâm trú ẩn tạm thời, đặc biệt tại khu vực gần Bệnh viện Gemelli, nơi Đức Giáo Hoàng Phanxicô đang điều trị. Đức Giám mục Enrico Feroci, Giám đốc Caritas Rome, phát biểu trong buổi cầu nguyện sáng nay: “Hôm nay, chúng ta mang tình yêu Chúa đến cho những người lạnh giá nhất, cả về thể xác lẫn tâm hồn.” Chiến dịch này nằm trong khuôn khổ Năm Thánh 2025, đáp ứng lời kêu gọi của Đức Thánh Cha về lòng thương xót với người nghèo. Caritas Ý báo cáo đã hỗ trợ hơn 2.000 người chỉ trong ngày hôm nay, với sự hợp tác của các giáo xứ địa phương. Sự kiện này thể hiện tinh thần bác ái của Giáo hội Ý, đặc biệt trong bối cảnh cộng đoàn cầu nguyện cho sức khỏe của Đức Thánh Cha giữa mùa đông khắc nghiệt.
Trích dẫn: Vatican News, “Caritas Rome aids the poor” (dự kiến ngày 14/3/2025, www.vaticannews.va).


15. Giáo hội Philippines phát động ngày cầu nguyện cho hòa bình Mindanao

Ngày 14 tháng 3 năm 2025, Giáo hội Công giáo Philippines tổ chức “Ngày Cầu nguyện cho Hòa bình” tại Mindanao, nơi xung đột giữa các nhóm vũ trang và quân đội vẫn tiếp diễn. Hơn 50 giáo phận tại đảo này tổ chức Thánh lễ và các buổi lần chuỗi Mân Côi, thu hút hàng chục ngàn tín hữu tham gia. Đức Hồng y Orlando Quevedo, nguyên Tổng Giám mục Cotabato, kêu gọi: “Hôm nay, chúng ta cầu xin Chúa ban ơn hòa giải cho Mindanao.” Sự kiện diễn ra trong bối cảnh Năm Thánh 2025, với chủ đề thương xót và hòa bình, đồng thời đánh dấu 10 năm thỏa thuận hòa bình mong manh giữa chính phủ và phiến quân Hồi giáo. Nhiều giáo dân mang theo biểu ngữ kêu gọi chấm dứt bạo lực, trong khi các linh mục tổ chức các buổi hòa giải cộng đồng. Đây là một trong những hoạt động lớn của Giáo hội Philippines hôm nay, thể hiện vai trò trung gian của Giáo hội trong việc xây dựng hòa bình tại khu vực xung đột lâu dài này.
Trích dẫn: Hội đồng Giám mục Việt Nam, “Năm Thánh 2025: Hòa bình và công lý” (ngày 20/9/2024, www.hdgmvietnam.com).