CHÚA PHỤC SINH ĐỒNG HÀNH TRÊN ĐƯỜNG EMMAUS
Sáng sớm hôm nay, trong bầu khí Tuần Bát Nhật Phục Sinh, bài Tin Mừng về hai môn đệ trên đường Em‑mau mở ra trước mắt chúng ta một hành trình đầy thân phận con người, đan xen giữa thất vọng và hy vọng, giữa bóng tối khép kín và ánh sáng bừng lên, giữa lữ thứ cô độc và cuộc gặp gỡ biến đổi. Hai người học trò rời Giêrusalem với trái tim nặng trĩu. Bốn mươi tám tiếng trôi qua kể từ buổi chiều Thứ Sáu, máu Galvata vẫn còn loang loáng trong ký ức, thập giá vẫn còn sừng sững chặn hết mọi nẻo tương lai. Họ bỏ lại sau lưng những lời hô “đóng đinh”, bỏ lại giấc mơ giải phóng dân tộc, bỏ lại cộng đoàn tan tác. Sáu mươi dặm lê gót về Em‑mau đâu đơn thuần là quãng đường địa lý; đó là con dốc tụt xuống của niềm tin, là độ dài của bóng hoàng hôn phủ chụp linh hồn. Họ vừa đi vừa bàn tán, từng hồi hắt lên nỗi đau cứa buốt: sao có thể như thế được? Một Đấng uy quyền trong lời giảng, đầy sức mạnh trong hành động, bị đóng đinh nhục nhã; bàn tay đã mở mắt mù, tay đã kéo kẻ chết ra khỏi mồ, nay bị đinh ghim chặt; miệng từng phán “đứng dậy mà đi”, nay lặng im trong hơi thở cuối. Tất cả chấm dứt, hy vọng vụn vỡ.
Đang khi hai con người chao đảo ấy hối hả đi qua những triền đồi Giuđê, có Người bộ hành lạ tiến đến, bước nhịp với họ nhưng mắt họ bị che phủ. Họ kể cho Người nghe bi kịch của Thầy Giêsu Nadarét mà họ từng đặt trọn niềm tin, họ lập lại lời chứng của các phụ nữ về mồ trống, họ thú nhận nỗi hoang mang: vài người ra mộ cũng thấy như các bà, nhưng còn Thầy thì chẳng ai gặp. Sự mập mờ ấy làm vết thương lòng càng rỉ máu; linh hồn họ lạc giữa luồng sáng – tối, tin – nghi, như hạt lúa bị vùi dưới đất mà chưa kịp nứt mầm. Đấng lạ nghe xong, gọi họ là “khờ dại, chậm tin”, không để miệt thị nhưng để đánh thức. Rồi từng bước, Người mở đường qua Kinh Thánh, từ Môsê đến các ngôn sứ, dệt nên tấm thảm mặc khải: Đấng Kitô phải chịu đau khổ, phải băng qua đoạn đường máu để đi vào vinh quang. Người dùng lời để xuyên thủng màn đêm, dùng Kinh Thánh để nối kết đổ nát lịch sử vào mạch sống Thiên Chúa. Ngọn lửa bập bùng đốt cháy trái tim hai kẻ lữ hành, nhưng họ chưa kịp nhận ra nguồn lửa ấy. Ánh dương xế bóng, bụi đường mỏi mệt, họ mời Người ở lại. “Mời ông ở lại với chúng tôi, trời sắp tối rồi,” câu nói gói cả khát khao níu kéo tia sáng le lói. Khách lạ vào nhà, ngồi vào bàn, cầm bánh, đọc lời chúc tụng, bẻ ra trao cho họ: động tác quen thuộc của bữa Tiệc Ly, cử chỉ quen thuộc của Thánh Thể. Ngay khoảnh khắc bánh bẻ ra, mắt họ mở, họ nhận ra Thầy; cũng giây ấy Thầy biến mất. Nhưng Thầy biến mất không để họ hụt hẫng, Thầy ẩn đi để tỏ hiện cách mới: hiện diện trong Lời và trong Tấm Bánh bẻ.
“Phải chăng lòng chúng ta đã chẳng bừng sốt lên khi Người nói với chúng ta dọc đường, khi Người giải nghĩa Kinh Thánh?” Hai môn đệ hiểu rằng con đường Giêrusalem–Em‑mau, đoạn đường tưởng là tháo chạy, lại biến thành khóa học thần học đầu tiên sau Phục Sinh: Thầy ban bí quyết đọc cuộc khổ nạn bằng ánh vinh quang, Thầy dạy họ đón nhận Thánh Thể làm nơi mở mắt đức tin. Đêm xuống, họ không ngủ, họ chỗi dậy tức khắc, quay về Giêrusalem. Sáu mươi dặm trở về hóa nhẹ tênh, trái tim bốc cháy khiến đôi chân như dẫm trên gió. Họ về gặp Nhóm Mười Một, nghe tin Chúa đã hiện ra với Simôn, rồi thuật lại chuyện đường Em‑mau và lúc nhận ra Thầy ở nghi thức bẻ bánh. Giêrusalem náo loạn đau thương bỗng biến thành phòng họp báo loan tin chiến thắng sự chết.
Kinh nghiệm Em‑mau nói gì với chúng ta hôm nay? Rất nhiều khi đời Kitô hữu hóa thân thành hai lữ khách lầm lũi: ta gánh những cay đắng mình không sao hiểu nổi, ta lê bước ra khỏi “thành thánh” Giêrusalem của lòng tin, để rút vào Em‑mau đóng kín. Tin Chúa đó, nhưng Chúa chết rồi thì biết bấu víu vào đâu? Ta nghiêng lòng theo logic “nếu Chúa quyền năng, sao để tôi thất nghiệp? Sao để ung thư? Sao để thiên tai, chiến tranh?” Ta tự hỏi ba hôm, ba tháng, ba năm mà chẳng thấy lời đáp. Mắt ta bị che phủ, tim ta chậm tin, đầu ta nặng những con số toan tính, lỗ tai ta đầy tin dữ, chẳng nghe nổi tiếng bước chân Thầy đi cạnh. Thế nhưng, Chúa Phục Sinh vẫn nhẫn nại sánh vai. Người hỏi ta, ngay giữa luồng trò chuyện buồn bã, Người lắng kể lể ngổn ngang, rồi Người mở Kinh Thánh qua phụng vụ, qua lời giảng, qua khi ta tự múc lấy một đoạn Lời Chúa hằng ngày. Lời ấy đốt lửa, nhưng chỉ khi ta mời Người “ở lại”, khi ta đến bàn thờ dâng lễ, khi ta cung kính đón tấm bánh đơn sơ nghĩa là khi Thánh Thể nhập vào mạch máu, mắt tâm hồn mới mở toang, nhận ra Thầy đang sống. Giây phút ấy, tự nhiên mọi thất vọng không tan biến tức thì, nhưng khoác áo ánh sáng: đau khổ chuyển nghĩa, thập giá gắn vào vinh quang, cái chết tạm thời biến thành cửa ngõ phục sinh. Ta chỗi dậy, trở về “Giêrusalem” – trở về cộng đoàn, trở về bổn phận đời thường – mang theo tin hồng: “Thầy sống rồi, tôi đã gặp Thầy.”
Nhìn lại thảm kịch thế giới, ta hiểu con đường Em‑mau cứ tái diễn: biết bao dân tộc hoang mang vì đại dịch, chiến tranh, khủng hoảng kinh tế; biết bao gia đình phờ phạc do gãy đổ, nợ nần; biết bao người trẻ lang thang vì đánh mất ý nghĩa. Cánh đồng nhân loại đầy lữ khách bụi đời: họ cần một kitô hữu bước kịp nhịp, biết lắng nghe nỗi đau, biết trao Lời và bẻ bánh chia sẻ. Chính mỗi người chúng ta – linh mục, tu sĩ, giáo dân – được kêu mời hóa thân thành thoáng bóng Giêsu cho đời: bước bên, hỏi han, lắng nghe, trích dẫn Sách Thánh, vạch lên đường cứu độ, cuối cùng trao tấm bánh lòng tốt, cụ thể, khiêm nhu. Chỉ thế thôi, Thánh Thần sẽ mở mắt bao tâm hồn, bật lửa hy vọng cho họ đứng dậy quay lại Giêrusalem của sứ mạng.
Emmaus còn mở hướng mục vụ cho Giáo Hội: sự kết hiệp Lời Chúa và Thánh Thể. Phụng vụ Lời nuôi trí, phụng vụ Thánh Thể nuôi tim, cả hai làm ra diện mạo Kitô hữu. Chúa sống trong Kinh Thánh được công bố, giải thích; Chúa sống trong bánh rượu được hiến thánh. Đừng lơ là phụng vụ Lời, kẻo ta đọc mãi “Lạy Cha” mà tâm trí nguội lạnh; đừng hời hợt với Thánh Thể, kẻo ta nghe lời giảng hừng hực rồi đời sống vẫn thiếu dưỡng chất chiều sâu. Bao giáo xứ hôm nay đang phục hưng các giờ học hỏi Kinh Thánh, giờ Chầu Thánh Thể, gói nguyên lý Em‑mau vào sinh hoạt giáo dân: cứ Lời – Bánh đồng hành, ắt mắt cộng đoàn sáng lên và đôi chân tông đồ chỗi dậy.
Linh đạo Em‑mau còn hàm ơn gọi lắng nghe, đồng hành, phân định, theo đúng hành trình “Gặp gỡ – Lắng nghe – Phân định” mà Thượng Hội Đồng đang kêu gọi. Giêsu không giảng bài ngay, Người đầu tiên hỏi: “Các anh vừa đi vừa trao đổi gì?” Người cho phép nỗi buồn được cất tiếng. Bao lần ta nóng vội rao giảng, đè lên người khác cả ba tập giáo lý khi họ chưa sẵn lòng. Chúa dạy ta đồng hành với nhịp độ nỗi đau, để từ “việc gì thế?” Người đưa họ vào nền tảng Kinh Thánh, rồi mới đến cử hành Bữa ăn. Người cũng không ép ở lại; Người gợi làm khách, đợi lời mời. Đức tôn trọng nhân vị ấy mời ta bước nhẹ trên tấm thảm tâm hồn tha nhân, đừng xâm phạm, nhưng mời gọi, ở lại khi được xin. Đồng thời, hai môn đệ dạy ta ơn phân định: trái tim bừng cháy là dấu hiệu Thánh Thần. Khi Lời Chúa được mở mà lòng ta ấm nóng, ta biết Thầy đang đến. Trong đời sống phân định, cảm thức bình an sâu lắng, niềm vui bền bỉ, lửa mến hướng lên Thiên Chúa và ra ngoài phục vụ – đó là ánh lửa Em‑mau.
Khi trời về chiều, bóng tối phủ xuống, Chúa vào nhà bẻ bánh; lòng tin mở mắt nhận ra; đêm Em‑mau biến thành sáng Giêrusalem. Niềm tin Kitô giáo luôn treo hy vọng lên trên tối tăm. Dù thế giới này kết thúc bằng mồ chôn, hành trình vẫn hướng tới bình minh Phục Sinh. Ý thức ấy trao cho ta can đảm sống tin – cậy – mến giữa những nghịch lý. Ta không phủ nhận khổ đau, nhưng đặt khổ đau vào bản giao hưởng cứu độ; ta không chạy trốn trách nhiệm, nhưng mang trách nhiệm bằng sức mạnh của Đấng đã thắng tử thần. Sống Em‑mau là dám nín thinh lúc người khác trút giận, dám chịu mất phần mình để kẻ yếu đứng dậy, dám chờ đợi với lòng tin rằng hạt giống gieo vào đất đen sẽ mọc mầm.
Thánh lễ này gói trọn kinh nghiệm Em‑mau: chúng ta đến đây với câu chuyện riêng: thất bại tài chính, nỗi sợ bệnh, xung khắc gia đình, hoang mang ơn gọi, gánh nặng tội lỗi. Chúa Giêsu Phục Sinh đang bước sát bên ta, qua phụng vụ Lời, Người mở Kinh Thánh, kể lai lịch đau khổ, làm nóng tim ta, rồi Người mời ta “ở lại” ở cao điểm Thánh Thể. Khi linh mục cầm tấm bánh bẻ ra, đó chính là cử chỉ Chúa bẻ bánh tại quán trọ Em‑mau. Nếu đức tin ta mở, mắt linh hồn ta sẽ sáng: “A! Chính Ngài đây!” Lúc ấy, dẫu Thầy “ẩn đi” khỏi giác quan khi Thánh Lễ kết thúc, Thầy vẫn hiện diện trong lòng ta, thúc ta đứng lên mang tin mừng về cho anh chị em.
Trước khi tiếp tục hiến tế, chúng ta khẩn xin Chúa cho mỗi người sống ba chuyển động Em‑mau. Một: dám thành thật kể nỗi đau với Đức Kitô trong giờ cầu nguyện; hai: biết lắng nghe Lời với tâm trí cởi mở để cho lửa thiêng bùng lên; ba: khi lĩnh Thánh Thể, dám đứng dậy quay trở lại Giêrusalem – nghĩa là dấn thân vào sứ mạng hằng ngày với niềm hy vọng Phục Sinh. Xin đừng ai rời nhà thờ với trái tim ủ ê, vì Đấng đang “bẻ bánh” đây chính là Chúa của lịch sử, Chúa của hôm nay, Chúa của sự sống bất diệt. Và một ngày, Người sẽ dẫn chúng ta vào Bữa Tiệc muôn đời trên thiên quốc, nơi mắt ta mở vĩnh viễn, nơi lửa mến không bao giờ tắt, nơi mọi con đường Em‑mau đều quy tụ thành Giêrusalem thiên triều rạng ngời. A‑men.
Lm. Anmai, CSsR
GẶP GỠ ĐẤNG ĐỒNG HÀNH TRÊN NẺO ĐƯỜNG EMMAUS VÀO NGÀY THỨ BA TUẦN BÁT NHẬT PHỤC SINH
Giữa nhịp tiếng chuông Alleluia còn vang vọng của tuần Bát Nhật Phục Sinh, Phụng Vụ hôm nay đưa chúng ta trở lại con đường đá bụi dẫn về làng Emmaus – con đường mệt mỏi, vương đầy mùi thất vọng của hai môn đệ nản lòng. Họ đã từng mơ về một ngày Giêrusalem rực rỡ chiến thắng, một đấng Messia sẽ lên ngôi, còn họ trở thành nhân chứng của một cuộc lật ngược thế cờ lịch sử. Thế nhưng Thầy Giêsu mà họ yêu mến lại lặng lẽ gục chết trên thập giá, quanh Ngài chỉ còn tiếng chế nhạo và những giọt nước mắt của mấy phụ nữ Galilê can đảm nhất. Thắp lên một hy vọng nhỏ nhoi là tin đồn mộ trống và thiên thần, nhưng trái tim họ đã quá lạnh vì ba ngày tang tóc; họ vừa đi vừa bàn tán, vừa cố ráp lại các mảnh vỡ trí tưởng, vừa tự hỏi: “Chẳng lẽ mọi điều chúng ta hy vọng đều chỉ là ảo ảnh?” Con đường dốc nhỏ ấy tiếp tục dài thêm với những bước chân tuyệt vọng, cho đến khi một người lạ mặt bất ngờ sánh bước. Người hỏi chuyện, gợi cho họ kể lại câu chuyện tan vỡ, rồi thong thả giảng giải Kinh Thánh, làm bùng cháy trong họ niềm hy vọng ngỡ đã tắt. Chỉ khi đêm xuống, trong quán trọ đơn sơ, khi Người bẻ bánh trao ban, mắt họ bừng mở: Người lạ mặt ấy chính là Đức Giêsu, Đấng Phục Sinh. Ngài biến mất khỏi tầm nhìn, nhưng ngọn lửa vừa cháy bùng không hề tắt, trái lại đẩy họ lao về Giêrusalem trong đêm tối, mang theo Tin Vui mới tinh: “Chúng ta đã gặp Chúa!”
Câu chuyện đó không chỉ là một giai thoại đẹp để Giáo Hội nhớ về buổi đầu, nhưng là khung mẫu cho mọi cuộc gặp gỡ giữa Đức Kitô Phục Sinh và các thế hệ môn đệ mọi thời. Bởi lẽ, hành trình của ta hôm nay – với bộn bề công việc, với băn khoăn gia đình, với khát vọng thành công, với nỗi đau hằn vết chiến tranh, nghèo đói, dịch bệnh, đổ vỡ, hận thù – vẫn đang lặp lại khung cảnh Emmaus. Trên mọi nẻo đường, Chúa Phục Sinh luôn bước song hành. Người không áp đặt lời giải đáp tức thời như thói quen của một thần thoại ban ơn. Trái lại, Người đặt câu hỏi: “Chuyện gì vậy? Sao anh chị buồn bã?” – để đánh động ký ức đức tin, để ta lục lại kho tàng Kinh Thánh, để ta nhận ra sợi chỉ đỏ quan phòng xuyên suốt lịch sử nhân loại lẫn cá nhân. Người cũng không phô bày dấu chỉ chấn động bầu trời bằng sấm sét kinh hoàng, nhưng nhẹ nhàng thắp ngọn lửa trong lòng ta bằng tương quan khởi đi từ lắng nghe, đối thoại, rồi mở ra cử chỉ bẻ bánh – nghĩa là đưa ta vào bí tích, vào hiệp thông và vào sứ vụ.
