TẤT CẢ ĐỀU QUY VỀ SỰ THA THỨ: HÀNH TRÌNH ĐỜI SỐNG KITÔ HỮU TRONG LÒNG THƯƠNG XÓT

9

TẤT CẢ ĐỀU QUY VỀ SỰ THA THỨ: HÀNH TRÌNH ĐỜI SỐNG KITÔ HỮU TRONG LÒNG THƯƠNG XÓT

Tha thứ không chỉ là một phần của đời sống Kitô hữu – nó là cốt lõi, là hơi thở của đức tin, là ánh sáng dẫn lối trên hành trình thiêng liêng của mỗi người. Ngay từ khoảnh khắc tội lỗi xâm nhập vào thế gian qua sự sa ngã của Adam và Eva, nhân loại đã mang trong mình vết thương sâu sắc, một vết nứt cần được chữa lành, hòa giải, và phục hồi. Bí tích Rửa tội thanh tẩy chúng ta khỏi tội nguyên tổ, ban cho chúng ta sự sống mới trong Đức Kitô, nhưng hành trình đức tin không dừng lại ở đó. Chúng ta vẫn tiếp tục đối mặt với khuynh hướng phạm tội – một sự nghiêng chiều dai dẳng về phía sự yếu đuối và cám dỗ. Cuộc chiến nội tâm này, với những đấu tranh giữa thiện và ác, giữa tình yêu và oán hận, khiến lời mời gọi tha thứ trở nên cấp bách hơn bao giờ hết, không chỉ cho sức khỏe thiêng liêng mà còn cho vận mệnh vĩnh cửu của mỗi người. Tha thứ, trong ánh sáng của Tin Mừng và giáo huấn Hội Thánh, là con đường duy nhất dẫn chúng ta đến hòa bình với Thiên Chúa, với tha nhân, và với chính mình. Bài viết này sẽ khai triển sâu sắc ý nghĩa của tha thứ, từ cội nguồn thần học đến thực tiễn đời sống, minh họa qua những câu chuyện thực tế, hình ảnh ẩn dụ, và những lời Kinh Thánh sống động, để khẳng định rằng tất cả – từ đau khổ, oán hận, đến hy vọng – đều quy về sự tha thứ, như một món quà lớn lao mà Chúa Giê-su đã để lại trên thập giá.

Hãy tưởng tượng cuộc đời như một bức tranh lớn, nơi mỗi nét vẽ là một trải nghiệm – có những nét màu rực rỡ của niềm vui, nhưng cũng có những vệt đen thẳm của đau khổ, oán giận, và tội lỗi. Từ thời Adam và Eva, khi họ bất tuân Chúa và mang tội lỗi vào thế gian (St 3,1-24), bức tranh ấy đã bị rách nát. Con người, dù được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa (St 1,27), đã đánh mất sự hòa hợp ban đầu, và vết nứt ấy truyền qua mọi thế hệ. Bí tích Rửa tội là bước đầu tiên để vá lại bức tranh ấy, như một nét vẽ sáng từ bàn tay Chúa, thanh tẩy tội nguyên tổ và ban ơn thánh hóa. Nhưng hành trình không dừng lại ở đó. Chúng ta, với bản tính yếu đuối, vẫn tiếp tục vấp ngã, phạm tội, và mang trong lòng những vết thương từ sự phản bội, oán hận, hay thất vọng. Cuộc chiến nội tâm giữa cái tôi ích kỷ và lời mời gọi yêu thương của Chúa Giê-su là một thực tế mà mỗi Kitô hữu phải đối diện. Chính trong bối cảnh ấy, tha thứ trở thành một mệnh lệnh thiêng liêng, một lối thoát duy nhất để chữa lành, để nối lại những sợi chỉ bị đứt gãy trong bức tranh cuộc đời.

Chúa Giê-su đã nói rõ ràng trong Tin Mừng Mát-thêu 6,14-15: “Nếu anh em tha lỗi cho người ta, thì Cha anh em trên trời cũng sẽ tha thứ cho anh em. Nhưng nếu anh em không tha thứ cho người ta, thì Cha anh em cũng sẽ không tha lỗi cho anh em.” Lời này không để lại chỗ cho sự mơ hồ hay lựa chọn cá nhân; nó là một mệnh lệnh trực tiếp, một điều kiện không thể thiếu trong đời sống Kitô hữu. Tha thứ không phải là một gợi ý để cân nhắc khi ta cảm thấy sẵn sàng, mà là một trách nhiệm thiêng liêng, một con đường buộc phải đi nếu chúng ta muốn đón nhận lòng thương xót của Thiên Chúa. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, nhiều người trong chúng ta – dù mang danh là môn đệ của Chúa – vẫn vật lộn với việc tha thứ, đặc biệt khi vết thương quá sâu, nỗi đau còn mới, hay sự phản bội đến từ những người thân thiết nhất, như cha mẹ, anh em, hay bạn bè thân yêu. Sự đấu tranh ấy không phải là dấu hiệu của sự yếu đuối, mà là lời mời gọi để ta cậy dựa vào ân sủng của Chúa, Đấng đã mở đường cho sự tha thứ qua chính cuộc khổ nạn và cái chết của Ngài.

Con đường Kitô giáo không phải là con đường của sự báo thù hay cay đắng, mà là con đường của lòng thương xót, được thể hiện cách trọn vẹn nơi Đức Kitô – Người Tôi Trung Đau Khổ, như sách I-sai-a mô tả: “Như chiên bị đem đi làm thịt, như cừu câm nín khi bị xén lông, người chẳng hề mở miệng” (Is 53,7). Trên thập giá, trong cơn đau đớn tột cùng, Người đã cầu nguyện: “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm” (Lc 23,34). Lời cầu nguyện ấy không chỉ là một hành động của tình yêu, mà là một bài học sống động cho mọi Kitô hữu. Nếu chúng ta muốn trở nên môn đệ đích thực của Chúa Giê-su, chúng ta phải noi gương lòng thương xót ấy, học cách tha thứ ngay cả khi trái tim còn rỉ máu, ngay cả khi kẻ xúc phạm không xứng đáng. Tha thứ không phải là phủ nhận nỗi đau hay biện minh cho hành động sai trái, mà là một hành động tự do của ý chí, một sự lựa chọn để đặt niềm tin vào Chúa, Đấng đã chiến thắng tội lỗi và sự chết.

Tuy nhiên, tha thứ không phải là điều dễ dàng. Sự không tha thứ thường len lỏi vào tâm hồn một cách tinh vi, ngụy trang dưới những lý do tưởng chừng chính đáng: tự bảo vệ, đòi công lý, hay giữ gìn sự công chính. Nhưng thực chất, không tha thứ lại trở thành một nhà tù thầm lặng, trói buộc chúng ta vào oán hận, nỗi đau, và cuối cùng là tội lỗi. Hãy hình dung một người mang trong lòng hận thù như một viên đá nặng, ngày qua ngày chất lên vai, khiến họ không thể ngẩng đầu, không thể bước đi tự do. Khi từ chối tha thứ, chúng ta vô tình mở cửa cho kẻ thù – ma quỷ – gieo vào tâm trí những lời dối trá: “Tôi không đáng được yêu thương,” “Tôi sẽ không bao giờ tin tưởng ai nữa,” hay “Tôi phải bảo vệ mình bằng mọi giá.” Những suy nghĩ này âm ỉ như ngọn lửa nhỏ, dần dần thiêu rụi sự bình an, làm méo mó hình ảnh bản thân mà Thiên Chúa đã tạo dựng, và ngăn cản chúng ta đón nhận cũng như trao ban tình yêu.