Chúng ta vẫn thường chờ một Đức Kitô theo kiểu lý lẽ phàm nhân: một “giải pháp” đột phá, một “bàn tay quyền năng” xoay chuyển định mệnh, một “bằng chứng” dập tắt mọi hoài nghi. Thế nhưng Thiên Chúa của mạc khải Kitô giáo lại thích ẩn mình trong dáng vẻ bình thường: nơi người hàng xóm cần ta một đôi tay, nơi bệnh nhân cần ta nụ cười, nơi em nhỏ cần ta dạy chữ, nơi người khuyết tật cần ta nắn lại bánh xe lăn. Nếu ta chỉ chăm chú tìm kiếm vinh quang bằng phẳng, ta sẽ tiếp tục nhận mình như hai môn đệ thất vọng kia: tưởng mình hiểu hết biến cố, nhưng thật ra mới đứng ngoài tri thức thập giá; tưởng đã biết Phục Sinh, nhưng lòng còn bịt kín hoài nghi. Còn nếu ta biết mở tai lắng lời Kinh Thánh mỗi ngày, biết hỏi Chúa ý nghĩa của niềm đau, biết kiên trì ngồi lại bên bàn Thánh Thể, thì trái tim ta sẽ dần cảm được “lửa” – thứ lửa Thánh Thần thắp trong tim Cleopas năm xưa.
Ngọn lửa ấy thiêu đốt mọi thành kiến để mở mắt ta trước dung mạo mới mẻ của Đức Giêsu, đồng thời sưởi ấm tâm hồn để ta đủ can đảm đối diện bóng tối đời mình. Bóng tối đó có thể là một món nợ càng ngày càng lớn, là mối bất hòa vợ chồng kéo dài, là căn bệnh nao lòng mất, là khát khao thăng tiến vấp phải bức tường bất công, là câu hỏi “sao Chúa để con cô đơn?”. Bóng tối nào cũng có thể gieo nghi ngờ rằng Thiên Chúa vắng mặt. Song chính lúc ấy, Đấng Phục Sinh đang lặng lẽ “giải thích mọi lời Kinh Thánh liên quan đến Người”, đang giúp ta đọc nghịch cảnh dưới ánh sáng giao ước, để thấy rằng: cuộc đời không kết thúc ở ngôi mộ buồn, nhưng ở bữa tiệc hiệp thông. Qua Thập Giá, Đức Giêsu không xoá bỏ đau khổ nhưng cấy vào đau khổ mầm hy vọng, không xoá bỏ cái chết nhưng đục thủng bức tường tử thần để tuôn trào sự sống đời đời.
Khi mắt ta khai mở, ta sẽ hiểu: không có khái niệm “đường đời riêng tư” tách biệt khỏi “đường Emmaus”. Mọi lối về nhà, mọi chuyến xe buýt, mọi hành lang bệnh viện, mọi khu chợ ồn ào, mọi lớp học căng thẳng, mọi đêm thao thức vì con dở dang bài vở hay vì cha mẹ già yếu – đều có bước chân Đấng Phục Sinh song hành. Người đặt câu hỏi để ta tự thuật, Người kiên nhẫn giải thích Kinh Thánh qua những trang sách ta đọc, những lời dạy Giáo Hội, những lời thúc giục lương tâm, những tín hiệu âm thầm của Thần Khí. Cao điểm, Người bước vào nhà ta, vào trái tim, vào cộng đoàn, bẻ bánh cho ta nơi bàn thờ Chúa nhật. Lúc ấy, nếu trút bỏ phiến đá vô cảm, ta sẽ thấy “Người đó đây” – trong mình, trong tha nhân, trong cả thế giới đang rên xiết chờ ngày được tái sinh.
Nhờ đó, đức tin thôi không phải gồng gánh nặng nề. Ta không còn lê gót mệt mỏi mang một túi lý thuyết giáo lý khô cứng, nhưng hòa tim mình vào một chuyện tình. Đức Tin không diễn đạt bằng định nghĩa, nhưng bằng hành động của một người vừa gặp gỡ Đấng Sống. Tấm bánh Thánh cầm trên tay sẽ không chỉ là nghi thức, nhưng là cách Chúa Phục Sinh gửi cho ta sức mạnh dấn thân. Câu “Hãy đi bình an” cuối lễ sẽ vang lên như lời Thầy giục môn đệ lao vào đêm tối Giêrusalem năm xưa. Sứ vụ trở nên thôi thúc: tôi phải về chia sẻ cho gia đình, cho xóm nhỏ, cho sở làm rằng tôi vừa gặp Chúa. Sự phục sinh của Đức Kitô thôi thúc tôi hóa giải hận thù trong nhà, mài nhọn lưỡi cày bác ái trên mảnh đất ganh tị, lấy khăn Thánh Thần lau khô nước mắt thua thiệt của người yếu thế.
Cảm nghiệm Emmaus ấy không loại trừ giây phút hụt hẫng. Hai môn đệ vừa nhận ra Thầy, Ngài liền biến mất. Đức Kitô dường như thích “ẩn rồi hiện”. Người tránh để chúng ta giam giữ Người trong xúc cảm riêng tư. Thay vào đó, Người để ngọn lửa đốt ngôi nhà tim, để ta trở thành máng chuyển nhiệt cho cả thế giới. Niềm tin vì thế phải vượt khỏi xúc cảm nhất thời, phải bám rễ vào Kinh Thánh, phải thở nhịp Thánh Thể và phải bước song hành cộng đoàn. Nếu thiếu một trong các tương quan ấy, ngọn lửa dễ tàn lụi. Tín hữu sống đạo một mình, xa rời phụng vụ, xa lời Chúa, sẽ dễ quay lại lối mòn hoài nghi, dễ đóng cửa với tha nhân. Nhưng ai chăm nuôi lửa bằng cầu nguyện, bằng chia sẻ Lời Chúa, bằng bác ái cụ thể, kẻ ấy sẽ ngày càng tinh nhạy bắt sóng Thiên Chúa trong mọi giao động đời thường.
Chính vì thế, Thứ Ba tuần Bát Nhật Phục Sinh mời ta kiểm điểm hành trình: Tôi đang ở đâu trên con đường Emmaus? Tôi có đang bước đi mệt mỏi giữa bão tin giả, giữa thất vọng về Giáo Hội, giữa tan vỡ gia đình, giữa xung đột quê hương? Tôi có buông xuôi trong im lặng, hay vẫn đủ kiên nhẫn đối thoại cùng “Người Lạ” đang gợi chuyện? Tôi có giữ nguyên Thánh Kinh như cuốn sách cũ, hay mở ra để nghe lời giải thích hiện sinh? Tôi có mời Thầy vào nhà cầu nguyện thường ngày không? Tôi có nhận Thánh Thể như bánh bẻ của sứ vụ hay chỉ như thói quen? Và khi lửa bừng lên, tôi có dám đứng dậy, vội vã trở lại Giêrusalem – nghĩa là trở vào chính cộng đoàn, trở vào trung tâm chia sẻ – để loan báo Tin Mừng bằng chính đời sống?
Nếu tôi còn khép kín vì sợ, xin nhớ: Đấng Phục Sinh không ngại bước vào phòng đóng cửa, Người từng hiện ra giữa nhóm Mười Một phòng thủ. Nếu tôi còn mờ mắt vì khổ đau, xin nhớ: Đấng Phục Sinh từng lau nước mắt Mađalêna. Nếu tôi còn thất vọng sau cú vấp phạm, xin nhớ: Người từng tìm Phêrô ngoài bờ biển để phục hồi tình yêu. Nếu tôi còn thấy dòng lịch sử loài người bế tắc trước chiến tranh, nghèo đói, bất công, xin nhớ: chính lúc thập giá dựng lên, gốc tử thần bị nhổ tận rễ. Rốt cuộc, Emmaus là lời trấn an mạnh mẽ: con đường thất vọng nào cũng có thể trở thành lối quay về hy vọng khi ta để Đức Kitô sánh bước.
Ước chi trong thánh lễ này, khi cộng đoàn chúng ta cùng lắng nghe câu chuyện Emmaus, ngọn lửa Thần Khí sưởi ấm tim từng người. Ước chi mọi nẻo đường đời ta – từ căn bếp chật chội đến văn phòng cao tầng, từ con hẻm lao động đến giảng đường đại học – trở thành con lộ Emmaus mới, nơi những cuộc trò chuyện bình dị bỗng chan hòa sự hiện diện thần linh. Ước gì mỗi tối, khi ta khép cửa phòng, nhớ lại một ngày đã qua, ta nhận ra mình không hề cô đơn: Đấng Phục Sinh đã kể chuyện, đã hỏi thăm, đã giảng giải, đã bẻ bánh trong muôn hình muôn vẻ. Và sáng hôm sau, khi chuông báo thức vang lên, ta lại bật dậy, khoác áo chứng nhân, lao vào sứ vụ thường nhật với trái tim rực cháy khôn nguôi. Alleluia!
Lm. Anmai, CSsR
HÃY ĐỂ LỜI CHÚA VÀ TẤM BÁNH KHAI MỞ CON TIM TA TRÊN ĐƯỜNG EMMAU
Anh chị em rất thân mến, sáng Thứ Ba tuần Bát Nhật Phục Sinh, Phụng Vụ đặt vào tay chúng ta đoạn Tin Mừng mang sức lay động khôn tả. Hai môn đệ lầm lũi rời Giêrusalem, vai nặng trĩu, chân nặng như đeo đá, trái tim nặng chằng chịt dây u buồn, để lại sau lưng Thành Thánh dậy hương Lễ Vượt Qua nhưng giờ chỉ còn mùi tro tàn của niềm hy vọng. Họ đi về Emmau, làng quê nhỏ cách Giêrusalem khoảng mười một cây số – quãng đường không dài về địa lý mà lại hun hút khôn dò về tâm linh. Mỗi bước họ bước sâu vào sa mạc thất vọng: những bước chân linh hồn đã mất phương hướng, mất lửa, mất cả mộng hồng. Họ truy điệu kỷ niệm của ba năm quá vãng: lời Thầy giảng như uy quyền, phép lạ lừng lẫy, đám dân reo hò, ngỡ rằng khúc khải hoàn đã cận kề. Vậy mà Thầy bị treo lên thập giá như một tên tội đồ; tiếng la “Hôsanna” vỡ vụn thành tiếng nhạo báng; thiên đàng hứa hẹn sụp đổ trong tiếng thở dốc cuối cùng: “Lạy Cha, sao Cha bỏ Con?”
Hai ông lê bước, trò chuyện để tự xoa dịu nỗi đau, nhưng câu chuyện chỉ khoét rộng vết thương. “Phần chúng tôi, trước đây vẫn hy vọng…”, chữ “hy vọng” bỗng hóa nhát dao xoáy sâu lồng ngực. Hy vọng chết tức tưởi kéo theo cái chết của chính mình. Khi một người không còn mơ, không còn tin vào ngày mai, người ấy tự biến thành bóng ma vất vưởng, sống mà như đã chôn nửa xác. Rất nhiều Kitô hữu hôm nay, trên xa lộ bê tông, trong cao ốc kính, vẫn mang tâm trạng Emmau: chạy trốn Giêrusalem của thất bại, của Giáo Hội đầy thách thức, của gia đình lủng củng, của dự án sập tiệm, của bệnh tật không lối thoát. Họ bỏ cuộc, quay lưng, chuốc nỗi buồn vào cốc rượu đêm, chạy trốn trong game, trong phim dài bất tận, trong lời giễu cợt niềm tin. Và Satan mỉm cười: “Hãy ở lại Emmau, ở đó chẳng có Thập Giá, chẳng có cộng đoàn, chỉ có ký ức mơ hồ và dần dần tắt lịm.”
Nhưng Tin Mừng hôm nay không kết thúc bằng Emmau, vì Đấng Phục Sinh không để họ độc bước. Người tiến đến, đi song song, cùng nhịp, chiều lòng nhịp lửng của kẻ chán chường. Ngài hỏi: “Các anh vừa đi vừa trao đổi chuyện gì vậy?” – câu hỏi không nhằm thu thập tin tức, mà nhằm mở cánh cửa đóng chặt của trái tim. Thiên Chúa không áp đặt giáo huấn trước khi lắng nghe; Ngài kiên nhẫn nghe ta phơi trần vết thương. Thầy tạm ẩn dung mạo để nối dài đối thoại, vì lời tự thú là liều thuốc đầu tiên trị bệnh tuyệt vọng. Khi ta dám nói thật mình đau, mình mất mát, mình thất bại, ta bước khỏi màn kịch “ổn”. Chính giây phút đó, dưỡng khí Phục Sinh bắt đầu len vào.
Rồi Đức Giêsu chậm rãi giải nghĩa Thánh Kinh, từ Môsê đến các ngôn sứ, hệt như bác sĩ đọc toa thuốc, nhưng hơn thế: Ngài tái dệt toàn bộ lịch sử cứu độ, gắn sự kiện Thập Giá vào khung Cựu Ước, chứng minh Đấng Mêsia phải chịu khổ rồi mới vào vinh quang. Lời Chúa hâm nóng trái tim tưởng đông cứng. Ngọn lửa Thần Khí phả vào từng dòng Isaia, Giêrêmia, Thánh Vịnh, bừng cháy trong ý thức họ: hóa ra thất bại chẳng phải ngõ cụt; hóa ra Thập Giá không phủ nhận vương quốc, mà mở ra lối thăng thiên. Tin Mừng muốn nói với chúng ta: khi rơi vào ngõ tăm tối, đừng vội kết luận tiêu cực; hãy để Lời Chúa soi ngược, ta sẽ thấy điều Chúa đang vẽ lớn hơn thất bại ta sợ. Ai dám đối thoại với Kinh Thánh mỗi ngày sẽ không bị bão đời quật ngã.
Mặt trời ngả bóng, làng Emmau hiện ra nơi chân trời, hai môn đệ ngỏ lời mời: “Xin ông ở lại với chúng tôi, vì trời đã xế chiều.” Họ chưa nhận ra Thầy, nhưng cảm xúc ấm áp thúc đẩy tiếp khách: Đấng xưa kia không có chỗ tựa đầu nay được mời nghỉ chân. Họ dọn bánh, rót rượu, ngồi quanh bàn gỗ thô. Và chính lúc vị Khách cầm bánh, dâng lời chúc tụng, bẻ ra và trao cho họ, mắt họ mở ra: Người là Thầy! Khoảnh khắc “bẻ bánh” xưa kia nơi đồng hoang nuôi năm ngàn, nơi Bàn Tiệc Ly truyền phép Thánh Thể, giờ lập lại: hành vi này là chữ ký nhận dạng Đấng Phục Sinh. Thân xác Phục Sinh có thể biến đổi diện mạo, nhưng cử chỉ hiến thân thì vĩnh viễn không đổi: cầm, chúc tụng, bẻ, trao. Mỗi Thánh Lễ, linh mục cử hành đúng công thức ấy; và nếu con tim ta bừng lửa, ta sẽ nhận ra Chúa đang đứng giữa Hội Thánh.
Ngay lập tức, Người biến mất. Bởi Chúa không thích giam học trò trong kinh nghiệm giác quan; Ngài muốn họ học nhìn bằng đức tin, học “thấy Chúa” trong bẻ bánh hằng tuần, thấy trong Lời Chúa, thấy giữa cộng đoàn, thấy trong tha nhân, trong người nghèo. Họ liền nói: “Dọc đường lòng chúng ta đã chẳng bừng cháy sao khi Người giải nghĩa Kinh Thánh?” Lửa bừng lên, đôi chân tìm lại sức mạnh, quay ngược 11 cây số trở lại Giêrusalem đêm tối, phóng về cộng đoàn. Niềm vui không để dành, Tin Mừng phải chạy; ai đã gặp Chúa không trốn nữa, họ hoà nhập cộng đoàn, biến chia sẻ thành sứ vụ, biến câu chuyện đau thương thành chứng tá.
Anh chị em thân mến, bài trình thuật ấy là bản đồ thiêng liêng cho mọi Kitô hữu giữa thế giới hậu hiện đại. Khi niềm tin bị chao đảo vì lạm dụng, chiến tranh, bệnh dịch, mất việc, ta dễ rơi vào tâm trạng Emmau. Nhưng hãy nhớ: Chúa luôn chủ động đồng hành. Ngày ta biếng đi lễ, Lời Chúa vẫn vang trên wave phát thanh, nơi status người bạn, nơi bài hát vô tình nghe. Ngày ta kiệt sức, Chúa gửi ai đó hỏi thăm. Ngày ta khóc vì đổ vỡ, Chúa đặt tay lên vai ta qua cái ôm của mẹ, qua mắt cha đẫm lệ, qua mail ngắn ngủi “Anh đừng bỏ cuộc”. Chỉ cần ta mời: “Xin Ngài ở lại”, phép mầu khai mở. Ở lại qua 5 phút đọc Tin Mừng sáng sớm, ở lại qua kinh chiều gia đình, qua tràng Mân Côi lái xe, qua Thánh Lễ hằng tuần, qua giờ Chầu hiên dịu. Và cao điểm: bẻ bánh Thánh Thể – trung tâm Hội Thánh – nơi Người hiến mình nuôi ta.
Thế nhưng, để Lời và Bánh thành lửa, ta phải mở lòng, thú thật vết thương, thôi làm anh hùng cô độc. Nhiều Kitô hữu ngại chia sẻ, sợ lộ yếu đuối, nên Lời Chúa đành đứng ngoài. Nhìn gương hai môn đệ: họ dám nói “Chúng tôi thất vọng”. Từ lời thú thật ấy, cửa phép lạ bật mở. Hãy tập nói thật trong tòa Hoà Giải, trong nhóm Kinh Thánh, trong cuộc hẹn linh hướng, trong bàn trà gia đình. Khi bóng tối được gọi tên, quyền lực nó tiêu tan.
Bên cạnh đó, cộng đoàn cần hóa thân “Khách Bộ Hành” cho người khác: lắng nghe, giải nghĩa Lời, bẻ bánh. Khi gặp ai chán nản, đừng vội giảng đạo; hãy đi bước đường của họ, nghe nỗi đau của họ, rồi nhẹ nhàng mời gọi Kinh Thánh, cùng nhau dự Thánh Lễ. Gia đình hãy trở thành “Emmau” mới: bàn ăn tối dẹp điện thoại, đọc Tin Mừng ngắn, chia sẻ tâm sự, bẻ bánh tình thương – dù chỉ là ổ bánh mì nóng; tự khắc Chúa sẽ hiện diện.
Cuối cùng, bài trình thuật kết thúc bằng sứ mạng: “Ngay lúc ấy, họ lên đường trở lại Giêrusalem”. Ai đã gặp Chúa, đức cậy sống dậy, đức mến đổ tràn, không thể không đi. Hãy nhớ 11 cây số đêm tối đầy hiểm nguy, nhưng với lửa Phục Sinh, đêm hoá quang lộ. Với chúng ta, Giêrusalem là nơi bổn phận mỗi ngày: sở làm, giảng đường, phòng bệnh, chợ, nghị trường. Hãy trở lại, kể lại Chúa đã làm gì, qua chính khuôn mặt tươi sáng, công bằng, tha thứ, dấn thân vì sự thật. Thế giới mệt mỏi vì tin xấu; họ chờ người chia sẻ “Tôi đã gặp Chúa, Ngài sống và yêu!”.
Anh chị em rất quý mến, Thứ Ba này, hãy nghiêng mình nghe Chúa hỏi: “Con đang trao đổi chuyện gì?” Nếu tim ta nặng, cứ nói thật. Rồi mở Kinh Thánh: đọc chậm, nghe đâu đó nhịp đập Lời. Đến Thánh Lễ: chìm trong “Cầm – Chúc Tụng – Bẻ – Trao”. Khi linh mục nâng cao Mình Thánh, hãy xin: “Lạy Chúa, xin mở mắt con!” Rước Chúa xong, hãy nhẩm: “Con tim con có bừng cháy không?” Nếu có, hãy đứng dậy, bước ra, tìm “Giêrusalem” của đời mình, trao bánh hy vọng cho bất cứ ai Chúa gieo trên đường. Và nếu tối nay mệt lả, nhớ lần chuỗi: “Xin Ngài ở lại với con vì trời đã xế chiều”. Bảo đảm, sáng mai thức dậy, con đường đen ngòm hôm qua sẽ bừng những chồi xanh Phục Sinh.
Lm. Anmai, CSsR
ĐƯỜNG EMMAU – NGỌN LỬA NIỀM TIN PHỤC SINH
Anh chị em thân mến, trong ráng sớm bình minh của Thứ Ba tuần Bát Nhật Phục Sinh, khi Alleluia vẫn còn ngân rung trong mái vòm Giáo Hội và hương nến từ Đêm Canh Thức Phục Sinh dường như vẫn chưa tàn, chúng ta được Lời Chúa dẫn bước về một con đường rất vắng, uốn quanh ngọn đồi thoai thoải, vắng bóng những đám đông hành hương, vắng cả âm thanh chiến thắng. Đó là con đường mười một cây số đưa hai môn đệ nặng lòng thất vọng trở về làng Emmau, đưa họ ra khỏi ngã tư thập giá, rẽ lối khỏi phố phường Giêrusalem sầm uất, tách họ khỏi ký ức bữa Tiệc Ly và tất cả ước mơ tan vỡ của ba năm bước theo Thầy Giêsu. Người môn đệ mang tên Clêôpát và người bạn đồng hành – có thể là bà vợ, có thể là một bằng hữu, có thể chính là hình ảnh thế hệ tín hữu đầu tiên – lầm lũi bước, đôi vai trĩu xuống như vác theo cột trụ đền hy vọng vừa sụp đổ. Họ nói với nhau, nhưng lời họ không nâng nổi tâm hồn nhau, bởi mỗi câu bâng khuâng lại nhắc ký ức đau thắt: đám đông hò reo “Đóng đinh nó đi”, Phi-la-tô rửa tay, lính La Mã đóng cọc sắt, bóng tối che phủ, tiếng thở hổn hển cuối cùng, tảng đá chặn mồ… Khi lý trí chưa kịp hồi sức, trái tim đã bị kéo xuống đáy tuyệt vọng, và con đường Emmau trở thành dòng sông rưng rưng chở nỗi hoang mang của phận người khi niềm tin bị xé rách.
Thế rồi, một người thứ ba xuất hiện. Không ai nghe tiếng chân, không ai cảm thấy sức nặng bàn tay đặt lên vai, không ai hiểu vì sao hơi ấm tỏa quanh. Ngài đến như một lữ khách vô danh, mở lời hỏi han như kẻ lạ đường, nhưng bằng giọng dịu dàng đủ bóc lớp sương mờ nơi khóe mắt buồn và rọi vào con tim giá băng chút ánh lửa đầu tiên. Từ câu chuyện, Ngài dẫn hai người trở về Cựu Ước, vẽ lại con đường nâng dậy niềm hy vọng của Dân Chúa qua bao lần vong thân và được giải cứu, hé lộ khuôn mặt Người Tôi Trung, Đấng phải chịu đau khổ để dẫn đưa muôn dân vào công chính, rồi nối những sợi chỉ ly tán của Kinh Thánh vào chính biến cố thập giá vừa diễn ra. Chúa Giêsu chọn phương thế độc đáo: Ngài không công bố tức khắc chiến thắng, không vội vàng làm phép lạ áp đảo giác quan, nhưng Ngài kiên nhẫn dệt lý luận, từng mũi kim nhẹ nhàng khâu lại mảnh khăn niềm tin đã rách. Trong ngôn từ ấm áp, Ngài khích lệ lý trí, và trong hơi thở thấm đượm cảm thông, Ngài chạm vào nỗi đau sâu kín. Vòng tay Lời Chúa, khi được giải thích dưới ánh quang Phục Sinh, trở thành chảo lửa nung chảy khối băng sợ hãi: “Nào Đức Kitô lại chẳng phải chịu khổ hình như thế mà vào trong vinh quang sao?” – câu hỏi ấy rạch một đường kiếm xuyên đêm, phơi bày chân lý vốn ẩn mình nơi huyền nhiệm hy sinh.
Trái tim hai môn đệ rung lên, nhưng họ vẫn chưa nhận ra, vì mắt họ còn bị màn mây phiền muộn che khuất. Tuy nhiên, lửa đã bén. Và khi mặt trời xế bóng, lửa kia cần chất củi khác để cháy mãi. “Xin ông ở lại với chúng tôi vì trời đã về chiều.” Lời mời nồng hậu như nấc thang cuối cùng, đưa Người Khách Lạ vào mái ấm mong manh của hai trái tim đang hồi sinh. Bữa ăn dọn vội, hẳn chỉ mẩu bánh khô, chút rượu quê, nhưng trong khoảnh khắc Người cầm lấy bánh, dâng lời chúc tụng, bẻ ra và trao cho, mọi bức màn đồng loạt rơi xuống. Động tác quen thuộc tối Thứ Năm được tái diễn, gợi lại toàn bộ ký ức ân tình: “Anh em hãy cầm lấy mà ăn, này là Mình Thầy hiến tế vì anh em.” Chính hành vi bẻ bánh đã phá tan lớp ngụy trang, để họ nhận ra Đấng Phục Sinh; và giây phút nhận ra lại trùng khít khoảnh khắc Ngài biến mất khỏi tầm mắt. Bởi lẽ, giây phút đó đủ để củng cố đức tin, đẩy họ sang trạng thái mới: tin không còn dựa trên cảm giác, nhưng nâng đỡ bởi xác tín nội tâm và ký ức Thánh Thể sống động.
Niềm vui bừng cháy như ngọn đuốc, đưa họ quay trở lại Giêrusalem trong đêm, bất kể hiểm nguy, bất kể mệt lả. Đường về bỗng ngắn hơn rất nhiều, vì mỗi bước chân là nhịp đập của trái tim căng tràn hy vọng. Họ không giữ câu chuyện cho riêng mình, bởi niềm vui thật không thể đóng khung. Họ gõ cửa nhóm mười một, hổn hển kể: “Chúng tôi đã gặp Chúa!” – đó là khởi điểm hành trình truyền giáo mới, hành trình khởi đi từ con đường tuyệt vọng, nở hoa giữa than hồng Lời Chúa, bùng lửa tại bàn tiệc Thánh Thể, rồi lao vụt về phố thị mang theo ánh rực hừng đông.
Hình ảnh hai môn đệ hôm nay phản chiếu biết bao con đường Emmau thời đại chúng ta. Toàn cầu hóa kết nối con người bằng cáp quang, nhưng chưa bao giờ cô đơn lại len sâu như thế vào từng căn hộ, từng màn hình điện thoại; nền kinh tế bứt phá vượt bậc, nhưng khoảng cách giàu nghèo càng đáng kể; y học hiện đại đẩy lùi bệnh dịch này, lại bất lực trước cơn lốc trầm cảm, nghiện ngập, tự sát; từ chiến sự Đông Âu đến khủng bố Trung Đông, từ bạo lực gia đình đến bạo lực học đường, từ sụp đổ môi sinh đến khủng hoảng giá trị, tất cả làm rung chuyển cảm thức an toàn của nhân loại. Con đường Emmau không chỉ ở Palestine xa xưa, nó len vào ngõ xóm, vào bệnh viện, vào nhà dưỡng lão, vào vùng ven đô bấp bênh công nhân thất nghiệp, vào các phố cổ tràn ngập người di cư, vào tuyến tin tức dày đặc bi kịch. Từng ngày, bao đôi vai sụp xuống vì gánh nặng vô nghĩa, bao trí não choáng ngợp bởi tin dữ, bao con tim vỡ ra vì mất mát không gì lấp đầy. Họ bước cạnh nhau nhưng như độc hành; họ dẫu ngồi giữa quán đông mà vẫn lạc lõng.
Chính vào khung cảnh ấy, Kitô hữu được mời trở thành “người khách lạ thứ ba” – hiện thân của Đấng Phục Sinh, bước vào con đường Emmau hôm nay. Chúng ta không cần mang theo thành tựu phi thường; chỉ cần trái tim bén lửa Lời Chúa và đôi tay sẵn sàng bẻ bánh đời mình. Thế giới sẽ ấm lên từ những tiếp xúc nhỏ: một cuộc gọi thăm người bạn đang điều trị ung thư, một cái ôm thật chặt kẻ thất nghiệp vừa rời văn phòng, một tách trà thức suốt đêm cạnh giường bệnh, một ánh mắt dịu hiền với người nhập cư vấp tiếng địa phương, một bữa cơm chia nửa cho đứa bé đường phố. Bất cứ ai cũng có thể đối thoại, lắng nghe, khơi gợi lại mạch hy vọng ẩn sâu. Không cần luận án thần học cao siêu, đôi khi chỉ cần kiên nhẫn giúp ai đó sắp xếp lại mớ giấy tờ trầy trật xin việc, hay âm thầm trả học phí cho một em nhỏ, hay bỏ giờ đọc Thánh Kinh với một cụ già mù chữ. Mỗi cử chỉ trở thành dòng chữ sống động giải thích Kinh Thánh, trở thành hơi ấm thắp sáng con tim lạnh giá: “Nhưng phải chăng lòng chúng ta đã chẳng bừng cháy khi người ấy trò chuyện với chúng ta và giải nghĩa Lời Chúa?”
Thế giới này cũng đang khát nghi thức bẻ bánh – bẻ bánh Thánh Thể và bẻ bánh chính cuộc đời. Khi chúng ta quỳ bên bàn thờ, rước lấy Mình Máu Chúa, ta không “tích trữ” Chúa cho riêng mình nhưng được sai ra trở thành tấm bánh bẻ mãi: bẻ những giờ quý nhất cho con cái, bẻ chút thu nhập chia sẻ người khốn khó, bẻ năng lực chuyên môn để phục vụ công ích, bẻ nhu cầu tiện nghi vì sinh thái bền vững, bẻ cái tôi kiêu hãnh để xin lỗi, bẻ định kiến để hòa giải. Lúc ấy, “bàn tiệc của Thầy” nối dài đến trạm xe buýt, đến quầy siêu thị, đến phòng họp, đến trang mạng xã hội. Thế giới, tuy chưa đọc Tin Mừng thành tiếng, sẽ nhận ra Đấng Phục Sinh qua dáng dấp người Kitô hữu hiền hậu, công chính, liêm khiết.
Nhưng để trở thành người khách lạ mang lửa hy vọng, trước hết ta phải cho phép Đấng Phục Sinh đốt lửa trong tim mình. Không ai thắp sáng được người khác bằng que diêm đã tắt. Vì thế, cầu nguyện cùng Lời Chúa cần trở thành hơi thở, Thánh Thể cần trở thành lương thực, Bí tích Hòa giải cần trở thành suối khơi trong, bác ái cần trở thành phản xạ như nhịp tim. Nếu trái tim ta bị ô nhiễm bởi tham vọng, ta sẽ mệt mỏi trước nỗi đau thế giới; nếu trái tim ta khô cạn vì dửng dưng, ta sẽ sợ hãi trước trách nhiệm dấn thân. Nhưng nếu ta để Lời Chúa thấm, để Thánh Thể nuôi, ta sẽ khám phá nguồn năng lượng không bao giờ hết: tình yêu hy hiến, nhẫn nại, dịu dàng, sáng tạo, can đảm, khiêm nhường. Chính những phẩm chất ấy làm nên ngọn lửa ấm “khiến lòng người bừng cháy” hơn mọi diễn thuyết.
Khi đời ta được biến đổi thành dầu đèn, ánh sáng từ con đường Emmau sẽ lan đến những nẻo xa chưa ai ghé: những xóm lao động mấp mé hàng rào tệ nạn, những trại tị nạn mịt mùng tương lai, những trung tâm phạm nhân khao khát làm lại, những khu phố lụp xụp nơi trẻ em lớn lên cùng bạo lực. Chúng ta có thể bị chế giễu, bị ngờ vực, nhưng càng đối diện ngờ vực, ánh sáng càng quý. Người nữ y tá nắm tay bệnh nhân hàng giờ có thể vô danh giữa bệnh viện, nhưng tia ấm bàn tay ấy đôi khi cứu một linh hồn khỏi vực thẳm. Người kỹ sư dành cuối tuần dạy toán cho trẻ nhập cư có thể không ghi danh sách khen thưởng, nhưng con số hy vọng đứng dậy từ chiếc bảng mục nát sẽ vang lời Alleluia. Người mẹ tha thứ cho lỗi lầm nghiêm trọng của đứa con mê game có thể rơi nước mắt lặng lẽ, nhưng chính ánh mắt hiền hậu ấy gỡ chốt khóa sắt nơi trái tim cậu con trai, mở đường cho bình minh Phục Sinh đi vào.
Cứ mỗi lần một người Kitô hữu bẻ tấm bánh đời mình như thế, Đấng Phục Sinh, Đấng bẻ bánh trên đồi Emmau, lại hiện diện cách bí nhiệm, và mắt ai đó sẽ mở ra nhận biết “Thầy vẫn sống”. Hôm nay, giữa một thế giới truyền thông bủa vây, Tin Mừng vẫn cần được loan báo bằng ngôn ngữ giản dị của phục vụ: khiêm tốn, kiên trì, vô vị lợi. Những câu chuyện rầm rộ trên báo chí có thể che lấp vẻ thinh lặng của cuộc đời cho đi, nhưng trước mặt Thiên Chúa, mỗi giọt hy sinh phút này là hạt giống phục sinh nẩy lên dào dạt vào ngày cánh chung.