Một câu chuyện minh họa: Chị Hoa, một phụ nữ trung niên, từng bị bạn thân phản bội, lấy đi số tiền tiết kiệm của gia đình để đầu tư thất bại. Chị ôm mối hận thù, không thể ngủ ngon, thường xuyên cáu gắt với chồng con, và dần dần rơi vào trầm cảm. Một ngày nọ, trong giờ cầu nguyện, chị nghe lại lời Chúa Giê-su: “Hãy tha thứ” (Mt 6,14). Với nước mắt, chị bắt đầu cầu xin Chúa giúp mình tha thứ. Quá trình ấy không dễ – chị phải đối diện với nỗi đau, nhưng từng bước, chị cảm thấy gánh nặng trên vai nhẹ đi, như thể Chúa đã gỡ bỏ viên đá oán hận khỏi trái tim chị. Sự tha thứ không chỉ chữa lành chị, mà còn giúp gia đình chị tìm lại sự bình an. Câu chuyện này nhắc chúng ta rằng không tha thứ là tự giam mình trong ngục tù của tâm hồn, trong khi tha thứ là chìa khóa mở ra tự do thiêng liêng.

Thánh Augustinô, với sự khôn ngoan sâu sắc, đã từng viết: “Có nhiều hình thức bố thí giúp chúng ta được tha thứ tội lỗi; nhưng không có gì lớn lao hơn việc tha thứ từ tận đáy lòng cho người đã xúc phạm đến mình.” Lời này không chỉ là một lời khuyên, mà là một chân lý sống động. Khi chúng ta từ chối tha thứ, chúng ta trì trệ trong đời sống thiêng liêng, bị đè nặng bởi cảm xúc tiêu cực, và hao tổn cả thể xác – như các nghiên cứu khoa học hiện đại đã chứng minh: oán giận kéo dài làm tăng cortisol, gây lo âu, trầm cảm, cao huyết áp, và suy giảm hệ miễn dịch. Ngược lại, tha thứ mang lại lợi ích to lớn: giảm căng thẳng, cải thiện giấc ngủ, và kéo dài tuổi thọ. Nhưng hơn cả những lợi ích vật chất, tha thứ là con đường dẫn ta đến sự thánh thiện, giúp ta lớn lên trong nhân đức và gần gũi hơn với Thiên Chúa.

May mắn thay, Thiên Chúa không để chúng ta đơn độc trên hành trình này. Ngài ban cho chúng ta Bí tích Hòa giải – một lối thoát thiêng liêng, nơi chúng ta gặp gỡ lòng thương xót vô biên của Ngài. Trong tòa Giải tội, chúng ta không chỉ đối diện với sự công minh của Thiên Chúa, mà còn cảm nhận được sự ôm ấp của tình yêu Ngài. Bí tích này không chỉ xóa bỏ tội lỗi, mà còn ban ơn để chúng ta có thể tha thứ – cho người khác và cho chính mình. Tuy nhiên, để Bí tích này có hiệu quả, chúng ta phải đến với lòng thành, không cố chấp giữ sự không tha thứ, đặc biệt khi đó là một sự không tha thứ nghiêm trọng và có chủ ý. Sách Giáo lý Hội Thánh Công giáo (số 982) khẳng định: “Không có tội nào lớn hơn lòng thương xót của Thiên Chúa.” Nếu chúng ta chọn khởi đầu tiến trình tha thứ, dù trái tim còn chần chừ, ân sủng của Chúa sẽ dần hoàn tất điều mà ý chí chúng ta đã khởi sự.

Hãy bắt đầu bằng một lời cầu nguyện đơn sơ: “Lạy Chúa, con chọn tha thứ cho [tên người] vì hành động [mô tả sự việc] đã khiến con đau đớn. Con buông bỏ mọi oán hận và phó thác cho Chúa.” Một câu chuyện minh họa: Anh Tuấn, sau khi bị đồng nghiệp lừa gạt trong công việc, ôm mối hận thù suốt hai năm. Một ngày nọ, trong Thánh lễ, anh quyết định xưng tội và cầu xin Chúa giúp mình tha thứ. Dù ban đầu chỉ là lời nói, dần dần anh cảm thấy lòng nhẹ nhõm, và cuối cùng, anh có thể đối diện với người kia mà không còn giận dữ. Lời cầu nguyện ấy, như một hạt giống nhỏ, đã nảy mầm thành sự chữa lành, chứng tỏ rằng tha thứ là một quá trình, nhưng luôn có Chúa đồng hành.