Anh chị em thân mến, Thứ Ba tuần Bát Nhật nhắc ta rằng hành trình Phục Sinh vẫn tiếp diễn từng ngày. Chúng ta đang ở trong “mùa của lửa”, lửa không tàn từ nến Phục Sinh, lửa đi cùng từng trang Công vụ Tông đồ, lửa nhen khắp chốn bằng bước chân nhóm Mười Một. Lửa ấy mời gọi ta trở về, dọn lòng thành lò đây, để Chúa quẳng vào một hòn than hồng, làm bùng lên khát vọng phụng sự. Khi ra khỏi nhà thờ, ta sẽ không cúi mặt theo thói quen xưa, nhưng ngẩng đầu tìm ánh nhìn của những tâm hồn trên con đường Emmau thời đại: cô sinh viên mất học phí vì biến cố gia đình, người đàn ông vừa buông bàn tay vợ trên giường cấp cứu, em nhỏ gầy gò mưu sinh nơi bãi rác thơm mùi ôi thiu, cụ bà lưng còng thắp hương bên mộ người thân vô danh. Ta sẽ chạm họ – bằng Lời Chúa đã “nhai” kỹ, bằng Thánh Thể đã gặm nhấm đức ái, bằng đôi tay đã biết bẻ mình ra – để họ không còn độc hành trong bão tuyệt vọng. Khi đó, mỗi ngày đời ta – dù bình thường – trở thành thánh lễ nối dài, và thế giới biến thành nhà nguyện rộng mở, nơi Chúa Giêsu Phục Sinh không ngừng bước đi, giải thích Kinh Thánh, bẻ bánh, trao ban bình an.
Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, Đấng đã hoán cải đoạn đường Emmau thành lò luyện đức tin, xin cũng bước tới đoạn đường chúng con đang đi. Khi chúng con gục xuống vì mỏi mệt, xin dùng Lời Chúa nâng dậy; khi chúng con lạnh lẽo vì thất vọng, xin ngọn lửa Thánh Thể sưởi ấm; khi chúng con mải miết tìm công danh mà quên tình anh em, xin ghé vai đồng hành, nhắc lời Tin Mừng; khi chúng con muốn ngã vào vòng tay tiện nghi, xin khiến lòng chúng con bồn chồn vì ánh nhìn của người rách rưới; khi chúng con ước tính thiệt hơn trước dấn thân, xin cho tai chúng con nghe thấy tiếng thở dài của Đấng chịu đóng đinh đang ẩn mình trong tha nhân; khi chúng con ngượng ngùng vì yếu đuối, xin nói lời “Đừng sợ”; khi chúng con dắt nhau trở lại Giêrusalem nội tâm báo tin đã gặp Thầy, xin cho miệng lưỡi chúng con ngập tràn Alleluia, truyền sang những đôi môi héo hắt.
Lạy Chúa, Chúa đi cùng chúng con, nhưng nhiều lúc con mắt đức tin mờ tối tưởng Chúa là khách lạ. Xin kiên nhẫn mở trí chúng con như đã mở trí hai môn đệ, để chúng con khám phá trong từng mảnh đời vụn vỡ vẫn phảng phất kế hoạch yêu thương. Xin biến trái tim thủ cựu của chúng con thành lò hồng sẵn sàng bốc cháy vì công lý, hoà bình, liên đới, bảo vệ môi trường. Xin cho lời chúng con nói, dù chỉ một câu, cũng đủ nhen niềm vui; xin cho bàn tay chúng con giơ ra, dù chỉ một phút, cũng đủ nâng một phận người; xin cho nụ cười chúng con nở, dù chỉ một lần, cũng đủ mở ra chân trời hy vọng. Như thế, mỗi tối trước khi thiếp ngủ, chúng con có thể thổn thức: “Nào tâm hồn con đã chẳng bừng cháy khi Thầy đi với con và giải nghĩa Lời Chúa?” Và khi bình minh sau cùng ló rạng, chúng con không còn sợ bóng tối, vì biết rằng Thầy đã chờ con tại bữa tiệc vĩnh cửu, nơi bánh được bẻ không còn tan, rượu tình yêu không còn cạn, Alleluia không bao giờ tắt. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TRÊN ĐƯỜNG EMMAUS – KHI TRÁI TIM CHÁY LÊN VÌ ĐẤNG PHỤC SINH
Con đường từ Giêrusalem về Emmaus dài chưa đầy ba chục cây số, nhưng đối với hai môn đệ chiều hôm ấy như kéo lê vô tận. Họ bước đi mà lòng nặng như đá, tai còn vang tiếng búa nện, mắt còn in hình Thầy sập dưới cây thập tự. Bầu trời vàng úa cuối ngày không làm vơi đám mây xám trong tâm khảm; giấc mơ dấn bước theo Người, ước nguyện giải phóng Ít‑ra‑en, khát vọng mở ra vương quốc công chính… tất cả giờ đây chỉ còn là mảnh gốm vỡ lẫn trong bụi đường. Mỗi sải chân họ càng xa Giêrusalem chừng nào thì niềm hy vọng càng như tuột khỏi tay chừng ấy. Họ ê chề khi nhớ lại cảnh Thầy bị xô đẩy khắp phố xá, nhạo báng trên đồi Sọ; ê chề khi nghĩ đến mình, đã từng dõng dạc “dù có phải chết cũng không chối Thầy”, vậy mà giờ lầm lũi tháo lui, mang vết thương thất bại như kẻ bại trận vô danh. Họ co ro vừa vì lạnh chiều, vừa vì luồng băng giá của ngờ vực len qua tim: phải chăng ba năm rong ruổi chỉ là ảo vọng?
Đúng lúc đó, có một người lạ đến sánh bước. Đường dài, gặp khách đồng hành là chuyện thường, nhưng sao tiếng nói ông vang lên ấm lạ: “Các anh vừa đi vừa trao đổi chuyện gì mà vẻ mặt buồn rầu thế?” Hai môn đệ dừng chân, ánh hoàng hôn đổ lên áo người lạ. Cleophas gần như bật khóc, lời tuôn ra đứt quãng: “Chắc ông là người xa lạ duy nhất ở Giêrusalem mà không hay biết những gì vừa xảy ra!” Rồi họ kể, như tháo chốt hận tủi, nào Đức Giêsu Nazareth uy hùng thế nào, nào kỳ vọng giải cứu ra sao, nào Thầy bị nộp, nào chuyện mấy phụ nữ sáng nay bảo mộ trống thiên thần hiện ra… Từng câu từng chữ róc rách, vừa kể vừa nhói, bởi mỗi chi tiết như nhắc rằng hy vọng đẹp đẽ càng cao thì cú ngã càng đau.
Người khách lạ chăm chú lắng nghe, rồi đột ngột cất giọng pha nụ cười hiền: “Ôi những kẻ khờ dại, lòng chậm tin… Lẽ nào các anh không nhớ Thánh Kinh đã chép: Đấng Mêsia phải chịu khổ hình rồi mới vào vinh quang sao?” Thế là ông bắt đầu dệt sợi chỉ đỏ xuyên suốt từ Sách Sáng Thế qua Xuất Hành, từ Thánh Vịnh vượt đến Isaia, qua các ngôn sứ Gioel, Zaccaria… Từng trích đoạn gắn kết như mảnh kính màu tạo nên khung cửa sổ đẫm ánh thần khải: tôi tớ đau khổ, con chiên bị sát tế, người công chính chịu bất công, nhưng chính qua đó Thiên Chúa lật đổ bạo quyền sự chết bằng vinh quang Phục Sinh. Hai môn đệ say men Lời tự lúc nào, bao uẩn ức chợt bốc hơi. Họ thấy ký ức máu và nước nơi sườn Thầy khớp với lời Isaia “bị đâm vì tội chúng ta”; thấy tiếng Thầy kêu “Lạy Cha, sao Cha bỏ con!” hòa vào Thánh Vịnh 22; thấy ba ngày mồ chôn khép trọn dấu chỉ Giona trong bụng cá. Tảng băng ngờ vực chảy thành suối ấm; con tim khô rạn nứt kêu răng rắc như nở chồi mầm đầu xuân.
Thế nhưng mặt trời chìm sau rặng núi, làng Emmaus hiện ra bên triền đồi, và người khách lạ vờ như muốn rẽ hướng khác. Hai môn đệ vội vã nắm tay ông, trái tim họ thúc giục: “Xin ở lại với chúng tôi vì trời đã xế chiều!” Lời mời thật tự nhiên, nhưng hàm chứa tất cả khát khao: đừng rời chúng tôi khi cuộc đời vừa lóe hy vọng. Họ dẫn ông vào quán trọ, nhóm lửa, đặt bánh và rượu lên bàn. Bấy giờ, vị khách bẻ bánh, dâng lời chúc tụng như Thầy Giêsu thuở nào. Khoảnh khắc ấy, mắt họ mở to: đường gân tay, ánh nhìn hiền, cử chỉ trao bánh… tất cả trùng khớp đến nghẹn ngào. “Chính Thầy!” – tiếng reo chỉ kịp thở trong tim thì Người đã biến mất, như ánh chớp. Không còn cần ngôn từ, chỉ còn nhịp tim chạy đua: “Nào lòng chúng ta đã chẳng bừng cháy khi Người giải thích Thánh Kinh đó sao?” Ánh lửa trong lò sưởi hắt lên hai gương mặt bừng sáng, phản chiếu ngọn lửa Thánh Thần vừa thắp. Không cần nghỉ đêm, mặc đường ngược lại tối tăm, hai ông lập tức khoác áo, quay gót lao về Giêrusalem. Đoạn đường lúc chiều lê thê giờ hóa ngắn tịt; bước chân họ bay trên đá sỏi, vì tin vui lớn quá bốc họ khỏi mặt đất. Đến nơi, họ hổn hển báo tin: “Chúng tôi đã gặp Chúa! Người bẻ bánh, chúng tôi nhận ra!” Họ vừa dứt, căn phòng chợt ngập hương bình an, và chính Đức Giêsu hiện ra giữa mọi người, ấn tín lời chứng hai môn đệ bằng sự hiện diện hiển vinh.
Câu chuyện Emmaus, được Giáo Hội đặt đọc Thứ Ba Bát Nhật, không chỉ là giai thoại cổ về hai kẻ lạc lối tìm lại niềm tin; đó là khuôn mẫu bất biến cho hành trình đức tin của mỗi tín hữu mọi thời. Ai trong chúng ta cũng có lúc nản lòng thất vọng: ước mơ gãy cánh, lời cầu tưởng rơi vào hư không, sự dữ như thắng thế, người ta phản bội niềm tin ta gửi gắm. Ta quay lưng rời “Giêrusalem” – nơi của những hứa hẹn – để lặng lẽ trở về “Emmaus” của chán nản. Trên lối về ấy, Đức Giêsu Phục Sinh vẫn âm thầm sánh bước, nhưng con mắt phủ sương âu lo nên chẳng nhận ra. Người bắt chuyện qua biến cố tưởng ngẫu nhiên: một câu Kinh Thánh bỗng trúng tim, một chia sẻ bất ngờ của bạn hữu, một bài giảng tình cờ nghe, một em bé vô tội nắm tay, một người hành khất lay động lòng ta. Nếu ta biết dừng lại để lắng nghe, Người sẽ vén màn Thánh Kinh, tỏ cho thấy sứ mạng đau khổ – vinh quang của Con Thiên Chúa liên đới với phận người ta, và thế là tim ta ấm dần. Nhưng chỉ khi ta nài: “Xin ở lại!”, khi ta mời Người bước vào mái nhà linh hồn qua phụng vụ, cầu nguyện, Thánh Thể, thì Người mới bẻ bánh để mắt ta mở to. Bẻ bánh – không chỉ hành vi phụng vụ, mà còn là mỗi khi ta chia sớt thời giờ, tài năng, cơm áo cho người khác. Lúc ấy, Người hiện diện hữu hình nơi tình bác ái, và ta kêu lên: “Chúa đây rồi!”
Emmaus còn vẽ đường mạch thiêng giữa Lời và Thánh Thể. Trên đường, Đức Giêsu nhóm lửa bằng Thánh Kinh; trong quán, Người đổ lửa vào bánh rượu. Không có Lời, Thánh Thể dễ trở thành nghi thức; không có Thánh Thể, Lời dễ hóa lý thuyết. Cả hai kết hợp mới làm tim bừng cháy, chân hối thúc. Thánh Kinh soi chiếu nỗi đau của ta bằng cái nhìn cứu độ: Đấng Công Chính chịu khổ không phải thất bại, mà là ngã rẽ dẫn vào Phục Sinh. Thánh Thể trao sức mạnh: Người trao chính thân mình, đổ máu nuôi ta, để chính ta trở nên “bánh bẻ ra” nuôi kẻ khác. Khi đã được nuôi, ta không thể ngồi yên: ta trở lại “Giêrusalem” cuộc đời, trở lại cộng đoàn, trở lại nơi đã từng làm ta vỡ mộng, để công bố: “Tôi đã gặp Chúa!” Người tín hữu thật không phải kẻ đóng kín nhâm nhi huyền nhiệm riêng, mà là sứ giả cấp cứu hy vọng, chạy đến với những ai đang lầm lũi bại trận.
Hôm nay bao người gục xuống trên đường Emmaus của thế kỷ XXI: bệnh nhân ung thư đối diện vô vọng, người trẻ vỡ mộng vì kinh tế suy thoái, gia đình tan nát trước phản bội, di dân bỏ xứ trong chiến tranh, nạn nhân lạm dụng co quắp trong sợ hãi. Họ cần ai đó sánh bước, lắng nghe, rồi mở Thánh Kinh chỉ cho họ thấy đau khổ không là dấu chấm hết. Họ cần được mời vào “quán trọ” tình liên đới, nơi có bữa cơm sẻ chia, lời an ủi, tấm chăn ấm. Nơi ấy, dẫu không nói đạo lý cao xa, nhưng khi tình yêu bẻ tấm bánh hằng ngày, Đức Giêsu Phục Sinh hiện diện. Và lúc họ nhận ra, chính họ sẽ thành sứ giả mới, quay về loan báo cho kẻ khác. Vòng lửa không dừng, cứ bùng lan cho đến khi mọi hẻm tối đời người bừng sáng bình minh phục sinh.
Bài Tin Mừng cũng đánh động mục tử. Lời giảng dài bao nhiêu cũng vô ích nếu không bước xuống sánh vai đoàn chiên trên lối bụi. Thần học uyên thâm cũng lạnh nếu không rực lửa từ quả tim đã cháy vì đau khổ của anh em. Giảng viên, giáo lý viên, cha mẹ, nhà giáo, bác sĩ, doanh nhân… đều là mục tử theo ơn gọi riêng. Khi bạn chịu khó nghe câu chuyện dở dang của nhân viên, khi bạn kiên trì dìu con qua kỳ thi, khi bạn đối thoại thay vì phán xét, bạn đang diễn lại cung đường Emmaus: lắng nghe, giải thích, bẻ bánh niềm tin.
Thánh Luca viết: “Chiều xuống.” Chiều xuống tượng trưng cho thất vọng, sợ hãi, và cũng là khoảnh khắc Chúa muốn “vào nhà”. Khi ta cảm giác hoàng hôn phủ đời, hãy nhớ: đó là giờ thích hợp nhất để nài: “Xin ở lại!” Nếu nuôi dưỡng thói quen mời Chúa vào biến cố khủng hoảng – qua việc cầu nguyện ngắn, đọc một đoạn Lời Chúa, tham dự Thánh Lễ – ta sẽ trải nghiệm điều hai môn đệ thốt ra: “Lòng chúng ta đã chẳng bừng cháy sao?” Lửa ấy không phải cuồng nhiệt thoáng qua; nó là ánh than hồng cho đêm dài, đủ giữ tim ấm, đủ soi đường.
Ngay cả việc chúng ta nỗ lực sống đức tin cũng không phải sức riêng. Trước khi hai môn đệ mời, chính Đức Giêsu đã chủ động bước đến. Trước khi ta khát, Người đã ấp ủ cơn mưa ân sủng. Ân sủng ấy âm thầm như sương mai, nhưng bướng bỉnh cày xới đất khô. Khi đất chịu mở nứt, hạt nảy mầm. Do đó, bài giảng này không khích ta cố sức lập thành tích thiêng liêng; nó mời ta đơn giản dám mở cửa, dám mời, dám ngồi với Chúa, và để Lời – Thánh Thể làm việc trong ta.
Ngày mai, bạn đọc báo thấy chiến tranh, dịch bệnh, tham nhũng, bất công, có thể hoang mang như hai môn đệ. Hãy nhớ: lịch sử nhân loại được viết tiếp bởi Đấng đã đánh bại sự chết, nên sự dữ dù hung hãn cũng không có tiếng nói cuối cùng. Chúng ta làm chứng điều đó không phải bằng khẩu hiệu, mà bằng cách mỗi ngày thắp nến nhỏ: một tha thứ, một cử chỉ phục vụ, một bài cầu nguyện cho kẻ ngược tư tưởng với mình. Mỗi nến nhỏ hợp thành biển sáng, đủ mạnh xóa lo âu.
Trong thời đại kỹ thuật số, con đường Emmaus còn là xa lộ thông tin. Internet chứa đủ chuyện làm người ta thất vọng: tin giả, hận thù, dục vọng. Ta được mời bước vào đó như khách bộ hành mang Tin Mừng. Khi bạn đăng một chia sẻ Lời Chúa kèm chứng tá cá nhân, khi bạn bình luận tử tế thay vì công kích, khi bạn chọn chia sẻ giải pháp thay vì đồn thổi tin xấu, bạn đang mở Thánh Kinh, đang bẻ bánh, đang làm cháy tim ai đó xa lạ. Họ có thể không “like” bạn, nhưng ơn nhiệm mầu sẽ chạm họ, như Đức Giêsu chạm hai lữ khách.
Kết thúc con đường, hai môn đệ nhìn lại và thừa nhận: “Chúng ta mới tưởng vô vọng, hoá ra Thầy vẫn sống động hơn bao giờ.” Cũng thế, khi ta kiên trì hành trình – nghe Lời, dự lễ, phục vụ – sẽ đến ngày ta ngoái lại và thấy sợi chỉ đỏ ân sủng nối mọi điều tưởng ngẫu nhiên. Ta sẽ mỉm cười: “Thì ra, từng giọt nước mắt đã tưới nụ cười hôm nay.”
Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, chiều xuống của hoài nghi và sợ hãi vẫn còn phủ nhiều nẻo đời. Xin Ngài trở thành lữ khách song hành, mở trí chúng con qua Thánh Kinh, sưởi tim chúng con bằng Thánh Thể, để mắt chúng con nhận ra Ngài trong khuôn mặt người anh em. Xin cho lửa gặp Ngài thôi thúc chúng con quay lại Giêrusalem bổn phận mỗi ngày, hăng hái loan báo Tin Mừng cho những ai đang khép cửa lòng. Ước gì, qua từng bước chân sẻ chia, thế giới này sáng rực Alleluia, và con đường Emmaus của nhân loại được trải thảm hy vọng. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỨC GIÊSU PHỤC SINH – NGUỒN MẠCH NIỀM TIN VÀ SỨ VỤ CỦA HỘI THÁNH
Trong tuần Bát Nhật Phục Sinh, phụng vụ đưa chúng ta từ những náo nức của sáng mồ trống vào nhịp sống thường ngày của Giáo Hội sơ khai, để chúng ta thấy quyền năng Phục Sinh không phải là ngọn lửa bùng lên chốc lát rồi tàn lụi, nhưng là dòng điện ngầm tiếp tục chảy mạnh nơi mọi khoảnh khắc đời tín hữu. Hôm nay, Tin Mừng về hai môn đệ Em‑mau và bài sách Công Vụ kể chuyện Phêrô – Gioan chữa người què trước cửa Đền Thờ cho chúng ta một nhịp cầu nối kết: từ hành trình cá nhân gặp Đấng Sống Lại đến sứ mạng cộng đoàn làm chứng cho Người. Câu hỏi cháy bỏng tự nhiên thốt ra: Làm sao chúng ta cũng có thể đạt tới niềm tin chắc nịch như Phêrô và Gioan, để dám nói với một thế giới què quặt đủ bề: “Tiền bạc chúng tôi không có, nhưng nhân danh Đức Giêsu Kitô Phục Sinh, anh hãy đứng dậy mà đi”? Và làm sao chúng ta cũng bừng cháy nhiệt tâm như hai môn đệ Em‑mau, để ngày nào cũng hối hả trở về Giêrusalem loan tin: “Chúng tôi đã gặp Chúa”?
Hãy bắt đầu từ Em‑mau. Thánh Luca cho thấy hai con người thất vọng, lạc hướng, vác trái tim sụp đổ rời Giêrusalem. Họ từng dệt mơ ước lớn lao về một Đấng Cứu Tinh gióng trống dẹp tan ách ngoại xâm, nhưng nay mộng vỡ tan trên sàn đá đồi Sọ. Thực tế cái chết đã đập vỡ tượng đài Giêsu nơi họ; những lời chứng về mồ trống làm họ bối rối hơn tin tưởng. Giữa con đường giằng xé ấy, Đấng Phục Sinh lặng lẽ bước vào như người lữ khách, nghe họ trút cạn nỗi bực dọc, rồi từng bước mở Kinh Thánh cho họ, biến lộ trình thất vọng thành lớp thần học lưu động. Đến quán trọ, cử chỉ bẻ bánh – vốn đã in đậm trong ký ức Bữa Tiệc Ly – như lưỡi dao xuyên màn sương: mắt họ bừng sáng, họ nhận ra Thầy. Tuyệt diệu thay, chỉ vài phút trước họ nài nỉ Thầy “ở lại”, giờ đây họ đứng dậy, lao vào đêm tối, băng sáu mươi dặm dốc đá trở về Giêrusalem, đem tim hồng xác chứng cho cộng đoàn chao đảo.
Kinh nghiệm Em‑mau trở thành bản mẫu khởi sinh đức tin Phục Sinh. Đức tin ấy không mọc lên từ suy luận hay mơ tưởng, nhưng từ lời Chúa được chính Đấng Phục Sinh khai mở, được minh chứng bằng Thánh Thể bẻ ra, được nung nóng trong tình hiệp thông. Từ “nghe – hiểu – nhận ra” đến “đứng lên – loan báo” là lộ trình chuẩn. Chính lộ trình ấy đào tạo Phêrô và Gioan, để họ tiếp tục mang Chúa ra phố chợ. Khi Phêrô kéo tay người què đứng dậy, không phải cá tính bộc trực tự nhiên cất tiếng, nhưng là Đức Kitô Phục Sinh đang hoạt động trong ông. Ba mươi năm trước, Giêsu Nadarét nắm tay bà nhạc Phêrô, cầm tay bé gái Talitha koum, nay “Giêsu Phục Sinh” cầm tay anh què qua trung gian Phêrô. Niềm tin của vị Ngư phủ được chín trong nhiều tầng kinh nghiệm: được Thầy gọi tên bên biển, được tha thứ sau ba lần chối, được Thánh Thần thổi tại Nhà Tiệc Ly, được hội nhập vào cộng đoàn tông đồ hiệp nhất. Chỉ một con người gặp Chúa vĩnh viễn mới dám đại ngôn: “Nhân danh Đức Giêsu Kitô, đứng dậy mà đi!”
Muốn có đức tin vững chắc, chúng ta phải đi lại chính những trạm dừng ấy. Thánh lễ hôm nay bày sẵn đầy đủ: Phụng Vụ Lời tương ứng với đoạn đường Thầy khai mở Kinh Thánh; Phụng Vụ Thánh Thể tương ứng với khoảnh khắc bẻ bánh; Nghi thức Hiệp lễ và Sai đi tương ứng với pha hai môn đệ quay về Giêrusalem. Nếu ta lắng nghe Lời cho đến khi “tim nóng lên”, nếu ta đón Thánh Thể với lòng xác tín “lậy Thầy, chính Thầy đây!” và nếu ta hiệp thông trong tình huynh đệ, kiên trì trao đổi chứng từ, chân thành nâng đỡ nhau, hẳn Thánh Thần sẽ biến lễ vật mọn hèn thành sứ mạng. Đức tin không phải quà tặng một lần, nhưng là mối quan hệ phải được nuôi hằng ngày. Sáng sớm, hãy đọc Tin Mừng; trưa chiều, hãy thầm nhắc câu Lời Chúa; tối về, hãy xét xem tim mình có nóng lên không. Mỗi lần phạm tội, hãy mau đến Tòa Giải Tội, để Đức Giêsu qua linh mục nắm tay ta kéo dậy như Phêrô kéo anh què. Không có linh đạo nào cao xa hơn chu kỳ đơn giản: lắng nghe Lời – lãnh nhận Thánh Thể – chia sẻ đức tin. Ba mạch ấy hòa quyện, ta sẽ dần sở hữu niềm xác tín: “Chúa ở trong tôi, tôi ở trong Chúa.” Lúc đó, giữa đường đời, gặp một người què vì tuyệt vọng, què vì tham lam, què vì bị bỏ rơi, ta sẽ không ngần ngại tuyên bố: “Tôi không giàu sang quyền thế, nhưng tôi có Đấng Phục Sinh. Nhân danh Người, anh hãy đứng dậy!”
Phụng vụ cũng nhắc rằng đức tin Phục Sinh có phẩm chất cộng đoàn. Phêrô không cô độc xông pha; Gioan lặng lẽ song hành. Hai môn đệ Em‑mau song hành. Ngay sau kinh nghiệm cá nhân, họ vội về gặp Nhóm Mười Một, để cho niềm vui bừng cháy thành ngọn lửa chung. Hội Thánh sơ khai lớn nhanh không phải nhờ chiến lược kinh tế, nhưng nhờ “thuở ấy, mọi tín hữu đồng tâm nhất trí; họ chuyên cần nghe Lời, bẻ bánh, cầu nguyện và chia sẻ của cải”. Nơi nào cộng đoàn tan rã, nơi ấy nhựa sống Phục Sinh tắt dần. Mùa Phục Sinh mời gọi chúng ta xây lại đan kết hiệp thông: dành thời gian ngồi lại bên mâm cơm gia đình, biết lắng nghe hơn nói, biết khích lệ hơn chê bai, biết bước ngang biên giới nhóm phái, giáo xứ, hội đoàn để nhận ra Chúa Phục Sinh đang nối mạng người – người thành “thân thể mầu nhiệm”. Không hiệp thông sâu, ta khó mà lớn lên trong đức tin, khó mà đủ can đảm thò tay vào vực tối chữa lành tật nguyền xã hội.
Cuộc đời Đức Giêsu, đặc biệt các bí tích, là kho bảo chứng vững bền cho đức tin. Mọi bí tích đều bắt nguồn từ biến cố Vượt Qua: trong Thánh Tẩy ta chết – sống lại với Đức Kitô; trong Thánh Thể ta được nuôi bởi Mình Máu sống động; trong Hôn Phối, Truyền Chức, Xức Dầu, Giải Tội, Thêm Sức, quyền năng phục sinh tuôn dạt như dòng suối bảy nguồn. Giáo Hội khôn ngoan ví bí tích là “dấu chỉ hữu hình của ơn vô hình”: ai chăm dự phần, người ấy uống thuốc bổ đức tin. Đặc biệt Thánh Thể, “trung tâm và đỉnh cao đời sống Kitô hữu”, là Emmaus hằng ngày. Bao linh hồn khô khan lại trở nên bốc cháy chỉ vì quỳ trước Nhà Tạm, bao cuộc hôn nhân sứt mẻ được hồi sinh nhờ người vợ kiên trì đi lễ sớm cầu nguyện, bao thiếu niên khỏi ma túy nhờ một Mình Thánh lặng thinh thấm tận tế bào. Phải yêu Thánh Lễ, vì Thánh Lễ là cuộc gặp gỡ hai chiều rõ rệt: Chúa bằng Lời và Bánh, ta bằng tai lắng nghe và tay đón nhận. Mỗi Thánh Lễ là một Giêrusalem – Emmaus – Giêrusalem: Lời ra khỏi môi Thiên Chúa, nhập vào lòng ta; bánh nhập vào thân ta, đẩy ta ra sứ vụ. Nếu ta hiểu cấu trúc ấy, chẳng còn lý do ngại ngùng hay so đo thời gian nữa: ta sẽ thấy Thánh Lễ là máy thở của linh hồn.
Nhưng Kinh Thánh cũng cho biết đức tin vẫn phải dấn thân qua đêm nghi nan. Hai môn đệ bị che mắt, cộng đoàn tông đồ khóa cửa, Phêrô ba lần chối. Thiên Chúa cho phép bóng đêm để ta hiểu đức tin không phải bảo hiểm khỏi đau khổ, nhưng là bảo đảm vượt thắng đau khổ; không phải áo giáp chống gươm đao, nhưng là máu cứu độ tái sinh từ thương tích. Hãy chân thành nhìn vào những lúc ta xao động: bệnh tật tàn khốc quật ngã thân xác, phản bội trong tình thân, khủng hoảng kinh tế, xung đột trong Giáo Hội. Ta tưởng Chúa vắng bóng, nhưng thật ra Người biến dạng lữ khách, chờ ta kể chuyện, chờ ta nài Người ở lại. Đừng xấu hổ khi trí ta nghi ngờ: hãy nói với Người, y như hai lữ khách giãi bày. Chính giây phút đó, Người mở Kinh Thánh soi sáng. Sự khai sáng này không diễn ra trong chớp mắt; có khi phải nhai đi nhai lại một câu Lời Chúa năm mười năm. Nhưng ai kiên trì, người ấy gặp được Thầy. Và khi đã gặp Thầy, chẳng bóng đêm nào giữ được bước chân ta ở lại Em‑mau; ta sẽ chỗi dậy, cầm đuốc trở về, đuốc là trái tim nóng bỏng thôi thúc loan Tin Mừng.
Niềm tin Phục Sinh cũng mời gọi ta sẵn sàng cho sứ vụ chữa lành. Người què kia tượng trưng cho bao thân thể – tâm hồn què quặt hôm nay: trẻ nghiện game, người cha rượu chè, nữ tu chao đảo ơn gọi, cặp đôi chao đảo ly hôn, xã hội què khi tham nhũng, chiến tranh què khi không thể hòa giải. Không phải lúc nào ta cũng có “bạc vàng” – quyền lực và giải pháp kỹ trị – nhưng Đức Kitô Phục Sinh luôn sẵn sàng chảy qua cánh tay ta nếu ta tin. Đôi khi chỉ một lời cầu nguyện đặt tay, chỉ một cú điện thoại khích lệ, chỉ một bữa ăn trao kẻ đói, đủ cho ai đó đứng dậy. Phép lạ Phêrô – Gioan không chỉ kể về xương thịt mạnh lại, nhưng còn kể niềm vui của người què: anh nhảy nhót bước vào Đền Thờ, ca tụng Thiên Chúa. Đó là mục đích tối hậu: để ai gặp quyền năng Phục Sinh cũng bùng vỡ ngợi khen. Ghế lăn hóa đệm thờ phượng; cây nạng hóa chứng nhân. Nếu đời ta chưa lấp lánh loại niềm vui ấy, nghĩa là đức tin ta còn cần trui rèn.
Phụng vụ hôm nay kết thúc, nhưng Emmaus – Giêrusalem tiếp diễn ở ngưỡng cửa nhà thờ. Chúng ta đi ra, mang Lời và Bánh, mang Lửa và Thần Khí, để trở thành “câu trả lời Phục Sinh” cho bao câu hỏi của thời đại. Đọc vài trang báo, ta thấy chiến tranh, dịch bệnh, phá thai, buôn người, biến đổi khí hậu; nghe người trẻ tâm sự, ta thấy trống rỗng, chông chênh, vô thần. Thế giới rên rỉ: “Tiền bạc chúng tôi không có, chân tay chúng tôi què”; thế giới ấy chờ tiếng kêu Phêrô mới. Phêrô mới chính là mỗi tín hữu biết liên lỉ uống mạch bí tích, chăm đọc Kinh Thánh, sống cộng đoàn. Và không phải ra đi một mình: Gioan hiện diện cạnh Phêrô nhắc ta về tính bù trừ đặc sủng. Nơi nào giáo dân – tu sĩ – linh mục cộng tác chặt chẽ, nơi đó quyền năng Phục Sinh tuôn trào mạnh mẽ.
Hãy để thánh lễ này trở thành khuôn đúc cho tuần mới. Khi linh mục nâng bánh, ta hãy dâng thất vọng như hai lữ khách; khi linh mục chúc tụng, ta hãy mở lòng chờ Thầy bẻ bánh; khi linh mục mời “Lạy Chiên Thiên Chúa…”, ta hãy tin chính Chúa đi vào lòng ta; và khi linh mục nói “Lễ xong, chúc anh chị em đi bình an”, ta hãy đứng dậy, bước nhanh hơn bước vào Giêrusalem nghĩa là vào gia đình, sở làm, khu xóm, sẵn sàng làm Phêrô – Gioan giữa đời. Đừng ngại thất bại: ngay cả nếu ta gặp người què không hồi sinh tức khắc, lời nhân danh Đức Kitô gieo xuống sẽ trổ sinh hoa muộn. Điều Chúa cần nơi ta là tin và trao tặng, phần còn lại Ngài sẽ lo.