Xưng tội không chỉ mang lại ơn cứu độ thiêng liêng, mà còn chữa lành tâm hồn và tâm trí. Khoa học hiện đại đã xác nhận điều mà Hội Thánh đã dạy từ lâu: tha thứ mang lại lợi ích cho sức khỏe tinh thần và thể chất. Khi quỳ gối trong tòa Giải tội, chúng ta không chỉ trút bỏ gánh nặng tội lỗi, mà còn nhổ tận gốc những lời dối trá mà oán hận đã gieo vào tâm trí – như “Tôi không đáng được yêu,” hay “Tôi phải trả thù để công bằng.” Bí tích này giúp ta phá vỡ những ràng buộc với kẻ thù, giành lại sự bình an đích thực, và mở lòng đón nhận tình yêu của Thiên Chúa.

Dù việc tha thứ cho người khác là điều thiết yếu, chúng ta cũng không thể bỏ qua một sự thật khó khăn khác: ta cần phải tha thứ cho chính mình. Nhiều tín hữu Công giáo mang trong lòng nỗi xấu hổ sâu xa vì những lỗi lầm trong quá khứ, đặc biệt là những tội trọng. Nhưng không tha thứ cho chính mình lại là một hình thức kiêu ngạo tinh vi, như thể ta nói: “Thiên Chúa có thể tha thứ cho tôi, nhưng tôi thì không.” Thư Do Thái 10,17 khẳng định: “Ta sẽ không còn nhớ đến lỗi lầm và việc gian ác của chúng nữa.” Nếu Thiên Chúa đã quên tội của ta, tại sao ta còn bám giữ lấy chúng, tự trừng phạt mình bằng sự xấu hổ và tự trách? Sách Giáo lý dạy rằng chúng ta là “tạo vật mới trong Đức Kitô” (2 Cr 5,17), và khi xưng tội, ta mang đến cả hành vi phạm tội lẫn nỗi xấu hổ để Chúa phục hồi ta trọn vẹn. Một ví dụ: Chị Mai, sau nhiều năm sống trong mặc cảm vì một quyết định sai lầm trong quá khứ, đã tìm đến Bí tích Hòa giải. Khi linh mục nói: “Chúa đã tha thứ cho con,” chị khóc và cảm thấy như được sinh ra lần nữa. Sự tha thứ cho chính mình đã mở ra một con đường mới cho chị, giúp chị sống với niềm vui và tự do trong tình yêu của Chúa.

Tha thứ là một bài tập thiêng liêng đòi hỏi quyết định, kỷ luật, và đôi khi là một thập giá phải vác hằng ngày. Dưới đây là một bài tập thực tiễn để bắt đầu:

  • Cầu xin Chúa Thánh Thần soi sáng để nhận ra ai là người cần tha thứ – có thể là một người thân, bạn cũ, hoặc chính bản thân.
  • Hình dung người đó trong tâm trí, nhớ lại sự việc đã gây tổn thương.
  • Cầu nguyện: “Lạy Chúa, con chọn tha thứ cho [tên người] vì [mô tả sự việc], đã khiến con cảm thấy [cảm xúc]. Con buông bỏ oán hận, trao cho Chúa quyền xét đoán, và xin Chúa chữa lành vết thương. Con xin tha thứ cho chính mình vì những phản ứng giận dữ. Amen.”
    Hãy thực hành lời cầu nguyện này mỗi ngày cho từng người mà Chúa gợi lên. Theo thời gian, bạn sẽ cảm nhận sự biến đổi trong tâm hồn – không chỉ là sự nhẹ nhõm, mà là một lối sống mới, nơi tình yêu và bình an ngự trị. Một người đàn ông tên Phong, sau khi áp dụng bài tập này để tha thứ cho người cha từng bỏ rơi gia đình, đã kể lại: “Tôi không còn thấy giận ông ấy nữa. Thay vào đó, tôi cầu nguyện cho ông, và lòng tôi như được giải thoát.”