Lạy Đức Giêsu Phục Sinh, chúng con muốn tin như Phêrô và Gioan, muốn cháy như hai môn đệ Em‑mau. Xin mở trí chúng con hiểu Lời, làm lòng chúng con bốc lửa, cho mắt chúng con sáng khi chiêm ngắm Thánh Thể. Xin biến cộng đoàn chúng con thành tổ ấm hiệp nhất, để ai bước vào cũng chạm niềm vui Phục Sinh. Xin sai chúng con đến với mọi anh chị em què quặt thân xác – linh hồn, và qua tay chúng con, xin cho thế giới đứng dậy, nhảy nhót ca khen Thiên Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỒNG HÀNH VỚI ĐẤNG PHỤC SINH TRÊN MỌI NẺO ĐƯỜNG EMMAUS CỦA CUỘC ĐỜI
Trên khúc quanh dốc dài giữa Giêrusalem và ngôi làng nhỏ tên Emmau, hai bóng người lầm lũi kéo lê nỗi thất vọng nặng trĩu. Gió chiều hoang phảng phất cuốn theo câu chuyện dở dang về một ước mơ đã vỡ: “Trước đây, chúng tôi hy vọng rằng Người chính là Đấng cứu chuộc Ítraen.” Vậy là hy vọng đã thành chuyện quá khứ. Nỗi đau của họ chồng chất những dấu hỏi chưa giải đáp: tại sao một ngôn sứ quyền năng lại chịu cái chết nhục nhã? tại sao Đấng họ tin là Đấng Kitô lại bị đóng đinh như kẻ bị Thiên Chúa chúc dữ? tại sao tin đồn ngôi mộ trống và lời chứng của mấy phụ nữ không đủ sức vực họ đứng dậy? Chính vào khoảnh khắc họ rời xa cộng đoàn, bỏ lại Giêrusalem tang tóc và dấn bước trở về làng cũ, Chúa Giêsu phục sinh lặng lẽ sánh bước dưới dáng dấp một người khách lạ. Ngài không áp đặt câu trả lời, không làm phép lạ, nhưng khiêm nhường nêu câu hỏi: “Chuyện gì vậy?” để nghe họ trút cạn nỗi buồn. Lời kể chồng lời kể, lời trách lẫn lời than. Ngài kiên nhẫn đồng hành, gợi ý, soi chiếu Kinh Thánh, vén mở mầu nhiệm đau khổ: Con Đường của Người là con đường vượt qua, nhịp cầu từ thập giá tới vinh quang bất diệt. Lời Ngài như lửa sưởi tim, biến lạnh giá thành ấm nồng. Họ níu giữ bước chân vị khách lạ, ép Ngài ở lại. Và rồi trong bữa chiều đơn sơ, khoảnh khắc Người cầm bánh, dâng lời chúc tụng, bẻ ra trao cho, đôi mắt họ mở to: vị khách kia chính là Thầy Giêsu! Ngay giây phút họ nhận ra, Ngài biến mất khỏi tầm nhìn, nhưng ngọn lửa vừa thắp cháy rực không tắt mà thôi thúc họ băng đêm trở về Giêrusalem, mang theo Tin Mừng sống động: “Chúa đã sống lại thật và đã hiện ra cho chúng tôi!”
Câu chuyện hai môn đệ Emmau không chỉ thuộc về quá khứ. Đó còn là câu chuyện muôn thuở của Hội Thánh và của từng tín hữu hôm nay. Bởi lẽ ngày nào còn có những trái tim đổ nát, ngày đó Đấng Phục Sinh còn sải bước bên cạnh, trong âm thầm, để khơi lại hy vọng, mở ra chân trời đức tin và sai đi trong ngọn lửa sứ vụ. Con đường Emmau dường như chạy ngang mọi nẻo đời: từ căn gác sinh viên nghèo rơi nước mắt vì trượt tốt nghiệp, đến dãy hành lang bệnh viện nơi người mẹ trẻ ôm con thoi thóp; từ phòng họp doanh nghiệp vừa tuyên bố phá sản, đến mái ấm hưu dưỡng có đôi mắt già mờ đục ngóng con; từ xóm ổ chuột lầy lội sau cơn lũ, đến toà án nơi vợ chồng ký lá đơn ly hôn. Khi giấc mơ sụp đổ, khi lòng tin rạn nứt, khi khổ đau làm tắt nghẹn tiếng cầu, cũng là lúc Đấng Phục Sinh đến rất gần, nhẹ gõ cánh cửa để tham dự vào câu chuyện dở dang. Ngài không nản chí trước những lời trách móc lạnh nhạt, cũng không kết thúc đối thoại khi nhận thấy đôi tai đã bít kín. Ngài kiên trì hỏi, kiên nhẫn lắng nghe, rồi mở lời Kinh Thánh, từng chút một cấy vào tim ta hạt mầm hy vọng: rằng đau khổ có chỗ đứng trong chương trình cứu độ; rằng thất bại không đóng khung cuộc đời; rằng mồ trống không phải kết thúc bi đát mà là khởi đầu viên mãn; rằng quyền năng Thiên Chúa luôn làm việc nơi lòng thương xót, chứ không nơi bạo lực.
Lời Ngài, khi được đón nhận, làm dịu đi nỗi khổ và lên men trái tim, khiến những tiếng thở dài hóa thành hơi ấm, khiến bước chân nặng nề nhẹ dần. Nhưng đôi mắt chỉ thật sự mở ra khi ta mời Ngài ở lại, khi ta để Ngài bẻ bánh trong Thánh Thể. Chính giây phút cử hành bí tích – dù là Thánh lễ trọng thể hay phụng vụ khiêm tốn vùng sâu – Đấng Phục Sinh cầm lấy cuộc đời ta, thầm thĩ lời chúc tụng, bẻ ra rồi trao lại, để ta trở thành Tấm Bánh mới cho trần gian. Kể từ đó, khoảng cách hữu hình – vô hình không còn quan trọng. Dù Ngài “biến mất”, sự hiện diện của Ngài càng in đậm, vì giờ đây Ngài ở trong ta, cùng ta, đồng hành không giãn cách.
Với kinh nghiệm ấy, ta hiểu thế nào là “sống như Chúa phục sinh”: nghĩa là tập đến với tha nhân dưới dáng dấp một người lữ hành khiêm tốn; tập gợi chuyện, đồng cảm, lắng nghe, không vội phán xét; tập soi sáng bằng ánh sáng Lời Chúa, chứ không bằng cái tôi độc đoán; tập bẻ bánh, chia sẻ, phục vụ, để người khác nhận ra dung mạo của Thầy trong chính sự hiện diện âm thầm của mình. Hôm nay vẫn có vô vàn anh chị em lê gót về Emmau của họ: người nghiện ngập vật vờ, nữ công nhân mất việc, em học sinh trầm cảm vì áp lực điểm số, doanh nhân đau đớn trước cú sập thị trường, nạn nhân bạo lực gia đình cố che vết bầm sau lớp áo. Họ cần một cuộc gặp, một tiếng hỏi han, một trái tim lắng nghe, một lời Kinh Thánh khơi gợi, một cử chỉ bẻ bánh sẻ chia. Họ không chờ những diễn giả siêu đẳng hay chương trình cứu trợ rầm rộ trước ống kính; họ cần “vị khách lạ” sẵn sàng đi thêm một dặm, ngồi thêm một giờ, nín lặng thêm một phút để cho họ có thể thở ra nỗi bàng hoàng. Và rồi, qua kênh trung gian ấy, Đấng Phục Sinh bước vào câu chuyện đời họ, thắp lửa mới, đẩy họ trở lại Giêrusalem – trở lại cộng đoàn, trở lại sứ mạng, trở lại nguồn cậy trông.
Nhưng để trở thành “người khách lạ mang Tin Mừng” ấy, ta phải để chính mình được Ngài chạm trước. Nghĩa là dám trải lòng cho Ngài nghe nỗi cay đắng, dám để lời Ngài gỡ mối nghi nan, dám mời Ngài “ở lại” trong cầu nguyện, trong Thánh lễ, trong giây phút tĩnh lặng cuối ngày, dám đặt mảnh bánh cuộc đời trước mặt Ngài cho Ngài bẻ sẻ. Đôi khi ta sợ cầu nguyện vì e ngại im lặng của Chúa, sợ trở về Giêrusalem vì sợ trổ lộ đức tin lạc lõng giữa thời hậu hiện đại, sợ bẻ bánh cuộc sống vì sợ thiếu hụt chính mình. Thế nhưng, một khi ta chấp nhận nỗi sợ, bước qua mốc cửa, ta sẽ thấy con đường Emmau dẫn thẳng tới trái tim Chúa, và cũng mở ra lối quay về tha nhân.
Thứ Ba tuần Bát Nhật Phục Sinh, khi phụng vụ đọc lại trình thuật Emmau, Giáo Hội không chỉ nhắc ta chuyện xưa. Giáo Hội nhắc từng tín hữu rằng mình đang mang lửa, và lửa ấy cần được chuyền tay: từ Thánh lễ tới chợ đời, từ bàn thờ tới bếp hồng, từ kinh sách tới phòng họp, từ nhà thờ tới khu cách ly, từ tu viện tới vườn trẻ, từ nghĩa trang tới giảng đường. Lửa ấy không đốt cháy để tàn phá, nhưng đốt cháy để sưởi ấm, soi sáng và thanh luyện. Nơi nào lửa Phục Sinh bùng lên, nơi đó nỗi đau được chuyển nghĩa, tủi thân được xoa dịu, hờn căm được giải tỏa, khép kín được mở tung, ích kỷ được tan chảy. Và nơi nào lửa ấy lan tỏa, nơi đó cộng đoàn bừng sức sống: người yếu nhận nâng đỡ, người mạnh nhận sứ vụ, người vấp ngã được vực dậy, người đắc thắng học nhân hậu.
Xin Thầy Giêsu Phục Sinh tiếp tục ghé vào lữ quán đời ta mỗi chiều, gõ nhịp ánh mắt để ta ngỏ lời: “Xin ở lại với chúng con vì trời đã xế chiều.” Và xin cho ta, sau mỗi lần bừng mắt nhận ra Ngài nơi Bánh bẻ, biết đứng dậy lên đường, hối hả về “Giêrusalem” của thời đại – nơi đầy rẫy tranh chấp, giả dối, ngờ vực – để loan báo: “Chúa vẫn sống và đang đồng hành.” Ước gì ai gặp ta cũng cảm được hơi ấm Lời Ngài, ai trò chuyện cùng ta cũng thấy nỗi đau mình nhẹ bớt, ai cùng chia sẻ bữa cơm với ta cũng nhận ra hương vị Thánh Thể bình an. Và ước gì, trong mọi chặng đời, dù đêm tối hay bình minh, dù thất bại hay thành công, môi ta vẫn bật thành lời ca Alleluia, vì tin chắc có một Đấng từng chết đã sống, từng vắng mặt đã hiện diện, từng ẩn mặt đã đồng hành, và vẫn vững bền không đổi thay cho đến tận thế.
Lm. Anmai, CSsR
GẶP GỠ – LẮNG NGHE – PHÂN ĐỊNH: CON ĐƯỜNG EMMAUS CHO HỘI THÁNH HIỆP HÀNH HÔM NAY
Sáng tinh sương Thứ Ba tuần Bát Nhật Phục Sinh, khi bầu khí Phục Sinh vẫn còn phảng phất hương Alleluia mà lòng người lại dễ sa vào nhịp thường nhật êm ả, Phụng Vụ dẫn chúng ta trở lại con đường bụi đỏ Em‑mau dài mười một cây số, nơi hai môn đệ đã lê bước trong nỗi thất vọng tê tái. Họ rời Giê‑ru‑sa‑lem với bóng chiều buông xám ngay giữa buổi trưa tâm hồn vì giấc mộng theo Thầy dựng nước đã tan thành mây khói. Chính vào lúc trái tim họ lạnh giá và bàn chân họ mỏi mệt, Đấng Phục Sinh xuất hiện, cùng đi, cùng trò chuyện, cùng bẻ bánh, và mở mắt họ nhìn thấy vinh quang ẩn giấu đằng sau những tang thương của Thập Giá. Cuộc gặp gỡ thần thiêng ấy trở nên bản lộ trình mẫu mực cho mọi hành trình hiệp hành của Hội Thánh hôm nay: gặp gỡ, lắng nghe và phân định. Đức Thánh Cha Phan‑xi‑cô đã mời toàn thể dân Chúa bước vào tiến trình hiệp hành với ba trục chính ấy – hiệp thông, tham gia, sứ vụ – để Hội Thánh không ngừng đổi mới bản thân và nên dấu chỉ sống động của Đức Kitô Phục Sinh giữa thời đại đầy thử thách.
Gặp gỡ: đó là bước khởi đầu không thể thiếu. Tin Mừng cho thấy chính Đức Giê‑su chủ động tiến đến gần hai môn đệ – Ngài rút ngắn khoảng cách, bước ngang hàng, chấp nhận nhịp chậm buồn của họ. Gặp gỡ không toát ra từ tòa giảng cao sang, mà từ những bước chân đồng hành trên đường bụi. Gặp gỡ đòi ta hạ nhịp, rời bỏ cung cách chỉ tay ra lệnh, rũ bỏ tư thế quan tòa để trở nên lữ khách. Hội Thánh hiệp hành không nấp sau cổng tu viện đóng kín hoặc đài vinh quang, nhưng bước vào lối xóm, vào khu trọ sinh viên, vào hành lang bệnh viện, vào nẻo đời người di dân; ngồi xuống bên cạnh họ, nhìn vào mắt họ, hỏi han nỗi lòng họ. Ngày nay, bao người trẻ tha hương mưu sinh, bao gia đình tan vỡ, bao tín hữu chán nản vì gương xấu, bao người cảm thấy Giáo Hội xa lạ; họ cần một Hội Thánh biết “đến gần” chứ không chỉ “chờ đến”. Mỗi người môn đệ Đức Kitô, dù là giáo dân, tu sĩ hay linh mục, được mời trở thành “người đồng hành” – bắc cây cầu gặp gỡ, dẫu phải dấn bước vào vùng ngoại vi của văn hoá, của mất niềm tin, của hoang mang thời cuộc.
Lắng nghe: Đức Giê‑su không chỉ bước cùng, Ngài còn mở lời bằng một câu hỏi gợi chuyện: “Các anh vừa đi vừa trao đổi chuyện gì vậy?” Câu hỏi ấy là khởi điểm của thái độ lắng nghe đích thực – lắng nghe bằng cả con tim, bằng mọi giác quan, bằng sự kiên nhẫn để cho người khác nói hết, diễn đạt hết nỗi lòng. Ngài không ngắt lời, không vội kết án, không từ chối những ý nghĩ lệch lạc về Đấng Mêsia. Ngài cho họ quyền bày tỏ thất vọng, thậm chí sai lầm. Chỉ sau khi lắng nghe trọn vẹn, Ngài mới mở Thánh Kinh, “bắt đầu từ Môsê đến hết các ngôn sứ” để soi chiếu biến cố khổ nạn‑phục sinh. Hội Thánh hiệp hành phải học lối lắng nghe ấy: lắng nghe trẻ trung phẫn nộ, lắng nghe phụ nữ bị tổn thương, lắng nghe nạn nhân lạm dụng, lắng nghe người nghèo tuyệt vọng, lắng nghe anh chị em các tôn giáo khác, lắng nghe cả tiếng vọng đất đai sông biển đang rên xiết vì biến đổi khí hậu. Lắng nghe đòi khiêm tốn, chấp nhận bị xé toạc bởi những câu chuyện không dễ nuốt, chấp nhận sự thật phũ phàng về chính mình. Chỉ một Hội Thánh biết lắng nghe mới có thể nói lời Tin Mừng mang sức chữa lành.
Phân định: lắng nghe chưa đủ; phải để Lời Chúa và Thánh Thần dẫn tới phân định. Trên đường Em‑mau, Đức Giê‑su đã “giải thích cho họ những gì liên quan đến Người trong tất cả Sách Thánh”, tức là đặt biến cố khủng hoảng vào khung Kinh Thánh, đọc dấu chỉ thời đại dưới ánh sáng mầu nhiệm Vượt Qua. Khi đến quán trọ, cử chỉ “cầm bánh, dâng lời chúc tụng, bẻ ra và trao” đưa họ vào kinh nghiệm Thánh Thể trung tâm, nơi họ nhận ra dung mạo Đấng Phục Sinh. Phân định Kitô hữu luôn xoay quanh hai trục: Lời và Bánh, Kinh Thánh và Phụng Vụ, để ánh sáng Phục Sinh soi vào bóng tối phân tâm, giúp thấy đâu là tiếng Chúa, đâu là cám dỗ trá hình. Thời đại số hôm nay, hàng tỉ thông tin, hàng ngàn ý thức hệ, hàng trăm “đấng cứu thế” giả hiệu tranh tiếng; phân định trở thành nhu yếu sống còn, hầu tránh lún vào chủ nghĩa cực đoan, chủ nghĩa tiêu thụ, ảo tưởng công nghệ, chủ nghĩa dân tuý tôn giáo. Phân định đòi cầu nguyện, suy niệm, tham khảo huấn quyền, lắng nghe cộng đoàn và người nghèo – vì Thiên Chúa đặc biệt nói qua tiếng kêu bé nhỏ.