Kinh Thánh tràn đầy chân lý về sự tha thứ, như những ngọn hải đăng soi đường trong đêm tối:

  • “Hãy chịu đựng và tha thứ cho nhau… Chúa đã tha thứ cho anh em, thì anh em cũng vậy” (Cl 3,13).
  • “Phải đối xử tốt với nhau, phải có lòng thương xót và biết tha thứ cho nhau, như Thiên Chúa đã tha thứ cho anh em trong Đức Kitô” (Ep 4,32).
  • “Vậy anh em hãy sám hối và trở lại cùng Thiên Chúa, để Người xoá bỏ tội lỗi cho anh em” (Cv 3,19).
  • “Phàm ai ở trong Đức Kitô đều là thụ tạo mới” (2 Cr 5,17).
  • “Dù tội các ngươi có đỏ như son, sẽ trở nên trắng như tuyết” (Is 1,18).
    Những lời này không chỉ là thơ mỹ miều, mà là lời hứa chắc chắn, neo chặt trong quyền năng của Thiên Chúa, mời gọi chúng ta sống tha thứ như cách Ngài đã sống.

Tha thứ không phải là một ý tưởng đẹp dành riêng cho những người thánh thiện – nó là cánh cổng mà mọi Kitô hữu phải bước qua để đến gần Thiên Chúa. Cuộc Khổ nạn của Đức Kitô hoàn toàn là về lòng thương xót, về việc hòa giải tội nhân với Chúa Cha. Khi chúng ta tha thứ, chúng ta trở nên giống Ngài, như thánh Phê-rô đã viết: “Anh em hãy sống theo gương Người” (1 Pr 2,21). Tha thứ có thể diễn ra chậm chạp, có thể gây đau đớn – như khi ta phải đối diện với nỗi đau cũ – nhưng mỗi hành động tha thứ là một viên gạch trên con đường dẫn đến Thiên đàng.

Hãy hình dung tha thứ như một con sông: ban đầu, nó có thể chảy chậm qua những tảng đá oán hận, nhưng với thời gian và ân sủng, dòng nước sẽ mài mòn những rào cản, mang lại sự bình an. Một người mẹ tên Lan, sau khi mất con trai trong một tai nạn do lỗi của người khác, đã ôm mối hận suốt hai năm. Trong một buổi tĩnh tâm, cô quyết định cầu nguyện: “Lạy Chúa, con tha thứ cho người ấy, xin Chúa giúp con.” Dần dần, cô cảm thấy lòng nhẹ nhõm, và cuối cùng, cô viết thư cho gia đình người gây ra tai nạn, bày tỏ sự tha thứ. Hành động ấy không chỉ chữa lành cô, mà còn mang lại hòa bình cho cả hai gia đình.

Vậy nên, với ơn Chúa, hãy giải thoát những người xúc phạm đến mình khỏi món nợ họ đang mang. Hãy chúc lành cho họ thay vì nguyền rủa, như Chúa Giê-su đã làm trên thập giá. Hãy siêng năng đến với Bí tích Hòa giải – không phải như một nghi thức lặp lại máy móc, mà như một cuộc gặp gỡ với tình yêu chữa lành của Thiên Chúa. Hãy mang đến tòa Giải tội cả những vết thương sâu kín, cả những nỗi xấu hổ, để Chúa ôm lấy và phục hồi chúng ta.

Vì sau cùng, tất cả đều quy về sự tha thứ. Từ những vết thương nhỏ trong gia đình, đến những tổn thương lớn lao từ xã hội, từ nỗi đau cá nhân đến những xung đột giữa các dân tộc, sự tha thứ là con đường duy nhất dẫn đến hòa bình và sự sống đời đời. Như Chúa Giê-su đã phán: “Hãy có lòng thương xót như Cha anh em trên trời là Đấng thương xót” (Lc 6,36). Tha thứ không chỉ là một hành động, mà là một lối sống, một cách yêu thương như Chúa đã yêu thương chúng ta, để mỗi ngày, chúng ta tiến gần hơn đến Thiên đàng, nơi mọi oán hận tan biến và chỉ còn lại tình yêu vĩnh cửu.

Lm. Anmai, CSsR