Khi gặp gỡ‑lắng nghe‑phân định diễn ra trọn vẹn, trái tim bừng bừng lửa Thánh Thần: hai môn đệ tức khắc “chỗi dậy” – động từ phục sinh – quay lại Giê‑ru‑sa‑lem giữa đêm đen, chia sẻ tin vui với Nhóm Mười Một. Hiệp thông được tái lập, tham gia trở lại, sứ vụ phát sinh. Họ đã đi ngược chiều, nay quay về trung tâm; họ đã tránh cộng đoàn, nay tìm cộng đoàn; họ đã câm lặng, nay làm chứng hân hoan. Đó là khuôn mẫu phục hồi mọi Kitô hữu đánh mất nhiệt huyết: hãy lên đường gặp gỡ, hãy dám nói ra nỗi buồn, hãy để Lời thiêu đốt con tim, hãy tham dự Thánh Thể, rồi tức khắc đứng dậy mà loan báo. Không cần kế hoạch truyền giáo “khổng lồ”, chỉ cần những môn đệ cháy lửa Em‑mau – họ tự nhiên kéo người khác vào vòng sáng Phục Sinh.
Đặt vào bối cảnh tiến trình Thượng Hội Đồng về Hiệp Hành, con đường Em‑mau trở thành bản hiến chương mục vụ. Gặp gỡ không chỉ là tổ chức hội nghị, mà là thái độ ra khỏi chính mình, dám để người khác làm phong phú, dám chạm vào thực tế phức tạp. Lắng nghe không chỉ là thu thập ý kiến thống kê, mà là mở lòng đón tiếng khóc, cả tiếng gào, tiếng phẫn nộ, rồi đem đặt trước Thánh Thể để biện phân. Phân định không dừng ở đa số phiếu hay tuyên ngôn hô hào, mà là lắng sâu tiếng Thần Khí “có thể làm những điều mới mẻ” vượt óc tưởng tượng. Nhờ đó, Hội Thánh bước vào canh tân cơ cấu, lối sống, mục vụ, để mọi người thực sự tham gia, để phụ nữ được trân trọng, người trẻ được đồng hành, giáo dân được góp tiếng, người nghèo được ưu tiên, sứ vụ ra đi đến biên cương được đốt lửa.
Điều này cũng xảy ra ở cấp độ giáo xứ, gia đình, hội đoàn. Cha xứ, Ban hành giáo, Hội đồng mục vụ hãy hỏi: giáo xứ đã tạo bao nhiêu không gian gặp gỡ? Quán cà phê Tin Mừng? Góc tư vấn? Giáo lý viên có chịu lắng nghe thiếu nhi hay chỉ giảng một chiều? Nhóm giới trẻ có cầu nguyện Lời Chúa trước khi quyết định việc thiện nguyện? Các gia đình có cùng đọc Tin Mừng mỗi tối, chia sẻ chuyển động nội tâm rồi mới ra quyết định? Mỗi cộng đoàn bé nhỏ đều có thể trở thành “Em‑mau” nếu dám thực hành ba hành động nền tảng ấy.
Cuối cùng, Tin Mừng kết thúc bằng lời chứng hân hoan: “Thật, Chúa đã sống lại, và đã hiện ra với ông Simon!” Hai môn đệ góp thêm tiếng hát vào bản hoà âm Phục Sinh. Họ không giữ Chúa cho riêng mình, không khoá kỷ niệm vào tủ. Ai gặp Đấng Phục Sinh đều trở thành nhà truyền giáo, dù chưa qua lớp hùng biện. Trong bối cảnh thế giới đầy gãy đổ, chiến tranh, khủng hoảng khí hậu, khủng hoảng niềm tin, lời chứng ấy cấp bách hơn bao giờ. Mỗi tín hữu được mời kể lại câu chuyện “tôi đã thấy Chúa” qua phong thái sống liêm chính, qua sự dấn thân cho công ích, qua lời bênh vực người yếu thế, qua việc bảo vệ môi sinh, qua chứng tá trung thành hôn nhân, qua tha thứ vô điều kiện. Đó là cách Hội Thánh hiệp hành vươn tới sứ vụ: trở thành “bệnh viện dã chiến” và “ngọn hải đăng hy vọng” như mơ ước của Đức Phan‑xi‑cô.
Anh chị em thân mến, Thứ Ba tuần Bát Nhật Phục Sinh, Đấng Phục Sinh vẫn đang tiến đến trên mọi nẻo Em‑mau của đời ta: khi ta hụt hẫng vì thất bại, khi ta sượng sùng vì tội lỗi, khi ta chán nản vì Giáo Hội đầy khuyết điểm, khi ta hoang mang trước thời đại biến chuyển. Ngài hỏi: “Con đang bàn chuyện gì? Tim con đang nặng điều chi?” Hãy mở lòng, hãy kể hết, rồi hãy để Lời Chúa sưởi ấm, hãy xin Ngài “ở lại” trong Thánh Thể, và hãy để ngọn lửa yêu mến bùng lên, thôi thúc ta đứng dậy, trở về, góp tiếng ca Alleluia với cộng đoàn. Nếu từng người chúng ta can đảm sống ba hành động gặp gỡ‑lắng nghe‑phân định, chúng ta không chỉ tìm lại bình minh cho chính mình, mà còn thắp sáng bình minh cho Hội Thánh và cho thế giới đang khát khao Tin Mừng giải thoát. Vì Chúa đã sống lại thật, và Ngài không ngừng hiệp hành với nhân loại suốt hành trình lịch sử. Alleluia!
Lm. Anmai, CSsR
ĐƯỜNG EMMAU – NGỌN LỬA HỒI SINH ĐỨC TIN
Trong niềm hân hoan của tuần Bát Nhật Phục Sinh, Giáo Hội mời gọi chúng ta dõi mắt theo hai người môn đệ đang lặng lẽ bước đi trên con đường từ Giêrusalem về Emmau. Con đường phủ bụi hoang mang ấy không chỉ là một chặng lữ hành địa lý dịu chiều nắng tắt, nhưng còn là phác họa tinh tế về những phiêu lưu nội tâm mà bất cứ người tin nào cũng nếm trải: từ hy vọng rạng ngời đến tuyệt vọng tăm tối, từ bàng hoàng thất bại đến bừng sáng tin yêu. Khi thánh sử Luca – vẫn được mệnh danh là “Tin Mừng của người môn đệ” – thuật lại giai thoại này, ngài không chỉ cẩn thận đánh dấu một biến cố lịch sử, nhưng còn hé mở quy luật biến đổi của đức tin: mọi khủng hoảng, nếu được hứng trọn trong khung Lời Chúa, trong cử chỉ bẻ bánh và trong hơi ấm cộng đoàn, đều có thể trở thành lò luyện làm bừng cháy ngọn lửa Phục Sinh. Bởi thế, suy niệm hôm nay không nhằm mục đích hồi tưởng một chuyện đã khép, mà là để soi con đường chúng ta đang đi, hầu nhận ra ngay giữa những hoang mang hiện đại, Đức Giêsu Phục Sinh vẫn âm thầm kề cận, vẫn ân cần giải thích Kinh Thánh, vẫn sẵn lòng bẻ bánh, vẫn kiên nhẫn chờ ta “chỗi dậy và quay về”.
Ngay từ dòng đầu, Luca vẽ cho chúng ta thấy một kịch bản quen thuộc: hai môn đệ, vừa rời Giêrusalem – nơi đã chất chồng tang thương Thứ Sáu Tuần Thánh – lê bước dưới bầu trời ủ rũ. Họ nói với nhau, nhưng mỗi lời chỉ làm vết thương rỉ máu. Trong túi họ còn nguyên nỗi nhục nhã khi Thầy quyền năng lại chịu treo trên thập tự như một kẻ nguyền rủa; trong mắt họ còn đọng hình ảnh mũ gai, roi da, giấm đắng; trong tim họ vẫn đập dồn từng nhịp kinh hoàng trước khoảng không của mồ trống chưa kịp hiểu thấu. Khi con tim chất chứa dồn nén, lý trí sẽ ngả lòng theo giông bão. Vậy là trên con đường Emmau, hai bên hàng ô-liu đứng lặng, cỏ ven đường héo rũ, hai hình bóng nhỏ bé lọt thỏm giữa thinh lặng vô biên. Âm hưởng ấy nói hộ hoàn cảnh vô vàn Kitô hữu thời đại: khi một bức thư chẩn đoán ung thư chia đôi sự khôn ngoan, khi một tờ đơn ly hôn xé toạc tổ ấm, khi một vụ vỡ nợ phũ phàng giật sập tương lai, khi một vụ bê bối Giáo Hội khiến lòng tin tròng trành… Chính lúc ấy, chúng ta giống họ: bỏ lại phía sau thập giá ngỗng ngang và cố gắng tìm về một “Emmau” tầm thường cho cõi lòng thôi rỉ máu. Nhưng trớ trêu thay, đường tránh né lại trở thành hành trình định mệnh: ở đó, Đức Giêsu đứng chờ.
Hình ảnh Người Khách Lạ bước song hành là cao trào đầu tiên của ơn cứu độ. Đấng Phục Sinh không tác động từ xa; Ngài nhập cuộc, hòa nhịp bước chân mệt mỏi, giả bộ không biết chuyện, mở cho họ cơ hội trút cạn bế tắc. Thiên Chúa biết rằng liều thuốc đầu chữa tuyệt vọng là một người biết lắng nghe. Những lời gieo đau đớn buột khỏi môi hai môn đệ không hề làm Ngài ngắt lời, trái lại, chính nỗi buồn tê tái ấy trở thành cửa ngõ để Ngài gieo hạt Lời. Luca tinh tế ghi lại: “Bắt đầu từ Môsê và các Ngôn Sứ, Ngài giải thích cho họ những gì liên quan đến Người trong tất cả Sách Thánh.” Từng mảnh vỡ Cựu Ước được ráp lại, vẽ nên bức tranh Đấng Thiên Sai không oai hùng theo thước đo thế tục, nhưng hoàn thành sứ mạng qua khổ nạn. Như thế, Lời Chúa – kho tàng tưởng đã cũ kỹ trong ký ức họ – được thắp sáng thành đèn chỉ đường. Khi Kinh Thánh bắt đầu liên kết các chi tiết đời thực thành viễn tượng cứu độ, trái tim con người bừng cháy. Hai môn đệ cảm nghiệm chính xác: “Nào lòng chúng ta đã chẳng bốc lửa khi Người giải thích Lời cho chúng ta sao?” Vậy là yếu tố thứ nhất làm sống lại đức tin – SỨC MẠNH KINH THÁNH – được xác lập. Ta có thể ví dòng chữ Thánh Kinh như mạch ngầm âm ỉ dưới sa mạc; chỉ cần một kẽ rạn tuyệt vọng, dòng nước bỗng phun trào hóa ốc đảo. Người Kitô hữu càng kiên trì mở Sách Thánh, càng dễ nhận ra cảnh khô kiệt của đời mình đã được Thiên Chúa nhắc sẵn lối ra.
Thế nhưng, ngọn lửa nội tâm kia vẫn cần bến neo cảm xúc; trí óc đã được khai sáng, trái tim đã nóng lên, nhưng ánh mắt hai môn đệ còn che mờ. Bóng chiều rơi, khách lạ toan bước nữa. Lạy thay, nếu họ không nài nỉ: “Xin ông ở lại với chúng tôi”, hẳn con đường ấy chỉ kết thúc bằng vài kỷ niệm đẹp. Câu mời khiêm nhu trở thành cánh cửa cho MẶT KHẢI THÁNH THỂ. Trong quán trọ đơn sơ, động tác bẻ bánh lập lại dấu chỉ Bữa Tối Ly, gói trọn Giêsu tự hiến: cầm lấy – dâng lời tạ ơn – bẻ ra – trao ban. Chính lúc ấy, đôi mắt sụp mi dày ưu tư chợt mở bừng. Họ nhận ra Thầy, nhưng Thầy liền biến mất, bởi Thầy không cần hiện diện hữu hình khi đã ở lại qua tấm bánh bẻ. Từ nay, Thánh Thể là bảo chứng trực tiếp nhất, nồng nàn nhất, cụ thể nhất của Phục Sinh: thân thể từng treo máu me trên gỗ tự, giờ trở thành lương thực nuôi kẻ tin sống thần linh. Không ai có thể biến mình thành ‘bánh’ cho thế giới nếu chưa một lần để ‘bánh’ Phục Sinh tan trong mình. Bí tích Tình yêu không chỉ hoàn tất điều Kinh Thánh gợi lên, mà còn hun nóng người tín hữu thành hạt men dậy bột nhân loại.
Song, hai bí tích của tai và của miệng ấy chỉ hình thành nửa vòng cung nếu không được vẽ trọn trong CỘNG ĐOÀN ĐỨC TIN. Vì thế, ngay khi vừa “nhận ra”, hai môn đệ chỗi dậy “ngay lúc ấy” và quay ngược đêm tối về Giêrusalem. Luca cố ý cho thấy sự khẩn cấp: niềm tin phục hồi thúc đẩy sứ vụ công bố. Đức tin, tự bản chất, không thể thu nhỏ trong cá nhân; “Tôi tin” luôn kéo theo “Chúng tôi tin”. Tại phòng kín nhóm Mười Một, họ thuật lại tỉ mỉ mọi điều Chúa làm; và chính ở môi trường cộng đoàn, đức tin được củng cố, nhân chứng được kiểm chứng, lời chứng được lan truyền. Mỗi Kitô hữu khi phục hồi niềm tin sâu xa đều được Thần Khí đẩy ra khỏi “Emmau riêng” để trở về “Giêrusalem chung” – tức môi trường Giáo Hội – nơi Lời, Bánh, và Tình hiệp thông chia sẻ sinh khí thiên sai.
Ba trụ cột ấy – Kinh Thánh, Thánh Thể, Cộng Đoàn – liên tục chữa lành khủng hoảng đức tin qua các thế kỷ. Thời đại hôm nay, khủng hoảng không kém sâu: chủ nghĩa tiêu thụ ru ngũ khát vọng siêu việt; kỹ thuật số thổi phồng cái tôi; chiến tranh khai tử hòa bình; thiên tai phơi trần sự mong manh; dịch bệnh gõ cửa mọi nền kinh tế, mọi niềm kiêu hãnh. Tín hữu dễ choáng váng: “Thiên Chúa ở đâu?” Câu hỏi của Emmau phả hơi lạnh lên thế hệ mới. Nhưng Tin Mừng hôm nay trấn an: muốn nhận ra Chúa, hãy trở về với Lời Ngài – ở đó lịch sử cứu chuộc ta được giải thích; hãy nép bên Bánh Ngài – ở đó sức mạnh sống lại chảy vào mạch máu; hãy gắn bó cộng đoàn – ở đó đức tin cá nhân hòa biếc sắc trời hiệp nhất. Bất cứ ai kiên trì giữ ba nhịp ấy, dù có lạc vào rừng mơ hồ, vẫn sẽ cảm nhận lò hồng Phục Sinh từ từ ủ ấm con tim.
Một khi đức tin quyết liệt bừng dậy, người môn đệ không thể tiếp tục làm “khán giả” của thời cuộc. Nhìn quanh nhân loại, ta thấy biết bao con đường Emmau chằng chịt: nhà tạm cư di dân ở biên giới, khu phố lụp xụp bên vành đai đô thị, phòng ICU đầy hơi thở khẩn cầu, lớp học vùng cao vắng bóng giáo viên, đồn công an nơi thiếu niên nghiện ngập gục đầu, xưởng may đêm trắng vượt định mức… Ở đó, bao người lê bước thất vọng, hy vọng ảo ảnh, nhìn quá khứ tan vỡ, lẩn vào chiều tà không đích đến. Nếu chúng ta thực sự đã nếm Phục Sinh, chúng ta sẽ không thể nhắm mắt trước họ. Thiên Chúa không đòi ta dựng hội trường hoành tráng, Ngài chỉ cần ta “đi cùng” – lắng nghe, giảng giải, bẻ bánh đời mình. Một cuộc đối thoại kiên nhẫn với người trẻ mất hướng; một ly cà phê trầm lắng bên bạn nghi nan Giáo Hội; một giờ học kèm trẻ khuyết tật; một buổi hiến máu, một ngày dọn rác bờ sông, một đêm canh cạnh giường bệnh: mọi khiêm tốn ấy, nếu thực thi trong Chúa Thánh Thần, sẽ khôi phục ánh lửa đức tin nơi ai đó. Không phải ngẫu nhiên mà Giáo Hội sơ khai gọi Thánh Thể là “bẻ bánh”: hành động vừa chia sẻ, vừa nuôi dưỡng, vừa biểu lộ – một thứ thần học bằng tay. Hãy bẻ “bánh thì giờ”, bẻ “bánh tài năng”, bẻ “bánh thu nhập” của mình, và sẽ bất ngờ thấy nhiều ánh mắt bừng nhận ra Người Khách Lạ chính là Đấng Phục Sinh đang lẩn khuất trong ta.
Phần cuối của Tin Mừng Emmau đưa ta về linh đạo “ở lại”. Hai môn đệ, dù không muốn, đã phải thốt lên: “Xin Thầy ở lại với chúng con vì trời đã về chiều.” Bóng chiều tượng trưng cho giây phút lực bất tòng tâm, khi ánh dương thành tựu lui dần, khi hiểm nguy vây bủa. Trong chu vi đời người, biết bao “chiều về” ập tới: tuổi tác, bệnh tật, cô đơn, đạo đức hóa hình thức, giằng co trong hôn nhân, hụt hơi thiêng liêng… Nếu không khẩn khoản thưa: “Xin Ngài ở lại”, ta dễ để bóng tối lan dày. Nhưng Lời Chúa cam kết: Ngài là Đấng luôn biết dừng chân khi được mời gọi, luôn thấu hiểu khi được cầu cứu, luôn sẵn sàng ở lại khi ai cần đến. Thánh Thể, giờ chầu, Kinh Thánh, linh hướng, bí tích hòa giải, bác ái cụ thể – đó là những chỗ “quán trọ” của hôm nay, nơi Chúa sẵn sàng nán lại, đọc lời chúc tụng, bẻ bánh, trao ban, để con tim ta sáng bừng và đôi chân ta đủ sức quay ngược đêm tối.
Cho nên, chiều nay, khi tắt nến Phụng vụ, cuộc sống sẽ tiếp tục đòi chúng ta đối diện “thử thách hoàng hôn”. Trên quãng đường gập ghềnh, mỗi khi bước chân chồn, hãy nhẩm lại ba bước Emmau: mở Sách Thánh để Lời giải thích, mở lòng trong Thánh Thể để Bánh củng cố, mở cửa cộng đoàn để anh chị em chia sẻ, và không quên mời: “Xin Thầy ở lại”. Ngày mai, khi bình minh sực lên, hãy đứng dậy hăng hái trở về “Giêrusalem” – môi trường sứ vụ – để kể: “Tôi đã gặp Chúa!” Có thể chỉ bạn bè văn phòng lắng nghe, có thể chỉ mấy thiếu niên lớp giáo lý ngáp dài, có thể chỉ cụ nội nhăn nheo chỏm tóc bạc khựng gậy… nhưng hãy cứ kể, vì ánh lửa sẽ lan. Nơi nào lửa Phục Sinh thắp gặp gió Thánh Thần, nơi đó niềm tin vươn thành đuốc, và bóng đêm, muôn đời, chẳng cưỡng nổi đốm đèn con sót.
Lạy Đức Giêsu Phục Sinh, Đường, Sự Thật và Sự Sống, xin ngự vào hành trình chúng con. Xin hóa thân thành Người Khách Lạ song hành, lấy Lời hâm nóng lòng nguội, lấy Bánh chữa cơn đói vĩnh hằng, lấy Hơi Thở nâng bước chuyển hồi. Xin dạy chúng con nghệ thuật ở lại với Chúa để có sức ra đi vì anh chị em; dạy chúng con lao mình giữa quảng trường náo nhiệt mà vẫn giữ cháy ngọn lửa âm thầm; dạy chúng con chấp nhận tan như tấm bánh nhằm liều thuốc cho thế giới. Và khi bóng đêm sau cùng khép lại mi mắt trần gian, xin cho chúng con nhận ra hừng đông bất diệt nơi Thánh Nhan rạng sáng, để hợp tiếng thiên binh cất cao khúc Alleluia không bao giờ gián đoạn. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
XIN Ở LẠI VỚI CHÚNG CON
Đêm Phục Sinh huy hoàng đã qua, con tim chúng ta vẫn còn vang ngân những hợp âm Alleluia và hương sáp nến mới còn phảng phất đâu đây. Thế nhưng Phụng Vụ khôn ngoan của Hội Thánh không cho phép cộng đoàn Kitô hữu khép mình trong hoài niệm đẹp đẽ rồi dần quên đi biến cố cốt lõi. Chính vì vậy, suốt tám ngày liên tiếp — Bát Nhật Phục Sinh — mỗi Thánh Lễ lại nhắc chúng ta: “Ngày hôm nay Đức Kitô đã chiến thắng tử thần; ngày hôm nay Người đang sống giữa anh em.” Và Thứ Ba Bát Nhật, Giáo Hội dắt chúng ta ra con đường Emmau chiều xưa, để gặp hai khuôn mặt rầu rĩ đang lê chân thất thểu, cho tới lúc tiếng kêu “Xin hãy ở lại với chúng tôi” bật lên và đổi hẳn vận mệnh đời họ.
Hai môn đệ, thất vọng tan nát, quyết rời Giêrusalem — nơi từng bừng bừng hy vọng, nay chỉ còn gió lạnh và ký ức đẫm máu. Họ bỏ lại đằng sau những tiếng hô “Đóng đinh nó đi!”, bỏ lại tấm bảng “Vua dân Do‑thái” đóng chế giễu trên đầu Thầy, bỏ luôn lời chứng bâng quơ của mấy phụ nữ sáng sớm bảo “mồ trống, thiên thần, Ngài sống lại”. Cái chết bi thảm của Đức Giêsu đánh sập chiếc cầu mỏng manh nối thực tại khổ đau với lý tưởng Nước Trời họ từng ôm ấp. Thế nên họ đi, không hẳn về nhà, mà về một nơi bất kỳ nào không còn gợi nhớ thương đau. Emmau cách Giêrusalem chừng bảy dặm rưỡi, nhưng quãng đường ấy đủ dài để họ tuôn cạn nỗi cay đắng: về ảo vọng giải phóng chính trị, về giấc mơ “chiếm lại vương quyền Đa‑vít”, về nỗi tủi hổ khi trót bước theo một vị ngôn sứ bị kết án như kẻ lừa đảo. Ánh chiều rơi chậm trên đôi vai rũ; bước chân chạm đá sỏi nghe như nhịp tang ca.
Đột ngột có người lữ khách nhập cuộc. Ông không khoanh tay đứng nghe, nhưng khéo léo khơi chuyện, để họ tự phơi bày mảng tối trong lòng. Chính trong khi kể lể, họ vô tình mở toang cánh cửa trái tim mà nỗi sợ vừa bóp nghẹt. Và cũng chính lúc ấy, Đấng Phục Sinh nhẹ nhàng đốt ngọn lửa Lời: Người ôn lại Thánh Kinh, vén màn huyền nhiệm “Đấng Kitô phải chịu đau khổ rồi mới được tôn vinh”. Từng câu chuyện Ápraham hiến Í‑sa‑ác, Môsê giương tay cứu dân, Ngôn Sứ Isaia về người tôi tớ đau khổ… như đổ dầu thơm vào vết thương thất vọng; từng dòng Thánh Vịnh than van rồi bừng tín thác khiến tim họ nóng dần lên. Họ không còn thấy Thập Giá là sự cố ngoài dự kiến, nhưng là mốc điểm tất yếu trong chương trình cứu độ; không còn nhìn cái chết của Thầy là thất bại, nhưng là khúc dạo đầu cho khải hoàn Phục Sinh. Họ ngạc nhiên vì đôi mắt ông khách lạ rực ánh hy vọng, vì giọng ông vang lên như đã đứng từ vạn thuở mà hiểu tận sâu kế hoạch Thiên Chúa.
Nhưng màn kịch thần linh chưa hạ màn. Khi bóng tối chạng vạng tràn xuống thung lũng, lữ khách dợm bước đi. Ngay giây phút tưởng chia tay ấy, hai môn đệ bừng tỉnh trước sa mạc lạnh giá của cô đơn và khao khát. Họ không muốn mất Người. Lời khẩn khoản “Xin hãy ở lại với chúng tôi, vì trời đã xế chiều” bật ra, chặn bước chân Thần Khách. Câu nói nghe giản dị, nhưng gói trọn tầng sâu thần học: con người tự đáy lòng mong Đấng Cứu Chuộc lưu lại, vì đã nếm chút ánh sáng từ miệng Người, họ chẳng thể chịu đựng bóng đêm nữa. Và Chúa đáp lời: Người vào quán trọ, ngồi nơi đầu bàn, cầm bánh, chúc tụng, bẻ ra, trao cho. Khoảnh khắc ấy, tấm màn che vụt rơi. Họ nhận ra đôi tay in dấu đinh, và ngay khi giọt lệ vỡ òa, Người biến khỏi tầm mắt. Vắng bóng hữu hình, nhưng lửa nội tâm bùng dậy không gì tắt nổi. Họ reo vang: “Lòng chúng ta đã chẳng nóng lên sao?” Cơn mệt mỏi tan biến; họ đứng dậy, đêm tối mặc kệ, bay về Giêrusalem như mũi tên mang Tin Mừng trước bình minh.
Tại sao một câu khẩn cầu “Xin hãy ở lại với chúng con” lại có sức xoay chuyển toàn bộ cục diện? Bởi lẽ lời ấy bật lên từ lòng tin vừa chớm, từ lòng yêu vừa nảy, và mở cửa hiệp thông cho ân sủng trào vào. Chính khi con người thú nhận nghèo hèn, thừa nhận bóng tối, Thiên Chúa mới có không gian bày tỏ quyền năng. “Xin ở lại” là tiếng khóc của đứa trẻ sợ đêm, là lời tình nhân sợ mất người yêu, là nhịp đập của tâm hồn biết mình sống còn nhờ hơi thở Thần Linh. Hễ nơi đâu có tiếng kêu ấy, nơi đó Thiên Chúa lập tức dựng một “quán trọ” Thánh Thể, nơi Người bẻ bánh và tự hiến. Hễ ai thành tâm giữ Người lại, Người sẽ dẫn họ vào mầu nhiệm Lời, giải mở Thánh Kinh, chiếu sáng lịch sử cá nhân dưới ánh quang cứu độ.
Nơi mỗi Kitô hữu, diễn tiến Emmaus lặp lại hằng ngày. Ta cũng có lúc dốc hết hành trang hoang mang cho người đồng hành ngẫu nhiên: một linh mục giải tội, một bạn đạo đức, một trang sách thiêng, một câu hát thánh ca. Chính trong phút trải lòng ấy, Chúa Giêsu ẩn mình lắng nghe, rồi Ngài mở Kinh Thánh cho ta — có khi qua một trích đoạn suy niệm, có khi nhờ một biến cố khiến ta hiểu sâu hơn khổ nạn của mình dưới ánh Phục Sinh. Và khi thinh lặng cầu nguyện giữa hoàn cảnh xế chiều của bệnh tật, thất nghiệp, phân ly, ta nghe hồn mình thốt lên: “Con cần Ngài. Xin đừng rời con.” Đó là lúc Thầy ngồi vào “bàn tiệc nội tâm”, bẻ bánh Thánh Thể, truyền thông sự sống phục sinh. Người có thể không hiện ra hữu hình, nhưng “lòng con bừng cháy” chính là bằng chứng hiển nhiên.
Đức tin công giáo cho hay: khi chịu Phép Rửa, ta được dìm trong cái chết và sự phục sinh của Chúa; khi rước Mình Máu Thánh, ta kết hiệp với Ngài tận cốt tủy. Song kinh nghiệm Emmaus cho thấy các bí tích không hoạt động cách máy móc. Chúng trào nguồn hiệu quả nhờ cầu khẩn khao khát. Con tim nào càng khẩn nài “Xin ở lại”, càng mở rộng cửa cho sức mạnh bí tích; còn ai lãnh đạm, cửa khép, thì ân sủng đành gõ hoài bên ngoài. Cho nên, sống đạo không chỉ tuân thủ nghi thức, mà là nuôi lửa mong chờ — lửa tín thác Thiên Chúa hiện diện, lửa ao ước Ngài giải nghĩa đời ta, lửa khát múc tình yêu trọn vẹn.
Khẩn nài “ở lại” cũng là thú nhận giới hạn. Hai môn đệ hiểu rằng nếu vị lữ khách tiếp tục lên đường, bóng đêm sẽ nuốt sạch tia hy vọng mong manh. Tương tự, ta ý thức xa Chúa dẫu một gang, đức tin dễ lụi. Ta nhìn xã hội hôm nay: bạo lực, dối trá, chủ nghĩa khoái lạc, thuyết hư vô… đủ sức kéo chí lực ta xa bến Giêrusalem. Nếu không hằng ngày thưa: “Xin ở lại”, ta sẽ ngộp trong chủ nghĩa thực dụng; mắt ta sẽ mờ, tưởng Thánh Thể chỉ là một miếng bánh, tưởng Lời Chúa chẳng liên can. Nhưng một khi khẩn cấp nài xin, “ở lại” trở thành chốt neo cứu hộ: Chúa neo ta vào dây mây Thánh Thần, giúp ta vững giữa xoáy triều.
Đáng chú ý: lời xin ở lại không dừng ở tĩnh. Hễ Chúa ở lại, tức khắc ta lên đường. Hai môn đệ vừa nhận biết Thầy, lập tức quay gót giữa đêm. Đường về giờ ngắn, vì tâm họ đầy lửa; nỗi sợ bị truy lùng tan biến trong niềm vui làm chứng. Đây là quy luật truyền giáo: ai thực sự gặp Chúa, không thể giữ riêng nhưng muốn rao loan. Thời đại chúng ta cũng đang khao những chứng nhân‑lửa như thế: người mẹ thức đêm ôm con sốt cao vẫn hát ru Thánh Ca; người bác sĩ kiên trì bệnh viện dã chiến, tay nắm tay bệnh nhân đọc kinh; người trẻ hủy chuyến du lịch xa hoa để đóng góp quỹ học bổng cho trẻ nghèo; doanh nhân dám nói không với hối lộ; nhà báo chọn sự thật thiệt thân hơn cú nhấp chuột thu hút. Mỗi hành vi ấy là “quãng đường ngược về Giêrusalem”, là lời công bố: “Tôi đã gặp Chúa Phục Sinh.”
Trong thực tế mục vụ, lời khẩn cầu Emmaus trở thành lời kinh nền tảng. Khi linh mục giơ Mình Thánh, cả cộng đoàn thầm thì: “Lạy Chúa Giêsu, xin ở lại với con.” Khi bệnh nhân đóng mắt trước ca mổ, họ rì rầm: “Xin ở lại.” Khi bạn trẻ bước vào phòng thi đại học, câu “Xin ở lại” làm họ vững. Khi cặp vợ chồng đầu bạc chụm đầu đọc kinh tối, “Xin ở lại” nhuộm ấm căn nhà. Và ngay giờ hấp hối, hơi thở khàn khàn thốt “Xin ở lại” trở thành chìa khóa mở cửa vĩnh cửu.
Bài học cuối cùng: Thiên Chúa vô tận quảng đại. Ngài vui lòng “ở lại” chẳng phải vì ta đủ công trạng, nhưng vì Ngài khao khát ta hơn ta khát Ngài. Padre Pio hiểu rõ, nên viết: “Con chỉ mong yêu Chúa hơn và hơn nữa; không phần thưởng nào khác ngoài chính Chúa.” Càng yêu, càng xin Chúa trú ngụ mãi; càng xin, càng nhận được dư đầy, rồi càng ao ước sâu hơn: một vòng xoắn thánh thiện đưa linh hồn lên mãi tới hiệp thông viên mãn. Kitô giáo vì thế không phải đạo của nhiệm vụ gò bó, mà là cuộc tình bất tận, nơi mỗi “Xin ở lại” là lời tình tự dẫn tới tiệc cưới Chiên Con.
Anh chị em thân mến, tiếng cầu “Xin hãy ở lại với chúng con” đã làm trái tim hai môn đệ từ băng giá hóa đuốc hồng, đã biến họ từ khách lữ hành thất trận thành sứ giả Phục Sinh. Hãy để câu ấy khắc sâu môi, để mỗi sáng thức dậy ta nói với Chúa, để mỗi hoàng hôn kết ngày ta lặp lại. Hãy tin rằng Đức Giêsu vẫn lặng lẽ sánh vai trên mọi nẻo đường đời, sẵn lòng mở Kinh Thánh cho ta, sẵn lòng bẻ bánh nuôi ta, miễn là ta không ngại giữ Người lại dưới mái nhà linh hồn. Và khi tim ta đã cháy, hãy đứng dậy, đi vào bóng đêm của trần thế, đem lửa hy vọng cho ai u mê, thắp sáng hành trình của bao người đang lê bước Emmau thời đại. Chúng ta sẽ ngạc nhiên vì chính lúc trao lửa, ta nhận lửa gấp bội; chính lúc ra đi, ta thấy rõ hơn Người vẫn ở lại; chính lúc cuối cùng gục đầu, ta sẽ nghe tiếng êm: “Hôm nay, con ở với Ta trong Nước Trời.”
Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, chúng con yêu Chúa bằng cả tấm lòng khát khao. Xin ở lại với chúng con trong từng nhịp thở, trong mọi công việc, và trong tận cùng mong manh. Xin ở lại để Lời Chúa thành ngọn đèn không tắt, Thánh Thể thành sức mạnh bất tận, và tình yêu thành lý do duy nhất của đời chúng con. Xin ở lại để khi con đường đời về chiều, chúng con vẫn hát Alleluia vì biết rằng Ngài nắm tay chúng con đi qua bờ bên kia vĩnh cửu. Amen.
Lm. Anmai, CSsR